Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220716507-03 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20220716507-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Award date (View changes)
- 20220716507-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Notice type, Award date (View changes)
- 20220716507-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 110 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 20,48 | 1m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 6,4 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
4 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 9,68 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
5 | Lắp đặt bó vỉa bằng đá xanh 200x250x800mm | 200 | m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
6 | Đá xanh bó vỉa 200x250x800mm | 10 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,044 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,1608 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
9 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 0,1608 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
10 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | 0,1608 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
11 | Đổ đất màu trồng cây | 38,3966 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
12 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 2,4167 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | 0,48 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,1394 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 0,5389 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | 0,0099 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
17 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0,0928 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
18 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 20x20cm | 10 | 1 mối nối | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
19 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất I | 0,6 | 100m | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
20 | Đập bê tông đầu cọc | 0,056 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 0,0006 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
22 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 0,0006 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
23 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | 0,0006 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
24 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 5,3268 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
25 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 63,243 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
26 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,4012 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
27 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M100, PCB40 | 229,204 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
28 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | 183,3511 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
29 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 31,7225 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
30 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,2015 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
31 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,244 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
32 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,2844 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
33 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,8356 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
34 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,2516 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
35 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 5,0752 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
36 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 5,0752 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
37 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | 5,0752 | 100m3/1km | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
38 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,5502 | 100m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
39 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 | 98,4849 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
40 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 6,5657 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 5,3406 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
42 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 9,7736 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
43 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | 6,195 | 1m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
44 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 1,537 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
45 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 4,2816 | m3 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
46 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,2513 | 100m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
47 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,412 | tấn | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
48 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 20,448 | m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
49 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 20,448 | m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt | ||
50 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,32 | m2 | Theo bản vẽ thi công được phê duyệt |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng as follows:
- Has relationships with 72 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.35 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 95.65%, Consulting 4.35%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 519,432,607,000 VND, in which the total winning value is: 514,371,007,356 VND.
- The savings rate is: 0.97%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chi Lăng:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.