Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300085357-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300085357-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vi ống thông dùng với giá đỡ (stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 365 day |
2 | Ống thông dẫn đường đường kính trong: 0,058", 0,072" | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 day |
3 | Vi ống thông can thiệp mạch não loại đầu thẳng, đường kính trong 0.021" | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 365 day |
4 | Vi ống thông can thiệp mạch não loại đầu thẳng, đường kính trong 0.017" | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 365 day |
5 | Vi ống thông dùng cho can thiệp AVM đầu có thể tách rời | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 365 day |
6 | Vi ống thông gập góc 45,90 độ | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 365 day |
7 | Giá đỡ (stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 365 day |
8 | Ống hút huyết khối đường kính 0.071" | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | 365 day |
9 | Giá đỡ (stent) mạch não tự giãn nở | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 365 day |
10 | Bóng tắc mạch não vị trí mạch thẳng | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 365 day |
11 | Bóng tắc mạch não vị trí ngã ba mạch | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 365 day |
12 | Vi dây dẫn 0,008'' | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 365 day |
13 | Vi dây dẫn 0,01''; 0,014'' | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 365 day |
14 | Chất tắc mạch vĩnh viễn dạng lỏng | 875.000.000 | 875.000.000 | 0 | 365 day |
15 | Vòng xoắn kim loại (coil) nút phình mạch não, đường kính sợi coil từ 0.0115"đến 0.0145" | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 365 day |
16 | Vòng xoắn kim loại (coil), đường kính sợi coil 0.0013 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 365 day |
17 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng , chuôi ngắn ít xâm lấn bảo tồn xương | 1.884.000.000 | 1.884.000.000 | 0 | 365 day |
18 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng loại Ceramic on PE chuôi Paragon | 1.472.000.000 | 1.472.000.000 | 0 | 365 day |
19 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống 02 bóng | 2.499.500.000 | 2.499.500.000 | 0 | 365 day |
20 | Ống thông dẫn đường (guiding catheter các cỡ), công nghệ shinka braiding. | 920.000.000 | 920.000.000 | 0 | 365 day |
21 | Vi ống thông Micro Catheter loại đặc biệt dùng cho tổn thương mãn tính dạng xoắn | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | 365 day |
22 | Vi ống thông MicroCatheter siêu nhỏ dạng xoắn dùng cho tổn thương tắc mãn tính, đường kính 1.9F | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 day |
23 | Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp mạch đường kính 1,9Fr | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 365 day |
24 | Bộ vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp (bao gồm dây dẫn) di động đường kính 2,6F-2,8F | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 365 day |
25 | Stent động mạch vành phủ thuốc Rapamycin với lớp phủ polymer phân hủy sinh học độ dài từ từ 8mm đến 40mm. Đường kính từ 2.0mm đến 4.0mm. | 1.875.000.000 | 1.875.000.000 | 0 | 365 day |
26 | Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer tự tiêu. | 1.258.000.000 | 1.258.000.000 | 0 | 365 day |
27 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 365 day |
28 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên (có phủ hydrophilic) | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 365 day |
29 | Bơm áp lực cao, các cỡ chịu áp lực tới 40ATM. | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 365 day |
30 | Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước | 318.500.000 | 318.500.000 | 0 | 365 day |
31 | Bóng nong (baloon) động mạch vành áp lực cao các cỡ | 457.800.000 | 457.800.000 | 0 | 365 day |
32 | Bóng nong (baloon) động mạch vành áp lực thường các cỡ | 445.900.000 | 445.900.000 | 0 | 365 day |
33 | Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương thông thường và hẹp kít | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 0 | 365 day |
34 | Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng và stent loại can thiệp động mạch chi dưới, tắc mãn tính hoàn toàn | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 365 day |
35 | Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương tắc hoàn toàn mãn tính CTO | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 365 day |
36 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não, cỡ 0.008'' | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 365 day |
37 | Dây dẫn đường cho catheter lõi nitinol | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 365 day |
38 | Vi dây dẫn 0,01''; 0,014'' | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 365 day |
39 | Que luồn dưới da sử dụng nhiều lần | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 365 day |
40 | Van dẫn lưu não thất ngoài, kèm Catheter dẫn lưu não thất | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 365 day |
41 | Van dẫn lưu thắt lưng ra ngoài | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 365 day |
42 | Van dẫn lưu não thất ổ bụng có thể điểu chỉnh áp lực kèm khoang delta chống hiện tượng siphon | 271.200.000 | 271.200.000 | 0 | 365 day |
43 | Van dẫn lưu não thất-ổ bụng kèm khoang delta chống hiện tượng siphon | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 365 day |
44 | Van dẫn lưu não thất ổ bụng | 30.900.000 | 30.900.000 | 0 | 365 day |
45 | Catheter não thất ổ bụng phủ kháng sinh rifampicin và clindamycin hạn chế nhiễm trùng | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 365 day |
46 | Miếng vá nhân tạo cỡ 2.5*2.5 cm | 8.010.000 | 8.010.000 | 0 | 365 day |
47 | Miếng vá nhân tạo cỡ 5*5 cm | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 365 day |
48 | Vít dùng cố định lưới vá sọ não tự khoan, tự taro đường kính 1.5-1.6 mm | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 365 day |
49 | Lưới vá sọ titan cỡ 50x56 mm | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 365 day |
50 | Lưới vá sọ titan cỡ 77x113 mm | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 | 365 day |
51 | Nẹp xương sọ hình tròn dùng vít 1.5mm-1.6mm các loại | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 365 day |
52 | Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng các cỡ | 1.219.800.000 | 1.219.800.000 | 0 | 365 day |
53 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ Hydro Apatide toàn bộ, loại chỏm to | 485.000.000 | 485.000.000 | 0 | 365 day |
54 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic/ PE, chuôi phủ Hydro Apatide toàn bộ, loại chỏm to | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 | 365 day |
55 | Khớp háng bán phần không xi măng di động kép, chuôi Karey phủ Hydro Apatide | 790.000.000 | 790.000.000 | 0 | 365 day |
56 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide. | 7.500.000.000 | 7.500.000.000 | 0 | 365 day |
57 | Ống thông chụp chẩn đoán đầu típ RH | 42.600.000 | 42.600.000 | 0 | 365 day |
58 | Vi ống thông can thiệp mạch tạng 2.0F không dây dẫn | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 365 day |
59 | Vi ống thông can thiệp mạch tạng siêu chọn lọc 1.7F | 75.495.000 | 75.495.000 | 0 | 365 day |
60 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu cỡ 2.3Fr | 92.925.000 | 92.925.000 | 0 | 365 day |
61 | Vi ống thông can thiệp mạch máu cỡ 2.6Fr | 92.925.000 | 92.925.000 | 0 | 365 day |
62 | Kim chọc vách | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 365 day |
63 | Bóng nong van hai lá | 105.840.000 | 105.840.000 | 0 | 365 day |
64 | Coil lông tắc mạch (Dụng cụ bít mạch máu ngoại biên) | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 365 day |
65 | Ống thông hỗ trợ can thiệp ngoại vi 4Fr và 5Fr | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 365 day |
66 | Giá đỡ mạch cảnh sử dụng công nghệ EX.P.R.T trong hệ thống bung stent giúp bung stent chính xác ở vị trí mong muốn | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | 365 day |
67 | Bộ Stent graft cho động mạch chủ bụng | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 | 365 day |
68 | Vật liệu đóng mạch ngoại biên ( keo dính y khoa cao cấp điều trị suy tĩnh mạch nông chi dưới | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 365 day |
69 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành òng hút lớn: 0.044” ở đầu gần, công nghệ full-wall, đoạn đầu phủ lớp ái nước. | 91.980.000 | 91.980.000 | 0 | 365 day |
70 | Bơm áp lực để bơm bóng nong động mạch vành (bao gồm khoá chữ Y dạng bấm, que lái, torque ), bơm chịu được áp lực tới 30 atm, đồng hồ phát quang, | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 day |
71 | Bóng nong ngoại biên áp lực cao | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 day |
72 | Bóng nong ngoại vi đường kính từ 3 đến 12mm, độ dài từ 20 đến 200mm | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 365 day |
73 | Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc paclitaxel công nghệ IN.PAC, Amphirion cho động mạch dưới gối | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 365 day |
74 | Bóng nong động mạch ngoại vi phủ thuốc paclitaxel với công nghệ phủ thuốc và giải phóng đặc biệt FreePAC | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 365 day |
75 | Bóng nong ngoại vi có 2 marker Platinum Iridium | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 365 day |
76 | Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có đường kính 3,4,5,6,7mm, chiều dài hệ thống dây đẩy 190cm và 320cm | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 365 day |
77 | Dụng cụ lấy dị vật chất liệu Nitinol nhớ hình dạng thòng lọng đường kính 2,4,7mm | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 365 day |
78 | Dụng cụ lấy dị vật chất liệu Nitinol nhớ hình dạng thòng lọng đường kính 5 đến 35mm | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 365 day |
79 | Van tim nhân tạo cơ học hai lá không gây tiếng động loại thông thường các cỡ | 288.500.000 | 288.500.000 | 0 | 365 day |
80 | Van tim nhân tạo cơ học động mạch chủ không gây tiếng động các cỡ | 288.500.000 | 288.500.000 | 0 | 365 day |
81 | Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc các cỡ 10 20kg | 70.645.000 | 70.645.000 | 0 | 365 day |
82 | Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc các cỡ 20 50kg, 60kg | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 365 day |
83 | Van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng | 121.400.000 | 121.400.000 | 0 | 365 day |
84 | Van dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 365 day |
85 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa, độ ưỡn 7° | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 365 day |
86 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng độ ưỡn 5° | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 365 day |
87 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, các cỡ | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 365 day |
88 | Xương nhân tạo 2cc | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 day |
89 | Xương nhân tạo 5cc | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 365 day |
90 | Lưới titan vá sọ kích thước 199x215x0.6mm | 100.250.000 | 100.250.000 | 0 | 365 day |
91 | Lưới titan vá sọ kích thước 153x161x0.6mm | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | 365 day |
92 | Lưới vá sọ titan kích thước 121x134x0.6mm | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | 365 day |
93 | Lưới vá sọ titan kích thước 90x98x0.6mm | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 365 day |
94 | Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 200x200mm | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 day |
95 | Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 150x150mm | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 365 day |
96 | Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 120x120mm | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 365 day |
97 | Nẹp nối ngang dùng cho vít khóa ngàm vuông, các cỡ | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 day |
98 | Vít tự taro cho miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 365 day |
99 | Lồng titan, các cỡ | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 365 day |
100 | Nẹp nối ngang cột sống cổ sau, các cỡ | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 365 day |
101 | Vít vá sọ tự khoan | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 365 day |
102 | Kẹp túi phình mạch máu não dạng thẳng các cỡ | 242.000.000 | 242.000.000 | 0 | 365 day |
103 | Kẹp túi phình mạch máu não dạng gập góc/cong các cỡ | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | 365 day |
104 | Kẹp túi phình mạch máu não dạng lưỡi lê các cỡ | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | 365 day |
105 | Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống có bóng | 2.705.000.000 | 2.705.000.000 | 0 | 365 day |
106 | Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống không bóng | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 | 365 day |
107 | Bộ bơm xi măng có bóng ( loại 2 bóng) | 3.144.000.000 | 3.144.000.000 | 0 | 365 day |
108 | Bộ bơm xi măng cột sống kèm kim sinh thiết loại 2 kim | 1.134.000.000 | 1.134.000.000 | 0 | 365 day |
109 | Bơm tiêm thuốc cản quang đầu xoáy | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 365 day |
110 | Bộ kết nối Manifolds nhiều cổng | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 365 day |
111 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, thanh liên kết siêu mỏng. | 1.516.000.000 | 1.516.000.000 | 0 | 365 day |
112 | Dụng cụ hút huyết khối | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 | 365 day |
113 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | 365 day |
114 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 365 day |
115 | Bộ bơm bóng áp lực siêu cao kiểu tay cầm chữ T hoặc hình tròn | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 365 day |
116 | Bóng nong động mạch vành loại thường, các cỡ dùng cho tổn thương gập khúc | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 365 day |
117 | Bóng nong mạch vành chuyên dùng cho CTO, phủ lớp TR2 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | 365 day |
118 | Bóng nong mạch vành loại áp lực cao chuyên dùng cho tổn thương gấp khúc | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | 365 day |
119 | Catheter chụp động mạch vành hai bên qua đường động mạch quay. Đường kính 6F | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 365 day |
120 | Ống thông chụp động mạch vành tiêu chuẩn FDA | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 365 day |
121 | Guiding (Ống thông) can thiệp các cỡ | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | 365 day |
122 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus chất liệu cobalt chromium | 1.520.000.000 | 1.520.000.000 | 0 | 365 day |
123 | Stent mạch vành phủ thuốc sirolimus thế hệ mới không chứa polymer | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 365 day |
124 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ | 102.500.000 | 102.500.000 | 0 | 365 day |
125 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 365 day |
126 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường các cỡ | 224.970.000 | 224.970.000 | 0 | 365 day |
127 | Dây dẫn can thiệp mạch vành | 194.000.000 | 194.000.000 | 0 | 365 day |
128 | Dây dẫn đường cho Catheter (Guide Wire) dài 1,5m (linh hoạt, có chất ngậm nước) | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 | 365 day |
129 | Dây dẫn đường cho Catheter Chiều dài 260 cm. Đầu thẳng hoặc cong chữ J. Phủ lớp ái nước toàn bộ dây dẫn | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 365 day |
130 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay các cỡ | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 365 day |
131 | Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC kích thước 6.5F,7.5F,8.5F,10F,12F,14F với chiều dài 15, 25 và 40 cm | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 365 day |
132 | Bộ dẫn lưu đường mật qua da, hai đầu, có khóa các cỡ | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 day |
133 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch kích cỡ 2.1, 2.4, 2.8, 2.9 F với 3 loại đầu tip thẳng, cong 45 độ, đầu cong cổ thiên nga. | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 365 day |
134 | Khung giá đỡ động mạch ngoại biên đường kính 5- 10 mm, chiều dài 20-170mm | 156.750.000 | 156.750.000 | 0 | 365 day |
135 | Khung giá đỡ đường mật dài 40-100mm, đường kính 8 và 10mm với 4 điểm đánh dấu cản quang. Đầu cuối stent loe 2mm | 313.500.000 | 313.500.000 | 0 | 365 day |
136 | Bộ dụng cụ lấy huyết khối động mạch vành/ngoại biên 6F; 7F. | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | 365 day |
137 | Bơm bóng nong mạch máu áp lực cao, dung tích xylanh 30ml | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 365 day |
138 | Vật liệu nút mạch hình cầu chất liệu Acrylic polymer + gelatin, kích cỡ hạt từ 40 - 1200µm pha sẵn 2ml | 232.000.000 | 232.000.000 | 0 | 365 day |
139 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan. Kích cỡ hạt khô từ 20 - 200µm, sau khi trộn thuốc ung thư gan kích thước đạt từ 80 - 800 µm | 335.000.000 | 335.000.000 | 0 | 365 day |
140 | Ống thông Laser điều trị tĩnh mạch hiển lớn, đường kính dây 600µ và 400µ | 1.317.600.000 | 1.317.600.000 | 0 | 365 day |
141 | Bộ kết nối Manifold 2, 3 đường | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 day |
142 | Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus, chất liệu Cobalt Chromium L605, đầu tip 0.41mm, chiều dài tới 48mm | 1.011.000.000 | 1.011.000.000 | 0 | 365 day |
143 | Stent ngoại biên tự nở bằng Nitinol | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 365 day |
144 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành lòng hút lớn | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 365 day |
145 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi cho tổn thương vôi hóa, phức tạp | 368.700.000 | 368.700.000 | 0 | 365 day |
146 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel 3µg/mm2,. | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 365 day |
147 | Bóng nong động mạch ngoại biên trên dây 0.018" và 0.035" | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | 365 day |
148 | Bóng nong động mạch ngoại biên trên dây 0.018" phủ thuốc Paclitaxel | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 365 day |
149 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thân phủ hydrophilic | 268.000.000 | 268.000.000 | 0 | 365 day |
150 | Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus mật độ phủ thuốc 1.25µg/mm² | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 0 | 365 day |
151 | Khung giá đỡ động mạch vành (Stent) phủ thuốc Sirolimus | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | 365 day |
152 | Stent ngoại biên nitinol tự bung | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 365 day |
153 | Khung giá đỡ động mạch ngoại biên cover stent chất liệu Nitinol | 168.780.000 | 168.780.000 | 0 | 365 day |
154 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 day |
155 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 365 day |
156 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu được áp lực cao 22atm với 4 điểm nổi trên 4 dãy của thân bóng, các cỡ | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | 365 day |
157 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại lên tới 20atm, làm bằng vật liệu polyamide, các cỡ | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | 365 day |
158 | Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.035" | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 365 day |
159 | Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.018" | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 365 day |
160 | Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng | 2.225.000.000 | 2.225.000.000 | 0 | 365 day |
161 | Stent (Khung giá đỡ) động mạch vành các cỡ khung Co-Cr L605 phủ thuốc Sirolimus và lớp Polymer tự tiêu, thiết kế Open Cell, chiều dài đến 48mm. | 2.952.000.000 | 2.952.000.000 | 0 | 365 day |
162 | Stent (Khung giá đỡ) ngoại biên tự mở (SFA) phủ chất Nitinol trên dây dẫn 0.035", các cỡ | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 | 365 day |
163 | Bộ dụng cụ hút huyết khối, công nghệ phủ Hydrax, có 2 kích thước 6F và 7F | 75.700.000 | 75.700.000 | 0 | 365 day |
164 | Bóng nong động mạch ngoại biên, catheter phủ HYDRAX | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 365 day |
165 | Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc paclitaxel | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | 365 day |
166 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường chất liệu polyamide, profile nhỏ đến 0,016" hỗ trợ kỹ thuật kissing balloon với đường kính 1,5mm-4,0mm và chiều dài 8mm 40mm | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | 365 day |
167 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon/Pebax | 286.000.000 | 286.000.000 | 0 | 365 day |
168 | Catheter chụp động mạch vành cả 2 bên qua đường động mạch quay đường kính 4F, 5F | 658.000.000 | 658.000.000 | 0 | 365 day |
169 | Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 365 day |
170 | Catheter chụp động mạch vành phải loại mềm linh hoạt dễ lái cỡ 5F có lòng rộng 1.2mm | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 day |
171 | Catheter chụp chẩn đoán 1 biên loại lòng rộng | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 365 day |
172 | Catheter trợ giúp can thiệp đầu thẳng mềm luồn sâu trong lòng mạch | 498.800.000 | 498.800.000 | 0 | 365 day |
173 | Micro catheter trợ giúp dây dẫn đường cho bóng và stent | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 365 day |
174 | Vi ống thông (Micro Catheter) can thiệp | 414.750.000 | 414.750.000 | 0 | 365 day |
175 | Vi ống thông can thiệp 2,7F bao gồm dây dẫn đường 0.021" | 165.900.000 | 165.900.000 | 0 | 365 day |
176 | Khung giá đỡ Sirolimus dùng được cho tổn thương cho các tổn thương phức tạp | 2.025.000.000 | 2.025.000.000 | 0 | 365 day |
177 | Stent mạch vành chất liệu Nitinol phủ thuốc Sirolimus, tự áp sát thành mạch | 1.845.000.000 | 1.845.000.000 | 0 | 365 day |
178 | Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực có thanh S-bar chạy dọc sống thân stent | 519.000.000 | 519.000.000 | 0 | 365 day |
179 | Miếng stent graft động mạch chủ ngực bổ sung các cỡ lọai Relay hoặc tương đương | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 day |
180 | Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 365 day |
181 | Miếng stent graft động mạch chủ bụng | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 day |
182 | Bộ hút huyết khối | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 365 day |
183 | Bộ mở đường vào động mạch đùi dùng dây dẫn nhựa cỡ từ 4 đến 9Fr | 241.395.000 | 241.395.000 | 0 | 365 day |
184 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay loại ái nước | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 365 day |
185 | Dụng vụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 365 day |
186 | Bóng nong siêu nhỏ crossing profile 0.58mm | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 365 day |
187 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao các cỡ | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 365 day |
188 | Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước chống co thắt 150 cm | 254.467.500 | 254.467.500 | 0 | 365 day |
189 | Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước chống co thắt 260 cm | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 365 day |
190 | Bộ dụng cụ đóng mạch máu | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | 365 day |
191 | Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương thông thường và hẹp kít | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 365 day |
192 | Van tim cơ học động mạch chủ chất liệu carbon nhiệt phân tinh khiết, chống pannus và độ chênh áp thấp | 182.500.000 | 182.500.000 | 0 | 365 day |
193 | Van tim hai lá chất liệu carbon nhiệt phân tinh khiết, chống pannus và độ chênh áp thấp | 182.500.000 | 182.500.000 | 0 | 365 day |
194 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ 130 độ, Ceramic on Ceramic (kích thước chỏm 28/32/36/40) | 151.600.000 | 151.600.000 | 0 | 365 day |
195 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) | 127.600.000 | 127.600.000 | 0 | 365 day |
196 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 365 day |
197 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, lớp lót Metal on PE có vitamin E | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 365 day |
198 | Khớp háng bán phần chuôi ngắn không xi măng, góc cổ 130º | 198.950.000 | 198.950.000 | 0 | 365 day |
199 | Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng, góc cổ 130º | 874.350.000 | 874.350.000 | 0 | 365 day |
200 | Miếng ghép lưng các cỡ | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 365 day |
201 | Miếng ghép cổ trước liền nẹp các cỡ | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 365 day |
202 | Miếng ghép cổ trước các cỡ | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 365 day |
203 | Lồng titan 13mm x 30mm | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 365 day |
204 | Lồng titan 13mm x 70mm | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 365 day |
205 | Lồng titan 16mm x 60mm | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 365 day |
206 | Xương ghép nhân tạo 10cc | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 365 day |
207 | Vít Titan tự khoan cho miếng gép cổ liền nẹp các cỡ | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 365 day |
208 | Vi ống thông can thiệp mạch tạng và mạch ngoại biên công nghệ Microsphere size 1.9F | 516.000.000 | 516.000.000 | 0 | 365 day |
209 | Hệ thống giá đỡ mạch ngoại biên tự bung dùng với dây dẫn 0.035" MSM SENIS | 169.852.940 | 169.852.940 | 0 | 365 day |
210 | Vi dẫy dẫn tạo hình chuyên dụng cho can thiệp mạch tạng và mạch ngoại biên có phủ lớp ái nước | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 365 day |
211 | Vật liệu cầm máu tự tiêu StypCel, 9x8 cm | 366.000.000 | 366.000.000 | 0 | 365 day |
212 | Miếng vá màng cứng tự tiêu có thể tự dính 6*8cm | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 | 365 day |
213 | Chỉ khâu gân siêu bền | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 365 day |
214 | Lưỡi bào sụn | 828.000.000 | 828.000.000 | 0 | 365 day |
215 | Lưỡi mài xương khớp | 41.400.000 | 41.400.000 | 0 | 365 day |
216 | Lưỡi bào theo công nghệ radio có chức năng cầm máu. | 828.000.000 | 828.000.000 | 0 | 365 day |
217 | Vít chỉ neo đóng sụn viền | 369.900.000 | 369.900.000 | 0 | 365 day |
218 | Vít chỉ neo đôi khâu chóp xoay | 199.800.000 | 199.800.000 | 0 | 365 day |
219 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay. | 367.200.000 | 367.200.000 | 0 | 365 day |
220 | Vít neo dây chằng giữ mảnh gép gân có thể điều chỉnh độ ngắn dài. | 4.400.000.000 | 4.400.000.000 | 0 | 365 day |
221 | Vít dây chằng tự tiêu sinh học, các cỡ | 287.550.000 | 287.550.000 | 0 | 365 day |
222 | Mũi khoan ngược | 423.000.000 | 423.000.000 | 0 | 365 day |
223 | Dây nước hoạt động với máy bơm tưới | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 365 day |
224 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuyển động đôi, ổ cối và chuôi được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium | 653.500.000 | 653.500.000 | 0 | 365 day |
225 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng (trợ cụ thử size ổ cối và lớp đệm được tiệt trùng sẵn) | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 365 day |
226 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu ceramic on ceramic, ổ cối và chuôi được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 365 day |
227 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm lớn đk 36mm chất liệu Ceramic on ceramic Biolox | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 365 day |
228 | Khớp háng bán phần không xi măng được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium | 906.000.000 | 906.000.000 | 0 | 365 day |
229 | Khớp háng bán phần có xi măng ổ cối có gờ chống trật đầu xương đùi | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 365 day |
230 | Khớp gối toàn phần di động có xi măng loại di động | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 365 day |
231 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng đôi | 2.450.000.000 | 2.450.000.000 | 0 | 365 day |
232 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng cong | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 365 day |
233 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự | 259.500.000 | 259.500.000 | 0 | 365 day |
234 | Dịch nhày Protectalon 2% | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 365 day |
235 | Dao mổ 15 độ | 4.150.000 | 4.150.000 | 0 | 365 day |
236 | Dao mổ mắt 2.8mm | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 day |
237 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật nhã khoa CrownGel 2%, 2ml - Hydroxypropyl methylcellulose | 13.503.000 | 13.503.000 | 0 | 365 day |
238 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa OCUBLU-TRY, 1ml Trypan Blue 0.06% | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 365 day |
239 | Miếng dán mi cỡ 10x12cm | 575.000 | 575.000 | 0 | 365 day |
240 | Miếng dán mi 6x7cm | 275.000 | 275.000 | 0 | 365 day |
241 | Dây Silicon mổ lệ mũi | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 day |
242 | Chất nhầy, dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo | 26.775.000 | 26.775.000 | 0 | 365 day |
243 | Dao mổ phaco 15 độ | 13.986.000 | 13.986.000 | 0 | 365 day |
244 | Dao mổ phaco 2.2 đến 3.2mm | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 365 day |
245 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 365 day |
246 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm các cỡ -UV 867 | 232.000.000 | 232.000.000 | 0 | 365 day |
247 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm các cỡ -UV880 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 365 day |
248 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn, có nhận cảm tự động | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 365 day |
249 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn, thời gian hoạt động dài | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | 365 day |
250 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết kế cầm tay nhỏ gọn, có nhận cảm tự động | 595.000.000 | 595.000.000 | 0 | 365 day |
251 | Máy tạo nhịp 2 buồng không đáp ứng tần số có cưỡng chế rung nhĩ, tương thích MRI | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 365 day |
252 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết kế cầm tay nhỏ gọn, cho phép tạo nhịp kiềm chế rung nhĩ, cảnh báo loạn nhịp nhanh nhĩ/ rung nhĩ. | 1.237.500.000 | 1.237.500.000 | 0 | 365 day |
253 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số với chức năng tự động kiểm tra ngưỡng thất cho mỗi xung tạo nhịp, tương thích MRI 3 Tesla toàn thân | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 365 day |
254 | Miếng ghép lưng nhân tạo các cỡ | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 365 day |
255 | Miếng ghép lưng nhân tạo loại uốn cong | 686.000.000 | 686.000.000 | 0 | 365 day |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên as follows:
- Has relationships with 433 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 6.53 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 83.12%, Construction 2.60%, Consulting 3.25%, Non-consulting 11.03%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,836,922,218,392 VND, in which the total winning value is: 1,592,313,274,185 VND.
- The savings rate is: 13.32%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.