Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào bùn, đất yếu, thủ công (20% KL) | 208,862 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
2 | Đào bùn, đất yếu, máy đào 0,8m3, máy ủi 110CV (80% KL) | 8,354 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
3 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp 1 (20% KL) | 293,414 | 1m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
4 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp 1 (80% KL) | 11,737 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
5 | Đào móng bằng thủ công, đất cấp 1 (20% KL) | 220,719 | 1m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
6 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp 1 (80% KL) | 8,829 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
7 | Phá dỡ kết cấu mặt đường cũ, bê tông xi măng, búa căn | 34,66 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
8 | Đắp đất bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt K = 0,90 | 31,4 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
9 | Đất đắp đến HTXL (K = 0,90; HS = 1,1) | 1.964,978 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
10 | Vận chuyển đất ra bãi thải, ô tô 7T tự đổ, cự ly 1km đầu, đất cấp 1 | 21,26 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
11 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp 1 | 21,26 | 100m3/1km | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
12 | Vận chuyển vật liệu phá dỡ mặt đường ra bãi thải, ô tô 7T tự đổ, cự ly 1km đầu, đất cấp 4 | 0,347 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
13 | Vận chuyển vật liệu phá dỡ mặt đường 3km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp 4 | 0,347 | 100m3/1km | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
14 | Bê tông gia cố lề M200, đá 1x2, PCB40, độ sụt 2-4cm | 1,62 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
15 | Đắp cát đen bằng máy đầm cầm tay 70kg, độ chặt K = 0,95 (20% KL) | 3,261 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
16 | Đắp cát đen bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt K = 0,95 (80% KL) | 13,044 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
17 | Đắp cát đen bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt K = 0,98 | 24,976 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
18 | Móng cấp phối đá dăm loại 2, lớp dưới | 8,991 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
19 | Móng cấp phối đá dăm loại 1, lớp trên | 7,493 | 100m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
20 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 11,478 | 100m2 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
21 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 49,952 | 100m2 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
22 | Sản xuất bê tông nhựa C12,5 bằng trạm trộn 80T/h, tỷ lệ nhựa 5,5% | 9,923 | 100tấn | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
23 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km đầu, ô tô tự đổ 12T (dự kiến từ trạm Dân Tiến, Khoái Châu về đến công trình là 25km) | 9,923 | 100tấn | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
24 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 21km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 9,923 | 100tấn | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
25 | Rải thảm lớp bù vênh bê tông nhựa C12,5, chiều dày đã lèn ép quy đổi dày 3cm | 6,497 | 100m2 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
26 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C12,5, chiều dày đã lèn ép 7cm | 55,691 | 100m2 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
27 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 2,5m, đất cấp 1 | 107,124 | 100m | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
28 | Làm lớp đá dăm 2x4 đệm móng, dày 10cm | 24,468 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
29 | Bê tông móng cống M150, PCB30, đá 2x4, độ sụt 2-4cm | 114,001 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
30 | Bê tông tường cống M200, PCB40, đá 1x2, độ sụt 2-4cm | 47,468 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
31 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,2m - Quy cách ống: 2500x2500mm | 12 | 1 đoạn cống | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
32 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa XMCV M125, quy cách: 2500x2500mm | 9 | mối nối | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
33 | Ván khuôn bê tông móng, đổ tại chỗ | 1,591 | 100m2 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
34 | Ván khuôn bê tông tường, đổ tại chỗ | 1,86 | 100m2 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
35 | Ván khuôn bê tông xà mũ, đổ tại chỗ | 0,565 | 100m2 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
36 | Cốt thép xà mũ Fi ≤ 10mm, đổ tại chỗ | 0,196 | tấn | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
37 | Bê tông xà mũ M200, PCB40, đá 1x2, độ sụt 2-4cm | 8,223 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
38 | Ván khuôn bê tông tấm bản, đúc sẵn | 0,31 | 100m2 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
39 | Cốt thép tấm bản Fi ≤ 10mm, đúc sẵn | 0,193 | tấn | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
40 | Cốt thép tấm bản Fi ≤ 18mm, đúc sẵn | 0,425 | tấn | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
41 | Bê tông tấm bản M250, PCB40, đá 1x2, độ sụt 2-4cm | 7,2 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
42 | Cốt thép mối nối tấm bản Fi ≤ 10mm, đổ tại chỗ | 0,011 | tấn | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
43 | Cốt thép chốt neo tấm bản Fi ≤ 18mm, đổ tại chỗ | 0,038 | tấn | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
44 | Bê tông mối nối, chốt neo tấm bản M250, PCB40, đá 1x2, độ sụt 2-4cm | 0,603 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
45 | Lắp đặt cấu kiện tấm bản cống P > 50kg | 36 | 1cấu kiện | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
46 | Xây tường bằng gạch chỉ đặc loại I, 6.5x10.5x22cm, vữa XMCV M75 | 9,088 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
47 | Trát tường trong lòng, vữa XMCV M75, dày 1,5cm | 47,348 | m2 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
48 | Cốt thép D14 tăng cường xà mũ hố ga | 0,044 | tấn | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
49 | Ván khuôn bê tông xà mũ, đổ tại chỗ | 0,32 | 100m2 | Theo phần 2 chương V E-HSMT | ||
50 | Bê tông xà mũ M200, PCB40, đá 1x2, độ sụt 2-4cm, đổ tại chỗ | 2,31 | m3 | Theo phần 2 chương V E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty TNHH Tư Vấn xây Dựng Nice Works as follows:
- Has relationships with 6 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.17 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 0 VND, in which the total winning value is: 0 VND.
- The savings rate is: 0%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty TNHH tư vấn xây dựng Nice Works:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty TNHH tư vấn xây dựng Nice Works:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.