Package 5. Supply of high-tech medical supplies

        Watching
Tender ID
Views
9
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 5. Supply of high-tech medical supplies
Bidding method
Online bidding
Tender value
113.735.749.440 VND
Publication date
17:13 24/08/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1263/QĐ-BVTWTN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thai Nguyen Central Hospital
Approval date
07/08/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0106923914 VIETNAM SMOSA TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 2.375.000.000 2.499.500.000 1 See details
2 vn0103086880 TUAN NGOC MINH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 22.232.700.000 25.308.250.000 27 See details
3 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 3.712.650.000 3.704.650.000 22 See details
4 vn0101491266 HANOI IEC-COMPANY LIMITED 265.000.000 345.000.000 1 See details
5 vn0105481660 HOANG NAM IMPORT-EXPORT COMPANY LIMITED 2.245.000.000 2.537.500.000 2 See details
6 vn0310471834 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 10.873.970.000 10.873.960.000 29 See details
7 vn0108111869 MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 142.560.000 144.000.000 1 See details
8 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.040.000.000 1.143.700.000 3 See details
9 vn0106555509 HAI AU TECHNOLOGY SOLUTIONS AND MEDICAL EQUIPMENTS JOINT STOCK COMPANY 783.000.000 832.000.000 5 See details
10 vn0103672941 OCEAN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 510.300.000 656.670.000 4 See details
11 vn0105041469 LONG GIANG MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 8.660.000.000 9.400.000.000 4 See details
12 vn0101866405 THAN CHAU GROUP COMPANY LIMITED 448.665.000 442.785.000 5 See details
13 vn0101547737 TAI LOC TECHNOLOGY SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED 3.196.000.000 3.196.000.000 7 See details
14 vn0106202888 VINATRADING GENERAL TRADING COMPANY LIMITED 3.541.980.000 3.518.625.000 23 See details
15 vn0106756501 MINH LONG MEDICAL MATERIAL COMPANY LIMITED 840.000.000 1.134.000.000 1 See details
16 vn0106515513 KIM THONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 3.333.200.000 3.374.000.000 10 See details
17 vn0108038231 KTA MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 3.359.500.000 3.359.500.000 5 See details
18 vn0105486845 DO GIA PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY 134.820.000 163.500.000 2 See details
19 vn0106803656 LONG BINH PHARMACEUTICALS AND MEDICAL DEVICES COMPANY LIMITED 1.569.500.000 1.613.750.000 10 See details
20 vn0107877266 VIET NAM M - B MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.442.600.000 1.442.600.000 2 See details
21 vn0109438401 HANMEDIC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY 4.278.000.000 4.287.780.000 9 See details
22 vn0106154867 MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 2.520.000.000 2.520.000.000 1 See details
23 vn0106520859 TAM VIET MEDICAL TRADING JOINT STOCK COMPANY 3.652.500.000 3.652.500.000 5 See details
24 vn0101127443 THANG LONG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 10.991.312.500 10.991.312.500 22 See details
25 vn0313041685 TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 2.199.000.000 2.203.852.940 5 See details
26 vn0303649788 VIET TUONG TRADE-SERVICE-MANUFACTURE CO.,LTD 1.500.000.000 1.500.000.000 1 See details
27 vn0101509481 HEALTH DEVELOPMENT GROUP JOINT STOCK COMPANY 2.450.000.000 2.450.000.000 1 See details
28 vn0107923346 PHÚC KHANG INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 391.899.750 392.150.000 9 See details
29 vn0104371979 BACH VIET TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMITED 368.761.000 374.389.000 5 See details
30 vn0400101404 DANANG PHARMACEUTICAL - MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 654.500.000 686.000.000 1 See details
Total: 30 contractors 99.712.418.250 104.747.974.440 223

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng , chuôi ngắn ít xâm lấn bảo tồn xương
X1234
Theo quy định tại Chương V. Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 694.xxxx 321.0x.3xx 321.0x.0xx 320.0x.3xx 321.0x.6xx 321.0x.7xx 321.0x.8xx 321.0x.9xx E321.xxx 321.xxx 1.650.000.000
2 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng loại Ceramic on PE chuôi Paragon
X1234
Theo quy định tại Chương V. MicroPort Orthopedics Inc./ Hoa Kỳ PHA062xx; PHA046xx; PHA044xx; PPRCLSxx; 180803xx; 1.242.000.000
3 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống 02 bóng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Biopsybell s.r.l/ Ý 2.375.000.000
4 Ống thông dẫn đường (guiding catheter các cỡ), công nghệ shinka braiding.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - HWxxxxxxxxxxxxx 920.000.000
5 Vi ống thông Micro Catheter loại đặc biệt dùng cho tổn thương mãn tính dạng xoắn
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - CSR135-26P; CSR150-26P 46.500.000
6 Vi ống thông MicroCatheter siêu nhỏ dạng xoắn dùng cho tổn thương tắc mãn tính, đường kính 1.9F
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - CRV135-19P; CRV150-19P 55.000.000
7 Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp mạch đường kính 1,9Fr
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - WMST105-18PWSF; WMST125-18PWSF; WMST150- 18PWSF; WMST45A-18PWSSF; WMST45A-18PWSF; WMST105-27HF; WMST125-27HF; WMST150-27HF 900.000.000
8 Bộ vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp (bao gồm dây dẫn) di động đường kính 2,6F-2,8F
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - WMST105-27HFK; WMST125-27HFK; WMST105- 27HFKM; WMST125-27HFKM 600.000.000
9 Stent động mạch vành phủ thuốc Rapamycin với lớp phủ polymer phân hủy sinh học độ dài từ từ 8mm đến 40mm. Đường kính từ 2.0mm đến 4.0mm.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Translumina GmbH - Đức - YCPCxxxx 1.875.000.000
10 Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer tự tiêu.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Translumina GmbH - Đức - T-CMGxxxxPC; T-CMGxxxxxPC 1.258.000.000
11 Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên
X1234
Theo quy định tại Chương V. Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Introducer Set; ISxxxx 142.560.000
12 Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên (có phủ hydrophilic)
X1234
Theo quy định tại Chương V. Beijing Demax Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc - DXQxxxxxxxx 162.000.000
13 Bơm áp lực cao, các cỡ chịu áp lực tới 40ATM.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ 96311; 96351/HSX: Atrion Medical Products, Inc 500.000.000
14 Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước
X1234
Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Eucatech AG/ Đức - Ký mã hiệu: EUCAVIxxxxx 269.500.000
15 Bóng nong (baloon) động mạch vành áp lực cao các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. SIS Medical AG - Thụy Sĩ - xxx-xxx-134 457.800.000
16 Bóng nong (baloon) động mạch vành áp lực thường các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Translumina GmbH - Đức - T-CCCxxxx 445.900.000
17 Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương thông thường và hẹp kít
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - AHW14RxxxS; AHW14RxxxJ; AG14900x 1.380.000.000
18 Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng và stent loại can thiệp động mạch chi dưới, tắc mãn tính hoàn toàn
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - PAGH18Mx7x; PAGP140x00; PAGH143x92; PAGHW143x94; PHW1xRx0xS; PHW1xRx0xP; PPW1xRx00S; PPW14Rx00P 275.000.000
19 Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương tắc hoàn toàn mãn tính CTO
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - AG14M0xx; AHW14S003S; AGH14309x; AGP140x0x; APW14Rx0xS; AHW14RxxxP; APW14Rx10S; APW14Rx10J; AHW10S302S 165.000.000
20 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não, cỡ 0.008''
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc Hanoi Co.,Ltd/ Việt Nam - WAIN-CKI-008-200 180.000.000
21 Dây dẫn đường cho catheter lõi nitinol
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc Hanoi Co.,Ltd/ Việt Nam - UA0035B1500 250.000.000
22 Vi dây dẫn 0,01''; 0,014''
X1234
Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc Hanoi Co.,Ltd/ Việt Nam - WAIN-CKI-200; WAIN-CKI-300; WAIN-CKI-200-RC; WAIN-CKI-300-RC; WAIN-CKI-10-200; WAIN-CKI-10-300; WAIN-CKI-200-BS; WAIN-CKI-200-BA 600.000.000
23 Que luồn dưới da sử dụng nhiều lần
X1234
Theo quy định tại Chương V. Covidien - Dominican Republic - 48407/ 48409 23.000.000
24 Van dẫn lưu não thất ngoài, kèm Catheter dẫn lưu não thất
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico - 26040 88.000.000
25 Van dẫn lưu thắt lưng ra ngoài
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico - 27303 43.500.000
26 Van dẫn lưu não thất ổ bụng có thể điểu chỉnh áp lực kèm khoang delta chống hiện tượng siphon
X1234
Theo quy định tại Chương V. Covidien - Dominican Republic - 42856+41101+43103 271.200.000
27 Van dẫn lưu não thất-ổ bụng kèm khoang delta chống hiện tượng siphon
X1234
Theo quy định tại Chương V. Covidien - Dominican Republic - 25131-1/ 25131-5 76.000.000
28 Van dẫn lưu não thất ổ bụng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Covidien - Dominican Republic - 9003A/ 9003B/ 9003C/ 9003D/9003E 30.900.000
29 Catheter não thất ổ bụng phủ kháng sinh rifampicin và clindamycin hạn chế nhiễm trùng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland - Ireland - 95001 32.500.000
30 Miếng vá nhân tạo cỡ 2.5*2.5 cm
X1234
Theo quy định tại Chương V. TEI Biosciences Inc.- Mỹ - 61111 8.020.000
31 Miếng vá nhân tạo cỡ 5*5 cm
X1234
Theo quy định tại Chương V. TEI Biosciences Inc.- Mỹ - 61100 31.500.000
32 Vít dùng cố định lưới vá sọ não tự khoan, tự taro đường kính 1.5-1.6 mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. TECOMET - Mỹ - 9001640 195.000.000
33 Lưới vá sọ titan cỡ 50x56 mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. TECOMET - Mỹ - 8001511-6 11.250.000
34 Lưới vá sọ titan cỡ 77x113 mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. TECOMET - Mỹ - 8001523-6 42.900.000
35 Nẹp xương sọ hình tròn dùng vít 1.5mm-1.6mm các loại
X1234
Theo quy định tại Chương V. TECOMET - Mỹ - 015-262-14/ 015-262-18 450.000.000
36 Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. MicroPort Orthopedics Inc./ Hoa Kỳ PRTLS0xx; PHA062xx; PHA046xx; 26xxxxxx; 180803xx; 1.008.000.000
37 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ Hydro Apatide toàn bộ, loại chỏm to
X1234
Theo quy định tại Chương V. Hãng/nước sx: Surgival Co, S.A.U./ Tây Ban Nha Mã: F00050xxE A15090xxE A240xxxxE A241xxxxE A24005xx 460.000.000
38 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic/ PE, chuôi phủ Hydro Apatide toàn bộ, loại chỏm to
X1234
Theo quy định tại Chương V. Hãng/nước sx: Surgival Co, S.A.U./ Tây Ban Nha Mã: F00050xxE A1507xxxE A240xxxxE A241xxxxE A24005xx 600.000.000
39 Khớp háng bán phần không xi măng di động kép, chuôi Karey phủ Hydro Apatide
X1234
Theo quy định tại Chương V. Hãng/nước sx: Surgival Co, S.A.U./ Tây Ban Nha Mã: F00050xxE A15090xxE A15190xxE A15191xxE 700.000.000
40 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Hãng/nước sx: Surgival Co, S.A.U./ Tây Ban Nha Mã: F00054xxE A15090xxE A15190xxE A15191xxE 6.900.000.000
41 Vi ống thông can thiệp mạch tạng 2.0F không dây dẫn
X1234
Theo quy định tại Chương V. HI-LEX CORPORATION – Nhật Bản/ HLEST105-IGT2; HLEST130-IGT2; HLEST150-IGT2; 82.530.000
42 Vi ống thông can thiệp mạch tạng siêu chọn lọc 1.7F
X1234
Theo quy định tại Chương V. HI-LEX CORPORATION – Nhật Bản/ HLAB2-17-105ST; HLAB2-17-130ST; HLAB2-17-150ST; HLAB2-17-105AG; HLAB2-17-130AG; HLAB2-17-150AG; 75.495.000
43 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu cỡ 2.3Fr
X1234
Theo quy định tại Chương V. UTM Co., Ltd – Nhật Bản/ VS2329-110; VS2329-130 92.400.000
44 Vi ống thông can thiệp mạch máu cỡ 2.6Fr
X1234
Theo quy định tại Chương V. UTM Co., Ltd – Nhật Bản/ VH2628-110; VH2628-130 92.400.000
45 Kim chọc vách
X1234
Theo quy định tại Chương V. * Xuất xứ: Mỹ; Costa Rica; * Ký mã hiệu: 407200; 407201; 407206; * Hãng sản xuất: - St.Jude Medical; - St.Jude Medical Costa Rica Ltda 45.000.000
46 Bóng nong van hai lá
X1234
Theo quy định tại Chương V. Toray Industries, Inc; Seta Plant/ Nhật Bản/ PTMC-24; PTMC-26 105.840.000
47 Ống thông hỗ trợ can thiệp ngoại vi 4Fr và 5Fr
X1234
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc - Mỹ 220.000.000
48 Giá đỡ mạch cảnh sử dụng công nghệ EX.P.R.T trong hệ thống bung stent giúp bung stent chính xác ở vị trí mong muốn
X1234
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc - Mỹ 397.500.000
49 Bộ Stent graft cho động mạch chủ bụng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland - Ireland 328.000.000
50 Vật liệu đóng mạch ngoại biên ( keo dính y khoa cao cấp điều trị suy tĩnh mạch nông chi dưới
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland - Ireland 108.000.000
51 Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành òng hút lớn: 0.044” ở đầu gần, công nghệ full-wall, đoạn đầu phủ lớp ái nước.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Vascular - Mỹ 91.980.000
52 Bơm áp lực để bơm bóng nong động mạch vành (bao gồm khoá chữ Y dạng bấm, que lái, torque ), bơm chịu được áp lực tới 30 atm, đồng hồ phát quang,
X1234
Theo quy định tại Chương V. Availmed S.A De C.V - Mexico 100.000.000
53 Bóng nong ngoại biên áp lực cao
X1234
Theo quy định tại Chương V. Covidien LLC - Mỹ 42.000.000
54 Bóng nong ngoại vi đường kính từ 3 đến 12mm, độ dài từ 20 đến 200mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc - Mỹ 105.000.000
55 Bóng nong động mạch ngoại vi phủ thuốc paclitaxel với công nghệ phủ thuốc và giải phóng đặc biệt FreePAC
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland - Ireland 270.000.000
56 Bóng nong ngoại vi có 2 marker Platinum Iridium
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L de C.V - Mexico 80.000.000
57 Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có đường kính 3,4,5,6,7mm, chiều dài hệ thống dây đẩy 190cm và 320cm
X1234
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc - Mỹ 390.000.000
58 Dụng cụ lấy dị vật chất liệu Nitinol nhớ hình dạng thòng lọng đường kính 2,4,7mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc - Mỹ 72.500.000
59 Dụng cụ lấy dị vật chất liệu Nitinol nhớ hình dạng thòng lọng đường kính 5 đến 35mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. EV3 Inc - Mỹ 45.000.000
60 Van tim nhân tạo cơ học hai lá không gây tiếng động loại thông thường các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Inc - Mỹ 288.500.000
61 Van tim nhân tạo cơ học động mạch chủ không gây tiếng động các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Inc - Mỹ 288.500.000
62 Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc các cỡ 10 20kg
X1234
Theo quy định tại Chương V. Phổi: Medtronic Perfusion Systems - Mỹ; Dây phổi: CSS- Singapore 75.500.000
63 Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc các cỡ 20 50kg, 60kg
X1234
Theo quy định tại Chương V. Phổi: Medtronic Perfusion Systems - Mỹ; Dây phổi: CSS- Singapore 78.500.000
64 Van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đài Loan - 01101; 03105; (H/L/M) 02812 (H/L/M) - WELLONG Instrument Co.,Ltd 121.400.000
65 Van dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đài Loan - 06128; 06118 - WELLONG Instrument Co.,Ltd 288.000.000
66 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa, độ ưỡn 7°
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 67902xx; NuVasive, Inc 425.000.000
67 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng độ ưỡn 5°
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 685xxxx; NuVasive, Inc 520.000.000
68 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 68xx714; 68xx815; NuVasive, Inc 140.000.000
69 Xương nhân tạo 2cc
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5018002; NuVasive, Inc. 90.000.000
70 Xương nhân tạo 5cc
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 5018005; NuVasive, Inc. 300.000.000
71 Lưới titan vá sọ kích thước 199x215x0.6mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 4003040 - AGOMED Medizin -Technick GmbH 100.250.000
72 Lưới titan vá sọ kích thước 153x161x0.6mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 4003039 - AGOMED Medizin -Technick GmbH 171.000.000
73 Lưới vá sọ titan kích thước 121x134x0.6mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 4003038 - AGOMED Medizin -Technick GmbH 130.500.000
74 Lưới vá sọ titan kích thước 90x98x0.6mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 4003037 - AGOMED Medizin -Technick GmbH 72.500.000
75 Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 200x200mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 12.186.06 - Anton Hipp GmbH 84.000.000
76 Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 150x150mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 12.185.06 - Anton Hipp GmbH 72.000.000
77 Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 120x120mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 12.181.06 - Anton Hipp GmbH 54.000.000
78 Nẹp nối ngang dùng cho vít khóa ngàm vuông, các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 84501xx; NuVasive, Inc. 90.000.000
79 Vít tự taro cho miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 6791xxx; NuVasive, Inc. 225.000.000
80 Lồng titan, các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 10xxxxx; NuVasive, Inc. 102.000.000
81 Nẹp nối ngang cột sống cổ sau, các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 79061xx; NuVasive, Inc. 44.000.000
82 Vít vá sọ tự khoan
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 5063106; 5063105 - AGOMED Medizin -Technick GmbH 320.000.000
83 Kẹp túi phình mạch máu não dạng thẳng các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 20.656.37T 20.656.38T 20.656.39T 20.656.40T 20.656.50T 20.657.40T 20.657.50T 20.657.60T - Anton Hipp GmbH 242.000.000
84 Kẹp túi phình mạch máu não dạng gập góc/cong các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 20.656.44T 20.656.54T 20.656.64T 20.657.44T 20.657.52T 20.657.54T 20.657.64T - Anton Hipp GmbH 60.500.000
85 Kẹp túi phình mạch máu não dạng lưỡi lê các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức - 20.657.48T 20.657.58T 20.657.59T - Anton Hipp GmbH 60.500.000
86 Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống có bóng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS - Imedicom Co., Ltd./ Pháp - Hàn Quốc T060409; T040520; VMPB1-B2N4-xxS; 2.115.000.000
87 Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống không bóng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS - Biopsybell s.r.l./ Pháp - Ý T060407; T040520; VKR1115; 486.000.000
88 Bộ bơm xi măng có bóng ( loại 2 bóng)
X1234
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS - Biopsybell s.r.l. - Mölnlycke Health Care AB/ Pháp - Ý - Thụy Điển T060409; T040320S; KBALxxJ; KINFA; KK11-WTR; KK11-FIL; KK11-WB; KK11-DRI; 80000527; 2.538.000.000
89 Bộ bơm xi măng cột sống kèm kim sinh thiết loại 2 kim
X1234
Theo quy định tại Chương V. Biopsybell S.r.l - Ý ; Tecres S.p.A - Ý 840.000.000
90 Bơm tiêm thuốc cản quang đầu xoáy
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 983030xxLLx/ MedK GmbH 60.000.000
91 Bộ kết nối Manifolds nhiều cổng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 982503GRFxxxxxx; 982503RFxxxxxx/ MedK GmbH 80.000.000
92 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, thanh liên kết siêu mỏng.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Ireland/ FGTZxxxxxxIE/ Sahajanand Medical Technologies Ireland Limited 1.498.800.000
93 Dụng cụ hút huyết khối
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ TP-GR6PE, TP-GR7PE/ Kaneka Corporation 264.000.000
94 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 98211xRxxxx/ MedK GmbH 145.500.000
95 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 98211xFxxxx/ MedK GmbH 112.500.000
96 Bộ bơm bóng áp lực siêu cao kiểu tay cầm chữ T hoặc hình tròn
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức/ 9822xxxxxx/ MedK GmbH 54.900.000
97 Bóng nong động mạch vành loại thường, các cỡ dùng cho tổn thương gập khúc
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ ZE-x-xxxF; ZE-x-xxxP; ZE-x-xxx; ZE-xx-xxx/ Kaneka Corporation 375.000.000
98 Bóng nong mạch vành chuyên dùng cho CTO, phủ lớp TR2
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ ZE-x-xxxF; ZE-x-xxxP; ZE-x-xxx; ZE-xx-xxx/ Kaneka Corporation 375.000.000
99 Bóng nong mạch vành loại áp lực cao chuyên dùng cho tổn thương gấp khúc
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ RD3-x-xxx; RD3-xx-xxx/ Kaneka Corporation 367.500.000
100 Ống thông chụp động mạch vành tiêu chuẩn FDA
X1234
Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Products, Inc/Mỹ; OSPREY ™ Diagnostic Catheter; 76xx-xx; 77xx-xx; 96.000.000
101 Guiding (Ống thông) can thiệp các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Products, Inc/Mỹ; FALCON ™ Coronary Guiding Catheter; 78xx-xx 283.500.000
102 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus chất liệu cobalt chromium
X1234
Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Products, Inc/Mỹ; AFFINITY Mini Strut™ Sirolimus - Eluting Coronary Stent System Cobalt Chromium; 15xxx-MS; 25xxx-MS 1.520.000.000
103 Stent mạch vành phủ thuốc sirolimus thế hệ mới không chứa polymer
X1234
Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Products, Inc/Mỹ; AFFINITY NP™ Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary Stent System; 15xxx-NP; 25xxx-NP 1.200.000.000
104 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao
X1234
Theo quy định tại Chương V. Pháp/ 25225xxx/ HSX: Arthesys 180.000.000
105 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Arthesys/ Pháp; 2560xxx 157.500.000
106 Dây dẫn đường cho Catheter (Guide Wire) dài 1,5m (linh hoạt, có chất ngậm nước)
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đan Mạch; HY-N-A-ST-035-D-150; HY-N-S-ST-035-D-150; Hy-N-R-ST-035-D-150; Poseidon Hydrophilic Nitinol Guide Wire ; SP Medical 44.940.000
107 Dây dẫn đường cho Catheter Chiều dài 260 cm. Đầu thẳng hoặc cong chữ J. Phủ lớp ái nước toàn bộ dây dẫn
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mạch; HY-N-A-ST-035-D-260; HY-N-S-ST-035-D-260; Hy-N-R-ST-035-D-260; Poseidon Hydrophilic Nitinol Guide Wire ; SP Medical 89.880.000
108 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Products, Inc/Mỹ; RADIALSTAT™ Transradial Sheath Kit; 06xxxHC; 09xxxHC 260.000.000
109 Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC kích thước 6.5F,7.5F,8.5F,10F,12F,14F với chiều dài 15, 25 và 40 cm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ ; Ký mã hiệu: RLC-x-xxx; RLC-xx-xxx; RLCxx-x-xxxMB; RLC-x-xxxMB; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc. 55.000.000
110 Bộ dẫn lưu đường mật qua da, hai đầu, có khóa các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ ; Ký mã hiệu: RBC-xx-xxx; RBC-x-xxx; RBDC-xx-xxx; RBDC-x-xxx; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc. 100.000.000
111 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch kích cỡ 2.1, 2.4, 2.8, 2.9 F với 3 loại đầu tip thẳng, cong 45 độ, đầu cong cổ thiên nga.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ ; Ký mã hiệu: 28MC21xxxxx; 28MC21xxxSN; 28MC21xxxST; 28MC24xxxST, 28MC24xxxxx, 28MC24xxxSN, 28MC28xxxST, 28MC28xxxxx, 28MC28xxxSN, 29MC29xxxST, 29MC29xxxxx, 29MC29xxxSN; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc. 170.000.000
112 Khung giá đỡ động mạch ngoại biên đường kính 5- 10 mm, chiều dài 20-170mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức ; Ký mã hiệu: EXxxxxxxC; Hãng sản xuất: Angiomed GmbH &Co.Medizintechnik 140.000.000
113 Khung giá đỡ đường mật dài 40-100mm, đường kính 8 và 10mm với 4 điểm đánh dấu cản quang. Đầu cuối stent loe 2mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức ; Ký mã hiệu: ZBSxxxxx; Hãng sản xuất: Angiomed GmbH &Co.Medizintechnik 315.000.000
114 Bộ dụng cụ lấy huyết khối động mạch vành/ngoại biên 6F; 7F.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức ; Ký mã hiệu: VXxHI3; Hãng sản xuất: Qualimed Innovative Medizinprodukte GmbH 145.000.000
115 Bơm bóng nong mạch máu áp lực cao, dung tích xylanh 30ml
X1234
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc ; Ký mã hiệu: ID4030; Hãng sản xuất: Forefront (Xiamen) Medical Devices Co., Ltd. ; Forefront Medical Technology (Jiangsu) Co., Ltd. 40.500.000
116 Vật liệu nút mạch hình cầu chất liệu Acrylic polymer + gelatin, kích cỡ hạt từ 40 - 1200µm pha sẵn 2ml
X1234
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp ; Ký mã hiệu: Sx20GH; S1020GH; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA 232.000.000
117 Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan. Kích cỡ hạt khô từ 20 - 200µm, sau khi trộn thuốc ung thư gan kích thước đạt từ 80 - 800 µm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp ; Ký mã hiệu: VxxxHS; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA 336.000.000
118 Ống thông Laser điều trị tĩnh mạch hiển lớn, đường kính dây 600µ và 400µ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Pháp ORLF000003; ORLF000005; Ringlight Fiber LSO Medical 1.317.600.000
119 Bộ kết nối Manifold 2, 3 đường
X1234
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc ; Ký mã hiệu: AMxxxx; AMxxxxA; Hãng sản xuất: Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd 36.000.000
120 Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus, chất liệu Cobalt Chromium L605, đầu tip 0.41mm, chiều dài tới 48mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/Việt Nam. Mã ký hiệu: EVN-aaaXbbAP 1.011.000.000
121 Stent ngoại biên tự nở bằng Nitinol
X1234
Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Eucatech AG/ Đức - Ký mã hiệu: RSOxxxxxxxx 92.000.000
122 Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành lòng hút lớn
X1234
Theo quy định tại Chương V. Arthesys/ Pháp; 04030xxx 71.400.000
123 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi cho tổn thương vôi hóa, phức tạp
X1234
Theo quy định tại Chương V. Pháp/ 25023xxx/ HSX: Arthesys 360.000.000
124 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel 3µg/mm2,.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức R 2.00-15; R 2.00-20; R 2.00-25; R 2.00-30; R 2.25-15; R 2.25-20; R 2.25-25; R 2.25-30; R 2.50-15; R 2.50-20; R 2.50-25; R 2.50-30; R 2.75-15; R 2.75-20; R 2.75-25; R 2.75-30; R 3.00-15; R 3.00-20; R 3.00-25; R 3.00-30; R 3.50-15; R 3.50-20; R 3.50-25; R 3.50-30; R 4.00-15; R 4.00-20; R 4.00-25; R 4.00-30; Restore DEB Cardionovum 125.000.000
125 Bóng nong động mạch ngoại biên trên dây 0.018" và 0.035"
X1234
Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Eucatech AG/ Đức - Ký mã hiệu: PWSVxxxxxxxxx/ PWxxxxxxxx/ 61.500.000
126 Bóng nong động mạch ngoại biên trên dây 0.018" phủ thuốc Paclitaxel
X1234
Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Eucatech AG/ Đức - Ký mã hiệu: SPSxxxxxxxxxx/ SPMxxxxxxxxxx 92.000.000
127 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thân phủ hydrophilic
X1234
Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Arthesys/ Pháp - Ký mã hiệu: 25224xxx/ 25225xxx 268.000.000
128 Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus mật độ phủ thuốc 1.25µg/mm²
X1234
Theo quy định tại Chương V. Cardionovum GmbH/ Đức 2.520.000.000
129 Khung giá đỡ động mạch vành (Stent) phủ thuốc Sirolimus
X1234
Theo quy định tại Chương V. Scitech Produtos Medicos SA/ Brazil. Mã ký hiệu: 1xxxxx 1.700.000.000
130 Stent ngoại biên nitinol tự bung
X1234
Theo quy định tại Chương V. amg International GmbH/ Đức. Mã ký hiệu: xx APF xx-xx, xx APF xxx-xx, xxx APF xx-xx, xxx APF xxx-xx, xx APF xx-xxx, xx APF xxx-xxx, xxx APF xx-xxx, xxx APF xxx-xxx 210.000.000
131 Khung giá đỡ động mạch ngoại biên cover stent chất liệu Nitinol
X1234
Theo quy định tại Chương V. Scitech Produtos Medicos SA/ Brazil. Mã ký hiệu: 1xxxxx 159.000.000
132 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medas, Inc./ Hoa Kỳ. Mã ký hiệu: M95Fxxxxxx 120.000.000
133 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medas, Inc./ Hoa Kỳ. Mã ký hiệu: M95Rxxxxxx 168.000.000
134 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại lên tới 20atm, làm bằng vật liệu polyamide, các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. amg International GmbH/Đức. Mã ký hiệu: 39xxxx 490.000.000
135 Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.035"
X1234
Theo quy định tại Chương V. amg International GmbH/ Đức. Mã ký hiệu: xxPVQxxxxxxAPO 210.000.000
136 Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.018"
X1234
Theo quy định tại Chương V. amg International GmbH/ Đức. Mã ký hiệu: xxPVQxxxxxxBPO 210.000.000
137 Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS - Jiangsu Changmei Medtech Co., Ltd./ Pháp - Trung Quốc KT-07-01; KT-08-01; KT-09-01; T060409; T040320S; 2.115.000.000
138 Stent (Khung giá đỡ) động mạch vành các cỡ khung Co-Cr L605 phủ thuốc Sirolimus và lớp Polymer tự tiêu, thiết kế Open Cell, chiều dài đến 48mm.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha,SCC DSR14 150 xxx xxx, Angiolite; Life Vascular Devices Biotech S.L. (iVascular) 2.952.000.000
139 Stent (Khung giá đỡ) ngoại biên tự mở (SFA) phủ chất Nitinol trên dây dẫn 0.035", các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha ;SPNBC35xxxxxxxxx; Ivolution; Life Vascular Devices Biotech S.L. (iVascular) 109.500.000
140 Bộ dụng cụ hút huyết khối, công nghệ phủ Hydrax, có 2 kích thước 6F và 7F
X1234
Theo quy định tại Chương V. Arthesys/ Pháp; 04030xxx 71.400.000
141 Bóng nong động mạch ngoại biên, catheter phủ HYDRAX
X1234
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha; BPPCxxxxxxxxxxx, BCPCxxxxxxxxxxx ; Oceanus; Life Vascular Devices Biotech S.L. (iVascular) 70.000.000
142 Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc paclitaxel
X1234
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha; BPDPCxxxxxxxxxxxx ; Luminor; Life Vascular Devices Biotech S.L. (iVascular) 235.000.000
143 Bóng nong động mạch vành áp lực thường chất liệu polyamide, profile nhỏ đến 0,016" hỗ trợ kỹ thuật kissing balloon với đường kính 1,5mm-4,0mm và chiều dài 8mm 40mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Arthesys/ Pháp; 2560xxx 210.000.000
144 Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon/Pebax
X1234
Theo quy định tại Chương V. Tây Ban nha;BC TR14 150 xxx xxx; NC- Xperience; Life Vascular Devices Biotech S.L. (iVascular) 286.000.000
145 Catheter chụp động mạch vành cả 2 bên qua đường động mạch quay đường kính 4F, 5F
X1234
Theo quy định tại Chương V. "Nhật Bản/ RQ*5TIG110M/ Tiger Outlook/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 658.000.000
146 Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái
X1234
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ RH*4JL4000M; RH*5JL3500M RH*5JL4000M; RH*4MP4020M; RH*5MP4020M; RH*4SP0061M; RH*5SP0061M;/ Radifocus Optitorque/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam 150.000.000
147 Catheter chụp động mạch vành phải loại mềm linh hoạt dễ lái cỡ 5F có lòng rộng 1.2mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ RH*4JR4000M; RH*5JR4000M;/ Radifocus Optitorque/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam 100.000.000
148 Catheter chụp chẩn đoán 1 biên loại lòng rộng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ RF*XG95107M; RF*XB4510GM; RF*YG15110M; RH*BA25110M RH*BH15110M/ Radifocus Glidecath/Radifocus Optitorque/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 378.000.000
149 Catheter trợ giúp can thiệp đầu thẳng mềm luồn sâu trong lòng mạch
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ GC-F6xxxxxx /Heartrail II/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 498.800.000
150 Micro catheter trợ giúp dây dẫn đường cho bóng và stent
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ NC-F863A; NC-F865A/ Finecross/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 945.000.000
151 Vi ống thông (Micro Catheter) can thiệp
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ MC-PC2013;MC-PC2015/ Progreat 2.0/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 414.750.000
152 Vi ống thông can thiệp 2,7F bao gồm dây dẫn đường 0.021"
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ MC-PP27111; MC-PP27131/ Progreat 2.7/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 165.900.000
153 Khung giá đỡ Sirolimus dùng được cho tổn thương cho các tổn thương phức tạp
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ DE-RQ22xxKSM; DE-RQ25xxKSM; DE-RQ27xxKSM; DE-RQ30xxKSM; DE-RQ35xxKSM; DE-RQ40xxKSM;/ Ultimaster Tansei/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 2.025.000.000
154 Stent mạch vành chất liệu Nitinol phủ thuốc Sirolimus, tự áp sát thành mạch
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ DE-RDxxxxKSM/ Ultimaster/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 1.845.000.000
155 Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực có thanh S-bar chạy dọc sống thân stent
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ 28Mxxxxxxxxxxxxx, 28Nxxxxxxxxxxxxx, 28Mxxxxxxxxx, 28Nxxxxxxxxx/ RELAY PLUS / RELAY NBS PLUS / Bolton Medical Inc. 519.000.000
156 Miếng stent graft động mạch chủ ngực bổ sung các cỡ lọai Relay hoặc tương đương
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ 28Mxxxxxxxxxxxxx, 28Nxxxxxxxxxxxxx, 28Mxxxxxxxxx, 28Nxxxxxxxxx/ RELAY PLUS / RELAY NBS PLUS / Bolton Medical Inc. 120.000.000
157 Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ 28xxxxxxxx, / TREO/ Bolton Medical Inc. 560.000.000
158 Miếng stent graft động mạch chủ bụng
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ 28xxxxxxxx, / TREO/ Bolton Medical Inc. 120.000.000
159 Bộ hút huyết khối
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ EG1602; EG1652/ Eliminate/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 198.000.000
160 Bộ mở đường vào động mạch đùi dùng dây dẫn nhựa cỡ từ 4 đến 9Fr
X1234
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ RS*A40K07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ;/ Radifocus Introducer II/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam 241.395.000
161 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay loại ái nước
X1234
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ RS*AxxGxxSQ; RS*AxxKxxSQ;/ Radifocus Introducer II/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam 262.500.000
162 Dụng vụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ 54-xxxxx; RSPxx; RSRxx; RSCxx/Destination/ Terumo Medical Corporation 154.000.000
163 Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước chống co thắt 150 cm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ RF*GA35153M; RF*GS35153M; RF*PA35153M/ Radifocus Guide Wire M/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam 254.467.500
164 Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước chống co thắt 260 cm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ RF*GA35263M; RF*GS35263M; RF*PA35263M/ Radifocus Guide Wire M/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam 294.000.000
165 Bộ dụng cụ đóng mạch máu
X1234
Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ 610132; 610133/ Angio-Seal VIP/ Terumo Puerto Rico LLC 367.500.000
166 Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương thông thường và hẹp kít
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ TW-AS418FA; TW-DS418FH; TW-AS418XA/ Runthrough NS/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation 720.000.000
167 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ 130 độ, Ceramic on Ceramic (kích thước chỏm 28/32/36/40)
X1234
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopedics/ Ireland 111-12-3xxx; 111-12-9xxx; 111-22-1xxx; 111-152-6xx; 111-18-xxxx; 136.800.000
168 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36)
X1234
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopedics/ Ireland 111-12-3xxx; 111-12-9xxx; 111-12-5xxx; 111-152-6xx; 111-20-6xxx; 111.600.000
169 Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36)
X1234
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopedics/ Ireland 111-12-3xxx; 111-12-9xxx; 111-12-5xxx; 111-152-0xx; 111-20-6xxx; 97.200.000
170 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, lớp lót Metal on PE có vitamin E
X1234
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopedics - MicroPort Orthopedics Inc./ Ireland - Hoa Kỳ 111-12-3xxx; 111-12-9xxx; 111-12-5xxx; 111-152-0xx; PPW383xx; PPW380xx; 136.800.000
171 Khớp háng bán phần chuôi ngắn không xi măng, góc cổ 130º
X1234
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopedics/ Ireland 111-21-xxxx; 111-152-0xx; 111-18-xxxx; 193.500.000
172 Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng, góc cổ 130º
X1234
Theo quy định tại Chương V. MicroPort Orthopedics Inc./ Hoa Kỳ GLBPxxxx; 26xxxxxx; PPW383xx; PPW380xx; PHAxxxxx; 810.000.000
173 Miếng ghép lưng các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology Inc./ Hoa Kỳ 32-x-xx/ 32-xx-xx 405.000.000
174 Miếng ghép cổ trước liền nẹp các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ 110.000.000
175 Miếng ghép cổ trước các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation/ Hàn Quốc PE1xxxxx 162.000.000
176 Lồng titan 13mm x 30mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/Hoa Kỳ 70.000.000
177 Lồng titan 13mm x 70mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/Hoa Kỳ 72.500.000
178 Lồng titan 16mm x 60mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/Hoa Kỳ 72.500.000
179 Xương ghép nhân tạo 10cc
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức 216.000.000
180 Vít Titan tự khoan cho miếng gép cổ liền nẹp các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ 20.000.000
181 Vi ống thông can thiệp mạch tạng và mạch ngoại biên công nghệ Microsphere size 1.9F
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ MC16-xxxxxx/ Piolax Medical Devices, Inc 516.000.000
182 Hệ thống giá đỡ mạch ngoại biên tự bung dùng với dây dẫn 0.035" MSM SENIS
X1234
Theo quy định tại Chương V. Đức/ NIT xx xxx xxx/ Micro Science Medical AG 165.000.000
183 Vi dẫy dẫn tạo hình chuyên dụng cho can thiệp mạch tạng và mạch ngoại biên có phủ lớp ái nước
X1234
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ RUNxxx-16 ; RUNxxx-16A/ Piolax Medical Devices, Inc 177.000.000
184 Vật liệu cầm máu tự tiêu StypCel, 9x8 cm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HF-A-986/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 366.000.000
185 Miếng vá màng cứng tự tiêu có thể tự dính 6*8cm
X1234
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-7/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. 975.000.000
186 Chỉ khâu gân siêu bền
X1234
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Hoa Kỳ HS112 162.000.000
187 Lưỡi bào sụn
X1234
Theo quy định tại Chương V. Guangzhou Aquila Precise Tools Limited/ Trung Quốc 400xxx01 810.000.000
188 Lưỡi mài xương khớp
X1234
Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức 82x-xxx-130S 40.500.000
189 Vít neo dây chằng giữ mảnh gép gân có thể điều chỉnh độ ngắn dài.
X1234
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Hoa Kỳ OBAL-80TI 4.032.000.000
190 Vít dây chằng tự tiêu sinh học, các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp T72xxxxNG 252.000.000
191 Mũi khoan ngược
X1234
Theo quy định tại Chương V. Double Medical Technology Inc./ Trung Quốc 115014xxx 420.300.000
192 Dây nước hoạt động với máy bơm tưới
X1234
Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức 140xxx 252.000.000
193 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuyển động đôi, ổ cối và chuôi được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium
X1234
Theo quy định tại Chương V. Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 579.xxxx 321.0x.3xx 321.0x.0xx 320.0x.3xx 321.0x.6xx 321.0x.7xx 321.0x.8xx 321.0x.9xx E321.xxx 321.xxx 595.000.000
194 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng (trợ cụ thử size ổ cối và lớp đệm được tiệt trùng sẵn)
X1234
Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp H015 0008 -> H015 0016; HQNOC848 -> HQNOC860; HQNOM848 -> HQNOM860; HQNOL848 -> HQNOL860; HQCHC144 -> HQCHC160 1.500.000.000
195 Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu ceramic on ceramic, ổ cối và chuôi được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium
X1234
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopedics/ Ireland 111-18-xxxx; 111-12-3xxx; 111-22-1xxx; 111-152-6xx; 603.000.000
196 Khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm lớn đk 36mm chất liệu Ceramic on ceramic Biolox
X1234
Theo quy định tại Chương V. MicroPort Orthopedics Inc./ Hoa Kỳ PRGLHASx; PHA062xx; PHA045xx; PHA044xx; 180803xx; 684.000.000
197 Khớp háng bán phần không xi măng được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium
X1234
Theo quy định tại Chương V. MicroPort Orthopedics Inc./ Hoa Kỳ PRGLHASx; GLBPxxxx; 26xxxxxx; 810.000.000
198 Khớp háng bán phần có xi măng ổ cối có gờ chống trật đầu xương đùi
X1234
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopedics - Teknimed SAS/ Ireland - Pháp 111-242-xxx; 111-21-xxxx; 111-152-1xx; T7700xx; T040xxx; 702.000.000
199 Khớp gối toàn phần di động có xi măng loại di động
X1234
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 423xxxx; 880223/D041140G 265.000.000
200 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng đôi
X1234
Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Tecres.S.p.a/ Ý và Shanghai Kinetic Medical Co., Ltd/ Trung Quốc; Ký mã hiệu: 1230 + FG2700 + FG2200 /FG2701 + FG2203 +SS101-2010 /FG1001-10/FG1001-15/FG1001-20+ FG4003+ FG2100/FG2101/FG2102+ FG2500/FG2504 2.450.000.000
201 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng cong
X1234
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS - Ningbo HicRen Biotechnology Co., Ltd./ Pháp - Trung Quốc T060409; T040320S; SV110-4213; SV211-xx; SV240-30; SV212-xx; SV230-xx; 1.548.000.000
202 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự
X1234
Theo quy định tại Chương V. PC-01 /Medep-Việt Nam 259.500.000
203 Dịch nhày Protectalon 2%
X1234
Theo quy định tại Chương V. VSY Biotechnology - Hà Lan 19.997.250
204 Dao mổ 15 độ
X1234
Theo quy định tại Chương V. MIPL/C3/LANCE/15°/Madhu-Ấn Độ 4.147.500
205 Dao mổ mắt 2.8mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. MIPL/C3/SLIT/2.80-A/Madhu-Ấn Độ 6.447.000
206 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật nhã khoa CrownGel 2%, 2ml - Hydroxypropyl methylcellulose
X1234
Theo quy định tại Chương V. Contacare Ophthalmics & Diagnostics / Ấn Độ / Hydroxypropylmethylellulose Opthalmics Solution USP 7.875.000
207 Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa OCUBLU-TRY, 1ml Trypan Blue 0.06%
X1234
Theo quy định tại Chương V. TRYB06-01/Ophtechnics - Ấn Độ 7.192.500
208 Miếng dán mi cỡ 10x12cm
X1234
Theo quy định tại Chương V. 1626W/3M-Mỹ 924.000
209 Miếng dán mi 6x7cm
X1234
Theo quy định tại Chương V. 1624W/3M-Mỹ 399.000
210 Dây Silicon mổ lệ mũi
X1234
Theo quy định tại Chương V. Dây silicone liền kim LacriCare 86.100.000
211 Dao mổ phaco 15 độ
X1234
Theo quy định tại Chương V. KAI / NHẬT / A-15F 13.986.000
212 Dao mổ phaco 2.2 đến 3.2mm
X1234
Theo quy định tại Chương V. KAI / NHẬT / CCR-22AGF/ CCR-28AGF/ CCR-30AGF/ CCR32AGF 18.900.000
213 Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa
X1234
Theo quy định tại Chương V. TRYB06-01/Ophtechnics - Ấn Độ 7.192.500
214 Thủy tinh thể nhân tạo mềm các cỡ -UV 867
X1234
Theo quy định tại Chương V. USIOL / Mỹ / UV 867 232.000.000
215 Thủy tinh thể nhân tạo mềm các cỡ -UV880
X1234
Theo quy định tại Chương V. USIOL / Mỹ / UV 880 96.000.000
216 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn, có nhận cảm tự động
X1234
Theo quy định tại Chương V. * Xuất xứ: Mỹ; * Ký mã hiệu: PM1162; 2088TC (2088TC-58/2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division; - St. Jude Medical Puerto Rico LLC; - Abbott Medical 336.000.000
217 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn, thời gian hoạt động dài
X1234
Theo quy định tại Chương V. * Xuất xứ: Mỹ; Malaysia; * Ký mã hiệu: PM1152; 2088TC (2088TC-58/2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division; - St. Jude Medical Puerto Rico LLC; - St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd; - Abbott Medical 297.500.000
218 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết kế cầm tay nhỏ gọn, có nhận cảm tự động
X1234
Theo quy định tại Chương V. * Xuất xứ: Mỹ; Malaysia; * Ký mã hiệu: PM2162; 2088TC (2088TC-58; 2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division; - St. Jude Medical Puerto Rico LLC - St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd; - Abbott Medical 595.000.000
219 Máy tạo nhịp 2 buồng không đáp ứng tần số có cưỡng chế rung nhĩ, tương thích MRI
X1234
Theo quy định tại Chương V. * Xuất xứ: Malaysia; * Ký mã hiệu: PM2152; 2088TC (2088TC-58; 2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd; - Abbott Medical 400.000.000
220 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết kế cầm tay nhỏ gọn, cho phép tạo nhịp kiềm chế rung nhĩ, cảnh báo loạn nhịp nhanh nhĩ/ rung nhĩ.
X1234
Theo quy định tại Chương V. * Xuất xứ: Mỹ; * Ký mã hiệu: PM2152; 2088TC (2088TC-58; 2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division; - St. Jude Medical Puerto Rico LLC; - Abbott Medical 1.237.500.000
221 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số với chức năng tự động kiểm tra ngưỡng thất cho mỗi xung tạo nhịp, tương thích MRI 3 Tesla toàn thân
X1234
Theo quy định tại Chương V. * Xuất xứ: Mỹ; Malaysia; * Ký mã hiệu: PM2172; 2088TC (2088TC-58; 2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division; - St. Jude Medical Puerto Rico LLC; - St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd; - Abbott Medical 285.000.000
222 Miếng ghép lưng nhân tạo các cỡ
X1234
Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ ALCxxxxx 360.000.000
223 Miếng ghép lưng nhân tạo loại uốn cong
X1234
Theo quy định tại Chương V. - Hãng/ Nước sản xuất: Neuro France Implants/ Pháp - Ký mã hiệu: 792607, 792609, 792611, 792613, 792615, 793207, 793209, 793211, 793213, 793215 654.500.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8491 Projects are waiting for contractors
  • 1041 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1307 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25342 Tender notices posted in the past month
  • 39402 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second