Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220740508-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220740508-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ trần sảnh gỗ cũ | 2 | Công | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
2 | Lắp dựng hoa sắt | 6 | m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
3 | Hộp khung thép sơn tĩnh điện bịt tôn màu vàng theo thiết kế | 6 | m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
4 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 22 | m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
5 | Phá dỡ lớp vữa lót | 22 | m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
6 | Vận chuyển vật liệu phá dỡ ô tô 5 tấn | 1 | chuyến | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
7 | Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40 | 22 | m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IV | 4,655 | 1m3 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
9 | Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa BT M100, XM PCB30 | 0,36 | m3 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
10 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng ≤250cm, vữa BT M200, XM PCB40 | 1,7 | m3 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
11 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 1,5517 | m3 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
12 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 0,4 | m3 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
13 | Gia công hệ khung dàn | 2,0051 | tấn | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
14 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | 2,0051 | tấn | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
15 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 62,5305 | 1m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
16 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m | 2,0332 | tấn | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
17 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 2,0332 | tấn | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
18 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 127,9738 | 1m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
19 | Gia công xà gồ thép | 1,0345 | tấn | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
20 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,0345 | tấn | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
21 | Cáp neo D12 | 88 | m | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
22 | Tăng đơ D14 | 16 | Cái | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
23 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 107,216 | 1m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
24 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 2,4148 | 100m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
25 | Máng tôn thu nước | 30,84 | m | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
26 | Tôn diềm mái úp nóc | 46,74 | m | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
27 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm | 0,32 | 100m | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
28 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | 4 | cái | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
29 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | 8 | cái | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
30 | Cầu chắn rác Inox | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
31 | Tháo dỡ bệ xí | 2 | bộ | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
32 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 10,272 | m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
33 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 8,696 | m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
34 | Vận chuyển vật liệu phá dỡ | 1 | chuyến | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
35 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | 10,272 | m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
36 | Ốp tường, trụ, cột tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, XM PCB40 | 8,696 | m2 | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
37 | Lắp đặt xí bệt | 2 | bộ | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
38 | Vệ sinh cọ nền , cọ rửa thiết bị khu vệ sinh ngoài | 2 | công | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
39 | Lắp đặt dây cáp ngầm bọc CU/XLPE/PVC 2x4mm2 | 25 | m | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
40 | Lắp đặt dây cáp ngầm bọc CU/XLPE/PVC 2x1,5mm2 | 150 | m | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
41 | Lắp đặt đèn pha hắt Led 150W | 6 | bộ | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
42 | Lắp đặt aptomat tổng 32A | 1 | cái | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
43 | Lắp đặt aptomat tổng 15A | 3 | cái | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
44 | Mặt cắm đôi 2 chấu | 1 | cái | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
45 | Đế nhựa đơn âm tường đơn công tắc và ổ cắm | 1 | hộp | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
46 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D16 | 150 | m | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
47 | Đầu cốt đồng M4 | 4 | Cái | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
48 | Băng dính cách điện | 3 | C | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
49 | Lạt nhựa | 1 | Túi | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT | ||
50 | Đinh + vít nở | 10 | Cái | Theo yêu cầu tại hồ sơ thiết kế được duyệt và yêu cầu kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật theo quy định tại Chương V Phần 2 của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Tuyên Quang as follows:
- Has relationships with 16 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.13 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 41.67%, Construction 37.50%, Consulting 0%, Non-consulting 20.83%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,970,811,300 VND, in which the total winning value is: 4,956,832,000 VND.
- The savings rate is: 0.28%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.