Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300361422 | Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300361423 | Dây dịch truyền có cảm biến tắc mạch trong đường ống | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300361424 | Bộ dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy có thang đo áp lực dòng chảy. | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
4 | PP2300361425 | Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300361426 | Bộ dây dẫn máu tuần hoàn ngoài cơ thể cho từng hạng cân, có bộ dây phẫu thuật và bộ dây máy, các cỡ | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300361427 | Bộ kết nối 3 cổng (Manifold 3 port) | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 69.725.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | PP2300361428 | Bộ manifold 3 cổng Uniway có màu dánh dấu | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 69.725.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | PP2300361429 | Dụng cụ que luồn dưới da hỗ trợ đặt các loại shunt dẫn lưu dịch não tủy từ não thất - màng bụng (loại dùng 1 lần). | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300361430 | Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | PP2300361431 | Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300361432 | Ống thông chẩn đoán mạch vành các loại, có bện sợi thép không gỉ | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300361433 | Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 100cm. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
13 | PP2300361434 | Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2300361435 | Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 2 mức marker bằng Platinum | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300361436 | Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 20 mức marker bằng Platinum | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
16 | PP2300361438 | Ống thông chụp chẩn đoán mạch não 3 lớp | vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 202.560.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300361439 | Ống thông chẩn đoán Angiostar mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300361440 | Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | PP2300361441 | Ống thông can thiệp | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 180 | 55.682.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
20 | PP2300361443 | Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
21 | PP2300361444 | Ống thông điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển Corona 360/400 hoặc 360/600 | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 59.300.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300361445 | Ống thông can thiệp với công nghệ đan lưới giúp lòng ống rộng, và di chuyển linh hoạt. | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300361446 | Ống thông can thiệp mạch vành các cỡ | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
24 | PP2300361447 | Ống thông chẩn đoán mạch vành các cỡ | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
25 | PP2300361449 | Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300361450 | Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm, dài 100cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300361451 | Ống thông trợ giúp can thiệp đầu thẳng mềm, dài 120cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300361452 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
29 | PP2300361453 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não tiếp cận đầu xa, thiết kế bện kim loại và 7 phân đoạn Polymer, công nghệ BRITE TIP | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
30 | PP2300361454 | Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 180 | 353.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300361455 | Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch, chất liệu: polymer tăng cường vòng xoắn Stainless Steel lớp trong PTFE, đường kính: 4F-8F, chiều dài: 45cm, 65cm và 90cm, hệ thống dây dẫn: 0.035". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300361456 | Ống thông (catheter) hỗ trợ can thiệp ngoại biên ái nước | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
33 | PP2300361457 | Ống thông can thiệp mạch vành 2 nòng | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
34 | PP2300361458 | Ống thông siêu nhỏ 2 nòng | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
35 | PP2300361459 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
36 | PP2300361460 | Vi ống thông can thiệp CTO, phủ ái nước hydrophilic với cấu trúc lõi lớp bện kép thép không gỉ SUS, điểm đánh dấu bằng vàng 0.7mm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
37 | PP2300361462 | Vi ống thống can thiệp mạch với lớp phủ PTFE | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300361463 | Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 2.8,/2.6F | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300361464 | Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.3/2.1F | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
40 | PP2300361465 | Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.4/1.9F | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
41 | PP2300361469 | Vi ống thông Headway Duo các cỡ hoặc tương đương | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
42 | PP2300361470 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não 0.0165 inch, có 1 và 2 marker, công nghệ TrueLumen | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
43 | PP2300361471 | Vi ống thông can thiệp dạng coil bằng thép không gỉ | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 180 | 55.682.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
44 | PP2300361472 | Vi ống thông Đường kính trong 0.013" | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 180 | 55.682.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300361473 | Vi ống thông lớp trong cùng vật liệu PTFE | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
46 | PP2300361474 | Vi ống thông thẳng | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 180 | 55.682.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300361475 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy VP Shunt có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
48 | PP2300361476 | Bộ Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng có khoang Delta kiểm soát hiện tượng siphon, kèm catheter phủ thuốc kháng sinh. | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300361477 | Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng, Loại đặc biệt có bộ điều chỉnh áp lực bằng bộ điện tử hoặc nam châm bên ngoài. | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300361478 | Bộ Van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh 5 mức áp lực | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
51 | PP2300361479 | Hệ thống dẫn lưu não thất - ổ bụng. | vn0313230523 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM | 180 | 59.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
52 | PP2300361481 | Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ 23,25,27,29,31,33 | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
53 | PP2300361485 | Vòng van 3 lá mềm các cỡ 27,29,31 | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
54 | PP2300361486 | Vòng van nhân tạo ba lá bán cứng các cỡ: 26, 28, 30, 32, 34, 36mm. | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
55 | PP2300361488 | Vòng Van thế hệ mới 2 lá , hình yên ngựa, hình chữ O các cỡ 24-40mm. | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300361489 | Vòng van 3D cứng 2 lá hình yên ngựa các cỡ. | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300361491 | Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ 25 -33mm | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300361492 | Van tim sinh học động mạch chủ làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
59 | PP2300361493 | Van tim sinh học động mạch chủ có cầu tạo từ màng ngoài tim bò size 19,21,23,35,27 | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
60 | PP2300361494 | Van tim sinh học hai lá Mosaic làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer, kích cỡ : 25,27,29,31,33mm | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
61 | PP2300361496 | Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, khung Cobalt Chromium L605. Thiết kế: 6 đỉnh với đường kính từ 2.25- 2.75 mm; 8 đỉnh đối với đường kính 3.00-4.50mm, khung stent là 65µm. | vn0311680037 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG | 180 | 231.210.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
62 | PP2300361497 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA 50:50 | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300361498 | Giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300361499 | Stent mạch vành phủ thuốc tinh thể Sirolimus, thiết kế LDZ-link, khung Co-Cr mỏng 60µm, phủ lớp polymer tự tiêu, các cỡ. | vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 76.605.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
65 | PP2300361500 | Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 48mm. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
66 | PP2300361501 | Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu | vn1801350632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA NAM VIỆT LONG | 180 | 132.480.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
67 | PP2300361502 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 38mm | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
68 | PP2300361503 | Khung giá đỡ động mạch vành khung Platinum Irridium bọc bởi Cobalt Chromium, bọc thuốc Zotarolimus | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
69 | PP2300361504 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus và Probucol tỉ lệ 50:50 | vn0312989533 | CÔNG TY TNHH HILIFE | 180 | 144.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
70 | PP2300361505 | Khung giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 phủ Sirolimus trên nền polymer tự tiêu | vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 180 | 156.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
71 | PP2300361506 | Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly (DL-lactide-co-caprolactone) | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
72 | PP2300361507 | Stent động mạch vành phủ thuốc | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
73 | PP2300361508 | Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, polymer tự tiêu | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 180 | 353.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
74 | PP2300361509 | Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus, có 4-5 kết nối giữa các segment ở đầu gần của giá đỡ. | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 180 | 353.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
75 | PP2300361510 | Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, 2 kết nối trên mỗi phân đoạn với chu vi mắt cáo tối đa 18.5mm | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
76 | PP2300361511 | Stent mạch vành khungCobalt Chromium có thuốc Amphilimus, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
77 | PP2300361512 | Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không polymer, khung Cobalt Chromium. | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 256.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
78 | PP2300361513 | Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus , polymer tự tiêu sinh học, khung Cobalt Chromium. | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 256.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
79 | PP2300361514 | Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu | vn1801350632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA NAM VIỆT LONG | 180 | 132.480.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
80 | PP2300361515 | Stent mạch vành phủ thuốc khung Cobalt Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Chiều dài 30,40, 50,60mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
81 | PP2300361516 | Stent mạch vành phủ thuốc Ridaforolimus thế hệ mới các cỡ | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
82 | PP2300361517 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium tẩm thuốc Sirolimus, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
83 | PP2300361518 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Polymer tự tiêu sinh học PLGA 85/15, thiết kế 9 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng, Độ dày thanh chống: 65μm. | vn0311680037 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG | 180 | 231.210.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
84 | PP2300361519 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium được hấp thụ 95% trong vòng 12 tháng, có lớp phủ Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
85 | PP2300361520 | Stent mạch vành thép không gỉ 316 LVM phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, độ dày thanh chống 87µm | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
86 | PP2300361521 | Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus. | vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 180 | 197.530.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108038231 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA | 180 | 126.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
87 | PP2300361522 | Stent nong mạch vành hợp kim thép carbon, phủ thuốc Rapamycine | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 120.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
88 | PP2300361523 | Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 180 | 353.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
89 | PP2300361524 | Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận); đường kính: 4.5mm-7mm; chiều dài: 12mm-19mm; chất liệu: Cobalt Chromium (L605); lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.014". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
90 | PP2300361525 | Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-8mm | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
91 | PP2300361526 | Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-10mm | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
92 | PP2300361527 | Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-14mm | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
93 | PP2300361528 | Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung, đường kính từ 5mm – 10mm, chiều dài stent từ 20mm – 200mm, loại Zilver | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
94 | PP2300361529 | Stent Nitinol tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 20-150mm | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
95 | PP2300361530 | Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bằng Nitinol | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
96 | PP2300361531 | Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và dưới kheo); đường kính: 4mm-7mm; chiều dài: 20mm-200mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.018". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
97 | PP2300361532 | Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và trên kheo); đường kính: 5mm-7mm; chiều dài: 30mm-170mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
98 | PP2300361533 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
99 | PP2300361534 | Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 6-10mm | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
100 | PP2300361535 | Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 4-9mm | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
101 | PP2300361536 | Khung giá đỡ mạch cảnh | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
102 | PP2300361537 | Hệ thống phòng ngừa thuyên tắc động mạch Cảnh tự bung CGuard. Khung stent (thiết kế dạng open-cell) chất liệu Nitinol được phủ lớp lưới bảo vệ (thiết kế dạng closed-cell) chất liệu PET kích thước siêu nhỏ (Micronet). Đường kính giá đỡ: 6mm-10mm. Chiều dài giá đỡ: 20mm-60mm. Hệ thống dây dẫn: 0.014". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
103 | PP2300361538 | Giá đỡ (stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 180 | 55.682.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
104 | PP2300361539 | Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu); đường kính: 5mm-10mm; chiều dài: 18mm, 28mm, 38mm, 58mm, 78mm; chất liệu: Cobalt Chromium; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
105 | PP2300361540 | Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (chậu); đường kính: 7mm-10mm; chiều dài: 30mm-80mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
106 | PP2300361541 | Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic | vn1801617526 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DHC VIỆT NAM | 180 | 78.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 180 | 388.384.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
107 | PP2300361542 | Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu: Chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25% | vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 180 | 382.684.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
108 | PP2300361543 | Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic | vn0314233291 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ | 180 | 531.740.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 72.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305528676 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ | 180 | 85.984.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
109 | PP2300361544 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic | vn0314233291 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ | 180 | 531.740.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102148238 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG | 180 | 354.360.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
110 | PP2300361545 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic | vn0301913719 | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 180 | 302.820.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 180 | 388.384.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
111 | PP2300361546 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, ngậm nước, lắp đặt sẵn | vn0314865798 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHAN NINH | 180 | 107.300.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
112 | PP2300361547 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, không ngậm nước, lắp đặt sẵn | vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 180 | 382.684.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
113 | PP2300361548 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh chất liệu Acrylic ngậm nước 26% | vn0304412044 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH | 180 | 223.580.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314233291 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ | 180 | 531.740.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
114 | PP2300361549 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh, chất liệu Acrylic | vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 180 | 388.384.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102148238 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG | 180 | 354.360.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 180 | 382.684.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
115 | PP2300361550 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic | vn0304412044 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH | 180 | 223.580.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314233291 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ | 180 | 531.740.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 180 | 388.384.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 180 | 382.684.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
116 | PP2300361551 | Thủy tinh thể mềm một mảnh đa tiêu, chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%. | vn0304412044 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH | 180 | 223.580.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 180 | 388.384.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312215970 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY | 180 | 382.684.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
117 | PP2300361552 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh | vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 180 | 388.384.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 46.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
118 | PP2300361553 | Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic kỵ nước | vn0303549279 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN BẢO NGUYÊN | 180 | 13.984.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305528676 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ | 180 | 85.984.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
119 | PP2300361554 | Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
120 | PP2300361555 | Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
121 | PP2300361556 | Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
122 | PP2300361557 | Miếng ghép đĩa đệm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 180 | 227.984.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
123 | PP2300361558 | Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
124 | PP2300361559 | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
125 | PP2300361560 | Vít và miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
126 | PP2300361561 | thân đốt sống nhân tạo đk 13mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
127 | PP2300361562 | thân đốt sống nhân tạo đk 16mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
128 | PP2300361563 | Khớp háng toàn phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, VitaminE các cỡ | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
129 | PP2300361564 | Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
130 | PP2300361565 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài các loại, các cỡ | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
131 | PP2300361566 | Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate Ceramic on PE. | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
132 | PP2300361567 | Khớp háng toàn phần không xi măng các loại, các cỡ | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 202.560.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
133 | PP2300361568 | Khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng chuôi dài PM, cổ rời | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 202.560.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
134 | PP2300361569 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
135 | PP2300361570 | Khớp háng toàn phần không xi măng | vn0312067352 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K | 180 | 231.909.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
136 | PP2300361571 | Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312067352 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K | 180 | 231.909.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
137 | PP2300361572 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 202.560.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
138 | PP2300361573 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm Ceramic on Ceramic | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
139 | PP2300361574 | Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Ceramic | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
140 | PP2300361575 | Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite | vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 202.560.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
141 | PP2300361576 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
142 | PP2300361577 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, ổ cối có nhiều chốt khoá chống xoay ,thiết kế chuôi nhỏ. | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
143 | PP2300361578 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
144 | PP2300361579 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
145 | PP2300361580 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài, lớp lót Metal on PE có vitamin E | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
146 | PP2300361581 | Khớp háng tòan phần có xi măng H-MAX C / Chén phủ PoroTi 175 µm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 95.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
147 | PP2300361582 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài làm bằng Cobalt - Chrome | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
148 | PP2300361583 | Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
149 | PP2300361584 | Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312067352 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K | 180 | 231.909.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 95.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
150 | PP2300361585 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
151 | PP2300361586 | Khớp háng bán phần không xi măng các loại, các cỡ | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 202.560.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
152 | PP2300361587 | Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312067352 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K | 180 | 231.909.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
153 | PP2300361588 | Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ | vn0312067352 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K | 180 | 231.909.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
154 | PP2300361589 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312067352 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K | 180 | 231.909.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
155 | PP2300361590 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 202.560.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
156 | PP2300361591 | Khớp bán phần cổ rời, chuôi dài không xi măng | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
157 | PP2300361592 | Khớp háng bán phần chuôi không xi măng | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
158 | PP2300361593 | Khớp háng bán phần chuôi dài U2 Revision không xi măng | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
159 | PP2300361594 | Khớp gối toàn phần bảo tồn xương,độ gập duỗi 150 độ Vitamin E | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
160 | PP2300361595 | Khớp gối thiết kế Ball in Socket chuyển động xoay sâu 1 góc 15 độ | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
161 | PP2300361596 | Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
162 | PP2300361597 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
163 | PP2300361598 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 120x120x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
164 | PP2300361599 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 98.950.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
165 | PP2300361600 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 98.950.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
166 | PP2300361601 | Miếng vá khuyết sọ kích thước 90x90x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
167 | PP2300361602 | Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 113 x 77mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm. | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
168 | PP2300361603 | Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 148x148mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm. | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
169 | PP2300361608 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 2.5x7.5cm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
170 | PP2300361609 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 5x5cm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
171 | PP2300361610 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước:7.5x7.5cm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
172 | PP2300361611 | Miếng Vá Màng Cứng Sinh Học Tự Tiêu 4X5 cm | vn0313230523 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM | 180 | 59.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
173 | PP2300361612 | Dây đo áp lực FFR, đo dòng chảyvà đo kháng vi mô | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 95.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
174 | PP2300361613 | Đầu dò siêu âm cơ 45 MHZ | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 95.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
175 | PP2300361614 | Bộ Catheter cắt đốt điện sinh lý 8F đi kèm bộ truyền dịch có cảm biến bọt khí | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
176 | PP2300361615 | Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, dài 250cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
177 | PP2300361616 | Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh l, dài 150 - 300cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
178 | PP2300361617 | Catheter cắt đốt điện sinh lý 2 chiều, tự động khóa độ cong, 7F, dài 115cm, có tay cầm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
179 | PP2300361618 | Catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, 8F, đầu khắc rãnh laser, góc cong từ 180 đến 230 độ, dài 115 cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
180 | PP2300361619 | Cáp nối dài cho các catheter đốt tương thích với máy RF | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
181 | PP2300361620 | Catheter cong cắt đốt 270 độ, đầu đốt 4 mm | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
182 | PP2300361621 | Cáp nối chẩn đoán loại 10 điện cực tương thích với catheter | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
183 | PP2300361622 | Catheter chẩn đoán loại 10 điện cực các kích cỡ (đầu cong cố định) | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
184 | PP2300361623 | Bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch vành các loại, các cỡ | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 180 | 353.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
185 | PP2300361624 | Dây dẫn can thiệp bào mảng xơ vữa lòng mạch 0.014inch, dài 330cm, có đầu tip dài 2.2, 2.8cm | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 180 | 353.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
186 | PP2300361626 | Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 120.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
187 | PP2300361627 | Bộ hút huyết khối mạch vành 6F, 7F, thể tích xylanh hút 60ml; dung tích hút của bộ 6F và 7F là 60ml/45 giây và 60ml/22giây. Kèm dây cứng hỗ trợ dài 126.5 cm | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
188 | PP2300361628 | Bộ hút huyết khối mạch vành có thể tích khoang hút lớn nhất, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
189 | PP2300361629 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 180 | 24.420.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
190 | PP2300361631 | Dụng cụ lấy huyết khối | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
191 | PP2300361632 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
192 | PP2300361633 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
193 | PP2300361634 | Giá đỡ mạch não | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 180 | 55.682.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
194 | PP2300361636 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 50 cm, các cỡ. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
195 | PP2300361637 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.035'/ 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 80 cm, các cỡ. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
196 | PP2300361638 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay làm bằng chất liệu polyethylene và Polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.018", kim chọc mạch bằng thép không gỉ , các cỡ. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
197 | PP2300361642 | Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu kiểu, dài 7cm đến 10cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
198 | PP2300361643 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay phủ lớp ái nước, thành siêu mỏng | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
199 | PP2300361644 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay, có van cầm máu phủ lớp ái nước | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
200 | PP2300361645 | Kim chọc vách liên nhĩ, dài 71 cm, bằng thép không rỉ | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
201 | PP2300361646 | Ống thông dẫn đường 1 nòng, dài 12cm, các cỡ | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
202 | PP2300361647 | Ống thông dẫn đường 3 nòng, dài 12cm, 14F | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
203 | PP2300361648 | Ống thông dẫn đường xuyên vách liên nhĩ 8-8.5F, dài 63 cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
204 | PP2300361649 | Bộ dụng cụ hỗ trợ mở đường vào lòng mạch máu các cỡ | vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 202.560.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
205 | PP2300361650 | Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu, dài 25cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
206 | PP2300361651 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên 5-8F | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
207 | PP2300361652 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch 20G, 22G, dài 80mm | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
208 | PP2300361653 | Bộ điều khiển cắt coil điện tử | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
209 | PP2300361654 | Cáp nối dùng cho catheter thăm dò 4 đến 10 điện cực, dài 150cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
210 | PP2300361655 | Cáp nối dùng cho catheter thăm dò điều khiển được loại 10 điện cực, dài 150cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
211 | PP2300361656 | Catheter chẩn đoán 10 điện cực, 5F , dài 65 hoặc 120 cm, độ cong CSL, điện cực dài 1mm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
212 | PP2300361657 | Catheter chẩn đoán 4 điện cực, 4F - 5F - 6F, dài 120 cm, độ cong cố định, điện cực dài 1mm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
213 | PP2300361658 | Cathter thăm dò độ cong điều khiển được 10 điện cực, tự động khóa độ cong, dài 115 cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
214 | PP2300361659 | Catheter chụp cắt lớp quang học lòng mạch máu | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
215 | PP2300361660 | Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu, kết cấu lõi lưới kim loại, loader nén dù trong suốt kiểm soát bóng khí | vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 180 | 156.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
216 | PP2300361662 | Phổi nhân tạo tích hợp đa cấp cho người lớn và trẻ em có X-coating | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
217 | PP2300361663 | Bộ phổi nhân tạo người lớn có tích hợp lọc động mạch thể tích 4500ml, bên trong phủ Balance Biosurface | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
218 | PP2300361664 | Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y | vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 38.555.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
219 | PP2300361665 | Bộ bơm bóng mạch vành áp lực cao 30 atm/ 20ml kèm 3 phụ kiện: van cầm máu chữ Y dạng bấm, dụng cụ điều khiển dây dẫn can thiệp và kim dẫn. Đồng hồ bơm phát quang trong điều kiện ánh sáng thấp. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
220 | PP2300361666 | Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102765142 | CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG | 180 | 72.880.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 120.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
221 | PP2300361667 | Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van | vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 180 | 197.530.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 38.555.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 35.280.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102765142 | CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG | 180 | 72.880.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 108.820.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 180 | 109.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
222 | PP2300361668 | Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao | vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 108.820.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 12.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311680037 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG | 180 | 231.210.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
223 | PP2300361669 | Bộ bơm bóng loại xoắn vặn | vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 180 | 197.530.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 45.170.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102765142 | CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG | 180 | 72.880.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 108.820.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 180 | 36.250.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 180 | 109.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 120.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 202.560.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
224 | PP2300361670 | Bóng nong mạch vành không đáp ứng (Non-Compilant), vật liệu Quadflex | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
225 | PP2300361671 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu OptiLeap | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 180 | 353.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
226 | PP2300361672 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, chất liệu OptiLeap | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 180 | 353.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
227 | PP2300361674 | Bóng nong động mạch ngoại biên kích thước 0.035'' | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
228 | PP2300361675 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao Lớp phủ bóng DuraTrac và quá trình gấp cánh bóng MiniWrap . Đường kính 2.0mm đến 5.0mm | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
229 | PP2300361676 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường phủ DuraTrac Đường kính 1.25mm đến 4.0mm | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
230 | PP2300361677 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường phủ ái nước | vn0106520859 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT | 180 | 11.900.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
231 | PP2300361678 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, chất liệu Comax II, chuyên dụng cho CTO: đường kính 1.25mm-1.5mm, RBP 18 atm, 1 marker, kỹ thuật gấp bóng làm 2, 3, 4 nếp gấp (các cỡ) | vn0312989533 | CÔNG TY TNHH HILIFE | 180 | 144.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
232 | PP2300361679 | Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên Chất liệu bóng: Co-Extruded. | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
233 | PP2300361680 | Bóng nong mạch máu ngoại biên Chất liệu Nybax phủ hydrophilic | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
234 | PP2300361681 | Bóng nong mạch máu Chất liệu Nybax | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
235 | PP2300361682 | Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
236 | PP2300361683 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Chất liệu bóng: Pebax | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
237 | PP2300361684 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
238 | PP2300361685 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
239 | PP2300361686 | Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.018" | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
240 | PP2300361687 | Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước | vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 180 | 109.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
241 | PP2300361688 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-18mm | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
242 | PP2300361689 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-26mm | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
243 | PP2300361690 | Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng chất liệu Semi Crystalline Polymer, có 3 nếp gấp | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
244 | PP2300361691 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 6mm đến 30mm, đường kính từ 2.0mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX) | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
245 | PP2300361692 | Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0216'' | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
246 | PP2300361693 | Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0208'' | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
247 | PP2300361694 | Bóng nong mạch vành áp lực thường Chiều dài bóng từ: 9, 12, 15, 20, 30, 40 mm | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
248 | PP2300361695 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX) | vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 180 | 109.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
249 | PP2300361696 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, có phủ lớp ái nước hydrophilic. Kích thước đường kính từ 1.2mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6mm đến 30mm. | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
250 | PP2300361697 | Bóng nong mạch vành áp lực thông thường | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 45.170.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
251 | PP2300361698 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi bằng chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer, có 2-3 nếp gấp | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
252 | PP2300361699 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chất liệu Property Pebax, các cỡ | vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 76.605.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
253 | PP2300361700 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, áp lực cao | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
254 | PP2300361701 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế 3 nếp gấp | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
255 | PP2300361702 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế Wig Shape 3 nếp gấp | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
256 | PP2300361703 | Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
257 | PP2300361704 | Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
258 | PP2300361705 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi công nghệ 2 lớp phủ | vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 76.605.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
259 | PP2300361706 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực 24 bar, 3 nếp gấp | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
260 | PP2300361707 | Bóng nong mạch vành không giãn nở, thành bóng mỏng chịu áp lực cao RBP 21atm, có phủ lớp ái nước đối với cỡ 1.5 - 2.5mm, chiều dài 6, 10, 15, 20, 25, 30mm | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
261 | PP2300361708 | Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, chất liệu Nylon, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30°. | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 256.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
262 | PP2300361709 | Bóng nong mạch vành loại scoring | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
263 | PP2300361710 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 atm thành bóng 2 lớp | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
264 | PP2300361711 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi Polyamide | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
265 | PP2300361712 | Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.014" chất liệu Nylon | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
266 | PP2300361713 | Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.018"chất liệu Nylon | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
267 | PP2300361714 | Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.035" chất liệu Pebax | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
268 | PP2300361715 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên 0.014" - 0.018" | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
269 | PP2300361716 | Stent mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm. | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
270 | PP2300361717 | Bóng nong ngoại biên OTW 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
271 | PP2300361718 | Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup. | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312067352 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K | 180 | 231.909.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
272 | PP2300361719 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
273 | PP2300361720 | Bóng chẹn cổ túi phình mạch não 2 nòng các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
274 | PP2300361721 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao, đường kính tới 5.00mm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
275 | PP2300361722 | Bóng nong đường mật, có ngã guidewire | vn0313600710 | CÔNG TY TNHH MK GROUP | 180 | 5.592.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
276 | PP2300361723 | Bóng nong mạch ngoại biên (Tất cả các cỡ) | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
277 | PP2300361725 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 120.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
278 | PP2300361726 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao chất liệu bóng Nylon | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 120.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
279 | PP2300361727 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-250mm, hệ thống dây dẫn: 0.035". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
280 | PP2300361728 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophilic, đường kính: 1.5mm-4mm, chiều dài: 20mm-220mm, hệ thống dây dẫn: 0.014". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
281 | PP2300361729 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 20mm-200mm, hệ thống dây dẫn: 0.018". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
282 | PP2300361730 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên áp lực cao, kỹ thuật xếp: 3 cạnh/5 cạnh, chất liệu: Nylon/Pebax, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-100mm, hệ thống dây dẫn: 0.035". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
283 | PP2300361731 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, công nghệ phủ Lux, mật độ phủ thuốc là 3µg/mm², đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 40mm-120mm, hệ thống dây dẫn: 0.018". | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
284 | PP2300361732 | Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ loại Occlutech có 3 marker cách nhau 5mm - (các kích cỡ) | vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 180 | 156.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
285 | PP2300361733 | Bóng nong sửa van áp lực trung bình, giãn nở, áp lực 2-2.5 ATM | vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 38.555.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 180 | 156.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
286 | PP2300361734 | Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017" | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 180 | 156.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 120.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 180 | 24.420.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
287 | PP2300361735 | Bóng nong ngoại biên OTW 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
288 | PP2300361736 | Bóng nong mạch máu thần kinh | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
289 | PP2300361737 | Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25 cm | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
290 | PP2300361738 | Dây đo áp lực máu động mạch vành, dài 175cm | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
291 | PP2300361739 | Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 108.820.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
292 | PP2300361740 | Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 316.381.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 108.820.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
293 | PP2300361741 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính ≥ 0.014" | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
294 | PP2300361742 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
295 | PP2300361743 | Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng trung bình | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 180 | 353.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
296 | PP2300361744 | Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng cao | vn0105290017 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 180 | 353.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
297 | PP2300361745 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi DURASTEEL , có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có lõi Radiopaque dài 3 cm , tip load: 1.5 g. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
298 | PP2300361746 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE NITINOL, có phủ hydrophilic có lõi Radiopaque 3cm, tip load: 0.8g. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
299 | PP2300361747 | Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE, có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có thanh đánh dấu bức xạ 1.5 mm, tip load: 0.7g | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
300 | PP2300361748 | Dây dẫn chẩn đoán dài 50 - 180 cm | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
301 | PP2300361749 | Dây dẫn chẩn đoán dài 200 - 300 cm | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
302 | PP2300361750 | Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại vi phủ PTFE, đường kính 0.018 inch đến 0.038 inch | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
303 | PP2300361751 | Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ với công nghệ phủ PTFE( (pre-coating) phủ Heparin dài 80-260 cm. Đạt tiêu chuẩn FDA. | vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
304 | PP2300361752 | Dây dẫn đường can thiệp phủ ái nước | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
305 | PP2300361753 | Dây dẫn đường có lớp ái nước polymer hydrophilic, chất liệu Polyurethane. | vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 108.820.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 185.285.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
306 | PP2300361754 | Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm | vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 108.820.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
307 | PP2300361755 | Dây dẫn mạch nãocác loại | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
308 | PP2300361756 | Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
309 | PP2300361758 | Dây dẫn đường can thiệp | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
310 | PP2300361759 | Dây dẫn cứng dùng trong can thiệp tim bẩm sinh (các kích cỡ) | vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 180 | 156.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
311 | PP2300361760 | Dây dẫn can thiệp mạch máu CTO, đường kính 0.014", 0.018", dài 195cm, 300cm | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
312 | PP2300361761 | Dù đóng lỗ thông liên thất phần màng phủ titanium 1 núm | vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 180 | 156.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
313 | PP2300361762 | Dù đóng ống động mạch, phủ Titanium, loại thân chuẩn và thân dài, 1 núm, có kèm cáp thả dù | vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 180 | 156.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
314 | PP2300361766 | Dù đóng lỗ Thông liên Nhĩ phủ titanium loại Figulla Flex, 1 núm, kèm cáp thả dù tạo góc nghiêng 50 độ. | vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 180 | 156.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
315 | PP2300361767 | Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có dây dẫn gắn lưới lọc hình chóp nón | vn0106119693 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM | 180 | 350.170.800 | 240 | 0 | 0 | 0 |
316 | PP2300361768 | Dụng cụ bảo vệ ngoại vi Spider FX | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 355.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
317 | PP2300361769 | Bộ cố định tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
318 | PP2300361770 | Phụ kiện cắt coils ID 25 vòng | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 180 | 55.682.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
319 | PP2300361771 | Phụ kiện cắt coils ID 20 vòng | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 180 | 55.682.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
320 | PP2300361772 | Kìm cắt coil MicroVention | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
321 | PP2300361773 | Ống bơm dùng trong can thiệp mạch máu não hỗ trợ cắt vòng xoắn kim loại theo cơ chế áp lực nước | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
322 | PP2300361774 | Phụ kiện cắt coil ID (Instant Detacher) | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 180 | 55.682.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
323 | PP2300361775 | Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
324 | PP2300361776 | Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thướt làm việc từ 2-35mm. | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 45.170.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
325 | PP2300361777 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm. Đạt tiêu chuẩn FDA. | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 45.170.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
326 | PP2300361778 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm. | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 45.170.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312572806 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG | 180 | 575.575.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
327 | PP2300361779 | Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
328 | PP2300361781 | Dây điện cực có bóng dùng cho Máy tạo nhịp tạm thời, 5F, chất liệu Woven Bioflexibility tương thích sinh học. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
329 | PP2300361782 | Dây điện cực tạo nhịp bó HIS, tương thích MRI 3T, đường kính dây ≤ 4.1F, với ống dẫn đường chuyên dụng. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
330 | PP2300361783 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 10 năm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
331 | PP2300361784 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 10 năm. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
332 | PP2300361785 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất. | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
333 | PP2300361786 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân với phát hiện từ trượng tự động với Autodetect. Có kết nối wireless. Độ dày máy ≤ 6.5 mm, khối lượng 20g đến 21g. | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 59.300.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
334 | PP2300361787 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân. Thể tích ≤ 10 cc, độ dày ≤ 6.5mm. | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
335 | PP2300361788 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
336 | PP2300361789 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, có tính năng ổn định nhịp thất khi có rung/ cuồng nhĩ, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
337 | PP2300361790 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng , Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút, tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
338 | PP2300361791 | Bộ Máy tạo nhịp 1 buồng không dây, tương thích MRI 3T toàn thân. Thể tích máy nhỏ ≤ 0.8 cc. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
339 | PP2300361792 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc.Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 59.300.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
340 | PP2300361793 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm. | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
341 | PP2300361794 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
342 | PP2300361795 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 8 năm | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
343 | PP2300361796 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
344 | PP2300361797 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số. Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút. Tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân. Tuổi thọ pin trung bình 14.9 năm | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
345 | PP2300361798 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
346 | PP2300361799 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, ngăn ngừa ngất do phản xạ thần kinh, có chức năng gợi ý các thông số lập trình. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
347 | PP2300361800 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp cố định, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích ≤ 11 cc, độ dày 6.5 mm. | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
348 | PP2300361801 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích máy ≤ 11 cc, máy dầy ≤ 6.5 mm. | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
349 | PP2300361802 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình, tuổi thọ pin 13.3 năm. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
350 | PP2300361803 | Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng cho phép chụp MRI toàn thân, có đáp ứng và tính năng ổn định nhịp thất khi có AT/AF. Vỏ bọc dây điện cực bằng Polyurethane 55D. | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 4.425.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
351 | PP2300361804 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc, Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 59.300.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
352 | PP2300361805 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc ,liên lạc không dây,chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 59.300.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
353 | PP2300361806 | Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) tạo nhịp đa điểm, dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích MRI | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
354 | PP2300361807 | Bộ máy tạo nhip 3 buồng CRT-P, tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, tính năng theo dõi dịch phổi, tạo nhịp vượt tần số cho nhĩ, kèm dây thất trái 4 cực dạng xoắn chủ động. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
355 | PP2300361808 | Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) dùng dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích chụp MRI toàn thân | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 895.100.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
356 | PP2300361809 | Bộ máy khử rung 1 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, cung cấp tùy chọn để xử lý nhận lầm sóng T và biên độ sóng R giảm, chức năng gợi ý thông số lập trình, tuổi thọ máy lên đến 11 năm. | vn0302314309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L | 180 | 103.444.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 180 | 131.270.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
357 | PP2300361810 | Bộ máy phá rung 1 buồng kích thước Mini,dự đoán suy hô hấp,Công nghệ AcuShock, 41 J,MRI 1.5T | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 59.300.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
358 | PP2300361811 | Shunt mạch vành các cỡ | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
359 | PP2300361812 | Ống thông dẫn máu tạm thời trong động mạch cảnh | vn0102921627 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 180 | 780.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
360 | PP2300361813 | Hạt nút mạch | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 711.660.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
361 | PP2300361814 | Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp CTO | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
362 | PP2300361815 | Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp mềm | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
363 | PP2300361816 | Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ) | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
364 | PP2300361817 | Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ) | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
365 | PP2300361818 | Dây Dẫn can Thiệp mạch máu não, dài 205cm, 300cm, có 10cm Platinum đầu xa | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
366 | PP2300361819 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện (Tất cả các cỡ) | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
367 | PP2300361820 | Vòng xoắn kim loại (coils) bít túi phình mạch não không phủ gel các loại, các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
368 | PP2300361821 | Cuộn nút mạch não (coils) | vn0104639390 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT | 180 | 55.682.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
369 | PP2300361822 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 331.640.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
370 | PP2300361823 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não 0.012 inch và 0.014 inch, công nghệ Truseek | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 312.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
371 | PP2300361824 | Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng Polyester, chống dính, 20 x 15cm | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 180 | 2.250.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
372 | PP2300361825 | Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi bằng Polyester, trái, phải, có gai | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 180 | 2.250.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
373 | PP2300361826 | Bóng nong thân đốt sống | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
374 | PP2300361827 | Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
375 | PP2300361828 | Bộ bơm và trộn xi măng đốt sống | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
376 | PP2300361829 | Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
377 | PP2300361830 | Kim chọc dò đốt sống | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
378 | PP2300361831 | Xi măng ngoại khoa | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 77.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
379 | PP2300361832 | Bộ kim và mũi khoan đốt sống | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
380 | PP2300361833 | Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
381 | PP2300361834 | Bộ vá sọ Titanium gồm: 02 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ. | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
382 | PP2300361835 | Kim chọc dò cuống sống Vật liệu: Thép không gỉ và polymer (nhựa y tế) | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
383 | PP2300361836 | Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm. | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 180 | 227.984.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
384 | PP2300361837 | Nẹp nối ngang cố định cột sống Dài 10 -> 75mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
385 | PP2300361838 | Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 98.950.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
386 | PP2300361839 | Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 98.950.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
387 | PP2300361840 | Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống Dài từ 19mm đến khoảng 30mm | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
388 | PP2300361841 | Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài từ 32.5 đến khoảng 47.5mm | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
389 | PP2300361842 | Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
390 | PP2300361843 | Thanh dọc cố định cột sống | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
391 | PP2300361844 | Thanh dọc cột sống lưng ngực | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
392 | PP2300361845 | Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 4.75mm dài 500mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 180 | 227.984.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
393 | PP2300361846 | Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
394 | PP2300361847 | Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 180 | 227.984.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
395 | PP2300361848 | Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
396 | PP2300361849 | Kim chọc dò cuống sống | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
397 | PP2300361850 | Vít cột sống đa trục | vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 180 | 227.984.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
398 | PP2300361851 | Vít cột sống đơn trục | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
399 | PP2300361852 | Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
400 | PP2300361853 | Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.6mm. Sử dụng trong vá sọ bằng miếng vá khuyết sọ và nẹp Titanium | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 98.950.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
401 | PP2300361854 | Nẹp sọ não Titanium có tay cầm dễ thao tác, hình quạt tròn 18mm - 6 lỗ bắt vít; hoặc hình vuông - 4 lỗ bắt vít | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
402 | PP2300361855 | Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
403 | PP2300361856 | Vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài 20-60mm | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
404 | PP2300361857 | Vít khóa trong đk 7.863mm | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
405 | PP2300361858 | Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 670.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
406 | PP2300361859 | Vít khóa trong Tương thích với vít cột sống thắt lưng đa trục rỗng nòng | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
407 | PP2300361860 | Vít khóa trong Tương thích với vít đa trục can thiệp tối thiểu rỗng nòng qua da | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 565.000.000 | 213 | 0 | 0 | 0 | |||
408 | PP2300361861 | Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 98.950.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
409 | PP2300361862 | Kẹp giữ thanh nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
410 | PP2300361863 | Nẹp nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
411 | PP2300361864 | Vít và ốc khóa dùng trong phẫu thuật cột sống cổ Đường kính vít 3.5, 4.0, 4.5 mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
412 | PP2300361865 | Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm | vn0314994190 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A | 180 | 16.439.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
413 | PP2300361866 | Đinh stecman đường kính các loại | vn0314994190 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A | 180 | 16.439.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
414 | PP2300361867 | Vít xương xốp đường kính 6.5 mm, chất liệu titanium | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
415 | PP2300361868 | Vít xương xốp 4.0 mm, thân một phần ren và toàn ren, chất liệu titanium. | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
416 | PP2300361869 | Vít cột sống đa trục Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
417 | PP2300361870 | Vít rỗng ruột bơm xi măng Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
418 | PP2300361871 | Ốc khóa trong Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
419 | PP2300361872 | Thanh nối dọc (5.5 x 40- 80)mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
420 | PP2300361873 | Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 1.111.551.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
421 | PP2300361874 | Thanh nối dọc đàn hồi | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
422 | PP2300361875 | Thanh dọc dùng kết hợp thanh nối dọc đàn hồi( 5.5 x 45-80)mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
423 | PP2300361876 | Ốc khóa thanh dọc đàn hồi | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
424 | PP2300361877 | Nối khóa thanh dọc đàn hồi | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
425 | PP2300361878 | Thanh nối ngang Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
426 | PP2300361879 | Nẹp chẩm cổ uốn sẵn các cỡ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
427 | PP2300361880 | Vít chẩm, các cỡ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
428 | PP2300361881 | Nẹp, vít cột sống cổ | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
429 | PP2300361882 | Vít chốt cổ xương đùi 6.4mm, titan | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
430 | PP2300361883 | Nắp đinh đùi, titan | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
431 | PP2300361884 | Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 4-12 lỗ, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
432 | PP2300361885 | Vít khoá 5.0mm, titan | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
433 | PP2300361886 | Vít xương cứng 4.5mm, titanium | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
434 | PP2300361887 | Nẹp khóa xương gót 15 lỗ, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
435 | PP2300361888 | Vít khoá 3.5mm, titan | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
436 | PP2300361889 | Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
437 | PP2300361890 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
438 | PP2300361891 | Vít khoá 3.5mm, titan | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
439 | PP2300361892 | Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
440 | PP2300361895 | Đinh kít ne đường kính các loại | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
441 | PP2300361896 | Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng đường kính 8.5, 9, 10, 11mm, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
442 | PP2300361897 | Vít chốt ngang 4.5mm, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
443 | PP2300361898 | Nắp đinh chày, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
444 | PP2300361899 | Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển ) | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
445 | PP2300361900 | Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển ) | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
446 | PP2300361901 | Bộ đinh nội tủy GAMMA | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
447 | PP2300361903 | Vít xương cứng 4.5mm, chất liệu titanium. | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
448 | PP2300361904 | Đinh GAMMA dùng vít nén ép tích hợp đường kính 9/10/11/12mm, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
449 | PP2300361905 | Vít khóa tích hợp đk 10mm, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
450 | PP2300361906 | Vít nén ép đk 7mm, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
451 | PP2300361907 | Vít chốt ngang 5.0mm, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
452 | PP2300361908 | Đinh nội tủy GAMMA (PFNA), titan | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
453 | PP2300361909 | Vít khoá 5.0mm, titan | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
454 | PP2300361910 | Vít DHS, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
455 | PP2300361911 | Nẹp khóa DHS 3-12 lỗ, titan | vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
456 | PP2300361912 | Vít xương cứng 4.5mm, titanium | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
457 | PP2300361913 | Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, Chất liệu:Titanium | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
458 | PP2300361914 | Vít khoá 5.0mm, titan | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
459 | PP2300361915 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi 6-14 lỗ, titan | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
460 | PP2300361916 | Vít khoá rỗng nòng 6.5mm, titan | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
461 | PP2300361917 | Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ, titan | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
462 | PP2300361918 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
463 | PP2300361919 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
464 | PP2300361920 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
465 | PP2300361921 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
466 | PP2300361922 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
467 | PP2300361923 | Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, titan | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
468 | PP2300361924 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
469 | PP2300361925 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
470 | PP2300361926 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
471 | PP2300361927 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
472 | PP2300361928 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
473 | PP2300361929 | Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
474 | PP2300361930 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
475 | PP2300361931 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
476 | PP2300361932 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
477 | PP2300361933 | Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
478 | PP2300361934 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
479 | PP2300361935 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ, titan | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
480 | PP2300361936 | Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
481 | PP2300361937 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
482 | PP2300361938 | Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
483 | PP2300361939 | Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
484 | PP2300361940 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
485 | PP2300361941 | Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
486 | PP2300361942 | Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
487 | PP2300361943 | Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
488 | PP2300361944 | Vít khoá 3.5mm, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
489 | PP2300361945 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
490 | PP2300361946 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
491 | PP2300361947 | Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
492 | PP2300361948 | Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
493 | PP2300361949 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
494 | PP2300361950 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan | vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
495 | PP2300361951 | Vít khoá 3.5mm, titan | vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
496 | PP2300361952 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
497 | PP2300361953 | Vít khoá 3.5mm, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
498 | PP2300361954 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
499 | PP2300361955 | Nẹp mắt xích 5-13 lỗ, titan | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
500 | PP2300361956 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 345.223.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
501 | PP2300361957 | Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
502 | PP2300361958 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
503 | PP2300361959 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
504 | PP2300361960 | Vít khóa 2.4, 2.7, các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
505 | PP2300361961 | Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
506 | PP2300361962 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
507 | PP2300361963 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ | vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
508 | PP2300361964 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
509 | PP2300361965 | Nẹp khóa mắt xích các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
510 | PP2300361966 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
511 | PP2300361967 | Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
512 | PP2300361968 | Vít khoá 3.5mm các cỡ cho Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
513 | PP2300361969 | Nẹp khóa bản hẹp | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
514 | PP2300361970 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ cho Nẹp khóa bản hẹp | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
515 | PP2300361971 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
516 | PP2300361972 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
517 | PP2300361973 | Nẹp Titan mini thẳng 20 lỗ | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 98.950.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
518 | PP2300361974 | Vít Titan mini 2.0, chiều dài các cỡ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 98.950.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
519 | PP2300361975 | Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
520 | PP2300361976 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
521 | PP2300361977 | Nẹp khóa titanium bản hẹp | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
522 | PP2300361978 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
523 | PP2300361979 | Đinh nội tủy xương đùi, xương chày đường kính từ 8 -12mm | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
524 | PP2300361980 | Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
525 | PP2300361981 | Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ | vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
526 | PP2300361982 | Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn | vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
527 | PP2300361983 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
528 | PP2300361984 | Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
529 | PP2300361985 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
530 | PP2300361986 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
531 | PP2300361987 | Vít khóa tianium 2.4, 3.5mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
532 | PP2300361988 | Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
533 | PP2300361989 | Vít khóa titanium 6.5mm | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
534 | PP2300361990 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
535 | PP2300361991 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
536 | PP2300361992 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
537 | PP2300361993 | Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
538 | PP2300361994 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
539 | PP2300361995 | Nẹp khóa titanium bản hẹp | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
540 | PP2300361996 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
541 | PP2300361997 | Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
542 | PP2300361998 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
543 | PP2300361999 | Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
544 | PP2300362000 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
545 | PP2300362001 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
546 | PP2300362002 | Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
547 | PP2300362003 | Nẹp khóa titanium chữ T các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
548 | PP2300362004 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
549 | PP2300362005 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
550 | PP2300362006 | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
551 | PP2300362007 | Nẹp khóa móc cùng đòn trái phải các cỡ, chất liệu titinium. | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
552 | PP2300362008 | Vít khoá 3.5mm, chất liệu titanium | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
553 | PP2300362009 | Vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium. | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
554 | PP2300362010 | Bộ nẹp khóa thân xương đòn, trái/phải, 6/8/10 lỗ, chất liệu titanium. | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
555 | PP2300362011 | Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 1 nẹp lỗ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23,4 mm, 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15,4 mm và 10 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4 mm. | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 288.708.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313230523 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM | 180 | 59.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
556 | PP2300362012 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải). Chất liệu titanium. | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
557 | PP2300362013 | Bộ nẹp khóa mõm khủyu (đầu trên xương trụ), trái/ phải, chất liệu titanium. | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
558 | PP2300362014 | Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng đặc biệt dài 15,9 mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,95 x 4mm. | vn0313230523 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM | 180 | 59.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
559 | PP2300362015 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
560 | PP2300362016 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
561 | PP2300362017 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium. | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
562 | PP2300362018 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
563 | PP2300362019 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, mặt ngoài, có móc (trái, phải), chất liệu titanium. | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
564 | PP2300362020 | Bộ nẹp khóa mắc xích, 4-18 lỗ, chất liệu titanium. | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
565 | PP2300362021 | Bộ nẹp thân xương cánh tay/cẳng chân 5-14 lỗ , chất liệu titanium. | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
566 | PP2300362022 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày (mặt ngoài, mặt trong) nén ép, trái/ phải, | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
567 | PP2300362023 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, mặt trong trái/phải, 6-14 lỗ thân, chất liệu titanium. | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
568 | PP2300362024 | Bộ nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/phải, 4 lỗ đầu, 4-16 lỗ thân, chất liệu titanium. | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
569 | PP2300362025 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium. | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
570 | PP2300362026 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
571 | PP2300362027 | Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
572 | PP2300362028 | Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
573 | PP2300362029 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
574 | PP2300362030 | Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
575 | PP2300362031 | Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
576 | PP2300362032 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
577 | PP2300362033 | Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
578 | PP2300362034 | Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
579 | PP2300362035 | Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
580 | PP2300362036 | Vít chỉ hai thân khâu sụn chêm cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
581 | PP2300362037 | Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
582 | PP2300362038 | Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
583 | PP2300362039 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
584 | PP2300362040 | Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
585 | PP2300362041 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 645.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 250.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
586 | PP2300362042 | Dây nước dùng cho nội soi khớp gối | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
587 | PP2300362043 | Chỉ siêu bền không tiêu cho nội soi khớp gối | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
588 | PP2300362044 | Đầu đốt lưỡng cực cho nội soi khớp gối | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
589 | PP2300362045 | Lưỡi bào bằng sóng Radio cho nội soi khớp gối | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
590 | PP2300362046 | Mũi khoan dường hầm cho nội soi khớp gối | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
591 | PP2300362047 | Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân cho nội soi khớp gối | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
592 | PP2300362048 | Vít chốt treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho nội soi khớp gối | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
593 | PP2300362049 | Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
594 | PP2300362050 | Dây nước dùng trong nội soi khớp cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
595 | PP2300362051 | Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau) | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 1.168.338.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 528.886.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
596 | PP2300362052 | Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, chất liệu titanium. | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
597 | PP2300362053 | Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, , chất liệu titanium. | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
598 | PP2300362054 | Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi. trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium. | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
599 | PP2300362055 | Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ 4-12 lỗ, chất liệu titanium. | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
600 | PP2300362056 | Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 1.175.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
601 | PP2300362057 | Bộ đinh nội tủy rỗng nòng đầu trên xương đùi và thân xương đùi, đường kính thân 9.4/10/11mm, dài 320-420mm, chất liệu titanium. | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
602 | PP2300362058 | Bộ đinh nội tủy rỗng nòng cho xương chày, đường kính 8.4/9/10/11mm, chất liệu titanium. | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 136.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
603 | PP2300362059 | Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ. | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 282.835.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
604 | PP2300362060 | Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình vuông và 04 vít vá sọ. | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 770.273.850 | 210 | 0 | 0 | 0 |
605 | PP2300362062 | Nẹp khóa nén ép đầu trên xương cánh tay các cỡ | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
606 | PP2300362063 | Nẹp khóa chữ T | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
607 | PP2300362064 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
608 | PP2300362065 | Nẹp khóa chữ T nhỏ các cỡ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
609 | PP2300362066 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
610 | PP2300362067 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi các cỡ | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
611 | PP2300362068 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
612 | PP2300362070 | Vít khóa đường kính 7.5mm | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
613 | PP2300362071 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi các cỡ | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
614 | PP2300362072 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
615 | PP2300362074 | Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
616 | PP2300362075 | Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
617 | PP2300362077 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
618 | PP2300362078 | Vít khoá 3.5mm các cỡ | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
619 | PP2300362079 | Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ | vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
620 | PP2300362080 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 108.277.200 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 248.190.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314830241 | CÔNG TY TNHH AE MEDICAL | 180 | 450.827.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
621 | PP2300362081 | Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3 | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
622 | PP2300362082 | Vít khóa tianium 3.5mm các cõ | vn0306060334 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG | 180 | 114.589.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 704.958.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 315.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 233.053.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
623 | PP2300362083 | Bộ cố định ngoài qua khớp gối | vn0314994190 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A | 180 | 16.439.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
624 | PP2300362084 | Bộ cố định ngoài chữ T | vn0314994190 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A | 180 | 16.439.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
625 | PP2300362085 | Bộ cố định ngoài gần khớp | vn0314994190 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A | 180 | 16.439.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
626 | PP2300362086 | Bộ cố định ngoài cẳng chân | vn0314994190 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A | 180 | 16.439.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
627 | PP2300362087 | Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 77.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 144.992.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 264.604.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 2.398.636.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 178.404.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
628 | PP2300362088 | Bộ vật tư dùng cho máy AutologIQ hoặc tương đương | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 180 | 127.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
629 | PP2300362089 | Bộ khăn chụp mạch vành | vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 65.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 69.725.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300361548 - Thủy tinh thể mềm 1 mảnh chất liệu Acrylic ngậm nước 26%
2. PP2300361550 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic
3. PP2300361551 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đa tiêu, chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%.
1. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm
2. PP2300361866 - Đinh stecman đường kính các loại
3. PP2300362083 - Bộ cố định ngoài qua khớp gối
4. PP2300362084 - Bộ cố định ngoài chữ T
5. PP2300362085 - Bộ cố định ngoài gần khớp
6. PP2300362086 - Bộ cố định ngoài cẳng chân
1. PP2300361499 - Stent mạch vành phủ thuốc tinh thể Sirolimus, thiết kế LDZ-link, khung Co-Cr mỏng 60µm, phủ lớp polymer tự tiêu, các cỡ.
2. PP2300361699 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chất liệu Property Pebax, các cỡ
3. PP2300361705 - Bóng nong mạch vành không đàn hồi công nghệ 2 lớp phủ
1. PP2300361677 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường phủ ái nước
1. PP2300361498 - Giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu
2. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
3. PP2300361608 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 2.5x7.5cm
4. PP2300361609 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước: 5x5cm
5. PP2300361610 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính, vật liệu Poly-L-lactic acid + Gelatin, kích thước:7.5x7.5cm
6. PP2300361696 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, có phủ lớp ái nước hydrophilic. Kích thước đường kính từ 1.2mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6mm đến 30mm.
7. PP2300361702 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế Wig Shape 3 nếp gấp
8. PP2300361706 - Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực 24 bar, 3 nếp gấp
9. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"
10. PP2300361839 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm
11. PP2300362011 - Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 1 nẹp lỗ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23,4 mm, 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15,4 mm và 10 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4 mm.
1. PP2300361504 - Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus và Probucol tỉ lệ 50:50
2. PP2300361678 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường, chất liệu Comax II, chuyên dụng cho CTO: đường kính 1.25mm-1.5mm, RBP 18 atm, 1 marker, kỹ thuật gấp bóng làm 2, 3, 4 nếp gấp (các cỡ)
1. PP2300362089 - Bộ khăn chụp mạch vành
1. PP2300361469 - Vi ống thông Headway Duo các cỡ hoặc tương đương
2. PP2300361473 - Vi ống thông lớp trong cùng vật liệu PTFE
3. PP2300361632 - Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não
4. PP2300361633 - Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não
5. PP2300361720 - Bóng chẹn cổ túi phình mạch não 2 nòng các cỡ
6. PP2300361755 - Dây dẫn mạch nãocác loại
7. PP2300361772 - Kìm cắt coil MicroVention
8. PP2300361820 - Vòng xoắn kim loại (coils) bít túi phình mạch não không phủ gel các loại, các cỡ
9. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm
10. PP2300361867 - Vít xương xốp đường kính 6.5 mm, chất liệu titanium
11. PP2300361868 - Vít xương xốp 4.0 mm, thân một phần ren và toàn ren, chất liệu titanium.
12. PP2300361957 - Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn
13. PP2300361959 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ
14. PP2300361960 - Vít khóa 2.4, 2.7, các cỡ
15. PP2300361964 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
16. PP2300361965 - Nẹp khóa mắt xích các cỡ
17. PP2300361966 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
18. PP2300361967 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
19. PP2300361968 - Vít khoá 3.5mm các cỡ cho Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
20. PP2300361969 - Nẹp khóa bản hẹp
21. PP2300361970 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ cho Nẹp khóa bản hẹp
22. PP2300361971 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ
23. PP2300361972 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
24. PP2300361975 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ
25. PP2300361976 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
26. PP2300361977 - Nẹp khóa titanium bản hẹp
27. PP2300361978 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
28. PP2300361979 - Đinh nội tủy xương đùi, xương chày đường kính từ 8 -12mm
29. PP2300361980 - Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi
30. PP2300361984 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ
31. PP2300361985 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
32. PP2300361986 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ
33. PP2300361987 - Vít khóa tianium 2.4, 3.5mm các cỡ
34. PP2300361988 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ
35. PP2300361989 - Vít khóa titanium 6.5mm
36. PP2300361990 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
37. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ
38. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
39. PP2300361993 - Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ
40. PP2300361994 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
41. PP2300361995 - Nẹp khóa titanium bản hẹp
42. PP2300361996 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
43. PP2300361997 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ
44. PP2300361998 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
45. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ
46. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
47. PP2300362001 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay
48. PP2300362002 - Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ
49. PP2300362003 - Nẹp khóa titanium chữ T các cỡ
50. PP2300362004 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
51. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ
52. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
53. PP2300362015 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
54. PP2300362016 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
55. PP2300362018 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
56. PP2300362026 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
57. PP2300362027 - Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
58. PP2300362028 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
59. PP2300362029 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo
60. PP2300362030 - Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo
61. PP2300362031 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo
62. PP2300362032 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo
63. PP2300362033 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo
64. PP2300362034 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
65. PP2300362035 - Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
66. PP2300362036 - Vít chỉ hai thân khâu sụn chêm cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
67. PP2300362037 - Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
68. PP2300362038 - Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
69. PP2300362039 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
70. PP2300362040 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
71. PP2300362041 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
1. PP2300361831 - Xi măng ngoại khoa
2. PP2300362087 - Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống
1. PP2300361449 - Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên
2. PP2300361452 - Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh
3. PP2300361457 - Ống thông can thiệp mạch vành 2 nòng
4. PP2300361463 - Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 2.8,/2.6F
5. PP2300361464 - Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.3/2.1F
6. PP2300361465 - Vi ống thông can thiệp mạch vành đường kính 1.4/1.9F
7. PP2300361507 - Stent động mạch vành phủ thuốc
8. PP2300361631 - Dụng cụ lấy huyết khối
9. PP2300361651 - Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên 5-8F
10. PP2300361653 - Bộ điều khiển cắt coil điện tử
11. PP2300361688 - Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-18mm
12. PP2300361689 - Bóng nong mạch vành áp lực cao chiều dài 8-26mm
13. PP2300361692 - Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0216''
14. PP2300361693 - Bóng nong mạch vành áp lực thường chiều dài 5-30mm, đường kính 0.0208''
15. PP2300361709 - Bóng nong mạch vành loại scoring
16. PP2300361723 - Bóng nong mạch ngoại biên (Tất cả các cỡ)
17. PP2300361736 - Bóng nong mạch máu thần kinh
18. PP2300361748 - Dây dẫn chẩn đoán dài 50 - 180 cm
19. PP2300361749 - Dây dẫn chẩn đoán dài 200 - 300 cm
20. PP2300361814 - Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp CTO
21. PP2300361815 - Dây dẫn (vi dây dẫn) can thiệp mềm
22. PP2300361816 - Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ)
23. PP2300361817 - Vi dây dẫn mạch máu thần kinh (Tất cả các cỡ)
24. PP2300361819 - Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện (Tất cả các cỡ)
25. PP2300361822 - Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL
1. PP2300361521 - Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus.
2. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van
3. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
1. PP2300361722 - Bóng nong đường mật, có ngã guidewire
1. PP2300361481 - Van hai lá cơ học gờ nổi các cỡ 23,25,27,29,31,33
2. PP2300361485 - Vòng van 3 lá mềm các cỡ 27,29,31
3. PP2300361486 - Vòng van nhân tạo ba lá bán cứng các cỡ: 26, 28, 30, 32, 34, 36mm.
4. PP2300361488 - Vòng Van thế hệ mới 2 lá , hình yên ngựa, hình chữ O các cỡ 24-40mm.
5. PP2300361489 - Vòng van 3D cứng 2 lá hình yên ngựa các cỡ.
6. PP2300361491 - Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ 25 -33mm
7. PP2300361492 - Van tim sinh học động mạch chủ làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer
8. PP2300361493 - Van tim sinh học động mạch chủ có cầu tạo từ màng ngoài tim bò size 19,21,23,35,27
9. PP2300361494 - Van tim sinh học hai lá Mosaic làm từ màng tim lợn có khung stent làm từ polymer, kích cỡ : 25,27,29,31,33mm
10. PP2300361663 - Bộ phổi nhân tạo người lớn có tích hợp lọc động mạch thể tích 4500ml, bên trong phủ Balance Biosurface
11. PP2300361769 - Bộ cố định tim dùng trong phẫu thuật bắt cầu mạch vành
12. PP2300361779 - Bộ phân phối khí trong mổ mạch vành
13. PP2300361811 - Shunt mạch vành các cỡ
14. PP2300362088 - Bộ vật tư dùng cho máy AutologIQ hoặc tương đương
1. PP2300361950 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan
2. PP2300361951 - Vít khoá 3.5mm, titan
3. PP2300361963 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ
4. PP2300361964 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
5. PP2300361975 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ
6. PP2300361976 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
7. PP2300361977 - Nẹp khóa titanium bản hẹp
8. PP2300361978 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
9. PP2300361981 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ
10. PP2300361982 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn
11. PP2300361983 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
12. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ
13. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
14. PP2300361995 - Nẹp khóa titanium bản hẹp
15. PP2300361996 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
16. PP2300361997 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ
17. PP2300361998 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
18. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ
19. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
20. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ
21. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
1. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
2. PP2300361697 - Bóng nong mạch vành áp lực thông thường
3. PP2300361776 - Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thướt làm việc từ 2-35mm.
4. PP2300361777 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm. Đạt tiêu chuẩn FDA.
5. PP2300361778 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm.
1. PP2300361664 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y
2. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van
3. PP2300361733 - Bóng nong sửa van áp lực trung bình, giãn nở, áp lực 2-2.5 ATM
1. PP2300361545 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic
1. PP2300361554 - Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay
2. PP2300361555 - Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước
3. PP2300361869 - Vít cột sống đa trục Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
4. PP2300361871 - Ốc khóa trong Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
5. PP2300361872 - Thanh nối dọc (5.5 x 40- 80)mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
6. PP2300361873 - Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
7. PP2300361874 - Thanh nối dọc đàn hồi
8. PP2300361875 - Thanh dọc dùng kết hợp thanh nối dọc đàn hồi( 5.5 x 45-80)mm
9. PP2300361876 - Ốc khóa thanh dọc đàn hồi
10. PP2300361877 - Nối khóa thanh dọc đàn hồi
11. PP2300361878 - Thanh nối ngang Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
12. PP2300361881 - Nẹp, vít cột sống cổ
13. PP2300362087 - Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống
1. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van
1. PP2300361555 - Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước
2. PP2300361556 - Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ
3. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm
4. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek
5. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
6. PP2300361560 - Vít và miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
7. PP2300361563 - Khớp háng toàn phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, VitaminE các cỡ
8. PP2300361569 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E
9. PP2300361576 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài
10. PP2300361578 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE
11. PP2300361579 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E
12. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V
13. PP2300361594 - Khớp gối toàn phần bảo tồn xương,độ gập duỗi 150 độ Vitamin E
14. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.
15. PP2300361840 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống Dài từ 19mm đến khoảng 30mm
16. PP2300361841 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài từ 32.5 đến khoảng 47.5mm
17. PP2300361842 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống
18. PP2300361846 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm
19. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục
20. PP2300361851 - Vít cột sống đơn trục
21. PP2300361858 - Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm
22. PP2300361892 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày
23. PP2300362015 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
24. PP2300362016 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
25. PP2300362018 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
26. PP2300362026 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
27. PP2300362027 - Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
28. PP2300362029 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo
29. PP2300362030 - Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo
30. PP2300362032 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo
31. PP2300362034 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
32. PP2300362035 - Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
33. PP2300362036 - Vít chỉ hai thân khâu sụn chêm cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
34. PP2300362037 - Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
35. PP2300362038 - Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
36. PP2300362039 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
37. PP2300362040 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
38. PP2300362043 - Chỉ siêu bền không tiêu cho nội soi khớp gối
39. PP2300362044 - Đầu đốt lưỡng cực cho nội soi khớp gối
40. PP2300362047 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân cho nội soi khớp gối
41. PP2300362048 - Vít chốt treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho nội soi khớp gối
42. PP2300362049 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)
43. PP2300362051 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)
1. PP2300361899 - Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển )
2. PP2300361920 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan
3. PP2300361921 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ
4. PP2300361922 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ
5. PP2300361926 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan
6. PP2300361927 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
7. PP2300361928 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
8. PP2300361929 - Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ, titan
9. PP2300361930 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ
10. PP2300361931 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ
11. PP2300361941 - Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan
12. PP2300361942 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan
13. PP2300361943 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan
14. PP2300361944 - Vít khoá 3.5mm, titan
15. PP2300361945 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
16. PP2300361946 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
17. PP2300361947 - Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan
18. PP2300361950 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan
19. PP2300361951 - Vít khoá 3.5mm, titan
20. PP2300361952 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan
21. PP2300361953 - Vít khoá 3.5mm, titan
22. PP2300361954 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
23. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ
24. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
25. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ
26. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
27. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ
28. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
29. PP2300362081 - Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3
30. PP2300362082 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
1. PP2300361505 - Khung giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 phủ Sirolimus trên nền polymer tự tiêu
2. PP2300361660 - Dụng cụ bung dù có valve vặn cầm máu, kết cấu lõi lưới kim loại, loader nén dù trong suốt kiểm soát bóng khí
3. PP2300361732 - Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ loại Occlutech có 3 marker cách nhau 5mm - (các kích cỡ)
4. PP2300361733 - Bóng nong sửa van áp lực trung bình, giãn nở, áp lực 2-2.5 ATM
5. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"
6. PP2300361759 - Dây dẫn cứng dùng trong can thiệp tim bẩm sinh (các kích cỡ)
7. PP2300361761 - Dù đóng lỗ thông liên thất phần màng phủ titanium 1 núm
8. PP2300361762 - Dù đóng ống động mạch, phủ Titanium, loại thân chuẩn và thân dài, 1 núm, có kèm cáp thả dù
9. PP2300361766 - Dù đóng lỗ Thông liên Nhĩ phủ titanium loại Figulla Flex, 1 núm, kèm cáp thả dù tạo góc nghiêng 50 độ.
1. PP2300361422 - Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ.
2. PP2300361427 - Bộ kết nối 3 cổng (Manifold 3 port)
3. PP2300361430 - Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide
4. PP2300361431 - Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ
5. PP2300361432 - Ống thông chẩn đoán mạch vành các loại, có bện sợi thép không gỉ
6. PP2300361433 - Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 100cm.
7. PP2300361434 - Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm.
8. PP2300361435 - Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 2 mức marker bằng Platinum
9. PP2300361436 - Ống thông chẩn đoán mạch vành dạng đuôi heo có 20 mức marker bằng Platinum
10. PP2300361440 - Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ
11. PP2300361446 - Ống thông can thiệp mạch vành các cỡ
12. PP2300361500 - Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 48mm.
13. PP2300361502 - Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus khung được làm từ hợp kim Cobalt–Chromium được thiết kế so le mỗi vòng 3-3-3, chiều dài từ 8mm đến 38mm
14. PP2300361626 - Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng.
15. PP2300361628 - Bộ hút huyết khối mạch vành có thể tích khoang hút lớn nhất, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia.
16. PP2300361636 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 50 cm, các cỡ.
17. PP2300361637 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23 cm, chất liệu polyethylene và polypropylene có kèm dây dẫn 0.035'/ 0.038" bằng thép không gỉ dài nhất 80 cm, các cỡ.
18. PP2300361638 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay làm bằng chất liệu polyethylene và Polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.018", kim chọc mạch bằng thép không gỉ , các cỡ.
19. PP2300361652 - Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch 20G, 22G, dài 80mm
20. PP2300361659 - Catheter chụp cắt lớp quang học lòng mạch máu
21. PP2300361664 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm, có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y
22. PP2300361665 - Bộ bơm bóng mạch vành áp lực cao 30 atm/ 20ml kèm 3 phụ kiện: van cầm máu chữ Y dạng bấm, dụng cụ điều khiển dây dẫn can thiệp và kim dẫn. Đồng hồ bơm phát quang trong điều kiện ánh sáng thấp.
23. PP2300361666 - Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch
24. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
25. PP2300361700 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, áp lực cao
26. PP2300361701 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thiết kế 3 nếp gấp
27. PP2300361725 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax
28. PP2300361726 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao chất liệu bóng Nylon
29. PP2300361737 - Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25 cm
30. PP2300361738 - Dây đo áp lực máu động mạch vành, dài 175cm
31. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
32. PP2300361745 - Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi DURASTEEL , có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có lõi Radiopaque dài 3 cm , tip load: 1.5 g.
33. PP2300361746 - Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE NITINOL, có phủ hydrophilic có lõi Radiopaque 3cm, tip load: 0.8g.
34. PP2300361747 - Dây dẫn can thiệp mạch vành mềm, lõi ELASTINITE, có phủ hydrophilic kết hợp với Polymer Sleeve có thanh đánh dấu bức xạ 1.5 mm, tip load: 0.7g
35. PP2300361750 - Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại vi phủ PTFE, đường kính 0.018 inch đến 0.038 inch
36. PP2300361751 - Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành lõi thép không gỉ với công nghệ phủ PTFE( (pre-coating) phủ Heparin dài 80-260 cm. Đạt tiêu chuẩn FDA.
37. PP2300361776 - Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thướt làm việc từ 2-35mm.
38. PP2300361777 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm. Đạt tiêu chuẩn FDA.
39. PP2300361778 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm.
1. PP2300361543 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic
2. PP2300361544 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic
3. PP2300361548 - Thủy tinh thể mềm 1 mảnh chất liệu Acrylic ngậm nước 26%
4. PP2300361550 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic
1. PP2300361458 - Ống thông siêu nhỏ 2 nòng
2. PP2300361462 - Vi ống thống can thiệp mạch với lớp phủ PTFE
3. PP2300361522 - Stent nong mạch vành hợp kim thép carbon, phủ thuốc Rapamycine
4. PP2300361571 - Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ
5. PP2300361572 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm
6. PP2300361573 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm Ceramic on Ceramic
7. PP2300361587 - Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm
8. PP2300361589 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng
9. PP2300361596 - Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa
10. PP2300361626 - Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng.
11. PP2300361696 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, có phủ lớp ái nước hydrophilic. Kích thước đường kính từ 1.2mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6mm đến 30mm.
12. PP2300361697 - Bóng nong mạch vành áp lực thông thường
13. PP2300361708 - Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, chất liệu Nylon, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30°.
14. PP2300361719 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao
15. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
16. PP2300361740 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
1. PP2300361424 - Bộ dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy có thang đo áp lực dòng chảy.
2. PP2300361475 - Bộ van dẫn lưu dịch não tủy VP Shunt có thể điều chỉnh được 8 mức áp lực
3. PP2300361478 - Bộ Van dẫn lưu dịch não tủy có thể điều chỉnh 5 mức áp lực
4. PP2300361515 - Stent mạch vành phủ thuốc khung Cobalt Chromium đầu lớn đầu nhỏ, mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ. Chiều dài 30,40, 50,60mm
5. PP2300361564 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP)
6. PP2300361566 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate Ceramic on PE.
7. PP2300361598 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 120x120x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2
8. PP2300361599 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2
9. PP2300361600 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2
10. PP2300361601 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 90x90x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2
11. PP2300361603 - Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 148x148mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm.
12. PP2300361718 - Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup.
13. PP2300361834 - Bộ vá sọ Titanium gồm: 02 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ.
14. PP2300361838 - Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm
15. PP2300361839 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm
16. PP2300361853 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.6mm. Sử dụng trong vá sọ bằng miếng vá khuyết sọ và nẹp Titanium
17. PP2300361861 - Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm
18. PP2300361974 - Vít Titan mini 2.0, chiều dài các cỡ
19. PP2300362059 - Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ.
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | BENTHANH PHARMACEUTICAL CORPORATION | main consortium | Thêm so sánh |
2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | sub-partnership | Thêm so sánh |
1. PP2300361546 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, ngậm nước, lắp đặt sẵn
1. PP2300361556 - Đĩa đệm cột sống cổ nhân tạo có khớp các cỡ
2. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm
3. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek
4. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
5. PP2300361560 - Vít và miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
6. PP2300361561 - thân đốt sống nhân tạo đk 13mm
7. PP2300361562 - thân đốt sống nhân tạo đk 16mm
8. PP2300361597 - Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
9. PP2300361826 - Bóng nong thân đốt sống
10. PP2300361827 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn
11. PP2300361828 - Bộ bơm và trộn xi măng đốt sống
12. PP2300361829 - Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống
13. PP2300361830 - Kim chọc dò đốt sống
14. PP2300361831 - Xi măng ngoại khoa
15. PP2300361832 - Bộ kim và mũi khoan đốt sống
16. PP2300361833 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo
17. PP2300361835 - Kim chọc dò cuống sống Vật liệu: Thép không gỉ và polymer (nhựa y tế)
18. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.
19. PP2300361837 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Dài 10 -> 75mm
20. PP2300361840 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống Dài từ 19mm đến khoảng 30mm
21. PP2300361841 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài từ 32.5 đến khoảng 47.5mm
22. PP2300361842 - Nẹp và vít dùng trong phẫu thuật cột sống
23. PP2300361843 - Thanh dọc cố định cột sống
24. PP2300361844 - Thanh dọc cột sống lưng ngực
25. PP2300361845 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 4.75mm dài 500mm
26. PP2300361846 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm
27. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm
28. PP2300361848 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm
29. PP2300361849 - Kim chọc dò cuống sống
30. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục
31. PP2300361851 - Vít cột sống đơn trục
32. PP2300361852 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm
33. PP2300361855 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm
34. PP2300361856 - Vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài 20-60mm
35. PP2300361857 - Vít khóa trong đk 7.863mm
36. PP2300361858 - Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm
37. PP2300361859 - Vít khóa trong Tương thích với vít cột sống thắt lưng đa trục rỗng nòng
38. PP2300361860 - Vít khóa trong Tương thích với vít đa trục can thiệp tối thiểu rỗng nòng qua da
39. PP2300361862 - Kẹp giữ thanh nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan
40. PP2300361863 - Nẹp nối ngang cột sống cổ lối sau, vật liệu Titan
41. PP2300361864 - Vít và ốc khóa dùng trong phẫu thuật cột sống cổ Đường kính vít 3.5, 4.0, 4.5 mm
42. PP2300361879 - Nẹp chẩm cổ uốn sẵn các cỡ
43. PP2300361880 - Vít chẩm, các cỡ
44. PP2300361913 - Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, Chất liệu:Titanium
45. PP2300361914 - Vít khoá 5.0mm, titan
46. PP2300361917 - Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ, titan
47. PP2300361918 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ
48. PP2300361919 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ
49. PP2300361920 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan
50. PP2300361921 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ
51. PP2300361922 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ
52. PP2300361926 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan
53. PP2300361927 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
54. PP2300361928 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
55. PP2300361943 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan
56. PP2300361944 - Vít khoá 3.5mm, titan
57. PP2300361945 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
58. PP2300361971 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ
59. PP2300361972 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
60. PP2300362001 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay
61. PP2300362002 - Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ
62. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ
63. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
64. PP2300362007 - Nẹp khóa móc cùng đòn trái phải các cỡ, chất liệu titinium.
65. PP2300362008 - Vít khoá 3.5mm, chất liệu titanium
66. PP2300362009 - Vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium.
67. PP2300362010 - Bộ nẹp khóa thân xương đòn, trái/phải, 6/8/10 lỗ, chất liệu titanium.
68. PP2300362020 - Bộ nẹp khóa mắc xích, 4-18 lỗ, chất liệu titanium.
69. PP2300362024 - Bộ nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/phải, 4 lỗ đầu, 4-16 lỗ thân, chất liệu titanium.
70. PP2300362052 - Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, chất liệu titanium.
71. PP2300362056 - Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium
1. PP2300361737 - Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25 cm
2. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
3. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm
4. PP2300361866 - Đinh stecman đường kính các loại
5. PP2300361867 - Vít xương xốp đường kính 6.5 mm, chất liệu titanium
6. PP2300361868 - Vít xương xốp 4.0 mm, thân một phần ren và toàn ren, chất liệu titanium.
7. PP2300361885 - Vít khoá 5.0mm, titan
8. PP2300361886 - Vít xương cứng 4.5mm, titanium
9. PP2300361888 - Vít khoá 3.5mm, titan
10. PP2300361890 - Vít xương cứng đường kính 3.5mm
11. PP2300361891 - Vít khoá 3.5mm, titan
12. PP2300361903 - Vít xương cứng 4.5mm, chất liệu titanium.
13. PP2300361909 - Vít khoá 5.0mm, titan
14. PP2300361912 - Vít xương cứng 4.5mm, titanium
15. PP2300361918 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ
16. PP2300361919 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ
17. PP2300361925 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ
18. PP2300361926 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan
19. PP2300361932 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan
20. PP2300361933 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
21. PP2300361934 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
22. PP2300361937 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ
23. PP2300361940 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
24. PP2300361946 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
25. PP2300361951 - Vít khoá 3.5mm, titan
26. PP2300361957 - Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn
27. PP2300361958 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
28. PP2300361960 - Vít khóa 2.4, 2.7, các cỡ
29. PP2300361961 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
30. PP2300361962 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
31. PP2300361963 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ
32. PP2300361964 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
33. PP2300361965 - Nẹp khóa mắt xích các cỡ
34. PP2300361966 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
35. PP2300361967 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
36. PP2300361968 - Vít khoá 3.5mm các cỡ cho Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
37. PP2300361969 - Nẹp khóa bản hẹp
38. PP2300361970 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ cho Nẹp khóa bản hẹp
39. PP2300361971 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ
40. PP2300361972 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
41. PP2300361975 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ
42. PP2300361976 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
43. PP2300361977 - Nẹp khóa titanium bản hẹp
44. PP2300361978 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
45. PP2300361982 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn
46. PP2300361983 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
47. PP2300361985 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
48. PP2300361988 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ
49. PP2300361990 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
50. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ
51. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
52. PP2300361993 - Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ
53. PP2300361994 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
54. PP2300361995 - Nẹp khóa titanium bản hẹp
55. PP2300361996 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
56. PP2300361997 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ
57. PP2300361998 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
58. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ
59. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
60. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
61. PP2300362063 - Nẹp khóa chữ T
62. PP2300362064 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
63. PP2300362065 - Nẹp khóa chữ T nhỏ các cỡ
64. PP2300362066 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
65. PP2300362068 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
66. PP2300362070 - Vít khóa đường kính 7.5mm
67. PP2300362072 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
68. PP2300362074 - Nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ
69. PP2300362075 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
70. PP2300362077 - Nẹp khóa đầu dưới xương chày
71. PP2300362078 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
72. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ
73. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
74. PP2300362081 - Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3
75. PP2300362082 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
1. PP2300361666 - Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch
2. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van
3. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
1. PP2300361512 - Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không polymer, khung Cobalt Chromium.
2. PP2300361513 - Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus , polymer tự tiêu sinh học, khung Cobalt Chromium.
3. PP2300361708 - Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, chất liệu Nylon, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30°.
1. PP2300361541 - Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic
1. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm
2. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek
3. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
4. PP2300361571 - Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ
5. PP2300361572 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm
6. PP2300361575 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite
7. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V
8. PP2300361587 - Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm
9. PP2300361596 - Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa
10. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.
11. PP2300361846 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm
12. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục
13. PP2300361858 - Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm
1. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van
2. PP2300361668 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao
3. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
4. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
5. PP2300361740 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
6. PP2300361753 - Dây dẫn đường có lớp ái nước polymer hydrophilic, chất liệu Polyurethane.
7. PP2300361754 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm
1. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
1. PP2300361570 - Khớp háng toàn phần không xi măng
2. PP2300361571 - Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ
3. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V
4. PP2300361587 - Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm
5. PP2300361588 - Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ
6. PP2300361589 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng
7. PP2300361718 - Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup.
1. PP2300361541 - Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic
2. PP2300361545 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic
3. PP2300361549 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh, chất liệu Acrylic
4. PP2300361550 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic
5. PP2300361551 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đa tiêu, chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%.
6. PP2300361552 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh
1. PP2300361554 - Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay
2. PP2300361555 - Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước
3. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm
4. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek
5. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
6. PP2300361561 - thân đốt sống nhân tạo đk 13mm
7. PP2300361562 - thân đốt sống nhân tạo đk 16mm
8. PP2300361564 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP)
9. PP2300361566 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate Ceramic on PE.
10. PP2300361567 - Khớp háng toàn phần không xi măng các loại, các cỡ
11. PP2300361570 - Khớp háng toàn phần không xi măng
12. PP2300361571 - Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm, chỏm thép không gỉ
13. PP2300361572 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm
14. PP2300361574 - Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Ceramic
15. PP2300361575 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite
16. PP2300361578 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE
17. PP2300361579 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E
18. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V
19. PP2300361586 - Khớp háng bán phần không xi măng các loại, các cỡ
20. PP2300361587 - Khớp háng bán phần không xi măng, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp bề mặt ngoài bằng thép không gỉ bên trong bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm
21. PP2300361588 - Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ
22. PP2300361589 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng
23. PP2300361590 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài
24. PP2300361592 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng
25. PP2300361594 - Khớp gối toàn phần bảo tồn xương,độ gập duỗi 150 độ Vitamin E
26. PP2300361596 - Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa
27. PP2300361718 - Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup.
28. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.
29. PP2300361846 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm
30. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm
31. PP2300361851 - Vít cột sống đơn trục
32. PP2300361852 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm
33. PP2300361855 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm
34. PP2300361870 - Vít rỗng ruột bơm xi măng Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
35. PP2300361872 - Thanh nối dọc (5.5 x 40- 80)mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
36. PP2300361873 - Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
1. PP2300361479 - Hệ thống dẫn lưu não thất - ổ bụng.
2. PP2300361611 - Miếng Vá Màng Cứng Sinh Học Tự Tiêu 4X5 cm
3. PP2300362011 - Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 1 nẹp lỗ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23,4 mm, 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15,4 mm và 10 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4 mm.
4. PP2300362014 - Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng đặc biệt dài 15,9 mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,95 x 4mm.
1. PP2300361668 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao
1. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm
2. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.
3. PP2300361845 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 4.75mm dài 500mm
4. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm
5. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục
1. PP2300361497 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA 50:50
2. PP2300361826 - Bóng nong thân đốt sống
3. PP2300361829 - Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống
4. PP2300361830 - Kim chọc dò đốt sống
5. PP2300361833 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo
6. PP2300361882 - Vít chốt cổ xương đùi 6.4mm, titan
7. PP2300361883 - Nắp đinh đùi, titan
8. PP2300361920 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan
9. PP2300361921 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ
10. PP2300361922 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ
11. PP2300361929 - Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ, titan
12. PP2300361930 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ
13. PP2300361931 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ
14. PP2300361938 - Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan
15. PP2300361941 - Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan
16. PP2300361942 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan
17. PP2300361943 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan
18. PP2300361944 - Vít khoá 3.5mm, titan
19. PP2300361945 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
20. PP2300361949 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
21. PP2300361952 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan
22. PP2300361953 - Vít khoá 3.5mm, titan
23. PP2300361954 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
24. PP2300361955 - Nẹp mắt xích 5-13 lỗ, titan
25. PP2300361956 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
26. PP2300361982 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn
27. PP2300361983 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
28. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ
29. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
30. PP2300362001 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay
31. PP2300362002 - Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ
32. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ
33. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
34. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
35. PP2300362082 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
36. PP2300362087 - Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống
1. PP2300361838 - Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm
2. PP2300361839 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm
3. PP2300361861 - Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm
4. PP2300361973 - Nẹp Titan mini thẳng 20 lỗ
5. PP2300361974 - Vít Titan mini 2.0, chiều dài các cỡ
6. PP2300361975 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ
7. PP2300361976 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
8. PP2300361977 - Nẹp khóa titanium bản hẹp
9. PP2300361978 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
10. PP2300361984 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ
11. PP2300361985 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
12. PP2300361986 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ
13. PP2300361987 - Vít khóa tianium 2.4, 3.5mm các cỡ
14. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ
15. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
16. PP2300361993 - Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ
17. PP2300361994 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
18. PP2300361995 - Nẹp khóa titanium bản hẹp
19. PP2300361996 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
20. PP2300361997 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ
21. PP2300361998 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
22. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ
23. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
24. PP2300362001 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay
25. PP2300362002 - Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ
26. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ
27. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
28. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ
29. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
1. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van
2. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
3. PP2300361687 - Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước
4. PP2300361695 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)
1. PP2300361522 - Stent nong mạch vành hợp kim thép carbon, phủ thuốc Rapamycine
2. PP2300361626 - Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng.
3. PP2300361666 - Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch
4. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
5. PP2300361725 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax
6. PP2300361726 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao chất liệu bóng Nylon
7. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"
1. PP2300361544 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic
2. PP2300361549 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh, chất liệu Acrylic
1. PP2300361901 - Bộ đinh nội tủy GAMMA
2. PP2300362007 - Nẹp khóa móc cùng đòn trái phải các cỡ, chất liệu titinium.
3. PP2300362008 - Vít khoá 3.5mm, chất liệu titanium
4. PP2300362009 - Vít xương cứng 3.5mm, chất liệu titanium.
5. PP2300362010 - Bộ nẹp khóa thân xương đòn, trái/phải, 6/8/10 lỗ, chất liệu titanium.
6. PP2300362012 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải). Chất liệu titanium.
7. PP2300362013 - Bộ nẹp khóa mõm khủyu (đầu trên xương trụ), trái/ phải, chất liệu titanium.
8. PP2300362017 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium.
9. PP2300362019 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, mặt ngoài, có móc (trái, phải), chất liệu titanium.
10. PP2300362020 - Bộ nẹp khóa mắc xích, 4-18 lỗ, chất liệu titanium.
11. PP2300362021 - Bộ nẹp thân xương cánh tay/cẳng chân 5-14 lỗ , chất liệu titanium.
12. PP2300362022 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày (mặt ngoài, mặt trong) nén ép, trái/ phải,
13. PP2300362023 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, mặt trong trái/phải, 6-14 lỗ thân, chất liệu titanium.
14. PP2300362024 - Bộ nẹp khóa ốp mắt cá chân, trái/phải, 4 lỗ đầu, 4-16 lỗ thân, chất liệu titanium.
15. PP2300362025 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium.
16. PP2300362052 - Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, chất liệu titanium.
17. PP2300362053 - Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, , chất liệu titanium.
18. PP2300362054 - Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi. trái/ phải, 2-14 lỗ, chất liệu titanium.
19. PP2300362055 - Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ 4-12 lỗ, chất liệu titanium.
20. PP2300362056 - Bộ nẹp khóa bản rộng 5-18 lỗ, chất liệu titanium
21. PP2300362057 - Bộ đinh nội tủy rỗng nòng đầu trên xương đùi và thân xương đùi, đường kính thân 9.4/10/11mm, dài 320-420mm, chất liệu titanium.
22. PP2300362058 - Bộ đinh nội tủy rỗng nòng cho xương chày, đường kính 8.4/9/10/11mm, chất liệu titanium.
1. PP2300361554 - Miếng ghép đĩa đệm lối bên có trục xoay
2. PP2300361557 - Miếng ghép đĩa đệm
3. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek
4. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
5. PP2300361563 - Khớp háng toàn phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, VitaminE các cỡ
6. PP2300361564 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP)
7. PP2300361565 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài các loại, các cỡ
8. PP2300361566 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate Ceramic on PE.
9. PP2300361567 - Khớp háng toàn phần không xi măng các loại, các cỡ
10. PP2300361568 - Khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng chuôi dài PM, cổ rời
11. PP2300361569 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E
12. PP2300361570 - Khớp háng toàn phần không xi măng
13. PP2300361572 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm
14. PP2300361574 - Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Ceramic
15. PP2300361576 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài
16. PP2300361582 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài làm bằng Cobalt - Chrome
17. PP2300361583 - Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng
18. PP2300361585 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay
19. PP2300361591 - Khớp bán phần cổ rời, chuôi dài không xi măng
20. PP2300361595 - Khớp gối thiết kế Ball in Socket chuyển động xoay sâu 1 góc 15 độ
21. PP2300361596 - Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa
22. PP2300361718 - Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup.
23. PP2300361826 - Bóng nong thân đốt sống
24. PP2300361828 - Bộ bơm và trộn xi măng đốt sống
25. PP2300361829 - Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống
26. PP2300361830 - Kim chọc dò đốt sống
27. PP2300361831 - Xi măng ngoại khoa
28. PP2300361832 - Bộ kim và mũi khoan đốt sống
29. PP2300361833 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo
30. PP2300361835 - Kim chọc dò cuống sống Vật liệu: Thép không gỉ và polymer (nhựa y tế)
31. PP2300361836 - Nẹp nối ngang cố định cột sống Chiều dài từ 28 đến 80mm.
32. PP2300361846 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 500mm
33. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm
34. PP2300361848 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm
35. PP2300361849 - Kim chọc dò cuống sống
36. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục
37. PP2300361851 - Vít cột sống đơn trục
38. PP2300361852 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm
39. PP2300361855 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm
40. PP2300361857 - Vít khóa trong đk 7.863mm
41. PP2300361858 - Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm
42. PP2300361859 - Vít khóa trong Tương thích với vít cột sống thắt lưng đa trục rỗng nòng
43. PP2300361860 - Vít khóa trong Tương thích với vít đa trục can thiệp tối thiểu rỗng nòng qua da
44. PP2300361870 - Vít rỗng ruột bơm xi măng Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
45. PP2300361871 - Ốc khóa trong Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
46. PP2300361872 - Thanh nối dọc (5.5 x 40- 80)mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
47. PP2300361873 - Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
48. PP2300362026 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
49. PP2300362027 - Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
50. PP2300362028 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
51. PP2300362029 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo
52. PP2300362030 - Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo
53. PP2300362031 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo
54. PP2300362032 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo
55. PP2300362033 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo
56. PP2300362034 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
57. PP2300362035 - Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
58. PP2300362036 - Vít chỉ hai thân khâu sụn chêm cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
59. PP2300362037 - Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
60. PP2300362038 - Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
61. PP2300362039 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
62. PP2300362040 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
63. PP2300362041 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
64. PP2300362042 - Dây nước dùng cho nội soi khớp gối
65. PP2300362043 - Chỉ siêu bền không tiêu cho nội soi khớp gối
66. PP2300362044 - Đầu đốt lưỡng cực cho nội soi khớp gối
67. PP2300362045 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho nội soi khớp gối
68. PP2300362046 - Mũi khoan dường hầm cho nội soi khớp gối
69. PP2300362047 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân cho nội soi khớp gối
70. PP2300362048 - Vít chốt treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho nội soi khớp gối
71. PP2300362049 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)
72. PP2300362050 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)
73. PP2300362051 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)
74. PP2300362087 - Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống
1. PP2300361543 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic
1. PP2300361570 - Khớp háng toàn phần không xi măng
2. PP2300361574 - Khớp háng toàn phần không xi măng 12/14 chuôi phủ CaP Ceramic On Ceramic
3. PP2300361575 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite
4. PP2300361576 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài
5. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V
6. PP2300361585 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay
7. PP2300361588 - Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ
8. PP2300361589 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng
9. PP2300361590 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài
10. PP2300361596 - Khớp gối toàn phần có lớp phủ Zirconium nitride, gập gối tối đa
11. PP2300361845 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 4.75mm dài 500mm
12. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm
13. PP2300361848 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm
14. PP2300361856 - Vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài 20-60mm
15. PP2300361864 - Vít và ốc khóa dùng trong phẫu thuật cột sống cổ Đường kính vít 3.5, 4.0, 4.5 mm
16. PP2300361873 - Thanh nối dọc (5.5 x 90-350 )mm Chất liệu: Hợp chất Ti6Al4V
17. PP2300361913 - Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, Chất liệu:Titanium
18. PP2300361914 - Vít khoá 5.0mm, titan
19. PP2300361915 - Nẹp khóa đầu trên xương đùi 6-14 lỗ, titan
20. PP2300361916 - Vít khoá rỗng nòng 6.5mm, titan
21. PP2300361920 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan
22. PP2300361921 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ
23. PP2300361922 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ
24. PP2300361926 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan
25. PP2300361927 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
26. PP2300361928 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
27. PP2300361929 - Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ, titan
28. PP2300361930 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ
29. PP2300361931 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 3-8 lỗ
30. PP2300361935 - Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ, titan
31. PP2300361936 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ
32. PP2300361937 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ
33. PP2300361938 - Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan
34. PP2300361941 - Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan
35. PP2300361942 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan
36. PP2300361943 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan
37. PP2300361944 - Vít khoá 3.5mm, titan
38. PP2300361945 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
39. PP2300361948 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan
40. PP2300361949 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
41. PP2300361952 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan
42. PP2300361953 - Vít khoá 3.5mm, titan
43. PP2300361954 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
44. PP2300361955 - Nẹp mắt xích 5-13 lỗ, titan
45. PP2300361956 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
1. PP2300361542 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu: Chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%
2. PP2300361547 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu, không ngậm nước, lắp đặt sẵn
3. PP2300361549 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh, chất liệu Acrylic
4. PP2300361550 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic
5. PP2300361551 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đa tiêu, chất liệu Hydrophobic bề mặt, kết hợp ngậm nước 25%.
1. PP2300361599 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2
2. PP2300361600 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2
3. PP2300361838 - Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm
4. PP2300361839 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.5mm
5. PP2300361853 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.6mm. Sử dụng trong vá sọ bằng miếng vá khuyết sọ và nẹp Titanium
6. PP2300361861 - Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm
7. PP2300361973 - Nẹp Titan mini thẳng 20 lỗ
8. PP2300361974 - Vít Titan mini 2.0, chiều dài các cỡ
1. PP2300361438 - Ống thông chụp chẩn đoán mạch não 3 lớp
2. PP2300361567 - Khớp háng toàn phần không xi măng các loại, các cỡ
3. PP2300361568 - Khớp háng toàn phần cổ rời chuôi dài không xi măng chuôi dài PM, cổ rời
4. PP2300361572 - Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Ceramic on ceramic, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium toàn chuôi và ổ cối, góc cổ chuôi 135 độ hình ê-líp 12/14mm
5. PP2300361575 - Khớp háng toàn phần không xi măng khóa đáy ổ cối công nghệ chuôi phủ Hydroxy-apatite
6. PP2300361586 - Khớp háng bán phần không xi măng các loại, các cỡ
7. PP2300361590 - Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay không xi măng chuôi dài
8. PP2300361649 - Bộ dụng cụ hỗ trợ mở đường vào lòng mạch máu các cỡ
9. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
1. PP2300361428 - Bộ manifold 3 cổng Uniway có màu dánh dấu
2. PP2300361430 - Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide
3. PP2300361462 - Vi ống thống can thiệp mạch với lớp phủ PTFE
4. PP2300361529 - Stent Nitinol tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 20-150mm
5. PP2300361629 - Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành
6. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
7. PP2300361691 - Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 6mm đến 30mm, đường kính từ 2.0mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)
8. PP2300361695 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)
9. PP2300361712 - Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.014" chất liệu Nylon
10. PP2300361713 - Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.018"chất liệu Nylon
11. PP2300361714 - Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.035" chất liệu Pebax
12. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
13. PP2300361740 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
14. PP2300361753 - Dây dẫn đường có lớp ái nước polymer hydrophilic, chất liệu Polyurethane.
1. PP2300361597 - Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
2. PP2300361826 - Bóng nong thân đốt sống
3. PP2300361829 - Dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống
4. PP2300361830 - Kim chọc dò đốt sống
5. PP2300361831 - Xi măng ngoại khoa
6. PP2300361832 - Bộ kim và mũi khoan đốt sống
7. PP2300361833 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo
8. PP2300361835 - Kim chọc dò cuống sống Vật liệu: Thép không gỉ và polymer (nhựa y tế)
9. PP2300361849 - Kim chọc dò cuống sống
10. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm
11. PP2300362087 - Xi măng xương dùng trong tạo hình thân đốt sống
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | MG SCIENTIFIC TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | main consortium | Thêm so sánh |
2 | CÔNG TY TNHH | sub-partnership | Thêm so sánh |
1. PP2300361553 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic kỵ nước
1. PP2300361598 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 120x120x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2
2. PP2300361599 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 150x150x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2
3. PP2300361600 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 200x200x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2
4. PP2300361601 - Miếng vá khuyết sọ kích thước 90x90x0,6mm, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2
5. PP2300361838 - Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, độ dầy 1.0 mm
6. PP2300361861 - Vít titan mini tự khoan, kích thước 2x5/6 mm
7. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm
8. PP2300361866 - Đinh stecman đường kính các loại
9. PP2300361903 - Vít xương cứng 4.5mm, chất liệu titanium.
10. PP2300361917 - Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ, titan
11. PP2300361918 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ
12. PP2300361919 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ
13. PP2300361923 - Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, titan
14. PP2300361924 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ
15. PP2300361925 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ
16. PP2300361932 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan
17. PP2300361933 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
18. PP2300361934 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
19. PP2300361939 - Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan
20. PP2300361940 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
21. PP2300361946 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
22. PP2300361947 - Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan
23. PP2300361950 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan
24. PP2300361951 - Vít khoá 3.5mm, titan
25. PP2300361957 - Nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn
26. PP2300361958 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
27. PP2300361961 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
28. PP2300361962 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
29. PP2300361981 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ
30. PP2300361982 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn
31. PP2300361983 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
32. PP2300361984 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương cánh tay các cỡ
33. PP2300361985 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
34. PP2300361986 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương cánh tay các cỡ
35. PP2300361987 - Vít khóa tianium 2.4, 3.5mm các cỡ
36. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ
37. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
38. PP2300361997 - Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ
39. PP2300361998 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
40. PP2300361999 - Nẹp khóa titanium xương đòn, móc xương đòn các cỡ
41. PP2300362000 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
42. PP2300362001 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay
43. PP2300362002 - Vít khóa tianium 2.4, 2.7mm các cỡ
44. PP2300362062 - Nẹp khóa nén ép đầu trên xương cánh tay các cỡ
45. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ
46. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
47. PP2300362082 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
1. PP2300361543 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic
2. PP2300361553 - Thủy tinh thể mềm một mảnh đơn tiêu, chất liệu Acrylic kỵ nước
1. PP2300361555 - Miếng ghép đĩa đệm cổ lối trước
2. PP2300361558 - Miếng ghép đĩa đệm vật liệu peek
3. PP2300361559 - Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
4. PP2300361828 - Bộ bơm và trộn xi măng đốt sống
5. PP2300361830 - Kim chọc dò đốt sống
6. PP2300361831 - Xi măng ngoại khoa
7. PP2300361847 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 30-130mm
8. PP2300361848 - Thanh dọc cột sống lưng ngực đk 5.5mm dài 70-120mm
9. PP2300361849 - Kim chọc dò cuống sống
10. PP2300361850 - Vít cột sống đa trục
11. PP2300361852 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài 30-50mm
12. PP2300361855 - Vít đốt sống đa trục rỗng nòng dài từ 30mm đến 50mm
13. PP2300361856 - Vít dùng trong phẫu thuật cột sống dài 20-60mm
14. PP2300361857 - Vít khóa trong đk 7.863mm
15. PP2300361858 - Vít khóa trong Đồng bộ với vít đa trục/đơn trục và nẹp dọc đường kính 5.5mm
16. PP2300361860 - Vít khóa trong Tương thích với vít đa trục can thiệp tối thiểu rỗng nòng qua da
1. PP2300361443 - Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành
2. PP2300361447 - Ống thông chẩn đoán mạch vành các cỡ
3. PP2300361511 - Stent mạch vành khungCobalt Chromium có thuốc Amphilimus, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân
4. PP2300361521 - Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus.
5. PP2300361541 - Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic
6. PP2300361545 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic
7. PP2300361552 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh
8. PP2300361666 - Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch
9. PP2300361667 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch có van
10. PP2300361669 - Bộ bơm bóng loại xoắn vặn
11. PP2300361670 - Bóng nong mạch vành không đáp ứng (Non-Compilant), vật liệu Quadflex
12. PP2300361687 - Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước
13. PP2300361691 - Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 6mm đến 30mm, đường kính từ 2.0mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)
14. PP2300361694 - Bóng nong mạch vành áp lực thường Chiều dài bóng từ: 9, 12, 15, 20, 30, 40 mm
15. PP2300361695 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)
16. PP2300361716 - Stent mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm.
17. PP2300361717 - Bóng nong ngoại biên OTW 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F
18. PP2300361725 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax
19. PP2300361735 - Bóng nong ngoại biên OTW 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F
20. PP2300361739 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
21. PP2300361740 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
22. PP2300361813 - Hạt nút mạch
1. PP2300361501 - Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu
2. PP2300361514 - Giá đỡ mạch vành khung Coblat Chromium, phủ thuốc Novolimus tự tiêu
1. PP2300361892 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày
2. PP2300362015 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
3. PP2300362026 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
4. PP2300362027 - Vít nút treo giữ mảnh ghép gân vật liệu titan, đường kính 4.5mm các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
5. PP2300362028 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối
6. PP2300362029 - Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ cho tái tạo dây chằng chéo
7. PP2300362030 - Vít neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo
8. PP2300362031 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo
9. PP2300362032 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo
10. PP2300362033 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo
11. PP2300362034 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
12. PP2300362035 - Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
13. PP2300362037 - Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
14. PP2300362038 - Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
15. PP2300362039 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF có chức năng theo dõi nhiệt độ cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
16. PP2300362040 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
17. PP2300362041 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng RF cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
1. PP2300361453 - Ống thông dẫn đường can thiệp mạch não tiếp cận đầu xa, thiết kế bện kim loại và 7 phân đoạn Polymer, công nghệ BRITE TIP
2. PP2300361455 - Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch, chất liệu: polymer tăng cường vòng xoắn Stainless Steel lớp trong PTFE, đường kính: 4F-8F, chiều dài: 45cm, 65cm và 90cm, hệ thống dây dẫn: 0.035".
3. PP2300361470 - Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não 0.0165 inch, có 1 và 2 marker, công nghệ TrueLumen
4. PP2300361517 - Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium tẩm thuốc Sirolimus, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học
5. PP2300361519 - Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium được hấp thụ 95% trong vòng 12 tháng, có lớp phủ Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus
6. PP2300361524 - Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận); đường kính: 4.5mm-7mm; chiều dài: 12mm-19mm; chất liệu: Cobalt Chromium (L605); lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.014".
7. PP2300361531 - Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và dưới kheo); đường kính: 4mm-7mm; chiều dài: 20mm-200mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.018".
8. PP2300361532 - Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (đùi nông và trên kheo); đường kính: 5mm-7mm; chiều dài: 30mm-170mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035".
9. PP2300361537 - Hệ thống phòng ngừa thuyên tắc động mạch Cảnh tự bung CGuard. Khung stent (thiết kế dạng open-cell) chất liệu Nitinol được phủ lớp lưới bảo vệ (thiết kế dạng closed-cell) chất liệu PET kích thước siêu nhỏ (Micronet). Đường kính giá đỡ: 6mm-10mm. Chiều dài giá đỡ: 20mm-60mm. Hệ thống dây dẫn: 0.014".
10. PP2300361539 - Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu); đường kính: 5mm-10mm; chiều dài: 18mm, 28mm, 38mm, 58mm, 78mm; chất liệu: Cobalt Chromium; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035".
11. PP2300361540 - Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (chậu); đường kính: 7mm-10mm; chiều dài: 30mm-80mm; chất liệu: Nitinol; lớp phủ: proBIO (Amorphous Silicone Carbide); hệ thống dây dẫn: 0.035".
12. PP2300361690 - Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng chất liệu Semi Crystalline Polymer, có 3 nếp gấp
13. PP2300361698 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi bằng chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer, có 2-3 nếp gấp
14. PP2300361703 - Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium
15. PP2300361727 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-250mm, hệ thống dây dẫn: 0.035".
16. PP2300361728 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophilic, đường kính: 1.5mm-4mm, chiều dài: 20mm-220mm, hệ thống dây dẫn: 0.014".
17. PP2300361729 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh, chất liệu: SCP (Semi-Crystalline Polymer), lớp phủ: Hydrophobic, đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 20mm-200mm, hệ thống dây dẫn: 0.018".
18. PP2300361730 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên áp lực cao, kỹ thuật xếp: 3 cạnh/5 cạnh, chất liệu: Nylon/Pebax, đường kính: 3mm-12mm, chiều dài: 20mm-100mm, hệ thống dây dẫn: 0.035".
19. PP2300361731 - Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, công nghệ phủ Lux, mật độ phủ thuốc là 3µg/mm², đường kính: 2mm-7mm, chiều dài: 40mm-120mm, hệ thống dây dẫn: 0.018".
20. PP2300361773 - Ống bơm dùng trong can thiệp mạch máu não hỗ trợ cắt vòng xoắn kim loại theo cơ chế áp lực nước
21. PP2300361818 - Dây Dẫn can Thiệp mạch máu não, dài 205cm, 300cm, có 10cm Platinum đầu xa
22. PP2300361823 - Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não 0.012 inch và 0.014 inch, công nghệ Truseek
1. PP2300361564 - Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP)
2. PP2300361569 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E
3. PP2300361570 - Khớp háng toàn phần không xi măng
4. PP2300361577 - Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, ổ cối có nhiều chốt khoá chống xoay ,thiết kế chuôi nhỏ.
5. PP2300361578 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE
6. PP2300361579 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E
7. PP2300361580 - Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE chuôi dài, lớp lót Metal on PE có vitamin E
8. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V
9. PP2300361586 - Khớp háng bán phần không xi măng các loại, các cỡ
10. PP2300361588 - Khớp háng bán phần không xi măng 8/10&12/14 công nghệ chuôi phủ Plasmapore CaP, các cỡ
11. PP2300361592 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng
12. PP2300361593 - Khớp háng bán phần chuôi dài U2 Revision không xi măng
13. PP2300361594 - Khớp gối toàn phần bảo tồn xương,độ gập duỗi 150 độ Vitamin E
14. PP2300361892 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày
15. PP2300362015 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
16. PP2300362016 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
17. PP2300362018 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
18. PP2300362032 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo
19. PP2300362033 - Vít treo mảnh ghép dây chằngđiều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày cho tái tạo dây chằng chéo
20. PP2300362034 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
21. PP2300362035 - Chỉ siêu bền không tiêu cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
22. PP2300362037 - Lưỡi bào nội soi khớp shaver cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
23. PP2300362038 - Lưỡi bào nội soi khớp cho dụng cụ tái tạo dây chằng chéo khớp gối
24. PP2300362042 - Dây nước dùng cho nội soi khớp gối
25. PP2300362043 - Chỉ siêu bền không tiêu cho nội soi khớp gối
26. PP2300362044 - Đầu đốt lưỡng cực cho nội soi khớp gối
27. PP2300362045 - Lưỡi bào bằng sóng Radio cho nội soi khớp gối
28. PP2300362046 - Mũi khoan dường hầm cho nội soi khớp gối
29. PP2300362047 - Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân cho nội soi khớp gối
30. PP2300362049 - Nút neo cố định dây chằng cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)
31. PP2300362050 - Dây nước dùng trong nội soi khớp cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)
32. PP2300362051 - Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi cho tái tạo dây chằng chéo (trước-sau)
1. PP2300361441 - Ống thông can thiệp
2. PP2300361471 - Vi ống thông can thiệp dạng coil bằng thép không gỉ
3. PP2300361472 - Vi ống thông Đường kính trong 0.013"
4. PP2300361474 - Vi ống thông thẳng
5. PP2300361538 - Giá đỡ (stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy
6. PP2300361634 - Giá đỡ mạch não
7. PP2300361770 - Phụ kiện cắt coils ID 25 vòng
8. PP2300361771 - Phụ kiện cắt coils ID 20 vòng
9. PP2300361774 - Phụ kiện cắt coil ID (Instant Detacher)
10. PP2300361821 - Cuộn nút mạch não (coils)
1. PP2300361427 - Bộ kết nối 3 cổng (Manifold 3 port)
2. PP2300361428 - Bộ manifold 3 cổng Uniway có màu dánh dấu
3. PP2300362089 - Bộ khăn chụp mạch vành
1. PP2300361496 - Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, khung Cobalt Chromium L605. Thiết kế: 6 đỉnh với đường kính từ 2.25- 2.75 mm; 8 đỉnh đối với đường kính 3.00-4.50mm, khung stent là 65µm.
2. PP2300361518 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Polymer tự tiêu sinh học PLGA 85/15, thiết kế 9 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng, Độ dày thanh chống: 65μm.
3. PP2300361668 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao
1. PP2300361445 - Ống thông can thiệp với công nghệ đan lưới giúp lòng ống rộng, và di chuyển linh hoạt.
2. PP2300361503 - Khung giá đỡ động mạch vành khung Platinum Irridium bọc bởi Cobalt Chromium, bọc thuốc Zotarolimus
3. PP2300361525 - Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-8mm
4. PP2300361534 - Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 6-10mm
5. PP2300361536 - Khung giá đỡ mạch cảnh
6. PP2300361674 - Bóng nong động mạch ngoại biên kích thước 0.035''
7. PP2300361675 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao Lớp phủ bóng DuraTrac và quá trình gấp cánh bóng MiniWrap . Đường kính 2.0mm đến 5.0mm
8. PP2300361676 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường phủ DuraTrac Đường kính 1.25mm đến 4.0mm
9. PP2300361682 - Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao
10. PP2300361684 - Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc
11. PP2300361686 - Bóng nong mạch máu ngoại biên tương thích dây dẫn 0.018"
12. PP2300361768 - Dụng cụ bảo vệ ngoại vi Spider FX
1. PP2300361865 - Đinh kít ne đường kính các loại Đường kính từ 1.0 đến 3.5mm
2. PP2300361866 - Đinh stecman đường kính các loại
3. PP2300361882 - Vít chốt cổ xương đùi 6.4mm, titan
4. PP2300361883 - Nắp đinh đùi, titan
5. PP2300361884 - Nẹp khóa mâm chày mặt trong chữ T 4-12 lỗ, titan
6. PP2300361885 - Vít khoá 5.0mm, titan
7. PP2300361886 - Vít xương cứng 4.5mm, titanium
8. PP2300361887 - Nẹp khóa xương gót 15 lỗ, titan
9. PP2300361888 - Vít khoá 3.5mm, titan
10. PP2300361889 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan
11. PP2300361890 - Vít xương cứng đường kính 3.5mm
12. PP2300361891 - Vít khoá 3.5mm, titan
13. PP2300361895 - Đinh kít ne đường kính các loại
14. PP2300361896 - Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng đường kính 8.5, 9, 10, 11mm, titan
15. PP2300361897 - Vít chốt ngang 4.5mm, titan
16. PP2300361898 - Nắp đinh chày, titan
17. PP2300361900 - Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng đa hướng, đường kính 9.5, 10, 11mm, titan ( dùng cho gãy vùng liên mấu chuyển )
18. PP2300361901 - Bộ đinh nội tủy GAMMA
19. PP2300361904 - Đinh GAMMA dùng vít nén ép tích hợp đường kính 9/10/11/12mm, titan
20. PP2300361905 - Vít khóa tích hợp đk 10mm, titan
21. PP2300361906 - Vít nén ép đk 7mm, titan
22. PP2300361907 - Vít chốt ngang 5.0mm, titan
23. PP2300361909 - Vít khoá 5.0mm, titan
24. PP2300361910 - Vít DHS, titan
25. PP2300361911 - Nẹp khóa DHS 3-12 lỗ, titan
26. PP2300361912 - Vít xương cứng 4.5mm, titanium
27. PP2300361913 - Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, Chất liệu:Titanium
28. PP2300361914 - Vít khoá 5.0mm, titan
29. PP2300361917 - Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ, titan
30. PP2300361918 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ
31. PP2300361919 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa cẳng chân/ cánh tay 6-14 lỗ
32. PP2300361920 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ, titan
33. PP2300361921 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ
34. PP2300361922 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5-13 lỗ
35. PP2300361923 - Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ, titan
36. PP2300361924 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ
37. PP2300361925 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa xương đùi 6-18 lỗ
38. PP2300361926 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan
39. PP2300361927 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
40. PP2300361928 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
41. PP2300361932 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ, titan
42. PP2300361933 - Vít khoá 5.0mm, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
43. PP2300361934 - Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 3-13 lỗ
44. PP2300361935 - Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ, titan
45. PP2300361936 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ
46. PP2300361937 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan cho Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong 3-8 lỗ
47. PP2300361939 - Nẹp khoá đầu dưới xương mác 4-12 lỗ, titan
48. PP2300361940 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
49. PP2300361941 - Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan
50. PP2300361942 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa mắc xích 6-18 lỗ, titan
51. PP2300361943 - Nẹp khóa cẳng tay 5-12 lỗ, titan
52. PP2300361944 - Vít khoá 3.5mm, titan
53. PP2300361945 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
54. PP2300361946 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
55. PP2300361947 - Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan
56. PP2300361948 - Vít khoá 3.5mm, titan cho Nẹp khóa xương đòn 6-10 lỗ các loại, titan
57. PP2300361949 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
58. PP2300361950 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan
59. PP2300361951 - Vít khoá 3.5mm, titan
60. PP2300361952 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-12 lỗ, titan
61. PP2300361953 - Vít khoá 3.5mm, titan
62. PP2300361954 - Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan
63. PP2300361961 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
64. PP2300361962 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
65. PP2300361963 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ
66. PP2300361964 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
67. PP2300361965 - Nẹp khóa mắt xích các cỡ
68. PP2300361966 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
69. PP2300361967 - Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
70. PP2300361968 - Vít khoá 3.5mm các cỡ cho Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ
71. PP2300361969 - Nẹp khóa bản hẹp
72. PP2300361970 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ cho Nẹp khóa bản hẹp
73. PP2300361971 - Nẹp khóa bản rộng các cỡ
74. PP2300361972 - Vít khóa 4,5; 5.0mm các cỡ
75. PP2300361975 - Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày các cỡ
76. PP2300361976 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
77. PP2300361977 - Nẹp khóa titanium bản hẹp
78. PP2300361978 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
79. PP2300361979 - Đinh nội tủy xương đùi, xương chày đường kính từ 8 -12mm
80. PP2300361980 - Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi
81. PP2300361991 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ
82. PP2300361992 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
83. PP2300361993 - Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ
84. PP2300361994 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
85. PP2300361995 - Nẹp khóa titanium bản hẹp
86. PP2300361996 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
87. PP2300362003 - Nẹp khóa titanium chữ T các cỡ
88. PP2300362004 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
89. PP2300362005 - Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi các cỡ
90. PP2300362006 - Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm các cỡ
91. PP2300362012 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ (trái, phải). Chất liệu titanium.
92. PP2300362017 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium.
93. PP2300362020 - Bộ nẹp khóa mắc xích, 4-18 lỗ, chất liệu titanium.
94. PP2300362021 - Bộ nẹp thân xương cánh tay/cẳng chân 5-14 lỗ , chất liệu titanium.
95. PP2300362023 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân, mặt trong trái/phải, 6-14 lỗ thân, chất liệu titanium.
96. PP2300362025 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái/phải, 6-14 lỗ, chất liệu titanium.
97. PP2300362052 - Bộ nẹp khóa cẳng tay 4-12 lỗ, chất liệu titanium.
98. PP2300362053 - Bộ nẹp khóa bản hẹp, 5-14 lỗ, , chất liệu titanium.
99. PP2300362055 - Bộ nẹp khóa cẳng tay (bản nhỏ) các cỡ 4-12 lỗ, chất liệu titanium.
100. PP2300362065 - Nẹp khóa chữ T nhỏ các cỡ
101. PP2300362066 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
102. PP2300362077 - Nẹp khóa đầu dưới xương chày
103. PP2300362078 - Vít khoá 3.5mm các cỡ
104. PP2300362079 - Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ
105. PP2300362080 - Vít khóa tianium 3.5mm các cõ
1. PP2300361552 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh
1. PP2300361521 - Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus.
1. PP2300361812 - Ống thông dẫn máu tạm thời trong động mạch cảnh
1. PP2300361459 - Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên
2. PP2300361516 - Stent mạch vành phủ thuốc Ridaforolimus thế hệ mới các cỡ
3. PP2300361526 - Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-10mm
4. PP2300361527 - Khung giá đỡ động mạch ngoại vi đk 5-14mm
5. PP2300361528 - Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung, đường kính từ 5mm – 10mm, chiều dài stent từ 20mm – 200mm, loại Zilver
6. PP2300361530 - Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bằng Nitinol
7. PP2300361533 - Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi
8. PP2300361535 - Khung giá đỡ (stent) mạch cảnh đk 4-9mm
9. PP2300361649 - Bộ dụng cụ hỗ trợ mở đường vào lòng mạch máu các cỡ
10. PP2300361670 - Bóng nong mạch vành không đáp ứng (Non-Compilant), vật liệu Quadflex
11. PP2300361677 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường phủ ái nước
12. PP2300361679 - Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên Chất liệu bóng: Co-Extruded.
13. PP2300361680 - Bóng nong mạch máu ngoại biên Chất liệu Nybax phủ hydrophilic
14. PP2300361681 - Bóng nong mạch máu Chất liệu Nybax
15. PP2300361682 - Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao
16. PP2300361683 - Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Chất liệu bóng: Pebax
17. PP2300361695 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)
18. PP2300361696 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi, có phủ lớp ái nước hydrophilic. Kích thước đường kính từ 1.2mm đến 4.0mm, chiều dài từ 6mm đến 30mm.
19. PP2300361711 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi Polyamide
20. PP2300361715 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên 0.014" - 0.018"
21. PP2300361725 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax
22. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"
23. PP2300361741 - Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính ≥ 0.014"
24. PP2300361742 - Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên
25. PP2300361752 - Dây dẫn đường can thiệp phủ ái nước
26. PP2300361760 - Dây dẫn can thiệp mạch máu CTO, đường kính 0.014", 0.018", dài 195cm, 300cm
27. PP2300361767 - Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có dây dẫn gắn lưới lọc hình chóp nón
1. PP2300361781 - Dây điện cực có bóng dùng cho Máy tạo nhịp tạm thời, 5F, chất liệu Woven Bioflexibility tương thích sinh học.
2. PP2300361782 - Dây điện cực tạo nhịp bó HIS, tương thích MRI 3T, đường kính dây ≤ 4.1F, với ống dẫn đường chuyên dụng.
3. PP2300361784 - Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 10 năm.
4. PP2300361788 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình.
5. PP2300361789 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, có tính năng ổn định nhịp thất khi có rung/ cuồng nhĩ, có chức năng gợi ý các thông số lập trình.
6. PP2300361790 - Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng , Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút, tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân
7. PP2300361791 - Bộ Máy tạo nhịp 1 buồng không dây, tương thích MRI 3T toàn thân. Thể tích máy nhỏ ≤ 0.8 cc.
8. PP2300361796 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất.
9. PP2300361797 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số. Tần số đáp ứng với nam châm khi còn pin 85 chu kỳ/ phút. Tương thích MRI 1.5T và 3T toàn thân. Tuổi thọ pin trung bình 14.9 năm
10. PP2300361798 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình.
11. PP2300361799 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, ngăn ngừa ngất do phản xạ thần kinh, có chức năng gợi ý các thông số lập trình.
12. PP2300361802 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, quản lý tạo nhịp nhĩ và thất, có chức năng gợi ý các thông số lập trình, tuổi thọ pin 13.3 năm.
13. PP2300361804 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc, Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T
14. PP2300361807 - Bộ máy tạo nhip 3 buồng CRT-P, tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, tính năng theo dõi dịch phổi, tạo nhịp vượt tần số cho nhĩ, kèm dây thất trái 4 cực dạng xoắn chủ động.
15. PP2300361809 - Bộ máy khử rung 1 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, cung cấp tùy chọn để xử lý nhận lầm sóng T và biên độ sóng R giảm, chức năng gợi ý thông số lập trình, tuổi thọ máy lên đến 11 năm.
1. PP2300361444 - Ống thông điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển Corona 360/400 hoặc 360/600
2. PP2300361786 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân với phát hiện từ trượng tự động với Autodetect. Có kết nối wireless. Độ dày máy ≤ 6.5 mm, khối lượng 20g đến 21g.
3. PP2300361792 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc.Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T
4. PP2300361804 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc, Chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core, MRI 1.5T và 3T
5. PP2300361805 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng ,đáp ứng nhịp theo thông khí phút và gia tốc ,liên lạc không dây,chip xử lý an toàn dự phòng Safe Core
6. PP2300361810 - Bộ máy phá rung 1 buồng kích thước Mini,dự đoán suy hô hấp,Công nghệ AcuShock, 41 J,MRI 1.5T
1. PP2300361629 - Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành
2. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"
1. PP2300361619 - Cáp nối dài cho các catheter đốt tương thích với máy RF
2. PP2300361620 - Catheter cong cắt đốt 270 độ, đầu đốt 4 mm
3. PP2300361621 - Cáp nối chẩn đoán loại 10 điện cực tương thích với catheter
4. PP2300361622 - Catheter chẩn đoán loại 10 điện cực các kích cỡ (đầu cong cố định)
5. PP2300361786 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân với phát hiện từ trượng tự động với Autodetect. Có kết nối wireless. Độ dày máy ≤ 6.5 mm, khối lượng 20g đến 21g.
6. PP2300361787 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân. Thể tích ≤ 10 cc, độ dày ≤ 6.5mm.
7. PP2300361795 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 8 năm
8. PP2300361799 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T, ngăn ngừa ngất do phản xạ thần kinh, có chức năng gợi ý các thông số lập trình.
9. PP2300361800 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp cố định, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích ≤ 11 cc, độ dày 6.5 mm.
10. PP2300361801 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân. Có chương trình giảm tạo nhịp ở thất với AV delay lên tới 400 ms. Thể tích máy ≤ 11 cc, máy dầy ≤ 6.5 mm.
11. PP2300361809 - Bộ máy khử rung 1 buồng tương thích MRI toàn thân 1.5T và 3T với kiểu dáng sinh lý, cung cấp tùy chọn để xử lý nhận lầm sóng T và biên độ sóng R giảm, chức năng gợi ý thông số lập trình, tuổi thọ máy lên đến 11 năm.
1. PP2300361424 - Bộ dẫn lưu ngoài và theo dõi dịch não tủy có thang đo áp lực dòng chảy.
2. PP2300361425 - Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài có khả năng theo dõi dòng chảy
3. PP2300361429 - Dụng cụ que luồn dưới da hỗ trợ đặt các loại shunt dẫn lưu dịch não tủy từ não thất - màng bụng (loại dùng 1 lần).
4. PP2300361476 - Bộ Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng có khoang Delta kiểm soát hiện tượng siphon, kèm catheter phủ thuốc kháng sinh.
5. PP2300361477 - Van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng, Loại đặc biệt có bộ điều chỉnh áp lực bằng bộ điện tử hoặc nam châm bên ngoài.
6. PP2300361505 - Khung giá đỡ mạch vành chất liệu Cobalt Chromium L605 phủ Sirolimus trên nền polymer tự tiêu
7. PP2300361510 - Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, 2 kết nối trên mỗi phân đoạn với chu vi mắt cáo tối đa 18.5mm
8. PP2300361520 - Stent mạch vành thép không gỉ 316 LVM phủ thuốc Sirolimus và PLA tự tiêu, độ dày thanh chống 87µm
9. PP2300361521 - Khung giá đỡ động mạch vành các cỡ phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu Xlimus.
10. PP2300361602 - Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 113 x 77mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm.
11. PP2300361603 - Miếng vá khuyết sọ Titanium, kích thước 148x148mm, độ dày 0.6mm, dùng vít 1.6mm.
12. PP2300361627 - Bộ hút huyết khối mạch vành 6F, 7F, thể tích xylanh hút 60ml; dung tích hút của bộ 6F và 7F là 60ml/45 giây và 60ml/22giây. Kèm dây cứng hỗ trợ dài 126.5 cm
13. PP2300361677 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường phủ ái nước
14. PP2300361681 - Bóng nong mạch máu Chất liệu Nybax
15. PP2300361685 - Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel
16. PP2300361687 - Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước
17. PP2300361691 - Bóng nong mạch vành áp lực cao, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 6mm đến 30mm, đường kính từ 2.0mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)
18. PP2300361695 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm, lớp phủ hydrophylic durable (HYDRAX)
19. PP2300361697 - Bóng nong mạch vành áp lực thông thường
20. PP2300361703 - Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium
21. PP2300361704 - Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm
22. PP2300361707 - Bóng nong mạch vành không giãn nở, thành bóng mỏng chịu áp lực cao RBP 21atm, có phủ lớp ái nước đối với cỡ 1.5 - 2.5mm, chiều dài 6, 10, 15, 20, 25, 30mm
23. PP2300361710 - Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 atm thành bóng 2 lớp
24. PP2300361711 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi Polyamide
25. PP2300361713 - Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.018"chất liệu Nylon
26. PP2300361714 - Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp chậu đùi OTW 0.035" chất liệu Pebax
27. PP2300361716 - Stent mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm.
28. PP2300361717 - Bóng nong ngoại biên OTW 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F
29. PP2300361719 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao
30. PP2300361725 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu bóng Pebax
31. PP2300361726 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao chất liệu bóng Nylon
32. PP2300361734 - Bóng nong mạch vành áp lực thường loại River chất liệu Nylon, catheter phủ Hydrophilic, profile 0.017"
33. PP2300361735 - Bóng nong ngoại biên OTW 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F
34. PP2300361834 - Bộ vá sọ Titanium gồm: 02 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ.
35. PP2300361853 - Vít sọ não Titanium tự khoan (tự Taro) đường kính 1.6mm. Sử dụng trong vá sọ bằng miếng vá khuyết sọ và nẹp Titanium
36. PP2300361854 - Nẹp sọ não Titanium có tay cầm dễ thao tác, hình quạt tròn 18mm - 6 lỗ bắt vít; hoặc hình vuông - 4 lỗ bắt vít
37. PP2300362059 - Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình quạt tròn và 06 vít vá sọ.
38. PP2300362060 - Bộ vá sọ Titanium gồm: 01 nẹp hình vuông và 04 vít vá sọ.
1. PP2300361803 - Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng cho phép chụp MRI toàn thân, có đáp ứng và tính năng ổn định nhịp thất khi có AT/AF. Vỏ bọc dây điện cực bằng Polyurethane 55D.
1. PP2300361824 - Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng Polyester, chống dính, 20 x 15cm
2. PP2300361825 - Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị bẹn nội soi bằng Polyester, trái, phải, có gai
1. PP2300361454 - Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch
2. PP2300361508 - Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, polymer tự tiêu
3. PP2300361509 - Stent mạch vành chất liệu Platinum Chromium, phủ thuốc Everolimus, có 4-5 kết nối giữa các segment ở đầu gần của giá đỡ.
4. PP2300361523 - Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus
5. PP2300361623 - Bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch vành các loại, các cỡ
6. PP2300361624 - Dây dẫn can thiệp bào mảng xơ vữa lòng mạch 0.014inch, dài 330cm, có đầu tip dài 2.2, 2.8cm
7. PP2300361671 - Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu OptiLeap
8. PP2300361672 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, chất liệu OptiLeap
9. PP2300361743 - Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng trung bình
10. PP2300361744 - Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol, phủ polymer độ cứng cao
1. PP2300361423 - Dây dịch truyền có cảm biến tắc mạch trong đường ống
2. PP2300361426 - Bộ dây dẫn máu tuần hoàn ngoài cơ thể cho từng hạng cân, có bộ dây phẫu thuật và bộ dây máy, các cỡ
3. PP2300361433 - Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 100cm.
4. PP2300361434 - Ống thông chẩn đoán mạch vành có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm.
5. PP2300361439 - Ống thông chẩn đoán Angiostar mạch quay đa năng chụp được trái và phải, chất liệu Polyamide
6. PP2300361440 - Ống thông chẩn đoán mạch máu đa chức năng, chất liệu nylon bện sợi thép không gỉ
7. PP2300361450 - Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm, dài 100cm
8. PP2300361451 - Ống thông trợ giúp can thiệp đầu thẳng mềm, dài 120cm
9. PP2300361456 - Ống thông (catheter) hỗ trợ can thiệp ngoại biên ái nước
10. PP2300361460 - Vi ống thông can thiệp CTO, phủ ái nước hydrophilic với cấu trúc lõi lớp bện kép thép không gỉ SUS, điểm đánh dấu bằng vàng 0.7mm
11. PP2300361506 - Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium, phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly (DL-lactide-co-caprolactone)
12. PP2300361541 - Thủy Tinh Thể nhân tạo mềm chất liệu polymer Hydrophobic Acrylic
13. PP2300361545 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh chất liệu Acrylic Hydrophobic
14. PP2300361614 - Bộ Catheter cắt đốt điện sinh lý 8F đi kèm bộ truyền dịch có cảm biến bọt khí
15. PP2300361615 - Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, dài 250cm
16. PP2300361616 - Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh l, dài 150 - 300cm
17. PP2300361617 - Catheter cắt đốt điện sinh lý 2 chiều, tự động khóa độ cong, 7F, dài 115cm, có tay cầm
18. PP2300361618 - Catheter cắt đốt điện sinh lý dùng với dịch truyền, 8F, đầu khắc rãnh laser, góc cong từ 180 đến 230 độ, dài 115 cm
19. PP2300361619 - Cáp nối dài cho các catheter đốt tương thích với máy RF
20. PP2300361626 - Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F, lớp phủ PTFE trong lòng.
21. PP2300361638 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay làm bằng chất liệu polyethylene và Polypropylene có kèm dây dẫn mini 0.018", kim chọc mạch bằng thép không gỉ , các cỡ.
22. PP2300361642 - Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu kiểu, dài 7cm đến 10cm
23. PP2300361643 - Dụng cụ mở đường vào động mạch quay phủ lớp ái nước, thành siêu mỏng
24. PP2300361644 - Dụng cụ mở đường vào động mạch quay, có van cầm máu phủ lớp ái nước
25. PP2300361645 - Kim chọc vách liên nhĩ, dài 71 cm, bằng thép không rỉ
26. PP2300361646 - Ống thông dẫn đường 1 nòng, dài 12cm, các cỡ
27. PP2300361647 - Ống thông dẫn đường 3 nòng, dài 12cm, 14F
28. PP2300361648 - Ống thông dẫn đường xuyên vách liên nhĩ 8-8.5F, dài 63 cm
29. PP2300361650 - Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu, dài 25cm
30. PP2300361654 - Cáp nối dùng cho catheter thăm dò 4 đến 10 điện cực, dài 150cm
31. PP2300361655 - Cáp nối dùng cho catheter thăm dò điều khiển được loại 10 điện cực, dài 150cm
32. PP2300361656 - Catheter chẩn đoán 10 điện cực, 5F , dài 65 hoặc 120 cm, độ cong CSL, điện cực dài 1mm
33. PP2300361657 - Catheter chẩn đoán 4 điện cực, 4F - 5F - 6F, dài 120 cm, độ cong cố định, điện cực dài 1mm
34. PP2300361658 - Cathter thăm dò độ cong điều khiển được 10 điện cực, tự động khóa độ cong, dài 115 cm
35. PP2300361662 - Phổi nhân tạo tích hợp đa cấp cho người lớn và trẻ em có X-coating
36. PP2300361711 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi Polyamide
37. PP2300361721 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao, đường kính tới 5.00mm
38. PP2300361754 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm
39. PP2300361756 - Dây dẫn can thiệp mạch vành lõi nitinol
40. PP2300361758 - Dây dẫn đường can thiệp
41. PP2300361775 - Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép
42. PP2300361783 - Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 10 năm
43. PP2300361784 - Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 10 năm.
44. PP2300361785 - Bộ máy tạo nhịp 01 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất.
45. PP2300361793 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm.
46. PP2300361794 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, ghi nhận 14 phút điện tim và bảo hành 8 năm
47. PP2300361795 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, cho phép chụp MRI 3 Tesla toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, theo dõi phù phổi và bảo hành 8 năm
48. PP2300361796 - Bộ máy tạo nhịp 02 buồng đáp ứng tần số, chụp MRI toàn thân, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, tự động xác định ngưỡng tạo nhịp thất.
49. PP2300361806 - Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) tạo nhịp đa điểm, dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích MRI
50. PP2300361808 - Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) dùng dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận 14 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích chụp MRI toàn thân
1. PP2300361581 - Khớp háng tòan phần có xi măng H-MAX C / Chén phủ PoroTi 175 µm
2. PP2300361584 - Khớp háng bán phần chuôi không xi măng Titanium 6Al-4V
3. PP2300361612 - Dây đo áp lực FFR, đo dòng chảyvà đo kháng vi mô
4. PP2300361613 - Đầu dò siêu âm cơ 45 MHZ
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.