Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220941097-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220941097-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoan dẫn phục vụ đóng, ép cọc bằng máy khoan xoay, đường kính 300mm | 120 | m | Mô tả HSTK | ||
2 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 29,1396 | m3 | Mô tả HSTK | ||
3 | Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng kim loại cho cọc, cột bê tông đúc sẵn (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) | 2,3735 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cọc đường kính | 0,9428 | tấn | Mô tả HSTK | ||
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 3,2042 | tấn | Mô tả HSTK | ||
6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,1247 | tấn | Mô tả HSTK | ||
7 | Sản xuất cấu kiện thép tấm ốp đầu cọc | 0,4985 | tấn | Mô tả HSTK | ||
8 | Lắp đặt thép tấm ốp đầu cọc + nối đầu cọc | 0,4985 | tấn | Mô tả HSTK | ||
9 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 42 | mối nối | Mô tả HSTK | ||
10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc | 4,642 | 100m | Mô tả HSTK | ||
11 | ép âm cọc BTCT, dài > 4 m, KT 25x25 cm, đất C2; Knc,M=1.05 | 0,34 | 100m | Mô tả HSTK | ||
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông đầu cọc | 1,175 | m3 | Mô tả HSTK | ||
13 | Sản xuất cọc dẫn bằng thép I200 (hao phí vật liệu 1 lần đóng nhổ bằng 1,17%; Hao hụt do sứt mẻ, toè đầu bằng 3,5%/ 1lần đóng nhổ) ; L=1m | 0,0424 | tấn | Mô tả HSTK | ||
14 | Nhổ cọc dẫn thép hình trên cạn | 0,4 | 100m | Mô tả HSTK | ||
15 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,0429 | 100m3 | Mô tả HSTK | ||
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,3476 | 100m3 | Mô tả HSTK | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 0,1365 | 100m3 | Mô tả HSTK | ||
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,1365 | 100m3 | Mô tả HSTK | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0,1365 | 100m3 | Mô tả HSTK | ||
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 6,6192 | m3 | Mô tả HSTK | ||
21 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 36,1251 | m3 | Mô tả HSTK | ||
22 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 1,2509 | m3 | Mô tả HSTK | ||
23 | Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cột | 0,167 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
24 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,7697 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
25 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,768 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 0,8294 | tấn | Mô tả HSTK | ||
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 1,9754 | tấn | Mô tả HSTK | ||
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | 2,3661 | tấn | Mô tả HSTK | ||
29 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 8,7945 | m3 | Mô tả HSTK | ||
30 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 21,9195 | m3 | Mô tả HSTK | ||
31 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 1,9929 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,724 | tấn | Mô tả HSTK | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 3,6964 | tấn | Mô tả HSTK | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,7126 | tấn | Mô tả HSTK | ||
35 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 2,5594 | m3 | Mô tả HSTK | ||
36 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 10,1579 | m3 | Mô tả HSTK | ||
37 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 1,9923 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,291 | tấn | Mô tả HSTK | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1205 | tấn | Mô tả HSTK | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 3,4874 | tấn | Mô tả HSTK | ||
41 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 62,0033 | m3 | Mô tả HSTK | ||
42 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 5,4135 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 7,6211 | tấn | Mô tả HSTK | ||
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 5,077 | m3 | Mô tả HSTK | ||
45 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | 0,506 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,3864 | tấn | Mô tả HSTK | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,1259 | tấn | Mô tả HSTK | ||
48 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | 5,3789 | m3 | Mô tả HSTK | ||
49 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,6908 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,3435 | tấn | Mô tả HSTK |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Cục Bản đồ Bộ Tổng Tham mưu as follows:
- Has relationships with 38 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.54 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 96.55%, Construction 1.72%, Consulting 0.86%, Non-consulting 0.86%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 317,909,358,939 VND, in which the total winning value is: 302,123,016,645 VND.
- The savings rate is: 4.97%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Cục Bản đồ Bộ Tổng Tham mưu:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Cục Bản đồ Bộ Tổng Tham mưu:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.