Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | 9.412.127.000 | 9.412.127.000 | 0 | 12 month |
2 | Bộ dung dịch xử lý phản ứng miễn dịch | 474.300.000 | 474.300.000 | 0 | 12 month |
3 | Bộ hóa chất định lượng Testosterone | 169.791.550 | 169.791.550 | 0 | 12 month |
4 | Bộ hóa chất định lượng kháng thể IgG của kháng thể tự miễn thyroglobulin | 490.114.786 | 490.114.786 | 0 | 12 month |
5 | Bộ hóa chất định lượng IgG của tự kháng thể thyroid peroxidase | 452.152.786 | 452.152.786 | 0 | 12 month |
6 | Bộ hóa chất định lượng peptide tăng bài tiết natri tuýp B | 236.157.769 | 236.157.769 | 0 | 12 month |
7 | Bộ hóa chất định lượng kháng nguyên Carcinoembroyenic | 347.863.769 | 347.863.769 | 0 | 12 month |
8 | Bộ hóa chất định lượng cyclosporine | 1.206.826.690 | 1.206.826.690 | 0 | 12 month |
9 | Bộ hóa chất định lượng digoxin | 142.694.640 | 142.694.640 | 0 | 12 month |
10 | Bộ hóa chất xét nghiệm định lượng thyroxine tự do | 1.436.804.972 | 1.436.804.972 | 0 | 12 month |
11 | Bộ hóa chất định lượng kháng nguyên HE4 | 762.839.972 | 762.839.972 | 0 | 12 month |
12 | Bộ hóa chất định lượng insulin | 87.109.848 | 87.109.848 | 0 | 12 month |
13 | Bộ hóa chất định lượng progesterone | 353.325.572 | 353.325.572 | 0 | 12 month |
14 | Bộ hóa chất ịnh lượng isoenzyme MB của creatine kinase (CK-MB) | 281.261.780 | 281.261.780 | 0 | 12 month |
15 | Bộ hóa chất định lượng troponin-I (cTnI) tim | 654.175.444 | 654.175.444 | 0 | 12 month |
16 | Bộ hóa chất xét nghiệm định lượng hormon LH | 146.634.585 | 146.634.585 | 0 | 12 month |
17 | Hóa chất tẩy | 306.916.072 | 306.916.072 | 0 | 12 month |
18 | Bộ hóa chất định lượng myoglobin | 262.446.679 | 262.446.679 | 0 | 12 month |
19 | Bộ hóa chất định lượng 25-OH Vitamin D | 135.803.786 | 135.803.786 | 0 | 12 month |
20 | Bộ hóa chất định lượng procalcitonin (PCT) | 1.421.057.582 | 1.421.057.582 | 0 | 12 month |
21 | Bộ hóa chất định lượng hormon kích thích tuyến giáp người (TSH) | 1.537.212.346 | 1.537.212.346 | 0 | 12 month |
22 | Bộ hóa chất định lượng kháng nguyên các mảnh cytokeratin 19 | 634.776.968 | 634.776.968 | 0 | 12 month |
23 | Bộ hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên được xác định bởi OC 125 (CA-125) | 366.081.967 | 366.081.967 | 0 | 12 month |
24 | Bộ hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV- 1 p24 và kháng thể kháng HIV-1 | 2.811.662.570 | 2.811.662.570 | 0 | 12 month |
25 | Bộ thuốc thử định lượng CA 15-3 | 163.007.180 | 163.007.180 | 0 | 12 month |
26 | Bộ hóa chất định lượng creatine kinase (CK) | 985.138.880 | 985.138.880 | 0 | 12 month |
27 | Bộ hóa chất xét nghiệm miễn dịch PSA tự do | 313.287.656 | 313.287.656 | 0 | 12 month |
28 | Bộ hóa chất xét nghiệm miễn dịch HBeAg | 326.720.168 | 326.720.168 | 0 | 12 month |
29 | Bộ hóa chất kiểm tra xét nghiệm NH3/ETH/CO2 | 56.414.816 | 56.414.816 | 0 | 12 month |
30 | Bộ hóa chất định lượng enolase đặc hiệu thần kinh (NSE) | 411.923.572 | 411.923.572 | 0 | 12 month |
31 | Bộ hóa chất xét nghiệm PSA toàn phần | 343.882.156 | 343.882.156 | 0 | 12 month |
32 | Bộ hóa chất định lượng ACTH | 58.409.400 | 58.409.400 | 0 | 12 month |
33 | Bộ hóa chất miễn dịch Anti HAV IgM | 81.748.352 | 81.748.352 | 0 | 12 month |
34 | Bộ hóa chất định lượng β2-microglobulin (B2MG) | 111.519.900 | 111.519.900 | 0 | 12 month |
35 | Bộ hóa chất định lượng Interleukin- 6 (IL-6) | 1.659.438.900 | 1.659.438.900 | 0 | 12 month |
36 | Bộ hóa chất định lượng βhCG tự do | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | 12 month |
37 | Bộ hóa chất định lượng protein A | 197.400.000 | 197.400.000 | 0 | 12 month |
38 | Bộ điện cực | 63.377.560 | 63.377.560 | 0 | 12 month |
39 | Bộ hóa chất ịnh lượng các yếu tố thấp khớp (RF-II) | 75.292.830 | 75.292.830 | 0 | 12 month |
40 | Bộ hóa chất xét nghiệm miễn dịch Cyfra 21-1 | 437.501.310 | 437.501.310 | 0 | 12 month |
41 | Bộ thuốc thử định lượng progesterone | 149.495.312 | 149.495.312 | 0 | 12 month |
42 | Bộ hóa chất định lượng CA 15-3 | 368.032.500 | 368.032.500 | 0 | 12 month |
43 | Bộ mức kiểm chứng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu | 55.620.000 | 55.620.000 | 0 | 12 month |
44 | Bộ hóa chất định nhóm máu Gel card bằng phương pháp thuận và ngược | 723.489.600 | 723.489.600 | 0 | 12 month |
45 | Bộ hóa chất định lượng AMH | 458.109.600 | 458.109.600 | 0 | 12 month |
46 | Bộ hóa chất định lượng PAPP-A | 159.990.200 | 159.990.200 | 0 | 12 month |
47 | Bộ hóa chất định lượng Cortisol | 171.785.650 | 171.785.650 | 0 | 12 month |
48 | Bộ hóa chất định lượng HAV Ab | 262.590.000 | 262.590.000 | 0 | 12 month |
49 | Bộ hóa chất định lượng Troponin I | 519.474.500 | 519.474.500 | 0 | 12 month |
50 | Bộ hóa chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục | 362.692.050 | 362.692.050 | 0 | 12 month |
51 | Bộ hóa chất định lượng free PSA | 213.578.500 | 213.578.500 | 0 | 12 month |
52 | Bộ hóa chất phục vụ xét nghiệm bạch cầu cấp | 6.173.493.030 | 6.173.493.030 | 0 | 12 month |
53 | Bộ hóa chất xét nghiệm khí máu | 1.502.880.000 | 1.502.880.000 | 0 | 12 month |
54 | Bộ hóa chất xét nghiệm điện giải | 161.550.000 | 161.550.000 | 0 | 12 month |
55 | Bộ hóa chất phân tích công thức máu | 1.431.841.444 | 1.431.841.444 | 0 | 12 month |
56 | Bộ hóa chất điện di mao quản Hemoglobin | 2.853.119.520 | 2.853.119.520 | 0 | 12 month |
57 | Bộ hóa chất xét nghiệm đông máu | 8.016.721.124 | 8.016.721.124 | 0 | 12 month |
58 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm đông máu | 159.300.000 | 159.300.000 | 0 | 12 month |
59 | Bộ hóa chất gelcard để xác định nhóm máu ABO/Rh và xác định kháng thể trên hệ thống định nhóm máu tự động | 9.090.990.624 | 9.090.990.624 | 0 | 12 month |
60 | Bộ hoá chất định nhóm máu Gelcard bằng phương pháp ngưng kết cột Gel | 2.804.575.000 | 2.804.575.000 | 0 | 12 month |
61 | Bộ hóa chất phân tích HbA1c | 391.440.000 | 391.440.000 | 0 | 12 month |
62 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh | 97.200.000 | 97.200.000 | 0 | 12 month |
63 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm miễn dịch thường quy | 231.120.000 | 231.120.000 | 0 | 12 month |
64 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm dấu ấn ung thư | 231.120.000 | 231.120.000 | 0 | 12 month |
65 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm dấu ấn tim mạch | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
66 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu | 327.600.000 | 327.600.000 | 0 | 12 month |
67 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm phân tích nước tiểu | 112.320.000 | 112.320.000 | 0 | 12 month |
68 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | 115.920.000 | 115.920.000 | 0 | 12 month |
69 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm Microalbumin | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
70 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm huyết thanh thai kì | 174.960.000 | 174.960.000 | 0 | 12 month |
71 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm theo dõi nồng độ thuốc trong máu | 213.840.000 | 213.840.000 | 0 | 12 month |
72 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiêm Ethanol/ Ammoniac | 115.560.000 | 115.560.000 | 0 | 12 month |
73 | Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm Troponin | 293.760.000 | 293.760.000 | 0 | 12 month |
74 | Bộ hóa chất xét nghiệm định lượng BK virus | 400.680.000 | 400.680.000 | 0 | 12 month |
75 | Bộ hóa chất phát hiện đột biến gen | 1.360.800.000 | 1.360.800.000 | 0 | 12 month |
76 | Bộ hóa chất định danh vi khuẩn theo phương pháp sinh hoá cổ điển và thực hiện kháng sinh đồ theo phương pháp vi pha loãng | 1.399.968.000 | 1.399.968.000 | 0 | 12 month |
77 | Bộ hóa chất định danh theo phương pháp sinh hóa đánh giá việc sử dụng nguồn carbon, các hoạt động của enzym và khả năng kháng. | 2.553.201.000 | 2.553.201.000 | 0 | 12 month |
78 | Bộ hóa chất danh vi khuẩn bằng phương pháp khối phổ | 629.405.280 | 629.405.280 | 0 | 12 month |
79 | Bộ hóa chất thực hiện xét nghiệm chẩn đoán ung thư phục vụ cho khoa giải phẫu bệnh | 5.309.843.000 | 5.309.843.000 | 0 | 12 month |
80 | Mẫu chứng xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein | 4.302.396 | 4.302.396 | 0 | 12 month |
81 | Mẫu chứng xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) toàn phần | 6.453.594 | 6.453.594 | 0 | 12 month |
82 | Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt toàn phần (PSA) | 7.440.585 | 7.440.585 | 0 | 12 month |
83 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Troponin T | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 12 month |
84 | Mẫu chuẩn xét nghiệm bán định lượng lớp kháng thể IgG của tự kháng thể đặc hiệu với peptide citrullinate dạng vòng | 9.920.780 | 9.920.780 | 0 | 12 month |
85 | Mẫu chứng xét nghiệm bán định lượng kháng thể tự miễn IgG đặc hiệu với peptide citrulin hóa dạng vòng | 12.907.188 | 12.907.188 | 0 | 12 month |
86 | Mẫu chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B | 4.302.396 | 4.302.396 | 0 | 12 month |
87 | Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol | 4.960.390 | 4.960.390 | 0 | 12 month |
88 | Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng estradiol | 4.960.000 | 4.960.000 | 0 | 12 month |
89 | Mẫu chứng xét nghiệm định lượng estradiol | 4.302.000 | 4.302.000 | 0 | 12 month |
90 | Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin | 4.960.390 | 4.960.390 | 0 | 12 month |
91 | Mẫu chứng xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt tự do | 6.453.594 | 6.453.594 | 0 | 12 month |
92 | Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do | 7.440.585 | 7.440.585 | 0 | 12 month |
93 | Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng hormon kích thích nang trứng (FSH) | 4.960.390 | 4.960.390 | 0 | 12 month |
94 | Mẫu chứng xét nghiệm định lượng hormon kích thích nang trứng (FSH) | 4.302.000 | 4.302.000 | 0 | 12 month |
95 | Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng prolactin | 9.920.780 | 9.920.780 | 0 | 12 month |
96 | Mẫu chứng xét nghiệm định lượng prolactin | 4.302.396 | 4.302.396 | 0 | 12 month |
97 | Huyết thanh kiểm soát chất lượng xét nghiệm | 15.230.952 | 15.230.952 | 0 | 12 month |
98 | Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | 9.920.780 | 9.920.780 | 0 | 12 month |
99 | Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng CA19-9 | 7.440.585 | 7.440.585 | 0 | 12 month |
100 | Đèn nguồn | 12.618.969 | 12.618.969 | 0 | 12 month |
101 | Nước rửa chứa kiềm | 135.218.100 | 135.218.100 | 0 | 12 month |
102 | Mẫu chứng xét nghiệm định lượng vitamin B12 | 3.748.512 | 3.748.512 | 0 | 12 month |
103 | Thuốc thử định lượng aspartate aminotransferase | 147.229.860 | 147.229.860 | 0 | 12 month |
104 | Mẫu chuẩn đa nhóm lipid | 15.868.221 | 15.868.221 | 0 | 12 month |
105 | Thuốc thử định lượng cholesterol | 123.996.672 | 123.996.672 | 0 | 12 month |
106 | Thuốc thử định lượng nồng độ glucose | 164.160.000 | 164.160.000 | 0 | 12 month |
107 | Thiết bị vi mạch tích hợp Đo điện thế gián tiếp | 93.956.820 | 93.956.820 | 0 | 12 month |
108 | Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm định lượng sodium (Na). potassium (K). và chloride (Cl) | 6.253.200 | 6.253.200 | 0 | 12 month |
109 | Mẫu chuẩn đa nhóm protein đặc trưng | 4.355.600 | 4.355.600 | 0 | 12 month |
110 | Thuốc thử định lượng transferrin | 14.033.772 | 14.033.772 | 0 | 12 month |
111 | Thuốc thử định lượng triglyceride | 391.370.560 | 391.370.560 | 0 | 12 month |
112 | Thuốc thử định lượng HDL cholesterol | 543.672.000 | 543.672.000 | 0 | 12 month |
113 | Thuốc thử định lượng urea nitrogen | 130.725.000 | 130.725.000 | 0 | 12 month |
114 | Thuốc thử định lượng acid uric | 29.757.000 | 29.757.000 | 0 | 12 month |
115 | Chất phụ gia nước rửa | 16.226.172 | 16.226.172 | 0 | 12 month |
116 | Bộ thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A | 65.842.200 | 65.842.200 | 0 | 12 month |
117 | Mẫu chuẩn Lipase | 3.426.000 | 3.426.000 | 0 | 12 month |
118 | Huyết thanh kiểm soát chất lượng xét nghiệm mức 1 | 11.701.032 | 11.701.032 | 0 | 12 month |
119 | Dung dịch rửa kim | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | 12 month |
120 | Dung dịch rửa máy | 489.060.000 | 489.060.000 | 0 | 12 month |
121 | Mẫu chuẩn xét nghiệm phát hiện định tính và khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | 5.297.460 | 5.297.460 | 0 | 12 month |
122 | Mẫu chứng xét nghiệm phát hiện định tính và khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | 6.891.885 | 6.891.885 | 0 | 12 month |
123 | Chất định lượng sắt | 53.352.000 | 53.352.000 | 0 | 12 month |
124 | Chất định lượng lactate dehydrogenase | 11.390.400 | 11.390.400 | 0 | 12 month |
125 | Chất định lượng lipase | 167.692.800 | 167.692.800 | 0 | 12 month |
126 | Hóa chất rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng trên máy sinh hóa | 10.951.038 | 10.951.038 | 0 | 12 month |
127 | Chất định lượng creatine kinase (CK) | 60.060.000 | 60.060.000 | 0 | 12 month |
128 | Dung dịch rửa loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu. | 546.220.400 | 546.220.400 | 0 | 12 month |
129 | Chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch trên tim mạch | 9.589.500 | 9.589.500 | 0 | 12 month |
130 | Chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch (AFP. CEA. CA125. CA 15- 3. CA 19-9. Cyfra 21-1. CA 72-4…) | 34.999.978 | 34.999.978 | 0 | 12 month |
131 | Chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm (Protein nước tiểu/ dịch não tủy. Albumin nước tiêủ/ dịch não tuỷ…) | 15.072.248 | 15.072.248 | 0 | 12 month |
132 | Chất định lượng α-amylase | 60.979.200 | 60.979.200 | 0 | 12 month |
133 | Chất định lượng antistreptolysin O (ASLO) | 56.023.800 | 56.023.800 | 0 | 12 month |
134 | Chất định lượng protein trong nước tiểu và dịch não tủy người. | 29.360.100 | 29.360.100 | 0 | 12 month |
135 | Chất hòa loãng mẫu xét nghiệm sinh hóa | 479.720 | 479.720 | 0 | 12 month |
136 | Dung dịch rửa khi thay đổi thuốc thử | 36.292.344 | 36.292.344 | 0 | 12 month |
137 | Chất phụ gia làm giảm sức căng bề mặt dùng trên máy sinh hóa | 26.097.840 | 26.097.840 | 0 | 12 month |
138 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm PAC (Prealbumin. ASLO.Ceruloplasmi n) | 5.340.554 | 5.340.554 | 0 | 12 month |
139 | Chất xét nghiệm miễn dịch Anti HAV | 26.433.600 | 26.433.600 | 0 | 12 month |
140 | Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch (Calcitonin. PTH, Vitamin B12, Folate…) | 10.769.224 | 10.769.224 | 0 | 12 month |
141 | Dung dịch rửa NaOH cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng máy sinh hóa | 33.096.000 | 33.096.000 | 0 | 12 month |
142 | Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng trên máy sinh hóa | 2.898.000 | 2.898.000 | 0 | 12 month |
143 | Chất định lượng triglyceride | 129.257.600 | 129.257.600 | 0 | 12 month |
144 | Chất phụ gia làm giảm sức căng bề mặt dùng trên các hệ thống máy sinh hóa | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 12 month |
145 | Dung dịch tham chiếu xét nghiệm điện giải | 6.526.800 | 6.526.800 | 0 | 12 month |
146 | Hóa chất dùng để bán định lượng: chỉ số tán huyết. bilirubin. mỡ máu trong mẫu xét nghiệm | 996.000 | 996.000 | 0 | 12 month |
147 | Bộ cóng đo phản ứng sinh hóa trộn mẫu bằng sóng siêu âm | 74.529.000 | 74.529.000 | 0 | 12 month |
148 | Dung dịch pha loãng mẫu | 1.083.600 | 1.083.600 | 0 | 12 month |
149 | Chất định lượng LDL- cholesterol | 41.301.000 | 41.301.000 | 0 | 12 month |
150 | Chất định lượng protein toàn phần | 13.634.400 | 13.634.400 | 0 | 12 month |
151 | Chất định lượng Anti- TSH | 385.875.000 | 385.875.000 | 0 | 12 month |
152 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Cyfra 21-1. NSE. ProGRP. SCC | 2.883.458 | 2.883.458 | 0 | 12 month |
153 | Hóa chất định lượng transferrin (TRSF) | 12.005.400 | 12.005.400 | 0 | 12 month |
154 | Khay đựng mẫu thuốc thử, trộn mẫu bằng sóng siêu âm | 26.923.056 | 26.923.056 | 0 | 12 month |
155 | Chất định lượng IgM | 30.016.800 | 30.016.800 | 0 | 12 month |
156 | Bảo dưỡng cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu. | 7.362.234 | 7.362.234 | 0 | 12 month |
157 | Chất đánh giá các hiệu ứng nhiễu tiềm tàng và hỗ trợ khẳng định kết quả Tg | 23.792.000 | 23.792.000 | 0 | 12 month |
158 | Chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | 10.850.000 | 10.850.000 | 0 | 12 month |
159 | Chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần | 11.734.800 | 11.734.800 | 0 | 12 month |
160 | Chất định tính Anti- HBC IGM | 30.594.500 | 30.594.500 | 0 | 12 month |
161 | Hóa chất định lượng γ-glutamyltra nsferase (GGT) trong huyết thanh và huyết tương người | 3.617.600 | 3.617.600 | 0 | 12 month |
162 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm βhCG tự do và PAPP-A | 57.272.676 | 57.272.676 | 0 | 12 month |
163 | Hoá chất kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch | 10.279.710 | 10.279.710 | 0 | 12 month |
164 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch | 1.144.080.000 | 1.144.080.000 | 0 | 12 month |
165 | Chất chuẩn xét nghiệm Tg | 2.564.100 | 2.564.100 | 0 | 12 month |
166 | Dung dịch rửa điện cực sinh hóa miễn dịch | 11.413.745 | 11.413.745 | 0 | 12 month |
167 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 7.622.400 | 7.622.400 | 0 | 12 month |
168 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Protein | 16.447.560 | 16.447.560 | 0 | 12 month |
169 | Chất chuẩn các xét nghiệm albumin, protein trong nước tiểu/ dịch não tủy | 10.261.350 | 10.261.350 | 0 | 12 month |
170 | Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu | 266.490.000 | 266.490.000 | 0 | 12 month |
171 | Chất đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 5.762.400 | 5.762.400 | 0 | 12 month |
172 | Thuốc thử định lượng Bilirubin toàn phần | 40.168.800 | 40.168.800 | 0 | 12 month |
173 | Chất định lượng Glucose | 270.194.000 | 270.194.000 | 0 | 12 month |
174 | Chất định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 440.581.050 | 440.581.050 | 0 | 12 month |
175 | Hóa chất xét nghiệm Protein Total trong Urine/CSF | 14.560.000 | 14.560.000 | 0 | 12 month |
176 | Chất định lượng Mg | 76.860.000 | 76.860.000 | 0 | 12 month |
177 | Chất định lượng Bicarbonate | 231.176.000 | 231.176.000 | 0 | 12 month |
178 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF | 40.464.000 | 40.464.000 | 0 | 12 month |
179 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải | 14.104.000 | 14.104.000 | 0 | 12 month |
180 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải | 12.710.400 | 12.710.400 | 0 | 12 month |
181 | Chất đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 4.187.600 | 4.187.600 | 0 | 12 month |
182 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | 12 month |
183 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol | 22.587.000 | 22.587.000 | 0 | 12 month |
184 | Chất định lượng Protein | 22.039.500 | 22.039.500 | 0 | 12 month |
185 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA) | 12.008.000 | 12.008.000 | 0 | 12 month |
186 | Chất định lượng Albumin | 50.048.000 | 50.048.000 | 0 | 12 month |
187 | Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | 12 month |
188 | Chất chuẩn xét nghiệm Ferritin | 3.163.650 | 3.163.650 | 0 | 12 month |
189 | Chất chuẩn Ultrasensitive Insulin | 5.442.150 | 5.442.150 | 0 | 12 month |
190 | Hóa chất đo thời gian PT | 1.343.212.500 | 1.343.212.500 | 0 | 12 month |
191 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) | 15.195.600 | 15.195.600 | 0 | 12 month |
192 | Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) | 6.327.300 | 6.327.300 | 0 | 12 month |
193 | Bộ hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao | 4.480.000.000 | 4.480.000.000 | 0 | 12 month |
194 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học | 586.950.000 | 586.950.000 | 0 | 12 month |
195 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch | 195.489.000 | 195.489.000 | 0 | 12 month |
196 | Kháng thể kháng CD19 có gắn chất phát huỳnh quang APC-Alexa Fluor 700 | 99.500.000 | 99.500.000 | 0 | 12 month |
197 | Kháng thể CD25 | 124.014.000 | 124.014.000 | 0 | 12 month |
198 | Chất ly giải hồng cầu nồng độ đậm đặc | 48.840.000 | 48.840.000 | 0 | 12 month |
199 | Kháng thể CD36 | 252.539.100 | 252.539.100 | 0 | 12 month |
200 | Hóa chất nhuộm nội bào | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 12 month |
201 | Kit xét nghiệm miễn dịch dòng tế bào plasma | 724.295.000 | 724.295.000 | 0 | 12 month |
202 | Kháng thể CD3 | 367.950.000 | 367.950.000 | 0 | 12 month |
203 | Contrad 70 | 37.963.800 | 37.963.800 | 0 | 12 month |
204 | Dung dịch rửa | 58.528.800 | 58.528.800 | 0 | 12 month |
205 | Hóa chất xét nghiệm hồng cầu lưới trên máy huyết học | 111.216.000 | 111.216.000 | 0 | 12 month |
206 | Chất chuẩn các xét nghiệm: FT3. T3. T4. Tup. FT4. THEO2 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | 12 month |
207 | Chất chuẩn các xét nghiệm: VB12, Ferritin | 7.680.000 | 7.680.000 | 0 | 12 month |
208 | Chất định lượng nồng độ C-Reactive Protein (CRP) | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 | 12 month |
209 | Chất định lượng hoạt tính của creatine kinase | 19.956.720 | 19.956.720 | 0 | 12 month |
210 | Chất định lượng creatinine | 123.414.000 | 123.414.000 | 0 | 12 month |
211 | Chất chuẩn xét nghiệm CRP | 8.052.000 | 8.052.000 | 0 | 12 month |
212 | Chất định lượng bilirubin trực tiếp | 13.639.600 | 13.639.600 | 0 | 12 month |
213 | Chất định lượng glucose trong huyết thanh người. dịch não tủy | 77.299.200 | 77.299.200 | 0 | 12 month |
214 | HBSAG QC KIT | 6.260.000 | 6.260.000 | 0 | 12 month |
215 | Chất xét nghiệm định tính HBsAg trong huyết thanh và huyết tương người | 903.200.000 | 903.200.000 | 0 | 12 month |
216 | Chất định lượng sắt trong huyết tương và huyết thanh người | 17.131.170 | 17.131.170 | 0 | 12 month |
217 | Liquid Specific Protein Calibrator | 11.754.000 | 11.754.000 | 0 | 12 month |
218 | Setpoint Calibrator | 11.194.008 | 11.194.008 | 0 | 12 month |
219 | Chất định lượng bilirubin toàn phần | 9.999.328 | 9.999.328 | 0 | 12 month |
220 | Chất định lượng hoóc môn kích thích tuyến giáp (TSH. thyrotropin) | 460.800.000 | 460.800.000 | 0 | 12 month |
221 | Dung dịch rửa cóng phản ứng | 771.045.000 | 771.045.000 | 0 | 12 month |
222 | Dung dịch tráng cóng phản ứng | 348.150.000 | 348.150.000 | 0 | 12 month |
223 | Dung dịch rửa kim thuốc thử 2 | 16.089.000 | 16.089.000 | 0 | 12 month |
224 | Dung dịch tham gia phản ứng miễn dịch | 50.325.000 | 50.325.000 | 0 | 12 month |
225 | Dung dịch tẩy rửa hệ thống | 11.999.988 | 11.999.988 | 0 | 12 month |
226 | ISE Detergent | 139.680.000 | 139.680.000 | 0 | 12 month |
227 | Dung dịch hiệu chuẩn cho xét nghiệm điện giải trong huyết thanh | 106.830.000 | 106.830.000 | 0 | 12 month |
228 | Hoá chất nhuộm lam bước 2 | 356.520.000 | 356.520.000 | 0 | 12 month |
229 | Hóa chất đệm cho nhuộm lam | 8.097.000 | 8.097.000 | 0 | 12 month |
230 | Chất định lượng HDL Cholesterol | 903.776.400 | 903.776.400 | 0 | 12 month |
231 | Chất định lượng ALT (GPT) | 145.643.400 | 145.643.400 | 0 | 12 month |
232 | Chất định lượng AST (GOT) | 135.933.840 | 135.933.840 | 0 | 12 month |
233 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CKMB | 16.326.000 | 16.326.000 | 0 | 12 month |
234 | Chất định lượng Gamma-Glutamyl Transferase(GGT) | 45.207.400 | 45.207.400 | 0 | 12 month |
235 | Chất định lượng Total Protein | 9.693.400 | 9.693.400 | 0 | 12 month |
236 | Chất định lượng cholinestearase enzim | 13.980.000 | 13.980.000 | 0 | 12 month |
237 | Chất định lượng ferritin | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | 12 month |
238 | Chất định lượng Troponin I | 276.128.000 | 276.128.000 | 0 | 12 month |
239 | Chất định lượng Procalcitonin | 625.200.000 | 625.200.000 | 0 | 12 month |
240 | Chất tạo dòng cho phân tích các thành phần bạch cầu | 152.262.000 | 152.262.000 | 0 | 12 month |
241 | Bộ thuốc thử định tính Hemoglobin cho mẫu sơ sinh | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 12 month |
242 | Hóa chất rửa | 41.151.000 | 41.151.000 | 0 | 12 month |
243 | Chất kích tập tiểu cầu ristocetin | 17.180.000 | 17.180.000 | 0 | 12 month |
244 | Chương trình ngoại kiểm sinh hóa | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | 12 month |
245 | Chai cấy máu dùng cho người lớn sử dụng phương pháp cảm biến và carbon | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
246 | Chai cấy máu dùng cho trẻ em sử dụng phương pháp cảm biến và carbon | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
247 | Hóa chất chẩn đoán khí máu dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ | 1.768.000.000 | 1.768.000.000 | 0 | 12 month |
248 | Hóa chất chẩn đoán khí máu và Lactate dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ | 41.200.000 | 41.200.000 | 0 | 12 month |
249 | Cartridge đo khí máu (pH. pCO2. pO2)/ Điện giải (Na. K. Ca)/Glucose & Lact/Hct | 2.189.700.000 | 2.189.700.000 | 0 | 12 month |
250 | Kit ly trích AND từ máu loại QIAamp DNA Bood mini kit hoặc tương đương | 738.480.000 | 738.480.000 | 0 | 12 month |
251 | Kit tách chiết RNA | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | 12 month |
252 | Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- C | 290.220.000 | 290.220.000 | 0 | 12 month |
253 | Dung dịch nước rửa đậm đặc | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 month |
254 | Dung dịch pha loãng | 2.257.500.000 | 2.257.500.000 | 0 | 12 month |
255 | Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng máy sinh hoá | 249.795.000 | 249.795.000 | 0 | 12 month |
256 | Dung dịch chạy máy phân tích HLA-SSO | 35.910.000 | 35.910.000 | 0 | 12 month |
257 | Mẫu chuẩn định tính và khẳng định có kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | 12 month |
258 | Mẫu chứng định tính và khẳng định có kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | 18.560.000 | 18.560.000 | 0 | 12 month |
259 | Thuốc thử định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B | 2.995.850.000 | 2.995.850.000 | 0 | 12 month |
260 | Mẫu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện đồng thời kháng nguyên HIV p24 và/hoặc kháng thể kháng virus HIV-1/HIV-2 | 2.745.400 | 2.745.400 | 0 | 12 month |
261 | Bộ thuốc thử xét nghiệm định tính phát hiện đồng thời kháng nguyên HIV p24 và/hoặc kháng thể kháng virus HIV-1/HIV-2 | 1.416.000.000 | 1.416.000.000 | 0 | 12 month |
262 | Mẫu chuẩn hiệu chuẩn các xét nghiệm Na, K, Cloride | 9.920.800 | 9.920.800 | 0 | 12 month |
263 | Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Amoxicillin | 17.333.300 | 17.333.300 | 0 | 12 month |
264 | Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Clarithromycin | 17.333.300 | 17.333.300 | 0 | 12 month |
265 | Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Levofloxacin | 19.233.300 | 19.233.300 | 0 | 12 month |
266 | Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Tetracyclin | 19.233.300 | 19.233.300 | 0 | 12 month |
267 | Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Vancomycin | 60.666.550 | 60.666.550 | 0 | 12 month |
268 | Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Imipenem | 17.333.300 | 17.333.300 | 0 | 12 month |
269 | Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Meropenem | 17.333.300 | 17.333.300 | 0 | 12 month |
270 | Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Ceftazidime | 27.466.700 | 27.466.700 | 0 | 12 month |
271 | Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Sulphamethoxazol/Trimethoprim | 17.333.300 | 17.333.300 | 0 | 12 month |
272 | Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Amoxicillin/aicd Clavuclanic | 20.233.300 | 20.233.300 | 0 | 12 month |
273 | Chai cấy máu dùng cho người lớn sử dụng phương pháp huỳnh quang | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 | 12 month |
274 | Chai cấy máu người lớn sử dụng phương pháp so màu | 1.851.300.000 | 1.851.300.000 | 0 | 12 month |
275 | Chai cấy máu trẻ em sử dụng phương pháp so màu | 1.413.720.000 | 1.413.720.000 | 0 | 12 month |
276 | Test thử xét nghiệm kháng thể IgG của Epstein-Barr virus | 125.952.000 | 125.952.000 | 0 | 12 month |
277 | Test thử xét nghiệm kháng thể IgM của Epstein-Barr virus | 145.152.000 | 145.152.000 | 0 | 12 month |
278 | Test thử xét nghiệm kháng thể IgM của Measles Virus | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | 12 month |
279 | Test thử xét nghiệm kháng thể IgM của Herpes Simplex Virus | 88.320.000 | 88.320.000 | 0 | 12 month |
280 | Test nhanh kháng nguyên (NS1) chẩn đoán sốt xuất huyết | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 month |
281 | Kit phát hiện định tính Epstein-Barr Virus | 234.171.000 | 234.171.000 | 0 | 12 month |
282 | Kit phát hiện và định lượng Cytomegalovirrus | 172.620.000 | 172.620.000 | 0 | 12 month |
283 | Test nhanh hồng cầu ẩn trong phân (FOB) | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
284 | Test nhanh cúm A,B | 25.951.500 | 25.951.500 | 0 | 12 month |
285 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể (IgG/IgM) sốt xuất huyết | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 month |
286 | Test thử H. pylori cho phương pháp nội soi | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | 12 month |
287 | Hóa chất xét nghiệm tìm kháng thể kháng thương hàn (Salmonella) | 19.160.000 | 19.160.000 | 0 | 12 month |
288 | Test thử nhanh kháng thể lao | 160.525.500 | 160.525.500 | 0 | 12 month |
289 | Test nhanh xét nghiệm HBsAg | 1.696.320.000 | 1.696.320.000 | 0 | 12 month |
290 | Môi trường sử dụng làm kháng sinh đồ | 37.600.000 | 37.600.000 | 0 | 12 month |
291 | Môi trường pha chế thạch máu | 104.700.000 | 104.700.000 | 0 | 12 month |
292 | Môi trường ưu tiên cho vi khuẩn Salmonella, Shigella | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | 12 month |
293 | Môi trường ưu tiên dùng cho nuôi cấy phân | 81.800.000 | 81.800.000 | 0 | 12 month |
294 | Môi trường sử dụng nuôi cấy nấm | 53.200.000 | 53.200.000 | 0 | 12 month |
295 | Môi trường sử dụng cho vi khuẩn lên men đường Mannitol | 8.950.000 | 8.950.000 | 0 | 12 month |
296 | Môi trường tổng hợp phân biệt quá trình lên men đường | 15.140.000 | 15.140.000 | 0 | 12 month |
297 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí | 60.880.000 | 60.880.000 | 0 | 12 month |
298 | Môi trường ưu tiên cho vi khuẩn họ đường ruột | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 | 12 month |
299 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn Campylobacter | 25.850.000 | 25.850.000 | 0 | 12 month |
300 | Chất bổ sung (supplement) sự phát triển Campylobacter | 21.100.000 | 21.100.000 | 0 | 12 month |
301 | Chất bổ sung (supplement) sự phát triển Helicobacter pylori | 16.350.000 | 16.350.000 | 0 | 12 month |
302 | Gel Card xét nghiệm định nhóm máu bằng phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu | 3.640.000.000 | 3.640.000.000 | 0 | 12 month |
303 | Test chẩn đoán giang mai | 638.400.000 | 638.400.000 | 0 | 12 month |
304 | Bộ ống mẫu HR-ACT Cartridge | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
305 | Dầu decalin | 107.700.000 | 107.700.000 | 0 | 12 month |
306 | Dầu silicone 5000 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Dầu silicone 1000 | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 12 month |
308 | Khí nở nội nhãn dùng trong điều trị bong võng mạc | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 month |
309 | Chất nhầy 2% dùng cho mổ mắt | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
310 | Chất nhầy 1.8% dùng cho mổ mắt | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
311 | Thuốc nhuộm bao dùng trong phẫu thuật mắt | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | 12 month |
312 | Que thử nước tiểu | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 month |
313 | Bộ xét nghiệm Helicobacter Pylori bằng đường thở | 970.500.000 | 970.500.000 | 0 | 12 month |
314 | Test xét nghiệm nhanh MDMA | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 12 month |
315 | Test xét nghiệm Morphin 3mm | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 12 month |
316 | Kít thử chất gây nghiện Amphetamine 4 mm | 1.848.000 | 1.848.000 | 0 | 12 month |
317 | Kít thử chất gây nghiện Majijuna 5mm | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | 12 month |
318 | Kít thử chất gây nghiện Methamphetamine. 4mm | 1.848.000 | 1.848.000 | 0 | 12 month |
319 | Test xét nghiệm nhanh Cocain | 8.355.000 | 8.355.000 | 0 | 12 month |
320 | Định nhóm máu Rh | 214.704.000 | 214.704.000 | 0 | 12 month |
321 | Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung. | 1.770.000.000 | 1.770.000.000 | 0 | 12 month |
322 | Sáp parrafin tinh khiết | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | 12 month |
323 | Hóa chất dán lamen | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
324 | Dung dịch Protease enzym 0.5%. | 738.452.000 | 738.452.000 | 0 | 12 month |
325 | Gel bôi trơn | 149.500.000 | 149.500.000 | 0 | 12 month |
326 | Dầu parafin | 149.600.000 | 149.600.000 | 0 | 12 month |
327 | Formol | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
328 | Eosin | 77.700.000 | 77.700.000 | 0 | 12 month |
329 | Hematoxylin | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 12 month |
330 | OG 6 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 month |
331 | EA50 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 month |
332 | Muối hoàn lưu | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
333 | CLORAMIN B | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
334 | Tinh dầu Sả | 52.250.000 | 52.250.000 | 0 | 12 month |
335 | Anaplastic Lymphoma Kinase (ALK) | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
336 | Arginase-1 | 63.426.000 | 63.426.000 | 0 | 12 month |
337 | Bcl-2 (EP36) | 9.829.542 | 9.829.542 | 0 | 12 month |
338 | α-Fetoprotein (AFP) | 17.784.000 | 17.784.000 | 0 | 12 month |
339 | Bcl-6 Oncoprotein | 28.560.600 | 28.560.600 | 0 | 12 month |
340 | Bộ Kit nhuộm hóa mô miễn dịch | 43.809.000 | 43.809.000 | 0 | 12 month |
341 | C3 | 41.736.000 | 41.736.000 | 0 | 12 month |
342 | C3d | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
343 | CA 125 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 12 month |
344 | CA 19-9 | 16.947.000 | 16.947.000 | 0 | 12 month |
345 | CD 34 | 13.104.000 | 13.104.000 | 0 | 12 month |
346 | CD 45 | 10.796.000 | 10.796.000 | 0 | 12 month |
347 | CD X2 | 29.660.346 | 29.660.346 | 0 | 12 month |
348 | CD10 | 18.396.500 | 18.396.500 | 0 | 12 month |
349 | CD117 | 47.601.000 | 47.601.000 | 0 | 12 month |
350 | CD138 | 49.433.910 | 49.433.910 | 0 | 12 month |
351 | CD15 | 13.104.000 | 13.104.000 | 0 | 12 month |
352 | CD20 | 46.030.000 | 46.030.000 | 0 | 12 month |
353 | CD23 | 11.923.200 | 11.923.200 | 0 | 12 month |
354 | CD3 | 26.208.000 | 26.208.000 | 0 | 12 month |
355 | CD30 | 13.104.000 | 13.104.000 | 0 | 12 month |
356 | CD31 | 19.958.400 | 19.958.400 | 0 | 12 month |
357 | CD4 | 29.937.600 | 29.937.600 | 0 | 12 month |
358 | CD45RO | 9.158.000 | 9.158.000 | 0 | 12 month |
359 | CD5 | 9.979.200 | 9.979.200 | 0 | 12 month |
360 | CD56 | 24.637.018 | 24.637.018 | 0 | 12 month |
361 | CD68 | 13.013.000 | 13.013.000 | 0 | 12 month |
362 | CD79a | 13.104.000 | 13.104.000 | 0 | 12 month |
363 | CD8 | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | 12 month |
364 | CEA | 9.206.000 | 9.206.000 | 0 | 12 month |
365 | C-erB-2/HER2 | 16.382.570 | 16.382.570 | 0 | 12 month |
366 | Chromogranin A | 23.728.276 | 23.728.276 | 0 | 12 month |
367 | CK 7 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
368 | CK17 | 32.765.140 | 32.765.140 | 0 | 12 month |
369 | CK18 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | 12 month |
370 | CK8 | 19.896.000 | 19.896.000 | 0 | 12 month |
371 | C1q | 43.664.000 | 43.664.000 | 0 | 12 month |
372 | CYCLIN-D1 | 49.433.910 | 49.433.910 | 0 | 12 month |
373 | Cytokeratin 19 | 15.615.000 | 15.615.000 | 0 | 12 month |
374 | Cytokeratin 20 | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 month |
375 | D2-40 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
376 | DAB Chromogen/Substrate Kit | 143.520.000 | 143.520.000 | 0 | 12 month |
377 | Desmin | 62.076.000 | 62.076.000 | 0 | 12 month |
378 | Dung dịch bộc lộ kháng nguyên bằng citrate pH 6.0 | 130.230.000 | 130.230.000 | 0 | 12 month |
379 | Dung dịch bộc lộ kháng nguyên bằng EDTA | 65.115.000 | 65.115.000 | 0 | 12 month |
380 | EMA | 73.264.000 | 73.264.000 | 0 | 12 month |
381 | Estrogen Receptor (ERs) cô đặc | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 month |
382 | Fibrin | 34.508.000 | 34.508.000 | 0 | 12 month |
383 | GATA3 | 13.120.002 | 13.120.002 | 0 | 12 month |
384 | GCDFP-15 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 month |
385 | GFAP | 192.588.000 | 192.588.000 | 0 | 12 month |
386 | HAS | 17.013.000 | 17.013.000 | 0 | 12 month |
387 | Hep-Par1 | 35.246.400 | 35.246.400 | 0 | 12 month |
388 | Her-2 | 10.168.200 | 10.168.200 | 0 | 12 month |
389 | IgA có ái lực cao liên kết với FITC | 37.880.000 | 37.880.000 | 0 | 12 month |
390 | IgA | 6.121.000 | 6.121.000 | 0 | 12 month |
391 | IgG có ái lực cao liên kết với FITC | 37.880.000 | 37.880.000 | 0 | 12 month |
392 | IgG | 6.121.000 | 6.121.000 | 0 | 12 month |
393 | IgM có ái lực cao liên kết với FITC | 37.880.000 | 37.880.000 | 0 | 12 month |
394 | IgM | 11.662.000 | 11.662.000 | 0 | 12 month |
395 | INHIBIN | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | 12 month |
396 | Kappa | 18.316.000 | 18.316.000 | 0 | 12 month |
397 | Kappa có ái lực cao liên kết với FITC | 37.880.000 | 37.880.000 | 0 | 12 month |
398 | Ki-67 | 27.216.000 | 27.216.000 | 0 | 12 month |
399 | Lamda có ái lực cao liên kết với FITC | 39.712.000 | 39.712.000 | 0 | 12 month |
400 | Lamda | 9.158.000 | 9.158.000 | 0 | 12 month |
401 | LCA | 274.740.000 | 274.740.000 | 0 | 12 month |
402 | MLH1 | 44.755.200 | 44.755.200 | 0 | 12 month |
403 | CD43 | 13.447.000 | 13.447.000 | 0 | 12 month |
404 | CD99 | 13.928.000 | 13.928.000 | 0 | 12 month |
405 | CK (AE1/AE3) Antibody cô đặc | 10.410.000 | 10.410.000 | 0 | 12 month |
406 | CK14 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
407 | CK5.6 | 12.640.000 | 12.640.000 | 0 | 12 month |
408 | Dung dịch đệm rửa | 307.020.000 | 307.020.000 | 0 | 12 month |
409 | Bộ kháng thể 2 | 1.406.790.000 | 1.406.790.000 | 0 | 12 month |
410 | MSH2 | 67.788.000 | 67.788.000 | 0 | 12 month |
411 | MSH6 | 40.672.800 | 40.672.800 | 0 | 12 month |
412 | MuC1 | 11.620.000 | 11.620.000 | 0 | 12 month |
413 | MUC2 | 34.860.000 | 34.860.000 | 0 | 12 month |
414 | MUM1 | 29.635.200 | 29.635.200 | 0 | 12 month |
415 | Myogenmin | 19.756.800 | 19.756.800 | 0 | 12 month |
416 | Neurofilament | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | 12 month |
417 | NSE | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 month |
418 | P16 | 28.080.000 | 28.080.000 | 0 | 12 month |
419 | p53 | 11.592.000 | 11.592.000 | 0 | 12 month |
420 | p63 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
421 | Papanicolaous 2a OG6 hoặc tương đương | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 month |
422 | Papanicolaous 3b EA50 hoặc tương đương | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 month |
423 | PAX5 | 38.583.300 | 38.583.300 | 0 | 12 month |
424 | Peroxidase Block | 90.600.000 | 90.600.000 | 0 | 12 month |
425 | PMS2 | 40.672.800 | 40.672.800 | 0 | 12 month |
426 | Primary Antibody Diluent | 41.832.000 | 41.832.000 | 0 | 12 month |
427 | Progesterone Receptor | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 12 month |
428 | PSA | 79.812.000 | 79.812.000 | 0 | 12 month |
429 | S-100 | 11.444.616 | 11.444.616 | 0 | 12 month |
430 | SMA | 54.408.375 | 54.408.375 | 0 | 12 month |
431 | Synaptophysin | 24.716.848 | 24.716.848 | 0 | 12 month |
432 | TdT | 98.867.820 | 98.867.820 | 0 | 12 month |
433 | Thyroglobulin | 19.773.480 | 19.773.480 | 0 | 12 month |
434 | TTF-1 | 84.672.000 | 84.672.000 | 0 | 12 month |
435 | Vimentin | 91.091.000 | 91.091.000 | 0 | 12 month |
436 | WT1 | 30.504.600 | 30.504.600 | 0 | 12 month |
437 | Gel cắt lạnh | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Hue central hospital as follows:
- Has relationships with 578 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.30 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 83.14%, Construction 5.11%, Consulting 0.95%, Non-consulting 10.80%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 11,028,410,288,059 VND, in which the total winning value is: 5,792,878,080,196 VND.
- The savings rate is: 47.47%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Hue central hospital:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Hue central hospital:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.