Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 01: Buy testing chemicals

    Watching    
Find: 16:43 09/09/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Buying Test Chemicals, Medical Supplies, Medical Biological Products - Chemicals and other medical supplies in 2023 - 2024 for the provincial general hospital
Bidding package name
Package 01: Buy testing chemicals
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical checkup and treatment services
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
16:00 29/09/2023
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
1369/QĐ-BV
Approval date
08/09/2023 17:41
Approval Authority
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:42 09/09/2023
to
16:00 29/09/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
16:00 29/09/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
218.379.058 VND
Amount in words
Two hundred eighteen million three hundred seventy nine thousand fifty eight dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen 184.212.000 184.212.000 0 12 month
2 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen 321.148.800 321.148.800 0 12 month
3 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT 81.320.400 81.320.400 0 12 month
4 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one hydrochloride 458.514.000 458.514.000 0 12 month
5 Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu 464.486.400 464.486.400 0 12 month
6 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần Acid clohydric 26.964.000 26.964.000 0 12 month
7 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần dung dịch natri hypoclorit 8.517.600 8.517.600 0 12 month
8 Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm đông máu 26.119.800 26.119.800 0 12 month
9 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin 134.946.000 134.946.000 0 12 month
10 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) 101.760.000 101.760.000 0 12 month
11 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT 112.320.000 112.320.000 0 12 month
12 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen 93.000.000 93.000.000 0 12 month
13 Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin 172.800.000 172.800.000 0 12 month
14 Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer 305.400.000 305.400.000 0 12 month
15 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu 201.600.000 201.600.000 0 12 month
16 Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu 311.400.000 311.400.000 0 12 month
17 Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học 780.000.000 780.000.000 0 12 month
18 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học 271.000.000 271.000.000 0 12 month
19 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để đo Hemoglobin 69.600.000 69.600.000 0 12 month
20 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu 76.800.000 76.800.000 0 12 month
21 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Dung dịch Natri hypoclorit 114.300.000 114.300.000 0 12 month
22 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: ethylene glycol monophenyl ether 38.400.000 38.400.000 0 12 month
23 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Natri hypoclorit 18.400.000 18.400.000 0 12 month
24 Chất kiểm chuẩn 3DN cho máy phân tích huyết học 20.000.000 20.000.000 0 12 month
25 Chất kiểm chuẩn 5DN cho máy phân tích huyết học 29.680.000 29.680.000 0 12 month
26 Hóa chất đếm và xác định kích thước tế bào máu 40.116.000 40.116.000 0 12 month
27 Hóa chất ly giải 114.000.000 114.000.000 0 12 month
28 Nước rửa đường ống của máy 23.754.000 23.754.000 0 12 month
29 Nước rửa đầu lấy mẫu 6.051.000 6.051.000 0 12 month
30 Hóa chất chuẩn cho máy phân tích huyết học 12.998.000 12.998.000 0 12 month
31 Card xét nghiệm nhóm máu theo 2 phương pháp hồng cầu mẫu, huyết thanh mẫu và RhD 519.094.272 519.094.272 0 12 month
32 Card xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp và xét nghiệm liên quan đến kháng thể 40.999.680 40.999.680 0 12 month
33 Card xét nghiệm trong môi trường nước muối hoặc men 135.298.944 135.298.944 0 12 month
34 Card định nhóm máu ABO và Rhesus cho bệnh nhân 171.498.432 171.498.432 0 12 month
35 Hóa chất chống nhiễm chéo dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động 49.200.000 49.200.000 0 12 month
36 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin 66.517.500 66.517.500 0 12 month
37 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT 215.271.000 215.271.000 0 12 month
38 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST (GOT) 214.578.000 214.578.000 0 12 month
39 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calci toàn phần 35.920.500 35.920.500 0 12 month
40 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần 107.520.000 107.520.000 0 12 month
41 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK (Creatine kinase) 29.510.250 29.510.250 0 12 month
42 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB 37.674.000 37.674.000 0 12 month
43 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB 1.148.700 1.148.700 0 12 month
44 Chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm định lượng CK-MB 861.000 861.000 0 12 month
45 Chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm định lượng CK-MB 861.000 861.000 0 12 month
46 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin 184.800.000 184.800.000 0 12 month
47 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c 18.780.300 18.780.300 0 12 month
48 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 158.061.750 158.061.750 0 12 month
49 Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-AMYLASE 53.928.000 53.928.000 0 12 month
50 Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL - Cholesterol 90.987.750 90.987.750 0 12 month
51 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL 13.009.500 13.009.500 0 12 month
52 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol 48.735.750 48.735.750 0 12 month
53 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol 3.011.400 3.011.400 0 12 month
54 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL 10.949.400 10.949.400 0 12 month
55 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP 11.524.800 11.524.800 0 12 month
56 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose 203.910.000 203.910.000 0 12 month
57 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp 38.388.000 38.388.000 0 12 month
58 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần 18.200.700 18.200.700 0 12 month
59 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần 66.307.500 66.307.500 0 12 month
60 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần 4.407.900 4.407.900 0 12 month
61 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid 605.183.250 605.183.250 0 12 month
62 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure 275.436.000 275.436.000 0 12 month
63 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric 165.816.000 165.816.000 0 12 month
64 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy 11.624.550 11.624.550 0 12 month
65 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy 12.510.750 12.510.750 0 12 month
66 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin 440.559.000 440.559.000 0 12 month
67 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt 25.544.400 25.544.400 0 12 month
68 Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH 15.268.050 15.268.050 0 12 month
69 Chất kiểm chuẩn mức thiếu hụt của xét nghiệm G6PDH 5.556.600 5.556.600 0 12 month
70 Chất kiểm chuẩn mức bình thường của xét nghiệm G6PDH 5.556.600 5.556.600 0 12 month
71 Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase) 8.799.000 8.799.000 0 12 month
72 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP 388.657.500 388.657.500 0 12 month
73 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP 44.532.600 44.532.600 0 12 month
74 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat (Acid Lactic) 44.989.350 44.989.350 0 12 month
75 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ thấp,trung bình, cao 20.456.100 20.456.100 0 12 month
76 Dung dịch ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c 9.618.000 9.618.000 0 12 month
77 Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm điện giải 28.607.250 28.607.250 0 12 month
78 Chất hiệu chuẩn mức cao cho xét nghiệm điện giải 3.525.900 3.525.900 0 12 month
79 IVD nạp điện cực tham chiếu 1.018.500 1.018.500 0 12 month
80 Chất hiệu chuẩn mức cao thấp cho xét nghiệm điện giải 4.236.750 4.236.750 0 12 month
81 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K. Cl 9.497.250 9.497.250 0 12 month
82 Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K. Cl 74.056.500 74.056.500 0 12 month
83 IVD kiểm tra điện cực Natri và Kali 1.983.450 1.983.450 0 12 month
84 IVD tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K. Cl 20.907.600 20.907.600 0 12 month
85 Chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 16.637.250 16.637.250 0 12 month
86 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa 5.565.000 5.565.000 0 12 month
87 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa 127.632.750 127.632.750 0 12 month
88 Vật liệu kiểm soát mức 1 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa 36.225.000 36.225.000 0 12 month
89 Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa 36.414.000 36.414.000 0 12 month
90 Chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 16.637.250 16.637.250 0 12 month
91 Chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 16.637.250 16.637.250 0 12 month
92 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch nhóm 1 26.115.600 26.115.600 0 12 month
93 Dung dịch rửa 3.024.000 3.024.000 0 12 month
94 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 11.953.200 11.953.200 0 12 month
95 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 11.953.200 11.953.200 0 12 month
96 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 11.953.200 11.953.200 0 12 month
97 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) 3.163.650 3.163.650 0 12 month
98 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) 3.163.650 3.163.650 0 12 month
99 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) 3.163.650 3.163.650 0 12 month
100 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) 2.386.650 2.386.650 0 12 month
101 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) 2.386.650 2.386.650 0 12 month
102 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) 2.386.650 2.386.650 0 12 month
103 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1 5.976.600 5.976.600 0 12 month
104 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol 13.230.000 13.230.000 0 12 month
105 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 2.866.500 2.866.500 0 12 month
106 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 1.247.400 1.247.400 0 12 month
107 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 2.866.500 2.866.500 0 12 month
108 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia 6.810.300 6.810.300 0 12 month
109 Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (GGT) 10.673.250 10.673.250 0 12 month
110 Đo hoạt độ Lipase 38.952.900 38.952.900 0 12 month
111 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin 275.341.500 275.341.500 0 12 month
112 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Thyroglobulin 18.356.100 18.356.100 0 12 month
113 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA 313.220.250 313.220.250 0 12 month
114 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CEA 18.984.000 18.984.000 0 12 month
115 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 31.143.000 31.143.000 0 12 month
116 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 19-9 232.443.750 232.443.750 0 12 month
117 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125 230.475.000 230.475.000 0 12 month
118 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Định lượng CA 125 20.256.600 20.256.600 0 12 month
119 Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI 170.625.000 170.625.000 0 12 month
120 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hsTnI 9.282.000 9.282.000 0 12 month
121 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP 166.110.000 166.110.000 0 12 month
122 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP 12.654.600 12.654.600 0 12 month
123 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do 189.892.500 189.892.500 0 12 month
124 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do 17.719.800 17.719.800 0 12 month
125 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 TỰ do 126.630.000 126.630.000 0 12 month
126 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do 12.654.600 12.654.600 0 12 month
127 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 139.466.250 139.466.250 0 12 month
128 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 13.293.000 13.293.000 0 12 month
129 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin 25.326.000 25.326.000 0 12 month
130 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin 3.163.650 3.163.650 0 12 month
131 Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP 703.683.750 703.683.750 0 12 month
132 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng BNP 10.714.200 10.714.200 0 12 month
133 Chất kiểm tra xét nghiệm định lượng BNP 6.075.300 6.075.300 0 12 month
134 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng TSH 253.207.500 253.207.500 0 12 month
135 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH 10.130.400 10.130.400 0 12 month
136 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin B12 15.191.400 15.191.400 0 12 month
137 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vitamin B12 2.847.600 2.847.600 0 12 month
138 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng Estriol tự do 37.978.500 37.978.500 0 12 month
139 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Định lượng Estriol tự do 17.467.800 17.467.800 0 12 month
140 Thuốc thử xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần 22.149.750 22.149.750 0 12 month
141 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần 9.490.950 9.490.950 0 12 month
142 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin 34.822.200 34.822.200 0 12 month
143 Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin 9.684.150 9.684.150 0 12 month
144 Thuốc thử xét nghiệm Định lượng kháng thể kháng TPO 35.439.600 35.439.600 0 12 month
145 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO 8.543.850 8.543.850 0 12 month
146 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin 8.859.900 8.859.900 0 12 month
147 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin 10.884.300 10.884.300 0 12 month
148 Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần 56.962.500 56.962.500 0 12 month
149 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần 11.390.400 11.390.400 0 12 month
150 Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do 43.869.000 43.869.000 0 12 month
151 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do 3.797.850 3.797.850 0 12 month
152 Cơ chất phát quang 417.774.000 417.774.000 0 12 month
153 Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch 349.980.750 349.980.750 0 12 month
154 Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch 227.871.000 227.871.000 0 12 month
155 Dung dịch kiểm tra hệ thống 3.164.700 3.164.700 0 12 month
156 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: Acid hữu cơ 5.649.000 5.649.000 0 12 month
157 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: KOH 3.163.650 3.163.650 0 12 month
158 Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch 405.090.000 405.090.000 0 12 month
159 Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch 189.945.000 189.945.000 0 12 month
160 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ thấp 8.807.400 8.807.400 0 12 month
161 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ trung bình 8.807.400 8.807.400 0 12 month
162 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ cao 8.807.400 8.807.400 0 12 month
163 Cốc đựng mẫu 0.5 mL 3.000.000 3.000.000 0 12 month
164 Cốc đựng mẫu 2.0 mL 3.260.000 3.260.000 0 12 month
165 Cốc đựng mẫu 3.0 mL 3.160.000 3.160.000 0 12 month
166 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol 37.800.000 37.800.000 0 12 month
167 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin 128.100.000 128.100.000 0 12 month
168 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin 8.599.500 8.599.500 0 12 month
169 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 106.575.000 106.575.000 0 12 month
170 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 110.250.000 110.250.000 0 12 month
171 Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH 110.250.000 110.250.000 0 12 month
172 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-TPO 14.332.500 14.332.500 0 12 month
173 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Anti-TPO 7.938.000 7.938.000 0 12 month
174 Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE 170.100.000 170.100.000 0 12 month
175 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NSE 19.845.000 19.845.000 0 12 month
176 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG 67.725.000 67.725.000 0 12 month
177 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol 14.490.000 14.490.000 0 12 month
178 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol 6.835.500 6.835.500 0 12 month
179 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosteron 14.490.000 14.490.000 0 12 month
180 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone 6.835.500 6.835.500 0 12 month
181 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesterone 14.490.000 14.490.000 0 12 month
182 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone 6.835.500 6.835.500 0 12 month
183 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin 13.545.000 13.545.000 0 12 month
184 Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH 13.545.000 13.545.000 0 12 month
185 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH 13.545.000 13.545.000 0 12 month
186 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 1 7.560.000 7.560.000 0 12 month
187 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 2 7.560.000 7.560.000 0 12 month
188 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 3 7.560.000 7.560.000 0 12 month
189 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg 48.825.000 48.825.000 0 12 month
190 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBsAg 14.222.250 14.222.250 0 12 month
191 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg 7.938.000 7.938.000 0 12 month
192 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg 12.285.000 12.285.000 0 12 month
193 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV 41.160.000 41.160.000 0 12 month
194 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV 9.702.000 9.702.000 0 12 month
195 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV 75.600.000 75.600.000 0 12 month
196 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV 11.907.000 11.907.000 0 12 month
197 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg 11.340.000 11.340.000 0 12 month
198 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg 7.938.000 7.938.000 0 12 month
199 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg 7.770.000 7.770.000 0 12 month
200 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg 7.938.000 7.938.000 0 12 month
201 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBeAg 13.440.000 13.440.000 0 12 month
202 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBeAg 7.938.000 7.938.000 0 12 month
203 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg 13.440.000 13.440.000 0 12 month
204 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg 7.938.000 7.938.000 0 12 month
205 Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch 61.740.000 61.740.000 0 12 month
206 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch 28.627.200 28.627.200 0 12 month
207 Đầu côn sử dụng một lần dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch 73.823.400 73.823.400 0 12 month
208 Vật liệu chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch 87.664.500 87.664.500 0 12 month
209 Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch. (Dạng bột đông khô) 8.599.500 8.599.500 0 12 month
210 IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch 111.903.750 111.903.750 0 12 month
211 Dung dịch rửa máy 6.600.000 6.600.000 0 12 month
212 Dung dịch rửa điện cực Na 6.600.000 6.600.000 0 12 month
213 Bộ thuốc thử cho máy điện giải 200.000.000 200.000.000 0 12 month
214 Điện cực xét nghiệm định lượng Cloride 11.212.000 11.212.000 0 12 month
215 Điện cực xét nghiệm định lượng Kali 19.220.000 19.220.000 0 12 month
216 Điện cực xét nghiệm định lượng Natri 24.624.000 24.624.000 0 12 month
217 Điện cực chuẩn 19.220.000 19.220.000 0 12 month
218 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80A 48.495.000 48.495.000 0 12 month
219 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80B 17.574.000 17.574.000 0 12 month
220 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80CV 24.695.000 24.695.000 0 12 month
221 Dung dịch pha loãng máu và rửa đường ống 66.000.000 66.000.000 0 12 month
222 Cột sắc kí 128.275.000 128.275.000 0 12 month
223 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1C 4.079.000 4.079.000 0 12 month
224 Dung dịch kiểm chuẩn 4.490.000 4.490.000 0 12 month
225 Dung dịch pha loãng mẫu chuẩn 1.165.000 1.165.000 0 12 month
226 Dung dịch rửa đậm đặc 3.500.000 3.500.000 0 12 month
227 Bộ Cassette cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu 112.500.000 112.500.000 0 12 month
228 Bình khí hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu 9.000.000 9.000.000 0 12 month
229 Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test 504.000.000 504.000.000 0 12 month
230 Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test 295.700.000 295.700.000 0 12 month
231 Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải 13.070.000 13.070.000 0 12 month
232 Ống đựng mẫu 99.000.000 99.000.000 0 12 month
233 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu 24.286.500 24.286.500 0 12 month
234 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, các phân đoạn Hb 110.496.750 110.496.750 0 12 month
235 Que thử nước tiểu 11 thông số 99.000.000 99.000.000 0 12 month
236 Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số 240.300.000 240.300.000 0 12 month
237 Que thử nước tiểu 12 thông số phù hợp cho máy xét nghiệm nước tiểu 180.000.000 180.000.000 0 12 month
238 Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Oxidant, stabilizer, buffer solution 15.860.000 15.860.000 0 12 month
239 Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Buffer solution 47.760.000 47.760.000 0 12 month
240 Chất kiểm chuẩn phù hợp cho máy xét nghiệm nước tiểu 10.500.000 10.500.000 0 12 month
241 IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR 35.897.400 35.897.400 0 12 month
242 Thuốc thử xét nghiệm HIV 96.400.000 96.400.000 0 12 month
243 Thuốc thử xét nghiệm HBV 504.000.000 504.000.000 0 12 month
244 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV, HCV, HBV 66.150.000 66.150.000 0 12 month
245 Hóa chất chuẩn bị mẫu 102.900.000 102.900.000 0 12 month
246 Hóa chất ly giải mẫu 102.900.000 102.900.000 0 12 month
247 Đĩa chứa thuốc thử 25.200.000 25.200.000 0 12 month
248 Đĩa tách chiết 2ml 13.440.000 13.440.000 0 12 month
249 Ngăn chứa thuốc thử 200ml 42.000.000 42.000.000 0 12 month
250 Ngăn chứa thuốc thử 50ml 42.000.000 42.000.000 0 12 month
251 Đầu côn có đầu lọc 1ml 111.713.280 111.713.280 0 12 month
252 Dãy ống nhựa phản ứng dùng trên máy luân nhiệt (trắng) 3.326.400 3.326.400 0 12 month
253 Bộ hóa chất phát hiện gen E của virus Sarbecco có chứng tách chiết 47.999.600 47.999.600 0 12 month
254 Hỗn hợp phản ứng dễ sử dụng cho kỹ thuật RT-qPCR một bước trên các hệ thống Real-Time PCR 19.910.000 19.910.000 0 12 month
255 Bộ hóa chất tách chiết RNA trong virus 28.982.800 28.982.800 0 12 month
256 Bộ bù màu 6 kênh màu sử dụng cho hệ thống real-time PCR 6.600.000 6.600.000 0 12 month
257 Quả lọc thận nhân tạo chứa bột bicarbonate 400.000.000 400.000.000 0 12 month
258 DUNG DỊCH THẨM PHÂN MÁU ĐẬM ĐẶC (ACID). Thành phần: Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid.2H2O, Acid acetic băng, Glucose.H2O, Magnesi clorid.6H2O, Nước tinh khiết 73.500.000 73.500.000 0 12 month
259 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (bicarbonat) 84.000.000 84.000.000 0 12 month
260 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (acid). Thành phần chứa Natriclorit, Kali Clorit, MagnesiClorit.6H2O, Acid Acetic băng, Gloco.H2O, nước tinh khiết 84.000.000 84.000.000 0 12 month
261 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) 525.420.000 525.420.000 0 12 month
262 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) 700.560.000 700.560.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG as follows:

  • Has relationships with 338 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.38 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 84.58%, Construction 0.00%, Consulting 0.88%, Non-consulting 13.22%, Mixed 1.32%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 383,148,626,253 VND, in which the total winning value is: 309,068,098,790 VND.
  • The savings rate is: 19.33%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 01: Buy testing chemicals". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 01: Buy testing chemicals" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 19

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second