Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220508766-01 - Change:Tender ID, Publication date, Guarantee amount, Notice type, Price Tender value, Amount in text format, Amount of money, Amount in text format (View changes)
- 20220508766-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vét hữu cơ | 622,4968 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
2 | Đánh cấp | 16,4466 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
3 | Tận dụng cát dở tải vận chuyển đắp K98 tại các vị trí không xử lý nền | 230,1897 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
4 | Lu lèn độ chặt từ K=0,95 lên độ chặt yêu cầu K=0,98 (Tận dụng cát dở tải tại chỗ lu lèn K95 lên K98) | 247,0712 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
5 | Tận dụng cát dở tải vận chuyển đắp K95 tại các vị trí không xử lý nền | 1.579,4446 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
6 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 mua mới vật liệu cát | 99,4394 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
7 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 933,0998 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
8 | Rải địa kỹ thuật R>12kN/m | 1.229,2617 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
9 | Đắp đất bao gia tải (tận dụng) | 1.225,7149 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
10 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 1.444,0055 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
11 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | 1.292,4687 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
12 | Gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm. Cấy bấc thấm bằng máy | 12.177,363 | 100m | Chương V của E-HSMT | ||
13 | Cung cấp, lắp đặt tiêu quan trắc lún | 150 | cọc | Chương V của E-HSMT | ||
14 | Cung cấp, lắp đặt tiêu quan trắc chuyển vị ngang | 400 | cọc | Chương V của E-HSMT | ||
15 | Cung cấp, lắp đặt thiết bị đo chuyển vị ngang (Inclinometer) | 38 | cái | Chương V của E-HSMT | ||
16 | Quan trắc Piezometer (đo áp lực nước lỗ rỗng) | 1.634 | công | Chương V của E-HSMT | ||
17 | Đắp đất bao | 284,5915 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
18 | Dỡ đất đắp bao | 227,9578 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
19 | Đắp cát hạt mịn bù lún K=0,95 | 352,6076 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
20 | Đắp cát hạt mịn gia tải K=0,95 | 313,1897 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
21 | Đắp cát hạt mịn gia tải K=0,90 | 1.809,6342 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
22 | Dỡ tải cát | 981,5233 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
23 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (vận dụng cát hạt trung) | 1.017,9627 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
24 | Rải Vải địa kỹ thuật, R>12kN/m | 2.463,9182 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
25 | Rải vải địa kỹ thuật cường độ R>200kN/m | 116,825 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
26 | Rải Vải địa kỹ thuật, R>=400kN/m | 232,81 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
27 | Thi công lớp đá đệm móng, đá 1x2 | 1.213,305 | m3 | Chương V của E-HSMT | ||
28 | Rải Vải địa kỹ thuật, R>12kN/m | 182,5981 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
29 | Đào kênh mương, chiều rộng | 39,8463 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
30 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.030,4943 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
31 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 900,4594 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
32 | Tưới lớp dính bám mặt đường 0,5 kg/m2 | 900,4594 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
33 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 900,4594 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
34 | Tưới lớp dính bám mặt đường 1,0 kg/m2 | 900,4594 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
35 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 lớp trên | 167,9737 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
36 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 lớp dưới | 258,5879 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
37 | Rải vải địa kỹ thuật, R>25kN/m | 1.061,6581 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
38 | Vét hữu cơ | 26,3822 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
39 | Đánh cấp | 0,2812 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
40 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 16,402 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
41 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 85,8567 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
42 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 43,4262 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
43 | Rải địa kỹ thuật R>12kN/m | 63,3343 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
44 | Đắp đất bao gia tải (tận dụng) | 24,5246 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
45 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 38,2243 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
46 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | 26,2531 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
47 | San nền đảo giao thông (cát K95) | 113,2212 | 100m3 | Chương V của E-HSMT | ||
48 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 31,0237 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
49 | Tưới lớp dính bám mặt đường 0,5 kg/m2 | 31,0237 | 100m2 | Chương V của E-HSMT | ||
50 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 31,0237 | 100m2 | Chương V của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp tỉnh An Giang as follows:
- Has relationships with 128 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.38 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 2.88%, Construction 42.31%, Consulting 50.96%, Non-consulting 3.85%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,440,561,093,292 VND, in which the total winning value is: 2,333,640,081,563 VND.
- The savings rate is: 32.17%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp tỉnh An Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông và nông nghiệp tỉnh An Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.