Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen | 184.212.000 | 184.212.000 | 0 | 12 month |
2 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | 321.148.800 | 321.148.800 | 0 | 12 month |
3 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT | 81.320.400 | 81.320.400 | 0 | 12 month |
4 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one hydrochloride | 458.514.000 | 458.514.000 | 0 | 12 month |
5 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | 464.486.400 | 464.486.400 | 0 | 12 month |
6 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần Acid clohydric | 26.964.000 | 26.964.000 | 0 | 12 month |
7 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu. Thành phần dung dịch natri hypoclorit | 8.517.600 | 8.517.600 | 0 | 12 month |
8 | Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm đông máu | 26.119.800 | 26.119.800 | 0 | 12 month |
9 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin | 134.946.000 | 134.946.000 | 0 | 12 month |
10 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) | 101.760.000 | 101.760.000 | 0 | 12 month |
11 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT | 112.320.000 | 112.320.000 | 0 | 12 month |
12 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
13 | Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | 12 month |
14 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer | 305.400.000 | 305.400.000 | 0 | 12 month |
15 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 12 month |
16 | Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu | 311.400.000 | 311.400.000 | 0 | 12 month |
17 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 12 month |
18 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học | 271.000.000 | 271.000.000 | 0 | 12 month |
19 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để đo Hemoglobin | 69.600.000 | 69.600.000 | 0 | 12 month |
20 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học để bách phân bạch cầu | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | 12 month |
21 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Dung dịch Natri hypoclorit | 114.300.000 | 114.300.000 | 0 | 12 month |
22 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: ethylene glycol monophenyl ether | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 month |
23 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Thành phần: Natri hypoclorit | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 | 12 month |
24 | Chất kiểm chuẩn 3DN cho máy phân tích huyết học | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
25 | Chất kiểm chuẩn 5DN cho máy phân tích huyết học | 29.680.000 | 29.680.000 | 0 | 12 month |
26 | Hóa chất đếm và xác định kích thước tế bào máu | 40.116.000 | 40.116.000 | 0 | 12 month |
27 | Hóa chất ly giải | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 month |
28 | Nước rửa đường ống của máy | 23.754.000 | 23.754.000 | 0 | 12 month |
29 | Nước rửa đầu lấy mẫu | 6.051.000 | 6.051.000 | 0 | 12 month |
30 | Hóa chất chuẩn cho máy phân tích huyết học | 12.998.000 | 12.998.000 | 0 | 12 month |
31 | Card xét nghiệm nhóm máu theo 2 phương pháp hồng cầu mẫu, huyết thanh mẫu và RhD | 519.094.272 | 519.094.272 | 0 | 12 month |
32 | Card xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp và xét nghiệm liên quan đến kháng thể | 40.999.680 | 40.999.680 | 0 | 12 month |
33 | Card xét nghiệm trong môi trường nước muối hoặc men | 135.298.944 | 135.298.944 | 0 | 12 month |
34 | Card định nhóm máu ABO và Rhesus cho bệnh nhân | 171.498.432 | 171.498.432 | 0 | 12 month |
35 | Hóa chất chống nhiễm chéo dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 | 12 month |
36 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin | 66.517.500 | 66.517.500 | 0 | 12 month |
37 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT | 215.271.000 | 215.271.000 | 0 | 12 month |
38 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST (GOT) | 214.578.000 | 214.578.000 | 0 | 12 month |
39 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calci toàn phần | 35.920.500 | 35.920.500 | 0 | 12 month |
40 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần | 107.520.000 | 107.520.000 | 0 | 12 month |
41 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK (Creatine kinase) | 29.510.250 | 29.510.250 | 0 | 12 month |
42 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB | 37.674.000 | 37.674.000 | 0 | 12 month |
43 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB | 1.148.700 | 1.148.700 | 0 | 12 month |
44 | Chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm định lượng CK-MB | 861.000 | 861.000 | 0 | 12 month |
45 | Chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm định lượng CK-MB | 861.000 | 861.000 | 0 | 12 month |
46 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | 12 month |
47 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c | 18.780.300 | 18.780.300 | 0 | 12 month |
48 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | 158.061.750 | 158.061.750 | 0 | 12 month |
49 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-AMYLASE | 53.928.000 | 53.928.000 | 0 | 12 month |
50 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL - Cholesterol | 90.987.750 | 90.987.750 | 0 | 12 month |
51 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL | 13.009.500 | 13.009.500 | 0 | 12 month |
52 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol | 48.735.750 | 48.735.750 | 0 | 12 month |
53 | Chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol | 3.011.400 | 3.011.400 | 0 | 12 month |
54 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL | 10.949.400 | 10.949.400 | 0 | 12 month |
55 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP | 11.524.800 | 11.524.800 | 0 | 12 month |
56 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose | 203.910.000 | 203.910.000 | 0 | 12 month |
57 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp | 38.388.000 | 38.388.000 | 0 | 12 month |
58 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần | 18.200.700 | 18.200.700 | 0 | 12 month |
59 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần | 66.307.500 | 66.307.500 | 0 | 12 month |
60 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần | 4.407.900 | 4.407.900 | 0 | 12 month |
61 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid | 605.183.250 | 605.183.250 | 0 | 12 month |
62 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure | 275.436.000 | 275.436.000 | 0 | 12 month |
63 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric | 165.816.000 | 165.816.000 | 0 | 12 month |
64 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy | 11.624.550 | 11.624.550 | 0 | 12 month |
65 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy | 12.510.750 | 12.510.750 | 0 | 12 month |
66 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin | 440.559.000 | 440.559.000 | 0 | 12 month |
67 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt | 25.544.400 | 25.544.400 | 0 | 12 month |
68 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH | 15.268.050 | 15.268.050 | 0 | 12 month |
69 | Chất kiểm chuẩn mức thiếu hụt của xét nghiệm G6PDH | 5.556.600 | 5.556.600 | 0 | 12 month |
70 | Chất kiểm chuẩn mức bình thường của xét nghiệm G6PDH | 5.556.600 | 5.556.600 | 0 | 12 month |
71 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 8.799.000 | 8.799.000 | 0 | 12 month |
72 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP | 388.657.500 | 388.657.500 | 0 | 12 month |
73 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP | 44.532.600 | 44.532.600 | 0 | 12 month |
74 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat (Acid Lactic) | 44.989.350 | 44.989.350 | 0 | 12 month |
75 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ thấp,trung bình, cao | 20.456.100 | 20.456.100 | 0 | 12 month |
76 | Dung dịch ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c | 9.618.000 | 9.618.000 | 0 | 12 month |
77 | Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm điện giải | 28.607.250 | 28.607.250 | 0 | 12 month |
78 | Chất hiệu chuẩn mức cao cho xét nghiệm điện giải | 3.525.900 | 3.525.900 | 0 | 12 month |
79 | IVD nạp điện cực tham chiếu | 1.018.500 | 1.018.500 | 0 | 12 month |
80 | Chất hiệu chuẩn mức cao thấp cho xét nghiệm điện giải | 4.236.750 | 4.236.750 | 0 | 12 month |
81 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K. Cl | 9.497.250 | 9.497.250 | 0 | 12 month |
82 | Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K. Cl | 74.056.500 | 74.056.500 | 0 | 12 month |
83 | IVD kiểm tra điện cực Natri và Kali | 1.983.450 | 1.983.450 | 0 | 12 month |
84 | IVD tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K. Cl | 20.907.600 | 20.907.600 | 0 | 12 month |
85 | Chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 16.637.250 | 16.637.250 | 0 | 12 month |
86 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa | 5.565.000 | 5.565.000 | 0 | 12 month |
87 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | 127.632.750 | 127.632.750 | 0 | 12 month |
88 | Vật liệu kiểm soát mức 1 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | 12 month |
89 | Vật liệu kiểm soát mức 2 cho các xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa | 36.414.000 | 36.414.000 | 0 | 12 month |
90 | Chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 16.637.250 | 16.637.250 | 0 | 12 month |
91 | Chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 16.637.250 | 16.637.250 | 0 | 12 month |
92 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch nhóm 1 | 26.115.600 | 26.115.600 | 0 | 12 month |
93 | Dung dịch rửa | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 | 12 month |
94 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 | 11.953.200 | 11.953.200 | 0 | 12 month |
95 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 | 11.953.200 | 11.953.200 | 0 | 12 month |
96 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 | 11.953.200 | 11.953.200 | 0 | 12 month |
97 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 | 12 month |
98 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 | 12 month |
99 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab) | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 | 12 month |
100 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | 2.386.650 | 2.386.650 | 0 | 12 month |
101 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | 2.386.650 | 2.386.650 | 0 | 12 month |
102 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) | 2.386.650 | 2.386.650 | 0 | 12 month |
103 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1 | 5.976.600 | 5.976.600 | 0 | 12 month |
104 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 month |
105 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 2.866.500 | 2.866.500 | 0 | 12 month |
106 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 1.247.400 | 1.247.400 | 0 | 12 month |
107 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 2.866.500 | 2.866.500 | 0 | 12 month |
108 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia | 6.810.300 | 6.810.300 | 0 | 12 month |
109 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (GGT) | 10.673.250 | 10.673.250 | 0 | 12 month |
110 | Đo hoạt độ Lipase | 38.952.900 | 38.952.900 | 0 | 12 month |
111 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin | 275.341.500 | 275.341.500 | 0 | 12 month |
112 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Thyroglobulin | 18.356.100 | 18.356.100 | 0 | 12 month |
113 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA | 313.220.250 | 313.220.250 | 0 | 12 month |
114 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm CEA | 18.984.000 | 18.984.000 | 0 | 12 month |
115 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 | 31.143.000 | 31.143.000 | 0 | 12 month |
116 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 19-9 | 232.443.750 | 232.443.750 | 0 | 12 month |
117 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng CA 125 | 230.475.000 | 230.475.000 | 0 | 12 month |
118 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Định lượng CA 125 | 20.256.600 | 20.256.600 | 0 | 12 month |
119 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hsTnI | 170.625.000 | 170.625.000 | 0 | 12 month |
120 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hsTnI | 9.282.000 | 9.282.000 | 0 | 12 month |
121 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP | 166.110.000 | 166.110.000 | 0 | 12 month |
122 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP | 12.654.600 | 12.654.600 | 0 | 12 month |
123 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do | 189.892.500 | 189.892.500 | 0 | 12 month |
124 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do | 17.719.800 | 17.719.800 | 0 | 12 month |
125 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 TỰ do | 126.630.000 | 126.630.000 | 0 | 12 month |
126 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do | 12.654.600 | 12.654.600 | 0 | 12 month |
127 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 | 139.466.250 | 139.466.250 | 0 | 12 month |
128 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 | 13.293.000 | 13.293.000 | 0 | 12 month |
129 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin | 25.326.000 | 25.326.000 | 0 | 12 month |
130 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 | 12 month |
131 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP | 703.683.750 | 703.683.750 | 0 | 12 month |
132 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng BNP | 10.714.200 | 10.714.200 | 0 | 12 month |
133 | Chất kiểm tra xét nghiệm định lượng BNP | 6.075.300 | 6.075.300 | 0 | 12 month |
134 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng TSH | 253.207.500 | 253.207.500 | 0 | 12 month |
135 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH | 10.130.400 | 10.130.400 | 0 | 12 month |
136 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin B12 | 15.191.400 | 15.191.400 | 0 | 12 month |
137 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vitamin B12 | 2.847.600 | 2.847.600 | 0 | 12 month |
138 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng Estriol tự do | 37.978.500 | 37.978.500 | 0 | 12 month |
139 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm Định lượng Estriol tự do | 17.467.800 | 17.467.800 | 0 | 12 month |
140 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần | 22.149.750 | 22.149.750 | 0 | 12 month |
141 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần | 9.490.950 | 9.490.950 | 0 | 12 month |
142 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin | 34.822.200 | 34.822.200 | 0 | 12 month |
143 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin | 9.684.150 | 9.684.150 | 0 | 12 month |
144 | Thuốc thử xét nghiệm Định lượng kháng thể kháng TPO | 35.439.600 | 35.439.600 | 0 | 12 month |
145 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO | 8.543.850 | 8.543.850 | 0 | 12 month |
146 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin | 8.859.900 | 8.859.900 | 0 | 12 month |
147 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin | 10.884.300 | 10.884.300 | 0 | 12 month |
148 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | 56.962.500 | 56.962.500 | 0 | 12 month |
149 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | 11.390.400 | 11.390.400 | 0 | 12 month |
150 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do | 43.869.000 | 43.869.000 | 0 | 12 month |
151 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do | 3.797.850 | 3.797.850 | 0 | 12 month |
152 | Cơ chất phát quang | 417.774.000 | 417.774.000 | 0 | 12 month |
153 | Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch | 349.980.750 | 349.980.750 | 0 | 12 month |
154 | Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch | 227.871.000 | 227.871.000 | 0 | 12 month |
155 | Dung dịch kiểm tra hệ thống | 3.164.700 | 3.164.700 | 0 | 12 month |
156 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: Acid hữu cơ | 5.649.000 | 5.649.000 | 0 | 12 month |
157 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch. Thành phần: KOH | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 | 12 month |
158 | Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch | 405.090.000 | 405.090.000 | 0 | 12 month |
159 | Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch | 189.945.000 | 189.945.000 | 0 | 12 month |
160 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ thấp | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 | 12 month |
161 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ trung bình | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 | 12 month |
162 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số xét nghiệm sàng lọc trước sinh nồng độ cao | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 | 12 month |
163 | Cốc đựng mẫu 0.5 mL | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 month |
164 | Cốc đựng mẫu 2.0 mL | 3.260.000 | 3.260.000 | 0 | 12 month |
165 | Cốc đựng mẫu 3.0 mL | 3.160.000 | 3.160.000 | 0 | 12 month |
166 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 month |
167 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin | 128.100.000 | 128.100.000 | 0 | 12 month |
168 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 | 12 month |
169 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 | 106.575.000 | 106.575.000 | 0 | 12 month |
170 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 12 month |
171 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 12 month |
172 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-TPO | 14.332.500 | 14.332.500 | 0 | 12 month |
173 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Anti-TPO | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 12 month |
174 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE | 170.100.000 | 170.100.000 | 0 | 12 month |
175 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng NSE | 19.845.000 | 19.845.000 | 0 | 12 month |
176 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCG | 67.725.000 | 67.725.000 | 0 | 12 month |
177 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 12 month |
178 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol | 6.835.500 | 6.835.500 | 0 | 12 month |
179 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Testosteron | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 12 month |
180 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone | 6.835.500 | 6.835.500 | 0 | 12 month |
181 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Progesterone | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 12 month |
182 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone | 6.835.500 | 6.835.500 | 0 | 12 month |
183 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin | 13.545.000 | 13.545.000 | 0 | 12 month |
184 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH | 13.545.000 | 13.545.000 | 0 | 12 month |
185 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH | 13.545.000 | 13.545.000 | 0 | 12 month |
186 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 1 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 month |
187 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 2 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 month |
188 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm định lượng tuyến giáp mức 3 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 month |
189 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg | 48.825.000 | 48.825.000 | 0 | 12 month |
190 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBsAg | 14.222.250 | 14.222.250 | 0 | 12 month |
191 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 12 month |
192 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HbsAg | 12.285.000 | 12.285.000 | 0 | 12 month |
193 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV | 41.160.000 | 41.160.000 | 0 | 12 month |
194 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể kháng HIV | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 | 12 month |
195 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
196 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV | 11.907.000 | 11.907.000 | 0 | 12 month |
197 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 month |
198 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 12 month |
199 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | 7.770.000 | 7.770.000 | 0 | 12 month |
200 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 12 month |
201 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBeAg | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 | 12 month |
202 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng HBeAg | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 12 month |
203 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 | 12 month |
204 | Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HbeAg | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 12 month |
205 | Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch | 61.740.000 | 61.740.000 | 0 | 12 month |
206 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | 28.627.200 | 28.627.200 | 0 | 12 month |
207 | Đầu côn sử dụng một lần dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | 73.823.400 | 73.823.400 | 0 | 12 month |
208 | Vật liệu chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | 87.664.500 | 87.664.500 | 0 | 12 month |
209 | Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch. (Dạng bột đông khô) | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 | 12 month |
210 | IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch | 111.903.750 | 111.903.750 | 0 | 12 month |
211 | Dung dịch rửa máy | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 month |
212 | Dung dịch rửa điện cực Na | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 month |
213 | Bộ thuốc thử cho máy điện giải | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
214 | Điện cực xét nghiệm định lượng Cloride | 11.212.000 | 11.212.000 | 0 | 12 month |
215 | Điện cực xét nghiệm định lượng Kali | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | 12 month |
216 | Điện cực xét nghiệm định lượng Natri | 24.624.000 | 24.624.000 | 0 | 12 month |
217 | Điện cực chuẩn | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | 12 month |
218 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80A | 48.495.000 | 48.495.000 | 0 | 12 month |
219 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80B | 17.574.000 | 17.574.000 | 0 | 12 month |
220 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c 80CV | 24.695.000 | 24.695.000 | 0 | 12 month |
221 | Dung dịch pha loãng máu và rửa đường ống | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 month |
222 | Cột sắc kí | 128.275.000 | 128.275.000 | 0 | 12 month |
223 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1C | 4.079.000 | 4.079.000 | 0 | 12 month |
224 | Dung dịch kiểm chuẩn | 4.490.000 | 4.490.000 | 0 | 12 month |
225 | Dung dịch pha loãng mẫu chuẩn | 1.165.000 | 1.165.000 | 0 | 12 month |
226 | Dung dịch rửa đậm đặc | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 month |
227 | Bộ Cassette cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
228 | Bình khí hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm điện giải, khí máu | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
229 | Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 100test | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Cartridge đo các thông số khí máu điện giải. 200test | 295.700.000 | 295.700.000 | 0 | 12 month |
231 | Chất chuẩn dùng cho máy khí máu điện giải | 13.070.000 | 13.070.000 | 0 | 12 month |
232 | Ống đựng mẫu | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 month |
233 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu | 24.286.500 | 24.286.500 | 0 | 12 month |
234 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, các phân đoạn Hb | 110.496.750 | 110.496.750 | 0 | 12 month |
235 | Que thử nước tiểu 11 thông số | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 month |
236 | Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số | 240.300.000 | 240.300.000 | 0 | 12 month |
237 | Que thử nước tiểu 12 thông số phù hợp cho máy xét nghiệm nước tiểu | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
238 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Oxidant, stabilizer, buffer solution | 15.860.000 | 15.860.000 | 0 | 12 month |
239 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu. Thành phần gồm: Surfactant, Buffer solution | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 | 12 month |
240 | Chất kiểm chuẩn phù hợp cho máy xét nghiệm nước tiểu | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
241 | IVD chuẩn bị mẫu cho xét nghiệm PCR | 35.897.400 | 35.897.400 | 0 | 12 month |
242 | Thuốc thử xét nghiệm HIV | 96.400.000 | 96.400.000 | 0 | 12 month |
243 | Thuốc thử xét nghiệm HBV | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 month |
244 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV, HCV, HBV | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | 12 month |
245 | Hóa chất chuẩn bị mẫu | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | 12 month |
246 | Hóa chất ly giải mẫu | 102.900.000 | 102.900.000 | 0 | 12 month |
247 | Đĩa chứa thuốc thử | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
248 | Đĩa tách chiết 2ml | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 | 12 month |
249 | Ngăn chứa thuốc thử 200ml | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
250 | Ngăn chứa thuốc thử 50ml | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
251 | Đầu côn có đầu lọc 1ml | 111.713.280 | 111.713.280 | 0 | 12 month |
252 | Dãy ống nhựa phản ứng dùng trên máy luân nhiệt (trắng) | 3.326.400 | 3.326.400 | 0 | 12 month |
253 | Bộ hóa chất phát hiện gen E của virus Sarbecco có chứng tách chiết | 47.999.600 | 47.999.600 | 0 | 12 month |
254 | Hỗn hợp phản ứng dễ sử dụng cho kỹ thuật RT-qPCR một bước trên các hệ thống Real-Time PCR | 19.910.000 | 19.910.000 | 0 | 12 month |
255 | Bộ hóa chất tách chiết RNA trong virus | 28.982.800 | 28.982.800 | 0 | 12 month |
256 | Bộ bù màu 6 kênh màu sử dụng cho hệ thống real-time PCR | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 month |
257 | Quả lọc thận nhân tạo chứa bột bicarbonate | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
258 | DUNG DỊCH THẨM PHÂN MÁU ĐẬM ĐẶC (ACID). Thành phần: Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid.2H2O, Acid acetic băng, Glucose.H2O, Magnesi clorid.6H2O, Nước tinh khiết | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 month |
259 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (bicarbonat) | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
260 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (acid). Thành phần chứa Natriclorit, Kali Clorit, MagnesiClorit.6H2O, Acid Acetic băng, Gloco.H2O, nước tinh khiết | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) | 525.420.000 | 525.420.000 | 0 | 12 month |
262 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) | 700.560.000 | 700.560.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG as follows:
- Has relationships with 338 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.38 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 84.58%, Construction 0.00%, Consulting 0.88%, Non-consulting 13.22%, Mixed 1.32%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 383,148,626,253 VND, in which the total winning value is: 309,068,098,790 VND.
- The savings rate is: 19.33%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HA GIANG GENERAL HOSPITAL:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HA GIANG GENERAL HOSPITAL:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.