Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 06: Routine biological chemicals

    Watching    
Find: 15:33 19/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of medical supplies for Hue Central Hospital in 2023
Bidding package name
Package 06: Routine biological chemicals
Bid Solicitor
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination and treatment services and other lawful sources of revenue of Hue Central Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 09/01/2024
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
1081/QĐ-BVH
Approval date
19/12/2023 10:16
Approval Authority
Bệnh viện Trung ương Huế
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
15:31 19/12/2023
to
09:00 09/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 09/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
2.125.182.619 VND
Amount in words
Two billion one hundred twenty five million one hundred eighty two thousand six hundred nineteen dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bộ hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C 9.412.127.000 9.412.127.000 0 12 month
2 Bộ dung dịch xử lý phản ứng miễn dịch 474.300.000 474.300.000 0 12 month
3 Bộ hóa chất định lượng Testosterone 169.791.550 169.791.550 0 12 month
4 Bộ hóa chất định lượng kháng thể IgG của kháng thể tự miễn thyroglobulin 490.114.786 490.114.786 0 12 month
5 Bộ hóa chất định lượng IgG của tự kháng thể thyroid peroxidase 452.152.786 452.152.786 0 12 month
6 Bộ hóa chất định lượng peptide tăng bài tiết natri tuýp B 236.157.769 236.157.769 0 12 month
7 Bộ hóa chất định lượng kháng nguyên Carcinoembroyenic 347.863.769 347.863.769 0 12 month
8 Bộ hóa chất định lượng cyclosporine 1.206.826.690 1.206.826.690 0 12 month
9 Bộ hóa chất định lượng digoxin 142.694.640 142.694.640 0 12 month
10 Bộ hóa chất xét nghiệm định lượng thyroxine tự do 1.436.804.972 1.436.804.972 0 12 month
11 Bộ hóa chất định lượng kháng nguyên HE4 762.839.972 762.839.972 0 12 month
12 Bộ hóa chất định lượng insulin 87.109.848 87.109.848 0 12 month
13 Bộ hóa chất định lượng progesterone 353.325.572 353.325.572 0 12 month
14 Bộ hóa chất ịnh lượng isoenzyme MB của creatine kinase (CK-MB) 281.261.780 281.261.780 0 12 month
15 Bộ hóa chất định lượng troponin-I (cTnI) tim 654.175.444 654.175.444 0 12 month
16 Bộ hóa chất xét nghiệm định lượng hormon LH 146.634.585 146.634.585 0 12 month
17 Hóa chất tẩy 306.916.072 306.916.072 0 12 month
18 Bộ hóa chất định lượng myoglobin 262.446.679 262.446.679 0 12 month
19 Bộ hóa chất định lượng 25-OH Vitamin D 135.803.786 135.803.786 0 12 month
20 Bộ hóa chất định lượng procalcitonin (PCT) 1.421.057.582 1.421.057.582 0 12 month
21 Bộ hóa chất định lượng hormon kích thích tuyến giáp người (TSH) 1.537.212.346 1.537.212.346 0 12 month
22 Bộ hóa chất định lượng kháng nguyên các mảnh cytokeratin 19 634.776.968 634.776.968 0 12 month
23 Bộ hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên được xác định bởi OC 125 (CA-125) 366.081.967 366.081.967 0 12 month
24 Bộ hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV- 1 p24 và kháng thể kháng HIV-1 2.811.662.570 2.811.662.570 0 12 month
25 Bộ thuốc thử định lượng CA 15-3 163.007.180 163.007.180 0 12 month
26 Bộ hóa chất định lượng creatine kinase (CK) 985.138.880 985.138.880 0 12 month
27 Bộ hóa chất xét nghiệm miễn dịch PSA tự do 313.287.656 313.287.656 0 12 month
28 Bộ hóa chất xét nghiệm miễn dịch HBeAg 326.720.168 326.720.168 0 12 month
29 Bộ hóa chất kiểm tra xét nghiệm NH3/ETH/CO2 56.414.816 56.414.816 0 12 month
30 Bộ hóa chất định lượng enolase đặc hiệu thần kinh (NSE) 411.923.572 411.923.572 0 12 month
31 Bộ hóa chất xét nghiệm PSA toàn phần 343.882.156 343.882.156 0 12 month
32 Bộ hóa chất định lượng ACTH 58.409.400 58.409.400 0 12 month
33 Bộ hóa chất miễn dịch Anti HAV IgM 81.748.352 81.748.352 0 12 month
34 Bộ hóa chất định lượng β2-microglobulin (B2MG) 111.519.900 111.519.900 0 12 month
35 Bộ hóa chất định lượng Interleukin- 6 (IL-6) 1.659.438.900 1.659.438.900 0 12 month
36 Bộ hóa chất định lượng βhCG tự do 241.500.000 241.500.000 0 12 month
37 Bộ hóa chất định lượng protein A 197.400.000 197.400.000 0 12 month
38 Bộ điện cực 63.377.560 63.377.560 0 12 month
39 Bộ hóa chất ịnh lượng các yếu tố thấp khớp (RF-II) 75.292.830 75.292.830 0 12 month
40 Bộ hóa chất xét nghiệm miễn dịch Cyfra 21-1 437.501.310 437.501.310 0 12 month
41 Bộ thuốc thử định lượng progesterone 149.495.312 149.495.312 0 12 month
42 Bộ hóa chất định lượng CA 15-3 368.032.500 368.032.500 0 12 month
43 Bộ mức kiểm chứng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu 55.620.000 55.620.000 0 12 month
44 Bộ hóa chất định nhóm máu Gel card bằng phương pháp thuận và ngược 723.489.600 723.489.600 0 12 month
45 Bộ hóa chất định lượng AMH 458.109.600 458.109.600 0 12 month
46 Bộ hóa chất định lượng PAPP-A 159.990.200 159.990.200 0 12 month
47 Bộ hóa chất định lượng Cortisol 171.785.650 171.785.650 0 12 month
48 Bộ hóa chất định lượng HAV Ab 262.590.000 262.590.000 0 12 month
49 Bộ hóa chất định lượng Troponin I 519.474.500 519.474.500 0 12 month
50 Bộ hóa chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục 362.692.050 362.692.050 0 12 month
51 Bộ hóa chất định lượng free PSA 213.578.500 213.578.500 0 12 month
52 Bộ hóa chất phục vụ xét nghiệm bạch cầu cấp 6.173.493.030 6.173.493.030 0 12 month
53 Bộ hóa chất xét nghiệm khí máu 1.502.880.000 1.502.880.000 0 12 month
54 Bộ hóa chất xét nghiệm điện giải 161.550.000 161.550.000 0 12 month
55 Bộ hóa chất phân tích công thức máu 1.431.841.444 1.431.841.444 0 12 month
56 Bộ hóa chất điện di mao quản Hemoglobin 2.853.119.520 2.853.119.520 0 12 month
57 Bộ hóa chất xét nghiệm đông máu 8.016.721.124 8.016.721.124 0 12 month
58 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm đông máu 159.300.000 159.300.000 0 12 month
59 Bộ hóa chất gelcard để xác định nhóm máu ABO/Rh và xác định kháng thể trên hệ thống định nhóm máu tự động 9.090.990.624 9.090.990.624 0 12 month
60 Bộ hoá chất định nhóm máu Gelcard bằng phương pháp ngưng kết cột Gel 2.804.575.000 2.804.575.000 0 12 month
61 Bộ hóa chất phân tích HbA1c 391.440.000 391.440.000 0 12 month
62 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm hóa sinh 97.200.000 97.200.000 0 12 month
63 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm miễn dịch thường quy 231.120.000 231.120.000 0 12 month
64 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm dấu ấn ung thư 231.120.000 231.120.000 0 12 month
65 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm dấu ấn tim mạch 135.000.000 135.000.000 0 12 month
66 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu 327.600.000 327.600.000 0 12 month
67 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm phân tích nước tiểu 112.320.000 112.320.000 0 12 month
68 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 115.920.000 115.920.000 0 12 month
69 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm Microalbumin 90.000.000 90.000.000 0 12 month
70 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm huyết thanh thai kì 174.960.000 174.960.000 0 12 month
71 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm theo dõi nồng độ thuốc trong máu 213.840.000 213.840.000 0 12 month
72 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiêm Ethanol/ Ammoniac 115.560.000 115.560.000 0 12 month
73 Bộ hóa chất nội kiểm cho xét nghiệm Troponin 293.760.000 293.760.000 0 12 month
74 Bộ hóa chất xét nghiệm định lượng BK virus 400.680.000 400.680.000 0 12 month
75 Bộ hóa chất phát hiện đột biến gen 1.360.800.000 1.360.800.000 0 12 month
76 Bộ hóa chất định danh vi khuẩn theo phương pháp sinh hoá cổ điển và thực hiện kháng sinh đồ theo phương pháp vi pha loãng 1.399.968.000 1.399.968.000 0 12 month
77 Bộ hóa chất định danh theo phương pháp sinh hóa đánh giá việc sử dụng nguồn carbon, các hoạt động của enzym và khả năng kháng. 2.553.201.000 2.553.201.000 0 12 month
78 Bộ hóa chất danh vi khuẩn bằng phương pháp khối phổ 629.405.280 629.405.280 0 12 month
79 Bộ hóa chất thực hiện xét nghiệm chẩn đoán ung thư phục vụ cho khoa giải phẫu bệnh 5.309.843.000 5.309.843.000 0 12 month
80 Mẫu chứng xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein 4.302.396 4.302.396 0 12 month
81 Mẫu chứng xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) toàn phần 6.453.594 6.453.594 0 12 month
82 Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt toàn phần (PSA) 7.440.585 7.440.585 0 12 month
83 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Troponin T 7.938.000 7.938.000 0 12 month
84 Mẫu chuẩn xét nghiệm bán định lượng lớp kháng thể IgG của tự kháng thể đặc hiệu với peptide citrullinate dạng vòng 9.920.780 9.920.780 0 12 month
85 Mẫu chứng xét nghiệm bán định lượng kháng thể tự miễn IgG đặc hiệu với peptide citrulin hóa dạng vòng 12.907.188 12.907.188 0 12 month
86 Mẫu chứng xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B 4.302.396 4.302.396 0 12 month
87 Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol 4.960.390 4.960.390 0 12 month
88 Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng estradiol 4.960.000 4.960.000 0 12 month
89 Mẫu chứng xét nghiệm định lượng estradiol 4.302.000 4.302.000 0 12 month
90 Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin 4.960.390 4.960.390 0 12 month
91 Mẫu chứng xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt tự do 6.453.594 6.453.594 0 12 month
92 Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do 7.440.585 7.440.585 0 12 month
93 Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng hormon kích thích nang trứng (FSH) 4.960.390 4.960.390 0 12 month
94 Mẫu chứng xét nghiệm định lượng hormon kích thích nang trứng (FSH) 4.302.000 4.302.000 0 12 month
95 Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng prolactin 9.920.780 9.920.780 0 12 month
96 Mẫu chứng xét nghiệm định lượng prolactin 4.302.396 4.302.396 0 12 month
97 Huyết thanh kiểm soát chất lượng xét nghiệm 15.230.952 15.230.952 0 12 month
98 Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 9.920.780 9.920.780 0 12 month
99 Mẫu chuẩn xét nghiệm định lượng CA19-9 7.440.585 7.440.585 0 12 month
100 Đèn nguồn 12.618.969 12.618.969 0 12 month
101 Nước rửa chứa kiềm 135.218.100 135.218.100 0 12 month
102 Mẫu chứng xét nghiệm định lượng vitamin B12 3.748.512 3.748.512 0 12 month
103 Thuốc thử định lượng aspartate aminotransferase 147.229.860 147.229.860 0 12 month
104 Mẫu chuẩn đa nhóm lipid 15.868.221 15.868.221 0 12 month
105 Thuốc thử định lượng cholesterol 123.996.672 123.996.672 0 12 month
106 Thuốc thử định lượng nồng độ glucose 164.160.000 164.160.000 0 12 month
107 Thiết bị vi mạch tích hợp Đo điện thế gián tiếp 93.956.820 93.956.820 0 12 month
108 Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm định lượng sodium (Na). potassium (K). và chloride (Cl) 6.253.200 6.253.200 0 12 month
109 Mẫu chuẩn đa nhóm protein đặc trưng 4.355.600 4.355.600 0 12 month
110 Thuốc thử định lượng transferrin 14.033.772 14.033.772 0 12 month
111 Thuốc thử định lượng triglyceride 391.370.560 391.370.560 0 12 month
112 Thuốc thử định lượng HDL cholesterol 543.672.000 543.672.000 0 12 month
113 Thuốc thử định lượng urea nitrogen 130.725.000 130.725.000 0 12 month
114 Thuốc thử định lượng acid uric 29.757.000 29.757.000 0 12 month
115 Chất phụ gia nước rửa 16.226.172 16.226.172 0 12 month
116 Bộ thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A 65.842.200 65.842.200 0 12 month
117 Mẫu chuẩn Lipase 3.426.000 3.426.000 0 12 month
118 Huyết thanh kiểm soát chất lượng xét nghiệm mức 1 11.701.032 11.701.032 0 12 month
119 Dung dịch rửa kim 98.700.000 98.700.000 0 12 month
120 Dung dịch rửa máy 489.060.000 489.060.000 0 12 month
121 Mẫu chuẩn xét nghiệm phát hiện định tính và khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 5.297.460 5.297.460 0 12 month
122 Mẫu chứng xét nghiệm phát hiện định tính và khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 6.891.885 6.891.885 0 12 month
123 Chất định lượng sắt 53.352.000 53.352.000 0 12 month
124 Chất định lượng lactate dehydrogenase 11.390.400 11.390.400 0 12 month
125 Chất định lượng lipase 167.692.800 167.692.800 0 12 month
126 Hóa chất rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng trên máy sinh hóa 10.951.038 10.951.038 0 12 month
127 Chất định lượng creatine kinase (CK) 60.060.000 60.060.000 0 12 month
128 Dung dịch rửa loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu. 546.220.400 546.220.400 0 12 month
129 Chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch trên tim mạch 9.589.500 9.589.500 0 12 month
130 Chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch (AFP. CEA. CA125. CA 15- 3. CA 19-9. Cyfra 21-1. CA 72-4…) 34.999.978 34.999.978 0 12 month
131 Chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm (Protein nước tiểu/ dịch não tủy. Albumin nước tiêủ/ dịch não tuỷ…) 15.072.248 15.072.248 0 12 month
132 Chất định lượng α-amylase 60.979.200 60.979.200 0 12 month
133 Chất định lượng antistreptolysin O (ASLO) 56.023.800 56.023.800 0 12 month
134 Chất định lượng protein trong nước tiểu và dịch não tủy người. 29.360.100 29.360.100 0 12 month
135 Chất hòa loãng mẫu xét nghiệm sinh hóa 479.720 479.720 0 12 month
136 Dung dịch rửa khi thay đổi thuốc thử 36.292.344 36.292.344 0 12 month
137 Chất phụ gia làm giảm sức căng bề mặt dùng trên máy sinh hóa 26.097.840 26.097.840 0 12 month
138 Chất chuẩn cho các xét nghiệm PAC (Prealbumin. ASLO.Ceruloplasmi n) 5.340.554 5.340.554 0 12 month
139 Chất xét nghiệm miễn dịch Anti HAV 26.433.600 26.433.600 0 12 month
140 Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch (Calcitonin. PTH, Vitamin B12, Folate…) 10.769.224 10.769.224 0 12 month
141 Dung dịch rửa NaOH cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng máy sinh hóa 33.096.000 33.096.000 0 12 month
142 Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng trên máy sinh hóa 2.898.000 2.898.000 0 12 month
143 Chất định lượng triglyceride 129.257.600 129.257.600 0 12 month
144 Chất phụ gia làm giảm sức căng bề mặt dùng trên các hệ thống máy sinh hóa 13.650.000 13.650.000 0 12 month
145 Dung dịch tham chiếu xét nghiệm điện giải 6.526.800 6.526.800 0 12 month
146 Hóa chất dùng để bán định lượng: chỉ số tán huyết. bilirubin. mỡ máu trong mẫu xét nghiệm 996.000 996.000 0 12 month
147 Bộ cóng đo phản ứng sinh hóa trộn mẫu bằng sóng siêu âm 74.529.000 74.529.000 0 12 month
148 Dung dịch pha loãng mẫu 1.083.600 1.083.600 0 12 month
149 Chất định lượng LDL- cholesterol 41.301.000 41.301.000 0 12 month
150 Chất định lượng protein toàn phần 13.634.400 13.634.400 0 12 month
151 Chất định lượng Anti- TSH 385.875.000 385.875.000 0 12 month
152 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Cyfra 21-1. NSE. ProGRP. SCC 2.883.458 2.883.458 0 12 month
153 Hóa chất định lượng transferrin (TRSF) 12.005.400 12.005.400 0 12 month
154 Khay đựng mẫu thuốc thử, trộn mẫu bằng sóng siêu âm 26.923.056 26.923.056 0 12 month
155 Chất định lượng IgM 30.016.800 30.016.800 0 12 month
156 Bảo dưỡng cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu. 7.362.234 7.362.234 0 12 month
157 Chất đánh giá các hiệu ứng nhiễu tiềm tàng và hỗ trợ khẳng định kết quả Tg 23.792.000 23.792.000 0 12 month
158 Chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp 10.850.000 10.850.000 0 12 month
159 Chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần 11.734.800 11.734.800 0 12 month
160 Chất định tính Anti- HBC IGM 30.594.500 30.594.500 0 12 month
161 Hóa chất định lượng γ-glutamyltra nsferase (GGT) trong huyết thanh và huyết tương người 3.617.600 3.617.600 0 12 month
162 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm βhCG tự do và PAPP-A 57.272.676 57.272.676 0 12 month
163 Hoá chất kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch 10.279.710 10.279.710 0 12 month
164 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch 1.144.080.000 1.144.080.000 0 12 month
165 Chất chuẩn xét nghiệm Tg 2.564.100 2.564.100 0 12 month
166 Dung dịch rửa điện cực sinh hóa miễn dịch 11.413.745 11.413.745 0 12 month
167 Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 7.622.400 7.622.400 0 12 month
168 Chất chuẩn cho xét nghiệm Protein 16.447.560 16.447.560 0 12 month
169 Chất chuẩn các xét nghiệm albumin, protein trong nước tiểu/ dịch não tủy 10.261.350 10.261.350 0 12 month
170 Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu 266.490.000 266.490.000 0 12 month
171 Chất đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 5.762.400 5.762.400 0 12 month
172 Thuốc thử định lượng Bilirubin toàn phần 40.168.800 40.168.800 0 12 month
173 Chất định lượng Glucose 270.194.000 270.194.000 0 12 month
174 Chất định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 440.581.050 440.581.050 0 12 month
175 Hóa chất xét nghiệm Protein Total trong Urine/CSF 14.560.000 14.560.000 0 12 month
176 Chất định lượng Mg 76.860.000 76.860.000 0 12 month
177 Chất định lượng Bicarbonate 231.176.000 231.176.000 0 12 month
178 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF 40.464.000 40.464.000 0 12 month
179 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải 14.104.000 14.104.000 0 12 month
180 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải 12.710.400 12.710.400 0 12 month
181 Chất đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 4.187.600 4.187.600 0 12 month
182 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 139.125.000 139.125.000 0 12 month
183 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol 22.587.000 22.587.000 0 12 month
184 Chất định lượng Protein 22.039.500 22.039.500 0 12 month
185 Hóa chất dùng cho xét nghiệm khẳng định phát hiện kháng đông Lupus (LA) 12.008.000 12.008.000 0 12 month
186 Chất định lượng Albumin 50.048.000 50.048.000 0 12 month
187 Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số 567.000.000 567.000.000 0 12 month
188 Chất chuẩn xét nghiệm Ferritin 3.163.650 3.163.650 0 12 month
189 Chất chuẩn Ultrasensitive Insulin 5.442.150 5.442.150 0 12 month
190 Hóa chất đo thời gian PT 1.343.212.500 1.343.212.500 0 12 month
191 Chất chuẩn TSH (3rd IS) 15.195.600 15.195.600 0 12 month
192 Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) 6.327.300 6.327.300 0 12 month
193 Bộ hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao 4.480.000.000 4.480.000.000 0 12 month
194 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học 586.950.000 586.950.000 0 12 month
195 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch 195.489.000 195.489.000 0 12 month
196 Kháng thể kháng CD19 có gắn chất phát huỳnh quang APC-Alexa Fluor 700 99.500.000 99.500.000 0 12 month
197 Kháng thể CD25 124.014.000 124.014.000 0 12 month
198 Chất ly giải hồng cầu nồng độ đậm đặc 48.840.000 48.840.000 0 12 month
199 Kháng thể CD36 252.539.100 252.539.100 0 12 month
200 Hóa chất nhuộm nội bào 55.500.000 55.500.000 0 12 month
201 Kit xét nghiệm miễn dịch dòng tế bào plasma 724.295.000 724.295.000 0 12 month
202 Kháng thể CD3 367.950.000 367.950.000 0 12 month
203 Contrad 70 37.963.800 37.963.800 0 12 month
204 Dung dịch rửa 58.528.800 58.528.800 0 12 month
205 Hóa chất xét nghiệm hồng cầu lưới trên máy huyết học 111.216.000 111.216.000 0 12 month
206 Chất chuẩn các xét nghiệm: FT3. T3. T4. Tup. FT4. THEO2 9.400.000 9.400.000 0 12 month
207 Chất chuẩn các xét nghiệm: VB12, Ferritin 7.680.000 7.680.000 0 12 month
208 Chất định lượng nồng độ C-Reactive Protein (CRP) 119.280.000 119.280.000 0 12 month
209 Chất định lượng hoạt tính của creatine kinase 19.956.720 19.956.720 0 12 month
210 Chất định lượng creatinine 123.414.000 123.414.000 0 12 month
211 Chất chuẩn xét nghiệm CRP 8.052.000 8.052.000 0 12 month
212 Chất định lượng bilirubin trực tiếp 13.639.600 13.639.600 0 12 month
213 Chất định lượng glucose trong huyết thanh người. dịch não tủy 77.299.200 77.299.200 0 12 month
214 HBSAG QC KIT 6.260.000 6.260.000 0 12 month
215 Chất xét nghiệm định tính HBsAg trong huyết thanh và huyết tương người 903.200.000 903.200.000 0 12 month
216 Chất định lượng sắt trong huyết tương và huyết thanh người 17.131.170 17.131.170 0 12 month
217 Liquid Specific Protein Calibrator 11.754.000 11.754.000 0 12 month
218 Setpoint Calibrator 11.194.008 11.194.008 0 12 month
219 Chất định lượng bilirubin toàn phần 9.999.328 9.999.328 0 12 month
220 Chất định lượng hoóc môn kích thích tuyến giáp (TSH. thyrotropin) 460.800.000 460.800.000 0 12 month
221 Dung dịch rửa cóng phản ứng 771.045.000 771.045.000 0 12 month
222 Dung dịch tráng cóng phản ứng 348.150.000 348.150.000 0 12 month
223 Dung dịch rửa kim thuốc thử 2 16.089.000 16.089.000 0 12 month
224 Dung dịch tham gia phản ứng miễn dịch 50.325.000 50.325.000 0 12 month
225 Dung dịch tẩy rửa hệ thống 11.999.988 11.999.988 0 12 month
226 ISE Detergent 139.680.000 139.680.000 0 12 month
227 Dung dịch hiệu chuẩn cho xét nghiệm điện giải trong huyết thanh 106.830.000 106.830.000 0 12 month
228 Hoá chất nhuộm lam bước 2 356.520.000 356.520.000 0 12 month
229 Hóa chất đệm cho nhuộm lam 8.097.000 8.097.000 0 12 month
230 Chất định lượng HDL Cholesterol 903.776.400 903.776.400 0 12 month
231 Chất định lượng ALT (GPT) 145.643.400 145.643.400 0 12 month
232 Chất định lượng AST (GOT) 135.933.840 135.933.840 0 12 month
233 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CKMB 16.326.000 16.326.000 0 12 month
234 Chất định lượng Gamma-Glutamyl Transferase(GGT) 45.207.400 45.207.400 0 12 month
235 Chất định lượng Total Protein 9.693.400 9.693.400 0 12 month
236 Chất định lượng cholinestearase enzim 13.980.000 13.980.000 0 12 month
237 Chất định lượng ferritin 38.400.000 38.400.000 0 12 month
238 Chất định lượng Troponin I 276.128.000 276.128.000 0 12 month
239 Chất định lượng Procalcitonin 625.200.000 625.200.000 0 12 month
240 Chất tạo dòng cho phân tích các thành phần bạch cầu 152.262.000 152.262.000 0 12 month
241 Bộ thuốc thử định tính Hemoglobin cho mẫu sơ sinh 800.000.000 800.000.000 0 12 month
242 Hóa chất rửa 41.151.000 41.151.000 0 12 month
243 Chất kích tập tiểu cầu ristocetin 17.180.000 17.180.000 0 12 month
244 Chương trình ngoại kiểm sinh hóa 43.680.000 43.680.000 0 12 month
245 Chai cấy máu dùng cho người lớn sử dụng phương pháp cảm biến và carbon 200.000.000 200.000.000 0 12 month
246 Chai cấy máu dùng cho trẻ em sử dụng phương pháp cảm biến và carbon 90.000.000 90.000.000 0 12 month
247 Hóa chất chẩn đoán khí máu dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ 1.768.000.000 1.768.000.000 0 12 month
248 Hóa chất chẩn đoán khí máu và Lactate dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ 41.200.000 41.200.000 0 12 month
249 Cartridge đo khí máu (pH. pCO2. pO2)/ Điện giải (Na. K. Ca)/Glucose & Lact/Hct 2.189.700.000 2.189.700.000 0 12 month
250 Kit ly trích AND từ máu loại QIAamp DNA Bood mini kit hoặc tương đương 738.480.000 738.480.000 0 12 month
251 Kit tách chiết RNA 682.500.000 682.500.000 0 12 month
252 Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- C 290.220.000 290.220.000 0 12 month
253 Dung dịch nước rửa đậm đặc 97.500.000 97.500.000 0 12 month
254 Dung dịch pha loãng 2.257.500.000 2.257.500.000 0 12 month
255 Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng máy sinh hoá 249.795.000 249.795.000 0 12 month
256 Dung dịch chạy máy phân tích HLA-SSO 35.910.000 35.910.000 0 12 month
257 Mẫu chuẩn định tính và khẳng định có kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 18.200.000 18.200.000 0 12 month
258 Mẫu chứng định tính và khẳng định có kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 18.560.000 18.560.000 0 12 month
259 Thuốc thử định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 2.995.850.000 2.995.850.000 0 12 month
260 Mẫu chuẩn xét nghiệm định tính phát hiện đồng thời kháng nguyên HIV p24 và/hoặc kháng thể kháng virus HIV-1/HIV-2 2.745.400 2.745.400 0 12 month
261 Bộ thuốc thử xét nghiệm định tính phát hiện đồng thời kháng nguyên HIV p24 và/hoặc kháng thể kháng virus HIV-1/HIV-2 1.416.000.000 1.416.000.000 0 12 month
262 Mẫu chuẩn hiệu chuẩn các xét nghiệm Na, K, Cloride 9.920.800 9.920.800 0 12 month
263 Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Amoxicillin 17.333.300 17.333.300 0 12 month
264 Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Clarithromycin 17.333.300 17.333.300 0 12 month
265 Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Levofloxacin 19.233.300 19.233.300 0 12 month
266 Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Tetracyclin 19.233.300 19.233.300 0 12 month
267 Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Vancomycin 60.666.550 60.666.550 0 12 month
268 Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Imipenem 17.333.300 17.333.300 0 12 month
269 Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Meropenem 17.333.300 17.333.300 0 12 month
270 Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Ceftazidime 27.466.700 27.466.700 0 12 month
271 Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Sulphamethoxazol/Trimethoprim 17.333.300 17.333.300 0 12 month
272 Test thử nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) kháng sinh Amoxicillin/aicd Clavuclanic 20.233.300 20.233.300 0 12 month
273 Chai cấy máu dùng cho người lớn sử dụng phương pháp huỳnh quang 594.000.000 594.000.000 0 12 month
274 Chai cấy máu người lớn sử dụng phương pháp so màu 1.851.300.000 1.851.300.000 0 12 month
275 Chai cấy máu trẻ em sử dụng phương pháp so màu 1.413.720.000 1.413.720.000 0 12 month
276 Test thử xét nghiệm kháng thể IgG của Epstein-Barr virus 125.952.000 125.952.000 0 12 month
277 Test thử xét nghiệm kháng thể IgM của Epstein-Barr virus 145.152.000 145.152.000 0 12 month
278 Test thử xét nghiệm kháng thể IgM của Measles Virus 44.160.000 44.160.000 0 12 month
279 Test thử xét nghiệm kháng thể IgM của Herpes Simplex Virus 88.320.000 88.320.000 0 12 month
280 Test nhanh kháng nguyên (NS1) chẩn đoán sốt xuất huyết 550.000.000 550.000.000 0 12 month
281 Kit phát hiện định tính Epstein-Barr Virus 234.171.000 234.171.000 0 12 month
282 Kit phát hiện và định lượng Cytomegalovirrus 172.620.000 172.620.000 0 12 month
283 Test nhanh hồng cầu ẩn trong phân (FOB) 22.500.000 22.500.000 0 12 month
284 Test nhanh cúm A,B 25.951.500 25.951.500 0 12 month
285 Test nhanh chẩn đoán kháng thể (IgG/IgM) sốt xuất huyết 450.000.000 450.000.000 0 12 month
286 Test thử H. pylori cho phương pháp nội soi 403.200.000 403.200.000 0 12 month
287 Hóa chất xét nghiệm tìm kháng thể kháng thương hàn (Salmonella) 19.160.000 19.160.000 0 12 month
288 Test thử nhanh kháng thể lao 160.525.500 160.525.500 0 12 month
289 Test nhanh xét nghiệm HBsAg 1.696.320.000 1.696.320.000 0 12 month
290 Môi trường sử dụng làm kháng sinh đồ 37.600.000 37.600.000 0 12 month
291 Môi trường pha chế thạch máu 104.700.000 104.700.000 0 12 month
292 Môi trường ưu tiên cho vi khuẩn Salmonella, Shigella 44.500.000 44.500.000 0 12 month
293 Môi trường ưu tiên dùng cho nuôi cấy phân 81.800.000 81.800.000 0 12 month
294 Môi trường sử dụng nuôi cấy nấm 53.200.000 53.200.000 0 12 month
295 Môi trường sử dụng cho vi khuẩn lên men đường Mannitol 8.950.000 8.950.000 0 12 month
296 Môi trường tổng hợp phân biệt quá trình lên men đường 15.140.000 15.140.000 0 12 month
297 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí 60.880.000 60.880.000 0 12 month
298 Môi trường ưu tiên cho vi khuẩn họ đường ruột 122.850.000 122.850.000 0 12 month
299 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn Campylobacter 25.850.000 25.850.000 0 12 month
300 Chất bổ sung (supplement) sự phát triển Campylobacter 21.100.000 21.100.000 0 12 month
301 Chất bổ sung (supplement) sự phát triển Helicobacter pylori 16.350.000 16.350.000 0 12 month
302 Gel Card xét nghiệm định nhóm máu bằng phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu 3.640.000.000 3.640.000.000 0 12 month
303 Test chẩn đoán giang mai 638.400.000 638.400.000 0 12 month
304 Bộ ống mẫu HR-ACT Cartridge 315.000.000 315.000.000 0 12 month
305 Dầu decalin 107.700.000 107.700.000 0 12 month
306 Dầu silicone 5000 90.000.000 90.000.000 0 12 month
307 Dầu silicone 1000 187.500.000 187.500.000 0 12 month
308 Khí nở nội nhãn dùng trong điều trị bong võng mạc 262.500.000 262.500.000 0 12 month
309 Chất nhầy 2% dùng cho mổ mắt 120.000.000 120.000.000 0 12 month
310 Chất nhầy 1.8% dùng cho mổ mắt 480.000.000 480.000.000 0 12 month
311 Thuốc nhuộm bao dùng trong phẫu thuật mắt 397.500.000 397.500.000 0 12 month
312 Que thử nước tiểu 82.500.000 82.500.000 0 12 month
313 Bộ xét nghiệm Helicobacter Pylori bằng đường thở 970.500.000 970.500.000 0 12 month
314 Test xét nghiệm nhanh MDMA 2.940.000 2.940.000 0 12 month
315 Test xét nghiệm Morphin 3mm 8.820.000 8.820.000 0 12 month
316 Kít thử chất gây nghiện Amphetamine 4 mm 1.848.000 1.848.000 0 12 month
317 Kít thử chất gây nghiện Majijuna 5mm 9.240.000 9.240.000 0 12 month
318 Kít thử chất gây nghiện Methamphetamine. 4mm 1.848.000 1.848.000 0 12 month
319 Test xét nghiệm nhanh Cocain 8.355.000 8.355.000 0 12 month
320 Định nhóm máu Rh 214.704.000 214.704.000 0 12 month
321 Bộ kít xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung. 1.770.000.000 1.770.000.000 0 12 month
322 Sáp parrafin tinh khiết 207.900.000 207.900.000 0 12 month
323 Hóa chất dán lamen 36.000.000 36.000.000 0 12 month
324 Dung dịch Protease enzym 0.5%. 738.452.000 738.452.000 0 12 month
325 Gel bôi trơn 149.500.000 149.500.000 0 12 month
326 Dầu parafin 149.600.000 149.600.000 0 12 month
327 Formol 52.500.000 52.500.000 0 12 month
328 Eosin 77.700.000 77.700.000 0 12 month
329 Hematoxylin 110.250.000 110.250.000 0 12 month
330 OG 6 15.750.000 15.750.000 0 12 month
331 EA50 15.750.000 15.750.000 0 12 month
332 Muối hoàn lưu 90.000.000 90.000.000 0 12 month
333 CLORAMIN B 75.000.000 75.000.000 0 12 month
334 Tinh dầu Sả 52.250.000 52.250.000 0 12 month
335 Anaplastic Lymphoma Kinase (ALK) 52.500.000 52.500.000 0 12 month
336 Arginase-1 63.426.000 63.426.000 0 12 month
337 Bcl-2 (EP36) 9.829.542 9.829.542 0 12 month
338 α-Fetoprotein (AFP) 17.784.000 17.784.000 0 12 month
339 Bcl-6 Oncoprotein 28.560.600 28.560.600 0 12 month
340 Bộ Kit nhuộm hóa mô miễn dịch 43.809.000 43.809.000 0 12 month
341 C3 41.736.000 41.736.000 0 12 month
342 C3d 75.600.000 75.600.000 0 12 month
343 CA 125 15.120.000 15.120.000 0 12 month
344 CA 19-9 16.947.000 16.947.000 0 12 month
345 CD 34 13.104.000 13.104.000 0 12 month
346 CD 45 10.796.000 10.796.000 0 12 month
347 CD X2 29.660.346 29.660.346 0 12 month
348 CD10 18.396.500 18.396.500 0 12 month
349 CD117 47.601.000 47.601.000 0 12 month
350 CD138 49.433.910 49.433.910 0 12 month
351 CD15 13.104.000 13.104.000 0 12 month
352 CD20 46.030.000 46.030.000 0 12 month
353 CD23 11.923.200 11.923.200 0 12 month
354 CD3 26.208.000 26.208.000 0 12 month
355 CD30 13.104.000 13.104.000 0 12 month
356 CD31 19.958.400 19.958.400 0 12 month
357 CD4 29.937.600 29.937.600 0 12 month
358 CD45RO 9.158.000 9.158.000 0 12 month
359 CD5 9.979.200 9.979.200 0 12 month
360 CD56 24.637.018 24.637.018 0 12 month
361 CD68 13.013.000 13.013.000 0 12 month
362 CD79a 13.104.000 13.104.000 0 12 month
363 CD8 32.760.000 32.760.000 0 12 month
364 CEA 9.206.000 9.206.000 0 12 month
365 C-erB-2/HER2 16.382.570 16.382.570 0 12 month
366 Chromogranin A 23.728.276 23.728.276 0 12 month
367 CK 7 12.000.000 12.000.000 0 12 month
368 CK17 32.765.140 32.765.140 0 12 month
369 CK18 21.840.000 21.840.000 0 12 month
370 CK8 19.896.000 19.896.000 0 12 month
371 C1q 43.664.000 43.664.000 0 12 month
372 CYCLIN-D1 49.433.910 49.433.910 0 12 month
373 Cytokeratin 19 15.615.000 15.615.000 0 12 month
374 Cytokeratin 20 59.400.000 59.400.000 0 12 month
375 D2-40 39.000.000 39.000.000 0 12 month
376 DAB Chromogen/Substrate Kit 143.520.000 143.520.000 0 12 month
377 Desmin 62.076.000 62.076.000 0 12 month
378 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên bằng citrate pH 6.0 130.230.000 130.230.000 0 12 month
379 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên bằng EDTA 65.115.000 65.115.000 0 12 month
380 EMA 73.264.000 73.264.000 0 12 month
381 Estrogen Receptor (ERs) cô đặc 35.000.000 35.000.000 0 12 month
382 Fibrin 34.508.000 34.508.000 0 12 month
383 GATA3 13.120.002 13.120.002 0 12 month
384 GCDFP-15 17.500.000 17.500.000 0 12 month
385 GFAP 192.588.000 192.588.000 0 12 month
386 HAS 17.013.000 17.013.000 0 12 month
387 Hep-Par1 35.246.400 35.246.400 0 12 month
388 Her-2 10.168.200 10.168.200 0 12 month
389 IgA có ái lực cao liên kết với FITC 37.880.000 37.880.000 0 12 month
390 IgA 6.121.000 6.121.000 0 12 month
391 IgG có ái lực cao liên kết với FITC 37.880.000 37.880.000 0 12 month
392 IgG 6.121.000 6.121.000 0 12 month
393 IgM có ái lực cao liên kết với FITC 37.880.000 37.880.000 0 12 month
394 IgM 11.662.000 11.662.000 0 12 month
395 INHIBIN 32.760.000 32.760.000 0 12 month
396 Kappa 18.316.000 18.316.000 0 12 month
397 Kappa có ái lực cao liên kết với FITC 37.880.000 37.880.000 0 12 month
398 Ki-67 27.216.000 27.216.000 0 12 month
399 Lamda có ái lực cao liên kết với FITC 39.712.000 39.712.000 0 12 month
400 Lamda 9.158.000 9.158.000 0 12 month
401 LCA 274.740.000 274.740.000 0 12 month
402 MLH1 44.755.200 44.755.200 0 12 month
403 CD43 13.447.000 13.447.000 0 12 month
404 CD99 13.928.000 13.928.000 0 12 month
405 CK (AE1/AE3) Antibody cô đặc 10.410.000 10.410.000 0 12 month
406 CK14 52.500.000 52.500.000 0 12 month
407 CK5.6 12.640.000 12.640.000 0 12 month
408 Dung dịch đệm rửa 307.020.000 307.020.000 0 12 month
409 Bộ kháng thể 2 1.406.790.000 1.406.790.000 0 12 month
410 MSH2 67.788.000 67.788.000 0 12 month
411 MSH6 40.672.800 40.672.800 0 12 month
412 MuC1 11.620.000 11.620.000 0 12 month
413 MUC2 34.860.000 34.860.000 0 12 month
414 MUM1 29.635.200 29.635.200 0 12 month
415 Myogenmin 19.756.800 19.756.800 0 12 month
416 Neurofilament 32.760.000 32.760.000 0 12 month
417 NSE 37.800.000 37.800.000 0 12 month
418 P16 28.080.000 28.080.000 0 12 month
419 p53 11.592.000 11.592.000 0 12 month
420 p63 88.200.000 88.200.000 0 12 month
421 Papanicolaous 2a OG6 hoặc tương đương 23.100.000 23.100.000 0 12 month
422 Papanicolaous 3b EA50 hoặc tương đương 23.100.000 23.100.000 0 12 month
423 PAX5 38.583.300 38.583.300 0 12 month
424 Peroxidase Block 90.600.000 90.600.000 0 12 month
425 PMS2 40.672.800 40.672.800 0 12 month
426 Primary Antibody Diluent 41.832.000 41.832.000 0 12 month
427 Progesterone Receptor 43.000.000 43.000.000 0 12 month
428 PSA 79.812.000 79.812.000 0 12 month
429 S-100 11.444.616 11.444.616 0 12 month
430 SMA 54.408.375 54.408.375 0 12 month
431 Synaptophysin 24.716.848 24.716.848 0 12 month
432 TdT 98.867.820 98.867.820 0 12 month
433 Thyroglobulin 19.773.480 19.773.480 0 12 month
434 TTF-1 84.672.000 84.672.000 0 12 month
435 Vimentin 91.091.000 91.091.000 0 12 month
436 WT1 30.504.600 30.504.600 0 12 month
437 Gel cắt lạnh 27.500.000 27.500.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Hue central hospital as follows:

  • Has relationships with 578 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.30 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 83.14%, Construction 5.11%, Consulting 0.95%, Non-consulting 10.80%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 11,028,410,288,059 VND, in which the total winning value is: 5,792,878,080,196 VND.
  • The savings rate is: 47.47%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 06: Routine biological chemicals". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 06: Routine biological chemicals" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 9

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8492 Projects are waiting for contractors
  • 1039 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1297 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25336 Tender notices posted in the past month
  • 39395 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second