Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 645,18 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 645,18 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 376,856 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 376,856 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 801,375 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 801,375 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 213,5788 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 213,5788 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 533,7798 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,36m2, vữa XM M50, XM PCB40 | 533,7798 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 10,626 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | 0,1954 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Mỗi 1,2m tăng thêm | 0,1954 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 26,689 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T | 26,689 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 387,151 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 5,9925 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 5,3032 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 11,3824 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao | 28,3001 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤16mm, chiều sâu khoan ≤20cm | 30 | 1 lỗ khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bơm keo chuyên dụng | 1 | lọ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,2344 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1505 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,0916 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2,5925 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, XM PCB40 | 0,8182 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | 21,617 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Láng granitô cầu thang | 21,617 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Gia công lan can | 0,0665 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 6,6672 | 1m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Lắp dựng lan can sắt | 9,84 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 22,5094 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 22,5094 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Sản xuất cửa sổ bằng thép hộp sơn tĩnh điện | 3,864 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 3,864 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤16mm, chiều sâu khoan ≤20cm | 128 | 1 lỗ khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Bơm keo chuyên dụng | 2 | lọ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,1616 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1634 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,9856 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 7,6666 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, XM PCB40 | 70,287 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,586 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,093 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,3829 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 4,0552 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,9395 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,2366 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,3197 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn as follows:
- Has relationships with 45 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.27 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 282,758,037,000 VND, in which the total winning value is: 279,522,008,820 VND.
- The savings rate is: 1.14%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.