Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 5. Supply of high-tech medical supplies

    Watching    
Find: 22:37 30/05/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Supplying chemicals and medical supplies for the second time in 2023 of Thai Nguyen Central Hospital
Bidding package name
Package 5. Supply of high-tech medical supplies
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical technical services in 2023-2024 and other lawful sources of Thai Nguyen Private Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
17:05 09/06/2023
Validity of bid documents
90 days
Approval ID
813/QĐ-BVTWTN
Approval date
23/05/2023 22:34
Approval Authority
Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
22:36 30/05/2023
to
17:05 09/06/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
17:05 09/06/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
1.137.357.495 VND
Amount in words
One billion one hundred thirty seven million three hundred fifty seven thousand four hundred ninety five dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Vi ống thông dùng với giá đỡ (stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy 180.000.000 180.000.000 0 365 day
2 Ống thông dẫn đường đường kính trong: 0,058", 0,072" 100.000.000 100.000.000 0 365 day
3 Vi ống thông can thiệp mạch não loại đầu thẳng, đường kính trong 0.021" 170.000.000 170.000.000 0 365 day
4 Vi ống thông can thiệp mạch não loại đầu thẳng, đường kính trong 0.017" 150.000.000 150.000.000 0 365 day
5 Vi ống thông dùng cho can thiệp AVM đầu có thể tách rời 198.000.000 198.000.000 0 365 day
6 Vi ống thông gập góc 45,90 độ 240.000.000 240.000.000 0 365 day
7 Giá đỡ (stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy 660.000.000 660.000.000 0 365 day
8 Ống hút huyết khối đường kính 0.071" 357.000.000 357.000.000 0 365 day
9 Giá đỡ (stent) mạch não tự giãn nở 225.000.000 225.000.000 0 365 day
10 Bóng tắc mạch não vị trí mạch thẳng 85.000.000 85.000.000 0 365 day
11 Bóng tắc mạch não vị trí ngã ba mạch 260.000.000 260.000.000 0 365 day
12 Vi dây dẫn 0,008'' 156.000.000 156.000.000 0 365 day
13 Vi dây dẫn 0,01''; 0,014'' 600.000.000 600.000.000 0 365 day
14 Chất tắc mạch vĩnh viễn dạng lỏng 875.000.000 875.000.000 0 365 day
15 Vòng xoắn kim loại (coil) nút phình mạch não, đường kính sợi coil từ 0.0115"đến 0.0145" 675.000.000 675.000.000 0 365 day
16 Vòng xoắn kim loại (coil), đường kính sợi coil 0.0013 140.000.000 140.000.000 0 365 day
17 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng , chuôi ngắn ít xâm lấn bảo tồn xương 1.884.000.000 1.884.000.000 0 365 day
18 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng loại Ceramic on PE chuôi Paragon 1.472.000.000 1.472.000.000 0 365 day
19 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống 02 bóng 2.499.500.000 2.499.500.000 0 365 day
20 Ống thông dẫn đường (guiding catheter các cỡ), công nghệ shinka braiding. 920.000.000 920.000.000 0 365 day
21 Vi ống thông Micro Catheter loại đặc biệt dùng cho tổn thương mãn tính dạng xoắn 46.500.000 46.500.000 0 365 day
22 Vi ống thông MicroCatheter siêu nhỏ dạng xoắn dùng cho tổn thương tắc mãn tính, đường kính 1.9F 55.000.000 55.000.000 0 365 day
23 Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp mạch đường kính 1,9Fr 900.000.000 900.000.000 0 365 day
24 Bộ vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp (bao gồm dây dẫn) di động đường kính 2,6F-2,8F 600.000.000 600.000.000 0 365 day
25 Stent động mạch vành phủ thuốc Rapamycin với lớp phủ polymer phân hủy sinh học độ dài từ từ 8mm đến 40mm. Đường kính từ 2.0mm đến 4.0mm. 1.875.000.000 1.875.000.000 0 365 day
26 Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer tự tiêu. 1.258.000.000 1.258.000.000 0 365 day
27 Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên 144.000.000 144.000.000 0 365 day
28 Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên (có phủ hydrophilic) 162.000.000 162.000.000 0 365 day
29 Bơm áp lực cao, các cỡ chịu áp lực tới 40ATM. 550.000.000 550.000.000 0 365 day
30 Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước 318.500.000 318.500.000 0 365 day
31 Bóng nong (baloon) động mạch vành áp lực cao các cỡ 457.800.000 457.800.000 0 365 day
32 Bóng nong (baloon) động mạch vành áp lực thường các cỡ 445.900.000 445.900.000 0 365 day
33 Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương thông thường và hẹp kít 1.380.000.000 1.380.000.000 0 365 day
34 Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng và stent loại can thiệp động mạch chi dưới, tắc mãn tính hoàn toàn 275.000.000 275.000.000 0 365 day
35 Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương tắc hoàn toàn mãn tính CTO 165.000.000 165.000.000 0 365 day
36 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não, cỡ 0.008'' 180.000.000 180.000.000 0 365 day
37 Dây dẫn đường cho catheter lõi nitinol 250.000.000 250.000.000 0 365 day
38 Vi dây dẫn 0,01''; 0,014'' 600.000.000 600.000.000 0 365 day
39 Que luồn dưới da sử dụng nhiều lần 23.000.000 23.000.000 0 365 day
40 Van dẫn lưu não thất ngoài, kèm Catheter dẫn lưu não thất 88.000.000 88.000.000 0 365 day
41 Van dẫn lưu thắt lưng ra ngoài 43.500.000 43.500.000 0 365 day
42 Van dẫn lưu não thất ổ bụng có thể điểu chỉnh áp lực kèm khoang delta chống hiện tượng siphon 271.200.000 271.200.000 0 365 day
43 Van dẫn lưu não thất-ổ bụng kèm khoang delta chống hiện tượng siphon 76.000.000 76.000.000 0 365 day
44 Van dẫn lưu não thất ổ bụng 30.900.000 30.900.000 0 365 day
45 Catheter não thất ổ bụng phủ kháng sinh rifampicin và clindamycin hạn chế nhiễm trùng 32.500.000 32.500.000 0 365 day
46 Miếng vá nhân tạo cỡ 2.5*2.5 cm 8.010.000 8.010.000 0 365 day
47 Miếng vá nhân tạo cỡ 5*5 cm 31.500.000 31.500.000 0 365 day
48 Vít dùng cố định lưới vá sọ não tự khoan, tự taro đường kính 1.5-1.6 mm 195.000.000 195.000.000 0 365 day
49 Lưới vá sọ titan cỡ 50x56 mm 11.250.000 11.250.000 0 365 day
50 Lưới vá sọ titan cỡ 77x113 mm 42.900.000 42.900.000 0 365 day
51 Nẹp xương sọ hình tròn dùng vít 1.5mm-1.6mm các loại 450.000.000 450.000.000 0 365 day
52 Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng các cỡ 1.219.800.000 1.219.800.000 0 365 day
53 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ Hydro Apatide toàn bộ, loại chỏm to 485.000.000 485.000.000 0 365 day
54 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic/ PE, chuôi phủ Hydro Apatide toàn bộ, loại chỏm to 625.000.000 625.000.000 0 365 day
55 Khớp háng bán phần không xi măng di động kép, chuôi Karey phủ Hydro Apatide 790.000.000 790.000.000 0 365 day
56 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide. 7.500.000.000 7.500.000.000 0 365 day
57 Ống thông chụp chẩn đoán đầu típ RH 42.600.000 42.600.000 0 365 day
58 Vi ống thông can thiệp mạch tạng 2.0F không dây dẫn 75.600.000 75.600.000 0 365 day
59 Vi ống thông can thiệp mạch tạng siêu chọn lọc 1.7F 75.495.000 75.495.000 0 365 day
60 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu cỡ 2.3Fr 92.925.000 92.925.000 0 365 day
61 Vi ống thông can thiệp mạch máu cỡ 2.6Fr 92.925.000 92.925.000 0 365 day
62 Kim chọc vách 45.000.000 45.000.000 0 365 day
63 Bóng nong van hai lá 105.840.000 105.840.000 0 365 day
64 Coil lông tắc mạch (Dụng cụ bít mạch máu ngoại biên) 175.000.000 175.000.000 0 365 day
65 Ống thông hỗ trợ can thiệp ngoại vi 4Fr và 5Fr 220.000.000 220.000.000 0 365 day
66 Giá đỡ mạch cảnh sử dụng công nghệ EX.P.R.T trong hệ thống bung stent giúp bung stent chính xác ở vị trí mong muốn 397.500.000 397.500.000 0 365 day
67 Bộ Stent graft cho động mạch chủ bụng 328.000.000 328.000.000 0 365 day
68 Vật liệu đóng mạch ngoại biên ( keo dính y khoa cao cấp điều trị suy tĩnh mạch nông chi dưới 108.000.000 108.000.000 0 365 day
69 Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành òng hút lớn: 0.044” ở đầu gần, công nghệ full-wall, đoạn đầu phủ lớp ái nước. 91.980.000 91.980.000 0 365 day
70 Bơm áp lực để bơm bóng nong động mạch vành (bao gồm khoá chữ Y dạng bấm, que lái, torque ), bơm chịu được áp lực tới 30 atm, đồng hồ phát quang, 100.000.000 100.000.000 0 365 day
71 Bóng nong ngoại biên áp lực cao 42.000.000 42.000.000 0 365 day
72 Bóng nong ngoại vi đường kính từ 3 đến 12mm, độ dài từ 20 đến 200mm 105.000.000 105.000.000 0 365 day
73 Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc paclitaxel công nghệ IN.PAC, Amphirion cho động mạch dưới gối 135.000.000 135.000.000 0 365 day
74 Bóng nong động mạch ngoại vi phủ thuốc paclitaxel với công nghệ phủ thuốc và giải phóng đặc biệt FreePAC 270.000.000 270.000.000 0 365 day
75 Bóng nong ngoại vi có 2 marker Platinum Iridium 80.000.000 80.000.000 0 365 day
76 Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có đường kính 3,4,5,6,7mm, chiều dài hệ thống dây đẩy 190cm và 320cm 390.000.000 390.000.000 0 365 day
77 Dụng cụ lấy dị vật chất liệu Nitinol nhớ hình dạng thòng lọng đường kính 2,4,7mm 72.500.000 72.500.000 0 365 day
78 Dụng cụ lấy dị vật chất liệu Nitinol nhớ hình dạng thòng lọng đường kính 5 đến 35mm 45.000.000 45.000.000 0 365 day
79 Van tim nhân tạo cơ học hai lá không gây tiếng động loại thông thường các cỡ 288.500.000 288.500.000 0 365 day
80 Van tim nhân tạo cơ học động mạch chủ không gây tiếng động các cỡ 288.500.000 288.500.000 0 365 day
81 Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc các cỡ 10 20kg 70.645.000 70.645.000 0 365 day
82 Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc các cỡ 20 50kg, 60kg 60.000.000 60.000.000 0 365 day
83 Van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng 121.400.000 121.400.000 0 365 day
84 Van dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài 288.000.000 288.000.000 0 365 day
85 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa, độ ưỡn 7° 425.000.000 425.000.000 0 365 day
86 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng độ ưỡn 5° 520.000.000 520.000.000 0 365 day
87 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, các cỡ 140.000.000 140.000.000 0 365 day
88 Xương nhân tạo 2cc 90.000.000 90.000.000 0 365 day
89 Xương nhân tạo 5cc 300.000.000 300.000.000 0 365 day
90 Lưới titan vá sọ kích thước 199x215x0.6mm 100.250.000 100.250.000 0 365 day
91 Lưới titan vá sọ kích thước 153x161x0.6mm 171.000.000 171.000.000 0 365 day
92 Lưới vá sọ titan kích thước 121x134x0.6mm 130.500.000 130.500.000 0 365 day
93 Lưới vá sọ titan kích thước 90x98x0.6mm 72.500.000 72.500.000 0 365 day
94 Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 200x200mm 84.000.000 84.000.000 0 365 day
95 Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 150x150mm 72.000.000 72.000.000 0 365 day
96 Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 120x120mm 54.000.000 54.000.000 0 365 day
97 Nẹp nối ngang dùng cho vít khóa ngàm vuông, các cỡ 90.000.000 90.000.000 0 365 day
98 Vít tự taro cho miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít 225.000.000 225.000.000 0 365 day
99 Lồng titan, các cỡ 102.000.000 102.000.000 0 365 day
100 Nẹp nối ngang cột sống cổ sau, các cỡ 36.000.000 36.000.000 0 365 day
101 Vít vá sọ tự khoan 320.000.000 320.000.000 0 365 day
102 Kẹp túi phình mạch máu não dạng thẳng các cỡ 242.000.000 242.000.000 0 365 day
103 Kẹp túi phình mạch máu não dạng gập góc/cong các cỡ 60.500.000 60.500.000 0 365 day
104 Kẹp túi phình mạch máu não dạng lưỡi lê các cỡ 60.500.000 60.500.000 0 365 day
105 Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống có bóng 2.705.000.000 2.705.000.000 0 365 day
106 Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống không bóng 594.000.000 594.000.000 0 365 day
107 Bộ bơm xi măng có bóng ( loại 2 bóng) 3.144.000.000 3.144.000.000 0 365 day
108 Bộ bơm xi măng cột sống kèm kim sinh thiết loại 2 kim 1.134.000.000 1.134.000.000 0 365 day
109 Bơm tiêm thuốc cản quang đầu xoáy 68.000.000 68.000.000 0 365 day
110 Bộ kết nối Manifolds nhiều cổng 85.000.000 85.000.000 0 365 day
111 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, thanh liên kết siêu mỏng. 1.516.000.000 1.516.000.000 0 365 day
112 Dụng cụ hút huyết khối 267.000.000 267.000.000 0 365 day
113 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước 145.500.000 145.500.000 0 365 day
114 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi 112.500.000 112.500.000 0 365 day
115 Bộ bơm bóng áp lực siêu cao kiểu tay cầm chữ T hoặc hình tròn 62.500.000 62.500.000 0 365 day
116 Bóng nong động mạch vành loại thường, các cỡ dùng cho tổn thương gập khúc 375.000.000 375.000.000 0 365 day
117 Bóng nong mạch vành chuyên dùng cho CTO, phủ lớp TR2 375.000.000 375.000.000 0 365 day
118 Bóng nong mạch vành loại áp lực cao chuyên dùng cho tổn thương gấp khúc 367.500.000 367.500.000 0 365 day
119 Catheter chụp động mạch vành hai bên qua đường động mạch quay. Đường kính 6F 96.000.000 96.000.000 0 365 day
120 Ống thông chụp động mạch vành tiêu chuẩn FDA 96.000.000 96.000.000 0 365 day
121 Guiding (Ống thông) can thiệp các cỡ 283.500.000 283.500.000 0 365 day
122 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus chất liệu cobalt chromium 1.520.000.000 1.520.000.000 0 365 day
123 Stent mạch vành phủ thuốc sirolimus thế hệ mới không chứa polymer 1.200.000.000 1.200.000.000 0 365 day
124 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi các cỡ 102.500.000 102.500.000 0 365 day
125 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao 225.000.000 225.000.000 0 365 day
126 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường các cỡ 224.970.000 224.970.000 0 365 day
127 Dây dẫn can thiệp mạch vành 194.000.000 194.000.000 0 365 day
128 Dây dẫn đường cho Catheter (Guide Wire) dài 1,5m (linh hoạt, có chất ngậm nước) 35.500.000 35.500.000 0 365 day
129 Dây dẫn đường cho Catheter Chiều dài 260 cm. Đầu thẳng hoặc cong chữ J. Phủ lớp ái nước toàn bộ dây dẫn 128.000.000 128.000.000 0 365 day
130 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay các cỡ 260.000.000 260.000.000 0 365 day
131 Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC kích thước 6.5F,7.5F,8.5F,10F,12F,14F với chiều dài 15, 25 và 40 cm 52.500.000 52.500.000 0 365 day
132 Bộ dẫn lưu đường mật qua da, hai đầu, có khóa các cỡ 100.000.000 100.000.000 0 365 day
133 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch kích cỡ 2.1, 2.4, 2.8, 2.9 F với 3 loại đầu tip thẳng, cong 45 độ, đầu cong cổ thiên nga. 180.000.000 180.000.000 0 365 day
134 Khung giá đỡ động mạch ngoại biên đường kính 5- 10 mm, chiều dài 20-170mm 156.750.000 156.750.000 0 365 day
135 Khung giá đỡ đường mật dài 40-100mm, đường kính 8 và 10mm với 4 điểm đánh dấu cản quang. Đầu cuối stent loe 2mm 313.500.000 313.500.000 0 365 day
136 Bộ dụng cụ lấy huyết khối động mạch vành/ngoại biên 6F; 7F. 145.000.000 145.000.000 0 365 day
137 Bơm bóng nong mạch máu áp lực cao, dung tích xylanh 30ml 57.000.000 57.000.000 0 365 day
138 Vật liệu nút mạch hình cầu chất liệu Acrylic polymer + gelatin, kích cỡ hạt từ 40 - 1200µm pha sẵn 2ml 232.000.000 232.000.000 0 365 day
139 Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan. Kích cỡ hạt khô từ 20 - 200µm, sau khi trộn thuốc ung thư gan kích thước đạt từ 80 - 800 µm 335.000.000 335.000.000 0 365 day
140 Ống thông Laser điều trị tĩnh mạch hiển lớn, đường kính dây 600µ và 400µ 1.317.600.000 1.317.600.000 0 365 day
141 Bộ kết nối Manifold 2, 3 đường 42.000.000 42.000.000 0 365 day
142 Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus, chất liệu Cobalt Chromium L605, đầu tip 0.41mm, chiều dài tới 48mm 1.011.000.000 1.011.000.000 0 365 day
143 Stent ngoại biên tự nở bằng Nitinol 92.000.000 92.000.000 0 365 day
144 Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành lòng hút lớn 78.000.000 78.000.000 0 365 day
145 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi cho tổn thương vôi hóa, phức tạp 368.700.000 368.700.000 0 365 day
146 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel 3µg/mm2,. 125.000.000 125.000.000 0 365 day
147 Bóng nong động mạch ngoại biên trên dây 0.018" và 0.035" 61.500.000 61.500.000 0 365 day
148 Bóng nong động mạch ngoại biên trên dây 0.018" phủ thuốc Paclitaxel 92.000.000 92.000.000 0 365 day
149 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thân phủ hydrophilic 268.000.000 268.000.000 0 365 day
150 Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus mật độ phủ thuốc 1.25µg/mm² 2.520.000.000 2.520.000.000 0 365 day
151 Khung giá đỡ động mạch vành (Stent) phủ thuốc Sirolimus 1.700.000.000 1.700.000.000 0 365 day
152 Stent ngoại biên nitinol tự bung 210.000.000 210.000.000 0 365 day
153 Khung giá đỡ động mạch ngoại biên cover stent chất liệu Nitinol 168.780.000 168.780.000 0 365 day
154 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi 120.000.000 120.000.000 0 365 day
155 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay 168.000.000 168.000.000 0 365 day
156 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu được áp lực cao 22atm với 4 điểm nổi trên 4 dãy của thân bóng, các cỡ 490.000.000 490.000.000 0 365 day
157 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại lên tới 20atm, làm bằng vật liệu polyamide, các cỡ 490.000.000 490.000.000 0 365 day
158 Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.035" 210.000.000 210.000.000 0 365 day
159 Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.018" 210.000.000 210.000.000 0 365 day
160 Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng 2.225.000.000 2.225.000.000 0 365 day
161 Stent (Khung giá đỡ) động mạch vành các cỡ khung Co-Cr L605 phủ thuốc Sirolimus và lớp Polymer tự tiêu, thiết kế Open Cell, chiều dài đến 48mm. 2.952.000.000 2.952.000.000 0 365 day
162 Stent (Khung giá đỡ) ngoại biên tự mở (SFA) phủ chất Nitinol trên dây dẫn 0.035", các cỡ 109.500.000 109.500.000 0 365 day
163 Bộ dụng cụ hút huyết khối, công nghệ phủ Hydrax, có 2 kích thước 6F và 7F 75.700.000 75.700.000 0 365 day
164 Bóng nong động mạch ngoại biên, catheter phủ HYDRAX 70.000.000 70.000.000 0 365 day
165 Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc paclitaxel 235.000.000 235.000.000 0 365 day
166 Bóng nong động mạch vành áp lực thường chất liệu polyamide, profile nhỏ đến 0,016" hỗ trợ kỹ thuật kissing balloon với đường kính 1,5mm-4,0mm và chiều dài 8mm 40mm 278.000.000 278.000.000 0 365 day
167 Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon/Pebax 286.000.000 286.000.000 0 365 day
168 Catheter chụp động mạch vành cả 2 bên qua đường động mạch quay đường kính 4F, 5F 658.000.000 658.000.000 0 365 day
169 Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái 150.000.000 150.000.000 0 365 day
170 Catheter chụp động mạch vành phải loại mềm linh hoạt dễ lái cỡ 5F có lòng rộng 1.2mm 100.000.000 100.000.000 0 365 day
171 Catheter chụp chẩn đoán 1 biên loại lòng rộng 378.000.000 378.000.000 0 365 day
172 Catheter trợ giúp can thiệp đầu thẳng mềm luồn sâu trong lòng mạch 498.800.000 498.800.000 0 365 day
173 Micro catheter trợ giúp dây dẫn đường cho bóng và stent 945.000.000 945.000.000 0 365 day
174 Vi ống thông (Micro Catheter) can thiệp 414.750.000 414.750.000 0 365 day
175 Vi ống thông can thiệp 2,7F bao gồm dây dẫn đường 0.021" 165.900.000 165.900.000 0 365 day
176 Khung giá đỡ Sirolimus dùng được cho tổn thương cho các tổn thương phức tạp 2.025.000.000 2.025.000.000 0 365 day
177 Stent mạch vành chất liệu Nitinol phủ thuốc Sirolimus, tự áp sát thành mạch 1.845.000.000 1.845.000.000 0 365 day
178 Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực có thanh S-bar chạy dọc sống thân stent 519.000.000 519.000.000 0 365 day
179 Miếng stent graft động mạch chủ ngực bổ sung các cỡ lọai Relay hoặc tương đương 120.000.000 120.000.000 0 365 day
180 Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ 560.000.000 560.000.000 0 365 day
181 Miếng stent graft động mạch chủ bụng 120.000.000 120.000.000 0 365 day
182 Bộ hút huyết khối 198.000.000 198.000.000 0 365 day
183 Bộ mở đường vào động mạch đùi dùng dây dẫn nhựa cỡ từ 4 đến 9Fr 241.395.000 241.395.000 0 365 day
184 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay loại ái nước 262.500.000 262.500.000 0 365 day
185 Dụng vụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên 154.000.000 154.000.000 0 365 day
186 Bóng nong siêu nhỏ crossing profile 0.58mm 262.500.000 262.500.000 0 365 day
187 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao các cỡ 262.500.000 262.500.000 0 365 day
188 Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước chống co thắt 150 cm 254.467.500 254.467.500 0 365 day
189 Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước chống co thắt 260 cm 294.000.000 294.000.000 0 365 day
190 Bộ dụng cụ đóng mạch máu 367.500.000 367.500.000 0 365 day
191 Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương thông thường và hẹp kít 720.000.000 720.000.000 0 365 day
192 Van tim cơ học động mạch chủ chất liệu carbon nhiệt phân tinh khiết, chống pannus và độ chênh áp thấp 182.500.000 182.500.000 0 365 day
193 Van tim hai lá chất liệu carbon nhiệt phân tinh khiết, chống pannus và độ chênh áp thấp 182.500.000 182.500.000 0 365 day
194 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ 130 độ, Ceramic on Ceramic (kích thước chỏm 28/32/36/40) 151.600.000 151.600.000 0 365 day
195 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) 127.600.000 127.600.000 0 365 day
196 Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) 110.000.000 110.000.000 0 365 day
197 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, lớp lót Metal on PE có vitamin E 147.000.000 147.000.000 0 365 day
198 Khớp háng bán phần chuôi ngắn không xi măng, góc cổ 130º 198.950.000 198.950.000 0 365 day
199 Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng, góc cổ 130º 874.350.000 874.350.000 0 365 day
200 Miếng ghép lưng các cỡ 525.000.000 525.000.000 0 365 day
201 Miếng ghép cổ trước liền nẹp các cỡ 110.000.000 110.000.000 0 365 day
202 Miếng ghép cổ trước các cỡ 220.000.000 220.000.000 0 365 day
203 Lồng titan 13mm x 30mm 70.000.000 70.000.000 0 365 day
204 Lồng titan 13mm x 70mm 72.500.000 72.500.000 0 365 day
205 Lồng titan 16mm x 60mm 72.500.000 72.500.000 0 365 day
206 Xương ghép nhân tạo 10cc 216.000.000 216.000.000 0 365 day
207 Vít Titan tự khoan cho miếng gép cổ liền nẹp các cỡ 20.000.000 20.000.000 0 365 day
208 Vi ống thông can thiệp mạch tạng và mạch ngoại biên công nghệ Microsphere size 1.9F 516.000.000 516.000.000 0 365 day
209 Hệ thống giá đỡ mạch ngoại biên tự bung dùng với dây dẫn 0.035" MSM SENIS 169.852.940 169.852.940 0 365 day
210 Vi dẫy dẫn tạo hình chuyên dụng cho can thiệp mạch tạng và mạch ngoại biên có phủ lớp ái nước 177.000.000 177.000.000 0 365 day
211 Vật liệu cầm máu tự tiêu StypCel, 9x8 cm 366.000.000 366.000.000 0 365 day
212 Miếng vá màng cứng tự tiêu có thể tự dính 6*8cm 975.000.000 975.000.000 0 365 day
213 Chỉ khâu gân siêu bền 180.000.000 180.000.000 0 365 day
214 Lưỡi bào sụn 828.000.000 828.000.000 0 365 day
215 Lưỡi mài xương khớp 41.400.000 41.400.000 0 365 day
216 Lưỡi bào theo công nghệ radio có chức năng cầm máu. 828.000.000 828.000.000 0 365 day
217 Vít chỉ neo đóng sụn viền 369.900.000 369.900.000 0 365 day
218 Vít chỉ neo đôi khâu chóp xoay 199.800.000 199.800.000 0 365 day
219 Vít chỉ neo khâu chóp xoay. 367.200.000 367.200.000 0 365 day
220 Vít neo dây chằng giữ mảnh gép gân có thể điều chỉnh độ ngắn dài. 4.400.000.000 4.400.000.000 0 365 day
221 Vít dây chằng tự tiêu sinh học, các cỡ 287.550.000 287.550.000 0 365 day
222 Mũi khoan ngược 423.000.000 423.000.000 0 365 day
223 Dây nước hoạt động với máy bơm tưới 288.000.000 288.000.000 0 365 day
224 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuyển động đôi, ổ cối và chuôi được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium 653.500.000 653.500.000 0 365 day
225 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng (trợ cụ thử size ổ cối và lớp đệm được tiệt trùng sẵn) 1.500.000.000 1.500.000.000 0 365 day
226 Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu ceramic on ceramic, ổ cối và chuôi được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium 650.000.000 650.000.000 0 365 day
227 Khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm lớn đk 36mm chất liệu Ceramic on ceramic Biolox 850.000.000 850.000.000 0 365 day
228 Khớp háng bán phần không xi măng được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium 906.000.000 906.000.000 0 365 day
229 Khớp háng bán phần có xi măng ổ cối có gờ chống trật đầu xương đùi 750.000.000 750.000.000 0 365 day
230 Khớp gối toàn phần di động có xi măng loại di động 345.000.000 345.000.000 0 365 day
231 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng đôi 2.450.000.000 2.450.000.000 0 365 day
232 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng cong 1.600.000.000 1.600.000.000 0 365 day
233 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự 259.500.000 259.500.000 0 365 day
234 Dịch nhày Protectalon 2% 19.500.000 19.500.000 0 365 day
235 Dao mổ 15 độ 4.150.000 4.150.000 0 365 day
236 Dao mổ mắt 2.8mm 6.300.000 6.300.000 0 365 day
237 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật nhã khoa CrownGel 2%, 2ml - Hydroxypropyl methylcellulose 13.503.000 13.503.000 0 365 day
238 Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa OCUBLU-TRY, 1ml Trypan Blue 0.06% 6.300.000 6.300.000 0 365 day
239 Miếng dán mi cỡ 10x12cm 575.000 575.000 0 365 day
240 Miếng dán mi 6x7cm 275.000 275.000 0 365 day
241 Dây Silicon mổ lệ mũi 84.000.000 84.000.000 0 365 day
242 Chất nhầy, dùng trong phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo 26.775.000 26.775.000 0 365 day
243 Dao mổ phaco 15 độ 13.986.000 13.986.000 0 365 day
244 Dao mổ phaco 2.2 đến 3.2mm 18.900.000 18.900.000 0 365 day
245 Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa 11.550.000 11.550.000 0 365 day
246 Thủy tinh thể nhân tạo mềm các cỡ -UV 867 232.000.000 232.000.000 0 365 day
247 Thủy tinh thể nhân tạo mềm các cỡ -UV880 96.000.000 96.000.000 0 365 day
248 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn, có nhận cảm tự động 336.000.000 336.000.000 0 365 day
249 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn, thời gian hoạt động dài 297.500.000 297.500.000 0 365 day
250 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết kế cầm tay nhỏ gọn, có nhận cảm tự động 595.000.000 595.000.000 0 365 day
251 Máy tạo nhịp 2 buồng không đáp ứng tần số có cưỡng chế rung nhĩ, tương thích MRI 400.000.000 400.000.000 0 365 day
252 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết kế cầm tay nhỏ gọn, cho phép tạo nhịp kiềm chế rung nhĩ, cảnh báo loạn nhịp nhanh nhĩ/ rung nhĩ. 1.237.500.000 1.237.500.000 0 365 day
253 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số với chức năng tự động kiểm tra ngưỡng thất cho mỗi xung tạo nhịp, tương thích MRI 3 Tesla toàn thân 285.000.000 285.000.000 0 365 day
254 Miếng ghép lưng nhân tạo các cỡ 390.000.000 390.000.000 0 365 day
255 Miếng ghép lưng nhân tạo loại uốn cong 686.000.000 686.000.000 0 365 day

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên as follows:

  • Has relationships with 433 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 6.53 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 83.12%, Construction 2.60%, Consulting 3.25%, Non-consulting 11.03%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,836,922,218,392 VND, in which the total winning value is: 1,592,313,274,185 VND.
  • The savings rate is: 13.32%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 5. Supply of high-tech medical supplies". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 5. Supply of high-tech medical supplies" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 66

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8466 Projects are waiting for contractors
  • 1075 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1365 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25368 Tender notices posted in the past month
  • 39440 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second