Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ. | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 24 month |
2 | Dây dịch truyền có cảm biến tắc mạch trong đường ống | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 24 month |
3 | Bộ dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy có thang đo áp lực dòng chảy. | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 24 month |
4 | Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy | 175.120.000 | 175.120.000 | 0 | 24 month |
5 | Bộ dây dẫn máu tuần hoàn ngoài cơ thể cho từng hạng cân, có bộ dây phẫu thuật và bộ dây máy, các cỡ | 201.000.000 | 201.000.000 | 0 | 24 month |
6 | Bộ kết nối 3 cổng (Manifold 3 port) | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 24 month |
7 | Bộ manifold 3 cổng Uniway có màu dánh dấu | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 24 month |
8 | Dụng cụ que luồn dưới da hỗ trợ đặt các loại shunt dẫn lưu dịch não tủy từ não thất - màng bụng (loại dùng 1 lần). | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 24 month |
9 | Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide | 1.550.000.000 | 1.550.000.000 | 0 | 24 month |
10 | Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ | 94.000.000 | 94.000.000 | 0 | 24 month |
11 | Ống thông chẩn đoán mạch vành các loại, có bện sợi thép không gỉ | 93.800.000 | 93.800.000 | 0 | 24 month |
12 | Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 100cm. | 470.000.000 | 470.000.000 | 0 | 24 month |
13 | Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm. | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 24 month |
14 | Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 2 mức marker bằng Platinum | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 24 month |
15 | Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 20 mức marker bằng Platinum | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 24 month |
16 | Ống thông chẩn đoán đuôi heo chất liệu nylon bện sợi kim loại các loại | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 24 month |
17 | Ống thông chụp chẩn đoán mạch não 3 lớp | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 24 month |
18 | Ống thông chẩn đoán Angiostar mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide | 4.140.000.000 | 4.140.000.000 | 0 | 24 month |
19 | Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 24 month |
20 | Ống thông can thiệp | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 24 month |
21 | Ống thông chẩn đoán mạch vành loại Pointer, chất liệu Proprietary Nylon. | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 24 month |
22 | Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 24 month |
23 | Ống thông điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển Corona 360/400 hoặc 360/600 | 2.079.000.000 | 2.079.000.000 | 0 | 24 month |
24 | Ống thông can thiệp với công nghệ đan lưới giúp lòng ống rộng, và di chuyển linh hoạt. | 11.880.000.000 | 11.880.000.000 | 0 | 24 month |
25 | Ống thông can thiệp mạch vành các cỡ | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 24 month |
26 | Ống thông chẩn đoán mạch vành các cỡ | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 24 month |
27 | Ống thông hỗ trợ can thiệp tổn thương mạch vành phức tạp | 4.500.000.000 | 4.500.000.000 | 0 | 24 month |
28 | Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên | 1.230.000.000 | 1.230.000.000 | 0 | 24 month |
29 | Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm, dài 100cm | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 24 month |
30 | Ống thông trợ giúp can thiệp đầu thẳng mềm, dài 120cm | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 24 month |
31 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 month |
32 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não tiếp cận đầu xa, thiết kế bện kim loại và 7 phân đoạn Polymer, công nghệ BRITE TIP | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | 24 month |
33 | Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch | 6.156.666.500 | 6.156.666.500 | 0 | 24 month |
34 | Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch, chất liệu: polymer tăng cường vòng xoắn Stainless Steel lớp trong PTFE, đường kính: 4F-8F, chiều dài: 45cm, 65cm và 90cm, hệ thống dây dẫn: 0.035". | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 24 month |
35 | Ống thông (catheter) hỗ trợ can thiệp ngoại biên ái nước | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 24 month |
36 | Ống thông can thiệp mạch vành 2 nòng | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 month |
37 | Ống thông siêu nhỏ 2 nòng | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 24 month |
38 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên | 329.000.000 | 329.000.000 | 0 | 24 month |
39 | Vi ống thông can thiệp CTO, phủ ái nước hydrophilic với cấu trúc lõi lớp bện kép thép không gỉ SUS, điểm đánh dấu bằng vàng 0.7mm | 1.725.000.000 | 1.725.000.000 | 0 | 24 month |
40 | Vi ống thông dùng trong can thiệp CTO, đường kính ngoài nhỏ nhất 1.8Fr, đường kính trong nhỏ 0.017", phủ hydrophilic polymer | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 0 | 24 month |
41 | Vi ống thống can thiệp mạch với lớp phủ PTFE | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 24 month |
42 | Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 2.8,/2.6F | 775.000.000 | 775.000.000 | 0 | 24 month |
43 | Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.3/2.1F | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | 24 month |
44 | Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.4/1.9F | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 24 month |
45 | Vi ống thông hỗ trợ can thiệp tổn thương ngoằn ngoèo | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 24 month |
46 | Vi ống thông hỗ trợ can thiệp tổn thương ngoằn ngoèo và tổn thương mạch nhánh | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 24 month |
47 | Vi ống thông trong can thiệp tổn thương tắc mạn tính đầu tip dạng ren mạ vàng | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 month |
48 | Vi ống thông Headway Duo các cỡ hoặc tương đương | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 24 month |
49 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não 0.0165 inch, có 1 và 2 marker, công nghệ TrueLumen | 165.375.000 | 165.375.000 | 0 | 24 month |
50 | Vi ống thông can thiệp dạng coil bằng thép không gỉ | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 24 month |
51 | Vi ống thông Đường kính trong 0.013" | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 24 month |
52 | Vi ống thông lớp trong cùng vật liệu PTFE | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 month |
53 | Vi ống thông thẳng | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 24 month |
54 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy VP Shunt có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 24 month |
55 | Bộ Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng có khoang Delta kiểm soát hiện tượng siphon, kèm catheter phủ thuốc kháng sinh. | 44.415.000 | 44.415.000 | 0 | 24 month |
56 | Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng, Loại đặc biệt có bộ điều chỉnh áp lực bằng bộ điện tử hoặc nam châm bên ngoài. | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 | 24 month |
57 | Bộ Van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh 5 mức áp lực | 1.164.000.000 | 1.164.000.000 | 0 | 24 month |
58 | Hệ thống dẫn lưu não thất - ổ bụng. | 1.075.000.000 | 1.075.000.000 | 0 | 24 month |
59 | Van động mạch chủ AP 360 cơ học gờ nổi các cỡ ( 16,18,20,22,24) | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 24 month |
60 | Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ 23,25,27,29,31,33 | 2.926.000.000 | 2.926.000.000 | 0 | 24 month |
61 | Van hai lá cơ học có khung bảo vệ chốt van động mạch chủ các cỡ | 2.160.000.000 | 2.160.000.000 | 0 | 24 month |
62 | Van tim hai lá có khung bảo vệ chốt van cơ học các cỡ | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 24 month |
63 | Van động mạch chủ sinh học qua da Evolut R,Evolut Pro kèm hệ thống chuyển van nạp van | 3.000.000.000 | 3.000.000.000 | 0 | 24 month |
64 | Vòng van 3 lá mềm các cỡ 27,29,31 | 875.000.000 | 875.000.000 | 0 | 24 month |
65 | Vòng van nhân tạo ba lá bán cứng các cỡ: 26, 28, 30, 32, 34, 36mm. | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 24 month |
66 | Vòng van mềm các cỡ | 272.000.000 | 272.000.000 | 0 | 24 month |
67 | Vòng Van thế hệ mới 2 lá , hình yên ngựa, hình chữ O các cỡ 24-40mm. | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 24 month |
68 | Vòng van 3D cứng 2 lá hình yên ngựa các cỡ. | 388.000.000 | 388.000.000 | 0 | 24 month |
69 | Vòng van mềm 2 và 3 lá hình C các cỡ | 272.000.000 | 272.000.000 | 0 | 24 month |
70 | Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ 25 -33mm | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 | 24 month |
71 | Van tim sinh học động mạch chủ làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | 24 month |
72 | Van tim sinh học động mạch chủ có cầu tạo từ màng ngoài tim bò size 19,21,23,35,27 | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 0 | 24 month |
73 | Van tim sinh học hai lá Mosaic làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer, kích cỡ : 25,27,29,31,33mm | 1.960.000.000 | 1.960.000.000 | 0 | 24 month |
74 | Khung giá đỡ nhánh chia Bifucation mạch vành phủ Sirolimus - 2 đường kính, 3 nốt cản quang | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 24 month |
75 | Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, khung Cobalt Chromium L605. Thiết kế: 6 đỉnh với đường kính từ 2.25- 2.75 mm; 8 đỉnh đối với đường kính 3.00-4.50mm, khung stent là 65µm. | 10.671.000.000 | 10.671.000.000 | 0 | 24 month |
76 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA 50:50 | 8.960.000.000 | 8.960.000.000 | 0 | 24 month |
77 | Giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu | 10.065.000.000 | 10.065.000.000 | 0 | 24 month |
78 | Stent mạch vành phủ thuốc tinh thể Sirolimus, thiết kế LDZ-link, khung Co-Cr mỏng 60µm, phủ lớp polymer tự tiêu, các cỡ. | 5.620.500.000 | 5.620.500.000 | 0 | 24 month |
79 | Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 48mm. | 15.225.000.000 | 15.225.000.000 | 0 | 24 month |
80 | Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu | 11.958.000.000 | 11.958.000.000 | 0 | 24 month |
81 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 38mm | 6.525.000.000 | 6.525.000.000 | 0 | 24 month |
82 | Khung giá đỡ động mạch vành khung Platinum Irridium bọc bởi Cobalt Chromium, bọc thuốc Zotarolimus | 13.257.000.000 | 13.257.000.000 | 0 | 24 month |
83 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus và Probucol tỉ lệ 50:50 | 13.650.000.000 | 13.650.000.000 | 0 | 24 month |
84 | Khung giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 phủ Sirolimus trên nền polymer tự tiêu | 6.960.000.000 | 6.960.000.000 | 0 | 24 month |
85 | Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly (DL-lactide-co-caprolactone) | 14.792.000.000 | 14.792.000.000 | 0 | 24 month |
86 | Stent động mạch vành phủ thuốc | 9.875.000.000 | 9.875.000.000 | 0 | 24 month |
87 | Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, polymer tự tiêu | 13.650.000.000 | 13.650.000.000 | 0 | 24 month |
88 | Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus, có 4-5 kết nối giữa các segment ở đầu gần của giá đỡ. | 2.275.000.000 | 2.275.000.000 | 0 | 24 month |
89 | Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, 2 kết nối trên mỗi phân đoạn với chu vi mắt cáo tối đa 18.5mm | 13.600.000.000 | 13.600.000.000 | 0 | 24 month |
90 | Stent mạch vành khungCobalt Chromium có thuốc Amphilimus, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân | 5.745.000.000 | 5.745.000.000 | 0 | 24 month |
91 | Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không polymer, khung Cobalt Chromium. | 12.600.000.000 | 12.600.000.000 | 0 | 24 month |
92 | Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus , polymer tự tiêu sinh học, khung Cobalt Chromium. | 10.500.000.000 | 10.500.000.000 | 0 | 24 month |
93 | Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu | 1.290.000.000 | 1.290.000.000 | 0 | 24 month |
94 | Stent mạch vành phủ thuốc khung Cobalt Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Chiều dài 30,40, 50,60mm | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 24 month |
95 | Stent mạch vành phủ thuốc Ridaforolimus thế hệ mới các cỡ | 7.700.000.000 | 7.700.000.000 | 0 | 24 month |
96 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium tẩm thuốc Sirolimus, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học | 12.366.000.000 | 12.366.000.000 | 0 | 24 month |
97 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Polymer tự tiêu sinh học PLGA 85/15, thiết kế 9 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng, Độ dày thanh chống: 65μm. | 11.250.000.000 | 11.250.000.000 | 0 | 24 month |
98 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium được hấp thụ 95% trong vòng 12 tháng, có lớp phủ Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus | 3.000.000.000 | 3.000.000.000 | 0 | 24 month |
99 | Stent mạch vành thép không gỉ 316 LVM phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, độ dày thanh chống 87µm | 1.012.500.000 | 1.012.500.000 | 0 | 24 month |
100 | Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus. | 12.600.000.000 | 12.600.000.000 | 0 | 24 month |
101 | Stent nong mạch vành hợp kim thép carbon, phủ thuốc Rapamycine | 2.730.000.000 | 2.730.000.000 | 0 | 24 month |
102 | Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus | 2.278.000.000 | 2.278.000.000 | 0 | 24 month |
103 | Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận); đường kính: 4.5mm-7mm; chiều dài: 12mm-19mm; chất liệu: Cobalt Chromium (L605); lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.014". | 925.000.000 | 925.000.000 | 0 | 24 month |
104 | Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-8mm | 1.275.000.000 | 1.275.000.000 | 0 | 24 month |
105 | Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-10mm | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | 24 month |
106 | Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-14mm | 1.425.000.000 | 1.425.000.000 | 0 | 24 month |
107 | Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung, đường kính từ 5mm – 10mm, chiều dài stent từ 20mm – 200mm, loại Zilver | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | 24 month |
108 | Stent Nitinol tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 20-150mm | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 24 month |
109 | Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bằng Nitinol | 1.545.000.000 | 1.545.000.000 | 0 | 24 month |
110 | Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và dưới kheo); đường kính: 4mm-7mm; chiều dài: 20mm-200mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.018". | 1.525.000.000 | 1.525.000.000 | 0 | 24 month |
111 | Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và trên kheo); đường kính: 5mm-7mm; chiều dài: 30mm-170mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". | 1.525.000.000 | 1.525.000.000 | 0 | 24 month |
112 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi | 1.975.000.000 | 1.975.000.000 | 0 | 24 month |
113 | Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 6-10mm | 1.325.000.000 | 1.325.000.000 | 0 | 24 month |
114 | Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 4-9mm | 1.365.000.000 | 1.365.000.000 | 0 | 24 month |
115 | Khung giá đỡ mạch cảnh | 1.325.000.000 | 1.325.000.000 | 0 | 24 month |
116 | Hệ thống phòng ngừa thuyên tắc động mạch Cảnh tự bung CGuard. Khung stent (thiết kế dạng open-cell) chất liệu Nitinol được phủ lớp lưới bảo vệ (thiết kế dạng closed-cell) chất liệu PET kích thước siêu nhỏ (Micronet). Đường kính giá đỡ: 6mm-10mm. Chiều dài giá đỡ: 20mm-60mm. Hệ thống dây dẫn: 0.014". | 1.520.000.000 | 1.520.000.000 | 0 | 24 month |
117 | Giá đỡ (stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | 24 month |
118 | Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu); đường kính: 5mm-10mm; chiều dài: 18mm, 28mm, 38mm, 58mm, 78mm; chất liệu: Cobalt Chromium; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". | 925.000.000 | 925.000.000 | 0 | 24 month |
119 | Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (chậu); đường kính: 7mm-10mm; chiều dài: 30mm-80mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 24 month |
120 | Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic | 7.800.000.000 | 7.800.000.000 | 0 | 24 month |
121 | Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu: Chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25% | 7.526.400.000 | 7.526.400.000 | 0 | 24 month |
122 | Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic | 7.200.000.000 | 7.200.000.000 | 0 | 24 month |
123 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic | 28.416.000.000 | 28.416.000.000 | 0 | 24 month |
124 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic | 4.860.000.000 | 4.860.000.000 | 0 | 24 month |
125 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, ngậm nước, lắp đặt sẵn | 10.730.000.000 | 10.730.000.000 | 0 | 24 month |
126 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, không ngậm nước, lắp đặt sẵn | 10.602.000.000 | 10.602.000.000 | 0 | 24 month |
127 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh chất liệu Acrylic ngậm nước 26% | 9.238.000.000 | 9.238.000.000 | 0 | 24 month |
128 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh, chất liệu Acrylic | 7.020.000.000 | 7.020.000.000 | 0 | 24 month |
129 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic | 8.320.000.000 | 8.320.000.000 | 0 | 24 month |
130 | Thủy tinh thể mềm một mảnh đa tiêu, chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%. | 4.800.000.000 | 4.800.000.000 | 0 | 24 month |
131 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh | 4.640.000.000 | 4.640.000.000 | 0 | 24 month |
132 | Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic kỵ nước | 1.398.480.000 | 1.398.480.000 | 0 | 24 month |
133 | Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay | 3.840.000.000 | 3.840.000.000 | 0 | 24 month |
134 | Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 24 month |
135 | Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ | 2.376.000.000 | 2.376.000.000 | 0 | 24 month |
136 | Miếng ghép đĩa đệm | 2.156.000.000 | 2.156.000.000 | 0 | 24 month |
137 | Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 24 month |
138 | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | 11.040.000.000 | 11.040.000.000 | 0 | 24 month |
139 | Vít và miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | 3.888.000.000 | 3.888.000.000 | 0 | 24 month |
140 | thân đốt sống nhân tạo đk 13mm | 696.000.000 | 696.000.000 | 0 | 24 month |
141 | thân đốt sống nhân tạo đk 16mm | 406.000.000 | 406.000.000 | 0 | 24 month |
142 | Khớp háng toàn phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, VitaminE các cỡ | 3.900.000.000 | 3.900.000.000 | 0 | 24 month |
143 | Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) | 6.800.000.000 | 6.800.000.000 | 0 | 24 month |
144 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài các loại, các cỡ | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 24 month |
145 | Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate Ceramic on PE. | 5.850.000.000 | 5.850.000.000 | 0 | 24 month |
146 | Khớp háng toàn phần không xi măng các loại, các cỡ | 3.885.000.000 | 3.885.000.000 | 0 | 24 month |
147 | Khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng chuôi dài PM, cổ rời | 820.000.000 | 820.000.000 | 0 | 24 month |
148 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E | 3.350.000.000 | 3.350.000.000 | 0 | 24 month |
149 | Khớp háng toàn phần không xi măng | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 | 24 month |
150 | Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ | 5.881.500.000 | 5.881.500.000 | 0 | 24 month |
151 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm | 1.290.000.000 | 1.290.000.000 | 0 | 24 month |
152 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm Ceramic on Ceramic | 6.500.000.000 | 6.500.000.000 | 0 | 24 month |
153 | Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Ceramic | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 24 month |
154 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite | 3.780.000.000 | 3.780.000.000 | 0 | 24 month |
155 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 24 month |
156 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, ổ cối có nhiều chốt khoá chống xoay ,thiết kế chuôi nhỏ. | 379.000.000 | 379.000.000 | 0 | 24 month |
157 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE | 1.276.000.000 | 1.276.000.000 | 0 | 24 month |
158 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 24 month |
159 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài, lớp lót Metal on PE có vitamin E | 2.793.000.000 | 2.793.000.000 | 0 | 24 month |
160 | Khớp háng tòan phần có xi măng H-MAX C / Chén phủ PoroTi 175 µm | 3.000.000.000 | 3.000.000.000 | 0 | 24 month |
161 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài làm bằng Cobalt - Chrome | 2.090.000.000 | 2.090.000.000 | 0 | 24 month |
162 | Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 24 month |
163 | Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V | 1.960.000.000 | 1.960.000.000 | 0 | 24 month |
164 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay | 1.950.000.000 | 1.950.000.000 | 0 | 24 month |
165 | Khớp háng bán phần không xi măng các loại, các cỡ | 3.510.000.000 | 3.510.000.000 | 0 | 24 month |
166 | Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm | 4.439.400.000 | 4.439.400.000 | 0 | 24 month |
167 | Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ | 2.500.000.000 | 2.500.000.000 | 0 | 24 month |
168 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 24 month |
169 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài | 2.900.000.000 | 2.900.000.000 | 0 | 24 month |
170 | Khớp bán phần cổ rời, chuôi dài không xi măng | 3.870.000.000 | 3.870.000.000 | 0 | 24 month |
171 | Khớp háng bán phần chuôi không xi măng | 3.103.620.000 | 3.103.620.000 | 0 | 24 month |
172 | Khớp háng bán phần chuôi dài U2 Revision không xi măng | 2.914.500.000 | 2.914.500.000 | 0 | 24 month |
173 | Khớp gối toàn phần bảo tồn xương,độ gập duỗi 150 độ Vitamin E | 2.604.000.000 | 2.604.000.000 | 0 | 24 month |
174 | Khớp gối thiết kế Ball in Socket chuyển động xoay sâu 1 góc 15 độ | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 0 | 24 month |
175 | Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa | 2.160.000.000 | 2.160.000.000 | 0 | 24 month |
176 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 24 month |
177 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 120x120x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 24 month |
178 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 | 172.000.000 | 172.000.000 | 0 | 24 month |
179 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 | 615.000.000 | 615.000.000 | 0 | 24 month |
180 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 90x90x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 | 70.200.000 | 70.200.000 | 0 | 24 month |
181 | Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 113 x 77mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm. | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 24 month |
182 | Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 148x148mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm. | 456.000.000 | 456.000.000 | 0 | 24 month |
183 | Miếng vá tái tạo màng cứng COLLAGEN (loại I và loại III) vừa dán vừa khâu kích thước 2.5x2.5cm | 12.030.000 | 12.030.000 | 0 | 24 month |
184 | Miếng vá tái tạo màng cứng COLLAGEN (loại I và loại III) vừa dán vừa khâu kích thước 2.5x7.5cm | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | 24 month |
185 | Miếng vá tái tạo màng cứng COLLAGEN (loại I và loại III) vừa dán vừa khâu kích thước 5.0x5.0cm | 31.710.000 | 31.710.000 | 0 | 24 month |
186 | Miếng vá tái tạo màng cứng COLLAGEN (loại I và loại III) vừa dán vừa khâu kích thước 7.5x7.5 cm | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 24 month |
187 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 2.5x7.5cm | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | 24 month |
188 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 5x5cm | 222.800.000 | 222.800.000 | 0 | 24 month |
189 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước:7.5x7.5cm | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 24 month |
190 | Miếng Vá Màng Cứng Sinh Học Tự Tiêu 4X5 cm | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 24 month |
191 | Dây đo áp lực FFR, đo dòng chảyvà đo kháng vi mô | 2.300.000.000 | 2.300.000.000 | 0 | 24 month |
192 | Đầu dò siêu âm cơ 45 MHZ | 2.300.000.000 | 2.300.000.000 | 0 | 24 month |
193 | Bộ Catheter cắt đốt điện sinh lý 8F đi kèm bộ truyền dịch có cảm biến bọt khí | 3.250.000.000 | 3.250.000.000 | 0 | 24 month |
194 | Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, dài 250cm | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | 24 month |
195 | Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh l, dài 150 - 300cm | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | 24 month |
196 | Catheter cắt đốt điện sinh lý 2 chiều, tự động khóa độ cong, 7F, dài 115cm, có tay cầm | 4.400.000.000 | 4.400.000.000 | 0 | 24 month |
197 | Catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, 8F, đầu khắc rãnh laser, góc cong từ 180 đến 230 độ, dài 115 cm | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 | 24 month |
198 | Cáp nối dài cho các catheter đốt tương thích với máy RF | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | 24 month |
199 | Catheter cong cắt đốt 270 độ, đầu đốt 4 mm | 1.850.000.000 | 1.850.000.000 | 0 | 24 month |
200 | Cáp nối chẩn đoán loại 10 điện cực tương thích với catheter | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 24 month |
201 | Catheter chẩn đoán loại 10 điện cực các kích cỡ (đầu cong cố định) | 3.300.000.000 | 3.300.000.000 | 0 | 24 month |
202 | Bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch vành các loại, các cỡ | 3.791.250.000 | 3.791.250.000 | 0 | 24 month |
203 | Dây dẫn can thiệp bào mảng xơ vữa lòng mạch 0.014inch, dài 330cm, có đầu tip dài 2.2, 2.8cm | 304.000.000 | 304.000.000 | 0 | 24 month |
204 | Dung dịch bôi trơn giảm ma sát cho mũi khoan bào mảng xơ vữa | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | 24 month |
205 | Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng. | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 24 month |
206 | Bộ hút huyết khối mạch vành 6F, 7F, thể tích xylanh hút 60ml; dung tích hút của bộ 6F và 7F là 60ml/45 giây và 60ml/22giây. Kèm dây cứng hỗ trợ dài 126.5 cm | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 month |
207 | Bộ hút huyết khối mạch vành có thể tích khoang hút lớn nhất, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia. | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 24 month |
208 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành | 972.000.000 | 972.000.000 | 0 | 24 month |
209 | Ống lấy huyết khối trong lòng mạch 100% silicon, các số 2F-7F | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 24 month |
210 | Dụng cụ lấy huyết khối | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 24 month |
211 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não | 2.240.000.000 | 2.240.000.000 | 0 | 24 month |
212 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não | 2.560.000.000 | 2.560.000.000 | 0 | 24 month |
213 | Giá đỡ mạch não | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 | 24 month |
214 | Stent lấy huyết khối dạng chuỗi các khung lồng | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | 24 month |
215 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 50 cm, các cỡ. | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | 24 month |
216 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.035'/ 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 80 cm, các cỡ. | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 24 month |
217 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay làm bằng chất liệu polyethylene và Polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.018", kim chọc mạch bằng thép không gỉ , các cỡ. | 3.240.000.000 | 3.240.000.000 | 0 | 24 month |
218 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu chất liệu vỏ bằng FEP với chiều dài 7-25cm, đường kính 4F-7F | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 24 month |
219 | Dụng cụ mở đường bằng coil kim loại dài 7.5cm, 11cm | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 24 month |
220 | Dụng cụ mở đường bằng coil kim loại, chiều dài 24cm, 35cm, 45cm, 65cm, 80cm, 90cm, 100cm | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 24 month |
221 | Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu kiểu, dài 7cm đến 10cm | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 24 month |
222 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay phủ lớp ái nước, thành siêu mỏng | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 24 month |
223 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay, có van cầm máu phủ lớp ái nước | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 24 month |
224 | Kim chọc vách liên nhĩ, dài 71 cm, bằng thép không rỉ | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 24 month |
225 | Ống thông dẫn đường 1 nòng, dài 12cm, các cỡ | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 24 month |
226 | Ống thông dẫn đường 3 nòng, dài 12cm, 14F | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 24 month |
227 | Ống thông dẫn đường xuyên vách liên nhĩ 8-8.5F, dài 63 cm | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 24 month |
228 | Bộ dụng cụ hỗ trợ mở đường vào lòng mạch máu các cỡ | 146.000.000 | 146.000.000 | 0 | 24 month |
229 | Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu, dài 25cm | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 24 month |
230 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên 5-8F | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 24 month |
231 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch 20G, 22G, dài 80mm | 400.400.000 | 400.400.000 | 0 | 24 month |
232 | Bộ điều khiển cắt coil điện tử | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 24 month |
233 | Cáp nối dùng cho catheter thăm dò 4 đến 10 điện cực, dài 150cm | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 24 month |
234 | Cáp nối dùng cho catheter thăm dò điều khiển được loại 10 điện cực, dài 150cm | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 24 month |
235 | Catheter chẩn đoán 10 điện cực, 5F , dài 65 hoặc 120 cm, độ cong CSL, điện cực dài 1mm | 820.000.000 | 820.000.000 | 0 | 24 month |
236 | Catheter chẩn đoán 4 điện cực, 4F - 5F - 6F, dài 120 cm, độ cong cố định, điện cực dài 1mm | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 24 month |
237 | Cathter thăm dò độ cong điều khiển được 10 điện cực, tự động khóa độ cong, dài 115 cm | 2.086.000.000 | 2.086.000.000 | 0 | 24 month |
238 | Catheter chụp cắt lớp quang học lòng mạch máu | 9.600.000.000 | 9.600.000.000 | 0 | 24 month |
239 | Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu, kết cấu lõi lưới kim loại, loader nén dù trong suốt kiểm soát bóng khí | 437.500.000 | 437.500.000 | 0 | 24 month |
240 | Bộ phổi nhân tạo dành cho trẻ nhỏ và người lớn, có tráng X-Coating. ( các cỡ) | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 | 24 month |
241 | Phổi nhân tạo tích hợp đa cấp cho người lớn và trẻ em có X-coating | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 24 month |
242 | Bộ phổi nhân tạo người lớn có tích hợp lọc động mạch thể tích 4500ml, bên trong phủ Balance Biosurface | 407.925.000 | 407.925.000 | 0 | 24 month |
243 | Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 24 month |
244 | Bộ bơm bóng mạch vành áp lực cao 30 atm/ 20ml kèm 3 phụ kiện: van cầm máu chữ Y dạng bấm, dụng cụ điều khiển dây dẫn can thiệp và kim dẫn. Đồng hồ bơm phát quang trong điều kiện ánh sáng thấp. | 296.000.000 | 296.000.000 | 0 | 24 month |
245 | Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 24 month |
246 | Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van | 3.528.000.000 | 3.528.000.000 | 0 | 24 month |
247 | Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 24 month |
248 | Bộ bơm bóng loại xoắn vặn | 3.625.000.000 | 3.625.000.000 | 0 | 24 month |
249 | Bóng nong mạch vành không đáp ứng (Non-Compilant), vật liệu Quadflex | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | 24 month |
250 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu OptiLeap | 3.200.000.000 | 3.200.000.000 | 0 | 24 month |
251 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, chất liệu OptiLeap | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 month |
252 | Bóng đối xung động mạch chủ kích thước 7Fr - 8Fr -9Fr, phủ lớp hydrophilic, màng bóng Cardiothane II siêu bền | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 | 24 month |
253 | Bóng nong động mạch ngoại biên kích thước 0.035'' | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 24 month |
254 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao Lớp phủ bóng DuraTrac và quá trình gấp cánh bóng MiniWrap . Đường kính 2.0mm đến 5.0mm | 2.400.000.000 | 2.400.000.000 | 0 | 24 month |
255 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường phủ DuraTrac Đường kính 1.25mm đến 4.0mm | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 24 month |
256 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường phủ ái nước | 1.190.000.000 | 1.190.000.000 | 0 | 24 month |
257 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, chất liệu Comax II, chuyên dụng cho CTO: đường kính 1.25mm-1.5mm, RBP 18 atm, 1 marker, kỹ thuật gấp bóng làm 2, 3, 4 nếp gấp (các cỡ) | 790.000.000 | 790.000.000 | 0 | 24 month |
258 | Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên Chất liệu bóng: Co-Extruded. | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 month |
259 | Bóng nong mạch máu ngoại biên Chất liệu Nybax phủ hydrophilic | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 month |
260 | Bóng nong mạch máu Chất liệu Nybax | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 month |
261 | Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 month |
262 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Chất liệu bóng: Pebax | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 24 month |
263 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 24 month |
264 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | 34.545.000 | 34.545.000 | 0 | 24 month |
265 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.018" | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 24 month |
266 | Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước | 1.449.000.000 | 1.449.000.000 | 0 | 24 month |
267 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-18mm | 1.975.000.000 | 1.975.000.000 | 0 | 24 month |
268 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-26mm | 1.185.000.000 | 1.185.000.000 | 0 | 24 month |
269 | Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng chất liệu Semi Crystalline Polymer, có 3 nếp gấp | 2.800.000.000 | 2.800.000.000 | 0 | 24 month |
270 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 6mm đến 30mm, đường kính từ 2.0mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX) | 3.795.000.000 | 3.795.000.000 | 0 | 24 month |
271 | Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0216'' | 1.580.000.000 | 1.580.000.000 | 0 | 24 month |
272 | Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0208'' | 1.185.000.000 | 1.185.000.000 | 0 | 24 month |
273 | Bóng nong mạch vành áp lực thường Chiều dài bóng từ: 9, 12, 15, 20, 30, 40 mm | 330.750.000 | 330.750.000 | 0 | 24 month |
274 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX) | 2.390.500.000 | 2.390.500.000 | 0 | 24 month |
275 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, có phủ lớp ái nước hydrophilic. Kích thước đường kính từ 1.2mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6mm đến 30mm. | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 24 month |
276 | Bóng nong mạch vành áp lực thông thường | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 | 24 month |
277 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi bằng chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer, có 2-3 nếp gấp | 1.640.000.000 | 1.640.000.000 | 0 | 24 month |
278 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chất liệu Property Pebax, các cỡ | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | 24 month |
279 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, áp lực cao | 4.100.000.000 | 4.100.000.000 | 0 | 24 month |
280 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế 3 nếp gấp | 1.230.000.000 | 1.230.000.000 | 0 | 24 month |
281 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế Wig Shape 3 nếp gấp | 1.662.500.000 | 1.662.500.000 | 0 | 24 month |
282 | Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 24 month |
283 | Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | 24 month |
284 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi công nghệ 2 lớp phủ | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 24 month |
285 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực 24 bar, 3 nếp gấp | 997.500.000 | 997.500.000 | 0 | 24 month |
286 | Bóng nong mạch vành không giãn nở, thành bóng mỏng chịu áp lực cao RBP 21atm, có phủ lớp ái nước đối với cỡ 1.5 - 2.5mm, chiều dài 6, 10, 15, 20, 25, 30mm | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 | 24 month |
287 | Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, chất liệu Nylon, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30°. | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 0 | 24 month |
288 | Bóng nong mạch vành loại scoring | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 0 | 24 month |
289 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 atm thành bóng 2 lớp | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 | 0 | 24 month |
290 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi Polyamide | 2.065.000.000 | 2.065.000.000 | 0 | 24 month |
291 | Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.014" chất liệu Nylon | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 24 month |
292 | Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.018"chất liệu Nylon | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 24 month |
293 | Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.035" chất liệu Pebax | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 24 month |
294 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên 0.014" - 0.018" | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 month |
295 | Stent mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm. | 15.246.000.000 | 15.246.000.000 | 0 | 24 month |
296 | Bóng nong ngoại biên OTW 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F | 77.175.000 | 77.175.000 | 0 | 24 month |
297 | Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup. | 3.760.000.000 | 3.760.000.000 | 0 | 24 month |
298 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | 1.190.250.000 | 1.190.250.000 | 0 | 24 month |
299 | Bóng chẹn cổ túi phình mạch não 2 nòng các cỡ | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 24 month |
300 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao, đường kính tới 5.00mm | 1.475.000.000 | 1.475.000.000 | 0 | 24 month |
301 | Bóng nong đường mật, có ngã guidewire | 559.200.000 | 559.200.000 | 0 | 24 month |
302 | Bóng nong mạch ngoại biên (Tất cả các cỡ) | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 24 month |
303 | Bóng nong mạch vành có dao cắt | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | 24 month |
304 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax | 1.259.580.000 | 1.259.580.000 | 0 | 24 month |
305 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao chất liệu bóng Nylon | 1.039.500.000 | 1.039.500.000 | 0 | 24 month |
306 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-250mm, hệ thống dây dẫn: 0.035". | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 month |
307 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophilic, đường kính: 1.5mm-4mm, chiều dài: 20mm-220mm, hệ thống dây dẫn: 0.014". | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 month |
308 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 20mm-200mm, hệ thống dây dẫn: 0.018". | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 month |
309 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên áp lực cao, kỹ thuật xếp: 3 cạnh/5 cạnh, chất liệu: Nylon/Pebax, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-100mm, hệ thống dây dẫn: 0.035". | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 month |
310 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, công nghệ phủ Lux, mật độ phủ thuốc là 3µg/mm², đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 40mm-120mm, hệ thống dây dẫn: 0.018". | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 | 24 month |
311 | Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ loại Occlutech có 3 marker cách nhau 5mm - (các kích cỡ) | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 24 month |
312 | Bóng nong sửa van áp lực trung bình, giãn nở, áp lực 2-2.5 ATM | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 24 month |
313 | Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017" | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 | 24 month |
314 | Bóng nong ngoại biên OTW 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 24 month |
315 | Bóng nong mạch máu thần kinh | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 24 month |
316 | Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25 cm | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 24 month |
317 | Dây đo áp lực máu động mạch vành, dài 175cm | 2.200.000.000 | 2.200.000.000 | 0 | 24 month |
318 | Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 24 month |
319 | Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 24 month |
320 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính ≥ 0.014" | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | 24 month |
321 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | 24 month |
322 | Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng trung bình | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 24 month |
323 | Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng cao | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 24 month |
324 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi DURASTEEL , có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có lõi Radiopaque dài 3 cm , tip load: 1.5 g. | 488.000.000 | 488.000.000 | 0 | 24 month |
325 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE NITINOL, có phủ hydrophilic có lõi Radiopaque 3cm, tip load: 0.8g. | 2.440.000.000 | 2.440.000.000 | 0 | 24 month |
326 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE, có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có thanh đánh dấu bức xạ 1.5 mm, tip load: 0.7g | 244.000.000 | 244.000.000 | 0 | 24 month |
327 | Dây dẫn chẩn đoán dài 50 - 180 cm | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 24 month |
328 | Dây dẫn chẩn đoán dài 200 - 300 cm | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 24 month |
329 | Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại vi phủ PTFE, đường kính 0.018 inch đến 0.038 inch | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 24 month |
330 | Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ với công nghệ phủ PTFE( (pre-coating) phủ Heparin dài 80-260 cm. Đạt tiêu chuẩn FDA. | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 24 month |
331 | Dây dẫn đường can thiệp phủ ái nước | 117.500.000 | 117.500.000 | 0 | 24 month |
332 | Dây dẫn đường có lớp ái nước polymer hydrophilic, chất liệu Polyurethane. | 2.400.000.000 | 2.400.000.000 | 0 | 24 month |
333 | Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 24 month |
334 | Dây dẫn mạch nãocác loại | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 24 month |
335 | Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol | 14.400.000.000 | 14.400.000.000 | 0 | 24 month |
336 | Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh (Amplatzer Guidewire (Amplatzer Guidewires)) | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 24 month |
337 | Dây dẫn đường can thiệp | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 24 month |
338 | Dây dẫn cứng dùng trong can thiệp tim bẩm sinh (các kích cỡ) | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 24 month |
339 | Dây dẫn can thiệp mạch máu CTO, đường kính 0.014", 0.018", dài 195cm, 300cm | 476.000.000 | 476.000.000 | 0 | 24 month |
340 | Dù đóng lỗ thông liên thất phần màng phủ titanium 1 núm | 2.680.000.000 | 2.680.000.000 | 0 | 24 month |
341 | Dù đóng ống động mạch, phủ Titanium, loại thân chuẩn và thân dài, 1 núm, có kèm cáp thả dù | 1.145.000.000 | 1.145.000.000 | 0 | 24 month |
342 | Dù amplatzer, dù dạng lưới kim loại tự nở các loại, các cỡ | 2.310.000.000 | 2.310.000.000 | 0 | 24 month |
343 | Dù amplatzer, dù dạng lưới kim loại tự nở các loại, các cỡ | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | 24 month |
344 | Dù amplatzer, dù dạng lưới kim loại tự nở các loại, các cỡ | 1.155.000.050 | 1.155.000.050 | 0 | 24 month |
345 | Dù đóng lỗ Thông liên Nhĩ phủ titanium loại Figulla Flex, 1 núm, kèm cáp thả dù tạo góc nghiêng 50 độ. | 2.230.000.000 | 2.230.000.000 | 0 | 24 month |
346 | Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có dây dẫn gắn lưới lọc hình chóp nón | 913.500.000 | 913.500.000 | 0 | 24 month |
347 | Dụng cụ bảo vệ ngoại vi Spider FX | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 24 month |
348 | Bộ cố định tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành | 535.500.000 | 535.500.000 | 0 | 24 month |
349 | Phụ kiện cắt coils ID 25 vòng | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 24 month |
350 | Phụ kiện cắt coils ID 20 vòng | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 24 month |
351 | Kìm cắt coil MicroVention | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 24 month |
352 | Ống bơm dùng trong can thiệp mạch máu não hỗ trợ cắt vòng xoắn kim loại theo cơ chế áp lực nước | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 24 month |
353 | Phụ kiện cắt coil ID (Instant Detacher) | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | 24 month |
354 | Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 24 month |
355 | Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thướt làm việc từ 2-35mm. | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 24 month |
356 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm. Đạt tiêu chuẩn FDA. | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 24 month |
357 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm. | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 24 month |
358 | Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành | 127.260.000 | 127.260.000 | 0 | 24 month |
359 | Lưới lọc động mạch cảnh | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 24 month |
360 | Dây điện cực có bóng dùng cho Máy tạo nhịp tạm thời, 5F, chất liệu Woven Bioflexibility tương thích sinh học. | 249.900.000 | 249.900.000 | 0 | 24 month |
361 | Dây điện cực tạo nhịp bó HIS, tương thích MRI 3T, đường kính dây ≤ 4.1F, với ống dẫn đường chuyên dụng. | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 24 month |
362 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 10 năm | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 24 month |
363 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 10 năm. | 1.060.000.000 | 1.060.000.000 | 0 | 24 month |
364 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất. | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 24 month |
365 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân với phát hiện từ trượng tự động với Autodetect. Có kết nối wireless. Độ dày máy ≤ 6.5 mm, khối lượng 20g đến 21g. | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 24 month |
366 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân. Thể tích ≤ 10 cc, độ dày ≤ 6.5mm. | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 24 month |
367 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 24 month |
368 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, có tính năng ổn định nhịp thất khi có rung/ cuồng nhĩ, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 24 month |
369 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng , Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút, tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 24 month |
370 | Bộ Máy tạo nhịp 1 buồng không dây, tương thích MRI 3T toàn thân. Thể tích máy nhỏ ≤ 0.8 cc. | 1.750.000.000 | 1.750.000.000 | 0 | 24 month |
371 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc.Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 24 month |
372 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm. | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | 24 month |
373 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 0 | 24 month |
374 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 8 năm | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 24 month |
375 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất. | 920.000.000 | 920.000.000 | 0 | 24 month |
376 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số. Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút. Tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân. Tuổi thọ pin trung bình 14.9 năm | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 24 month |
377 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. | 1.335.000.000 | 1.335.000.000 | 0 | 24 month |
378 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, ngăn ngừa ngất do phản xạ thần kinh, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 24 month |
379 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp cố định, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích ≤ 11 cc, độ dày 6.5 mm. | 1.840.000.000 | 1.840.000.000 | 0 | 24 month |
380 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích máy ≤ 11 cc, máy dầy ≤ 6.5 mm. | 860.000.000 | 860.000.000 | 0 | 24 month |
381 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình, tuổi thọ pin 13.3 năm. | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 24 month |
382 | Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng cho phép chụp MRI toàn thân, có đáp ứng và tính năng ổn định nhịp thất khi có AT/AF. Vỏ bọc dây điện cực bằng Polyurethane 55D. | 442.500.000 | 442.500.000 | 0 | 24 month |
383 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc, Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T | 1.470.000.000 | 1.470.000.000 | 0 | 24 month |
384 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc ,liên lạc không dây,chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core | 835.000.000 | 835.000.000 | 0 | 24 month |
385 | Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) tạo nhịp đa điểm, dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích MRI | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 24 month |
386 | Bộ máy tạo nhip 3 buồng CRT-P, tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, tính năng theo dõi dịch phổi, tạo nhịp vượt tần số cho nhĩ, kèm dây thất trái 4 cực dạng xoắn chủ động. | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 24 month |
387 | Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) dùng dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích chụp MRI toàn thân | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 24 month |
388 | Bộ máy khử rung 1 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, cung cấp tùy chọn để xử lý nhận lầm sóng T và biên độ sóng R giảm, chức năng gợi ý thông số lập trình, tuổi thọ máy lên đến 11 năm. | 292.000.000 | 292.000.000 | 0 | 24 month |
389 | Bộ máy phá rung 1 buồng kích thước Mini,dự đoán suy hô hấp,Công nghệ AcuShock, 41 J,MRI 1.5T | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 | 24 month |
390 | Shunt mạch vành các cỡ | 231.924.000 | 231.924.000 | 0 | 24 month |
391 | Ống thông dẫn máu tạm thời trong động mạch cảnh | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 24 month |
392 | Hạt nút mạch | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 | 24 month |
393 | Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp CTO | 4.400.000.000 | 4.400.000.000 | 0 | 24 month |
394 | Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp mềm | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 24 month |
395 | Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ) | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 24 month |
396 | Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ) | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 month |
397 | Dây Dẫn can Thiệp mạch máu não, dài 205cm, 300cm, có 10cm Platinum đầu xa | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 24 month |
398 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện (Tất cả các cỡ) | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | 24 month |
399 | Vòng xoắn kim loại (coils) bít túi phình mạch não không phủ gel các loại, các cỡ | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 | 24 month |
400 | Cuộn nút mạch não (coils) | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 24 month |
401 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 24 month |
402 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não 0.012 inch và 0.014 inch, công nghệ Truseek | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 | 24 month |
403 | Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng Polyester, chống dính, 20 x 15cm | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 24 month |
404 | Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi bằng Polyester, trái, phải, có gai | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 24 month |
405 | Bóng nong thân đốt sống | 2.160.000.000 | 2.160.000.000 | 0 | 24 month |
406 | Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 24 month |
407 | Bộ bơm và trộn xi măng đốt sống | 1.850.000.000 | 1.850.000.000 | 0 | 24 month |
408 | Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 24 month |
409 | Kim chọc dò đốt sống | 604.000.000 | 604.000.000 | 0 | 24 month |
410 | Xi măng ngoại khoa | 3.600.000.000 | 3.600.000.000 | 0 | 24 month |
411 | Bộ kim và mũi khoan đốt sống | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 24 month |
412 | Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 24 month |
413 | Bộ vá sọ Titanium gồm: 02 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ. | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 24 month |
414 | Kim chọc dò cuống sống Vật liệu: Thép không gỉ và polymer (nhựa y tế) | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 0 | 24 month |
415 | Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm. | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 24 month |
416 | Nẹp nối ngang cố định cột sống Dài 10 -> 75mm | 197.400.000 | 197.400.000 | 0 | 24 month |
417 | Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm | 232.000.000 | 232.000.000 | 0 | 24 month |
418 | Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 24 month |
419 | Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống Dài từ 19mm đến khoảng 30mm | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 24 month |
420 | Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài từ 32.5 đến khoảng 47.5mm | 299.000.000 | 299.000.000 | 0 | 24 month |
421 | Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống | 307.800.000 | 307.800.000 | 0 | 24 month |
422 | Thanh dọc cố định cột sống | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 24 month |
423 | Thanh dọc cột sống lưng ngực | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 24 month |
424 | Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 4.75mm dài 500mm | 198.400.000 | 198.400.000 | 0 | 24 month |
425 | Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm | 1.230.000.000 | 1.230.000.000 | 0 | 24 month |
426 | Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 24 month |
427 | Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm | 598.000.000 | 598.000.000 | 0 | 24 month |
428 | Kim chọc dò cuống sống | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 24 month |
429 | Vít cột sống đa trục | 18.304.000.000 | 18.304.000.000 | 0 | 24 month |
430 | Vít cột sống đơn trục | 8.988.000.000 | 8.988.000.000 | 0 | 24 month |
431 | Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm | 3.640.000.000 | 3.640.000.000 | 0 | 24 month |
432 | Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.6mm. Sử dụng trong vá sọ bằng miếng vá khuyết sọ và nẹp Titanium | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 | 24 month |
433 | Nẹp sọ não Titanium có tay cầm dễ thao tác, hình quạt tròn 18mm - 6 lỗ bắt vít; hoặc hình vuông - 4 lỗ bắt vít | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 24 month |
434 | Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm | 1.400.000.000 | 1.400.000.000 | 0 | 24 month |
435 | Vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài 20-60mm | 1.925.000.000 | 1.925.000.000 | 0 | 24 month |
436 | Vít khóa trong đk 7.863mm | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 24 month |
437 | Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm | 8.280.000.000 | 8.280.000.000 | 0 | 24 month |
438 | Vít khóa trong Tương thích với vít cột sống thắt lưng đa trục rỗng nòng | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 24 month |
439 | Vít khóa trong Tương thích với vít đa trục can thiệp tối thiểu rỗng nòng qua da | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 24 month |
440 | Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 24 month |
441 | Kẹp giữ thanh nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | 24 month |
442 | Nẹp nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 24 month |
443 | Vít và ốc khóa dùng trong phẫu thuật cột sống cổ Đường kính vít 3.5, 4.0, 4.5 mm | 2.256.000.000 | 2.256.000.000 | 0 | 24 month |
444 | Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm | 630.400.000 | 630.400.000 | 0 | 24 month |
445 | Đinh stecman đường kính các loại | 127.200.000 | 127.200.000 | 0 | 24 month |
446 | Vít xương xốp đường kính 6.5 mm, chất liệu titanium | 163.760.000 | 163.760.000 | 0 | 24 month |
447 | Vít xương xốp 4.0 mm, thân một phần ren và toàn ren, chất liệu titanium. | 113.920.000 | 113.920.000 | 0 | 24 month |
448 | Vít cột sống đa trục Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | 2.960.000.000 | 2.960.000.000 | 0 | 24 month |
449 | Vít rỗng ruột bơm xi măng Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | 10.400.000.000 | 10.400.000.000 | 0 | 24 month |
450 | Ốc khóa trong Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 24 month |
451 | Thanh nối dọc (5.5 x 40- 80)mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | 153.600.000 | 153.600.000 | 0 | 24 month |
452 | Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 month |
453 | Thanh nối dọc đàn hồi | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 24 month |
454 | Thanh dọc dùng kết hợp thanh nối dọc đàn hồi( 5.5 x 45-80)mm | 195.200.000 | 195.200.000 | 0 | 24 month |
455 | Ốc khóa thanh dọc đàn hồi | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 | 24 month |
456 | Nối khóa thanh dọc đàn hồi | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | 24 month |
457 | Thanh nối ngang Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | 65.600.000 | 65.600.000 | 0 | 24 month |
458 | Nẹp chẩm cổ uốn sẵn các cỡ | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 24 month |
459 | Vít chẩm, các cỡ | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | 24 month |
460 | Nẹp, vít cột sống cổ | 448.000.000 | 448.000.000 | 0 | 24 month |
461 | Vít chốt cổ xương đùi 6.4mm, titan | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 24 month |
462 | Nắp đinh đùi, titan | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 24 month |
463 | Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 4-12 lỗ, titan | 442.500.000 | 442.500.000 | 0 | 24 month |
464 | Vít khoá 5.0mm, titan | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 24 month |
465 | Vít xương cứng 4.5mm, titanium | 627.000.000 | 627.000.000 | 0 | 24 month |
466 | Nẹp khóa xương gót 15 lỗ, titan | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 24 month |
467 | Vít khoá 3.5mm, titan | 490.880.000 | 490.880.000 | 0 | 24 month |
468 | Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan | 582.400.000 | 582.400.000 | 0 | 24 month |
469 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm | 277.400.000 | 277.400.000 | 0 | 24 month |
470 | Vít khoá 3.5mm, titan | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 24 month |
471 | Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày | 1.216.000.000 | 1.216.000.000 | 0 | 24 month |
472 | Bộ đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng đường kính 8.5, 9, 10, 11mm, titan | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 month |
473 | Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển ) | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 24 month |
474 | Đinh kít ne đường kính các loại | 20.720.000 | 20.720.000 | 0 | 24 month |
475 | Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng đường kính 8.5, 9, 10, 11mm, titan | 730.800.000 | 730.800.000 | 0 | 24 month |
476 | Vít chốt ngang 4.5mm, titan | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 24 month |
477 | Nắp đinh chày, titan | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 24 month |
478 | Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển ) | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 24 month |
479 | Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển ) | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 month |
480 | Bộ đinh nội tủy GAMMA | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 24 month |
481 | Nẹp khóa DHS 3-12 lỗ, titan | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | 24 month |
482 | Vít xương cứng 4.5mm, chất liệu titanium. | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 24 month |
483 | Đinh GAMMA dùng vít nén ép tích hợp đường kính 9/10/11/12mm, titan | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 | 24 month |
484 | Vít khóa tích hợp đk 10mm, titan | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 24 month |
485 | Vít nén ép đk 7mm, titan | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 24 month |
486 | Vít chốt ngang 5.0mm, titan | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 24 month |
487 | Đinh nội tủy GAMMA (PFNA), titan | 83.930.000 | 83.930.000 | 0 | 24 month |
488 | Vít khoá 5.0mm, titan | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 24 month |
489 | Vít DHS, titan | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 24 month |
490 | Nẹp khóa DHS 3-12 lỗ, titan | 273.600.000 | 273.600.000 | 0 | 24 month |
491 | Vít xương cứng 4.5mm, titanium | 20.710.000 | 20.710.000 | 0 | 24 month |
492 | Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, Chất liệu:Titanium | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 24 month |
493 | Vít khoá 5.0mm, titan | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | 24 month |
494 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi 6-14 lỗ, titan | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 24 month |
495 | Vít khoá rỗng nòng 6.5mm, titan | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 24 month |
496 | Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ, titan | 846.000.000 | 846.000.000 | 0 | 24 month |
497 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ | 418.000.000 | 418.000.000 | 0 | 24 month |
498 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ | 174.800.000 | 174.800.000 | 0 | 24 month |
499 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan | 464.000.000 | 464.000.000 | 0 | 24 month |
500 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 24 month |
501 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ | 151.300.000 | 151.300.000 | 0 | 24 month |
502 | Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, titan | 358.400.000 | 358.400.000 | 0 | 24 month |
503 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ | 250.800.000 | 250.800.000 | 0 | 24 month |
504 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ | 162.640.000 | 162.640.000 | 0 | 24 month |
505 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan | 407.000.000 | 407.000.000 | 0 | 24 month |
506 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 24 month |
507 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 24 month |
508 | Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ, titan | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 24 month |
509 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 24 month |
510 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 24 month |
511 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan | 1.152.000.000 | 1.152.000.000 | 0 | 24 month |
512 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ | 726.000.000 | 726.000.000 | 0 | 24 month |
513 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ | 250.800.000 | 250.800.000 | 0 | 24 month |
514 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ, titan | 416.000.000 | 416.000.000 | 0 | 24 month |
515 | Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 24 month |
516 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 24 month |
517 | Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 24 month |
518 | Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 24 month |
519 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 24 month |
520 | Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan | 407.000.000 | 407.000.000 | 0 | 24 month |
521 | Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 24 month |
522 | Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan | 416.000.000 | 416.000.000 | 0 | 24 month |
523 | Vít khoá 3.5mm, titan | 195.800.000 | 195.800.000 | 0 | 24 month |
524 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 24 month |
525 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | 764.400.000 | 764.400.000 | 0 | 24 month |
526 | Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan | 817.800.000 | 817.800.000 | 0 | 24 month |
527 | Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 24 month |
528 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 24 month |
529 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan | 382.500.000 | 382.500.000 | 0 | 24 month |
530 | Vít khoá 3.5mm, titan | 216.320.000 | 216.320.000 | 0 | 24 month |
531 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 24 month |
532 | Vít khoá 3.5mm, titan | 183.340.000 | 183.340.000 | 0 | 24 month |
533 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan | 49.840.000 | 49.840.000 | 0 | 24 month |
534 | Nẹp mắt xích 5-13 lỗ, titan | 352.000.000 | 352.000.000 | 0 | 24 month |
535 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan | 49.840.000 | 49.840.000 | 0 | 24 month |
536 | Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | 24 month |
537 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | 278.400.000 | 278.400.000 | 0 | 24 month |
538 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ | 1.326.000.000 | 1.326.000.000 | 0 | 24 month |
539 | Vít khóa 2.4, 2.7, các cỡ | 892.800.000 | 892.800.000 | 0 | 24 month |
540 | Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | 24 month |
541 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 24 month |
542 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 24 month |
543 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | 103.000.000 | 103.000.000 | 0 | 24 month |
544 | Nẹp khóa mắt xích các cỡ | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 24 month |
545 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | 24 month |
546 | Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 24 month |
547 | Vít khoá 3.5mm các cỡ cho Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 24 month |
548 | Nẹp khóa bản hẹp | 702.000.000 | 702.000.000 | 0 | 24 month |
549 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ cho Nẹp khóa bản hẹp | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 24 month |
550 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ | 384.000.000 | 384.000.000 | 0 | 24 month |
551 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | 293.000.000 | 293.000.000 | 0 | 24 month |
552 | Nẹp Titan mini thẳng 20 lỗ | 1.915.200.000 | 1.915.200.000 | 0 | 24 month |
553 | Vít Titan mini 2.0, chiều dài các cỡ | 5.607.840.000 | 5.607.840.000 | 0 | 24 month |
554 | Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 24 month |
555 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 24 month |
556 | Nẹp khóa titanium bản hẹp | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 24 month |
557 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 24 month |
558 | Đinh nội tủy xương đùi, xương chày đường kính từ 8 -12mm | 4.264.000.000 | 4.264.000.000 | 0 | 24 month |
559 | Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi | 1.512.000.000 | 1.512.000.000 | 0 | 24 month |
560 | Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 24 month |
561 | Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 24 month |
562 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 24 month |
563 | Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ | 864.000.000 | 864.000.000 | 0 | 24 month |
564 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | 849.600.000 | 849.600.000 | 0 | 24 month |
565 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ | 1.485.000.000 | 1.485.000.000 | 0 | 24 month |
566 | Vít khóa tianium 2.4, 3.5mm các cỡ | 1.182.000.000 | 1.182.000.000 | 0 | 24 month |
567 | Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 month |
568 | Vít khóa titanium 6.5mm | 1.088.000.000 | 1.088.000.000 | 0 | 24 month |
569 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 24 month |
570 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 month |
571 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | 912.000.000 | 912.000.000 | 0 | 24 month |
572 | Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 24 month |
573 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 24 month |
574 | Nẹp khóa titanium bản hẹp | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 24 month |
575 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | 24 month |
576 | Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | 24 month |
577 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | 1.152.000.000 | 1.152.000.000 | 0 | 24 month |
578 | Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 24 month |
579 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | 414.000.000 | 414.000.000 | 0 | 24 month |
580 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | 24 month |
581 | Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ | 894.000.000 | 894.000.000 | 0 | 24 month |
582 | Nẹp khóa titanium chữ T các cỡ | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 24 month |
583 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 24 month |
584 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 month |
585 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 24 month |
586 | Nẹp khóa móc cùng đòn trái phải các cỡ, chất liệu titinium. | 187.200.000 | 187.200.000 | 0 | 24 month |
587 | Vít khoá 3.5mm, chất liệu titanium | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 24 month |
588 | Vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium. | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 24 month |
589 | Bộ nẹp khóa thân xương đòn, trái/phải, 6/8/10 lỗ, chất liệu titanium. | 874.000.000 | 874.000.000 | 0 | 24 month |
590 | Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 1 nẹp lỗ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23,4 mm, 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15,4 mm và 10 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4 mm. | 2.100.000.000 | 2.100.000.000 | 0 | 24 month |
591 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải). Chất liệu titanium. | 714.000.000 | 714.000.000 | 0 | 24 month |
592 | Bộ nẹp khóa mõm khủyu (đầu trên xương trụ), trái/ phải, chất liệu titanium. | 747.500.000 | 747.500.000 | 0 | 24 month |
593 | Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng đặc biệt dài 15,9 mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,95 x 4mm. | 2.400.000.000 | 2.400.000.000 | 0 | 24 month |
594 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 24 month |
595 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 24 month |
596 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium. | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 24 month |
597 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 24 month |
598 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, mặt ngoài, có móc (trái, phải), chất liệu titanium. | 617.500.000 | 617.500.000 | 0 | 24 month |
599 | Bộ nẹp khóa mắc xích, 4-18 lỗ, chất liệu titanium. | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | 24 month |
600 | Bộ nẹp thân xương cánh tay/cẳng chân 5-14 lỗ , chất liệu titanium. | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | 24 month |
601 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày (mặt ngoài, mặt trong) nén ép, trái/ phải, | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 | 24 month |
602 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, mặt trong trái/phải, 6-14 lỗ thân, chất liệu titanium. | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 24 month |
603 | Bộ nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/phải, 4 lỗ đầu, 4-16 lỗ thân, chất liệu titanium. | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 24 month |
604 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium. | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 24 month |
605 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 | 0 | 24 month |
606 | Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 1.173.700.000 | 1.173.700.000 | 0 | 24 month |
607 | Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 1.392.000.000 | 1.392.000.000 | 0 | 24 month |
608 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo | 1.320.000.000 | 1.320.000.000 | 0 | 24 month |
609 | Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo | 2.095.200.000 | 2.095.200.000 | 0 | 24 month |
610 | Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo | 2.592.000.000 | 2.592.000.000 | 0 | 24 month |
611 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo | 1.781.000.000 | 1.781.000.000 | 0 | 24 month |
612 | Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo | 2.192.000.000 | 2.192.000.000 | 0 | 24 month |
613 | Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 24 month |
614 | Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 24 month |
615 | Vít chỉ hai thân khâu sụn chêm cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 | 24 month |
616 | Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 1.920.000.000 | 1.920.000.000 | 0 | 24 month |
617 | Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 month |
618 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 3.069.000.000 | 3.069.000.000 | 0 | 24 month |
619 | Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 1.148.400.000 | 1.148.400.000 | 0 | 24 month |
620 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | 990.000.000 | 990.000.000 | 0 | 24 month |
621 | Dây nước dùng cho nội soi khớp gối | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 | 24 month |
622 | Chỉ siêu bền không tiêu cho nội soi khớp gối | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 24 month |
623 | Đầu đốt lưỡng cực cho nội soi khớp gối | 1.246.700.000 | 1.246.700.000 | 0 | 24 month |
624 | Lưỡi bào bằng sóng Radio cho nội soi khớp gối | 613.800.000 | 613.800.000 | 0 | 24 month |
625 | Mũi khoan dường hầm cho nội soi khớp gối | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 24 month |
626 | Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân cho nội soi khớp gối | 1.860.000.000 | 1.860.000.000 | 0 | 24 month |
627 | Vít chốt treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho nội soi khớp gối | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | 24 month |
628 | Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) | 522.000.000 | 522.000.000 | 0 | 24 month |
629 | Dây nước dùng trong nội soi khớp cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 24 month |
630 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) | 1.740.000.000 | 1.740.000.000 | 0 | 24 month |
631 | Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, chất liệu titanium. | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 24 month |
632 | Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, , chất liệu titanium. | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | 24 month |
633 | Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi. trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium. | 990.000.000 | 990.000.000 | 0 | 24 month |
634 | Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ 4-12 lỗ, chất liệu titanium. | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 24 month |
635 | Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 24 month |
636 | Bộ đinh nội tủy rỗng nòng đầu trên xương đùi và thân xương đùi, đường kính thân 9.4/10/11mm, dài 320-420mm, chất liệu titanium. | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 24 month |
637 | Bộ đinh nội tủy rỗng nòng cho xương chày, đường kính 8.4/9/10/11mm, chất liệu titanium. | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 24 month |
638 | Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ. | 307.500.000 | 307.500.000 | 0 | 24 month |
639 | Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình vuông và 04 vít vá sọ. | 242.500.000 | 242.500.000 | 0 | 24 month |
640 | Vít khóa rỗng nòng bán phần 4.0mm các cỡ | 59.200.000 | 59.200.000 | 0 | 24 month |
641 | Nẹp khóa nén ép đầu trên xương cánh tay các cỡ | 109.600.000 | 109.600.000 | 0 | 24 month |
642 | Nẹp khóa chữ T | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 24 month |
643 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 24 month |
644 | Nẹp khóa chữ T nhỏ các cỡ | 384.000.000 | 384.000.000 | 0 | 24 month |
645 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 24 month |
646 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 month |
647 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 24 month |
648 | Vít khóa đường kính 6.5mm | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 24 month |
649 | Vít khóa đường kính 7.5mm | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 24 month |
650 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 month |
651 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 24 month |
652 | Vít khóa đường kính 6.5mm | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 24 month |
653 | Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 month |
654 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 24 month |
655 | Vít khóa đường kính 6.5mm | 259.200.000 | 259.200.000 | 0 | 24 month |
656 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 24 month |
657 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | 608.000.000 | 608.000.000 | 0 | 24 month |
658 | Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 24 month |
659 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | 864.000.000 | 864.000.000 | 0 | 24 month |
660 | Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 24 month |
661 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | 864.000.000 | 864.000.000 | 0 | 24 month |
662 | Bộ cố định ngoài qua khớp gối | 298.700.000 | 298.700.000 | 0 | 24 month |
663 | Bộ cố định ngoài chữ T | 206.670.000 | 206.670.000 | 0 | 24 month |
664 | Bộ cố định ngoài gần khớp | 331.560.000 | 331.560.000 | 0 | 24 month |
665 | Bộ cố định ngoài cẳng chân | 49.450.000 | 49.450.000 | 0 | 24 month |
666 | Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống | 4.160.000.000 | 4.160.000.000 | 0 | 24 month |
667 | Bộ vật tư dùng cho máy AutologIQ hoặc tương đương | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 24 month |
668 | Bộ khăn chụp mạch vành | 6.560.000.000 | 6.560.000.000 | 0 | 24 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Sở Y tế tỉnh Kiên Giang as follows:
- Has relationships with 520 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 42.60 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 90.48%, Construction 0%, Consulting 2.38%, Non-consulting 7.14%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,921,537,164,463 VND, in which the total winning value is: 3,852,225,044,799 VND.
- The savings rate is: 44.34%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Sở Y tế tỉnh Kiên Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Sở Y tế tỉnh Kiên Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.