Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 3,447 | 100m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 2,297 | 100m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,092 | tấn | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,545 | tấn | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,453 | 100m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 15,384 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 12,586 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
8 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,149 | 100m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
9 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,193 | 100m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
10 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 67,363 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 15,574 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
12 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 51,293 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 279,896 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
14 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 233,15 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
15 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao | 3,376 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
16 | Sơn bờ nóc, bờ chảy, các gờ chỉ trên tường, cửa sổ, các chi tiết đắp vẽ | 1 | gói | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
17 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 279,896 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 233,15 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
19 | Lát gạch đất nung kích thước gạch | 150,238 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
20 | Mua gạch lát bậc tam cấp bằng gạch giếng đáy có mũi bậc | 17,28 | md | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
21 | Chân tảng đá xanh | 22 | Chiếc | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
22 | Tu bổ, phục hồi Cột, trụ gỗ tròn, Đường kính D | 9,18 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
23 | Tu bổ, phục hồi chồng rường, con chồng, đấu trụ và các cấu kiện tương tự, Loại phức tạp | 2,334 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
24 | Tu bổ, phục hồi câu đầu, quá giang và các cấu kiện tương tự, Loại phức tạp | 9,337 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
25 | Tu bổ, phục hồi các loại kẻ, bẩy, góc tàu mái và các cấu kiện tương tự, Phức tạp | 4,458 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
26 | Tu bổ, phục hồi các loại hoành, thượng lương và các cấu kiện tương tự, Vuông, chữ nhật, gỗ lim Nam Phi hoặc gỗ lim tương đương | 6,876 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
27 | Tu bổ, phục hồi tàu mái gian và các cấu kiện tương tự, Đơn giản | 0,129 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
28 | Tu bổ, phục hồi rui mái, lá mái và các cấu kiện tương tự, Đơn giản, gỗ lim Nam Phi hoặc gỗ lim tương đương | 1,892 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
29 | Tu bổ , phục hồi các kết cấu chạm khắc gỗ, Phức tạp | 1,669 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
30 | Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung, cột, xà, bẩy | 25,309 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
31 | Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu mái, dui, hoành | 8,897 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
32 | Phòng chống mối mọt, nâm mốc cho cấu kiện gỗ bằng phương pháp phun quét | 600 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
33 | Xử lý 1m3 hào phòng mối bao ngoài | 12,56 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
34 | Tạo Hào phòng mối bên trong bằng phương pháp đào hào | 15,48 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
35 | Phòng mối nền công trình xây mới , mặt nền có bê tông lót ( dày 5 - 7 cm ) | 96,4 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
36 | Tu bổ, phục hồi mái lợp ngói mũi hài, lợp mái; Loại ngói mũi hài hà tây cổ 120v/m2 hoặc tương đương | 240,076 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
37 | Tu bổ, phục hồi đầu đao, đầu rồng, kìm bờ nóc, bờ chảy, loại gắn sành sứ | 2 | hiện vật | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
38 | Tu bổ, phục hồi mặt nguyệt, thiên hồ, bửu châu và các loại tương tự, loại gắn sành sứ | 8,8 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
39 | Tu bổ, phục hồi rồng, dao, phượng và các loại con giống có gắn mảnh sành sứ, kích thước trung bình >3x0.2m | 2 | con | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
40 | Tu bổ, phục hồi ô chữ thọ, chữ cổ và các loại tương tự, loại gắn sành sứ | 2 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
41 | Tu bổ, phục hồi bờ mái bằng Gạch chỉ và ngói bản | 61,54 | m | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
42 | Tu bổ, phục hồi cửa đi thượng song hạ bản. | 35,584 | 1m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
43 | Giàn giáo ngoài, chiều cao | 2,326 | 100m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors UBND xã Viên An as follows:
- Has relationships with 9 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.08 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 6.67%, Construction 93.33%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 24,607,290,189 VND, in which the total winning value is: 24,572,470,000 VND.
- The savings rate is: 0.14%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor UBND xã Viên An:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding UBND xã Viên An:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.