Package 01: Centralized procurement of high-tech medical supplies for medical facilities in Kien Giang province, period 2023-2025.

      Watching  
Tender ID
Status
Complete opening of financial documents
Bidding package name
Package 01: Centralized procurement of high-tech medical supplies for medical facilities in Kien Giang province, period 2023-2025.
Investor
Sở Y tế tỉnh Kiên Giang
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Plan to select contractors for centralized procurement of medical supplies for medical facilities in Kien Giang province, period 2023-2025
Contract execution period
24 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
09:00 11/12/2023
Bid opening completion time
09:33 11/12/2023
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
84
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300361422 Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
2 PP2300361423 Dây dịch truyền có cảm biến tắc mạch trong đường ống vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
3 PP2300361424 Bộ dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy có thang đo áp lực dòng chảy. vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
4 PP2300361425 Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
5 PP2300361426 Bộ dây dẫn máu tuần hoàn ngoài cơ thể cho từng hạng cân, có bộ dây phẫu thuật và bộ dây máy, các cỡ vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
6 PP2300361427 Bộ kết nối 3 cổng (Manifold 3 port) vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 69.725.000 210 0 0 0
7 PP2300361428 Bộ manifold 3 cổng Uniway có màu dánh dấu vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 69.725.000 210 0 0 0
8 PP2300361429 Dụng cụ que luồn dưới da hỗ trợ đặt các loại shunt dẫn lưu dịch não tủy từ não thất - màng bụng (loại dùng 1 lần). vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
9 PP2300361430 Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
10 PP2300361431 Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
11 PP2300361432 Ống thông chẩn đoán mạch vành các loại, có bện sợi thép không gỉ vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
12 PP2300361433 Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 100cm. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
13 PP2300361434 Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
14 PP2300361435 Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 2 mức marker bằng Platinum vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
15 PP2300361436 Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 20 mức marker bằng Platinum vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
16 PP2300361438 Ống thông chụp chẩn đoán mạch não 3 lớp vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 202.560.000 210 0 0 0
17 PP2300361439 Ống thông chẩn đoán Angiostar mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
18 PP2300361440 Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
19 PP2300361441 Ống thông can thiệp vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 180 55.682.500 210 0 0 0
20 PP2300361443 Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
21 PP2300361444 Ống thông điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển Corona 360/400 hoặc 360/600 vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 180 59.300.000 210 0 0 0
22 PP2300361445 Ống thông can thiệp với công nghệ đan lưới giúp lòng ống rộng, và di chuyển linh hoạt. vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
23 PP2300361446 Ống thông can thiệp mạch vành các cỡ vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
24 PP2300361447 Ống thông chẩn đoán mạch vành các cỡ vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
25 PP2300361449 Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
26 PP2300361450 Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm, dài 100cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
27 PP2300361451 Ống thông trợ giúp can thiệp đầu thẳng mềm, dài 120cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
28 PP2300361452 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
29 PP2300361453 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não tiếp cận đầu xa, thiết kế bện kim loại và 7 phân đoạn Polymer, công nghệ BRITE TIP vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
30 PP2300361454 Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 180 353.874.000 210 0 0 0
31 PP2300361455 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch, chất liệu: polymer tăng cường vòng xoắn Stainless Steel lớp trong PTFE, đường kính: 4F-8F, chiều dài: 45cm, 65cm và 90cm, hệ thống dây dẫn: 0.035". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
32 PP2300361456 Ống thông (catheter) hỗ trợ can thiệp ngoại biên ái nước vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
33 PP2300361457 Ống thông can thiệp mạch vành 2 nòng vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
34 PP2300361458 Ống thông siêu nhỏ 2 nòng vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
35 PP2300361459 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
36 PP2300361460 Vi ống thông can thiệp CTO, phủ ái nước hydrophilic với cấu trúc lõi lớp bện kép thép không gỉ SUS, điểm đánh dấu bằng vàng 0.7mm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
37 PP2300361462 Vi ống thống can thiệp mạch với lớp phủ PTFE vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
38 PP2300361463 Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 2.8,/2.6F vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
39 PP2300361464 Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.3/2.1F vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
40 PP2300361465 Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.4/1.9F vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
41 PP2300361469 Vi ống thông Headway Duo các cỡ hoặc tương đương vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
42 PP2300361470 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não 0.0165 inch, có 1 và 2 marker, công nghệ TrueLumen vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
43 PP2300361471 Vi ống thông can thiệp dạng coil bằng thép không gỉ vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 180 55.682.500 210 0 0 0
44 PP2300361472 Vi ống thông Đường kính trong 0.013" vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 180 55.682.500 210 0 0 0
45 PP2300361473 Vi ống thông lớp trong cùng vật liệu PTFE vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
46 PP2300361474 Vi ống thông thẳng vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 180 55.682.500 210 0 0 0
47 PP2300361475 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy VP Shunt có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
48 PP2300361476 Bộ Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng có khoang Delta kiểm soát hiện tượng siphon, kèm catheter phủ thuốc kháng sinh. vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
49 PP2300361477 Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng, Loại đặc biệt có bộ điều chỉnh áp lực bằng bộ điện tử hoặc nam châm bên ngoài. vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
50 PP2300361478 Bộ Van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh 5 mức áp lực vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
51 PP2300361479 Hệ thống dẫn lưu não thất - ổ bụng. vn0313230523 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM 180 59.000.000 210 0 0 0
52 PP2300361481 Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ 23,25,27,29,31,33 vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
53 PP2300361485 Vòng van 3 lá mềm các cỡ 27,29,31 vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
54 PP2300361486 Vòng van nhân tạo ba lá bán cứng các cỡ: 26, 28, 30, 32, 34, 36mm. vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
55 PP2300361488 Vòng Van thế hệ mới 2 lá , hình yên ngựa, hình chữ O các cỡ 24-40mm. vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
56 PP2300361489 Vòng van 3D cứng 2 lá hình yên ngựa các cỡ. vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
57 PP2300361491 Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ 25 -33mm vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
58 PP2300361492 Van tim sinh học động mạch chủ làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
59 PP2300361493 Van tim sinh học động mạch chủ có cầu tạo từ màng ngoài tim bò size 19,21,23,35,27 vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
60 PP2300361494 Van tim sinh học hai lá Mosaic làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer, kích cỡ : 25,27,29,31,33mm vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
61 PP2300361496 Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, khung Cobalt Chromium L605. Thiết kế: 6 đỉnh với đường kính từ 2.25- 2.75 mm; 8 đỉnh đối với đường kính 3.00-4.50mm, khung stent là 65µm. vn0311680037 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG 180 231.210.000 210 0 0 0
62 PP2300361497 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA 50:50 vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
63 PP2300361498 Giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
64 PP2300361499 Stent mạch vành phủ thuốc tinh thể Sirolimus, thiết kế LDZ-link, khung Co-Cr mỏng 60µm, phủ lớp polymer tự tiêu, các cỡ. vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 76.605.000 210 0 0 0
65 PP2300361500 Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 48mm. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
66 PP2300361501 Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu vn1801350632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA NAM VIỆT LONG 180 132.480.000 225 0 0 0
67 PP2300361502 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 38mm vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
68 PP2300361503 Khung giá đỡ động mạch vành khung Platinum Irridium bọc bởi Cobalt Chromium, bọc thuốc Zotarolimus vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
69 PP2300361504 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus và Probucol tỉ lệ 50:50 vn0312989533 CÔNG TY TNHH HILIFE 180 144.400.000 210 0 0 0
70 PP2300361505 Khung giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 phủ Sirolimus trên nền polymer tự tiêu vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 180 156.200.000 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
71 PP2300361506 Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly (DL-lactide-co-caprolactone) vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
72 PP2300361507 Stent động mạch vành phủ thuốc vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
73 PP2300361508 Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, polymer tự tiêu vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 180 353.874.000 210 0 0 0
74 PP2300361509 Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus, có 4-5 kết nối giữa các segment ở đầu gần của giá đỡ. vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 180 353.874.000 210 0 0 0
75 PP2300361510 Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, 2 kết nối trên mỗi phân đoạn với chu vi mắt cáo tối đa 18.5mm vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
76 PP2300361511 Stent mạch vành khungCobalt Chromium có thuốc Amphilimus, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
77 PP2300361512 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không polymer, khung Cobalt Chromium. vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 180 256.200.000 210 0 0 0
78 PP2300361513 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus , polymer tự tiêu sinh học, khung Cobalt Chromium. vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 180 256.200.000 210 0 0 0
79 PP2300361514 Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu vn1801350632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA NAM VIỆT LONG 180 132.480.000 225 0 0 0
80 PP2300361515 Stent mạch vành phủ thuốc khung Cobalt Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Chiều dài 30,40, 50,60mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
81 PP2300361516 Stent mạch vành phủ thuốc Ridaforolimus thế hệ mới các cỡ vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
82 PP2300361517 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium tẩm thuốc Sirolimus, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
83 PP2300361518 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Polymer tự tiêu sinh học PLGA 85/15, thiết kế 9 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng, Độ dày thanh chống: 65μm. vn0311680037 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG 180 231.210.000 210 0 0 0
84 PP2300361519 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium được hấp thụ 95% trong vòng 12 tháng, có lớp phủ Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
85 PP2300361520 Stent mạch vành thép không gỉ 316 LVM phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, độ dày thanh chống 87µm vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
86 PP2300361521 Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus. vn1702172770 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT 180 197.530.000 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0108038231 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA 180 126.000.000 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
87 PP2300361522 Stent nong mạch vành hợp kim thép carbon, phủ thuốc Rapamycine vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 120.100.000 210 0 0 0
88 PP2300361523 Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 180 353.874.000 210 0 0 0
89 PP2300361524 Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận); đường kính: 4.5mm-7mm; chiều dài: 12mm-19mm; chất liệu: Cobalt Chromium (L605); lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.014". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
90 PP2300361525 Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-8mm vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
91 PP2300361526 Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-10mm vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
92 PP2300361527 Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-14mm vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
93 PP2300361528 Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung, đường kính từ 5mm – 10mm, chiều dài stent từ 20mm – 200mm, loại Zilver vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
94 PP2300361529 Stent Nitinol tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 20-150mm vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
95 PP2300361530 Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bằng Nitinol vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
96 PP2300361531 Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và dưới kheo); đường kính: 4mm-7mm; chiều dài: 20mm-200mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.018". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
97 PP2300361532 Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và trên kheo); đường kính: 5mm-7mm; chiều dài: 30mm-170mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
98 PP2300361533 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
99 PP2300361534 Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 6-10mm vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
100 PP2300361535 Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 4-9mm vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
101 PP2300361536 Khung giá đỡ mạch cảnh vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
102 PP2300361537 Hệ thống phòng ngừa thuyên tắc động mạch Cảnh tự bung CGuard. Khung stent (thiết kế dạng open-cell) chất liệu Nitinol được phủ lớp lưới bảo vệ (thiết kế dạng closed-cell) chất liệu PET kích thước siêu nhỏ (Micronet). Đường kính giá đỡ: 6mm-10mm. Chiều dài giá đỡ: 20mm-60mm. Hệ thống dây dẫn: 0.014". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
103 PP2300361538 Giá đỡ (stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 180 55.682.500 210 0 0 0
104 PP2300361539 Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu); đường kính: 5mm-10mm; chiều dài: 18mm, 28mm, 38mm, 58mm, 78mm; chất liệu: Cobalt Chromium; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
105 PP2300361540 Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (chậu); đường kính: 7mm-10mm; chiều dài: 30mm-80mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
106 PP2300361541 Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic vn1801617526 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DHC VIỆT NAM 180 78.000.000 210 0 0 0
vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 180 388.384.800 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
107 PP2300361542 Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu: Chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25% vn0312215970 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY 180 382.684.000 210 0 0 0
108 PP2300361543 Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic vn0314233291 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ 180 531.740.000 210 0 0 0
vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 180 72.000.000 210 0 0 0
vn0305528676 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ 180 85.984.800 210 0 0 0
109 PP2300361544 Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic vn0314233291 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ 180 531.740.000 210 0 0 0
vn0102148238 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG 180 354.360.000 210 0 0 0
110 PP2300361545 Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic vn0301913719 CÔNG TY TNHH MINH TUỆ 180 302.820.000 210 0 0 0
vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 180 388.384.800 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
111 PP2300361546 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, ngậm nước, lắp đặt sẵn vn0314865798 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHAN NINH 180 107.300.000 210 0 0 0
112 PP2300361547 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, không ngậm nước, lắp đặt sẵn vn0312215970 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY 180 382.684.000 210 0 0 0
113 PP2300361548 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh chất liệu Acrylic ngậm nước 26% vn0304412044 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH 180 223.580.000 210 0 0 0
vn0314233291 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ 180 531.740.000 210 0 0 0
114 PP2300361549 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh, chất liệu Acrylic vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 180 388.384.800 210 0 0 0
vn0102148238 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG 180 354.360.000 210 0 0 0
vn0312215970 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY 180 382.684.000 210 0 0 0
115 PP2300361550 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic vn0304412044 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH 180 223.580.000 210 0 0 0
vn0314233291 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ 180 531.740.000 210 0 0 0
vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 180 388.384.800 210 0 0 0
vn0312215970 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY 180 382.684.000 210 0 0 0
116 PP2300361551 Thủy tinh thể mềm một mảnh đa tiêu, chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%. vn0304412044 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH 180 223.580.000 210 0 0 0
vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 180 388.384.800 210 0 0 0
vn0312215970 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY 180 382.684.000 210 0 0 0
117 PP2300361552 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 180 388.384.800 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 46.400.000 210 0 0 0
118 PP2300361553 Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic kỵ nước vn0303549279 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN 180 13.984.800 210 0 0 0
vn0305528676 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ 180 85.984.800 210 0 0 0
119 PP2300361554 Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
120 PP2300361555 Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
121 PP2300361556 Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
122 PP2300361557 Miếng ghép đĩa đệm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 180 227.984.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
123 PP2300361558 Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
124 PP2300361559 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
125 PP2300361560 Vít và miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
126 PP2300361561 thân đốt sống nhân tạo đk 13mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
127 PP2300361562 thân đốt sống nhân tạo đk 16mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
128 PP2300361563 Khớp háng toàn phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, VitaminE các cỡ vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
129 PP2300361564 Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
130 PP2300361565 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài các loại, các cỡ vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
131 PP2300361566 Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate Ceramic on PE. vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
132 PP2300361567 Khớp háng toàn phần không xi măng các loại, các cỡ vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 202.560.000 210 0 0 0
133 PP2300361568 Khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng chuôi dài PM, cổ rời vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 202.560.000 210 0 0 0
134 PP2300361569 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
135 PP2300361570 Khớp háng toàn phần không xi măng vn0312067352 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K 180 231.909.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
136 PP2300361571 Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0312067352 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K 180 231.909.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
137 PP2300361572 Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 202.560.000 210 0 0 0
138 PP2300361573 Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm Ceramic on Ceramic vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
139 PP2300361574 Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Ceramic vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
140 PP2300361575 Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 202.560.000 210 0 0 0
141 PP2300361576 Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
142 PP2300361577 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, ổ cối có nhiều chốt khoá chống xoay ,thiết kế chuôi nhỏ. vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
143 PP2300361578 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
144 PP2300361579 Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
145 PP2300361580 Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài, lớp lót Metal on PE có vitamin E vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
146 PP2300361581 Khớp háng tòan phần có xi măng H-MAX C / Chén phủ PoroTi 175 µm vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 95.600.000 210 0 0 0
147 PP2300361582 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài làm bằng Cobalt - Chrome vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
148 PP2300361583 Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
149 PP2300361584 Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0312067352 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K 180 231.909.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 95.600.000 210 0 0 0
150 PP2300361585 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
151 PP2300361586 Khớp háng bán phần không xi măng các loại, các cỡ vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 202.560.000 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
152 PP2300361587 Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0312067352 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K 180 231.909.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
153 PP2300361588 Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ vn0312067352 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K 180 231.909.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
154 PP2300361589 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0312067352 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K 180 231.909.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
155 PP2300361590 Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 202.560.000 210 0 0 0
156 PP2300361591 Khớp bán phần cổ rời, chuôi dài không xi măng vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
157 PP2300361592 Khớp háng bán phần chuôi không xi măng vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
158 PP2300361593 Khớp háng bán phần chuôi dài U2 Revision không xi măng vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
159 PP2300361594 Khớp gối toàn phần bảo tồn xương,độ gập duỗi 150 độ Vitamin E vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
160 PP2300361595 Khớp gối thiết kế Ball in Socket chuyển động xoay sâu 1 góc 15 độ vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
161 PP2300361596 Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
162 PP2300361597 Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
163 PP2300361598 Miếng vá khuyết sọ kích thước 120x120x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
164 PP2300361599 Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 98.950.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
165 PP2300361600 Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 98.950.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
166 PP2300361601 Miếng vá khuyết sọ kích thước 90x90x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
167 PP2300361602 Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 113 x 77mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm. vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
168 PP2300361603 Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 148x148mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm. vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
169 PP2300361608 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 2.5x7.5cm vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
170 PP2300361609 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 5x5cm vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
171 PP2300361610 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước:7.5x7.5cm vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
172 PP2300361611 Miếng Vá Màng Cứng Sinh Học Tự Tiêu 4X5 cm vn0313230523 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM 180 59.000.000 210 0 0 0
173 PP2300361612 Dây đo áp lực FFR, đo dòng chảyvà đo kháng vi mô vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 95.600.000 210 0 0 0
174 PP2300361613 Đầu dò siêu âm cơ 45 MHZ vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 95.600.000 210 0 0 0
175 PP2300361614 Bộ Catheter cắt đốt điện sinh lý 8F đi kèm bộ truyền dịch có cảm biến bọt khí vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
176 PP2300361615 Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, dài 250cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
177 PP2300361616 Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh l, dài 150 - 300cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
178 PP2300361617 Catheter cắt đốt điện sinh lý 2 chiều, tự động khóa độ cong, 7F, dài 115cm, có tay cầm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
179 PP2300361618 Catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, 8F, đầu khắc rãnh laser, góc cong từ 180 đến 230 độ, dài 115 cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
180 PP2300361619 Cáp nối dài cho các catheter đốt tương thích với máy RF vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
181 PP2300361620 Catheter cong cắt đốt 270 độ, đầu đốt 4 mm vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
182 PP2300361621 Cáp nối chẩn đoán loại 10 điện cực tương thích với catheter vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
183 PP2300361622 Catheter chẩn đoán loại 10 điện cực các kích cỡ (đầu cong cố định) vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
184 PP2300361623 Bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch vành các loại, các cỡ vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 180 353.874.000 210 0 0 0
185 PP2300361624 Dây dẫn can thiệp bào mảng xơ vữa lòng mạch 0.014inch, dài 330cm, có đầu tip dài 2.2, 2.8cm vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 180 353.874.000 210 0 0 0
186 PP2300361626 Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 120.100.000 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
187 PP2300361627 Bộ hút huyết khối mạch vành 6F, 7F, thể tích xylanh hút 60ml; dung tích hút của bộ 6F và 7F là 60ml/45 giây và 60ml/22giây. Kèm dây cứng hỗ trợ dài 126.5 cm vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
188 PP2300361628 Bộ hút huyết khối mạch vành có thể tích khoang hút lớn nhất, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
189 PP2300361629 Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 180 24.420.000 210 0 0 0
190 PP2300361631 Dụng cụ lấy huyết khối vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
191 PP2300361632 Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
192 PP2300361633 Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
193 PP2300361634 Giá đỡ mạch não vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 180 55.682.500 210 0 0 0
194 PP2300361636 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 50 cm, các cỡ. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
195 PP2300361637 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.035'/ 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 80 cm, các cỡ. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
196 PP2300361638 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay làm bằng chất liệu polyethylene và Polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.018", kim chọc mạch bằng thép không gỉ , các cỡ. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
197 PP2300361642 Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu kiểu, dài 7cm đến 10cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
198 PP2300361643 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay phủ lớp ái nước, thành siêu mỏng vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
199 PP2300361644 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay, có van cầm máu phủ lớp ái nước vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
200 PP2300361645 Kim chọc vách liên nhĩ, dài 71 cm, bằng thép không rỉ vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
201 PP2300361646 Ống thông dẫn đường 1 nòng, dài 12cm, các cỡ vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
202 PP2300361647 Ống thông dẫn đường 3 nòng, dài 12cm, 14F vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
203 PP2300361648 Ống thông dẫn đường xuyên vách liên nhĩ 8-8.5F, dài 63 cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
204 PP2300361649 Bộ dụng cụ hỗ trợ mở đường vào lòng mạch máu các cỡ vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 202.560.000 210 0 0 0
vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
205 PP2300361650 Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu, dài 25cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
206 PP2300361651 Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên 5-8F vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
207 PP2300361652 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch 20G, 22G, dài 80mm vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
208 PP2300361653 Bộ điều khiển cắt coil điện tử vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
209 PP2300361654 Cáp nối dùng cho catheter thăm dò 4 đến 10 điện cực, dài 150cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
210 PP2300361655 Cáp nối dùng cho catheter thăm dò điều khiển được loại 10 điện cực, dài 150cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
211 PP2300361656 Catheter chẩn đoán 10 điện cực, 5F , dài 65 hoặc 120 cm, độ cong CSL, điện cực dài 1mm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
212 PP2300361657 Catheter chẩn đoán 4 điện cực, 4F - 5F - 6F, dài 120 cm, độ cong cố định, điện cực dài 1mm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
213 PP2300361658 Cathter thăm dò độ cong điều khiển được 10 điện cực, tự động khóa độ cong, dài 115 cm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
214 PP2300361659 Catheter chụp cắt lớp quang học lòng mạch máu vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
215 PP2300361660 Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu, kết cấu lõi lưới kim loại, loader nén dù trong suốt kiểm soát bóng khí vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 180 156.200.000 210 0 0 0
216 PP2300361662 Phổi nhân tạo tích hợp đa cấp cho người lớn và trẻ em có X-coating vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
217 PP2300361663 Bộ phổi nhân tạo người lớn có tích hợp lọc động mạch thể tích 4500ml, bên trong phủ Balance Biosurface vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
218 PP2300361664 Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y vn0313061995 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 180 38.555.000 210 0 0 0
vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
219 PP2300361665 Bộ bơm bóng mạch vành áp lực cao 30 atm/ 20ml kèm 3 phụ kiện: van cầm máu chữ Y dạng bấm, dụng cụ điều khiển dây dẫn can thiệp và kim dẫn. Đồng hồ bơm phát quang trong điều kiện ánh sáng thấp. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
220 PP2300361666 Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0102765142 CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG 180 72.880.000 210 0 0 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 120.100.000 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
221 PP2300361667 Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van vn1702172770 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT 180 197.530.000 210 0 0 0
vn0313061995 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 180 38.555.000 210 0 0 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 35.280.000 210 0 0 0
vn0102765142 CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG 180 72.880.000 210 0 0 0
vn0105486845 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA 180 108.820.000 210 0 0 0
vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 180 109.925.000 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
222 PP2300361668 Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao vn0105486845 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA 180 108.820.000 210 0 0 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 180 12.000.000 210 0 0 0
vn0311680037 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG 180 231.210.000 210 0 0 0
223 PP2300361669 Bộ bơm bóng loại xoắn vặn vn1702172770 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT 180 197.530.000 210 0 0 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 45.170.000 210 0 0 0
vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0102765142 CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG 180 72.880.000 210 0 0 0
vn0105486845 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA 180 108.820.000 210 0 0 0
vn0312622006 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT 180 36.250.000 210 0 0 0
vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 180 109.925.000 210 0 0 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 120.100.000 210 0 0 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 202.560.000 210 0 0 0
vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
224 PP2300361670 Bóng nong mạch vành không đáp ứng (Non-Compilant), vật liệu Quadflex vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
225 PP2300361671 Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu OptiLeap vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 180 353.874.000 210 0 0 0
226 PP2300361672 Bóng nong mạch vành áp lực thường, chất liệu OptiLeap vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 180 353.874.000 210 0 0 0
227 PP2300361674 Bóng nong động mạch ngoại biên kích thước 0.035'' vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
228 PP2300361675 Bóng nong động mạch vành áp lực cao Lớp phủ bóng DuraTrac và quá trình gấp cánh bóng MiniWrap . Đường kính 2.0mm đến 5.0mm vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
229 PP2300361676 Bóng nong động mạch vành áp lực thường phủ DuraTrac Đường kính 1.25mm đến 4.0mm vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
230 PP2300361677 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường phủ ái nước vn0106520859 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT 180 11.900.000 210 0 0 0
vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
231 PP2300361678 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, chất liệu Comax II, chuyên dụng cho CTO: đường kính 1.25mm-1.5mm, RBP 18 atm, 1 marker, kỹ thuật gấp bóng làm 2, 3, 4 nếp gấp (các cỡ) vn0312989533 CÔNG TY TNHH HILIFE 180 144.400.000 210 0 0 0
232 PP2300361679 Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên Chất liệu bóng: Co-Extruded. vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
233 PP2300361680 Bóng nong mạch máu ngoại biên Chất liệu Nybax phủ hydrophilic vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
234 PP2300361681 Bóng nong mạch máu Chất liệu Nybax vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
235 PP2300361682 Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
236 PP2300361683 Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Chất liệu bóng: Pebax vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
237 PP2300361684 Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
238 PP2300361685 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
239 PP2300361686 Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.018" vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
240 PP2300361687 Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 180 109.925.000 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
241 PP2300361688 Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-18mm vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
242 PP2300361689 Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-26mm vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
243 PP2300361690 Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng chất liệu Semi Crystalline Polymer, có 3 nếp gấp vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
244 PP2300361691 Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 6mm đến 30mm, đường kính từ 2.0mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX) vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
245 PP2300361692 Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0216'' vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
246 PP2300361693 Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0208'' vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
247 PP2300361694 Bóng nong mạch vành áp lực thường Chiều dài bóng từ: 9, 12, 15, 20, 30, 40 mm vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
248 PP2300361695 Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX) vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 180 109.925.000 210 0 0 0
vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
249 PP2300361696 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, có phủ lớp ái nước hydrophilic. Kích thước đường kính từ 1.2mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6mm đến 30mm. vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
250 PP2300361697 Bóng nong mạch vành áp lực thông thường vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 45.170.000 210 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
251 PP2300361698 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi bằng chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer, có 2-3 nếp gấp vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
252 PP2300361699 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chất liệu Property Pebax, các cỡ vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 76.605.000 210 0 0 0
253 PP2300361700 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, áp lực cao vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
254 PP2300361701 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế 3 nếp gấp vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
255 PP2300361702 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế Wig Shape 3 nếp gấp vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
256 PP2300361703 Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
257 PP2300361704 Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
258 PP2300361705 Bóng nong mạch vành không đàn hồi công nghệ 2 lớp phủ vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 76.605.000 210 0 0 0
259 PP2300361706 Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực 24 bar, 3 nếp gấp vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
260 PP2300361707 Bóng nong mạch vành không giãn nở, thành bóng mỏng chịu áp lực cao RBP 21atm, có phủ lớp ái nước đối với cỡ 1.5 - 2.5mm, chiều dài 6, 10, 15, 20, 25, 30mm vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
261 PP2300361708 Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, chất liệu Nylon, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30°. vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 180 256.200.000 210 0 0 0
262 PP2300361709 Bóng nong mạch vành loại scoring vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
263 PP2300361710 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 atm thành bóng 2 lớp vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
264 PP2300361711 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi Polyamide vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
265 PP2300361712 Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.014" chất liệu Nylon vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
266 PP2300361713 Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.018"chất liệu Nylon vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
267 PP2300361714 Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.035" chất liệu Pebax vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
268 PP2300361715 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên 0.014" - 0.018" vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
269 PP2300361716 Stent mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm. vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
270 PP2300361717 Bóng nong ngoại biên OTW 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
271 PP2300361718 Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup. vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0312067352 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K 180 231.909.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
272 PP2300361719 Bóng nong động mạch vành áp lực cao vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
273 PP2300361720 Bóng chẹn cổ túi phình mạch não 2 nòng các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
274 PP2300361721 Bóng nong động mạch vành áp lực cao, đường kính tới 5.00mm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
275 PP2300361722 Bóng nong đường mật, có ngã guidewire vn0313600710 CÔNG TY TNHH MK GROUP 180 5.592.000 210 0 0 0
276 PP2300361723 Bóng nong mạch ngoại biên (Tất cả các cỡ) vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
277 PP2300361725 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 120.100.000 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
278 PP2300361726 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao chất liệu bóng Nylon vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 120.100.000 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
279 PP2300361727 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-250mm, hệ thống dây dẫn: 0.035". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
280 PP2300361728 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophilic, đường kính: 1.5mm-4mm, chiều dài: 20mm-220mm, hệ thống dây dẫn: 0.014". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
281 PP2300361729 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 20mm-200mm, hệ thống dây dẫn: 0.018". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
282 PP2300361730 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên áp lực cao, kỹ thuật xếp: 3 cạnh/5 cạnh, chất liệu: Nylon/Pebax, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-100mm, hệ thống dây dẫn: 0.035". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
283 PP2300361731 Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, công nghệ phủ Lux, mật độ phủ thuốc là 3µg/mm², đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 40mm-120mm, hệ thống dây dẫn: 0.018". vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
284 PP2300361732 Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ loại Occlutech có 3 marker cách nhau 5mm - (các kích cỡ) vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 180 156.200.000 210 0 0 0
285 PP2300361733 Bóng nong sửa van áp lực trung bình, giãn nở, áp lực 2-2.5 ATM vn0313061995 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 180 38.555.000 210 0 0 0
vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 180 156.200.000 210 0 0 0
286 PP2300361734 Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017" vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 180 156.200.000 210 0 0 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 120.100.000 210 0 0 0
vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 180 24.420.000 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
287 PP2300361735 Bóng nong ngoại biên OTW 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
288 PP2300361736 Bóng nong mạch máu thần kinh vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
289 PP2300361737 Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25 cm vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
290 PP2300361738 Dây đo áp lực máu động mạch vành, dài 175cm vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
291 PP2300361739 Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0105486845 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA 180 108.820.000 210 0 0 0
vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
292 PP2300361740 Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 316.381.500 210 0 0 0
vn0105486845 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA 180 108.820.000 210 0 0 0
vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
293 PP2300361741 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính ≥ 0.014" vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
294 PP2300361742 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
295 PP2300361743 Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng trung bình vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 180 353.874.000 210 0 0 0
296 PP2300361744 Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng cao vn0105290017 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH 180 353.874.000 210 0 0 0
297 PP2300361745 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi DURASTEEL , có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có lõi Radiopaque dài 3 cm , tip load: 1.5 g. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
298 PP2300361746 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE NITINOL, có phủ hydrophilic có lõi Radiopaque 3cm, tip load: 0.8g. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
299 PP2300361747 Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE, có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có thanh đánh dấu bức xạ 1.5 mm, tip load: 0.7g vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
300 PP2300361748 Dây dẫn chẩn đoán dài 50 - 180 cm vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
301 PP2300361749 Dây dẫn chẩn đoán dài 200 - 300 cm vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
302 PP2300361750 Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại vi phủ PTFE, đường kính 0.018 inch đến 0.038 inch vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
303 PP2300361751 Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ với công nghệ phủ PTFE( (pre-coating) phủ Heparin dài 80-260 cm. Đạt tiêu chuẩn FDA. vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
304 PP2300361752 Dây dẫn đường can thiệp phủ ái nước vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
305 PP2300361753 Dây dẫn đường có lớp ái nước polymer hydrophilic, chất liệu Polyurethane. vn0105486845 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA 180 108.820.000 210 0 0 0
vn0314406882 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM 180 185.285.000 210 0 0 0
306 PP2300361754 Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm vn0105486845 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA 180 108.820.000 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
307 PP2300361755 Dây dẫn mạch nãocác loại vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
308 PP2300361756 Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
309 PP2300361758 Dây dẫn đường can thiệp vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
310 PP2300361759 Dây dẫn cứng dùng trong can thiệp tim bẩm sinh (các kích cỡ) vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 180 156.200.000 210 0 0 0
311 PP2300361760 Dây dẫn can thiệp mạch máu CTO, đường kính 0.014", 0.018", dài 195cm, 300cm vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
312 PP2300361761 Dù đóng lỗ thông liên thất phần màng phủ titanium 1 núm vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 180 156.200.000 210 0 0 0
313 PP2300361762 Dù đóng ống động mạch, phủ Titanium, loại thân chuẩn và thân dài, 1 núm, có kèm cáp thả dù vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 180 156.200.000 210 0 0 0
314 PP2300361766 Dù đóng lỗ Thông liên Nhĩ phủ titanium loại Figulla Flex, 1 núm, kèm cáp thả dù tạo góc nghiêng 50 độ. vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 180 156.200.000 210 0 0 0
315 PP2300361767 Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có dây dẫn gắn lưới lọc hình chóp nón vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 180 350.170.800 240 0 0 0
316 PP2300361768 Dụng cụ bảo vệ ngoại vi Spider FX vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 355.000.000 215 0 0 0
317 PP2300361769 Bộ cố định tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
318 PP2300361770 Phụ kiện cắt coils ID 25 vòng vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 180 55.682.500 210 0 0 0
319 PP2300361771 Phụ kiện cắt coils ID 20 vòng vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 180 55.682.500 210 0 0 0
320 PP2300361772 Kìm cắt coil MicroVention vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
321 PP2300361773 Ống bơm dùng trong can thiệp mạch máu não hỗ trợ cắt vòng xoắn kim loại theo cơ chế áp lực nước vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
322 PP2300361774 Phụ kiện cắt coil ID (Instant Detacher) vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 180 55.682.500 210 0 0 0
323 PP2300361775 Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
324 PP2300361776 Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thướt làm việc từ 2-35mm. vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 45.170.000 210 0 0 0
vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
325 PP2300361777 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm. Đạt tiêu chuẩn FDA. vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 45.170.000 210 0 0 0
vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
326 PP2300361778 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm. vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 45.170.000 210 0 0 0
vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 180 575.575.800 210 0 0 0
327 PP2300361779 Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
328 PP2300361781 Dây điện cực có bóng dùng cho Máy tạo nhịp tạm thời, 5F, chất liệu Woven Bioflexibility tương thích sinh học. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
329 PP2300361782 Dây điện cực tạo nhịp bó HIS, tương thích MRI 3T, đường kính dây ≤ 4.1F, với ống dẫn đường chuyên dụng. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
330 PP2300361783 Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 10 năm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
331 PP2300361784 Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 10 năm. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
332 PP2300361785 Bộ máy tạo nhịp 01 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất. vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
333 PP2300361786 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân với phát hiện từ trượng tự động với Autodetect. Có kết nối wireless. Độ dày máy ≤ 6.5 mm, khối lượng 20g đến 21g. vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 180 59.300.000 210 0 0 0
vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
334 PP2300361787 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân. Thể tích ≤ 10 cc, độ dày ≤ 6.5mm. vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
335 PP2300361788 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
336 PP2300361789 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, có tính năng ổn định nhịp thất khi có rung/ cuồng nhĩ, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
337 PP2300361790 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng , Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút, tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
338 PP2300361791 Bộ Máy tạo nhịp 1 buồng không dây, tương thích MRI 3T toàn thân. Thể tích máy nhỏ ≤ 0.8 cc. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
339 PP2300361792 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc.Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 180 59.300.000 210 0 0 0
340 PP2300361793 Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm. vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
341 PP2300361794 Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
342 PP2300361795 Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 8 năm vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
343 PP2300361796 Bộ máy tạo nhịp 02 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
344 PP2300361797 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số. Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút. Tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân. Tuổi thọ pin trung bình 14.9 năm vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
345 PP2300361798 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
346 PP2300361799 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, ngăn ngừa ngất do phản xạ thần kinh, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
347 PP2300361800 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp cố định, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích ≤ 11 cc, độ dày 6.5 mm. vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
348 PP2300361801 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích máy ≤ 11 cc, máy dầy ≤ 6.5 mm. vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
349 PP2300361802 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình, tuổi thọ pin 13.3 năm. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
350 PP2300361803 Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng cho phép chụp MRI toàn thân, có đáp ứng và tính năng ổn định nhịp thất khi có AT/AF. Vỏ bọc dây điện cực bằng Polyurethane 55D. vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 4.425.000 210 0 0 0
351 PP2300361804 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc, Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 180 59.300.000 210 0 0 0
352 PP2300361805 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc ,liên lạc không dây,chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 180 59.300.000 210 0 0 0
353 PP2300361806 Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) tạo nhịp đa điểm, dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích MRI vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
354 PP2300361807 Bộ máy tạo nhip 3 buồng CRT-P, tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, tính năng theo dõi dịch phổi, tạo nhịp vượt tần số cho nhĩ, kèm dây thất trái 4 cực dạng xoắn chủ động. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
355 PP2300361808 Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) dùng dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích chụp MRI toàn thân vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 895.100.000 210 0 0 0
356 PP2300361809 Bộ máy khử rung 1 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, cung cấp tùy chọn để xử lý nhận lầm sóng T và biên độ sóng R giảm, chức năng gợi ý thông số lập trình, tuổi thọ máy lên đến 11 năm. vn0302314309 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L 180 103.444.000 215 0 0 0
vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 180 131.270.000 210 0 0 0
357 PP2300361810 Bộ máy phá rung 1 buồng kích thước Mini,dự đoán suy hô hấp,Công nghệ AcuShock, 41 J,MRI 1.5T vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 180 59.300.000 210 0 0 0
358 PP2300361811 Shunt mạch vành các cỡ vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
359 PP2300361812 Ống thông dẫn máu tạm thời trong động mạch cảnh vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 180 780.000 210 0 0 0
360 PP2300361813 Hạt nút mạch vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 711.660.950 210 0 0 0
361 PP2300361814 Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp CTO vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
362 PP2300361815 Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp mềm vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
363 PP2300361816 Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ) vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
364 PP2300361817 Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ) vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
365 PP2300361818 Dây Dẫn can Thiệp mạch máu não, dài 205cm, 300cm, có 10cm Platinum đầu xa vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
366 PP2300361819 Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện (Tất cả các cỡ) vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
367 PP2300361820 Vòng xoắn kim loại (coils) bít túi phình mạch não không phủ gel các loại, các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
368 PP2300361821 Cuộn nút mạch não (coils) vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 180 55.682.500 210 0 0 0
369 PP2300361822 Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 331.640.000 210 0 0 0
370 PP2300361823 Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não 0.012 inch và 0.014 inch, công nghệ Truseek vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 312.000.000 210 0 0 0
371 PP2300361824 Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng Polyester, chống dính, 20 x 15cm vn0305088954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG 180 2.250.000 210 0 0 0
372 PP2300361825 Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi bằng Polyester, trái, phải, có gai vn0305088954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG 180 2.250.000 210 0 0 0
373 PP2300361826 Bóng nong thân đốt sống vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
374 PP2300361827 Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
375 PP2300361828 Bộ bơm và trộn xi măng đốt sống vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
376 PP2300361829 Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
377 PP2300361830 Kim chọc dò đốt sống vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
378 PP2300361831 Xi măng ngoại khoa vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 77.600.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
379 PP2300361832 Bộ kim và mũi khoan đốt sống vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
380 PP2300361833 Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
381 PP2300361834 Bộ vá sọ Titanium gồm: 02 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ. vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
382 PP2300361835 Kim chọc dò cuống sống Vật liệu: Thép không gỉ và polymer (nhựa y tế) vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
383 PP2300361836 Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm. vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 180 227.984.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
384 PP2300361837 Nẹp nối ngang cố định cột sống Dài 10 -> 75mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
385 PP2300361838 Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 98.950.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
386 PP2300361839 Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 98.950.400 210 0 0 0
387 PP2300361840 Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống Dài từ 19mm đến khoảng 30mm vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
388 PP2300361841 Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài từ 32.5 đến khoảng 47.5mm vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
389 PP2300361842 Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
390 PP2300361843 Thanh dọc cố định cột sống vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
391 PP2300361844 Thanh dọc cột sống lưng ngực vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
392 PP2300361845 Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 4.75mm dài 500mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 180 227.984.000 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
393 PP2300361846 Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
394 PP2300361847 Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 180 227.984.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
395 PP2300361848 Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
396 PP2300361849 Kim chọc dò cuống sống vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
397 PP2300361850 Vít cột sống đa trục vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 180 227.984.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
398 PP2300361851 Vít cột sống đơn trục vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
399 PP2300361852 Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
400 PP2300361853 Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.6mm. Sử dụng trong vá sọ bằng miếng vá khuyết sọ và nẹp Titanium vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 98.950.400 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
401 PP2300361854 Nẹp sọ não Titanium có tay cầm dễ thao tác, hình quạt tròn 18mm - 6 lỗ bắt vít; hoặc hình vuông - 4 lỗ bắt vít vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
402 PP2300361855 Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
403 PP2300361856 Vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài 20-60mm vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
404 PP2300361857 Vít khóa trong đk 7.863mm vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
405 PP2300361858 Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 670.000.000 213 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
406 PP2300361859 Vít khóa trong Tương thích với vít cột sống thắt lưng đa trục rỗng nòng vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
407 PP2300361860 Vít khóa trong Tương thích với vít đa trục can thiệp tối thiểu rỗng nòng qua da vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 565.000.000 213 0 0 0
408 PP2300361861 Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 98.950.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
409 PP2300361862 Kẹp giữ thanh nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
410 PP2300361863 Nẹp nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
411 PP2300361864 Vít và ốc khóa dùng trong phẫu thuật cột sống cổ Đường kính vít 3.5, 4.0, 4.5 mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
412 PP2300361865 Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm vn0314994190 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A 180 16.439.800 210 0 0 0
vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
413 PP2300361866 Đinh stecman đường kính các loại vn0314994190 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A 180 16.439.800 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
414 PP2300361867 Vít xương xốp đường kính 6.5 mm, chất liệu titanium vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
415 PP2300361868 Vít xương xốp 4.0 mm, thân một phần ren và toàn ren, chất liệu titanium. vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
416 PP2300361869 Vít cột sống đa trục Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
417 PP2300361870 Vít rỗng ruột bơm xi măng Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
418 PP2300361871 Ốc khóa trong Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
419 PP2300361872 Thanh nối dọc (5.5 x 40- 80)mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
420 PP2300361873 Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 1.111.551.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
421 PP2300361874 Thanh nối dọc đàn hồi vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
422 PP2300361875 Thanh dọc dùng kết hợp thanh nối dọc đàn hồi( 5.5 x 45-80)mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
423 PP2300361876 Ốc khóa thanh dọc đàn hồi vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
424 PP2300361877 Nối khóa thanh dọc đàn hồi vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
425 PP2300361878 Thanh nối ngang Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
426 PP2300361879 Nẹp chẩm cổ uốn sẵn các cỡ vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
427 PP2300361880 Vít chẩm, các cỡ vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
428 PP2300361881 Nẹp, vít cột sống cổ vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
429 PP2300361882 Vít chốt cổ xương đùi 6.4mm, titan vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
430 PP2300361883 Nắp đinh đùi, titan vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
431 PP2300361884 Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 4-12 lỗ, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
432 PP2300361885 Vít khoá 5.0mm, titan vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
433 PP2300361886 Vít xương cứng 4.5mm, titanium vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
434 PP2300361887 Nẹp khóa xương gót 15 lỗ, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
435 PP2300361888 Vít khoá 3.5mm, titan vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
436 PP2300361889 Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
437 PP2300361890 Vít xương cứng đường kính 3.5mm vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
438 PP2300361891 Vít khoá 3.5mm, titan vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
439 PP2300361892 Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
440 PP2300361895 Đinh kít ne đường kính các loại vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
441 PP2300361896 Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng đường kính 8.5, 9, 10, 11mm, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
442 PP2300361897 Vít chốt ngang 4.5mm, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
443 PP2300361898 Nắp đinh chày, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
444 PP2300361899 Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển ) vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
445 PP2300361900 Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển ) vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
446 PP2300361901 Bộ đinh nội tủy GAMMA vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
447 PP2300361903 Vít xương cứng 4.5mm, chất liệu titanium. vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
448 PP2300361904 Đinh GAMMA dùng vít nén ép tích hợp đường kính 9/10/11/12mm, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
449 PP2300361905 Vít khóa tích hợp đk 10mm, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
450 PP2300361906 Vít nén ép đk 7mm, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
451 PP2300361907 Vít chốt ngang 5.0mm, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
452 PP2300361908 Đinh nội tủy GAMMA (PFNA), titan vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
453 PP2300361909 Vít khoá 5.0mm, titan vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
454 PP2300361910 Vít DHS, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
455 PP2300361911 Nẹp khóa DHS 3-12 lỗ, titan vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
456 PP2300361912 Vít xương cứng 4.5mm, titanium vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
457 PP2300361913 Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, Chất liệu:Titanium vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
458 PP2300361914 Vít khoá 5.0mm, titan vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
459 PP2300361915 Nẹp khóa đầu trên xương đùi 6-14 lỗ, titan vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
460 PP2300361916 Vít khoá rỗng nòng 6.5mm, titan vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
461 PP2300361917 Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ, titan vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
462 PP2300361918 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
463 PP2300361919 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
464 PP2300361920 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
465 PP2300361921 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
466 PP2300361922 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
467 PP2300361923 Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, titan vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
468 PP2300361924 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
469 PP2300361925 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
470 PP2300361926 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
471 PP2300361927 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
472 PP2300361928 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
473 PP2300361929 Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
474 PP2300361930 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
475 PP2300361931 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
476 PP2300361932 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
477 PP2300361933 Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
478 PP2300361934 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
479 PP2300361935 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ, titan vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
480 PP2300361936 Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
481 PP2300361937 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
482 PP2300361938 Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
483 PP2300361939 Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
484 PP2300361940 Vít khoá 3.5mm các cỡ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
485 PP2300361941 Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
486 PP2300361942 Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
487 PP2300361943 Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
488 PP2300361944 Vít khoá 3.5mm, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
489 PP2300361945 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
490 PP2300361946 Vít khoá 3.5mm các cỡ vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
491 PP2300361947 Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
492 PP2300361948 Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
493 PP2300361949 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
494 PP2300361950 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
495 PP2300361951 Vít khoá 3.5mm, titan vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
496 PP2300361952 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
497 PP2300361953 Vít khoá 3.5mm, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
498 PP2300361954 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
499 PP2300361955 Nẹp mắt xích 5-13 lỗ, titan vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
500 PP2300361956 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 345.223.200 210 0 0 0
501 PP2300361957 Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
502 PP2300361958 Vít khoá 3.5mm các cỡ vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
503 PP2300361959 Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
504 PP2300361960 Vít khóa 2.4, 2.7, các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
505 PP2300361961 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
506 PP2300361962 Vít khoá 3.5mm các cỡ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
507 PP2300361963 Nẹp khóa bản rộng các cỡ vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
508 PP2300361964 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
509 PP2300361965 Nẹp khóa mắt xích các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
510 PP2300361966 Vít khoá 3.5mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
511 PP2300361967 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
512 PP2300361968 Vít khoá 3.5mm các cỡ cho Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
513 PP2300361969 Nẹp khóa bản hẹp vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
514 PP2300361970 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ cho Nẹp khóa bản hẹp vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
515 PP2300361971 Nẹp khóa bản rộng các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
516 PP2300361972 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
517 PP2300361973 Nẹp Titan mini thẳng 20 lỗ vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 98.950.400 210 0 0 0
518 PP2300361974 Vít Titan mini 2.0, chiều dài các cỡ vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 180 98.950.400 210 0 0 0
519 PP2300361975 Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
520 PP2300361976 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
521 PP2300361977 Nẹp khóa titanium bản hẹp vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
522 PP2300361978 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
523 PP2300361979 Đinh nội tủy xương đùi, xương chày đường kính từ 8 -12mm vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
524 PP2300361980 Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
525 PP2300361981 Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
526 PP2300361982 Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
527 PP2300361983 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
528 PP2300361984 Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
529 PP2300361985 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
530 PP2300361986 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
531 PP2300361987 Vít khóa tianium 2.4, 3.5mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
532 PP2300361988 Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
533 PP2300361989 Vít khóa titanium 6.5mm vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
534 PP2300361990 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
535 PP2300361991 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
536 PP2300361992 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
537 PP2300361993 Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
538 PP2300361994 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
539 PP2300361995 Nẹp khóa titanium bản hẹp vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
540 PP2300361996 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
541 PP2300361997 Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
542 PP2300361998 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
543 PP2300361999 Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
544 PP2300362000 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
545 PP2300362001 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
546 PP2300362002 Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
547 PP2300362003 Nẹp khóa titanium chữ T các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
548 PP2300362004 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
549 PP2300362005 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
550 PP2300362006 Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
551 PP2300362007 Nẹp khóa móc cùng đòn trái phải các cỡ, chất liệu titinium. vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
552 PP2300362008 Vít khoá 3.5mm, chất liệu titanium vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
553 PP2300362009 Vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium. vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
554 PP2300362010 Bộ nẹp khóa thân xương đòn, trái/phải, 6/8/10 lỗ, chất liệu titanium. vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
555 PP2300362011 Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 1 nẹp lỗ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23,4 mm, 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15,4 mm và 10 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4 mm. vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 288.708.000 210 0 0 0
vn0313230523 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM 180 59.000.000 210 0 0 0
556 PP2300362012 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải). Chất liệu titanium. vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
557 PP2300362013 Bộ nẹp khóa mõm khủyu (đầu trên xương trụ), trái/ phải, chất liệu titanium. vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
558 PP2300362014 Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng đặc biệt dài 15,9 mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,95 x 4mm. vn0313230523 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM 180 59.000.000 210 0 0 0
559 PP2300362015 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
560 PP2300362016 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
561 PP2300362017 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium. vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
562 PP2300362018 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
563 PP2300362019 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, mặt ngoài, có móc (trái, phải), chất liệu titanium. vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
564 PP2300362020 Bộ nẹp khóa mắc xích, 4-18 lỗ, chất liệu titanium. vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
565 PP2300362021 Bộ nẹp thân xương cánh tay/cẳng chân 5-14 lỗ , chất liệu titanium. vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
566 PP2300362022 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày (mặt ngoài, mặt trong) nén ép, trái/ phải, vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
567 PP2300362023 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, mặt trong trái/phải, 6-14 lỗ thân, chất liệu titanium. vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
568 PP2300362024 Bộ nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/phải, 4 lỗ đầu, 4-16 lỗ thân, chất liệu titanium. vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
569 PP2300362025 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium. vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
570 PP2300362026 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
571 PP2300362027 Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
572 PP2300362028 Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
573 PP2300362029 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
574 PP2300362030 Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
575 PP2300362031 Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
576 PP2300362032 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
577 PP2300362033 Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
578 PP2300362034 Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
579 PP2300362035 Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
580 PP2300362036 Vít chỉ hai thân khâu sụn chêm cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
581 PP2300362037 Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
582 PP2300362038 Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
583 PP2300362039 Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
584 PP2300362040 Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
585 PP2300362041 Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 180 645.000.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 250.000.000 212 0 0 0
586 PP2300362042 Dây nước dùng cho nội soi khớp gối vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
587 PP2300362043 Chỉ siêu bền không tiêu cho nội soi khớp gối vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
588 PP2300362044 Đầu đốt lưỡng cực cho nội soi khớp gối vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
589 PP2300362045 Lưỡi bào bằng sóng Radio cho nội soi khớp gối vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
590 PP2300362046 Mũi khoan dường hầm cho nội soi khớp gối vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
591 PP2300362047 Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân cho nội soi khớp gối vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
592 PP2300362048 Vít chốt treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho nội soi khớp gối vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
593 PP2300362049 Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
594 PP2300362050 Dây nước dùng trong nội soi khớp cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
595 PP2300362051 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 180 1.168.338.000 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 528.886.200 210 0 0 0
596 PP2300362052 Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, chất liệu titanium. vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
597 PP2300362053 Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, , chất liệu titanium. vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
598 PP2300362054 Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi. trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium. vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
599 PP2300362055 Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ 4-12 lỗ, chất liệu titanium. vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
600 PP2300362056 Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 1.175.750.000 210 0 0 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
601 PP2300362057 Bộ đinh nội tủy rỗng nòng đầu trên xương đùi và thân xương đùi, đường kính thân 9.4/10/11mm, dài 320-420mm, chất liệu titanium. vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
602 PP2300362058 Bộ đinh nội tủy rỗng nòng cho xương chày, đường kính 8.4/9/10/11mm, chất liệu titanium. vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 180 136.500.000 212 0 0 0
603 PP2300362059 Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ. vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 282.835.400 210 0 0 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
604 PP2300362060 Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình vuông và 04 vít vá sọ. vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 770.273.850 210 0 0 0
605 PP2300362062 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương cánh tay các cỡ vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
606 PP2300362063 Nẹp khóa chữ T vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
607 PP2300362064 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
608 PP2300362065 Nẹp khóa chữ T nhỏ các cỡ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
609 PP2300362066 Vít khoá 3.5mm các cỡ vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
610 PP2300362067 Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
611 PP2300362068 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
612 PP2300362070 Vít khóa đường kính 7.5mm vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
613 PP2300362071 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
614 PP2300362072 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
615 PP2300362074 Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
616 PP2300362075 Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
617 PP2300362077 Nẹp khóa đầu dưới xương chày vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
618 PP2300362078 Vít khoá 3.5mm các cỡ vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
619 PP2300362079 Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
620 PP2300362080 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 108.277.200 215 0 0 0
vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 180 248.190.400 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 180 450.827.500 210 0 0 0
621 PP2300362081 Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3 vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
622 PP2300362082 Vít khóa tianium 3.5mm các cõ vn0306060334 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG 180 114.589.000 212 0 0 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 704.958.500 210 0 0 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 315.000.000 215 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 233.053.600 210 0 0 0
623 PP2300362083 Bộ cố định ngoài qua khớp gối vn0314994190 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A 180 16.439.800 210 0 0 0
624 PP2300362084 Bộ cố định ngoài chữ T vn0314994190 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A 180 16.439.800 210 0 0 0
625 PP2300362085 Bộ cố định ngoài gần khớp vn0314994190 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A 180 16.439.800 210 0 0 0
626 PP2300362086 Bộ cố định ngoài cẳng chân vn0314994190 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A 180 16.439.800 210 0 0 0
627 PP2300362087 Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 77.600.000 210 0 0 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 144.992.000 210 0 0 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 264.604.200 210 0 0 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 2.398.636.200 210 0 0 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 180 178.404.000 210 0 0 0
628 PP2300362088 Bộ vật tư dùng cho máy AutologIQ hoặc tương đương vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 180 127.000.000 210 0 0 0
629 PP2300362089 Bộ khăn chụp mạch vành vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 65.600.000 210 0 0 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 69.725.000 210 0 0 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 84
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304412044
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300361548 - Thủy tinh thể mềm 1 mảnh chất liệu Acrylic ngậm nước 26%

2. PP2300361550 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic

3. PP2300361551 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đa tiêu, chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314994190
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm

2. PP2300361866 - Đinh stecman đường kính các loại

3. PP2300362083 - Bộ cố định ngoài qua khớp gối

4. PP2300362084 - Bộ cố định ngoài chữ T

5. PP2300362085 - Bộ cố định ngoài gần khớp

6. PP2300362086 - Bộ cố định ngoài cẳng chân

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313554398
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300361499 - Stent mạch vành phủ thuốc tinh thể Sirolimus, thiết kế LDZ-link, khung Co-Cr mỏng 60µm, phủ lớp polymer tự tiêu, các cỡ.

2. PP2300361699 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chất liệu Property Pebax, các cỡ

3. PP2300361705 - Bóng nong mạch vành không đàn hồi công nghệ 2 lớp phủ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106520859
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361677 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường phủ ái nước

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313041685
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2300361498 - Giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu

2. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

3. PP2300361608 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 2.5x7.5cm

4. PP2300361609 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 5x5cm

5. PP2300361610 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước:7.5x7.5cm

6. PP2300361696 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, có phủ lớp ái nước hydrophilic. Kích thước đường kính từ 1.2mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6mm đến 30mm.

7. PP2300361702 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế Wig Shape 3 nếp gấp

8. PP2300361706 - Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực 24 bar, 3 nếp gấp

9. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"

10. PP2300361839 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm

11. PP2300362011 - Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 1 nẹp lỗ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23,4 mm, 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15,4 mm và 10 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4 mm.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312989533
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300361504 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus và Probucol tỉ lệ 50:50

2. PP2300361678 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, chất liệu Comax II, chuyên dụng cho CTO: đường kính 1.25mm-1.5mm, RBP 18 atm, 1 marker, kỹ thuật gấp bóng làm 2, 3, 4 nếp gấp (các cỡ)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn3603298529
Province/City
Đồng Nai
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300362089 - Bộ khăn chụp mạch vành

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105750289
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 71

1. PP2300361469 - Vi ống thông Headway Duo các cỡ hoặc tương đương

2. PP2300361473 - Vi ống thông lớp trong cùng vật liệu PTFE

3. PP2300361632 - Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não

4. PP2300361633 - Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não

5. PP2300361720 - Bóng chẹn cổ túi phình mạch não 2 nòng các cỡ

6. PP2300361755 - Dây dẫn mạch nãocác loại

7. PP2300361772 - Kìm cắt coil MicroVention

8. PP2300361820 - Vòng xoắn kim loại (coils) bít túi phình mạch não không phủ gel các loại, các cỡ

9. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm

10. PP2300361867 - Vít xương xốp đường kính 6.5 mm, chất liệu titanium

11. PP2300361868 - Vít xương xốp 4.0 mm, thân một phần ren và toàn ren, chất liệu titanium.

12. PP2300361957 - Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn

13. PP2300361959 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ

14. PP2300361960 - Vít khóa 2.4, 2.7, các cỡ

15. PP2300361964 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

16. PP2300361965 - Nẹp khóa mắt xích các cỡ

17. PP2300361966 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

18. PP2300361967 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

19. PP2300361968 - Vít khoá 3.5mm các cỡ cho Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

20. PP2300361969 - Nẹp khóa bản hẹp

21. PP2300361970 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ cho Nẹp khóa bản hẹp

22. PP2300361971 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ

23. PP2300361972 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

24. PP2300361975 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ

25. PP2300361976 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

26. PP2300361977 - Nẹp khóa titanium bản hẹp

27. PP2300361978 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

28. PP2300361979 - Đinh nội tủy xương đùi, xương chày đường kính từ 8 -12mm

29. PP2300361980 - Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi

30. PP2300361984 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ

31. PP2300361985 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

32. PP2300361986 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ

33. PP2300361987 - Vít khóa tianium 2.4, 3.5mm các cỡ

34. PP2300361988 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ

35. PP2300361989 - Vít khóa titanium 6.5mm

36. PP2300361990 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

37. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ

38. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

39. PP2300361993 - Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ

40. PP2300361994 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

41. PP2300361995 - Nẹp khóa titanium bản hẹp

42. PP2300361996 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

43. PP2300361997 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ

44. PP2300361998 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

45. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ

46. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

47. PP2300362001 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay

48. PP2300362002 - Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ

49. PP2300362003 - Nẹp khóa titanium chữ T các cỡ

50. PP2300362004 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

51. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ

52. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

53. PP2300362015 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi

54. PP2300362016 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi

55. PP2300362018 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi

56. PP2300362026 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

57. PP2300362027 - Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

58. PP2300362028 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

59. PP2300362029 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo

60. PP2300362030 - Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo

61. PP2300362031 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo

62. PP2300362032 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo

63. PP2300362033 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo

64. PP2300362034 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

65. PP2300362035 - Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

66. PP2300362036 - Vít chỉ hai thân khâu sụn chêm cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

67. PP2300362037 - Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

68. PP2300362038 - Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

69. PP2300362039 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

70. PP2300362040 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

71. PP2300362041 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107610311
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300361831 - Xi măng ngoại khoa

2. PP2300362087 - Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309110047
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 25

1. PP2300361449 - Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên

2. PP2300361452 - Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh

3. PP2300361457 - Ống thông can thiệp mạch vành 2 nòng

4. PP2300361463 - Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 2.8,/2.6F

5. PP2300361464 - Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.3/2.1F

6. PP2300361465 - Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.4/1.9F

7. PP2300361507 - Stent động mạch vành phủ thuốc

8. PP2300361631 - Dụng cụ lấy huyết khối

9. PP2300361651 - Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên 5-8F

10. PP2300361653 - Bộ điều khiển cắt coil điện tử

11. PP2300361688 - Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-18mm

12. PP2300361689 - Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-26mm

13. PP2300361692 - Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0216''

14. PP2300361693 - Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0208''

15. PP2300361709 - Bóng nong mạch vành loại scoring

16. PP2300361723 - Bóng nong mạch ngoại biên (Tất cả các cỡ)

17. PP2300361736 - Bóng nong mạch máu thần kinh

18. PP2300361748 - Dây dẫn chẩn đoán dài 50 - 180 cm

19. PP2300361749 - Dây dẫn chẩn đoán dài 200 - 300 cm

20. PP2300361814 - Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp CTO

21. PP2300361815 - Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp mềm

22. PP2300361816 - Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ)

23. PP2300361817 - Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ)

24. PP2300361819 - Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện (Tất cả các cỡ)

25. PP2300361822 - Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1702172770
Province/City
Kiên Giang
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300361521 - Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus.

2. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van

3. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313600710
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361722 - Bóng nong đường mật, có ngã guidewire

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0308613665
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2300361481 - Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ 23,25,27,29,31,33

2. PP2300361485 - Vòng van 3 lá mềm các cỡ 27,29,31

3. PP2300361486 - Vòng van nhân tạo ba lá bán cứng các cỡ: 26, 28, 30, 32, 34, 36mm.

4. PP2300361488 - Vòng Van thế hệ mới 2 lá , hình yên ngựa, hình chữ O các cỡ 24-40mm.

5. PP2300361489 - Vòng van 3D cứng 2 lá hình yên ngựa các cỡ.

6. PP2300361491 - Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ 25 -33mm

7. PP2300361492 - Van tim sinh học động mạch chủ làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer

8. PP2300361493 - Van tim sinh học động mạch chủ có cầu tạo từ màng ngoài tim bò size 19,21,23,35,27

9. PP2300361494 - Van tim sinh học hai lá Mosaic làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer, kích cỡ : 25,27,29,31,33mm

10. PP2300361663 - Bộ phổi nhân tạo người lớn có tích hợp lọc động mạch thể tích 4500ml, bên trong phủ Balance Biosurface

11. PP2300361769 - Bộ cố định tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành

12. PP2300361779 - Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành

13. PP2300361811 - Shunt mạch vành các cỡ

14. PP2300362088 - Bộ vật tư dùng cho máy AutologIQ hoặc tương đương

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316155962
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
215 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 21

1. PP2300361950 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan

2. PP2300361951 - Vít khoá 3.5mm, titan

3. PP2300361963 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ

4. PP2300361964 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

5. PP2300361975 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ

6. PP2300361976 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

7. PP2300361977 - Nẹp khóa titanium bản hẹp

8. PP2300361978 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

9. PP2300361981 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ

10. PP2300361982 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn

11. PP2300361983 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

12. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ

13. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

14. PP2300361995 - Nẹp khóa titanium bản hẹp

15. PP2300361996 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

16. PP2300361997 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ

17. PP2300361998 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

18. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ

19. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

20. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ

21. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301789370
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

2. PP2300361697 - Bóng nong mạch vành áp lực thông thường

3. PP2300361776 - Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thướt làm việc từ 2-35mm.

4. PP2300361777 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm. Đạt tiêu chuẩn FDA.

5. PP2300361778 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313061995
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300361664 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y

2. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van

3. PP2300361733 - Bóng nong sửa van áp lực trung bình, giãn nở, áp lực 2-2.5 ATM

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301913719
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361545 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305431427
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2300361554 - Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay

2. PP2300361555 - Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước

3. PP2300361869 - Vít cột sống đa trục Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

4. PP2300361871 - Ốc khóa trong Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

5. PP2300361872 - Thanh nối dọc (5.5 x 40- 80)mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

6. PP2300361873 - Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

7. PP2300361874 - Thanh nối dọc đàn hồi

8. PP2300361875 - Thanh dọc dùng kết hợp thanh nối dọc đàn hồi( 5.5 x 45-80)mm

9. PP2300361876 - Ốc khóa thanh dọc đàn hồi

10. PP2300361877 - Nối khóa thanh dọc đàn hồi

11. PP2300361878 - Thanh nối ngang Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

12. PP2300361881 - Nẹp, vít cột sống cổ

13. PP2300362087 - Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0307712254
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102255092
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 43

1. PP2300361555 - Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước

2. PP2300361556 - Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ

3. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm

4. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek

5. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

6. PP2300361560 - Vít và miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

7. PP2300361563 - Khớp háng toàn phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, VitaminE các cỡ

8. PP2300361569 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E

9. PP2300361576 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài

10. PP2300361578 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE

11. PP2300361579 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E

12. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V

13. PP2300361594 - Khớp gối toàn phần bảo tồn xương,độ gập duỗi 150 độ Vitamin E

14. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.

15. PP2300361840 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống Dài từ 19mm đến khoảng 30mm

16. PP2300361841 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài từ 32.5 đến khoảng 47.5mm

17. PP2300361842 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống

18. PP2300361846 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm

19. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục

20. PP2300361851 - Vít cột sống đơn trục

21. PP2300361858 - Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm

22. PP2300361892 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày

23. PP2300362015 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi

24. PP2300362016 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi

25. PP2300362018 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi

26. PP2300362026 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

27. PP2300362027 - Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

28. PP2300362029 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo

29. PP2300362030 - Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo

30. PP2300362032 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo

31. PP2300362034 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

32. PP2300362035 - Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

33. PP2300362036 - Vít chỉ hai thân khâu sụn chêm cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

34. PP2300362037 - Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

35. PP2300362038 - Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

36. PP2300362039 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

37. PP2300362040 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

38. PP2300362043 - Chỉ siêu bền không tiêu cho nội soi khớp gối

39. PP2300362044 - Đầu đốt lưỡng cực cho nội soi khớp gối

40. PP2300362047 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân cho nội soi khớp gối

41. PP2300362048 - Vít chốt treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho nội soi khớp gối

42. PP2300362049 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)

43. PP2300362051 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0306060334
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
212 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 30

1. PP2300361899 - Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển )

2. PP2300361920 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan

3. PP2300361921 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ

4. PP2300361922 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ

5. PP2300361926 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan

6. PP2300361927 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

7. PP2300361928 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

8. PP2300361929 - Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ, titan

9. PP2300361930 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ

10. PP2300361931 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ

11. PP2300361941 - Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan

12. PP2300361942 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan

13. PP2300361943 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan

14. PP2300361944 - Vít khoá 3.5mm, titan

15. PP2300361945 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

16. PP2300361946 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

17. PP2300361947 - Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan

18. PP2300361950 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan

19. PP2300361951 - Vít khoá 3.5mm, titan

20. PP2300361952 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan

21. PP2300361953 - Vít khoá 3.5mm, titan

22. PP2300361954 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

23. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ

24. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

25. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ

26. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

27. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ

28. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

29. PP2300362081 - Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3

30. PP2300362082 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305920259
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2300361505 - Khung giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 phủ Sirolimus trên nền polymer tự tiêu

2. PP2300361660 - Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu, kết cấu lõi lưới kim loại, loader nén dù trong suốt kiểm soát bóng khí

3. PP2300361732 - Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ loại Occlutech có 3 marker cách nhau 5mm - (các kích cỡ)

4. PP2300361733 - Bóng nong sửa van áp lực trung bình, giãn nở, áp lực 2-2.5 ATM

5. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"

6. PP2300361759 - Dây dẫn cứng dùng trong can thiệp tim bẩm sinh (các kích cỡ)

7. PP2300361761 - Dù đóng lỗ thông liên thất phần màng phủ titanium 1 núm

8. PP2300361762 - Dù đóng ống động mạch, phủ Titanium, loại thân chuẩn và thân dài, 1 núm, có kèm cáp thả dù

9. PP2300361766 - Dù đóng lỗ Thông liên Nhĩ phủ titanium loại Figulla Flex, 1 núm, kèm cáp thả dù tạo góc nghiêng 50 độ.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312572806
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 39

1. PP2300361422 - Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ.

2. PP2300361427 - Bộ kết nối 3 cổng (Manifold 3 port)

3. PP2300361430 - Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide

4. PP2300361431 - Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ

5. PP2300361432 - Ống thông chẩn đoán mạch vành các loại, có bện sợi thép không gỉ

6. PP2300361433 - Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 100cm.

7. PP2300361434 - Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm.

8. PP2300361435 - Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 2 mức marker bằng Platinum

9. PP2300361436 - Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 20 mức marker bằng Platinum

10. PP2300361440 - Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ

11. PP2300361446 - Ống thông can thiệp mạch vành các cỡ

12. PP2300361500 - Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 48mm.

13. PP2300361502 - Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 38mm

14. PP2300361626 - Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng.

15. PP2300361628 - Bộ hút huyết khối mạch vành có thể tích khoang hút lớn nhất, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia.

16. PP2300361636 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 50 cm, các cỡ.

17. PP2300361637 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.035'/ 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 80 cm, các cỡ.

18. PP2300361638 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay làm bằng chất liệu polyethylene và Polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.018", kim chọc mạch bằng thép không gỉ , các cỡ.

19. PP2300361652 - Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch 20G, 22G, dài 80mm

20. PP2300361659 - Catheter chụp cắt lớp quang học lòng mạch máu

21. PP2300361664 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y

22. PP2300361665 - Bộ bơm bóng mạch vành áp lực cao 30 atm/ 20ml kèm 3 phụ kiện: van cầm máu chữ Y dạng bấm, dụng cụ điều khiển dây dẫn can thiệp và kim dẫn. Đồng hồ bơm phát quang trong điều kiện ánh sáng thấp.

23. PP2300361666 - Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch

24. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

25. PP2300361700 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, áp lực cao

26. PP2300361701 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế 3 nếp gấp

27. PP2300361725 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax

28. PP2300361726 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao chất liệu bóng Nylon

29. PP2300361737 - Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25 cm

30. PP2300361738 - Dây đo áp lực máu động mạch vành, dài 175cm

31. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm

32. PP2300361745 - Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi DURASTEEL , có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có lõi Radiopaque dài 3 cm , tip load: 1.5 g.

33. PP2300361746 - Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE NITINOL, có phủ hydrophilic có lõi Radiopaque 3cm, tip load: 0.8g.

34. PP2300361747 - Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE, có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có thanh đánh dấu bức xạ 1.5 mm, tip load: 0.7g

35. PP2300361750 - Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại vi phủ PTFE, đường kính 0.018 inch đến 0.038 inch

36. PP2300361751 - Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ với công nghệ phủ PTFE( (pre-coating) phủ Heparin dài 80-260 cm. Đạt tiêu chuẩn FDA.

37. PP2300361776 - Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thướt làm việc từ 2-35mm.

38. PP2300361777 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm. Đạt tiêu chuẩn FDA.

39. PP2300361778 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314233291
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300361543 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic

2. PP2300361544 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic

3. PP2300361548 - Thủy tinh thể mềm 1 mảnh chất liệu Acrylic ngậm nước 26%

4. PP2300361550 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303649788
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2300361458 - Ống thông siêu nhỏ 2 nòng

2. PP2300361462 - Vi ống thống can thiệp mạch với lớp phủ PTFE

3. PP2300361522 - Stent nong mạch vành hợp kim thép carbon, phủ thuốc Rapamycine

4. PP2300361571 - Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ

5. PP2300361572 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm

6. PP2300361573 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm Ceramic on Ceramic

7. PP2300361587 - Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm

8. PP2300361589 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng

9. PP2300361596 - Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa

10. PP2300361626 - Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng.

11. PP2300361696 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, có phủ lớp ái nước hydrophilic. Kích thước đường kính từ 1.2mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6mm đến 30mm.

12. PP2300361697 - Bóng nong mạch vành áp lực thông thường

13. PP2300361708 - Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, chất liệu Nylon, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30°.

14. PP2300361719 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao

15. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm

16. PP2300361740 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303445745
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 19

1. PP2300361424 - Bộ dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy có thang đo áp lực dòng chảy.

2. PP2300361475 - Bộ van dẫn lưu dịch não tủy VP Shunt có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực

3. PP2300361478 - Bộ Van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh 5 mức áp lực

4. PP2300361515 - Stent mạch vành phủ thuốc khung Cobalt Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Chiều dài 30,40, 50,60mm

5. PP2300361564 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP)

6. PP2300361566 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate Ceramic on PE.

7. PP2300361598 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 120x120x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2

8. PP2300361599 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2

9. PP2300361600 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2

10. PP2300361601 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 90x90x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2

11. PP2300361603 - Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 148x148mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm.

12. PP2300361718 - Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup.

13. PP2300361834 - Bộ vá sọ Titanium gồm: 02 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ.

14. PP2300361838 - Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm

15. PP2300361839 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm

16. PP2300361853 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.6mm. Sử dụng trong vá sọ bằng miếng vá khuyết sọ và nẹp Titanium

17. PP2300361861 - Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm

18. PP2300361974 - Vít Titan mini 2.0, chiều dài các cỡ

19. PP2300362059 - Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
The system analyzed and found the following joint venture contractors:
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314865798
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361546 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, ngậm nước, lắp đặt sẵn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101147344
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 71

1. PP2300361556 - Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ

2. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm

3. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek

4. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

5. PP2300361560 - Vít và miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

6. PP2300361561 - thân đốt sống nhân tạo đk 13mm

7. PP2300361562 - thân đốt sống nhân tạo đk 16mm

8. PP2300361597 - Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

9. PP2300361826 - Bóng nong thân đốt sống

10. PP2300361827 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn

11. PP2300361828 - Bộ bơm và trộn xi măng đốt sống

12. PP2300361829 - Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống

13. PP2300361830 - Kim chọc dò đốt sống

14. PP2300361831 - Xi măng ngoại khoa

15. PP2300361832 - Bộ kim và mũi khoan đốt sống

16. PP2300361833 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo

17. PP2300361835 - Kim chọc dò cuống sống Vật liệu: Thép không gỉ và polymer (nhựa y tế)

18. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.

19. PP2300361837 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Dài 10 -> 75mm

20. PP2300361840 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống Dài từ 19mm đến khoảng 30mm

21. PP2300361841 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài từ 32.5 đến khoảng 47.5mm

22. PP2300361842 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống

23. PP2300361843 - Thanh dọc cố định cột sống

24. PP2300361844 - Thanh dọc cột sống lưng ngực

25. PP2300361845 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 4.75mm dài 500mm

26. PP2300361846 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm

27. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm

28. PP2300361848 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm

29. PP2300361849 - Kim chọc dò cuống sống

30. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục

31. PP2300361851 - Vít cột sống đơn trục

32. PP2300361852 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm

33. PP2300361855 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm

34. PP2300361856 - Vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài 20-60mm

35. PP2300361857 - Vít khóa trong đk 7.863mm

36. PP2300361858 - Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm

37. PP2300361859 - Vít khóa trong Tương thích với vít cột sống thắt lưng đa trục rỗng nòng

38. PP2300361860 - Vít khóa trong Tương thích với vít đa trục can thiệp tối thiểu rỗng nòng qua da

39. PP2300361862 - Kẹp giữ thanh nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan

40. PP2300361863 - Nẹp nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan

41. PP2300361864 - Vít và ốc khóa dùng trong phẫu thuật cột sống cổ Đường kính vít 3.5, 4.0, 4.5 mm

42. PP2300361879 - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn các cỡ

43. PP2300361880 - Vít chẩm, các cỡ

44. PP2300361913 - Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, Chất liệu:Titanium

45. PP2300361914 - Vít khoá 5.0mm, titan

46. PP2300361917 - Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ, titan

47. PP2300361918 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ

48. PP2300361919 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ

49. PP2300361920 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan

50. PP2300361921 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ

51. PP2300361922 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ

52. PP2300361926 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan

53. PP2300361927 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

54. PP2300361928 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

55. PP2300361943 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan

56. PP2300361944 - Vít khoá 3.5mm, titan

57. PP2300361945 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

58. PP2300361971 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ

59. PP2300361972 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

60. PP2300362001 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay

61. PP2300362002 - Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ

62. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ

63. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

64. PP2300362007 - Nẹp khóa móc cùng đòn trái phải các cỡ, chất liệu titinium.

65. PP2300362008 - Vít khoá 3.5mm, chất liệu titanium

66. PP2300362009 - Vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium.

67. PP2300362010 - Bộ nẹp khóa thân xương đòn, trái/phải, 6/8/10 lỗ, chất liệu titanium.

68. PP2300362020 - Bộ nẹp khóa mắc xích, 4-18 lỗ, chất liệu titanium.

69. PP2300362024 - Bộ nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/phải, 4 lỗ đầu, 4-16 lỗ thân, chất liệu titanium.

70. PP2300362052 - Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, chất liệu titanium.

71. PP2300362056 - Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302160987
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
215 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 75

1. PP2300361737 - Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25 cm

2. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm

3. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm

4. PP2300361866 - Đinh stecman đường kính các loại

5. PP2300361867 - Vít xương xốp đường kính 6.5 mm, chất liệu titanium

6. PP2300361868 - Vít xương xốp 4.0 mm, thân một phần ren và toàn ren, chất liệu titanium.

7. PP2300361885 - Vít khoá 5.0mm, titan

8. PP2300361886 - Vít xương cứng 4.5mm, titanium

9. PP2300361888 - Vít khoá 3.5mm, titan

10. PP2300361890 - Vít xương cứng đường kính 3.5mm

11. PP2300361891 - Vít khoá 3.5mm, titan

12. PP2300361903 - Vít xương cứng 4.5mm, chất liệu titanium.

13. PP2300361909 - Vít khoá 5.0mm, titan

14. PP2300361912 - Vít xương cứng 4.5mm, titanium

15. PP2300361918 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ

16. PP2300361919 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ

17. PP2300361925 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ

18. PP2300361926 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan

19. PP2300361932 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan

20. PP2300361933 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

21. PP2300361934 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

22. PP2300361937 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ

23. PP2300361940 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

24. PP2300361946 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

25. PP2300361951 - Vít khoá 3.5mm, titan

26. PP2300361957 - Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn

27. PP2300361958 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

28. PP2300361960 - Vít khóa 2.4, 2.7, các cỡ

29. PP2300361961 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

30. PP2300361962 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

31. PP2300361963 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ

32. PP2300361964 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

33. PP2300361965 - Nẹp khóa mắt xích các cỡ

34. PP2300361966 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

35. PP2300361967 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

36. PP2300361968 - Vít khoá 3.5mm các cỡ cho Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

37. PP2300361969 - Nẹp khóa bản hẹp

38. PP2300361970 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ cho Nẹp khóa bản hẹp

39. PP2300361971 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ

40. PP2300361972 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

41. PP2300361975 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ

42. PP2300361976 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

43. PP2300361977 - Nẹp khóa titanium bản hẹp

44. PP2300361978 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

45. PP2300361982 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn

46. PP2300361983 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

47. PP2300361985 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

48. PP2300361988 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ

49. PP2300361990 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

50. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ

51. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

52. PP2300361993 - Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ

53. PP2300361994 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

54. PP2300361995 - Nẹp khóa titanium bản hẹp

55. PP2300361996 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

56. PP2300361997 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ

57. PP2300361998 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

58. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ

59. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

60. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

61. PP2300362063 - Nẹp khóa chữ T

62. PP2300362064 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

63. PP2300362065 - Nẹp khóa chữ T nhỏ các cỡ

64. PP2300362066 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

65. PP2300362068 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

66. PP2300362070 - Vít khóa đường kính 7.5mm

67. PP2300362072 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

68. PP2300362074 - Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ

69. PP2300362075 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

70. PP2300362077 - Nẹp khóa đầu dưới xương chày

71. PP2300362078 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

72. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ

73. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

74. PP2300362081 - Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3

75. PP2300362082 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102765142
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300361666 - Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch

2. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van

3. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304528578
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300361512 - Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không polymer, khung Cobalt Chromium.

2. PP2300361513 - Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus , polymer tự tiêu sinh học, khung Cobalt Chromium.

3. PP2300361708 - Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, chất liệu Nylon, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30°.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1801617526
Province/City
Cần Thơ
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361541 - Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304434312
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
213 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm

2. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek

3. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

4. PP2300361571 - Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ

5. PP2300361572 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm

6. PP2300361575 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite

7. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V

8. PP2300361587 - Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm

9. PP2300361596 - Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa

10. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.

11. PP2300361846 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm

12. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục

13. PP2300361858 - Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105486845
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van

2. PP2300361668 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao

3. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

4. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm

5. PP2300361740 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm

6. PP2300361753 - Dây dẫn đường có lớp ái nước polymer hydrophilic, chất liệu Polyurethane.

7. PP2300361754 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312622006
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312067352
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2300361570 - Khớp háng toàn phần không xi măng

2. PP2300361571 - Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ

3. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V

4. PP2300361587 - Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm

5. PP2300361588 - Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ

6. PP2300361589 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng

7. PP2300361718 - Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310441075
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300361541 - Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic

2. PP2300361545 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic

3. PP2300361549 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh, chất liệu Acrylic

4. PP2300361550 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic

5. PP2300361551 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đa tiêu, chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%.

6. PP2300361552 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311829625
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 36

1. PP2300361554 - Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay

2. PP2300361555 - Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước

3. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm

4. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek

5. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

6. PP2300361561 - thân đốt sống nhân tạo đk 13mm

7. PP2300361562 - thân đốt sống nhân tạo đk 16mm

8. PP2300361564 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP)

9. PP2300361566 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate Ceramic on PE.

10. PP2300361567 - Khớp háng toàn phần không xi măng các loại, các cỡ

11. PP2300361570 - Khớp háng toàn phần không xi măng

12. PP2300361571 - Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ

13. PP2300361572 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm

14. PP2300361574 - Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Ceramic

15. PP2300361575 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite

16. PP2300361578 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE

17. PP2300361579 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E

18. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V

19. PP2300361586 - Khớp háng bán phần không xi măng các loại, các cỡ

20. PP2300361587 - Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm

21. PP2300361588 - Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ

22. PP2300361589 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng

23. PP2300361590 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài

24. PP2300361592 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng

25. PP2300361594 - Khớp gối toàn phần bảo tồn xương,độ gập duỗi 150 độ Vitamin E

26. PP2300361596 - Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa

27. PP2300361718 - Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup.

28. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.

29. PP2300361846 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm

30. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm

31. PP2300361851 - Vít cột sống đơn trục

32. PP2300361852 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm

33. PP2300361855 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm

34. PP2300361870 - Vít rỗng ruột bơm xi măng Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

35. PP2300361872 - Thanh nối dọc (5.5 x 40- 80)mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

36. PP2300361873 - Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313230523
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300361479 - Hệ thống dẫn lưu não thất - ổ bụng.

2. PP2300361611 - Miếng Vá Màng Cứng Sinh Học Tự Tiêu 4X5 cm

3. PP2300362011 - Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 1 nẹp lỗ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23,4 mm, 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15,4 mm và 10 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4 mm.

4. PP2300362014 - Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng đặc biệt dài 15,9 mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,95 x 4mm.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313922612
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361668 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314953878
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm

2. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.

3. PP2300361845 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 4.75mm dài 500mm

4. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm

5. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312587344
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 36

1. PP2300361497 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA 50:50

2. PP2300361826 - Bóng nong thân đốt sống

3. PP2300361829 - Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống

4. PP2300361830 - Kim chọc dò đốt sống

5. PP2300361833 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo

6. PP2300361882 - Vít chốt cổ xương đùi 6.4mm, titan

7. PP2300361883 - Nắp đinh đùi, titan

8. PP2300361920 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan

9. PP2300361921 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ

10. PP2300361922 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ

11. PP2300361929 - Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ, titan

12. PP2300361930 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ

13. PP2300361931 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ

14. PP2300361938 - Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan

15. PP2300361941 - Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan

16. PP2300361942 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan

17. PP2300361943 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan

18. PP2300361944 - Vít khoá 3.5mm, titan

19. PP2300361945 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

20. PP2300361949 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

21. PP2300361952 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan

22. PP2300361953 - Vít khoá 3.5mm, titan

23. PP2300361954 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

24. PP2300361955 - Nẹp mắt xích 5-13 lỗ, titan

25. PP2300361956 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

26. PP2300361982 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn

27. PP2300361983 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

28. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ

29. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

30. PP2300362001 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay

31. PP2300362002 - Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ

32. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ

33. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

34. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

35. PP2300362082 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

36. PP2300362087 - Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101384017
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 29

1. PP2300361838 - Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm

2. PP2300361839 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm

3. PP2300361861 - Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm

4. PP2300361973 - Nẹp Titan mini thẳng 20 lỗ

5. PP2300361974 - Vít Titan mini 2.0, chiều dài các cỡ

6. PP2300361975 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ

7. PP2300361976 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

8. PP2300361977 - Nẹp khóa titanium bản hẹp

9. PP2300361978 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

10. PP2300361984 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ

11. PP2300361985 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

12. PP2300361986 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ

13. PP2300361987 - Vít khóa tianium 2.4, 3.5mm các cỡ

14. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ

15. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

16. PP2300361993 - Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ

17. PP2300361994 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

18. PP2300361995 - Nẹp khóa titanium bản hẹp

19. PP2300361996 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

20. PP2300361997 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ

21. PP2300361998 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

22. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ

23. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

24. PP2300362001 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay

25. PP2300362002 - Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ

26. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ

27. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

28. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ

29. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303669801
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van

2. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

3. PP2300361687 - Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước

4. PP2300361695 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305253502
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2300361522 - Stent nong mạch vành hợp kim thép carbon, phủ thuốc Rapamycine

2. PP2300361626 - Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng.

3. PP2300361666 - Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch

4. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

5. PP2300361725 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax

6. PP2300361726 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao chất liệu bóng Nylon

7. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102148238
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300361544 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic

2. PP2300361549 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh, chất liệu Acrylic

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303418205
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
212 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 22

1. PP2300361901 - Bộ đinh nội tủy GAMMA

2. PP2300362007 - Nẹp khóa móc cùng đòn trái phải các cỡ, chất liệu titinium.

3. PP2300362008 - Vít khoá 3.5mm, chất liệu titanium

4. PP2300362009 - Vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium.

5. PP2300362010 - Bộ nẹp khóa thân xương đòn, trái/phải, 6/8/10 lỗ, chất liệu titanium.

6. PP2300362012 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải). Chất liệu titanium.

7. PP2300362013 - Bộ nẹp khóa mõm khủyu (đầu trên xương trụ), trái/ phải, chất liệu titanium.

8. PP2300362017 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium.

9. PP2300362019 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, mặt ngoài, có móc (trái, phải), chất liệu titanium.

10. PP2300362020 - Bộ nẹp khóa mắc xích, 4-18 lỗ, chất liệu titanium.

11. PP2300362021 - Bộ nẹp thân xương cánh tay/cẳng chân 5-14 lỗ , chất liệu titanium.

12. PP2300362022 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày (mặt ngoài, mặt trong) nén ép, trái/ phải,

13. PP2300362023 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, mặt trong trái/phải, 6-14 lỗ thân, chất liệu titanium.

14. PP2300362024 - Bộ nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/phải, 4 lỗ đầu, 4-16 lỗ thân, chất liệu titanium.

15. PP2300362025 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium.

16. PP2300362052 - Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, chất liệu titanium.

17. PP2300362053 - Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, , chất liệu titanium.

18. PP2300362054 - Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi. trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium.

19. PP2300362055 - Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ 4-12 lỗ, chất liệu titanium.

20. PP2300362056 - Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium

21. PP2300362057 - Bộ đinh nội tủy rỗng nòng đầu trên xương đùi và thân xương đùi, đường kính thân 9.4/10/11mm, dài 320-420mm, chất liệu titanium.

22. PP2300362058 - Bộ đinh nội tủy rỗng nòng cho xương chày, đường kính 8.4/9/10/11mm, chất liệu titanium.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302204137
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 74

1. PP2300361554 - Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay

2. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm

3. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek

4. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

5. PP2300361563 - Khớp háng toàn phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, VitaminE các cỡ

6. PP2300361564 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP)

7. PP2300361565 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài các loại, các cỡ

8. PP2300361566 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate Ceramic on PE.

9. PP2300361567 - Khớp háng toàn phần không xi măng các loại, các cỡ

10. PP2300361568 - Khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng chuôi dài PM, cổ rời

11. PP2300361569 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E

12. PP2300361570 - Khớp háng toàn phần không xi măng

13. PP2300361572 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm

14. PP2300361574 - Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Ceramic

15. PP2300361576 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài

16. PP2300361582 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài làm bằng Cobalt - Chrome

17. PP2300361583 - Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng

18. PP2300361585 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay

19. PP2300361591 - Khớp bán phần cổ rời, chuôi dài không xi măng

20. PP2300361595 - Khớp gối thiết kế Ball in Socket chuyển động xoay sâu 1 góc 15 độ

21. PP2300361596 - Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa

22. PP2300361718 - Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup.

23. PP2300361826 - Bóng nong thân đốt sống

24. PP2300361828 - Bộ bơm và trộn xi măng đốt sống

25. PP2300361829 - Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống

26. PP2300361830 - Kim chọc dò đốt sống

27. PP2300361831 - Xi măng ngoại khoa

28. PP2300361832 - Bộ kim và mũi khoan đốt sống

29. PP2300361833 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo

30. PP2300361835 - Kim chọc dò cuống sống Vật liệu: Thép không gỉ và polymer (nhựa y tế)

31. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.

32. PP2300361846 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm

33. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm

34. PP2300361848 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm

35. PP2300361849 - Kim chọc dò cuống sống

36. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục

37. PP2300361851 - Vít cột sống đơn trục

38. PP2300361852 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm

39. PP2300361855 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm

40. PP2300361857 - Vít khóa trong đk 7.863mm

41. PP2300361858 - Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm

42. PP2300361859 - Vít khóa trong Tương thích với vít cột sống thắt lưng đa trục rỗng nòng

43. PP2300361860 - Vít khóa trong Tương thích với vít đa trục can thiệp tối thiểu rỗng nòng qua da

44. PP2300361870 - Vít rỗng ruột bơm xi măng Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

45. PP2300361871 - Ốc khóa trong Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

46. PP2300361872 - Thanh nối dọc (5.5 x 40- 80)mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

47. PP2300361873 - Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

48. PP2300362026 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

49. PP2300362027 - Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

50. PP2300362028 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

51. PP2300362029 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo

52. PP2300362030 - Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo

53. PP2300362031 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo

54. PP2300362032 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo

55. PP2300362033 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo

56. PP2300362034 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

57. PP2300362035 - Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

58. PP2300362036 - Vít chỉ hai thân khâu sụn chêm cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

59. PP2300362037 - Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

60. PP2300362038 - Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

61. PP2300362039 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

62. PP2300362040 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

63. PP2300362041 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

64. PP2300362042 - Dây nước dùng cho nội soi khớp gối

65. PP2300362043 - Chỉ siêu bền không tiêu cho nội soi khớp gối

66. PP2300362044 - Đầu đốt lưỡng cực cho nội soi khớp gối

67. PP2300362045 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho nội soi khớp gối

68. PP2300362046 - Mũi khoan dường hầm cho nội soi khớp gối

69. PP2300362047 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân cho nội soi khớp gối

70. PP2300362048 - Vít chốt treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho nội soi khớp gối

71. PP2300362049 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)

72. PP2300362050 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)

73. PP2300362051 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)

74. PP2300362087 - Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1800665083
Province/City
Cần Thơ
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361543 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303649259
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 45

1. PP2300361570 - Khớp háng toàn phần không xi măng

2. PP2300361574 - Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Ceramic

3. PP2300361575 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite

4. PP2300361576 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài

5. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V

6. PP2300361585 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay

7. PP2300361588 - Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ

8. PP2300361589 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng

9. PP2300361590 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài

10. PP2300361596 - Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa

11. PP2300361845 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 4.75mm dài 500mm

12. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm

13. PP2300361848 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm

14. PP2300361856 - Vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài 20-60mm

15. PP2300361864 - Vít và ốc khóa dùng trong phẫu thuật cột sống cổ Đường kính vít 3.5, 4.0, 4.5 mm

16. PP2300361873 - Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V

17. PP2300361913 - Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, Chất liệu:Titanium

18. PP2300361914 - Vít khoá 5.0mm, titan

19. PP2300361915 - Nẹp khóa đầu trên xương đùi 6-14 lỗ, titan

20. PP2300361916 - Vít khoá rỗng nòng 6.5mm, titan

21. PP2300361920 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan

22. PP2300361921 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ

23. PP2300361922 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ

24. PP2300361926 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan

25. PP2300361927 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

26. PP2300361928 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

27. PP2300361929 - Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ, titan

28. PP2300361930 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ

29. PP2300361931 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ

30. PP2300361935 - Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ, titan

31. PP2300361936 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ

32. PP2300361937 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ

33. PP2300361938 - Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan

34. PP2300361941 - Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan

35. PP2300361942 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan

36. PP2300361943 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan

37. PP2300361944 - Vít khoá 3.5mm, titan

38. PP2300361945 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

39. PP2300361948 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan

40. PP2300361949 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

41. PP2300361952 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan

42. PP2300361953 - Vít khoá 3.5mm, titan

43. PP2300361954 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

44. PP2300361955 - Nẹp mắt xích 5-13 lỗ, titan

45. PP2300361956 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312215970
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300361542 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu: Chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%

2. PP2300361547 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, không ngậm nước, lắp đặt sẵn

3. PP2300361549 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh, chất liệu Acrylic

4. PP2300361550 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic

5. PP2300361551 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đa tiêu, chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304259413
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300361599 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2

2. PP2300361600 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2

3. PP2300361838 - Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm

4. PP2300361839 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm

5. PP2300361853 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.6mm. Sử dụng trong vá sọ bằng miếng vá khuyết sọ và nẹp Titanium

6. PP2300361861 - Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm

7. PP2300361973 - Nẹp Titan mini thẳng 20 lỗ

8. PP2300361974 - Vít Titan mini 2.0, chiều dài các cỡ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313296806
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2300361438 - Ống thông chụp chẩn đoán mạch não 3 lớp

2. PP2300361567 - Khớp háng toàn phần không xi măng các loại, các cỡ

3. PP2300361568 - Khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng chuôi dài PM, cổ rời

4. PP2300361572 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm

5. PP2300361575 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite

6. PP2300361586 - Khớp háng bán phần không xi măng các loại, các cỡ

7. PP2300361590 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài

8. PP2300361649 - Bộ dụng cụ hỗ trợ mở đường vào lòng mạch máu các cỡ

9. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314406882
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2300361428 - Bộ manifold 3 cổng Uniway có màu dánh dấu

2. PP2300361430 - Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide

3. PP2300361462 - Vi ống thống can thiệp mạch với lớp phủ PTFE

4. PP2300361529 - Stent Nitinol tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 20-150mm

5. PP2300361629 - Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành

6. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

7. PP2300361691 - Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 6mm đến 30mm, đường kính từ 2.0mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)

8. PP2300361695 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)

9. PP2300361712 - Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.014" chất liệu Nylon

10. PP2300361713 - Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.018"chất liệu Nylon

11. PP2300361714 - Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.035" chất liệu Pebax

12. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm

13. PP2300361740 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm

14. PP2300361753 - Dây dẫn đường có lớp ái nước polymer hydrophilic, chất liệu Polyurethane.

#56 Liên danh Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật MG và Công ty TNHH GEMS
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
Province/City
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2300361597 - Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

2. PP2300361826 - Bóng nong thân đốt sống

3. PP2300361829 - Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống

4. PP2300361830 - Kim chọc dò đốt sống

5. PP2300361831 - Xi măng ngoại khoa

6. PP2300361832 - Bộ kim và mũi khoan đốt sống

7. PP2300361833 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo

8. PP2300361835 - Kim chọc dò cuống sống Vật liệu: Thép không gỉ và polymer (nhựa y tế)

9. PP2300361849 - Kim chọc dò cuống sống

10. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm

11. PP2300362087 - Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống

The system analyzed and found the following joint venture contractors:
# Contractor's name Role Compare
1 MG SCIENTIFIC TECHNOLOGY COMPANY LIMITED main consortium  Thêm so sánh
2 CÔNG TY TNHH sub-partnership  Thêm so sánh
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303549279
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361553 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic kỵ nước

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0401321018
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 47

1. PP2300361598 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 120x120x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2

2. PP2300361599 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2

3. PP2300361600 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2

4. PP2300361601 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 90x90x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2

5. PP2300361838 - Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm

6. PP2300361861 - Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm

7. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm

8. PP2300361866 - Đinh stecman đường kính các loại

9. PP2300361903 - Vít xương cứng 4.5mm, chất liệu titanium.

10. PP2300361917 - Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ, titan

11. PP2300361918 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ

12. PP2300361919 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ

13. PP2300361923 - Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, titan

14. PP2300361924 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ

15. PP2300361925 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ

16. PP2300361932 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan

17. PP2300361933 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

18. PP2300361934 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

19. PP2300361939 - Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan

20. PP2300361940 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

21. PP2300361946 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

22. PP2300361947 - Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan

23. PP2300361950 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan

24. PP2300361951 - Vít khoá 3.5mm, titan

25. PP2300361957 - Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn

26. PP2300361958 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

27. PP2300361961 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

28. PP2300361962 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

29. PP2300361981 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ

30. PP2300361982 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn

31. PP2300361983 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

32. PP2300361984 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ

33. PP2300361985 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

34. PP2300361986 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ

35. PP2300361987 - Vít khóa tianium 2.4, 3.5mm các cỡ

36. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ

37. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

38. PP2300361997 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ

39. PP2300361998 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

40. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ

41. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

42. PP2300362001 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay

43. PP2300362002 - Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ

44. PP2300362062 - Nẹp khóa nén ép đầu trên xương cánh tay các cỡ

45. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ

46. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

47. PP2300362082 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305528676
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300361543 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic

2. PP2300361553 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic kỵ nước

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311883333
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
213 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2300361555 - Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước

2. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek

3. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống

4. PP2300361828 - Bộ bơm và trộn xi măng đốt sống

5. PP2300361830 - Kim chọc dò đốt sống

6. PP2300361831 - Xi măng ngoại khoa

7. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm

8. PP2300361848 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm

9. PP2300361849 - Kim chọc dò cuống sống

10. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục

11. PP2300361852 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm

12. PP2300361855 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm

13. PP2300361856 - Vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài 20-60mm

14. PP2300361857 - Vít khóa trong đk 7.863mm

15. PP2300361858 - Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm

16. PP2300361860 - Vít khóa trong Tương thích với vít đa trục can thiệp tối thiểu rỗng nòng qua da

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0300483319
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 22

1. PP2300361443 - Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành

2. PP2300361447 - Ống thông chẩn đoán mạch vành các cỡ

3. PP2300361511 - Stent mạch vành khungCobalt Chromium có thuốc Amphilimus, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân

4. PP2300361521 - Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus.

5. PP2300361541 - Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic

6. PP2300361545 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic

7. PP2300361552 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh

8. PP2300361666 - Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch

9. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van

10. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn

11. PP2300361670 - Bóng nong mạch vành không đáp ứng (Non-Compilant), vật liệu Quadflex

12. PP2300361687 - Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước

13. PP2300361691 - Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 6mm đến 30mm, đường kính từ 2.0mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)

14. PP2300361694 - Bóng nong mạch vành áp lực thường Chiều dài bóng từ: 9, 12, 15, 20, 30, 40 mm

15. PP2300361695 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)

16. PP2300361716 - Stent mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm.

17. PP2300361717 - Bóng nong ngoại biên OTW 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F

18. PP2300361725 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax

19. PP2300361735 - Bóng nong ngoại biên OTW 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F

20. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm

21. PP2300361740 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm

22. PP2300361813 - Hạt nút mạch

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1801350632
Province/City
Cần Thơ
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
225 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300361501 - Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu

2. PP2300361514 - Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303244037
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
212 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 17

1. PP2300361892 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày

2. PP2300362015 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi

3. PP2300362026 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

4. PP2300362027 - Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

5. PP2300362028 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối

6. PP2300362029 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo

7. PP2300362030 - Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo

8. PP2300362031 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo

9. PP2300362032 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo

10. PP2300362033 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo

11. PP2300362034 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

12. PP2300362035 - Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

13. PP2300362037 - Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

14. PP2300362038 - Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

15. PP2300362039 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

16. PP2300362040 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

17. PP2300362041 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301140748
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 22

1. PP2300361453 - Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não tiếp cận đầu xa, thiết kế bện kim loại và 7 phân đoạn Polymer, công nghệ BRITE TIP

2. PP2300361455 - Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch, chất liệu: polymer tăng cường vòng xoắn Stainless Steel lớp trong PTFE, đường kính: 4F-8F, chiều dài: 45cm, 65cm và 90cm, hệ thống dây dẫn: 0.035".

3. PP2300361470 - Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não 0.0165 inch, có 1 và 2 marker, công nghệ TrueLumen

4. PP2300361517 - Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium tẩm thuốc Sirolimus, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học

5. PP2300361519 - Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium được hấp thụ 95% trong vòng 12 tháng, có lớp phủ Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus

6. PP2300361524 - Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận); đường kính: 4.5mm-7mm; chiều dài: 12mm-19mm; chất liệu: Cobalt Chromium (L605); lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.014".

7. PP2300361531 - Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và dưới kheo); đường kính: 4mm-7mm; chiều dài: 20mm-200mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.018".

8. PP2300361532 - Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và trên kheo); đường kính: 5mm-7mm; chiều dài: 30mm-170mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035".

9. PP2300361537 - Hệ thống phòng ngừa thuyên tắc động mạch Cảnh tự bung CGuard. Khung stent (thiết kế dạng open-cell) chất liệu Nitinol được phủ lớp lưới bảo vệ (thiết kế dạng closed-cell) chất liệu PET kích thước siêu nhỏ (Micronet). Đường kính giá đỡ: 6mm-10mm. Chiều dài giá đỡ: 20mm-60mm. Hệ thống dây dẫn: 0.014".

10. PP2300361539 - Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu); đường kính: 5mm-10mm; chiều dài: 18mm, 28mm, 38mm, 58mm, 78mm; chất liệu: Cobalt Chromium; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035".

11. PP2300361540 - Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (chậu); đường kính: 7mm-10mm; chiều dài: 30mm-80mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035".

12. PP2300361690 - Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng chất liệu Semi Crystalline Polymer, có 3 nếp gấp

13. PP2300361698 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi bằng chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer, có 2-3 nếp gấp

14. PP2300361703 - Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium

15. PP2300361727 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-250mm, hệ thống dây dẫn: 0.035".

16. PP2300361728 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophilic, đường kính: 1.5mm-4mm, chiều dài: 20mm-220mm, hệ thống dây dẫn: 0.014".

17. PP2300361729 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 20mm-200mm, hệ thống dây dẫn: 0.018".

18. PP2300361730 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên áp lực cao, kỹ thuật xếp: 3 cạnh/5 cạnh, chất liệu: Nylon/Pebax, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-100mm, hệ thống dây dẫn: 0.035".

19. PP2300361731 - Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, công nghệ phủ Lux, mật độ phủ thuốc là 3µg/mm², đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 40mm-120mm, hệ thống dây dẫn: 0.018".

20. PP2300361773 - Ống bơm dùng trong can thiệp mạch máu não hỗ trợ cắt vòng xoắn kim loại theo cơ chế áp lực nước

21. PP2300361818 - Dây Dẫn can Thiệp mạch máu não, dài 205cm, 300cm, có 10cm Platinum đầu xa

22. PP2300361823 - Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não 0.012 inch và 0.014 inch, công nghệ Truseek

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100124376
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 32

1. PP2300361564 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP)

2. PP2300361569 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E

3. PP2300361570 - Khớp háng toàn phần không xi măng

4. PP2300361577 - Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, ổ cối có nhiều chốt khoá chống xoay ,thiết kế chuôi nhỏ.

5. PP2300361578 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE

6. PP2300361579 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E

7. PP2300361580 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài, lớp lót Metal on PE có vitamin E

8. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V

9. PP2300361586 - Khớp háng bán phần không xi măng các loại, các cỡ

10. PP2300361588 - Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ

11. PP2300361592 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng

12. PP2300361593 - Khớp háng bán phần chuôi dài U2 Revision không xi măng

13. PP2300361594 - Khớp gối toàn phần bảo tồn xương,độ gập duỗi 150 độ Vitamin E

14. PP2300361892 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày

15. PP2300362015 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi

16. PP2300362016 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi

17. PP2300362018 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi

18. PP2300362032 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo

19. PP2300362033 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo

20. PP2300362034 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

21. PP2300362035 - Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

22. PP2300362037 - Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

23. PP2300362038 - Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối

24. PP2300362042 - Dây nước dùng cho nội soi khớp gối

25. PP2300362043 - Chỉ siêu bền không tiêu cho nội soi khớp gối

26. PP2300362044 - Đầu đốt lưỡng cực cho nội soi khớp gối

27. PP2300362045 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho nội soi khớp gối

28. PP2300362046 - Mũi khoan dường hầm cho nội soi khớp gối

29. PP2300362047 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân cho nội soi khớp gối

30. PP2300362049 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)

31. PP2300362050 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)

32. PP2300362051 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104639390
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2300361441 - Ống thông can thiệp

2. PP2300361471 - Vi ống thông can thiệp dạng coil bằng thép không gỉ

3. PP2300361472 - Vi ống thông Đường kính trong 0.013"

4. PP2300361474 - Vi ống thông thẳng

5. PP2300361538 - Giá đỡ (stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy

6. PP2300361634 - Giá đỡ mạch não

7. PP2300361770 - Phụ kiện cắt coils ID 25 vòng

8. PP2300361771 - Phụ kiện cắt coils ID 20 vòng

9. PP2300361774 - Phụ kiện cắt coil ID (Instant Detacher)

10. PP2300361821 - Cuộn nút mạch não (coils)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305477703
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300361427 - Bộ kết nối 3 cổng (Manifold 3 port)

2. PP2300361428 - Bộ manifold 3 cổng Uniway có màu dánh dấu

3. PP2300362089 - Bộ khăn chụp mạch vành

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311680037
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300361496 - Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, khung Cobalt Chromium L605. Thiết kế: 6 đỉnh với đường kính từ 2.25- 2.75 mm; 8 đỉnh đối với đường kính 3.00-4.50mm, khung stent là 65µm.

2. PP2300361518 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Polymer tự tiêu sinh học PLGA 85/15, thiết kế 9 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng, Độ dày thanh chống: 65μm.

3. PP2300361668 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312268965
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
215 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2300361445 - Ống thông can thiệp với công nghệ đan lưới giúp lòng ống rộng, và di chuyển linh hoạt.

2. PP2300361503 - Khung giá đỡ động mạch vành khung Platinum Irridium bọc bởi Cobalt Chromium, bọc thuốc Zotarolimus

3. PP2300361525 - Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-8mm

4. PP2300361534 - Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 6-10mm

5. PP2300361536 - Khung giá đỡ mạch cảnh

6. PP2300361674 - Bóng nong động mạch ngoại biên kích thước 0.035''

7. PP2300361675 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao Lớp phủ bóng DuraTrac và quá trình gấp cánh bóng MiniWrap . Đường kính 2.0mm đến 5.0mm

8. PP2300361676 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường phủ DuraTrac Đường kính 1.25mm đến 4.0mm

9. PP2300361682 - Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao

10. PP2300361684 - Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc

11. PP2300361686 - Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.018"

12. PP2300361768 - Dụng cụ bảo vệ ngoại vi Spider FX

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314830241
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 105

1. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm

2. PP2300361866 - Đinh stecman đường kính các loại

3. PP2300361882 - Vít chốt cổ xương đùi 6.4mm, titan

4. PP2300361883 - Nắp đinh đùi, titan

5. PP2300361884 - Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 4-12 lỗ, titan

6. PP2300361885 - Vít khoá 5.0mm, titan

7. PP2300361886 - Vít xương cứng 4.5mm, titanium

8. PP2300361887 - Nẹp khóa xương gót 15 lỗ, titan

9. PP2300361888 - Vít khoá 3.5mm, titan

10. PP2300361889 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan

11. PP2300361890 - Vít xương cứng đường kính 3.5mm

12. PP2300361891 - Vít khoá 3.5mm, titan

13. PP2300361895 - Đinh kít ne đường kính các loại

14. PP2300361896 - Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng đường kính 8.5, 9, 10, 11mm, titan

15. PP2300361897 - Vít chốt ngang 4.5mm, titan

16. PP2300361898 - Nắp đinh chày, titan

17. PP2300361900 - Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển )

18. PP2300361901 - Bộ đinh nội tủy GAMMA

19. PP2300361904 - Đinh GAMMA dùng vít nén ép tích hợp đường kính 9/10/11/12mm, titan

20. PP2300361905 - Vít khóa tích hợp đk 10mm, titan

21. PP2300361906 - Vít nén ép đk 7mm, titan

22. PP2300361907 - Vít chốt ngang 5.0mm, titan

23. PP2300361909 - Vít khoá 5.0mm, titan

24. PP2300361910 - Vít DHS, titan

25. PP2300361911 - Nẹp khóa DHS 3-12 lỗ, titan

26. PP2300361912 - Vít xương cứng 4.5mm, titanium

27. PP2300361913 - Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, Chất liệu:Titanium

28. PP2300361914 - Vít khoá 5.0mm, titan

29. PP2300361917 - Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ, titan

30. PP2300361918 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ

31. PP2300361919 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ

32. PP2300361920 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan

33. PP2300361921 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ

34. PP2300361922 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ

35. PP2300361923 - Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, titan

36. PP2300361924 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ

37. PP2300361925 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ

38. PP2300361926 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan

39. PP2300361927 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

40. PP2300361928 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

41. PP2300361932 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan

42. PP2300361933 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

43. PP2300361934 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ

44. PP2300361935 - Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ, titan

45. PP2300361936 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ

46. PP2300361937 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ

47. PP2300361939 - Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan

48. PP2300361940 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

49. PP2300361941 - Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan

50. PP2300361942 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan

51. PP2300361943 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan

52. PP2300361944 - Vít khoá 3.5mm, titan

53. PP2300361945 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

54. PP2300361946 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

55. PP2300361947 - Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan

56. PP2300361948 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan

57. PP2300361949 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

58. PP2300361950 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan

59. PP2300361951 - Vít khoá 3.5mm, titan

60. PP2300361952 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan

61. PP2300361953 - Vít khoá 3.5mm, titan

62. PP2300361954 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan

63. PP2300361961 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

64. PP2300361962 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

65. PP2300361963 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ

66. PP2300361964 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

67. PP2300361965 - Nẹp khóa mắt xích các cỡ

68. PP2300361966 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

69. PP2300361967 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

70. PP2300361968 - Vít khoá 3.5mm các cỡ cho Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ

71. PP2300361969 - Nẹp khóa bản hẹp

72. PP2300361970 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ cho Nẹp khóa bản hẹp

73. PP2300361971 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ

74. PP2300361972 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ

75. PP2300361975 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ

76. PP2300361976 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

77. PP2300361977 - Nẹp khóa titanium bản hẹp

78. PP2300361978 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

79. PP2300361979 - Đinh nội tủy xương đùi, xương chày đường kính từ 8 -12mm

80. PP2300361980 - Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi

81. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ

82. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

83. PP2300361993 - Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ

84. PP2300361994 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

85. PP2300361995 - Nẹp khóa titanium bản hẹp

86. PP2300361996 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

87. PP2300362003 - Nẹp khóa titanium chữ T các cỡ

88. PP2300362004 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

89. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ

90. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ

91. PP2300362012 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải). Chất liệu titanium.

92. PP2300362017 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium.

93. PP2300362020 - Bộ nẹp khóa mắc xích, 4-18 lỗ, chất liệu titanium.

94. PP2300362021 - Bộ nẹp thân xương cánh tay/cẳng chân 5-14 lỗ , chất liệu titanium.

95. PP2300362023 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, mặt trong trái/phải, 6-14 lỗ thân, chất liệu titanium.

96. PP2300362025 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium.

97. PP2300362052 - Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, chất liệu titanium.

98. PP2300362053 - Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, , chất liệu titanium.

99. PP2300362055 - Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ 4-12 lỗ, chất liệu titanium.

100. PP2300362065 - Nẹp khóa chữ T nhỏ các cỡ

101. PP2300362066 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

102. PP2300362077 - Nẹp khóa đầu dưới xương chày

103. PP2300362078 - Vít khoá 3.5mm các cỡ

104. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ

105. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301445732
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361552 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0108038231
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361521 - Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102921627
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361812 - Ống thông dẫn máu tạm thời trong động mạch cảnh

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106119693
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
240 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 27

1. PP2300361459 - Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên

2. PP2300361516 - Stent mạch vành phủ thuốc Ridaforolimus thế hệ mới các cỡ

3. PP2300361526 - Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-10mm

4. PP2300361527 - Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-14mm

5. PP2300361528 - Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung, đường kính từ 5mm – 10mm, chiều dài stent từ 20mm – 200mm, loại Zilver

6. PP2300361530 - Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bằng Nitinol

7. PP2300361533 - Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi

8. PP2300361535 - Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 4-9mm

9. PP2300361649 - Bộ dụng cụ hỗ trợ mở đường vào lòng mạch máu các cỡ

10. PP2300361670 - Bóng nong mạch vành không đáp ứng (Non-Compilant), vật liệu Quadflex

11. PP2300361677 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường phủ ái nước

12. PP2300361679 - Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên Chất liệu bóng: Co-Extruded.

13. PP2300361680 - Bóng nong mạch máu ngoại biên Chất liệu Nybax phủ hydrophilic

14. PP2300361681 - Bóng nong mạch máu Chất liệu Nybax

15. PP2300361682 - Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao

16. PP2300361683 - Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Chất liệu bóng: Pebax

17. PP2300361695 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)

18. PP2300361696 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, có phủ lớp ái nước hydrophilic. Kích thước đường kính từ 1.2mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6mm đến 30mm.

19. PP2300361711 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi Polyamide

20. PP2300361715 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên 0.014" - 0.018"

21. PP2300361725 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax

22. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"

23. PP2300361741 - Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính ≥ 0.014"

24. PP2300361742 - Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên

25. PP2300361752 - Dây dẫn đường can thiệp phủ ái nước

26. PP2300361760 - Dây dẫn can thiệp mạch máu CTO, đường kính 0.014", 0.018", dài 195cm, 300cm

27. PP2300361767 - Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có dây dẫn gắn lưới lọc hình chóp nón

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302314309
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
215 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 15

1. PP2300361781 - Dây điện cực có bóng dùng cho Máy tạo nhịp tạm thời, 5F, chất liệu Woven Bioflexibility tương thích sinh học.

2. PP2300361782 - Dây điện cực tạo nhịp bó HIS, tương thích MRI 3T, đường kính dây ≤ 4.1F, với ống dẫn đường chuyên dụng.

3. PP2300361784 - Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 10 năm.

4. PP2300361788 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình.

5. PP2300361789 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, có tính năng ổn định nhịp thất khi có rung/ cuồng nhĩ, có chức năng gợi ý các thông số lập trình.

6. PP2300361790 - Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng , Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút, tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân

7. PP2300361791 - Bộ Máy tạo nhịp 1 buồng không dây, tương thích MRI 3T toàn thân. Thể tích máy nhỏ ≤ 0.8 cc.

8. PP2300361796 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất.

9. PP2300361797 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số. Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút. Tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân. Tuổi thọ pin trung bình 14.9 năm

10. PP2300361798 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình.

11. PP2300361799 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, ngăn ngừa ngất do phản xạ thần kinh, có chức năng gợi ý các thông số lập trình.

12. PP2300361802 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình, tuổi thọ pin 13.3 năm.

13. PP2300361804 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc, Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T

14. PP2300361807 - Bộ máy tạo nhip 3 buồng CRT-P, tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, tính năng theo dõi dịch phổi, tạo nhịp vượt tần số cho nhĩ, kèm dây thất trái 4 cực dạng xoắn chủ động.

15. PP2300361809 - Bộ máy khử rung 1 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, cung cấp tùy chọn để xử lý nhận lầm sóng T và biên độ sóng R giảm, chức năng gợi ý thông số lập trình, tuổi thọ máy lên đến 11 năm.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0103808261
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2300361444 - Ống thông điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển Corona 360/400 hoặc 360/600

2. PP2300361786 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân với phát hiện từ trượng tự động với Autodetect. Có kết nối wireless. Độ dày máy ≤ 6.5 mm, khối lượng 20g đến 21g.

3. PP2300361792 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc.Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T

4. PP2300361804 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc, Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T

5. PP2300361805 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc ,liên lạc không dây,chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core

6. PP2300361810 - Bộ máy phá rung 1 buồng kích thước Mini,dự đoán suy hô hấp,Công nghệ AcuShock, 41 J,MRI 1.5T

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0103672941
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300361629 - Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành

2. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304918401
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2300361619 - Cáp nối dài cho các catheter đốt tương thích với máy RF

2. PP2300361620 - Catheter cong cắt đốt 270 độ, đầu đốt 4 mm

3. PP2300361621 - Cáp nối chẩn đoán loại 10 điện cực tương thích với catheter

4. PP2300361622 - Catheter chẩn đoán loại 10 điện cực các kích cỡ (đầu cong cố định)

5. PP2300361786 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân với phát hiện từ trượng tự động với Autodetect. Có kết nối wireless. Độ dày máy ≤ 6.5 mm, khối lượng 20g đến 21g.

6. PP2300361787 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân. Thể tích ≤ 10 cc, độ dày ≤ 6.5mm.

7. PP2300361795 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 8 năm

8. PP2300361799 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, ngăn ngừa ngất do phản xạ thần kinh, có chức năng gợi ý các thông số lập trình.

9. PP2300361800 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp cố định, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích ≤ 11 cc, độ dày 6.5 mm.

10. PP2300361801 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích máy ≤ 11 cc, máy dầy ≤ 6.5 mm.

11. PP2300361809 - Bộ máy khử rung 1 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, cung cấp tùy chọn để xử lý nhận lầm sóng T và biên độ sóng R giảm, chức năng gợi ý thông số lập trình, tuổi thọ máy lên đến 11 năm.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310471834
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 38

1. PP2300361424 - Bộ dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy có thang đo áp lực dòng chảy.

2. PP2300361425 - Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy

3. PP2300361429 - Dụng cụ que luồn dưới da hỗ trợ đặt các loại shunt dẫn lưu dịch não tủy từ não thất - màng bụng (loại dùng 1 lần).

4. PP2300361476 - Bộ Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng có khoang Delta kiểm soát hiện tượng siphon, kèm catheter phủ thuốc kháng sinh.

5. PP2300361477 - Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng, Loại đặc biệt có bộ điều chỉnh áp lực bằng bộ điện tử hoặc nam châm bên ngoài.

6. PP2300361505 - Khung giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 phủ Sirolimus trên nền polymer tự tiêu

7. PP2300361510 - Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, 2 kết nối trên mỗi phân đoạn với chu vi mắt cáo tối đa 18.5mm

8. PP2300361520 - Stent mạch vành thép không gỉ 316 LVM phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, độ dày thanh chống 87µm

9. PP2300361521 - Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus.

10. PP2300361602 - Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 113 x 77mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm.

11. PP2300361603 - Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 148x148mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm.

12. PP2300361627 - Bộ hút huyết khối mạch vành 6F, 7F, thể tích xylanh hút 60ml; dung tích hút của bộ 6F và 7F là 60ml/45 giây và 60ml/22giây. Kèm dây cứng hỗ trợ dài 126.5 cm

13. PP2300361677 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường phủ ái nước

14. PP2300361681 - Bóng nong mạch máu Chất liệu Nybax

15. PP2300361685 - Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel

16. PP2300361687 - Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước

17. PP2300361691 - Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 6mm đến 30mm, đường kính từ 2.0mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)

18. PP2300361695 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)

19. PP2300361697 - Bóng nong mạch vành áp lực thông thường

20. PP2300361703 - Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium

21. PP2300361704 - Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm

22. PP2300361707 - Bóng nong mạch vành không giãn nở, thành bóng mỏng chịu áp lực cao RBP 21atm, có phủ lớp ái nước đối với cỡ 1.5 - 2.5mm, chiều dài 6, 10, 15, 20, 25, 30mm

23. PP2300361710 - Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 atm thành bóng 2 lớp

24. PP2300361711 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi Polyamide

25. PP2300361713 - Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.018"chất liệu Nylon

26. PP2300361714 - Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.035" chất liệu Pebax

27. PP2300361716 - Stent mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm.

28. PP2300361717 - Bóng nong ngoại biên OTW 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F

29. PP2300361719 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao

30. PP2300361725 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax

31. PP2300361726 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao chất liệu bóng Nylon

32. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"

33. PP2300361735 - Bóng nong ngoại biên OTW 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F

34. PP2300361834 - Bộ vá sọ Titanium gồm: 02 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ.

35. PP2300361853 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.6mm. Sử dụng trong vá sọ bằng miếng vá khuyết sọ và nẹp Titanium

36. PP2300361854 - Nẹp sọ não Titanium có tay cầm dễ thao tác, hình quạt tròn 18mm - 6 lỗ bắt vít; hoặc hình vuông - 4 lỗ bắt vít

37. PP2300362059 - Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ.

38. PP2300362060 - Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình vuông và 04 vít vá sọ.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0103686870
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300361803 - Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng cho phép chụp MRI toàn thân, có đáp ứng và tính năng ổn định nhịp thất khi có AT/AF. Vỏ bọc dây điện cực bằng Polyurethane 55D.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305088954
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300361824 - Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng Polyester, chống dính, 20 x 15cm

2. PP2300361825 - Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi bằng Polyester, trái, phải, có gai

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105290017
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2300361454 - Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch

2. PP2300361508 - Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, polymer tự tiêu

3. PP2300361509 - Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus, có 4-5 kết nối giữa các segment ở đầu gần của giá đỡ.

4. PP2300361523 - Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus

5. PP2300361623 - Bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch vành các loại, các cỡ

6. PP2300361624 - Dây dẫn can thiệp bào mảng xơ vữa lòng mạch 0.014inch, dài 330cm, có đầu tip dài 2.2, 2.8cm

7. PP2300361671 - Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu OptiLeap

8. PP2300361672 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, chất liệu OptiLeap

9. PP2300361743 - Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng trung bình

10. PP2300361744 - Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng cao

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312146808
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 50

1. PP2300361423 - Dây dịch truyền có cảm biến tắc mạch trong đường ống

2. PP2300361426 - Bộ dây dẫn máu tuần hoàn ngoài cơ thể cho từng hạng cân, có bộ dây phẫu thuật và bộ dây máy, các cỡ

3. PP2300361433 - Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 100cm.

4. PP2300361434 - Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm.

5. PP2300361439 - Ống thông chẩn đoán Angiostar mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide

6. PP2300361440 - Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ

7. PP2300361450 - Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm, dài 100cm

8. PP2300361451 - Ống thông trợ giúp can thiệp đầu thẳng mềm, dài 120cm

9. PP2300361456 - Ống thông (catheter) hỗ trợ can thiệp ngoại biên ái nước

10. PP2300361460 - Vi ống thông can thiệp CTO, phủ ái nước hydrophilic với cấu trúc lõi lớp bện kép thép không gỉ SUS, điểm đánh dấu bằng vàng 0.7mm

11. PP2300361506 - Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly (DL-lactide-co-caprolactone)

12. PP2300361541 - Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic

13. PP2300361545 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic

14. PP2300361614 - Bộ Catheter cắt đốt điện sinh lý 8F đi kèm bộ truyền dịch có cảm biến bọt khí

15. PP2300361615 - Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, dài 250cm

16. PP2300361616 - Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh l, dài 150 - 300cm

17. PP2300361617 - Catheter cắt đốt điện sinh lý 2 chiều, tự động khóa độ cong, 7F, dài 115cm, có tay cầm

18. PP2300361618 - Catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, 8F, đầu khắc rãnh laser, góc cong từ 180 đến 230 độ, dài 115 cm

19. PP2300361619 - Cáp nối dài cho các catheter đốt tương thích với máy RF

20. PP2300361626 - Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng.

21. PP2300361638 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay làm bằng chất liệu polyethylene và Polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.018", kim chọc mạch bằng thép không gỉ , các cỡ.

22. PP2300361642 - Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu kiểu, dài 7cm đến 10cm

23. PP2300361643 - Dụng cụ mở đường vào động mạch quay phủ lớp ái nước, thành siêu mỏng

24. PP2300361644 - Dụng cụ mở đường vào động mạch quay, có van cầm máu phủ lớp ái nước

25. PP2300361645 - Kim chọc vách liên nhĩ, dài 71 cm, bằng thép không rỉ

26. PP2300361646 - Ống thông dẫn đường 1 nòng, dài 12cm, các cỡ

27. PP2300361647 - Ống thông dẫn đường 3 nòng, dài 12cm, 14F

28. PP2300361648 - Ống thông dẫn đường xuyên vách liên nhĩ 8-8.5F, dài 63 cm

29. PP2300361650 - Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu, dài 25cm

30. PP2300361654 - Cáp nối dùng cho catheter thăm dò 4 đến 10 điện cực, dài 150cm

31. PP2300361655 - Cáp nối dùng cho catheter thăm dò điều khiển được loại 10 điện cực, dài 150cm

32. PP2300361656 - Catheter chẩn đoán 10 điện cực, 5F , dài 65 hoặc 120 cm, độ cong CSL, điện cực dài 1mm

33. PP2300361657 - Catheter chẩn đoán 4 điện cực, 4F - 5F - 6F, dài 120 cm, độ cong cố định, điện cực dài 1mm

34. PP2300361658 - Cathter thăm dò độ cong điều khiển được 10 điện cực, tự động khóa độ cong, dài 115 cm

35. PP2300361662 - Phổi nhân tạo tích hợp đa cấp cho người lớn và trẻ em có X-coating

36. PP2300361711 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi Polyamide

37. PP2300361721 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao, đường kính tới 5.00mm

38. PP2300361754 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm

39. PP2300361756 - Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol

40. PP2300361758 - Dây dẫn đường can thiệp

41. PP2300361775 - Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép

42. PP2300361783 - Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 10 năm

43. PP2300361784 - Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 10 năm.

44. PP2300361785 - Bộ máy tạo nhịp 01 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất.

45. PP2300361793 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm.

46. PP2300361794 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm

47. PP2300361795 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 8 năm

48. PP2300361796 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất.

49. PP2300361806 - Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) tạo nhịp đa điểm, dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích MRI

50. PP2300361808 - Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) dùng dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích chụp MRI toàn thân

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313130367
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300361581 - Khớp háng tòan phần có xi măng H-MAX C / Chén phủ PoroTi 175 µm

2. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V

3. PP2300361612 - Dây đo áp lực FFR, đo dòng chảyvà đo kháng vi mô

4. PP2300361613 - Đầu dò siêu âm cơ 45 MHZ

Views: 28
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8465 Projects are waiting for contractors
  • 800 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 929 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25116 Tender notices posted in the past month
  • 39048 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second