Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | A. PHẦN HỆ THỐNG KHÍ TẠO ÁP LỰC ÂM | 1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | ||
2 | I. THIẾT BỊ | 1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | ||
3 | 1. AHU/CDU-01 | 1 | Bộ | - Công suất lạnh: ≥ 45 Kw (≥ 153.649 BTU) hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 5500 m3/h (1528 l/s). - Cột áp: ≥ 1000Pa. - Bộ lọc tích hợp: Tối thiểu phải bao gồm: Lọc thô – Carbon – lọc tinh: + Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. + Lọc Carbon: Khử mùi và khí hữu cơ bay hơi. + Lọc tinh F8: Theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 / ePM2,5 / ePM10, > 75% / 81% / 93%. - Quạt tăng áp: ≥ 3P/50Hz, điều khiển tốc độ bằng biến tần. - Môi chất lạnh: Sử dụng Gas R410A hoặc tương đương. - Khung nhôm định hình chống truyền nhiệt hoặc tương đương. - Dàn giải nhiệt CDU sử dụng GAS hoặc tương đương. | ||
4 | 2. AHU/CDU-02 | 1 | Bộ | - Công suất lạnh: ≥ 35 Kw (≥ 119.505 BTU) hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 4200 m3/h (1167 l/s). - Cột áp: ≥ 1000Pa. - Bộ lọc tích hợp: Tối thiểu phải bao gồm: Lọc thô – Carbon – lọc tinh: + Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. + Lọc Carbon: Khử mùi và khí hữu cơ bay hơi. + Lọc tinh F8: Theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. Hiệu suất lọc thực tế, theo tiêu chuẩn ISO 16890:2016: ePM1 / ePM2,5 / ePM10, > 75% / 81% / 93%. - Quạt tăng áp: ≥ 3P/50Hz, điều khiển tốc độ bằng biến tần. - Môi chất lạnh: Sử dụng Gas R410A hoặc tương đương. - Khung nhôm định hình chống truyền nhiệt hoặc tương đương. - Dàn giải nhiệt CDU sử dụng GAS hoặc tương đương. | ||
5 | 3. Máy lạnh | 1 | Bộ | - Máy lạnh giấu trần nối ống gió ≥ 21 Kw (≥ 71702 BTU) hoặc tương đương. | ||
6 | 4. Quạt ly tâm: 01 | 2 | Bộ | - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 4000 m3/h (1111 l/s). - Cột áp ≥ (600-800) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương. | ||
7 | 5. Quạt ly tâm: 02 | 2 | Bộ | - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 3000 m3/h (833 l/s). - Cột áp ≥ (600-800) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương. | ||
8 | 6. Quạt ly tâm: 03 | 1 | Bộ | - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 2800 m3/h (778 l/s). - Cột áp ≥ (600-800) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương. | ||
9 | 7. Quạt ly tâm: 04 | 1 | Bộ | - Kiểu quạt ly tâm hoặc tương đương. - Nguồn điện: 380V/3P/50Hz hoặc tương đương. - Lưu lượng: ≥ 1800 m3/h (500 l/s). - Cột áp ≥ (800-1000) Pa. - Động cơ truyền động trực tiếp hoặc tương đương. - Điều khiển tốc độ bằng biến tần hoặc tương đương.F7 | ||
10 | 8. Đèn Uvc | 8 | Bộ | - Đèn diệt khuẩn, khử khí hữu cơ bay hơi VOC. - Công suất ≥ 75W. | ||
11 | 9. Đèn Uvc | 6 | Bộ | - Đèn diệt khuẩn, khử khí hữu cơ bay hơi VOC - Công suất ≥ 20W. | ||
12 | II. HỆ THỐNG CẤP KHÍ SẠCH | 1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | ||
13 | 1. Thiết bị cấp khí sạch chảy tầng | 1 | Bộ | Loại chuyên dùng cho phòng mổ kiểu Laminar Flow Hos hoặc tương đương: - Kích thước: (2010 x 2010 x 400) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Hệ khung gắn trần được làm bằng vật liệu: CT3 Sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ sử dụng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Hệ thống lọc thay dưới trần thuận tiện cho quá trình lắp đặt và thay thế. - Tích hợp cổng đo chênh áp lọc, cổng phun hóa chất (Leaktest). | ||
14 | 2. Hepa Box cấp phòng cách ly cho size lọc (915 x 610 x 72) mm | 2 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (1045 x 740 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | ||
15 | 3. Filter box gió thải có cửa bảo trì, thay lọc | 2 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (1375 x 720 x 1850) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Chất liệu: Thép CT3 sơn tĩnh điện, dày 1mm hoặc tương đương. - Có buồng gắn lọc thô, lọc tinh, lọc hepa và đèn Uvc. | ||
16 | 4. Filter box gió thải có cửa bảo trì, thay lọc | 1 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (720 x 720 x 1850) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Chất liệu: thép CT3 sơn tĩnh điện, dày 1mm hoặc tương đương. - Có buồng gắn lọc thô, lọc tinh, lọc hepa và đèn Uvc. | ||
17 | 5. Hepa Box cấp phòng hồi sức cách ly cho size lọc (1220 x 610 x 72) mm | 3 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (1350 x 740 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | ||
18 | 6. Hepa Box cấp phòng thay đồ sau mổ và phòng đệm cho size lọc (762 x 610 x 72) mm | 2 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (892 x 740 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | ||
19 | 7. Hepa Box cấp phòng thay đồ cho size lọc (457 x 457 x 72) mm | 1 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (587 x 587 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | ||
20 | 8. Hepa Box cấp phòng đệm cho size lọc (305 x 305 x 72) mm | 2 | Cái | - Kích thước: (W x H x D) (435 x 435 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung được làm từ vật liệu: CT3 sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | ||
21 | 9. Box gió thải phòng mổ | 14 | Cái | - Lắp đặt cách sàn ≥ (150-200) mm. - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Kích thước: (470 x 670) hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. | ||
22 | 10. Mặt soi lỗ cho Box gió thải phòng mổ | 14 | Cái | - Kích thước: (470 x 670) hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. | ||
23 | 11. Box gió thải phòng thay đồ và phòng đệm | 2 | Cái | - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Kích thước: (722 x 722 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. | ||
24 | 12. Box gió thải phòng thay đồ | 1 | Cái | - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Kích thước: (587 x 587 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. | ||
25 | 13. Box gió thải phòng đệm và Toilet | 5 | Cái | - Vật liệu CT3, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, dày 1.2 mm hoặc tương đương. - Mặt soi lỗ được làm bằng vật liệu: SUS304 hoặc tương đương. - Kích thước: (435 x 435 x 250) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. | ||
26 | 14. Lọc Hepa H14 EN 1822 hoặc tương đương | 4 | Cái | - Hiệu suất lọc: -99.999 @ 0.3µm - 99.995 @ MPPS. - Kích thước: (1220 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H14: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | ||
27 | 15. Lọc Hepa H13 EN 1822 | 3 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (1220 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | ||
28 | 16. Lọc Hepa H13 EN 1822 | 2 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (915 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | ||
29 | 17. Lọc Hepa H13 EN 1822 | 2 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (762 x 610 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | ||
30 | 18. Lọc Hepa H14 EN 1822 | 2 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.999 @ 0.3µm - 99.995 @ MPPS. - Size: UV (592 x 592 x 292) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung GI hoặc tương đương. - Auto gasket gió ra.F28 | ||
31 | 19. Lọc Hepa H13 EN 1822 | 1 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (457 x 457 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | ||
32 | 20. Lọc Hepa H13 EN 1822 | 2 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: (305 x 305 x 72) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. - Gel seal (Bộ lọc hepa được làm kín bằng Gel) mặt gió vào, lưới bảo vệ 2 mặt hạn chế va chạm bề mặt lọc. - Phin lọc HEPA H13: Theo tiêu chuẩn EN1822:2009 hoặc tương đương. Báo cáo thử nghiệm điển hình (Test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc tế. - Tất cả sản phẩm lọc HEPA sẽ có CQ, Test report tại nhà máy sản xuất. | ||
33 | 21. Lọc thô G4 EN 779 | 14 | Cái | - Kích thước: (400 x 600 x 20) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. | ||
34 | 22. Lọc thô G4 EN 779 | 5 | Cái | - Kích thước: (305 x 305 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. | ||
35 | 23. Lọc thô G4 EN 779 | 1 | Cái | - Kích thước: (457 x 457 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. | ||
36 | 24. Lọc thô G4 EN 779 | 7 | Cái | - Kích thước: (592 x 592 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung ALU hoặc tương đương. - Lọc thô G4: Theo tiêu chuẩn EN779:2012 hoặc tương đương, Báo cáo thử nghiệm điển hình (test report) phải do phòng thử nghiệm độc lập thực hiện thử nghiệm theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. | ||
37 | 25. Lọc Hepa H13 EN 1822 | 3 | Cái | - Hiệu suất lọc: - 99.99 @ 0.3µm - 99.95 @ MPPS. - Kích thước: UV (592 x 592 x 292) mm. - Khung GI hoặc tương đương. - Auto gasket gió ra. | ||
38 | 26. Lọc Carbon | 5 | Cái | - Kích thước: (592 x 592 x 46) mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. - Khung Nhôm đúc hoặc tương đương. | ||
39 | 27. Đồng hồ chênh áp | 7 | Bộ | - Khoảng đo (Range): -30÷0÷30pa. - Kích thước: Ø100mm hoặc tương thích, phù hợp với thiết bị dự kiến cung cấp. | ||
40 | III. HỆ THỐNG ỐNG GIÓ CẤP VÀ GIÓ THẢI | 1 | HT | Toàn bộ phần thiết bị dưới đây: | ||
41 | 1. Ống gió Tole tráng kẽm dày 0.75mm | 162 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | ||
42 | 2. Ống gió Tole tráng kẽm dày 0.58mm | 335,5 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | ||
43 | 3. Tiêu âm phần ống gió kết nối dày 50 mm | 45,4 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | ||
44 | 4. Bọc Tole đường ống gió ngoài trời (ống gió cấp AHU) | 68 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | ||
45 | 5. Van điều chỉnh lưu lượng gió | 1 | Lô | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | ||
46 | 6. Cách nhiệt ống gió dày 20mm có dán keo, tỷ trọng 25kg/m3 | 467,5 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | ||
47 | 7. Cách nhiệt ống gió dày 5mm có dán keo, tỷ trọng 25kg/m3 | 70,13 | m2 | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | ||
48 | 8. Ống gió mềm kèm cách nhiệt | 1 | Lô | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | ||
49 | 9. Simili kết nối | 45 | m | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V | ||
50 | 10. Vật tư phụ (ty treo, giá đỡ, silicon, ron, băng keo,…) | 1 | Lô | Theo yêu cầu về kỹ thuật tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN SCOM as follows:
- Has relationships with 88 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.03 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 23.01%, Construction 48.67%, Consulting 28.32%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 760,178,260,920 VND, in which the total winning value is: 737,574,933,048 VND.
- The savings rate is: 2.97%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Cổ phần Tư vấn SCOM:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Cổ phần Tư vấn SCOM:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.