Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt ≤ 7cm | 0,22 | 100m | Chương 5, E-HSMT | ||
2 | Đào kết cấu đường cũ bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV | 4,0215 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
3 | Vận chuyển phế thải kết cấu đường cũ bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 4,0215 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
4 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | 4,0215 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
5 | Vận chuyển phế thải 10km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | 4,0215 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
6 | Vận chuyển phế thải 9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | 4,0215 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
7 | Đào nền đường trong phạm vi ≤50m bằng máy ủi 110CV - Cấp đất III | 4,617 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
8 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 13,1798 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
9 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 13,1798 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
10 | Vận chuyển đất đổ đi 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 13,1798 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
11 | Vận chuyển đất đổ đi 10km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | 13,1798 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
12 | Vận chuyển đất đổ đi 9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | 13,1798 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
13 | Đào hữu cơ bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 1,7932 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 1,7932 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
15 | Vận chuyển đất hữu cơ đổ đi 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 1,7932 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
16 | Vận chuyển đất đổ đi 10km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | 1,7932 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
17 | Vận chuyển đất đổ đi 9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | 1,7932 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
18 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 2,8246 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
19 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,1863 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
20 | Lu tăng cường nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 30,8719 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
21 | Lu tăng cường nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 9,1384 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
22 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm | 33,8822 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
23 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 3,2852 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
24 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 22km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 3,2852 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
25 | Sản xuất bê tông nhựa c9,5 bằng trạm trộn 80T/h | 3,2852 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
26 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 33,8822 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
27 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 33,8822 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
28 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 4,9265 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
29 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 22km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 4,9265 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
30 | Sản xuất btnc c12.5, bê tông nhựa bằng trạm trộn 80T/h | 4,9265 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
31 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 33,8822 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
32 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 5,4212 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
33 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 6,9156 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
34 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 45,378 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
35 | Ván khuôn lốc vỉa | 3,6302 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
36 | Bê tông lốc vỉa SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 100,5879 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
37 | Đá 4x6 chèn VXM, M75, XM PCB40 | 152,2412 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
38 | Lát gạch terrazo KT 40x40x3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1.522,4118 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
39 | Thi công lớp đá đệm móng bó nền vỉa hè, bồn cây, ĐK đá Dmax ≤6 | 15,7824 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
40 | Ván khuôn bó nền vỉa hè, bồn cây | 4,4515 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
41 | Bê tông bó nền vỉa hè, bồn cây M200, đá 1x2, PCB40 | 22,2576 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
42 | Trồng cây xanh kích thước bầu 0,7x0,7x0,7m | 24 | cây | Chương 5, E-HSMT | ||
43 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - xe bồn | 24 | 1 cây/90 ngày | Chương 5, E-HSMT | ||
44 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 19,2 | 1m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
45 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 4,2385 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,405 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
47 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 0,405 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
48 | Vận chuyển đất 10km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | 0,405 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
49 | Vận chuyển đất 9km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | 0,405 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
50 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 3,3925 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty TNHH DTAH as follows:
- Has relationships with 139 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.30 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 5.61%, Construction 83.16%, Consulting 7.14%, Non-consulting 4.09%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 804,075,008,396 VND, in which the total winning value is: 789,355,311,564 VND.
- The savings rate is: 1.83%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty TNHH DTAH:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty TNHH DTAH:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.