Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sản xuất dầm ngang, hệ bản liên kết, chiều rộng cầu B>=2m | 4,424 | Tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Lắp đặt dầm ngang, gối cầu | 35 | 1 dầm ngang | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Mạ kẽm | 4.424 | kg | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bu lông M16, L=120mm | 245 | bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Sản xuất dầm dọc, liên kết với dầm ngang | 5,904 | Tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Lắp đặt dầm dọc, bề rộng mặt cầu 2,0m | 51 | 1m dài cầu | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Mạ kẽm | 5.904 | kg | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bu lông M12, L=50mm | 240 | bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Sản xuất bản mặt cầu, cầu rộng >=2m | 4,898 | Tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Lắp đặt bản mặt cầu, mặt cầu rộng 2m | 51 | 1md cầu | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Mạ kẽm | 4.898 | kg | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Bu lông liên kết mặt cầu M14, L=500mm | 400 | bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bu lông quang mặt cầu M14, L=700mm | 118 | bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Sản xuất thanh treo | 0,372 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Sản xuất bộ kẹp cáp, cáp đôi | 66 | bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Lắp dựng kết cấu thép thanh treo | 0,372 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Mạ kẽm | 372 | kg | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Bu lông cường độ cao M20x70 | 134 | bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Sản xuất hệ thanh neo | 2,013 | Tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Lắp đặt neo cáp vào mố trụ | 2,013 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Bắt cóc cáp D40 | 28 | 1 bộ cóc cáp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Rải và căng hệ cáp chủ cầu treo 2 cáp | 1,098 | 1 tấn cáp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 4,59 | 1m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Bắt cóc cáp D14 | 24 | 1 bộ cóc cáp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Rải và căng hệ cáp chủ cầu treo 2 cáp | 0,164 | 1 tấn cáp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Sản xuất cổng trụ tháp từ thép hình, cổng trụ tháp cao | 3,588 | Tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Lắp dựng cổng trụ tháp bằng cần cẩu, cổng trụ tháp cao H | 3,588 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 75,96 | 1m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bu lông M16, L=50mm | 176 | bộ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Sản xuất lan can cầu, kết cấu khung cứng | 51 | md | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Lắp đặt hệ lan can cứng | 34 | 1 khoang 1,5md | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Lắp đặt hệ lan can dây cáp | 34 | 1 khoang 1,5md | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bắt cóc cáp D10 | 64 | 1 bộ cóc cáp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 82,58 | 1m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển chữ nhật 30x50cm | 2 | cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tròn D70, bát giác cạnh 25cm | 4 | cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Biển tròn D70 | 4 | cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Biển chữ nhật KT 0,9x1,2m | 2,16 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Biển chữ nhật KM0,4x0,6m | 0,48 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Cột treo biển D80 | 12,8 | md | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Thi công cọc tiêu BTCT 0,12x0,12x1,025 | 34 | cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Đào móng chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 1,911 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Đào móng chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IV | 1,389 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Phá đá mặt bằng - Cấp đá IV | 0,522 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,29 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mm | 0,099 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤18mm | 0,206 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK >18mm | 0,126 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Bê tông móng, mố, trụ trên cạn bê tông M200, đá 2x4, PCB40 | 111 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Bê tông lót móng chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 3,85 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban QLDA đầu tư xây dựng thị xã Sa Pa:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban QLDA đầu tư xây dựng thị xã Sa Pa:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.