Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt cầu trục Q2TQS | 1 | Hệ thống | - Nguồn điện sử dụng: AC 380 V, 3 pha, 50 Hz; - Mức tải trọng tiêu chuẩn: 2 tấn; - Hành trình: + Ngang: ≤ 8,8 m; + Dọc: ≤ 14,6 m; + Cao: ≤ 4,5 m. - Có khả năng làm việc đồng bộ với các hệ thống: + Giá cẩu đèn АПМ-90; + Giá cẩu an ten РСБН-4Н; + Giá cẩu an ten РСП-10. - Dịch vụ kỹ thuật: Lắp đặt, chạy thử, huấn luyện khai thác sử dụng. - Xuất xứ: Việt Nam. | ||
2 | Lắp đặt, đồng bộ hệ thống xử lý bụi sơn màng nước chuyên dùng quân sự | 1 | Hệ thống | * Hệ thống thông gió: - Quạt hút hướng trục AC 380 V - 50 Hz; Tốc độ: 2 800 vòng/phút; Lưu lượng: 14 000 m3/h. SL: 01 cái. - Quạt hút ly tâm: AC 380 V - 50 Hz; Tốc độ: 2 800 vòng/phút; Lưu lượng: 3 600 m3/h; SL: 01 cái. - Ống gió: ĐK: 600 mm; Vận tốc khí tối đa: 30 m/s; Áp suất tối đa: 2 500 Pa. SL: 01 cái. * Hệ thống lọc: - Máng tràn dưới Inox; KT: ≥ (2 000 x 600 x 1,2) mm. SL: 02 cái. - Máng tràn trên Inox; KT: ≥ (2 000 x 1 100 x 1,2) mm. SL: 02 cái. - Cuộn bông lọc than hoạt tính carbon: Sợi bông tổng hợp và bột carbon hoạt tính; Độ dày: ≤ 10 mm). SL: 01 cuộn. * Máy bơm nước AC 220 V - 50 Hz; Lưu lượng nước: (0 ÷ 5,4) m³/h; Chiều cao bơm tối đa: 32 m; SL: 01 cái. * Hệ thống cấp điện, chiếu sáng, điều khiển đồng bộ: - Cầu dao tự động MCB 3 cực; I định mức: 50 A; I cắt: 25 kA; U định mức: 415 VAC. SL: 02 cái. - Dây cáp điện 3 pha: Lõi pha đồng xoắn nhiều sợi (7 x 0,85 mm), tiết diện: 4 mm2; Lõi trung tính đồng xoắn nhiều sợi (7 x 0,67 mm), tiết diện: 2,5 mm2); ĐK tổng: 14 mm. SL: 15 m. - Bộ đèn LED Mica AC 220 V - 50 Hz; P tiêu thụ: 18 W; SL: 06 cái. - Bảng điều khiển: Thành phần: 01 khởi động từ 40 A; 01 rơ le 600 V; 02 công tắc 660 V - 10 A; 02 công tắc 250 V - 6 A; 01 cầu đấu dây 12 pin - 20 A; 01 đèn báo nguồn 220 V đỏ. Khung cơ khí: KT: ≤ (300 x 410 x 200) mm, tôn CT3; màu ghi sáng * Súng phun sơn: ĐK lỗ phun: ≤ 1,8 mm; Áp suất: 0,24 Mpa; Lưu lượng: 210 ml/phút; SL: 02 cái. * Súng xịt bụi: ĐK lỗ phun: ≤ 2,2 mm; Áp suất: ≤ 0,29 Mpa; Lượng hơi tiêu thụ: 130 L/phút; SL: 01 cái. * Giá thiết bị 3 tầng: (Sử dụng cho các máy đối không P-862, P-863, P-625. Ra đa РСП-10, đài РСБН-4Н, đài ПРМГ-5). Khung sắt V (40 x 40x 4) mm, sơn tĩnh điện màu ghi. Mặt các sàn vật liệu gỗ ép; KT: ≥ (1 950 x 600 x 1 550) mm; SL: 04 cái. * Ống hơi: Kết cấu: 2 lớp PVC mềm, 1 lớp vải; Cuộn: 100 m; ĐK (trong x ngoài): (8,5 x 15) mm; Áp lực làm việc: ≥ 50 bar. SL: 01 cuộn. * Vật tư phụ kết nối, lắp đặt: Ống nước, cút nối, vòi nước, băng keo tan… * Xuất xứ: Châu Á. | ||
3 | Lắp đặt điện động lực, điện chiếu sáng vị trí công nghệ | 1 | Hệ thống | * Điện động lực: - Dây cáp điện đơn: Ruột dẫn điện: Đồng xoắn ép chặt, đường kính: ≥ 9,7 mm, tiết diện danh định: 70 mm2; SL: 942 m. - Dây cáp điện đơn: Ruột dẫn điện: Đồng xoắn nhiều sợi (7 x 0,52 mm), đường kính: ≥ 1,5 mm, tiết diện danh định: 1,5 mm2; SL: 400 m. - Dây cáp điện nhiều lõi: Ruột dẫn điện: Đồng xoắn ép chặt, đường kính: ≥ 3,7 mm, tiết diện danh định: 4 x 10 mm2; SL: 58 m. * Hệ thống đèn chiếu sáng: - Bộ đèn LED tube: Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; P tiêu thụ: 2 x 18 W; SL: 36 bộ. - Đèn LED bulb: Nguồn điện sử dụng: AC 220 V – 50 Hz; Công suất tiêu thụ: 100 W; SL: 10 cái. - Chóa đèn công nghiệp: Đui đèn: Sứ bọc kim loại E40; Kích thước: (380 x 220) mm). SL: 08 cái. * Cấp điện đầu cuối: - Ổ cắm: I định mức: 16 A. SL: 16 bộ loại 2 ổ, 3 chấu; 05 bộ loại 3 ổ, 2 chấu; - Công tắc: Loại 1 chiều; I định mức: 16 A; U định mức: 250 VAC). SL: 10 bộ đôi; 10 bộ đơn; - Bộ 2 công tắc, 1 ổ cắm: I định mức: 16 A; Công tắc 1 chiều; Ổ đơn, 2 chấu. SL: 05 bộ; * Tủ điện điều khiển: - Cầu dao tự động MCCB: Số cực: 3; I định mức: 150 A; I cắt: 25 kA; U định mức: 415 VAC). SL: 01 cái. - Cầu dao tự động MCCB: Số cực: 3; I định mức: 75 A; I ngắn mạch: 25 kA; U định mức: 415 VAC. SL: 01 cái. - Cầu dao tự động MCB: Số cực: 3; I định mức: 50 A; I cắt: 6 kA; U định mức: 415 VAC. SL: 06 cái. - Khung cơ khí tủ điện: 200 x 300 x 100) mm, Thép 1,2 mm, sơn tĩnh điện). SL: 06 cái. - Khung cơ khí tủ điện: (500 x 300 x 150) mm, thép 1,2 mm, sơn tĩnh điện. SL: 01 cái. - Sứ cách điện: Cách điện 15 kV, 24 kV; Kích thước: (5 x 5,5 mm). SL: 60 cái. - Kẹp rẽ nhánh: Dây chính: ( 25 ÷ 95) mm; Dây rẽ: ( 5 ÷ 35) mm; Kích thước: (37 x 46 x 98) mm). SL: 35 cái. * Xuất xứ: Châu Á. - Vật tư phụ kết nối, lắp đặt: Ghen máng, băng keo điện, tắc kê, đinh vít,…. | ||
4 | Máy khoan mài, cắt đa năng | 3 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V – 50 Hz; - Công suất tiêu thụ tối đa: 150 W; - Tốc độ chạy không tải: (5 000 ÷ 33 000) vòng/phút; - Độ rung: (2,4 ÷ 5,4) m/s; - Xuất xứ: G-20 | ||
5 | Máy trộn sơn cầm tay | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V – 50 Hz; - Công suất tiêu thụ tối đa: 850 W; - Tốc độ chạy không tải: 550 vòng/phút; - Đường kính chổi quay: ≥ 200 mm; - Xuất xứ: Châu Á | ||
6 | Máy khoan cầm tay | 3 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V – 50 Hz; - Công suất tiêu thụ tối đa: 750 W; - Tốc độ chạy không tải: (0 ÷ 3 250) vòng/phút; - Đường kính khoan sắt: ≤ 13 mm; - Đường kính khoan bê tông: ≤ 16 mm; - Đường kính khoan gỗ: ≤ 30 mm; - Khả năng của đầu cặp: (1,5 ÷ 13) mm; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
7 | Máy nạp ắc quy | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V – 50 Hz; - Dòng sạc: Có thể điều chỉnh (1 ÷ 40) Ah; - Điện áp sạc: 12 V, 24 V; - Bảo vệ: Ngắn mạch đầu ra; - Cách điện (khi không hoạt động): 5 MΩ; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
8 | Bình chứa khí Ag | 1 | Cái | - Áp suất làm việc: ≤ 150 bar; - Thể tích bình: 14 L; - Độ dày bình: ≥ 4,0 mm; - Chiều cao bình: ≤ 1 200 mm; - Xuất xứ: Châu Á | ||
9 | Đồng hồ đo áp suất buồng đốt | 1 | Cái | - Hiển thị giá trị đo: Kim chỉ thị; - Phạm vi đo: (0 ÷ 21) kg/cm2 hoặc (0 ÷ 20) bar hoặc (0 ÷ 300) psi; - Chất liệu thân: thép cao cấp, mạ crom; - Phụ kiện: 01 vòi bằng thép dài 150 mm, 01 ống hơi dẻo. - Phạm vi sử dụng: Cho các loại động cơ đốt trong ЗИЛ-130, ЗИЛ-131, ГАЗ-66. - Xuất xứ: Châu Á. | ||
10 | Thiết bị tẩy rửa chuyên dùng trang bị quân sự | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; - Công suất tiêu thụ tối đa: 1 500 W; - Áp lực tối đa: 10 bar; - Lưu lượng nước: 8 L/phút; - Phụ kiện: Dây xịt 10 m, dây nước hồi, súng xịt nước, dây hút; - Đồng bộ với hệ giá treo chuyên dụng các trang bị: P-862, P-863, P-625, ra đa РСП-10, đài РСБН-4Н, ПРМГ-5. - Xuất xứ: Châu Á | ||
11 | Buồng tẩy rửa chuyên dụng | 1 | Cái | - Kích thước buồng: ≥ (1 500 x 1 100 x 1 500) mm; - Khung: Thép V; Vách: Tôn CT3; - Đường kính mâm xoay: ≥ 800 mm; - Xuất xứ: Việt Nam | ||
12 | Giá tẩy rửa | 2 | Cái | - Kích thước giá: ≥ (1 000 x 600 x 220) mm; - Khung: Thép hộp (20 x 40 x 2) mm; - Xuất xứ: Việt Nam. | ||
13 | Tủ tẩy rỉ phun cát chuyên dụng | 1 | Cái | - Kích thước tủ: ≥ (850 x 650 x 1 550) mm; - Khung: Thép hộp, thép V; Vách: Tôn CT3; - Có bánh xe di chuyển, đường kính: ≥ 50 mm; - Xuất xứ: Việt Nam. | ||
14 | Súng xịt nước cầm tay | 2 | Cái | - Áp lực phun: ≥ 200 Pa; - Chất liệu vỏ: Nhựa; - Chất liệu lõi van: Đồng; - Trọng lượng: ≤ 450 g; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
15 | Bồn chứa nước | 2 | Cái | - Dung tích: 2 000 L; Chất liệu: Nhựa nguyên sinh LLDPE, 3 lớp. - Xuất xứ: Việt Nam. | ||
16 | Vòi xả | 2 | Cái | - Loại tay gạt; Áp lực nước: (0,05 ÷ 0,75) MPa; Chất liệu: Đồng mạ Ni-Cr). Số lượng: 02 cái. - Xuất xứ: Việt Nam. | ||
17 | Súng xịt bụi | 4 | Cái | - Đường kính lỗ phun: ≤ 2,2 mm; - Áp suất làm việc: ≤ 0,29 Mpa; - Lượng hơi tiêu thụ: ≤ 130 L/phút; - Trọng lượng: ≤ 250 g; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
18 | Máy nén khí | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; Công suất tiêu thụ tối đa: 1 500 W; Áp suất tối đa: 10 bar; Áp suất làm việc: ≥ 8 bar; Lưu lượng khí vào: 241 L/phút; Lưu lượng khí ra: 178 L/phút; Làm mát bằng không khí. | ||
19 | Ống hơi | 1 | Cuộn | - Kết cấu: 2 lớp PVC mềm, 1 lớp vải; Chiều dài cuộn: 100 m; Đường kính (trong x ngoài): (8,5 x 15) mm; Áp lực làm việc: ≥ 50 bar). - Xuất xứ: Châu Á | ||
20 | Buồng sấy chuyên dụng | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz. - Chế độ làm việc: 50 %, 100 % nguồn nhiệt. - Chức năng: Hiển thị điện áp, đặt giờ, đặt nhiệt độ. - Kích thước không lớn hơn: (1 150 x 880 x 750) mm. - Có khả năng đồng bộ với hệ giá máy quân sự P-862, P-863, P-625. Ra đa РСП-10, đài РСБН-4Н, đài ПРМГ-5. - Xuất xứ: Việt Nam | ||
21 | Cầu dao tự động MCB | 1 | Cái | Số cực: 3; Dòng điện định mức: 50 A; Dòng cắt ngắn mạch: 6 kA; Điện áp định mức: 415 VAC. - Xuất xứ: Châu Á. | ||
22 | Cầu dao tự động MCB | 1 | Cái | Số cực: 3; Dòng điện định mức: 25 A; Dòng cắt ngắn mạch: 6 kA; Điện áp định mức: 415 VAC. - Xuất xứ: Châu Á. | ||
23 | Dây cáp điện 3 pha | 50 | mét | - Ruột dẫn điện: Lõi pha (đồng xoắn nhiều sợi (7 x 0,85 mm), đường kính: 2,55 mm, chiểu dày cách điện: 0,7 mm, tiết diện: 4 mm2); Lõi trung tính (đồng xoắn nhiều sợi (7 x 0,67 mm), đường kính: 2,01, chiều dày cách điện: 0,7 mm, tiết diện: 2,5 mm2); Chiều dày vỏ PVC: 1,8 mm; Đường kính tổng: 14 mm). - Xuất xứ: Châu Á. | ||
24 | Giá thiết bị 3 tầng | 4 | Cái | - Khung sắt V (40 x 40x 4) mm, sơn tĩnh điện màu ghi; - Mặt các sàn vật liệu gỗ ép; - Kích thước: ≥ (1 950 x 600 x 1 550) mm; - Xuất xứ: Việt Nam | ||
25 | Xe đẩy hàng chuyên dùng quân sự | 2 | Cái | - Tải trọng tối đa: 500 kg; - Đường kính bánh xe: ≥ 100 mm; - Kích thước: ≥ (850 x 600 x 800) mm; - Có khả năng đồng bộ với giá máy phát ПР-125 - Xuất xứ: Việt Nam. | ||
26 | Vật tư phụ | 1 | Hạng mục | Ống nước, cút nối, vòi nước, băng keo tan… | ||
27 | Máy hút bụi | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; - Công suất tiêu thụ tối đa: 1 600 W; - Độ ồn cao nhất: 83 dB; - Dung tích chứa: 15 L; - Bộ lọc: Màng lọc bụi; - Chiều dài dây điện: ≤ 7,5 m; - Kiểu máy: Đứng; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
28 | Máy chà nhám rung | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; - Công suất tiêu thụ tối đa: 330 W; - Kích thước tấm đệm: ≥ (110 x 225) mm; - Kích thước giấy nhám: ≥ (110 x 275) mm; - Tốc độ rung: 10 000 vòng/phút; - Chiều dài dây dẫn điện: ≥ 2,0 m; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
29 | Máy chà nhám băng | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; - Công suất tiêu thụ tối đa: 1 200 W; - Kích thước dây nhám: ≥ (100 x 600) mm; - Tốc độ không tải: 500 m/phút; - Chiều dài dây dẫn điện: ≤ 2,5 m; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
30 | Máy chà nhám quỹ đạo | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; - Công suất tiêu thụ: ≤ 300 W; - Đường kính đế nhám: ≥ 110 mm; - Đường kính giấy nhám: ≥ 120 mm; - Tốc độ vòng quay: (4 000 ÷ 12 000) vòng/phút; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
31 | Máy đánh bóng | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; - Công suất tiêu thụ: ≤ 1 250 W; - Đường kính tấm mài: ≥ 170 mm; - Tốc độ không tải: (750 ÷ 3 000) vòng/phút; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
32 | Bình phun dung dịch chuyên dụng | 1 | Cái | - Dung tích bình chứa: 30 L; - Chất liệu: Inox 304 không rỉ; Độ dày: 1,5 mm; - Áp lực sử dụng: (4 ÷ 6) kg/cm2; - Có van an toàn điều chỉnh áp suất; - Dây phun: Đường kính: 9,5 mm; Chiều dài: 6 m; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
33 | Thiết bị tẩy rửa | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; - Công suất tiêu thụ: ≤ 3 000 W; - Áp lực tối đa: 150 bar; - Lưu lượng: 15 L/phút; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
34 | Máy bơm nước ly tâm | 1 | Cái | - Nguồn điện sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; - Công suất tiêu thụ: ≤ 1 100 W; - Lưu lượng nước: (0 ÷ 6,6) m³/h; - Chiều cao bơm tối đa: 50 m; - Đường kính ống hút/xả: 34/34 mm; - Buồng bơm: chất liệu Gang. - Xuất xứ: Châu Á. | ||
35 | Dây hơi tự rút | 2 | Cuộn | - Chiều dài: 15 m; - Đường kính ngoài: 12 mm; - Đường kính trong: 8 mm; - Áp suất tối đa: 15 bar; - Chất liệu: Nhựa cao cấp. - Xuất xứ: Châu Á. | ||
36 | Đồ gá cánh sóng anten (Dùng cho Ra đa РСП-10, đài РСБН-4Н, đài ПРМГ-5) | 2 | Cái | - Chất liệu: Thép V (50 x 50) mm; - Kích thước: ≥ (2 400 x 1 550 x 1 650) mm; - Có bánh xe di chuyển, đường kính: ≥ 150 mm; - Xuất xứ: Việt Nam. | ||
37 | Giá thiết bị hai tầng | 2 | Cái | - Khung sắt V (40 x 40x 4) mm, sơn tĩnh điện màu ghi; - Mặt các sàn vật liệu gỗ ép; - Kích thước: ≤ (2 100 x 750 x 1 200) mm; - Xuất xứ: Việt Nam. | ||
38 | Pa lăng xích kéo tay | 1 | Cái | - Tải trọng lớn nhất: 1 tấn; - Chiều cao nâng: ≤ 3 m; - Khối lượng pa lăng: ≤ 12 kg; - Có thể xoay 360° quanh móc treo; - Xuất xứ: Châu Á. | ||
39 | Bộ dụng cụ tháo lắp chuyên dụng | 2 | Bộ | - Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh: (6 x 200) mm. Số lượng: 02 cái; - Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh: (5 x 180) mm. Số lượng: 02 cái; - Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh: (3 x 150) mm. Số lượng: 02 cái; - Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh: (2 x 100) mm. Số lượng: 02 cái; - Bộ kìm (Kìm mỏ nhọn 8, kìm cắt 7, kìm vạn năng 8). Số lượng: 01 bộ; - Bộ kìm (Kìm mỏ nhọn 5, kìm cắt 4, kìm vạn năng 6), Số lượng: 01 bộ; - Cờ lê miệng (5,5 ÷ 7) mm. Số lượng: 02 cái; - Tuýp (5,5 ÷ 7) mm. Số lượng: 02 cái; - Dụng cụ chuyên dụng không nhiễm từ cho các loại đèn phát đài ra РСП-10 như: МИ-119, МИ-146,… - Xuất xứ: Châu Á. | ||
40 | Bộ kìm chết kết hợp | 2 | Bộ | - Kìm kẹp chết cong, kích thước: 254 mm. Số lượng: 01 cái; - Kìm chết cong, kích thước: 177,8 mm. Số lượng: 01 cái; - Kìm chết mũi dài, kích thước: 152,4 mm. Số lượng: 01 cái; - Kìm bấm chết mũi, kích thước: 203,2 mm. Số lượng: 01 cái; - Xuất xứ: Châu Á | ||
41 | Đai tháo lọc đầu | 1 | Cái | - Có thể điều chỉnh kích thước bộ lọc; - Đường kính lọc: (100 ÷ 200) mm; - Loại dây đai: Dây vải; - Chất liệu của clip: Thép; - Xuất xứ: Châu Á | ||
42 | Cầu dao tự động MCB | 2 | Cái | Số cực: 2; Dòng điện định mức: 32 A; Dòng cắt ngắn mạch: 10 kA; Điện áp định mức: 240VAC. Xuất xứ: Châu Á. | ||
43 | Dây cáp điện đơn | 100 | m | - Ruột dẫn điện: Đồng xoắn nhiều sợi (7 x 0,52 mm), đường kính: ≥ 1,5 mm, tiết diện danh định: 1,5 mm2; Chiều dày lớp cách điện: ≥ 0,5 mm; Đường kính tổng: ≥ 2,8 mm. - Xuất xứ: Việt Nam. | ||
44 | Đèn pha LED | 2 | Cái | - Điện áp sử dụng: AC 220 V - 50 Hz; - Công suất tiêu thụ: ≤ 150 W; - Quang thông: 12 500 Lm; - Kích thước: ≤ (318 x 320 x 80) mm. - Xuất xứ: Châu Á | ||
45 | Vật tư phụ | 1 | Hạng mục | Công tắc, vít nở, máng gen, ống nước, cút nối, vòi nước, băng keo tan… |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Nhà máy A40 as follows:
- Has relationships with 111 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.37 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 94.31%, Construction 5.28%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0.41%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 337,337,745,305 VND, in which the total winning value is: 327,010,564,653 VND.
- The savings rate is: 3.06%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Nhà máy A40:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Nhà máy A40:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.