Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường trong phạm vi | 21,8656 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III (đi đổ) | 14,8596 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | 148,596 | 10m3/1km | Chương 5, E-HSMT | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | 148,596 | 10m3/1km | Chương 5, E-HSMT | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | 148,596 | 10m3/1km | Chương 5, E-HSMT | ||
6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 19,3528 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
7 | Lu đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 19,2087 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
8 | Lu đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 42,6247 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
9 | Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa | 62,2239 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
10 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 62,2239 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
11 | Phá dỡ bụi cây, chặt hàng rào hai bên tuyến | 4,75 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
12 | Vận chuyển phế thải, cây bằng ô tô tự đổ 7T | 2 | T.bộ | Chương 5, E-HSMT | ||
13 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 (Phế thải nhà dân tháo dỡ) | 10,125 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
14 | Vận chuyển đá hôn hợp bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | 101,25 | 10m3/1km | Chương 5, E-HSMT | ||
15 | Vận chuyển đá hôn hợp bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | 101,25 | 10m3/1km | Chương 5, E-HSMT | ||
16 | Vận chuyển đá hôn hợp bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | 101,25 | 10m3/1km | Chương 5, E-HSMT | ||
17 | Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 - nhựa pha dầu - tưới cơ giới | 74,489 | 10m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
18 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 7,4489 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
19 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | 0,9028 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
20 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 19km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | 0,9028 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
21 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa bằng trạm trộn 80 T/h (Vật liệu chưa bao gồm đơn giá vật liệu đá, cát, bột đá, nhựa) | 0,9028 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
22 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 135,2877 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
23 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | 22,9583 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
24 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 19km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | 22,9583 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
25 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa bằng trạm trộn 80 T/h (Vật liệu chưa bao gồm đơn giá vật liệu đá, cát, bột đá, nhựa) | 22,9583 | 100tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
26 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 135,2877 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
27 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 21,509 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
28 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 17,416 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 518,46 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
30 | Ván khuôn thép. Ván khuôn lốc vỉa | 21,0842 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
31 | Lát gạch vỉa hè Terazzo 400x400x30mm, vữa XM mác 75 | 1.852,57 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
32 | Móng đá (4x6) kẹp vữa XM M50 | 185,26 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
33 | Bê tông gờ chắn, đá 1x2, mác 200 | 479,64 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
34 | Cấp phối đá dăm Dmax=25mm | 1,1484 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
35 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 36,1659 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
36 | Đào đất thi công móng tường chắn bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 22,2358 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
37 | Đắp đất thi công phạm vi móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 (tận dụng từ đào) | 16,8409 | 100m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
38 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | 53,949 | 10m3/1km | Chương 5, E-HSMT | ||
39 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | 53,949 | 10m3/1km | Chương 5, E-HSMT | ||
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | 53,949 | 10m3/1km | Chương 5, E-HSMT | ||
41 | Đổ bê tông tường chắn, đá 1x2, mác 250 | 320,46 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
42 | Bê tông móng tường chắn, đá 1x2, mác 250 | 159,13 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
43 | Đá dăm sạn đệm tường chắn | 32,98 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép tường chắn, đường kính cốt thép | 0,0199 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép tường chắn, đường kính cốt thép | 17,321 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
46 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=150mm | 0,4276 | 100m | Chương 5, E-HSMT | ||
47 | Ván khuôn thi công tường chắn | 1,4257 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
48 | Gia công lan can | 4,9366 | tấn | Chương 5, E-HSMT | ||
49 | Lắp ráp cấu kiện sắt thép bằng bu lông thường trên bờ | 183 | con | Chương 5, E-HSMT | ||
50 | Bê tông thân giếng thu, đá 1x2, mác 250 | 42,76 | m3 | Chương 5, E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty TNHH DTAH as follows:
- Has relationships with 139 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.30 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 5.61%, Construction 83.16%, Consulting 7.14%, Non-consulting 4.09%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 804,075,008,396 VND, in which the total winning value is: 789,355,311,564 VND.
- The savings rate is: 1.83%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty TNHH DTAH:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty TNHH DTAH:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.