Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210925626-02 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20210925626-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210925626-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp cọc bê tông ly tâm D500 | 4.932,5 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
2 | Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc | 219 | mối nối | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
3 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp II, đường kính cọc 500mm | 49,316 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
4 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp II, đường kính cọc 500mm | 4,449 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
5 | Thuê cọc dẫn | 2 | Tháng | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 9,214 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
7 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 13,387 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II ( sửa thủ công) | 115,185 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
9 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 135,94 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
10 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 16,827 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 16,059 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 9,214 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | 9,214 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II (20km tiếp theo) | 9,214 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
15 | Cắt đầu cọc bê tông ly tâm D500 | 376,79 | 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
16 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng | 32,9595 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đai, đường kính cốt thép | 1,377 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép neo vào đài, đường kính cốt thép | 3,733 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
19 | Sản xuất cốt thép chờ liên kết cọc vào đài móng | 1,106 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
20 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,106 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bù đầu cọc, chiều cao | 15,699 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
22 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | 141,252 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
23 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 677,136 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
24 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 400 | 202,709 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng | 3,836 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
26 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 9,928 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
27 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 16,831 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,972 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm | 19,723 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D12 | 6,206 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 14 | 32,642 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 76,536 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
33 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | 71,381 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
34 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 61,482 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
35 | Rải lớp nilon chống mất nước xi măng nền | 34,546 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 18,406 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
37 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 344,892 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
38 | Chống thấm sàn tầng 1 màng chống thấm dạng quét (chống thấm 2 lớp) | 1.620 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
39 | Gioăng chống thấm thi công mạch ngừng bê tông | 79,768 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
40 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 0,025 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,025 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II (20km tiếp theo) | 0,025 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
43 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 2,11 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 6,624 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
45 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 400 | 11,968 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
46 | Gioăng chống thấm thi công mạch ngừng bê tông | 118,4 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
47 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,124 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm | 0,036 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 12mm | 1,57 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
50 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường bể, chiều dày | 23,68 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và bản vẽ thiết kế |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Văn hóa Xã hội Thành Phố Hà Nội as follows:
- Has relationships with 226 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.29 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 3.14%, Construction 54.51%, Consulting 39.61%, Non-consulting 2.35%, Mixed 0.39%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,201,993,530,450 VND, in which the total winning value is: 4,084,450,921,615 VND.
- The savings rate is: 2.80%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Văn hóa Xã hội Thành Phố Hà Nội:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Văn hóa Xã hội Thành Phố Hà Nội:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.