Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp I | 76,7108 | 100m3 | AB.31121 | ||
2 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 69,0116 | 100m3 | AB.64112 | ||
3 | Nạo vét kênh mương bằng máy đào gầu dây 1,2m3, chiều cao đổ đất >3m, đất thịt pha cát, pha sét có lẫn sỏi đến 15%, đất than bùn | 28,8155 | 100m3 | AB.81162 | ||
4 | Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy, cự ly ≤0,5km | 98,9069 | 100m3 | AB.61210 | ||
5 | Cung cấp cát san lấp | 9.890,69 | m3 | TT | ||
6 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 (không tính vật tư cát) | 76,2543 | 100m3 | AB.66113 | ||
7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (đá mi bụi dày 12cm) | 18,301 | 100m3 | AD.11212 | ||
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên (đá 0x4 loại 1 dày 15cm) | 22,8763 | 100m3 | AD.11222 | ||
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 152,5085 | 100m2 | AD.24213 | ||
10 | Láng mặt đường, láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2 (theo Thông tư 02/2020/TT-BXD) | 152,5085 | 100m2 | AD.24232 | ||
11 | Đóng cừ tràm bằng máy đào chiều dài cừ L=4,5m, Ngọn >=4,2cm - đất cấp I. Phần ngập đất (không tính vật tư) | 297,15 | 100m | AC.12221 | ||
12 | Đóng cừ tràm bằng máy đào chiều dài cừ L=4,5m, Ngọn >=4,2cm - đất cấp I. Phần không ngập đất (không tính vật tư) | 84,9 | 100m | AC.12221 | ||
13 | Đóng cừ bạch đàn bằng máy đào chiều dài cừ L=7m, Ngọn >=10cm - đất cấp I. Phần ngập đất (không tính vật tư) | 55,14 | 100m | AC.12221 | ||
14 | Đóng cừ bạch đàn bằng máy đào chiều dài cừ L=7m, Ngọn >=10cm - đất cấp I. Phần không ngập đất (không tính vật tư) | 9,19 | 100m | AC.12221 | ||
15 | Cung cấp cừ bạch đàn L=7m, ngọn >=10cm | 6.433 | m | TT | ||
16 | Cung cấp cừ tràm L=4,5m, ngọn >=4,2cm | 39.620 | m | TT | ||
17 | Cung cấp mũ sọc | 707,5 | m2 | TT | ||
18 | Cung cấp thép buộc | 314,13 | Kg | TT | ||
19 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 7,2 | 1m3 | AB.11411 | ||
20 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 4,6696 | m3 | AF.11212 | ||
21 | Thi công cọc tiêu BTCT 0,12x0,12x1,025 (không tính vật tư thép) | 119 | cái | AD.31111 | ||
22 | Lắp dựng cốt thép cọc tiêu ĐK 8mm | 0,2023 | tấn | AF.61411 | ||
23 | Lắp dựng cốt thép cọc tiêu ĐK 6mm | 0,0797 | tấn | AF.61411 | ||
24 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tròn D70, bát giác cạnh 25cm | 2 | cái | AD.32521 | ||
25 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm | 19 | cái | AD.32531 | ||
26 | Lắp đặt biển báo phản quang, vuông 60x60cm | 20 | cái | AD.32511 | ||
27 | Cung cấp trụ đỡ bảng tên đường, bảng luu thông loại trụ STK ĐK 90 (Bao gồm nắp chụp, sơn,...) | 164 | M | TT | ||
28 | Cung cấp biển báo phản quang tròn | 2 | Cái | TT | ||
29 | Cung cấp biển báo phản quang chữ nhật 40x60cm | 2 | Cái | TT | ||
30 | Cung cấp biển bao phản quang tam giác | 19 | Cái | TT | ||
31 | Cung cấp biển bao phản quang vuông | 20 | Cái | TT | ||
32 | Bu lông M16x120 | 86 | Cái | TT | ||
33 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0,376 | tấn | AI.64211 | ||
34 | Cung cấp thép tấm | 376 | Kg | TT | ||
35 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 6mm | 0,0422 | tấn | AG.13111 | ||
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 10mm | 0,0492 | tấn | AG.13111 | ||
37 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 18mm | 0,2638 | tấn | AG.13121 | ||
38 | Bê tông cọc, cột, bê tông M350, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,64 | m3 | AG.11115 | ||
39 | Nối loại cọc ống bê tông cốt thép, ĐK ≤600mm | 20 | 1 mối nối | AC.29411 | ||
40 | Cung cấp cọc BTLT PHC D400 | 420 | M | TT | ||
41 | Đóng cọc ống BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 3,5T hoặc búa rung 170kW, ĐK ≤550mm | 1,6 | 100m | AC.21111 | ||
42 | Đóng cọc xiên ống BTCT dưới nước bằng tàu đóng cọc 3,5T hoặc búa rung 170kW, ĐK ≤550mm (phần ngập đất) | 2,28 | 100m | AC.21121 | ||
43 | Đóng cọc xiên ống BTCT dưới nước bằng tàu đóng cọc 3,5T hoặc búa rung 170kW, ĐK ≤550mm (phần không ngập đất) | 0,12 | 100m | AC.21121 | ||
44 | Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T , chiều dài cọc >10m-đất cấp I (phần ngập đất) | 0,48 | 100m | AC.22521 | ||
45 | Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T , chiều dài cọc >10m-đất cấp I (phần không ngập đất) | 0,48 | 100m | AC.22521 | ||
46 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | 7,5228 | tấn | AI.63311 | ||
47 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | 7,5228 | tấn | AI.63311 | ||
48 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép ở trên cạn bằng cần cẩu 25T | 0,96 | 100m | AC.23110 | ||
49 | Đóng cọc thép hình (U, I) dưới nước bằng tàu đóng cọc 1,2T , chiều dài cọc >10m-đất cấp I | 0,48 | 100m | AC.22621 | ||
50 | Đóng cọc thép hình (U, I) dưới nước bằng tàu đóng cọc 1,2T , chiều dài cọc >10m-đất cấp I | 0,48 | 100m | AC.22621 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án xây dựng huyện Tháp Mười as follows:
- Has relationships with 157 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.92 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 5.78%, Construction 91.08%, Consulting 2.17%, Non-consulting 0.96%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 0 VND, in which the total winning value is: 0 VND.
- The savings rate is: 0%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Tháp Mười:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Tháp Mười:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.