Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220700109-01 - Change:Tender ID, Publication date, Guarantee amount, Notice type, Amount of money, Amount in text format (View changes)
- 20220700109-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,0485 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
2 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,0985 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
3 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,2 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
4 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M400, đá 1x2, PCB40 | 0,27 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
5 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | 0,1384 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
6 | Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận chuyển ≤600 m | 0,1384 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
7 | Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi | 0,228 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
8 | Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có cự ly vận chuyển ≤600 m | 0,228 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
9 | Bốc dỡ thủ công xi măng | 0,113 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
10 | Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận chuyển ≤600m | 0,113 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
11 | Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo | 0,2 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
12 | Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển ≤600m | 0,2 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
13 | Cọc tiếp đất L63x5-2000 mạ kẽm | 3 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
14 | Dây liên kết 50x5 | 15 | m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
15 | Cáp thép D12,7 | 50 | m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
16 | Đầu cốt M12 mạ kẽm | 4 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
17 | Kẹp đồng bắt dây thoát sét F12 với kim thu sét | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
18 | Kim thu sét đồng F18 L=1000 | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
19 | Khóa cáp M12 | 4 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
20 | Ống PVC F27 | 50 | m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
21 | Bảng đồng outdoor 300x100x10 (Đầy đủ phụ kiện) | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
22 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước rộng | 3,15 | công/1m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
23 | Chôn các điện cực tiếp đất, đóng trực tiếp điện cực chiều dài L | 3 | 1 điện cực (cọc) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
24 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết | 50 | 1m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
25 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện, kích thước điện cực | 3 | 1 điện cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
26 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten, chiều cao cột | 1 | cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
27 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | 0,5 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
28 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển | 0,5 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IV | 43,076 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
30 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) Fi 8-10cm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất II (Cột: 2,2*2,2*1 = 4,84) | 4,84 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
31 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) Fi 8-10cm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất II (Néo: 2,2*2,2*4 = 19,36) | 19,36 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
32 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,452 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 2,2043 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0,3385 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
35 | Sản xuất thép hình định vị bu lông | 0,4358 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
36 | Mạ kẽm nhúng nóng | 0,4358 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
37 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤200kg/1 cấu kiện | 0,4358 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
38 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,6064 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
39 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 4,356 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
40 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 28,352 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
41 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 4,0095 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
42 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công (Vđào - Vbê tông ) | 10,7585 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
43 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | 0,5 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
44 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công có cự ly vận chuyển | 0,5 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
45 | Sơn báo hiệu theo chiều cao cột | 37,2 | 1m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
46 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | 1 | 1 cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
47 | Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | 4,2 | 1m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
48 | Lắp đặt đèn tín hiệu trên cột anten, chiều cao lắp đèn | 1 | 1 bộ đèn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
49 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 2m | 1 | 1 cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
50 | Lắp dựng khung chống xoay | 1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VNPT Cantho as follows:
- Has relationships with 41 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.82 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 48.94%, Construction 40.43%, Consulting 10.64%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 0 VND, in which the total winning value is: 0 VND.
- The savings rate is: 0%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VNPT Cantho:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VNPT Cantho:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.