Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400094231-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400094231-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
2.59 | Tháo dỡ cáp nguồn, dây đất trong nhà trạm, trên máng nổi, trên cầu cáp, trên cột tiết diện<=16-70mm2, độ cao H<=30m | 0.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.60 | Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến (RRU), độ cao tháo dỡ <=40m | 6 | khối máy | Theo quy định tại Chương V | |
2.61 | Tháo dỡ, thu hồi anten định hướng di động, độ cao tháo dỡ <=20m | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.62 | Tháo dỡ thu hồi feeder 7/8 inch, cáp đồng trục, độ cao <=40m | 3.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.63 | Tháo dỡ thu hồi dây nhảy (jumper)- ngoài trời, độ cao tháo dỡ <=60m | 7.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.64 | Tháo dỡ, thu hồi anten parabol (viba), độ cáo lắp đặt <= 20m ( bao gồm cả bộ gá nếu có ) | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||
2.65 | Tháo dỡ thu hồi cáp quang RRU, độ cao H<=30m | 5.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.66 | Lắp đặt thiết bị | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
2.67 | Lắp thiết bị trên cột mới | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
2.68 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1) | 15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.69 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (NCx1,1) | 1.9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.70 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm | 1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.71 | Clamp kẹp feeder 7/8'' | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.72 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.73 | Lắp đặt feeder loại 7/8 inch, độ cao lắp đặt h <= 20m | 11.52 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.74 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m | 7.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.75 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.76 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20), trường hợp số lượng lắp đặt ở 1 trạm > 3 bộ (cùng 1 kế hoạch) thì ĐM nhân công từ thiết bị thứ tư trở lên NCx0,7 | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.77 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m | 10.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.78 | Lắp thiết bị trên cột tạm | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
2.79 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao từ 3 - 6m (NCx1,03) | 7.5 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.80 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao từ 3 - 6m (NCx1,03) | 0.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.81 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS), lắp đặt ở độ cao h <= 20m, đối với công trình thay cột nhà trạm mà phải lắp sang cột tạm (NC x0,3) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.82 | Lắp đặt feeder loại 7/8 inch, độ cao lắp đặt h <= 20m | 3.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.83 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời, độ cao lắp đặt <= 60m | 7.8 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.84 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20), đối với công trình thay cột nhà trạm mà phải lắp sang cột tạm (NCx0,3) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.85 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán, độ cao lắp đặt h <= 20m (trang 20), đối với công trình thay cột nhà trạm mà phải lắp sang cột tạm (NCx0,3), từ thiết bị thứ 4 | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.86 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m | 5.4 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
3 | NAN0087 | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Thu dỡ thu hồi phụ kiện cột | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
3.2 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 | 1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Thuê giàn giáo treo tạm thiết bị | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Tháo dỡ thu hồi cột anten dây co, độ cao cột<=45m | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Tháo dỡ bộ gá tròn treo anten, bộ gá chống xoay cột dây co hoặc bộ gá tương đương lắp đặt ở độ cao 30 < H <= 60m | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | 2.1434 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | 2.1434 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Vận chuyển vật tư thu hồi (cột, dây co, bộ gá, phụ kiện......) về kho chi nhánh bằng ô tô | 1 | chuyến | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Vận chuyển vật tư thu hồi (cột, dây co, bộ gá, phụ kiện......) về bằng thủ công | 2.1434 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Móng cột | 1 | Theo quy định tại Chương V | ||
3.12 | Dọn dẹp, chuẩn bị mặt bằng | 1 | công | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp III | 0.7776 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100 | 0.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 0.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0.0148 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.17 | Mạ kẽm nhúng nóng cấu kiện | 0.0148 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.0242 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.19 | Maní f22 chốt 25 | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.20 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0.4328 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.21 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Đất các loại | 0.3448 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI as follows:
- Has relationships with 308 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.62 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 16.17%, Construction 55.32%, Consulting 6.57%, Non-consulting 21.94%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 7,156,445,830,631 VND, in which the total winning value is: 5,826,818,806,922 VND.
- The savings rate is: 18.58%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIETTEL NETWORKS CORPORATION- BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.