Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400146023-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400146023-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục Cổng sắt | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | 0.144 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | 0.0576 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.0403 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 0.0173 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III (vận chuyển thêm 4km) | 0.0173 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 | 0.576 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 1.136 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.0672 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 0.352 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.0704 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0281 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0124 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.0648 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.14 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0.1215 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.15 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 13.2 | m2 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.16 | Cung cấp, lắp đặt trục quay D60, bản mã dưới 200x200x8mm, trên 150x150x6mm | 2 | bộ cửa | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 13.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.18 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | 1.464 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.19 | Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 15.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.20 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75, PCB40 | 39.68 | m | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.21 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75, PCB40 | 7.2 | m | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
1.22 | Sơn cột ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | 15.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2 | Hạng mục Hàng rào | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||||
2.1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | 4.5205 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | 1.676 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | 0.3349 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.2737 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 0.7534 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III (vận chuyển thêm 4km) | 0.7534 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 | 34.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 33.562 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 2.5604 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 18.026 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 1.8026 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 13.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 2.768 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.8 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.4608 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 2.2525 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.5376 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 2.9895 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.19 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | 33.3256 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 180.6216 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.21 | Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 267.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.22 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 | 270.39 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.23 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | 718.2116 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.24 | CCLD dây kẽm gai mạ kẽm dày 3mm (1kg dài 5m, bao gồm vật liệu, nhân công, máy thi công) | 1118.062 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.25 | Gia công cột bằng thép hình | 0.7524 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày | ||
2.26 | Gia công hàng rào lưới thép | 833.14 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | 60 ngày |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI T.A.T as follows:
- Has relationships with 368 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.98 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 55.22%, Construction 13.99%, Consulting 1.53%, Non-consulting 29.26%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 876,568,420,778 VND, in which the total winning value is: 813,040,652,128 VND.
- The savings rate is: 7.25%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor T.A.T TRADING AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding T.A.T TRADING AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.