Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
Attention: This will be the last changelog 15:28 May 12, 2022
Extension:
Bid closing time extended from 15:00 on 12/05/2022 to 15:00 on 19/05/2022
Bid opening time extended from 15:00 on 12/02 05/2022 to 15:00 on May 19, 2022
Reason for delay:
No bidders participated
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp Tủ RMU 3 ngăn (2 ngăn LBS 3P 24kV 630A Scada và 1 ngăn LBS 3P 24kV 200A + chì ống cho MBT) | 2 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công lắp đặt thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
2 | Lắp Tủ RMU 4 ngăn (2 ngăn LBS 3P 24kV 630A Scada và 2 ngăn LBS 3P 24kV 200A + chì ống cho MBT) | 1 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công lắp đặt thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
3 | Lắp Tủ RMU 4 ngăn (3 ngăn LBS 3P 24kV 630A Scada và 1 ngăn LBS 3P 24kV 200A + chì ống cho MBT) | 1 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công lắp đặt thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
4 | Lắp Tủ RMU 5 ngăn (3 ngăn LBS 3P 24kV 630A Scada và ngăn LBS 3P 24kV 200A + chì ống cho MBT) | 3 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công lắp đặt thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
5 | Lắp Tủ RMU 5 ngăn (4 ngăn LBS 3P 24kV 630A Scada và 1 ngăn LBS 3P 24kV 200A + chì ống cho MBT) | 1 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công lắp đặt thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
6 | Lắp Thiết bị cảnh báo sự cố lưới trung thế (cáp ngầm 3 pha, nguồn và phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh) | 24 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công lắp đặt thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
7 | V/c thép các loại, phụ kiện, tre gỗ cự ly ≤1km | 4 | tấn/km | Nhà thầu chào đơn giá thi công vận chuyển bóc dỡ thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
8 | Bốc lên, xếp xuống thiết bị | 4 | tấn | Nhà thầu chào đơn giá thi công vận chuyển bóc dỡ thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
9 | Thuốc hàn Cadweld | 32 | Lọ | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
10 | Cáp Cu trần M25mm² | 40 | Kg | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
11 | Cọc tiếp địa đk 16*2400 | 40 | Cọc | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
12 | Cosse ép Cu 25mm² | 48 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
13 | Bảng tên đầu cáp | 34 | Tấm | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
14 | Bảng sơ đồ nguyên lý tủ RMU trung thế | 8 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
15 | Dây rút buộc bảng tên | 34 | Dây | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
16 | Lắp nối đất tủ RMU trung thế | 8 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công không bao gồm đơn giá vật tư và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
17 | Lắp bảng tên tủ RMU trung thế | 8 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá thi công không bao gồm đơn giá vật tư và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
18 | Lắp bảng tên đầu cáp | 34 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá thi công không bao gồm đơn giá vật tư và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
19 | V/c thép các loại, phụ kiện, tre gỗ cự ly ≤1km | 0,187 | tấn/km | Nhà thầu chào đơn giá thi công vận chuyển bóc dỡ thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
20 | Bốc, dỡ dây điện, cáp điện lên xe, xuống xe, t/công | 0,04 | tấn | Nhà thầu chào đơn giá thi công vận chuyển bóc dỡ thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
21 | Bốc lên, xếp xuống phụ kiện vật liệu | 0,147 | tấn | Nhà thầu chào đơn giá thi công vận chuyển bóc dỡ thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
22 | LBFCO 24kV 200A | 3 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thiết bị không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
23 | Dao cách ly 22kV 3P 630A OD | 1 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thiết bị không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
24 | LA 18kV 10kA & phụ kiện | 66 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá thiết bị không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
25 | Thử nghiệm LBFCO 22kV 200A | 3 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thí nghiệm không bao gồm đơn giá thi công và thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
26 | Thử nghiệm DS 24kV 630A | 1 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thí nghiệm không bao gồm đơn giá thi công và thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
27 | Thử nghiệm LBS 24kV 630A | 20 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thí nghiệm không bao gồm đơn giá thi công và thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
28 | Thử nghiệm LA 18kV 10kA & phụ kiện | 66 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thí nghiệm không bao gồm đơn giá thi công và thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
29 | Lắp LA 18kV-10kA | 66 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công pp live-line không bao gồm đơn giá thí nghiệm và thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
30 | Lắp LBFCO 24kV - 200A | 3 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công pp live-line không bao gồm đơn giá thí nghiệm và thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
31 | Lắp DS 3P 24kV-630A ngoài trời | 1 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công pp live-line không bao gồm đơn giá thí nghiệm và thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
32 | Lắp LBS 3P 24kV - 630A Scada | 20 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá thi công pp live-line không bao gồm đơn giá thí nghiệm và thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
33 | V/c thép các loại, phụ kiện, tre gỗ cự ly ≤1km | 3,154 | tấn/km | Nhà thầu chào đơn giá thi công vận chuyển bóc dỡ thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
34 | Bốc lên, xếp xuống thiết bị | 3,154 | tấn | Nhà thầu chào đơn giá thi công vận chuyển bóc dỡ thiết bị không bao gồm đơn giá và thí nghiệm thiết bị. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
35 | Thuốc hàn (Cadweld) | 138 | Lọ | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
36 | Xà thép l75-2m | 6 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
37 | Xà thép l75-2,4m | 2 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
38 | Thanh chống thép l50 2,1m | 6 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
39 | Thanh chống thép dẹt 60*6-0,92m | 4 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
40 | Sứ treo 24kV polymer | 87 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
41 | Móc treo chữ u 018 | 174 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
42 | Cáp đồng trần 25mm² | 76 | Kg | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
43 | Cáp đồng trần 50mm² | 205 | Kg | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
44 | Cáp nhôm trần ac 95mm² | 7,854 | Kg | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
45 | Cáp cu bọc 24kV 25mm² | 207 | Mét | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
46 | Kẹp nối ép rẽ dạng H 120-240/25-50mm² | 150 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
47 | Kẹp nối rẽ dạng chữ H 150-240/150-240mm² (WR929) | 126 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
48 | Boulon cu chẻ 25mm² | 2 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
49 | Giáp níu cho cáp Al AC trần 95/16mm² | 4 | Bộ | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT | ||
50 | Giáp níu cho cáp al ac bọc 22kV 240/32mm² | 51 | Cái | Nhà thầu chào đơn giá vật tư không bao gồm đơn giá thi công và thí nghiệm. Mô tả kỹ thuật theo chương 5 E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP.HCM TNHH-Công ty Điện lực Tân Phú as follows:
- Has relationships with 144 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 33.33%, Construction 31.11%, Consulting 22.22%, Non-consulting 13.33%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 364,885,171,229 VND, in which the total winning value is: 314,469,116,378 VND.
- The savings rate is: 13.82%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP.HCM TNHH-Công ty Điện lực Tân Phú:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP.HCM TNHH-Công ty Điện lực Tân Phú:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.