Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Civil Works

Find: 09:35 25/07/2022
Notice Status
Change
Procurement Category
Civil Works
Name of project
CULTURAL HOUSE OF QUE MINH Commune
Name of Tender Notice
Civil Works
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
CULTURAL HOUSE OF QUE MINH Commune
Spending Category
Investment and Development Project
Funding source
State budget capital at all levels (province, district, commune) in the National Target Program to build new rural areas and participate in the contributions of the people.
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
13:30 01/08/2022
Validity period of E-HSDT
90 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
11:14 22/07/2022
to
13:30 01/08/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
13:30 01/08/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
53.000.000 VND
Amount in text format
Fifty three million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of construction items:

Number Job Description Bidding Goods code Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III
3,5129 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
2 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
0,2793 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
3 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
24,161 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
4 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
49,6467 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
5 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
0,67 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,3273 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
2,6985 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
0,963 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
9 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
8,925 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
10 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
1,02 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
11 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m
2,0008 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
12 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
30,012 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
13 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
11,181 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
14 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
1,1181 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
15 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,2692 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
16 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
1,4946 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
17 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
4,8583 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
18 Đất nguyên liệu
189,34 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
19 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
1,5964 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
20 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40
49,55 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
21 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
12,47 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
22 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m
2,4824 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,341 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
24 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
2,7231 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
25 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
61,224 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
26 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m
2,9846 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,6076 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
28 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
3,3034 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
29 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m
4,1449 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
30 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
4,0877 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
31 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
11,4882 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
32 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
1,3834 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
33 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,178 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
34 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m
1,2527 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
35 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày >30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
9,5355 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
36 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40
102,1929 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
37 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
8,866 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
38 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
830,685 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
39 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
1.587,3825 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
40 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
124,12 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
41 Trát trần, vữa XM M75, PCB40
414,49 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
42 Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40
748,4 m Mô tả kỹ thuật theo chương V
43 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40
233,04 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
44 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng
233,04 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
45 Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40
452,63 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
46 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40
15,19 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
47 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40
58,711 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
48 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤ 0,036m2
43,68 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
49 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤ 0,08m2
24,225 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
50 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M25, PCB40
27 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CẨM LỆ VIỆT as follows:

  • Has relationships with 9 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.25 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 13,289,142,000 VND, in which the total winning value is: 12,575,045,016 VND.
  • The savings rate is: 5.37%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Civil Works". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Civil Works" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 59

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second