Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220767563-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220767563-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 3,5129 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,2793 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 24,161 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 49,6467 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,67 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,3273 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 2,6985 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0,963 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 8,925 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,02 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 2,0008 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 30,012 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 11,181 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,1181 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2692 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,4946 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 4,8583 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Đất nguyên liệu | 189,34 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,5964 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 49,55 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 12,47 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 2,4824 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,341 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 2,7231 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 | 61,224 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 2,9846 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,6076 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 3,3034 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 4,1449 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 4,0877 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 11,4882 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1,3834 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,178 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 1,2527 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày >30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 9,5355 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | 102,1929 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 8,866 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 830,685 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 1.587,3825 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 124,12 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | 414,49 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | 748,4 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 233,04 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 233,04 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | 452,63 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 | 15,19 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | 58,711 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤ 0,036m2 | 43,68 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤ 0,08m2 | 24,225 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M25, PCB40 | 27 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CẨM LỆ VIỆT as follows:
- Has relationships with 9 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.25 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 13,289,142,000 VND, in which the total winning value is: 12,575,045,016 VND.
- The savings rate is: 5.37%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CẨM LỆ VIỆT:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CẨM LỆ VIỆT:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.