Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220629430-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220629430-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 11,7347 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
2 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất I | 130,386 | 1m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 5,9486 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 5,9486 | 100m3/1km | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | 5,9486 | 100m3/1km | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
6 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 0,7974 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
7 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 8,86 | 1m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
8 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 2,0007 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
9 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,2223 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
10 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 2,1858 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
11 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,2429 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
12 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 3,4594 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
13 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 6,1112 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
14 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 16,4303 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 3,5406 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
16 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1,946 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
17 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 13,6643 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
18 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm | 13,6643 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
19 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 13,6643 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
20 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 13,6643 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
21 | Ván khuôn móng dài | 0,486 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
22 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 17,7317 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
23 | Bó vỉa loại (26x23x100)cm | 242,9 | m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
24 | Lát đan rãnh 30x50x6, vữa XM M75, PCB30 | 72,87 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
25 | Ván khuôn móng dài | 0,0654 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
26 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 2,7403 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
27 | Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x22x100cm, vữa XM M75, PCB30 | 35,74 | m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
28 | Lát đan rãnh 30x50x6, vữa XM M75, PCB30 | 9,81 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
29 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất I | 9,9 | 1m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
30 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,1935 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
31 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 6,587 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
32 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 4,9579 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
33 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB30 | 39,6632 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
34 | Lát gạch xi măng Tezazo , vữa XM M75, PCB30 | 495,79 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
35 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 3,2551 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
36 | Ván khuôn móng dài | 0,2411 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
37 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | 3,2989 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
38 | Đào xúc đất để đắp đất hố cây | 9,9 | 1m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
39 | Cây Giáng hương D=13-15cm (trọn gói) | 22 | cây | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
40 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 69,47 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
41 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm | 1 | cái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
42 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển vuông | 4 | cái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
43 | Biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | 1 | Bộ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
44 | Biển báo phản quang, loại vuông 70x70cm | 1,96 | m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
45 | Cột biển báo | 14,7 | md | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
46 | Cắt mặt đường bê tông | 1,6 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
47 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 0,24 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 0,0024 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
49 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | 0,0024 | 100m3/1km | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
50 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | 0,0024 | 100m3/1km | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm as follows:
- Has relationships with 390 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.31 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 7.58%, Construction 64.82%, Consulting 23.59%, Non-consulting 1.53%, Mixed 2.30%, Other 0.18%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 8,618,805,347,082 VND, in which the total winning value is: 7,980,787,138,166 VND.
- The savings rate is: 7.40%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.