Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
7.10 | Ván khuôn móng bó vỉa | 0.3735 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.11 | Mua đất sét | 1.2952 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.12 | Đắp đất sét dải phân cách và đảo giao thông bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.9345 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.13 | Vận chuyển đất tận dụng bằng ôtô tự đổ trong phạm vi 1km, đất cấp II | 0.7838 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.14 | Đắp đất tận dụng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.7838 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.15 | Đá dăm 1x2 làm tầng lọc ngược tại vị trí lỗ thoát nước viên vỉa | 0.94 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.16 | Rải vải địa kỹ thuật không dệt làm tầng lọc ngược | 0.5616 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8 | SAN NỀN CÁC Ô ĐẤT CHỨC NĂNG | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1 | SAN NỀN | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1.1 | Đắp cát san nền bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1172.6055 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.2 | Đắp đất san nền (tận dụng) bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 156.7398 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.3 | Đắp đất san nền (tận dụng) bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 133.4558 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2 | KÈ SAN NỀN | Theo quy định tại Chương V | |||
8.2.1 | Đào đất móng băng, đất cấp II | 37.3705 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.2 | Đào móng công trình, bằng máy đào, đất cấp II | 7.1004 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.3 | Vận chuyển đất tận dụng đắp đường, san nền bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 7.4741 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.4 | Đắp trả hố móng bằng cát đen bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.9075 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.5 | Thi công lớp đá đệm móng dày 10cm | 54.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.6 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | 339.86 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.7 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | 368.94 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.8 | Ván khuôn xà mũ | 1.6549 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.9 | Đổ bê tông xà mũ, đá 1x2, mác 200, XM PCB30 | 37.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.10 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 86.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.11 | Ống nhựa uPVC D100 thoát nước | 1.0455 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.12 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | 0.0984 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.13 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 0.2214 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.14 | Đóng cọc tre bằng máy đào, chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp I | 311.25 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
9 | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1 | PHÁ DỠ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC CŨ | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1.1 | Phá dỡ cống, cầu cũ kết cấu cống, cầu cũ bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén | 33.18 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.2 | Phá dỡ mương cũ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén | 104.69 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén | 208.16 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.4 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, 1km đầu tiên | 3.4603 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.5 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ, 4km tiếp theo | 3.4603 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.6 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ, 10km còn lại | 3.4603 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.7 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 3.4603 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2 | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA, THOÁT NƯỚC THUỶ LỢI DỌC TUYẾN | Theo quy định tại Chương V | |||
9.2.1 | Lắp đặt ống cống D600, đoạn ống dài 2,5m, tải trọng HL93 | 81.084 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.2 | Lắp đặt ống cống D600, đoạn ống dài 2,5m, tải trọng vỉa hè | 723.492 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.3 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm | 738 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.4 | Lắp đặt ống cống D800, đoạn ống dài 2,5m, tải trọng HL93 | 32.956 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.5 | Lắp đặt ống cống D800, đoạn ống dài 2,5m, tải trọng vỉa hè | 52.8 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.6 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm | 74 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.7 | Lắp đặt đế cống tròn D600 | 4022 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.8 | Lắp đặt đế cống tròn D800 | 434 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.9 | Thi công lớp đá đệm móng | 180.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.10 | Chèn cát giữa các đế cống | 231.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.11 | Đóng cọc tre bằng máy đào, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I | 182.58 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.12 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,5m - Quy cách 1200x1200mm, tải trọng HL93 | 380.8067 | đoạn cống | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.13 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,5m - Quy cách 1200x1200mm, tải trọng vỉa hè | 78.5067 | đoạn cống | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Văn Giang as follows:
- Has relationships with 93 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.77 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 5.41%, Construction 62.16%, Consulting 29.73%, Non-consulting 2.70%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,109,158,863,783 VND, in which the total winning value is: 1,043,178,104,669 VND.
- The savings rate is: 5.95%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Văn Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Văn Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.