Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220577519-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220577519-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, đất cấp II | 4,3404 | 100m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3,6777 | 100m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,6627 | 100m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
4 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,629 | 100m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
5 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 17,0327 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
6 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,0982 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
7 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,8288 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
8 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm | 1,6519 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
9 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,3588 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
10 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,3548 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
11 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 2,0127 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
12 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,5344 | 100m2 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,6429 | 100m2 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
14 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng | 1,6763 | 100m2 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
15 | Bê tông móng, chiều rộng móng | 31,1747 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
16 | Bê tông cột, tiết diện cột | 4,1967 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
17 | Bê tông móng, chiều rộng móng | 18,4399 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
18 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 14,971 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
19 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,5065 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
20 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 2,0415 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
21 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 2,8423 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
22 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,4077 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
23 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,9707 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
24 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,2407 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
25 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,0733 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
26 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 2,8418 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
27 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 4,5196 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
28 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 11,1869 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
29 | Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,9864 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
30 | Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,2689 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
31 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,2964 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
32 | Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,9167 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
33 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 3,4869 | 100m2 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
34 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 6,2005 | 100m2 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
35 | Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 8,2866 | 100m2 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
36 | Ván khuôn cầu thang thường | 0,7659 | 100m2 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
37 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1,2014 | 100m2 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
38 | Bê tông cột, tiết diện cột | 21,3894 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
39 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 65,4897 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
40 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 80,5227 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
41 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 7,2989 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
42 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 6,5808 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
43 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 1,0065 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
44 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 3,5727 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
45 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 62,0787 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
46 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 148,754 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
47 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 0,9873 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
48 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | 1,7486 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
49 | Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 3,4877 | m3 | Mô tả tại chương V của E-HSMT | ||
50 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | 1,2984 | tấn | Mô tả tại chương V của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Uỷ ban nhân dân xã Tân Tiến as follows:
- Has relationships with 49 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.20 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 3.45%, Construction 89.66%, Consulting 5.17%, Non-consulting 1.72%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 88,365,667,296 VND, in which the total winning value is: 87,836,207,208 VND.
- The savings rate is: 0.60%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Uỷ ban nhân dân xã Tân Tiến:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Uỷ ban nhân dân xã Tân Tiến:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.