Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220501326-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Notice type, Award date (View changes)
- 20220501326-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 6,87 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp III | 284,956 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp III | 11,3982 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 7,8718 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Cát đắp nền đường ô tô | 960,3596 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 14,5449 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đất đồi đắp nền đường | 1.978,1064 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 13,4007 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Rải Nilon lớp cách ly | 63,5506 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 2x4 | 1.398,11 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 4,5418 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | 19,858 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | 0,7943 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 41,336 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,6534 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 20,202 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | 82,88 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1,1569 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 114,996 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | 414,4 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 19,684 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 13,8133 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,2656 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,5631 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Bê tông xà dầm, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,2417 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0622 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,0235 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | 34,5333 | 1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | 97,5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 15,6 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 79,2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 3,024 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 30,6 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,972 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm | 2,9136 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Lắp dựng cốt thép tấm đan, ĐK ≤18mm | 3,6036 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan bằng máy | 120 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện, thủ công | 0,8913 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | 0,0802 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | 1,9375 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Cọc tre nằm ngang | 31 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,0275 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Máy bơm nước 20CV | 10 | ca | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Ghép phên nứa bờ quây (tạm tính 0,1 công bậc 3/7 trên 1md bờ quây) | 31 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp I | 36,9418 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | 1,4777 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 2,0352 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Đất bùn | 55,7393 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,3501 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 0,0743 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện as follows:
- Has relationships with 1 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 14,369,471,000 VND, in which the total winning value is: 14,343,534,000 VND.
- The savings rate is: 0.18%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.