Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | San dọn mặt bằng bằng máy | 117,813 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
2 | Đào san đất bằng máy đào 1,6 m3, đất cấp III | 3,771 | 100m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 3,771 | 100m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
4 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 78,025 | 100m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 78,025 | 100m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi | 78,025 | 100m3/km | Đáp ứng mục III chương V | ||
7 | San đầm đất bằng máy lu 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 70,932 | 100m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
8 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 99,144 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
9 | Bê tông lót đá 4x6 vxm mác 50 | 16,524 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
10 | Xây móng bằng đá hộc, chiều dày | 259,566 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
11 | Miết mạch tường đá loại lồi (kẻ ron lục giác) mặt ngoài | 463,972 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
12 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, mặt trong và thành | 57,543 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
13 | Quét nước xi măng 2 nước | 521,515 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
14 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 114mm | 1,861 | 100m | Đáp ứng mục III chương V | ||
15 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | 7,659 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
16 | Ván khuôn thép, ván khuôn giằng móng | 0,511 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,123 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,63 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
19 | Đắp đất nền móng công trình | 11,82 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
20 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 2,45 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
21 | Bê tông lót đá 4x6 vxm mác 50 | 3,418 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
22 | Xây móng bằng đá hộc, chiều dày | 2,738 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
23 | Đắp đất nền móng công trình | 12,992 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
24 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | 3,336 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
25 | Ván khuôn thép, ván khuôn gm | 0,041 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,14 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,058 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
28 | Xây bậc cấp bằng gạch không nung rỗng 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, vữa XM mác 75 | 6,93 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
29 | Lát đá bậc tam cấp đá bazan dày 30 | 42,15 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
30 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | 4,02 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 4,02 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
32 | Lan can sắt (tay vịn thép tròn D90, song ngang thép tròn D12, song đứng hộp 30x30) | 6,3 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
33 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 4,023 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
34 | Bê tông lót đá 4x6 vxm mác 50 | 4,023 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
35 | Xây bồn hoa bằng gạch không nung rỗng 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, vữa XM mác 75 | 25,134 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
36 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | 125,67 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 125,67 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
38 | Lát đá mặt bệ lan can đá bazan dày 30 | 46,775 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
39 | Đắp đất bồn hoa trồng cây (tận dụng đất đào móng) | 47,556 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
40 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,476 | 100m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
41 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 12,704 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
42 | Bê tông lót đá 4x6 vxm mác 50 | 3,176 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
43 | Xây móng bằng đá hộc, chiều dày | 21,438 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
44 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 63,52 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
45 | Quét nước xi măng 2 nước | 63,52 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
46 | Bê tông lót đá 4x6 vxm mác 50 | 57,9 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
47 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 57,9 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
48 | Cắt ron 2x2m | 500 | m | Đáp ứng mục III chương V | ||
49 | Đắp đất nền móng công trình | 2,382 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
50 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,73 | 100m3 | Đáp ứng mục III chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI as follows:
- Has relationships with 50 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.30 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 95.45%, Consulting 4.55%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 187,981,428,000 VND, in which the total winning value is: 186,827,422,136 VND.
- The savings rate is: 0.61%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN KÔNG CHRO, TỈNH GIA LAI:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.