Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt Cột thép đỡ 3 mạch Đ132-34A | 15 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
2 | Lắp đặt Cột thép đỡ 3 mạch Đ132-34B | 2 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
3 | Lắp đặt Cột thép đỡ 3 mạch Đ132-38A | 25 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
4 | Lắp đặt Cột thép đỡ 3 mạch Đ132-38B | 2 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
5 | Lắp đặt Cột thép đỡ 2 mạch Đ122-26A | 3 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
6 | Lắp đặt Cột thép đỡ 2 mạch Đ122-30A | 4 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
7 | Lắp đặt Cột thép đỡ 1 mạch Đ111-26 | 1 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
8 | Lắp đặt Cột thép néo 3 mạch N132-36A | 4 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
9 | Lắp đặt Cột thép néo 3 mạch N132-36B | 4 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
10 | Lắp đặt Cột thép néo 3 mạch N132-39B | 2 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
11 | Lắp đặt Cột thép néo 3 mạch NR132-36 | 1 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
12 | Lắp đặt Cột thép néo 2 mạch N122-28 | 5 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
13 | Lắp đặt Cột thép néo 2 mạch N122-16 (bao gồm cả kim thu sét theo thiết kế) | 6 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
14 | Lắp đặt Cột thép néo 2 mạch NR122-28 | 2 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
15 | Lắp đặt Cột thép néo 2 mạch NR122-23 | 1 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
16 | Lắp đặt Cột thép néo 1 mạch N111-25 | 2 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
17 | Lắp đặt Cột thép néo 1 mạch N111-20 | 8 | Cột | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
18 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4T30-27 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 1 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
19 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4TL30-30 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 3 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
20 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4TL30-32 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 4 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
21 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4T30-34 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 51 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
22 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4T30-36 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 9 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
23 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4T30-40 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 4 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
24 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4T30-46 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 4 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
25 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4T30-48 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 1 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
26 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4T33-46 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 1 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
27 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4T33-48 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 2 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
28 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4T30-50 (bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 6 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
29 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Móng trụ 4T30-60(bao gồm cả bu lông neo, san gạt mặt bằng theo thiết kế) | 1 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
30 | Cung cấp vật liệu và thi công san gạt, kè đá, mương thoát nước tại vị trí 16, 36 theo thiết kế | 1 | Trọn bộ | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
31 | Cung cấp vật liệu và thi công đào đất ở các vị trí có đá theo thiết kế | 1 | Trọn bộ | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
32 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Tiếp địa TĐ4-8 | 24 | Bộ | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
33 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Tiếp địa TĐ4-12 | 8 | Bộ | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
34 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt Tiếp địa TĐ4-20T | 55 | Bộ | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
35 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt biển báo thứ tự cột đường dây (BBTT) theo thiết kế (Bao gồm các cột: 3 mạch 3 biển, 2 mạch 2 biển, 1 mạch 1 biển) | 87 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
36 | Cung cấp vật liệu và thi công lắp đặt biển báo nguy hiểm đường dây (BBNH) theo thiết kế. | 87 | Vị trí | Vật tư B cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/ Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
37 | Kéo rãi căng dây dẫn ACSR-240/39 (bao gồm lắp đặt ống nối, ống vá, ống sửa chữa) | 63.475 | m | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
38 | Lắp đặt Tạ chống rung dây dẫn ACSR240; CR-240 | 558 | Bộ | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
39 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ACSR240; ĐĐ240-70 (bao gồm cả khoá đỡ, dây armour rod và phụ kiện để lắp hoàn chỉnh 1 chuỗi) | 171 | Chuỗi | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
40 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ kép dây dẫn ACSR240; ĐK240-70 (bao gồm cả khoá đỡ, dây armour rod và phụ kiện để lắp hoàn chỉnh 1 chuỗi) | 6 | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | |||
41 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn ACSR240; NĐ240-120 (bao gồm cả khoá néo, đầu cos lèo và phụ kiện để lắp hoàn chỉnh 1 chuỗi) | 213 | Chuỗi | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
42 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo kép dây dẫn ACSR240; NK240-120 (bao gồm cả khoá néo, đầu cos lèo và phụ kiện để lắp hoàn chỉnh 1 chuỗi) | 12 | Chuỗi | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
43 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ lèo ĐL240-70 (bao gồm cả khoá néo, đầu cos lèo và phụ kiện để lắp hoàn chỉnh 1 chuỗi) | 18 | Chuỗi | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
44 | Kéo rãi căng dây dẫn ACSR-185/39 (bao gồm lắp đặt ống nối, ống vá, ống sửa chữa) | 88.762 | m | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
45 | Lắp đặt Tạ chống rung dây dẫn ACSR185; CR-185 | 684 | Bộ | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
46 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ đơn dây dẫn ACSR185; ĐĐ185-70 (bao gồm cả khoá đỡ, dây armour rod và phụ kiện để lắp hoàn chỉnh 1 chuỗi) | 264 | Chuỗi | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
47 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo đơn dây dẫn ACSR185; NĐ185-120 (bao gồm cả khoá néo, đầu cos lèo và phụ kiện để lắp hoàn chỉnh 1 chuỗi) | 192 | Chuỗi | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
48 | Lắp đặt Chuỗi cách điện néo kép dây dẫn ACSR185; NK185-120 (bao gồm cả khoá néo, đầu cos lèo và phụ kiện để lắp hoàn chỉnh 1 chuỗi) | 12 | Chuỗi | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
49 | Lắp đặt Chuỗi cách điện đỡ lèo ĐL185-70 (bao gồm cả khoá néo, đầu cos lèo và phụ kiện để lắp hoàn chỉnh 1 chuỗi) | 46 | Chuỗi | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt | ||
50 | Lắp đặt Dây chống sét kết hợp cáp quang OPGW-57/24 | 20.251 | m | Vật tư A cấp/Mô tả kỹ thuật theo Chương V-E-HSMT/Hồ sơ TKBVTC được phê duyệt |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Central Network Project Management Unit as follows:
- Has relationships with 206 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.27 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 14.88%, Construction 28.01%, Consulting 31.95%, Non-consulting 19.47%, Mixed 5.69%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,487,981,168,741 VND, in which the total winning value is: 3,008,442,731,908 VND.
- The savings rate is: 13.75%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Central Network Project Management Unit:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Central Network Project Management Unit:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.