Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | A xít H2S04 98% | 115 | Lít | - Hàm lượng H2SO4 98% - Nước ~ 2% - Tạp chất khác: ≤0,05% - Bao gói trong can PE 10 lít, màu xanh lá cây, chiều dày 3mm, in ký hiệu theo quy định, nắp đậy kín chắc. Thời gian khô bề mặt: 25 ÷ 30 phút Thời gian Khô đóng rắn hoàn toàn: 24 giờ | ||
2 | Bột sơn tĩnh điện xanh QS | 258 | Kg | Loại sơn phủ màu xanh quân sự CU 18, chống ăn mòn chịu nhiệt độ cao 1. Mã màu: RAL 6002 2. Thành phần: - Vật liệu gốc: Polyeste - Bột màu: Màu ôxit hỗn hợp - Phụ gia khác: ≤5% 3. Chỉ tiêu chất lượng của màng sơn - Độ dày màng khô: 0,06 ÷ 0,08mm - Độ bền va đập: ≥90 Kg.cm - Độ bóng màng sơn: 80% - Độ bền uốn ≤5mm - Độ bám dính: 3B-5B - Độ cứng bút chì: ≥2 - Khả năng chịu tia UV (thời gian thử ≥360h): Độ bóng màng giảm ≤10% so với ban đầu - Độ bền trong môi trường mù muối (thời gian thử ≥240h): Sơn không bị bong rộp khỏi bề mặt thép- Sau khi sơn màu sắc không chênh lệch với thẻ RAL - Cung cấp mẫu 02 kg mỗi loại và mẫu đã sơn trên bề mặt thép kích thước 200x200 để kiểm tra giờ | ||
3 | Gioăng cao su 293 x151 x7 | 1.120 | Cái | Kích thước, yêu cầu theo yêu cầu kỹ thuật số 54 của bên mời thầu Yêu cầu nhà thầu cung cấp 02 sản phẩm mẫu trước khi thương thảo hợp đồng. | ||
4 | Rọ inox nhúng sản phẩm sơn tĩnh điện, kt: 2,6 x1,3 x1,8m | 1 | Cái | Vật liệu: INOX 304 Kích thước, yêu cầu theo yêu cầu kỹ thuật số 03 do bên mời thầu cung cấp | ||
5 | Butyl Acetate | 5 | Lít | Trạng thái vật lý: Chất lỏng với màu trong suốt, không màu và có mùi thơm trái cây giống mùi chuối chín - Điểm nóng chảy: -74 °C (199 K, -10°F) - Nhiệt độ sôi: 126 °C (399 K, 256°F) - Theo phương pháp ASTM E-659 xác định: Điểm bùng cháy 22 °C, Nhiệt độ tự cháy 370°c - Áp suất hóa hơi ở nhiệt độ 20 °C và áp suất tiêu chuẩn: 10.7kPa - Tỷ trọng hơi ở nhiệt độ 20°C và áp suất tiêu chuẩn: 4 (không khí=1) - Độ hòa tan trong nước: 0.7g/100ml (20 °C) - Giới hạn nồng độ cháy, nổ: 7.6% (V) (% hỗn hợp với không khí) - Giới hạn nồng độ cháy, nổ dưới: 1.2% (V) ) (% hỗn hợp với không khí) - Khối lượng mol: 116.16 g/mol - Khối lượng riêng: 0.88 g/cm3, lỏng ở 15 °C/59 oF - Đóng gói trong can nhựa PE 5l, nút kín, chắc chắn | ||
6 | Chất định hình PL-ZNT | 23 | Kg | Thành phần: Sodium phosphate, dibasic Na4HPO4 30 ~ 60 % Sodium nitrite NaNO2 1 ~ 5 % Tetrasodium pyrophosphate Na4P2O7 10 ~ 30 % Titanium compound 1 ~ 5% Độ kiềm tự do (điểm) 3.4 ± 0.5 Độ kiềm tổng (điểm) 14.0 ± 1.0 Cung cấp mẫu thử để kiểm tra (1 kg) Hóa chất được đựng trong bao tải 25Kg/bao. | ||
7 | Chất hãm PE-T100 | 33 | Kg | Màu trong suốt, không lẫn tạp chất Độ axit tổng điểm: 1,7 ± 0,4 Đóng gói trong thùng nhựa 5kg có nắp đậy kín Có phiếu kết quả kiểm tra tại trung tâm đo lường Bảo hành: 06 tháng | ||
8 | Chất keo tụ A101 | 6 | Kg | Chất trợ keo tụ A101: Polyacrylamide (PAM) Công thức hóa học : (CH2CHCONH2)n Yêu cầu: Đóng gói 10kg/bao, bao bì bằng PE 2 lớp, in ký hiệu đầy đủ, rõ ràng. Hàm lượng PAM đạt 99,9%, không lẫn tạp chất độc hại. | ||
9 | Chất tăng tốc AC-131 | 36 | Kg | Thành phần: Sodium nitritre 7632000 NaNO2 14 ~ 40% Bảo hành: 06 tháng | ||
10 | Chất tạo độ PH AD-CO | 85 | Kg | Thành phần Bột màu trắng Sodium carbonate Na2CO3 100% Độ kiềm tự do (điểm) 21.2 ± 2.0 Độ kiềm tổng (điểm) 37.3 ± 2.0 Đóng gói trong thùng nhựa 5kg có nắp đậy kín Có phiếu kết quả kiểm tra tại trung tâm đo lường | ||
11 | Chất tạo phốt phát PB-L18R | 128 | Kg | Thành phần - Zinc dihydrogen phosphate Zn(H2PO4)2 ; 10 ~ 30% - Phosphoric acid H3PO4 ; 5 ~ 10% - Sodium chlorate NaClO3 ; 1 ~ 5% - Zinc compound - - 10 ~30% - Tỉ trọng (27°c) 1.308 ± 0.050 - Độ axit tự do (điểm) 3.6 ± 0.4 - Độ axit tổng (điểm) 21.0 ± 1.0 - Đóng gói trong thùng nhựa 10kg có nắp đậy kín | ||
12 | Chất tẩy dầu FC- L4460T | 90 | Kg | Thành phần Sodium tripolyphosphate NaP3O10 15 – 40% Sodium hydroxide NaOH 10 – 30% Sodium nitrite NaNO2 10 30% Surfactant (còn lại) Độ kiềm tự do (điểm) 13.3 ± 1.5 Độ kiềm tổng (điểm) 15.6 ± 2.0 Đóng gói trong thùng nhựa 10kg có nắp đậy kín | ||
13 | NaOH | 6 | Kg | Hàm lượng hóa chất: 99,9% Đảm bảo chất lượng theo TCVN 37951983 Đóng gói túi PE trong bao 06kg | ||
14 | Sơn chống gỉ | 1 | Kg | Sơn phủ màu đỏ, chống ăn mòn chịu nhiệt độ cao Tỷ trọng: 1 ÷ 1,1 Kg/lít Độ bền nhiệt: 600°C Hàm lượng chất không bay hơi: ≥ 50 (%) Độ phủ: 14 16m2/lít/1 lớp Thời gian khô bề mặt: 25 ÷ 30 phút Thời gian Khô đóng rắn hoàn toàn: 24 giờ | ||
15 | Sơn PU | 13 | Kg | Tỷ lệ pha trộn: 0,8Kg cánh kiến/1 lít cồn 90°, 5% tinh màu cánh gián đậm Dung dịch tan đều, không có tạp chất Đóng gói trong can nhựa 5 lít, đậy kín bằng nắp. | ||
16 | Sơn xanh QS Cu-06 | 7 | Kg | Loại sơn phủ màu xanh quân sự CU 06, chống ăn mòn chịu nhiệt độ cao Tỷ trọng: 1 ÷ 1,1 Kg/lít Độ bền nhiệt: 600oC Hàm lượng chất không bay hơi: ≥ 50 (%) Độ phủ: 14 16m2/lít/1 lớp Thời gian khô bề mặt: 25 ÷ 30 phút Thời gian Khô đóng rắn hoàn toàn: 24 giờ | ||
17 | Sơn xanh quân sự Cu-18 | 4 | Kg | Loại sơn phủ màu xanh quân sự CU 18, chống ăn mòn chịu nhiệt độ cao Tỷ trọng: 1 ÷ 1,1 Kg/lít Độ bền nhiệt: 600oC Hàm lượng chất không bay hơi: ≥ 50 (%) Độ phủ: 14 16m2/lít/1 lớp Thời gian khô bề mặt: 25 ÷ 30 phút Thời gian Khô đóng rắn hoàn toàn: 24 giờ | ||
18 | Sơn xịt màu đen | 3 | Hộp | Chịu được nhiệt độ 800 ÷ 900°C Màu đen mờ Dung tích hộp 400ml |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật as follows:
- Has relationships with 52 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.19 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 99.09%, Construction 0.91%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 176,752,722,948 VND, in which the total winning value is: 173,774,111,613 VND.
- The savings rate is: 1.69%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.