Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | pH, Nhiệt độ | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
2 | COD | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
3 | BOD5 | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
4 | TSS | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
5 | DO | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
6 | Dihydrosulfur | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
7 | Amoni | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
8 | Tổng N | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
9 | Dầu mỡ động, thực vật | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
10 | Tổng các chất HĐBM) | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
11 | Tổng P | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
12 | Đồng | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
13 | Kẽm | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
14 | Chì | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
15 | Sắt | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
16 | Mangan | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
17 | Cadimi | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
18 | Thuỷ ngân | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
19 | Niken | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
20 | Asen | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
21 | Tổng coliform | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
22 | E.coli | 10 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 2) | ||
23 | Nước thải sinh hoạt (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | 0 | 0.0 | 0.0 | ||
24 | pH (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
25 | COD (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
26 | BOD5 (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
27 | TSS (Cặn lơ lửng) (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
28 | DO (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
29 | Dihydrosulfur (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
30 | Amoni (tính theo N) (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
31 | Tổng N (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
32 | Dầu mỡ động thực vật (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
33 | Tổng các chất HĐBM (Chất tẩy rửa) (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
34 | Tổng P (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
35 | Coliforms (trong nước thải sinh hoạt) | 20 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, thực hiện trong Quý 3, 4) | ||
36 | Nước thải sinh hoạt (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110Kv, thực hiện Quý 2, 3, 4) | 0 | 0.0 | 0.0 | ||
37 | pH (trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
38 | Nhu cầu oxy sinh học (BOD5 ) (trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
39 | Chất rắn lơ lửng (SS) (trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
40 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
41 | Sunfua (thính theo H2S) (trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
42 | Amoniac N – NH4+(trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
43 | Nitrat (NO3-) (trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
44 | Dầu mỡ động thực vật (trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
45 | Chất hoạt động bề mặt (trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
46 | Phosphat (PO43-) (tính theo P) (trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
47 | Coliforms (trong nước thải sinh hoạt) | 45 | Mẫu | (15 mẫu tại 15 trạm biến áp 110kV, thực hiện Quý 2, 3, 4) | ||
48 | Không khí môi trường làm việc (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, 01 mẫu tại trung gian Xuân Phú, 01 mẫu tại trung gian Nhã Nam, thực hiện Quý 2 và Quý 4) | 0 | 0.0 | 0.0 | ||
49 | Vi khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió) | 24 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, 01 mẫu tại trung gian Xuân Phú, 01 mẫu tại trung gian Nhã Nam, thực hiện Quý 2, 4) | ||
50 | Ánh sáng | 24 | Mẫu | (01 mẫu tại trụ sở nhà ĐHSX Công ty và 09 mẫu tại 09 Điện lực trực thuộc, 01 mẫu tại trung gian Xuân Phú, 01 mẫu tại trung gian Nhã Nam, thực hiện Quý 2, 4) |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Điện lực Bắc Giang as follows:
- Has relationships with 788 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.62 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 37.02%, Construction 45.39%, Consulting 7.21%, Non-consulting 8.79%, Mixed 1.58%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,198,565,023,278 VND, in which the total winning value is: 3,923,334,344,848 VND.
- The savings rate is: 6.56%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Điện lực Bắc Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Điện lực Bắc Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.