Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 01: Centralized procurement of high-tech medical supplies for medical facilities in Kien Giang province, period 2023-2025.

    Watching    
Find: 16:52 20/11/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Plan to select contractors for centralized procurement of medical supplies for medical facilities in Kien Giang province, period 2023-2025
Bidding package name
Package 01: Centralized procurement of high-tech medical supplies for medical facilities in Kien Giang province, period 2023-2025.
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination and treatment services and health insurance fund of medical facilities in Kien Giang province.
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Time of bid closing
09:00 11/12/2023
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
3520/QĐ-SYT
Approval date
08/11/2023 16:11
Approval Authority
Sở Y tế tỉnh Kiên Giang
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:23 20/11/2023
to
09:00 11/12/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 11/12/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
10.345.146.456 VND
Amount in words
Ten billion three hundred forty five million one hundred forty six thousand four hundred fifty six dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ. 5.800.000 5.800.000 0 24 month
2 Dây dịch truyền có cảm biến tắc mạch trong đường ống 350.000.000 350.000.000 0 24 month
3 Bộ dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy có thang đo áp lực dòng chảy. 44.000.000 44.000.000 0 24 month
4 Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy 175.120.000 175.120.000 0 24 month
5 Bộ dây dẫn máu tuần hoàn ngoài cơ thể cho từng hạng cân, có bộ dây phẫu thuật và bộ dây máy, các cỡ 201.000.000 201.000.000 0 24 month
6 Bộ kết nối 3 cổng (Manifold 3 port) 87.500.000 87.500.000 0 24 month
7 Bộ manifold 3 cổng Uniway có màu dánh dấu 125.000.000 125.000.000 0 24 month
8 Dụng cụ que luồn dưới da hỗ trợ đặt các loại shunt dẫn lưu dịch não tủy từ não thất - màng bụng (loại dùng 1 lần). 46.200.000 46.200.000 0 24 month
9 Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide 1.550.000.000 1.550.000.000 0 24 month
10 Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ 94.000.000 94.000.000 0 24 month
11 Ống thông chẩn đoán mạch vành các loại, có bện sợi thép không gỉ 93.800.000 93.800.000 0 24 month
12 Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 100cm. 470.000.000 470.000.000 0 24 month
13 Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm. 126.000.000 126.000.000 0 24 month
14 Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 2 mức marker bằng Platinum 87.000.000 87.000.000 0 24 month
15 Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 20 mức marker bằng Platinum 150.000.000 150.000.000 0 24 month
16 Ống thông chẩn đoán đuôi heo chất liệu nylon bện sợi kim loại các loại 130.000.000 130.000.000 0 24 month
17 Ống thông chụp chẩn đoán mạch não 3 lớp 300.000.000 300.000.000 0 24 month
18 Ống thông chẩn đoán Angiostar mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide 4.140.000.000 4.140.000.000 0 24 month
19 Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ 31.500.000 31.500.000 0 24 month
20 Ống thông can thiệp 400.000.000 400.000.000 0 24 month
21 Ống thông chẩn đoán mạch vành loại Pointer, chất liệu Proprietary Nylon. 650.000.000 650.000.000 0 24 month
22 Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành 225.000.000 225.000.000 0 24 month
23 Ống thông điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển Corona 360/400 hoặc 360/600 2.079.000.000 2.079.000.000 0 24 month
24 Ống thông can thiệp với công nghệ đan lưới giúp lòng ống rộng, và di chuyển linh hoạt. 11.880.000.000 11.880.000.000 0 24 month
25 Ống thông can thiệp mạch vành các cỡ 660.000.000 660.000.000 0 24 month
26 Ống thông chẩn đoán mạch vành các cỡ 630.000.000 630.000.000 0 24 month
27 Ống thông hỗ trợ can thiệp tổn thương mạch vành phức tạp 4.500.000.000 4.500.000.000 0 24 month
28 Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên 1.230.000.000 1.230.000.000 0 24 month
29 Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm, dài 100cm 120.000.000 120.000.000 0 24 month
30 Ống thông trợ giúp can thiệp đầu thẳng mềm, dài 120cm 165.000.000 165.000.000 0 24 month
31 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh 600.000.000 600.000.000 0 24 month
32 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não tiếp cận đầu xa, thiết kế bện kim loại và 7 phân đoạn Polymer, công nghệ BRITE TIP 66.150.000 66.150.000 0 24 month
33 Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch 6.156.666.500 6.156.666.500 0 24 month
34 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch, chất liệu: polymer tăng cường vòng xoắn Stainless Steel lớp trong PTFE, đường kính: 4F-8F, chiều dài: 45cm, 65cm và 90cm, hệ thống dây dẫn: 0.035". 405.000.000 405.000.000 0 24 month
35 Ống thông (catheter) hỗ trợ can thiệp ngoại biên ái nước 68.000.000 68.000.000 0 24 month
36 Ống thông can thiệp mạch vành 2 nòng 600.000.000 600.000.000 0 24 month
37 Ống thông siêu nhỏ 2 nòng 196.000.000 196.000.000 0 24 month
38 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên 329.000.000 329.000.000 0 24 month
39 Vi ống thông can thiệp CTO, phủ ái nước hydrophilic với cấu trúc lõi lớp bện kép thép không gỉ SUS, điểm đánh dấu bằng vàng 0.7mm 1.725.000.000 1.725.000.000 0 24 month
40 Vi ống thông dùng trong can thiệp CTO, đường kính ngoài nhỏ nhất 1.8Fr, đường kính trong nhỏ 0.017", phủ hydrophilic polymer 1.150.000.000 1.150.000.000 0 24 month
41 Vi ống thống can thiệp mạch với lớp phủ PTFE 1.200.000.000 1.200.000.000 0 24 month
42 Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 2.8,/2.6F 775.000.000 775.000.000 0 24 month
43 Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.3/2.1F 310.000.000 310.000.000 0 24 month
44 Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.4/1.9F 220.000.000 220.000.000 0 24 month
45 Vi ống thông hỗ trợ can thiệp tổn thương ngoằn ngoèo 1.250.000.000 1.250.000.000 0 24 month
46 Vi ống thông hỗ trợ can thiệp tổn thương ngoằn ngoèo và tổn thương mạch nhánh 625.000.000 625.000.000 0 24 month
47 Vi ống thông trong can thiệp tổn thương tắc mạn tính đầu tip dạng ren mạ vàng 800.000.000 800.000.000 0 24 month
48 Vi ống thông Headway Duo các cỡ hoặc tương đương 240.000.000 240.000.000 0 24 month
49 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não 0.0165 inch, có 1 và 2 marker, công nghệ TrueLumen 165.375.000 165.375.000 0 24 month
50 Vi ống thông can thiệp dạng coil bằng thép không gỉ 720.000.000 720.000.000 0 24 month
51 Vi ống thông Đường kính trong 0.013" 99.000.000 99.000.000 0 24 month
52 Vi ống thông lớp trong cùng vật liệu PTFE 600.000.000 600.000.000 0 24 month
53 Vi ống thông thẳng 200.000.000 200.000.000 0 24 month
54 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy VP Shunt có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực 87.000.000 87.000.000 0 24 month
55 Bộ Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng có khoang Delta kiểm soát hiện tượng siphon, kèm catheter phủ thuốc kháng sinh. 44.415.000 44.415.000 0 24 month
56 Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng, Loại đặc biệt có bộ điều chỉnh áp lực bằng bộ điện tử hoặc nam châm bên ngoài. 556.000.000 556.000.000 0 24 month
57 Bộ Van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh 5 mức áp lực 1.164.000.000 1.164.000.000 0 24 month
58 Hệ thống dẫn lưu não thất - ổ bụng. 1.075.000.000 1.075.000.000 0 24 month
59 Van động mạch chủ AP 360 cơ học gờ nổi các cỡ ( 16,18,20,22,24) 1.200.000.000 1.200.000.000 0 24 month
60 Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ 23,25,27,29,31,33 2.926.000.000 2.926.000.000 0 24 month
61 Van hai lá cơ học có khung bảo vệ chốt van động mạch chủ các cỡ 2.160.000.000 2.160.000.000 0 24 month
62 Van tim hai lá có khung bảo vệ chốt van cơ học các cỡ 1.250.000.000 1.250.000.000 0 24 month
63 Van động mạch chủ sinh học qua da Evolut R,Evolut Pro kèm hệ thống chuyển van nạp van 3.000.000.000 3.000.000.000 0 24 month
64 Vòng van 3 lá mềm các cỡ 27,29,31 875.000.000 875.000.000 0 24 month
65 Vòng van nhân tạo ba lá bán cứng các cỡ: 26, 28, 30, 32, 34, 36mm. 460.000.000 460.000.000 0 24 month
66 Vòng van mềm các cỡ 272.000.000 272.000.000 0 24 month
67 Vòng Van thế hệ mới 2 lá , hình yên ngựa, hình chữ O các cỡ 24-40mm. 520.000.000 520.000.000 0 24 month
68 Vòng van 3D cứng 2 lá hình yên ngựa các cỡ. 388.000.000 388.000.000 0 24 month
69 Vòng van mềm 2 và 3 lá hình C các cỡ 272.000.000 272.000.000 0 24 month
70 Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ 25 -33mm 580.000.000 580.000.000 0 24 month
71 Van tim sinh học động mạch chủ làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer 980.000.000 980.000.000 0 24 month
72 Van tim sinh học động mạch chủ có cầu tạo từ màng ngoài tim bò size 19,21,23,35,27 2.520.000.000 2.520.000.000 0 24 month
73 Van tim sinh học hai lá Mosaic làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer, kích cỡ : 25,27,29,31,33mm 1.960.000.000 1.960.000.000 0 24 month
74 Khung giá đỡ nhánh chia Bifucation mạch vành phủ Sirolimus - 2 đường kính, 3 nốt cản quang 240.000.000 240.000.000 0 24 month
75 Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, khung Cobalt Chromium L605. Thiết kế: 6 đỉnh với đường kính từ 2.25- 2.75 mm; 8 đỉnh đối với đường kính 3.00-4.50mm, khung stent là 65µm. 10.671.000.000 10.671.000.000 0 24 month
76 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA 50:50 8.960.000.000 8.960.000.000 0 24 month
77 Giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu 10.065.000.000 10.065.000.000 0 24 month
78 Stent mạch vành phủ thuốc tinh thể Sirolimus, thiết kế LDZ-link, khung Co-Cr mỏng 60µm, phủ lớp polymer tự tiêu, các cỡ. 5.620.500.000 5.620.500.000 0 24 month
79 Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 48mm. 15.225.000.000 15.225.000.000 0 24 month
80 Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu 11.958.000.000 11.958.000.000 0 24 month
81 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 38mm 6.525.000.000 6.525.000.000 0 24 month
82 Khung giá đỡ động mạch vành khung Platinum Irridium bọc bởi Cobalt Chromium, bọc thuốc Zotarolimus 13.257.000.000 13.257.000.000 0 24 month
83 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus và Probucol tỉ lệ 50:50 13.650.000.000 13.650.000.000 0 24 month
84 Khung giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 phủ Sirolimus trên nền polymer tự tiêu 6.960.000.000 6.960.000.000 0 24 month
85 Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly (DL-lactide-co-caprolactone) 14.792.000.000 14.792.000.000 0 24 month
86 Stent động mạch vành phủ thuốc 9.875.000.000 9.875.000.000 0 24 month
87 Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, polymer tự tiêu 13.650.000.000 13.650.000.000 0 24 month
88 Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus, có 4-5 kết nối giữa các segment ở đầu gần của giá đỡ. 2.275.000.000 2.275.000.000 0 24 month
89 Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, 2 kết nối trên mỗi phân đoạn với chu vi mắt cáo tối đa 18.5mm 13.600.000.000 13.600.000.000 0 24 month
90 Stent mạch vành khungCobalt Chromium có thuốc Amphilimus, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân 5.745.000.000 5.745.000.000 0 24 month
91 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không polymer, khung Cobalt Chromium. 12.600.000.000 12.600.000.000 0 24 month
92 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus , polymer tự tiêu sinh học, khung Cobalt Chromium. 10.500.000.000 10.500.000.000 0 24 month
93 Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu 1.290.000.000 1.290.000.000 0 24 month
94 Stent mạch vành phủ thuốc khung Cobalt Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Chiều dài 30,40, 50,60mm 380.000.000 380.000.000 0 24 month
95 Stent mạch vành phủ thuốc Ridaforolimus thế hệ mới các cỡ 7.700.000.000 7.700.000.000 0 24 month
96 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium tẩm thuốc Sirolimus, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học 12.366.000.000 12.366.000.000 0 24 month
97 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Polymer tự tiêu sinh học PLGA 85/15, thiết kế 9 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng, Độ dày thanh chống: 65μm. 11.250.000.000 11.250.000.000 0 24 month
98 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium được hấp thụ 95% trong vòng 12 tháng, có lớp phủ Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus 3.000.000.000 3.000.000.000 0 24 month
99 Stent mạch vành thép không gỉ 316 LVM phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, độ dày thanh chống 87µm 1.012.500.000 1.012.500.000 0 24 month
100 Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus. 12.600.000.000 12.600.000.000 0 24 month
101 Stent nong mạch vành hợp kim thép carbon, phủ thuốc Rapamycine 2.730.000.000 2.730.000.000 0 24 month
102 Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus 2.278.000.000 2.278.000.000 0 24 month
103 Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận); đường kính: 4.5mm-7mm; chiều dài: 12mm-19mm; chất liệu: Cobalt Chromium (L605); lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.014". 925.000.000 925.000.000 0 24 month
104 Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-8mm 1.275.000.000 1.275.000.000 0 24 month
105 Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-10mm 1.155.000.000 1.155.000.000 0 24 month
106 Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-14mm 1.425.000.000 1.425.000.000 0 24 month
107 Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung, đường kính từ 5mm – 10mm, chiều dài stent từ 20mm – 200mm, loại Zilver 1.575.000.000 1.575.000.000 0 24 month
108 Stent Nitinol tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 20-150mm 1.250.000.000 1.250.000.000 0 24 month
109 Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bằng Nitinol 1.545.000.000 1.545.000.000 0 24 month
110 Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và dưới kheo); đường kính: 4mm-7mm; chiều dài: 20mm-200mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.018". 1.525.000.000 1.525.000.000 0 24 month
111 Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và trên kheo); đường kính: 5mm-7mm; chiều dài: 30mm-170mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". 1.525.000.000 1.525.000.000 0 24 month
112 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi 1.975.000.000 1.975.000.000 0 24 month
113 Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 6-10mm 1.325.000.000 1.325.000.000 0 24 month
114 Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 4-9mm 1.365.000.000 1.365.000.000 0 24 month
115 Khung giá đỡ mạch cảnh 1.325.000.000 1.325.000.000 0 24 month
116 Hệ thống phòng ngừa thuyên tắc động mạch Cảnh tự bung CGuard. Khung stent (thiết kế dạng open-cell) chất liệu Nitinol được phủ lớp lưới bảo vệ (thiết kế dạng closed-cell) chất liệu PET kích thước siêu nhỏ (Micronet). Đường kính giá đỡ: 6mm-10mm. Chiều dài giá đỡ: 20mm-60mm. Hệ thống dây dẫn: 0.014". 1.520.000.000 1.520.000.000 0 24 month
117 Giá đỡ (stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy 880.000.000 880.000.000 0 24 month
118 Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu); đường kính: 5mm-10mm; chiều dài: 18mm, 28mm, 38mm, 58mm, 78mm; chất liệu: Cobalt Chromium; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". 925.000.000 925.000.000 0 24 month
119 Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (chậu); đường kính: 7mm-10mm; chiều dài: 30mm-80mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". 1.200.000.000 1.200.000.000 0 24 month
120 Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic 7.800.000.000 7.800.000.000 0 24 month
121 Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu: Chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25% 7.526.400.000 7.526.400.000 0 24 month
122 Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic 7.200.000.000 7.200.000.000 0 24 month
123 Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic 28.416.000.000 28.416.000.000 0 24 month
124 Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic 4.860.000.000 4.860.000.000 0 24 month
125 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, ngậm nước, lắp đặt sẵn 10.730.000.000 10.730.000.000 0 24 month
126 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, không ngậm nước, lắp đặt sẵn 10.602.000.000 10.602.000.000 0 24 month
127 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh chất liệu Acrylic ngậm nước 26% 9.238.000.000 9.238.000.000 0 24 month
128 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh, chất liệu Acrylic 7.020.000.000 7.020.000.000 0 24 month
129 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic 8.320.000.000 8.320.000.000 0 24 month
130 Thủy tinh thể mềm một mảnh đa tiêu, chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%. 4.800.000.000 4.800.000.000 0 24 month
131 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh 4.640.000.000 4.640.000.000 0 24 month
132 Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic kỵ nước 1.398.480.000 1.398.480.000 0 24 month
133 Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay 3.840.000.000 3.840.000.000 0 24 month
134 Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước 336.000.000 336.000.000 0 24 month
135 Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ 2.376.000.000 2.376.000.000 0 24 month
136 Miếng ghép đĩa đệm 2.156.000.000 2.156.000.000 0 24 month
137 Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek 1.080.000.000 1.080.000.000 0 24 month
138 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống 11.040.000.000 11.040.000.000 0 24 month
139 Vít và miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống 3.888.000.000 3.888.000.000 0 24 month
140 thân đốt sống nhân tạo đk 13mm 696.000.000 696.000.000 0 24 month
141 thân đốt sống nhân tạo đk 16mm 406.000.000 406.000.000 0 24 month
142 Khớp háng toàn phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, VitaminE các cỡ 3.900.000.000 3.900.000.000 0 24 month
143 Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) 6.800.000.000 6.800.000.000 0 24 month
144 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài các loại, các cỡ 720.000.000 720.000.000 0 24 month
145 Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate Ceramic on PE. 5.850.000.000 5.850.000.000 0 24 month
146 Khớp háng toàn phần không xi măng các loại, các cỡ 3.885.000.000 3.885.000.000 0 24 month
147 Khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng chuôi dài PM, cổ rời 820.000.000 820.000.000 0 24 month
148 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E 3.350.000.000 3.350.000.000 0 24 month
149 Khớp háng toàn phần không xi măng 3.150.000.000 3.150.000.000 0 24 month
150 Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ 5.881.500.000 5.881.500.000 0 24 month
151 Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm 1.290.000.000 1.290.000.000 0 24 month
152 Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm Ceramic on Ceramic 6.500.000.000 6.500.000.000 0 24 month
153 Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Ceramic 850.000.000 850.000.000 0 24 month
154 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite 3.780.000.000 3.780.000.000 0 24 month
155 Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài 850.000.000 850.000.000 0 24 month
156 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, ổ cối có nhiều chốt khoá chống xoay ,thiết kế chuôi nhỏ. 379.000.000 379.000.000 0 24 month
157 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE 1.276.000.000 1.276.000.000 0 24 month
158 Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E 1.650.000.000 1.650.000.000 0 24 month
159 Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài, lớp lót Metal on PE có vitamin E 2.793.000.000 2.793.000.000 0 24 month
160 Khớp háng tòan phần có xi măng H-MAX C / Chén phủ PoroTi 175 µm 3.000.000.000 3.000.000.000 0 24 month
161 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài làm bằng Cobalt - Chrome 2.090.000.000 2.090.000.000 0 24 month
162 Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng 1.500.000.000 1.500.000.000 0 24 month
163 Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V 1.960.000.000 1.960.000.000 0 24 month
164 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay 1.950.000.000 1.950.000.000 0 24 month
165 Khớp háng bán phần không xi măng các loại, các cỡ 3.510.000.000 3.510.000.000 0 24 month
166 Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm 4.439.400.000 4.439.400.000 0 24 month
167 Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ 2.500.000.000 2.500.000.000 0 24 month
168 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng 1.500.000.000 1.500.000.000 0 24 month
169 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài 2.900.000.000 2.900.000.000 0 24 month
170 Khớp bán phần cổ rời, chuôi dài không xi măng 3.870.000.000 3.870.000.000 0 24 month
171 Khớp háng bán phần chuôi không xi măng 3.103.620.000 3.103.620.000 0 24 month
172 Khớp háng bán phần chuôi dài U2 Revision không xi măng 2.914.500.000 2.914.500.000 0 24 month
173 Khớp gối toàn phần bảo tồn xương,độ gập duỗi 150 độ Vitamin E 2.604.000.000 2.604.000.000 0 24 month
174 Khớp gối thiết kế Ball in Socket chuyển động xoay sâu 1 góc 15 độ 2.520.000.000 2.520.000.000 0 24 month
175 Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa 2.160.000.000 2.160.000.000 0 24 month
176 Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống 320.000.000 320.000.000 0 24 month
177 Miếng vá khuyết sọ kích thước 120x120x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 125.000.000 125.000.000 0 24 month
178 Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 172.000.000 172.000.000 0 24 month
179 Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 615.000.000 615.000.000 0 24 month
180 Miếng vá khuyết sọ kích thước 90x90x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 70.200.000 70.200.000 0 24 month
181 Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 113 x 77mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm. 72.500.000 72.500.000 0 24 month
182 Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 148x148mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm. 456.000.000 456.000.000 0 24 month
183 Miếng vá tái tạo màng cứng COLLAGEN (loại I và loại III) vừa dán vừa khâu kích thước 2.5x2.5cm 12.030.000 12.030.000 0 24 month
184 Miếng vá tái tạo màng cứng COLLAGEN (loại I và loại III) vừa dán vừa khâu kích thước 2.5x7.5cm 30.450.000 30.450.000 0 24 month
185 Miếng vá tái tạo màng cứng COLLAGEN (loại I và loại III) vừa dán vừa khâu kích thước 5.0x5.0cm 31.710.000 31.710.000 0 24 month
186 Miếng vá tái tạo màng cứng COLLAGEN (loại I và loại III) vừa dán vừa khâu kích thước 7.5x7.5 cm 67.500.000 67.500.000 0 24 month
187 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 2.5x7.5cm 47.000.000 47.000.000 0 24 month
188 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 5x5cm 222.800.000 222.800.000 0 24 month
189 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước:7.5x7.5cm 330.000.000 330.000.000 0 24 month
190 Miếng Vá Màng Cứng Sinh Học Tự Tiêu 4X5 cm 325.000.000 325.000.000 0 24 month
191 Dây đo áp lực FFR, đo dòng chảyvà đo kháng vi mô 2.300.000.000 2.300.000.000 0 24 month
192 Đầu dò siêu âm cơ 45 MHZ 2.300.000.000 2.300.000.000 0 24 month
193 Bộ Catheter cắt đốt điện sinh lý 8F đi kèm bộ truyền dịch có cảm biến bọt khí 3.250.000.000 3.250.000.000 0 24 month
194 Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, dài 250cm 2.200.000.000 2.200.000.000 0 24 month
195 Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh l, dài 150 - 300cm 2.200.000.000 2.200.000.000 0 24 month
196 Catheter cắt đốt điện sinh lý 2 chiều, tự động khóa độ cong, 7F, dài 115cm, có tay cầm 4.400.000.000 4.400.000.000 0 24 month
197 Catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, 8F, đầu khắc rãnh laser, góc cong từ 180 đến 230 độ, dài 115 cm 3.150.000.000 3.150.000.000 0 24 month
198 Cáp nối dài cho các catheter đốt tương thích với máy RF 2.200.000.000 2.200.000.000 0 24 month
199 Catheter cong cắt đốt 270 độ, đầu đốt 4 mm 1.850.000.000 1.850.000.000 0 24 month
200 Cáp nối chẩn đoán loại 10 điện cực tương thích với catheter 1.260.000.000 1.260.000.000 0 24 month
201 Catheter chẩn đoán loại 10 điện cực các kích cỡ (đầu cong cố định) 3.300.000.000 3.300.000.000 0 24 month
202 Bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch vành các loại, các cỡ 3.791.250.000 3.791.250.000 0 24 month
203 Dây dẫn can thiệp bào mảng xơ vữa lòng mạch 0.014inch, dài 330cm, có đầu tip dài 2.2, 2.8cm 304.000.000 304.000.000 0 24 month
204 Dung dịch bôi trơn giảm ma sát cho mũi khoan bào mảng xơ vữa 235.000.000 235.000.000 0 24 month
205 Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng. 495.000.000 495.000.000 0 24 month
206 Bộ hút huyết khối mạch vành 6F, 7F, thể tích xylanh hút 60ml; dung tích hút của bộ 6F và 7F là 60ml/45 giây và 60ml/22giây. Kèm dây cứng hỗ trợ dài 126.5 cm 800.000.000 800.000.000 0 24 month
207 Bộ hút huyết khối mạch vành có thể tích khoang hút lớn nhất, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia. 440.000.000 440.000.000 0 24 month
208 Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành 972.000.000 972.000.000 0 24 month
209 Ống lấy huyết khối trong lòng mạch 100% silicon, các số 2F-7F 270.000.000 270.000.000 0 24 month
210 Dụng cụ lấy huyết khối 950.000.000 950.000.000 0 24 month
211 Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não 2.240.000.000 2.240.000.000 0 24 month
212 Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não 2.560.000.000 2.560.000.000 0 24 month
213 Giá đỡ mạch não 1.800.000.000 1.800.000.000 0 24 month
214 Stent lấy huyết khối dạng chuỗi các khung lồng 980.000.000 980.000.000 0 24 month
215 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 50 cm, các cỡ. 142.500.000 142.500.000 0 24 month
216 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.035'/ 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 80 cm, các cỡ. 156.000.000 156.000.000 0 24 month
217 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay làm bằng chất liệu polyethylene và Polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.018", kim chọc mạch bằng thép không gỉ , các cỡ. 3.240.000.000 3.240.000.000 0 24 month
218 Bộ dụng cụ mở đường mạch máu chất liệu vỏ bằng FEP với chiều dài 7-25cm, đường kính 4F-7F 325.000.000 325.000.000 0 24 month
219 Dụng cụ mở đường bằng coil kim loại dài 7.5cm, 11cm 176.000.000 176.000.000 0 24 month
220 Dụng cụ mở đường bằng coil kim loại, chiều dài 24cm, 35cm, 45cm, 65cm, 80cm, 90cm, 100cm 360.000.000 360.000.000 0 24 month
221 Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu kiểu, dài 7cm đến 10cm 165.000.000 165.000.000 0 24 month
222 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay phủ lớp ái nước, thành siêu mỏng 625.000.000 625.000.000 0 24 month
223 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay, có van cầm máu phủ lớp ái nước 345.000.000 345.000.000 0 24 month
224 Kim chọc vách liên nhĩ, dài 71 cm, bằng thép không rỉ 45.000.000 45.000.000 0 24 month
225 Ống thông dẫn đường 1 nòng, dài 12cm, các cỡ 35.000.000 35.000.000 0 24 month
226 Ống thông dẫn đường 3 nòng, dài 12cm, 14F 200.000.000 200.000.000 0 24 month
227 Ống thông dẫn đường xuyên vách liên nhĩ 8-8.5F, dài 63 cm 325.000.000 325.000.000 0 24 month
228 Bộ dụng cụ hỗ trợ mở đường vào lòng mạch máu các cỡ 146.000.000 146.000.000 0 24 month
229 Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu, dài 25cm 345.000.000 345.000.000 0 24 month
230 Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên 5-8F 27.000.000 27.000.000 0 24 month
231 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch 20G, 22G, dài 80mm 400.400.000 400.400.000 0 24 month
232 Bộ điều khiển cắt coil điện tử 50.000.000 50.000.000 0 24 month
233 Cáp nối dùng cho catheter thăm dò 4 đến 10 điện cực, dài 150cm 630.000.000 630.000.000 0 24 month
234 Cáp nối dùng cho catheter thăm dò điều khiển được loại 10 điện cực, dài 150cm 630.000.000 630.000.000 0 24 month
235 Catheter chẩn đoán 10 điện cực, 5F , dài 65 hoặc 120 cm, độ cong CSL, điện cực dài 1mm 820.000.000 820.000.000 0 24 month
236 Catheter chẩn đoán 4 điện cực, 4F - 5F - 6F, dài 120 cm, độ cong cố định, điện cực dài 1mm 750.000.000 750.000.000 0 24 month
237 Cathter thăm dò độ cong điều khiển được 10 điện cực, tự động khóa độ cong, dài 115 cm 2.086.000.000 2.086.000.000 0 24 month
238 Catheter chụp cắt lớp quang học lòng mạch máu 9.600.000.000 9.600.000.000 0 24 month
239 Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu, kết cấu lõi lưới kim loại, loader nén dù trong suốt kiểm soát bóng khí 437.500.000 437.500.000 0 24 month
240 Bộ phổi nhân tạo dành cho trẻ nhỏ và người lớn, có tráng X-Coating. ( các cỡ) 328.000.000 328.000.000 0 24 month
241 Phổi nhân tạo tích hợp đa cấp cho người lớn và trẻ em có X-coating 460.000.000 460.000.000 0 24 month
242 Bộ phổi nhân tạo người lớn có tích hợp lọc động mạch thể tích 4500ml, bên trong phủ Balance Biosurface 407.925.000 407.925.000 0 24 month
243 Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y 260.000.000 260.000.000 0 24 month
244 Bộ bơm bóng mạch vành áp lực cao 30 atm/ 20ml kèm 3 phụ kiện: van cầm máu chữ Y dạng bấm, dụng cụ điều khiển dây dẫn can thiệp và kim dẫn. Đồng hồ bơm phát quang trong điều kiện ánh sáng thấp. 296.000.000 296.000.000 0 24 month
245 Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch 135.000.000 135.000.000 0 24 month
246 Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van 3.528.000.000 3.528.000.000 0 24 month
247 Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao 1.200.000.000 1.200.000.000 0 24 month
248 Bộ bơm bóng loại xoắn vặn 3.625.000.000 3.625.000.000 0 24 month
249 Bóng nong mạch vành không đáp ứng (Non-Compilant), vật liệu Quadflex 672.000.000 672.000.000 0 24 month
250 Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu OptiLeap 3.200.000.000 3.200.000.000 0 24 month
251 Bóng nong mạch vành áp lực thường, chất liệu OptiLeap 800.000.000 800.000.000 0 24 month
252 Bóng đối xung động mạch chủ kích thước 7Fr - 8Fr -9Fr, phủ lớp hydrophilic, màng bóng Cardiothane II siêu bền 92.500.000 92.500.000 0 24 month
253 Bóng nong động mạch ngoại biên kích thước 0.035'' 375.000.000 375.000.000 0 24 month
254 Bóng nong động mạch vành áp lực cao Lớp phủ bóng DuraTrac và quá trình gấp cánh bóng MiniWrap . Đường kính 2.0mm đến 5.0mm 2.400.000.000 2.400.000.000 0 24 month
255 Bóng nong động mạch vành áp lực thường phủ DuraTrac Đường kính 1.25mm đến 4.0mm 1.200.000.000 1.200.000.000 0 24 month
256 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường phủ ái nước 1.190.000.000 1.190.000.000 0 24 month
257 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, chất liệu Comax II, chuyên dụng cho CTO: đường kính 1.25mm-1.5mm, RBP 18 atm, 1 marker, kỹ thuật gấp bóng làm 2, 3, 4 nếp gấp (các cỡ) 790.000.000 790.000.000 0 24 month
258 Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên Chất liệu bóng: Co-Extruded. 420.000.000 420.000.000 0 24 month
259 Bóng nong mạch máu ngoại biên Chất liệu Nybax phủ hydrophilic 420.000.000 420.000.000 0 24 month
260 Bóng nong mạch máu Chất liệu Nybax 420.000.000 420.000.000 0 24 month
261 Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao 420.000.000 420.000.000 0 24 month
262 Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Chất liệu bóng: Pebax 500.000.000 500.000.000 0 24 month
263 Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc 270.000.000 270.000.000 0 24 month
264 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel 34.545.000 34.545.000 0 24 month
265 Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.018" 375.000.000 375.000.000 0 24 month
266 Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước 1.449.000.000 1.449.000.000 0 24 month
267 Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-18mm 1.975.000.000 1.975.000.000 0 24 month
268 Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-26mm 1.185.000.000 1.185.000.000 0 24 month
269 Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng chất liệu Semi Crystalline Polymer, có 3 nếp gấp 2.800.000.000 2.800.000.000 0 24 month
270 Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 6mm đến 30mm, đường kính từ 2.0mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX) 3.795.000.000 3.795.000.000 0 24 month
271 Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0216'' 1.580.000.000 1.580.000.000 0 24 month
272 Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0208'' 1.185.000.000 1.185.000.000 0 24 month
273 Bóng nong mạch vành áp lực thường Chiều dài bóng từ: 9, 12, 15, 20, 30, 40 mm 330.750.000 330.750.000 0 24 month
274 Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX) 2.390.500.000 2.390.500.000 0 24 month
275 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, có phủ lớp ái nước hydrophilic. Kích thước đường kính từ 1.2mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6mm đến 30mm. 750.000.000 750.000.000 0 24 month
276 Bóng nong mạch vành áp lực thông thường 735.000.000 735.000.000 0 24 month
277 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi bằng chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer, có 2-3 nếp gấp 1.640.000.000 1.640.000.000 0 24 month
278 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chất liệu Property Pebax, các cỡ 1.360.000.000 1.360.000.000 0 24 month
279 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, áp lực cao 4.100.000.000 4.100.000.000 0 24 month
280 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế 3 nếp gấp 1.230.000.000 1.230.000.000 0 24 month
281 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế Wig Shape 3 nếp gấp 1.662.500.000 1.662.500.000 0 24 month
282 Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium 240.000.000 240.000.000 0 24 month
283 Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm 78.500.000 78.500.000 0 24 month
284 Bóng nong mạch vành không đàn hồi công nghệ 2 lớp phủ 680.000.000 680.000.000 0 24 month
285 Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực 24 bar, 3 nếp gấp 997.500.000 997.500.000 0 24 month
286 Bóng nong mạch vành không giãn nở, thành bóng mỏng chịu áp lực cao RBP 21atm, có phủ lớp ái nước đối với cỡ 1.5 - 2.5mm, chiều dài 6, 10, 15, 20, 25, 30mm 1.890.000.000 1.890.000.000 0 24 month
287 Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, chất liệu Nylon, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30°. 2.520.000.000 2.520.000.000 0 24 month
288 Bóng nong mạch vành loại scoring 4.000.000.000 4.000.000.000 0 24 month
289 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 atm thành bóng 2 lớp 2.000.000.000 2.000.000.000 0 24 month
290 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi Polyamide 2.065.000.000 2.065.000.000 0 24 month
291 Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.014" chất liệu Nylon 390.000.000 390.000.000 0 24 month
292 Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.018"chất liệu Nylon 390.000.000 390.000.000 0 24 month
293 Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.035" chất liệu Pebax 390.000.000 390.000.000 0 24 month
294 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên 0.014" - 0.018" 420.000.000 420.000.000 0 24 month
295 Stent mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm. 15.246.000.000 15.246.000.000 0 24 month
296 Bóng nong ngoại biên OTW 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F 77.175.000 77.175.000 0 24 month
297 Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup. 3.760.000.000 3.760.000.000 0 24 month
298 Bóng nong động mạch vành áp lực cao 1.190.250.000 1.190.250.000 0 24 month
299 Bóng chẹn cổ túi phình mạch não 2 nòng các cỡ 500.000.000 500.000.000 0 24 month
300 Bóng nong động mạch vành áp lực cao, đường kính tới 5.00mm 1.475.000.000 1.475.000.000 0 24 month
301 Bóng nong đường mật, có ngã guidewire 559.200.000 559.200.000 0 24 month
302 Bóng nong mạch ngoại biên (Tất cả các cỡ) 252.000.000 252.000.000 0 24 month
303 Bóng nong mạch vành có dao cắt 176.400.000 176.400.000 0 24 month
304 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax 1.259.580.000 1.259.580.000 0 24 month
305 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao chất liệu bóng Nylon 1.039.500.000 1.039.500.000 0 24 month
306 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-250mm, hệ thống dây dẫn: 0.035". 420.000.000 420.000.000 0 24 month
307 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophilic, đường kính: 1.5mm-4mm, chiều dài: 20mm-220mm, hệ thống dây dẫn: 0.014". 420.000.000 420.000.000 0 24 month
308 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 20mm-200mm, hệ thống dây dẫn: 0.018". 420.000.000 420.000.000 0 24 month
309 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên áp lực cao, kỹ thuật xếp: 3 cạnh/5 cạnh, chất liệu: Nylon/Pebax, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-100mm, hệ thống dây dẫn: 0.035". 420.000.000 420.000.000 0 24 month
310 Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, công nghệ phủ Lux, mật độ phủ thuốc là 3µg/mm², đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 40mm-120mm, hệ thống dây dẫn: 0.018". 590.000.000 590.000.000 0 24 month
311 Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ loại Occlutech có 3 marker cách nhau 5mm - (các kích cỡ) 315.000.000 315.000.000 0 24 month
312 Bóng nong sửa van áp lực trung bình, giãn nở, áp lực 2-2.5 ATM 67.500.000 67.500.000 0 24 month
313 Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017" 1.470.000.000 1.470.000.000 0 24 month
314 Bóng nong ngoại biên OTW 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F 75.600.000 75.600.000 0 24 month
315 Bóng nong mạch máu thần kinh 575.000.000 575.000.000 0 24 month
316 Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25 cm 24.000.000 24.000.000 0 24 month
317 Dây đo áp lực máu động mạch vành, dài 175cm 2.200.000.000 2.200.000.000 0 24 month
318 Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm 33.000.000 33.000.000 0 24 month
319 Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm 18.000.000 18.000.000 0 24 month
320 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính ≥ 0.014" 584.000.000 584.000.000 0 24 month
321 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 584.000.000 584.000.000 0 24 month
322 Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng trung bình 1.200.000.000 1.200.000.000 0 24 month
323 Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng cao 720.000.000 720.000.000 0 24 month
324 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi DURASTEEL , có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có lõi Radiopaque dài 3 cm , tip load: 1.5 g. 488.000.000 488.000.000 0 24 month
325 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE NITINOL, có phủ hydrophilic có lõi Radiopaque 3cm, tip load: 0.8g. 2.440.000.000 2.440.000.000 0 24 month
326 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE, có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có thanh đánh dấu bức xạ 1.5 mm, tip load: 0.7g 244.000.000 244.000.000 0 24 month
327 Dây dẫn chẩn đoán dài 50 - 180 cm 250.000.000 250.000.000 0 24 month
328 Dây dẫn chẩn đoán dài 200 - 300 cm 85.000.000 85.000.000 0 24 month
329 Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại vi phủ PTFE, đường kính 0.018 inch đến 0.038 inch 147.000.000 147.000.000 0 24 month
330 Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ với công nghệ phủ PTFE( (pre-coating) phủ Heparin dài 80-260 cm. Đạt tiêu chuẩn FDA. 300.000.000 300.000.000 0 24 month
331 Dây dẫn đường can thiệp phủ ái nước 117.500.000 117.500.000 0 24 month
332 Dây dẫn đường có lớp ái nước polymer hydrophilic, chất liệu Polyurethane. 2.400.000.000 2.400.000.000 0 24 month
333 Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm 78.000.000 78.000.000 0 24 month
334 Dây dẫn mạch nãocác loại 260.000.000 260.000.000 0 24 month
335 Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol 14.400.000.000 14.400.000.000 0 24 month
336 Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh (Amplatzer Guidewire (Amplatzer Guidewires)) 135.000.000 135.000.000 0 24 month
337 Dây dẫn đường can thiệp 138.000.000 138.000.000 0 24 month
338 Dây dẫn cứng dùng trong can thiệp tim bẩm sinh (các kích cỡ) 315.000.000 315.000.000 0 24 month
339 Dây dẫn can thiệp mạch máu CTO, đường kính 0.014", 0.018", dài 195cm, 300cm 476.000.000 476.000.000 0 24 month
340 Dù đóng lỗ thông liên thất phần màng phủ titanium 1 núm 2.680.000.000 2.680.000.000 0 24 month
341 Dù đóng ống động mạch, phủ Titanium, loại thân chuẩn và thân dài, 1 núm, có kèm cáp thả dù 1.145.000.000 1.145.000.000 0 24 month
342 Dù amplatzer, dù dạng lưới kim loại tự nở các loại, các cỡ 2.310.000.000 2.310.000.000 0 24 month
343 Dù amplatzer, dù dạng lưới kim loại tự nở các loại, các cỡ 1.155.000.000 1.155.000.000 0 24 month
344 Dù amplatzer, dù dạng lưới kim loại tự nở các loại, các cỡ 1.155.000.050 1.155.000.050 0 24 month
345 Dù đóng lỗ Thông liên Nhĩ phủ titanium loại Figulla Flex, 1 núm, kèm cáp thả dù tạo góc nghiêng 50 độ. 2.230.000.000 2.230.000.000 0 24 month
346 Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có dây dẫn gắn lưới lọc hình chóp nón 913.500.000 913.500.000 0 24 month
347 Dụng cụ bảo vệ ngoại vi Spider FX 1.300.000.000 1.300.000.000 0 24 month
348 Bộ cố định tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành 535.500.000 535.500.000 0 24 month
349 Phụ kiện cắt coils ID 25 vòng 45.000.000 45.000.000 0 24 month
350 Phụ kiện cắt coils ID 20 vòng 45.000.000 45.000.000 0 24 month
351 Kìm cắt coil MicroVention 60.000.000 60.000.000 0 24 month
352 Ống bơm dùng trong can thiệp mạch máu não hỗ trợ cắt vòng xoắn kim loại theo cơ chế áp lực nước 29.400.000 29.400.000 0 24 month
353 Phụ kiện cắt coil ID (Instant Detacher) 29.250.000 29.250.000 0 24 month
354 Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép 1.600.000.000 1.600.000.000 0 24 month
355 Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thướt làm việc từ 2-35mm. 57.500.000 57.500.000 0 24 month
356 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm. Đạt tiêu chuẩn FDA. 50.000.000 50.000.000 0 24 month
357 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm. 49.500.000 49.500.000 0 24 month
358 Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành 127.260.000 127.260.000 0 24 month
359 Lưới lọc động mạch cảnh 294.000.000 294.000.000 0 24 month
360 Dây điện cực có bóng dùng cho Máy tạo nhịp tạm thời, 5F, chất liệu Woven Bioflexibility tương thích sinh học. 249.900.000 249.900.000 0 24 month
361 Dây điện cực tạo nhịp bó HIS, tương thích MRI 3T, đường kính dây ≤ 4.1F, với ống dẫn đường chuyên dụng. 900.000.000 900.000.000 0 24 month
362 Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 10 năm 840.000.000 840.000.000 0 24 month
363 Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 10 năm. 1.060.000.000 1.060.000.000 0 24 month
364 Bộ máy tạo nhịp 01 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất. 260.000.000 260.000.000 0 24 month
365 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân với phát hiện từ trượng tự động với Autodetect. Có kết nối wireless. Độ dày máy ≤ 6.5 mm, khối lượng 20g đến 21g. 325.000.000 325.000.000 0 24 month
366 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân. Thể tích ≤ 10 cc, độ dày ≤ 6.5mm. 255.000.000 255.000.000 0 24 month
367 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. 262.500.000 262.500.000 0 24 month
368 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, có tính năng ổn định nhịp thất khi có rung/ cuồng nhĩ, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. 345.000.000 345.000.000 0 24 month
369 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng , Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút, tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân 105.000.000 105.000.000 0 24 month
370 Bộ Máy tạo nhịp 1 buồng không dây, tương thích MRI 3T toàn thân. Thể tích máy nhỏ ≤ 0.8 cc. 1.750.000.000 1.750.000.000 0 24 month
371 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc.Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T 650.000.000 650.000.000 0 24 month
372 Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm. 930.000.000 930.000.000 0 24 month
373 Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm 1.380.000.000 1.380.000.000 0 24 month
374 Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 8 năm 320.000.000 320.000.000 0 24 month
375 Bộ máy tạo nhịp 02 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất. 920.000.000 920.000.000 0 24 month
376 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số. Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút. Tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân. Tuổi thọ pin trung bình 14.9 năm 280.000.000 280.000.000 0 24 month
377 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. 1.335.000.000 1.335.000.000 0 24 month
378 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, ngăn ngừa ngất do phản xạ thần kinh, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. 625.000.000 625.000.000 0 24 month
379 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp cố định, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích ≤ 11 cc, độ dày 6.5 mm. 1.840.000.000 1.840.000.000 0 24 month
380 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích máy ≤ 11 cc, máy dầy ≤ 6.5 mm. 860.000.000 860.000.000 0 24 month
381 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình, tuổi thọ pin 13.3 năm. 495.000.000 495.000.000 0 24 month
382 Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng cho phép chụp MRI toàn thân, có đáp ứng và tính năng ổn định nhịp thất khi có AT/AF. Vỏ bọc dây điện cực bằng Polyurethane 55D. 442.500.000 442.500.000 0 24 month
383 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc, Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T 1.470.000.000 1.470.000.000 0 24 month
384 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc ,liên lạc không dây,chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core 835.000.000 835.000.000 0 24 month
385 Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) tạo nhịp đa điểm, dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích MRI 315.000.000 315.000.000 0 24 month
386 Bộ máy tạo nhip 3 buồng CRT-P, tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, tính năng theo dõi dịch phổi, tạo nhịp vượt tần số cho nhĩ, kèm dây thất trái 4 cực dạng xoắn chủ động. 255.000.000 255.000.000 0 24 month
387 Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) dùng dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích chụp MRI toàn thân 280.000.000 280.000.000 0 24 month
388 Bộ máy khử rung 1 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, cung cấp tùy chọn để xử lý nhận lầm sóng T và biên độ sóng R giảm, chức năng gợi ý thông số lập trình, tuổi thọ máy lên đến 11 năm. 292.000.000 292.000.000 0 24 month
389 Bộ máy phá rung 1 buồng kích thước Mini,dự đoán suy hô hấp,Công nghệ AcuShock, 41 J,MRI 1.5T 279.000.000 279.000.000 0 24 month
390 Shunt mạch vành các cỡ 231.924.000 231.924.000 0 24 month
391 Ống thông dẫn máu tạm thời trong động mạch cảnh 78.000.000 78.000.000 0 24 month
392 Hạt nút mạch 41.600.000 41.600.000 0 24 month
393 Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp CTO 4.400.000.000 4.400.000.000 0 24 month
394 Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp mềm 690.000.000 690.000.000 0 24 month
395 Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ) 120.000.000 120.000.000 0 24 month
396 Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ) 600.000.000 600.000.000 0 24 month
397 Dây Dẫn can Thiệp mạch máu não, dài 205cm, 300cm, có 10cm Platinum đầu xa 136.500.000 136.500.000 0 24 month
398 Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện (Tất cả các cỡ) 1.280.000.000 1.280.000.000 0 24 month
399 Vòng xoắn kim loại (coils) bít túi phình mạch não không phủ gel các loại, các cỡ 1.890.000.000 1.890.000.000 0 24 month
400 Cuộn nút mạch não (coils) 1.350.000.000 1.350.000.000 0 24 month
401 Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 350.000.000 350.000.000 0 24 month
402 Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não 0.012 inch và 0.014 inch, công nghệ Truseek 387.500.000 387.500.000 0 24 month
403 Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng Polyester, chống dính, 20 x 15cm 115.000.000 115.000.000 0 24 month
404 Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi bằng Polyester, trái, phải, có gai 110.000.000 110.000.000 0 24 month
405 Bóng nong thân đốt sống 2.160.000.000 2.160.000.000 0 24 month
406 Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn 720.000.000 720.000.000 0 24 month
407 Bộ bơm và trộn xi măng đốt sống 1.850.000.000 1.850.000.000 0 24 month
408 Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống 560.000.000 560.000.000 0 24 month
409 Kim chọc dò đốt sống 604.000.000 604.000.000 0 24 month
410 Xi măng ngoại khoa 3.600.000.000 3.600.000.000 0 24 month
411 Bộ kim và mũi khoan đốt sống 700.000.000 700.000.000 0 24 month
412 Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo 640.000.000 640.000.000 0 24 month
413 Bộ vá sọ Titanium gồm: 02 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ. 1.260.000.000 1.260.000.000 0 24 month
414 Kim chọc dò cuống sống Vật liệu: Thép không gỉ và polymer (nhựa y tế) 1.800.000.000 1.800.000.000 0 24 month
415 Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm. 540.000.000 540.000.000 0 24 month
416 Nẹp nối ngang cố định cột sống Dài 10 -> 75mm 197.400.000 197.400.000 0 24 month
417 Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm 232.000.000 232.000.000 0 24 month
418 Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm 186.000.000 186.000.000 0 24 month
419 Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống Dài từ 19mm đến khoảng 30mm 540.000.000 540.000.000 0 24 month
420 Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài từ 32.5 đến khoảng 47.5mm 299.000.000 299.000.000 0 24 month
421 Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống 307.800.000 307.800.000 0 24 month
422 Thanh dọc cố định cột sống 92.000.000 92.000.000 0 24 month
423 Thanh dọc cột sống lưng ngực 460.000.000 460.000.000 0 24 month
424 Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 4.75mm dài 500mm 198.400.000 198.400.000 0 24 month
425 Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm 1.230.000.000 1.230.000.000 0 24 month
426 Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm 1.600.000.000 1.600.000.000 0 24 month
427 Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm 598.000.000 598.000.000 0 24 month
428 Kim chọc dò cuống sống 700.000.000 700.000.000 0 24 month
429 Vít cột sống đa trục 18.304.000.000 18.304.000.000 0 24 month
430 Vít cột sống đơn trục 8.988.000.000 8.988.000.000 0 24 month
431 Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm 3.640.000.000 3.640.000.000 0 24 month
432 Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.6mm. Sử dụng trong vá sọ bằng miếng vá khuyết sọ và nẹp Titanium 975.000.000 975.000.000 0 24 month
433 Nẹp sọ não Titanium có tay cầm dễ thao tác, hình quạt tròn 18mm - 6 lỗ bắt vít; hoặc hình vuông - 4 lỗ bắt vít 450.000.000 450.000.000 0 24 month
434 Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm 1.400.000.000 1.400.000.000 0 24 month
435 Vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài 20-60mm 1.925.000.000 1.925.000.000 0 24 month
436 Vít khóa trong đk 7.863mm 500.000.000 500.000.000 0 24 month
437 Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm 8.280.000.000 8.280.000.000 0 24 month
438 Vít khóa trong Tương thích với vít cột sống thắt lưng đa trục rỗng nòng 300.000.000 300.000.000 0 24 month
439 Vít khóa trong Tương thích với vít đa trục can thiệp tối thiểu rỗng nòng qua da 780.000.000 780.000.000 0 24 month
440 Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm 192.000.000 192.000.000 0 24 month
441 Kẹp giữ thanh nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan 222.000.000 222.000.000 0 24 month
442 Nẹp nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan 96.000.000 96.000.000 0 24 month
443 Vít và ốc khóa dùng trong phẫu thuật cột sống cổ Đường kính vít 3.5, 4.0, 4.5 mm 2.256.000.000 2.256.000.000 0 24 month
444 Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm 630.400.000 630.400.000 0 24 month
445 Đinh stecman đường kính các loại 127.200.000 127.200.000 0 24 month
446 Vít xương xốp đường kính 6.5 mm, chất liệu titanium 163.760.000 163.760.000 0 24 month
447 Vít xương xốp 4.0 mm, thân một phần ren và toàn ren, chất liệu titanium. 113.920.000 113.920.000 0 24 month
448 Vít cột sống đa trục Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V 2.960.000.000 2.960.000.000 0 24 month
449 Vít rỗng ruột bơm xi măng Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V 10.400.000.000 10.400.000.000 0 24 month
450 Ốc khóa trong Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V 1.200.000.000 1.200.000.000 0 24 month
451 Thanh nối dọc (5.5 x 40- 80)mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V 153.600.000 153.600.000 0 24 month
452 Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V 800.000.000 800.000.000 0 24 month
453 Thanh nối dọc đàn hồi 152.000.000 152.000.000 0 24 month
454 Thanh dọc dùng kết hợp thanh nối dọc đàn hồi( 5.5 x 45-80)mm 195.200.000 195.200.000 0 24 month
455 Ốc khóa thanh dọc đàn hồi 54.400.000 54.400.000 0 24 month
456 Nối khóa thanh dọc đàn hồi 134.400.000 134.400.000 0 24 month
457 Thanh nối ngang Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V 65.600.000 65.600.000 0 24 month
458 Nẹp chẩm cổ uốn sẵn các cỡ 195.000.000 195.000.000 0 24 month
459 Vít chẩm, các cỡ 184.000.000 184.000.000 0 24 month
460 Nẹp, vít cột sống cổ 448.000.000 448.000.000 0 24 month
461 Vít chốt cổ xương đùi 6.4mm, titan 231.000.000 231.000.000 0 24 month
462 Nắp đinh đùi, titan 90.000.000 90.000.000 0 24 month
463 Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 4-12 lỗ, titan 442.500.000 442.500.000 0 24 month
464 Vít khoá 5.0mm, titan 275.000.000 275.000.000 0 24 month
465 Vít xương cứng 4.5mm, titanium 627.000.000 627.000.000 0 24 month
466 Nẹp khóa xương gót 15 lỗ, titan 140.000.000 140.000.000 0 24 month
467 Vít khoá 3.5mm, titan 490.880.000 490.880.000 0 24 month
468 Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan 582.400.000 582.400.000 0 24 month
469 Vít xương cứng đường kính 3.5mm 277.400.000 277.400.000 0 24 month
470 Vít khoá 3.5mm, titan 156.000.000 156.000.000 0 24 month
471 Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày 1.216.000.000 1.216.000.000 0 24 month
472 Bộ đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng đường kính 8.5, 9, 10, 11mm, titan 800.000.000 800.000.000 0 24 month
473 Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển ) 960.000.000 960.000.000 0 24 month
474 Đinh kít ne đường kính các loại 20.720.000 20.720.000 0 24 month
475 Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng đường kính 8.5, 9, 10, 11mm, titan 730.800.000 730.800.000 0 24 month
476 Vít chốt ngang 4.5mm, titan 320.000.000 320.000.000 0 24 month
477 Nắp đinh chày, titan 120.000.000 120.000.000 0 24 month
478 Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển ) 150.000.000 150.000.000 0 24 month
479 Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển ) 800.000.000 800.000.000 0 24 month
480 Bộ đinh nội tủy GAMMA 130.000.000 130.000.000 0 24 month
481 Nẹp khóa DHS 3-12 lỗ, titan 352.800.000 352.800.000 0 24 month
482 Vít xương cứng 4.5mm, chất liệu titanium. 26.000.000 26.000.000 0 24 month
483 Đinh GAMMA dùng vít nén ép tích hợp đường kính 9/10/11/12mm, titan 308.000.000 308.000.000 0 24 month
484 Vít khóa tích hợp đk 10mm, titan 100.000.000 100.000.000 0 24 month
485 Vít nén ép đk 7mm, titan 64.000.000 64.000.000 0 24 month
486 Vít chốt ngang 5.0mm, titan 95.000.000 95.000.000 0 24 month
487 Đinh nội tủy GAMMA (PFNA), titan 83.930.000 83.930.000 0 24 month
488 Vít khoá 5.0mm, titan 132.000.000 132.000.000 0 24 month
489 Vít DHS, titan 72.000.000 72.000.000 0 24 month
490 Nẹp khóa DHS 3-12 lỗ, titan 273.600.000 273.600.000 0 24 month
491 Vít xương cứng 4.5mm, titanium 20.710.000 20.710.000 0 24 month
492 Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, Chất liệu:Titanium 340.000.000 340.000.000 0 24 month
493 Vít khoá 5.0mm, titan 195.800.000 195.800.000 0 24 month
494 Nẹp khóa đầu trên xương đùi 6-14 lỗ, titan 90.000.000 90.000.000 0 24 month
495 Vít khoá rỗng nòng 6.5mm, titan 84.000.000 84.000.000 0 24 month
496 Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ, titan 846.000.000 846.000.000 0 24 month
497 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ 418.000.000 418.000.000 0 24 month
498 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ 174.800.000 174.800.000 0 24 month
499 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan 464.000.000 464.000.000 0 24 month
500 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ 106.800.000 106.800.000 0 24 month
501 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ 151.300.000 151.300.000 0 24 month
502 Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, titan 358.400.000 358.400.000 0 24 month
503 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ 250.800.000 250.800.000 0 24 month
504 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ 162.640.000 162.640.000 0 24 month
505 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan 407.000.000 407.000.000 0 24 month
506 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ 106.800.000 106.800.000 0 24 month
507 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ 106.800.000 106.800.000 0 24 month
508 Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ, titan 192.000.000 192.000.000 0 24 month
509 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ 106.800.000 106.800.000 0 24 month
510 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ 106.800.000 106.800.000 0 24 month
511 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan 1.152.000.000 1.152.000.000 0 24 month
512 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ 726.000.000 726.000.000 0 24 month
513 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ 250.800.000 250.800.000 0 24 month
514 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ, titan 416.000.000 416.000.000 0 24 month
515 Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ 106.800.000 106.800.000 0 24 month
516 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ 106.800.000 106.800.000 0 24 month
517 Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan 65.000.000 65.000.000 0 24 month
518 Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan 130.000.000 130.000.000 0 24 month
519 Vít khoá 3.5mm các cỡ 104.000.000 104.000.000 0 24 month
520 Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan 407.000.000 407.000.000 0 24 month
521 Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan 106.800.000 106.800.000 0 24 month
522 Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan 416.000.000 416.000.000 0 24 month
523 Vít khoá 3.5mm, titan 195.800.000 195.800.000 0 24 month
524 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan 106.800.000 106.800.000 0 24 month
525 Vít khoá 3.5mm các cỡ 764.400.000 764.400.000 0 24 month
526 Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan 817.800.000 817.800.000 0 24 month
527 Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan 178.000.000 178.000.000 0 24 month
528 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan 106.800.000 106.800.000 0 24 month
529 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan 382.500.000 382.500.000 0 24 month
530 Vít khoá 3.5mm, titan 216.320.000 216.320.000 0 24 month
531 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan 240.000.000 240.000.000 0 24 month
532 Vít khoá 3.5mm, titan 183.340.000 183.340.000 0 24 month
533 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan 49.840.000 49.840.000 0 24 month
534 Nẹp mắt xích 5-13 lỗ, titan 352.000.000 352.000.000 0 24 month
535 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan 49.840.000 49.840.000 0 24 month
536 Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn 264.000.000 264.000.000 0 24 month
537 Vít khoá 3.5mm các cỡ 278.400.000 278.400.000 0 24 month
538 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ 1.326.000.000 1.326.000.000 0 24 month
539 Vít khóa 2.4, 2.7, các cỡ 892.800.000 892.800.000 0 24 month
540 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ 130.500.000 130.500.000 0 24 month
541 Vít khoá 3.5mm các cỡ 28.000.000 28.000.000 0 24 month
542 Nẹp khóa bản rộng các cỡ 115.500.000 115.500.000 0 24 month
543 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ 103.000.000 103.000.000 0 24 month
544 Nẹp khóa mắt xích các cỡ 336.000.000 336.000.000 0 24 month
545 Vít khoá 3.5mm các cỡ 172.800.000 172.800.000 0 24 month
546 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ 960.000.000 960.000.000 0 24 month
547 Vít khoá 3.5mm các cỡ cho Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ 640.000.000 640.000.000 0 24 month
548 Nẹp khóa bản hẹp 702.000.000 702.000.000 0 24 month
549 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ cho Nẹp khóa bản hẹp 460.000.000 460.000.000 0 24 month
550 Nẹp khóa bản rộng các cỡ 384.000.000 384.000.000 0 24 month
551 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ 293.000.000 293.000.000 0 24 month
552 Nẹp Titan mini thẳng 20 lỗ 1.915.200.000 1.915.200.000 0 24 month
553 Vít Titan mini 2.0, chiều dài các cỡ 5.607.840.000 5.607.840.000 0 24 month
554 Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ 160.000.000 160.000.000 0 24 month
555 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ 39.200.000 39.200.000 0 24 month
556 Nẹp khóa titanium bản hẹp 112.000.000 112.000.000 0 24 month
557 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ 39.200.000 39.200.000 0 24 month
558 Đinh nội tủy xương đùi, xương chày đường kính từ 8 -12mm 4.264.000.000 4.264.000.000 0 24 month
559 Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi 1.512.000.000 1.512.000.000 0 24 month
560 Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ 22.500.000 22.500.000 0 24 month
561 Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn 136.500.000 136.500.000 0 24 month
562 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ 16.000.000 16.000.000 0 24 month
563 Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ 864.000.000 864.000.000 0 24 month
564 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ 849.600.000 849.600.000 0 24 month
565 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ 1.485.000.000 1.485.000.000 0 24 month
566 Vít khóa tianium 2.4, 3.5mm các cỡ 1.182.000.000 1.182.000.000 0 24 month
567 Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ 800.000.000 800.000.000 0 24 month
568 Vít khóa titanium 6.5mm 1.088.000.000 1.088.000.000 0 24 month
569 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ 280.000.000 280.000.000 0 24 month
570 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ 800.000.000 800.000.000 0 24 month
571 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ 912.000.000 912.000.000 0 24 month
572 Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ 280.000.000 280.000.000 0 24 month
573 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ 336.000.000 336.000.000 0 24 month
574 Nẹp khóa titanium bản hẹp 840.000.000 840.000.000 0 24 month
575 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ 1.008.000.000 1.008.000.000 0 24 month
576 Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ 1.155.000.000 1.155.000.000 0 24 month
577 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ 1.152.000.000 1.152.000.000 0 24 month
578 Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ 140.000.000 140.000.000 0 24 month
579 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ 414.000.000 414.000.000 0 24 month
580 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay 960.000.000 960.000.000 0 24 month
581 Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ 894.000.000 894.000.000 0 24 month
582 Nẹp khóa titanium chữ T các cỡ 560.000.000 560.000.000 0 24 month
583 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ 480.000.000 480.000.000 0 24 month
584 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ 800.000.000 800.000.000 0 24 month
585 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ 560.000.000 560.000.000 0 24 month
586 Nẹp khóa móc cùng đòn trái phải các cỡ, chất liệu titinium. 187.200.000 187.200.000 0 24 month
587 Vít khoá 3.5mm, chất liệu titanium 136.000.000 136.000.000 0 24 month
588 Vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium. 38.000.000 38.000.000 0 24 month
589 Bộ nẹp khóa thân xương đòn, trái/phải, 6/8/10 lỗ, chất liệu titanium. 874.000.000 874.000.000 0 24 month
590 Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 1 nẹp lỗ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23,4 mm, 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15,4 mm và 10 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4 mm. 2.100.000.000 2.100.000.000 0 24 month
591 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải). Chất liệu titanium. 714.000.000 714.000.000 0 24 month
592 Bộ nẹp khóa mõm khủyu (đầu trên xương trụ), trái/ phải, chất liệu titanium. 747.500.000 747.500.000 0 24 month
593 Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng đặc biệt dài 15,9 mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,95 x 4mm. 2.400.000.000 2.400.000.000 0 24 month
594 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi 208.000.000 208.000.000 0 24 month
595 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi 208.000.000 208.000.000 0 24 month
596 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium. 750.000.000 750.000.000 0 24 month
597 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi 208.000.000 208.000.000 0 24 month
598 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, mặt ngoài, có móc (trái, phải), chất liệu titanium. 617.500.000 617.500.000 0 24 month
599 Bộ nẹp khóa mắc xích, 4-18 lỗ, chất liệu titanium. 510.000.000 510.000.000 0 24 month
600 Bộ nẹp thân xương cánh tay/cẳng chân 5-14 lỗ , chất liệu titanium. 624.000.000 624.000.000 0 24 month
601 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày (mặt ngoài, mặt trong) nén ép, trái/ phải, 810.000.000 810.000.000 0 24 month
602 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, mặt trong trái/phải, 6-14 lỗ thân, chất liệu titanium. 750.000.000 750.000.000 0 24 month
603 Bộ nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/phải, 4 lỗ đầu, 4-16 lỗ thân, chất liệu titanium. 950.000.000 950.000.000 0 24 month
604 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium. 720.000.000 720.000.000 0 24 month
605 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối 2.000.000.000 2.000.000.000 0 24 month
606 Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối 1.173.700.000 1.173.700.000 0 24 month
607 Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối 1.392.000.000 1.392.000.000 0 24 month
608 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo 1.320.000.000 1.320.000.000 0 24 month
609 Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo 2.095.200.000 2.095.200.000 0 24 month
610 Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo 2.592.000.000 2.592.000.000 0 24 month
611 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo 1.781.000.000 1.781.000.000 0 24 month
612 Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo 2.192.000.000 2.192.000.000 0 24 month
613 Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối 270.000.000 270.000.000 0 24 month
614 Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối 750.000.000 750.000.000 0 24 month
615 Vít chỉ hai thân khâu sụn chêm cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối 580.000.000 580.000.000 0 24 month
616 Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối 1.920.000.000 1.920.000.000 0 24 month
617 Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối 600.000.000 600.000.000 0 24 month
618 Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối 3.069.000.000 3.069.000.000 0 24 month
619 Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối 1.148.400.000 1.148.400.000 0 24 month
620 Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối 990.000.000 990.000.000 0 24 month
621 Dây nước dùng cho nội soi khớp gối 528.000.000 528.000.000 0 24 month
622 Chỉ siêu bền không tiêu cho nội soi khớp gối 380.000.000 380.000.000 0 24 month
623 Đầu đốt lưỡng cực cho nội soi khớp gối 1.246.700.000 1.246.700.000 0 24 month
624 Lưỡi bào bằng sóng Radio cho nội soi khớp gối 613.800.000 613.800.000 0 24 month
625 Mũi khoan dường hầm cho nội soi khớp gối 495.000.000 495.000.000 0 24 month
626 Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân cho nội soi khớp gối 1.860.000.000 1.860.000.000 0 24 month
627 Vít chốt treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho nội soi khớp gối 880.000.000 880.000.000 0 24 month
628 Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) 522.000.000 522.000.000 0 24 month
629 Dây nước dùng trong nội soi khớp cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) 160.000.000 160.000.000 0 24 month
630 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) 1.740.000.000 1.740.000.000 0 24 month
631 Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, chất liệu titanium. 450.000.000 450.000.000 0 24 month
632 Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, , chất liệu titanium. 624.000.000 624.000.000 0 24 month
633 Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi. trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium. 990.000.000 990.000.000 0 24 month
634 Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ 4-12 lỗ, chất liệu titanium. 900.000.000 900.000.000 0 24 month
635 Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium 660.000.000 660.000.000 0 24 month
636 Bộ đinh nội tủy rỗng nòng đầu trên xương đùi và thân xương đùi, đường kính thân 9.4/10/11mm, dài 320-420mm, chất liệu titanium. 640.000.000 640.000.000 0 24 month
637 Bộ đinh nội tủy rỗng nòng cho xương chày, đường kính 8.4/9/10/11mm, chất liệu titanium. 800.000.000 800.000.000 0 24 month
638 Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ. 307.500.000 307.500.000 0 24 month
639 Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình vuông và 04 vít vá sọ. 242.500.000 242.500.000 0 24 month
640 Vít khóa rỗng nòng bán phần 4.0mm các cỡ 59.200.000 59.200.000 0 24 month
641 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương cánh tay các cỡ 109.600.000 109.600.000 0 24 month
642 Nẹp khóa chữ T 480.000.000 480.000.000 0 24 month
643 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ 560.000.000 560.000.000 0 24 month
644 Nẹp khóa chữ T nhỏ các cỡ 384.000.000 384.000.000 0 24 month
645 Vít khoá 3.5mm các cỡ 208.000.000 208.000.000 0 24 month
646 Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ 600.000.000 600.000.000 0 24 month
647 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ 320.000.000 320.000.000 0 24 month
648 Vít khóa đường kính 6.5mm 120.000.000 120.000.000 0 24 month
649 Vít khóa đường kính 7.5mm 128.000.000 128.000.000 0 24 month
650 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ 600.000.000 600.000.000 0 24 month
651 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ 400.000.000 400.000.000 0 24 month
652 Vít khóa đường kính 6.5mm 336.000.000 336.000.000 0 24 month
653 Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ 600.000.000 600.000.000 0 24 month
654 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ 400.000.000 400.000.000 0 24 month
655 Vít khóa đường kính 6.5mm 259.200.000 259.200.000 0 24 month
656 Nẹp khóa đầu dưới xương chày 600.000.000 600.000.000 0 24 month
657 Vít khoá 3.5mm các cỡ 608.000.000 608.000.000 0 24 month
658 Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ 840.000.000 840.000.000 0 24 month
659 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ 864.000.000 864.000.000 0 24 month
660 Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3 840.000.000 840.000.000 0 24 month
661 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ 864.000.000 864.000.000 0 24 month
662 Bộ cố định ngoài qua khớp gối 298.700.000 298.700.000 0 24 month
663 Bộ cố định ngoài chữ T 206.670.000 206.670.000 0 24 month
664 Bộ cố định ngoài gần khớp 331.560.000 331.560.000 0 24 month
665 Bộ cố định ngoài cẳng chân 49.450.000 49.450.000 0 24 month
666 Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống 4.160.000.000 4.160.000.000 0 24 month
667 Bộ vật tư dùng cho máy AutologIQ hoặc tương đương 180.000.000 180.000.000 0 24 month
668 Bộ khăn chụp mạch vành 6.560.000.000 6.560.000.000 0 24 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Sở Y tế tỉnh Kiên Giang as follows:

  • Has relationships with 520 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 42.60 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 90.48%, Construction 0%, Consulting 2.38%, Non-consulting 7.14%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,921,537,164,463 VND, in which the total winning value is: 3,852,225,044,799 VND.
  • The savings rate is: 44.34%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 01: Centralized procurement of high-tech medical supplies for medical facilities in Kien Giang province, period 2023-2025.". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 01: Centralized procurement of high-tech medical supplies for medical facilities in Kien Giang province, period 2023-2025." as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 23

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8492 Projects are waiting for contractors
  • 1039 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1299 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25339 Tender notices posted in the past month
  • 39397 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second