Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng , chuôi ngắn ít xâm lấn bảo tồn xương |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 694.xxxx 321.0x.3xx 321.0x.0xx 320.0x.3xx 321.0x.6xx 321.0x.7xx 321.0x.8xx 321.0x.9xx E321.xxx 321.xxx | 1.650.000.000 | |||
2 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng loại Ceramic on PE chuôi Paragon |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | MicroPort Orthopedics Inc./ Hoa Kỳ PHA062xx; PHA046xx; PHA044xx; PPRCLSxx; 180803xx; | 1.242.000.000 | |||
3 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống 02 bóng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Biopsybell s.r.l/ Ý | 2.375.000.000 | |||
4 | Ống thông dẫn đường (guiding catheter các cỡ), công nghệ shinka braiding. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - HWxxxxxxxxxxxxx | 920.000.000 | |||
5 | Vi ống thông Micro Catheter loại đặc biệt dùng cho tổn thương mãn tính dạng xoắn |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - CSR135-26P; CSR150-26P | 46.500.000 | |||
6 | Vi ống thông MicroCatheter siêu nhỏ dạng xoắn dùng cho tổn thương tắc mãn tính, đường kính 1.9F |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - CRV135-19P; CRV150-19P | 55.000.000 | |||
7 | Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp mạch đường kính 1,9Fr |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - WMST105-18PWSF; WMST125-18PWSF; WMST150- 18PWSF; WMST45A-18PWSSF; WMST45A-18PWSF; WMST105-27HF; WMST125-27HF; WMST150-27HF | 900.000.000 | |||
8 | Bộ vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp (bao gồm dây dẫn) di động đường kính 2,6F-2,8F |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - WMST105-27HFK; WMST125-27HFK; WMST105- 27HFKM; WMST125-27HFKM | 600.000.000 | |||
9 | Stent động mạch vành phủ thuốc Rapamycin với lớp phủ polymer phân hủy sinh học độ dài từ từ 8mm đến 40mm. Đường kính từ 2.0mm đến 4.0mm. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Translumina GmbH - Đức - YCPCxxxx | 1.875.000.000 | |||
10 | Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer tự tiêu. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Translumina GmbH - Đức - T-CMGxxxxPC; T-CMGxxxxxPC | 1.258.000.000 | |||
11 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Introducer Set; ISxxxx | 142.560.000 | |||
12 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên (có phủ hydrophilic) |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Beijing Demax Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc - DXQxxxxxxxx | 162.000.000 | |||
13 | Bơm áp lực cao, các cỡ chịu áp lực tới 40ATM. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ 96311; 96351/HSX: Atrion Medical Products, Inc | 500.000.000 | |||
14 | Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Eucatech AG/ Đức - Ký mã hiệu: EUCAVIxxxxx | 269.500.000 | |||
15 | Bóng nong (baloon) động mạch vành áp lực cao các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | SIS Medical AG - Thụy Sĩ - xxx-xxx-134 | 457.800.000 | |||
16 | Bóng nong (baloon) động mạch vành áp lực thường các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Translumina GmbH - Đức - T-CCCxxxx | 445.900.000 | |||
17 | Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương thông thường và hẹp kít |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - AHW14RxxxS; AHW14RxxxJ; AG14900x | 1.380.000.000 | |||
18 | Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng và stent loại can thiệp động mạch chi dưới, tắc mãn tính hoàn toàn |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - PAGH18Mx7x; PAGP140x00; PAGH143x92; PAGHW143x94; PHW1xRx0xS; PHW1xRx0xP; PPW1xRx00S; PPW14Rx00P | 275.000.000 | |||
19 | Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương tắc hoàn toàn mãn tính CTO |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co.,Ltd - Thái Lan - AG14M0xx; AHW14S003S; AGH14309x; AGP140x0x; APW14Rx0xS; AHW14RxxxP; APW14Rx10S; APW14Rx10J; AHW10S302S | 165.000.000 | |||
20 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não, cỡ 0.008'' |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc Hanoi Co.,Ltd/ Việt Nam - WAIN-CKI-008-200 | 180.000.000 | |||
21 | Dây dẫn đường cho catheter lõi nitinol |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc Hanoi Co.,Ltd/ Việt Nam - UA0035B1500 | 250.000.000 | |||
22 | Vi dây dẫn 0,01''; 0,014'' |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc Hanoi Co.,Ltd/ Việt Nam - WAIN-CKI-200; WAIN-CKI-300; WAIN-CKI-200-RC; WAIN-CKI-300-RC; WAIN-CKI-10-200; WAIN-CKI-10-300; WAIN-CKI-200-BS; WAIN-CKI-200-BA | 600.000.000 | |||
23 | Que luồn dưới da sử dụng nhiều lần |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien - Dominican Republic - 48407/ 48409 | 23.000.000 | |||
24 | Van dẫn lưu não thất ngoài, kèm Catheter dẫn lưu não thất |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico - 26040 | 88.000.000 | |||
25 | Van dẫn lưu thắt lưng ra ngoài |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico - 27303 | 43.500.000 | |||
26 | Van dẫn lưu não thất ổ bụng có thể điểu chỉnh áp lực kèm khoang delta chống hiện tượng siphon |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien - Dominican Republic - 42856+41101+43103 | 271.200.000 | |||
27 | Van dẫn lưu não thất-ổ bụng kèm khoang delta chống hiện tượng siphon |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien - Dominican Republic - 25131-1/ 25131-5 | 76.000.000 | |||
28 | Van dẫn lưu não thất ổ bụng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien - Dominican Republic - 9003A/ 9003B/ 9003C/ 9003D/9003E | 30.900.000 | |||
29 | Catheter não thất ổ bụng phủ kháng sinh rifampicin và clindamycin hạn chế nhiễm trùng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland - Ireland - 95001 | 32.500.000 | |||
30 | Miếng vá nhân tạo cỡ 2.5*2.5 cm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | TEI Biosciences Inc.- Mỹ - 61111 | 8.020.000 | |||
31 | Miếng vá nhân tạo cỡ 5*5 cm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | TEI Biosciences Inc.- Mỹ - 61100 | 31.500.000 | |||
32 | Vít dùng cố định lưới vá sọ não tự khoan, tự taro đường kính 1.5-1.6 mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET - Mỹ - 9001640 | 195.000.000 | |||
33 | Lưới vá sọ titan cỡ 50x56 mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET - Mỹ - 8001511-6 | 11.250.000 | |||
34 | Lưới vá sọ titan cỡ 77x113 mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET - Mỹ - 8001523-6 | 42.900.000 | |||
35 | Nẹp xương sọ hình tròn dùng vít 1.5mm-1.6mm các loại |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | TECOMET - Mỹ - 015-262-14/ 015-262-18 | 450.000.000 | |||
36 | Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | MicroPort Orthopedics Inc./ Hoa Kỳ PRTLS0xx; PHA062xx; PHA046xx; 26xxxxxx; 180803xx; | 1.008.000.000 | |||
37 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi phủ Hydro Apatide toàn bộ, loại chỏm to |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/nước sx: Surgival Co, S.A.U./ Tây Ban Nha Mã: F00050xxE A15090xxE A240xxxxE A241xxxxE A24005xx | 460.000.000 | |||
38 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic/ PE, chuôi phủ Hydro Apatide toàn bộ, loại chỏm to |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/nước sx: Surgival Co, S.A.U./ Tây Ban Nha Mã: F00050xxE A1507xxxE A240xxxxE A241xxxxE A24005xx | 600.000.000 | |||
39 | Khớp háng bán phần không xi măng di động kép, chuôi Karey phủ Hydro Apatide |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/nước sx: Surgival Co, S.A.U./ Tây Ban Nha Mã: F00050xxE A15090xxE A15190xxE A15191xxE | 700.000.000 | |||
40 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/nước sx: Surgival Co, S.A.U./ Tây Ban Nha Mã: F00054xxE A15090xxE A15190xxE A15191xxE | 6.900.000.000 | |||
41 | Vi ống thông can thiệp mạch tạng 2.0F không dây dẫn |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | HI-LEX CORPORATION – Nhật Bản/ HLEST105-IGT2; HLEST130-IGT2; HLEST150-IGT2; | 82.530.000 | |||
42 | Vi ống thông can thiệp mạch tạng siêu chọn lọc 1.7F |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | HI-LEX CORPORATION – Nhật Bản/ HLAB2-17-105ST; HLAB2-17-130ST; HLAB2-17-150ST; HLAB2-17-105AG; HLAB2-17-130AG; HLAB2-17-150AG; | 75.495.000 | |||
43 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu cỡ 2.3Fr |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | UTM Co., Ltd – Nhật Bản/ VS2329-110; VS2329-130 | 92.400.000 | |||
44 | Vi ống thông can thiệp mạch máu cỡ 2.6Fr |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | UTM Co., Ltd – Nhật Bản/ VH2628-110; VH2628-130 | 92.400.000 | |||
45 | Kim chọc vách |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: Mỹ; Costa Rica; * Ký mã hiệu: 407200; 407201; 407206; * Hãng sản xuất: - St.Jude Medical; - St.Jude Medical Costa Rica Ltda | 45.000.000 | |||
46 | Bóng nong van hai lá |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Toray Industries, Inc; Seta Plant/ Nhật Bản/ PTMC-24; PTMC-26 | 105.840.000 | |||
47 | Ống thông hỗ trợ can thiệp ngoại vi 4Fr và 5Fr |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc - Mỹ | 220.000.000 | |||
48 | Giá đỡ mạch cảnh sử dụng công nghệ EX.P.R.T trong hệ thống bung stent giúp bung stent chính xác ở vị trí mong muốn |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc - Mỹ | 397.500.000 | |||
49 | Bộ Stent graft cho động mạch chủ bụng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland - Ireland | 328.000.000 | |||
50 | Vật liệu đóng mạch ngoại biên ( keo dính y khoa cao cấp điều trị suy tĩnh mạch nông chi dưới |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland - Ireland | 108.000.000 | |||
51 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành òng hút lớn: 0.044” ở đầu gần, công nghệ full-wall, đoạn đầu phủ lớp ái nước. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Vascular - Mỹ | 91.980.000 | |||
52 | Bơm áp lực để bơm bóng nong động mạch vành (bao gồm khoá chữ Y dạng bấm, que lái, torque ), bơm chịu được áp lực tới 30 atm, đồng hồ phát quang, |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Availmed S.A De C.V - Mexico | 100.000.000 | |||
53 | Bóng nong ngoại biên áp lực cao |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Covidien LLC - Mỹ | 42.000.000 | |||
54 | Bóng nong ngoại vi đường kính từ 3 đến 12mm, độ dài từ 20 đến 200mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc - Mỹ | 105.000.000 | |||
55 | Bóng nong động mạch ngoại vi phủ thuốc paclitaxel với công nghệ phủ thuốc và giải phóng đặc biệt FreePAC |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland - Ireland | 270.000.000 | |||
56 | Bóng nong ngoại vi có 2 marker Platinum Iridium |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L de C.V - Mexico | 80.000.000 | |||
57 | Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có đường kính 3,4,5,6,7mm, chiều dài hệ thống dây đẩy 190cm và 320cm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc - Mỹ | 390.000.000 | |||
58 | Dụng cụ lấy dị vật chất liệu Nitinol nhớ hình dạng thòng lọng đường kính 2,4,7mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc - Mỹ | 72.500.000 | |||
59 | Dụng cụ lấy dị vật chất liệu Nitinol nhớ hình dạng thòng lọng đường kính 5 đến 35mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | EV3 Inc - Mỹ | 45.000.000 | |||
60 | Van tim nhân tạo cơ học hai lá không gây tiếng động loại thông thường các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Inc - Mỹ | 288.500.000 | |||
61 | Van tim nhân tạo cơ học động mạch chủ không gây tiếng động các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Inc - Mỹ | 288.500.000 | |||
62 | Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc các cỡ 10 20kg |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Phổi: Medtronic Perfusion Systems - Mỹ; Dây phổi: CSS- Singapore | 75.500.000 | |||
63 | Bộ phổi nhân tạo tích hợp phin lọc các cỡ 20 50kg, 60kg |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Phổi: Medtronic Perfusion Systems - Mỹ; Dây phổi: CSS- Singapore | 78.500.000 | |||
64 | Van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan - 01101; 03105; (H/L/M) 02812 (H/L/M) - WELLONG Instrument Co.,Ltd | 121.400.000 | |||
65 | Van dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan - 06128; 06118 - WELLONG Instrument Co.,Ltd | 288.000.000 | |||
66 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa, độ ưỡn 7° |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 67902xx; NuVasive, Inc | 425.000.000 | |||
67 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng độ ưỡn 5° |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 685xxxx; NuVasive, Inc | 520.000.000 | |||
68 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 68xx714; 68xx815; NuVasive, Inc | 140.000.000 | |||
69 | Xương nhân tạo 2cc |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5018002; NuVasive, Inc. | 90.000.000 | |||
70 | Xương nhân tạo 5cc |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 5018005; NuVasive, Inc. | 300.000.000 | |||
71 | Lưới titan vá sọ kích thước 199x215x0.6mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 4003040 - AGOMED Medizin -Technick GmbH | 100.250.000 | |||
72 | Lưới titan vá sọ kích thước 153x161x0.6mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 4003039 - AGOMED Medizin -Technick GmbH | 171.000.000 | |||
73 | Lưới vá sọ titan kích thước 121x134x0.6mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 4003038 - AGOMED Medizin -Technick GmbH | 130.500.000 | |||
74 | Lưới vá sọ titan kích thước 90x98x0.6mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 4003037 - AGOMED Medizin -Technick GmbH | 72.500.000 | |||
75 | Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 200x200mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 12.186.06 - Anton Hipp GmbH | 84.000.000 | |||
76 | Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 150x150mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 12.185.06 - Anton Hipp GmbH | 72.000.000 | |||
77 | Miếng vá khuyết sọ có tạo hình 3D theo hình dạng khuyết sọ cỡ 120x120mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 12.181.06 - Anton Hipp GmbH | 54.000.000 | |||
78 | Nẹp nối ngang dùng cho vít khóa ngàm vuông, các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 84501xx; NuVasive, Inc. | 90.000.000 | |||
79 | Vít tự taro cho miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 6791xxx; NuVasive, Inc. | 225.000.000 | |||
80 | Lồng titan, các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 10xxxxx; NuVasive, Inc. | 102.000.000 | |||
81 | Nẹp nối ngang cột sống cổ sau, các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 79061xx; NuVasive, Inc. | 44.000.000 | |||
82 | Vít vá sọ tự khoan |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 5063106; 5063105 - AGOMED Medizin -Technick GmbH | 320.000.000 | |||
83 | Kẹp túi phình mạch máu não dạng thẳng các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 20.656.37T 20.656.38T 20.656.39T 20.656.40T 20.656.50T 20.657.40T 20.657.50T 20.657.60T - Anton Hipp GmbH | 242.000.000 | |||
84 | Kẹp túi phình mạch máu não dạng gập góc/cong các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 20.656.44T 20.656.54T 20.656.64T 20.657.44T 20.657.52T 20.657.54T 20.657.64T - Anton Hipp GmbH | 60.500.000 | |||
85 | Kẹp túi phình mạch máu não dạng lưỡi lê các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức - 20.657.48T 20.657.58T 20.657.59T - Anton Hipp GmbH | 60.500.000 | |||
86 | Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống có bóng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS - Imedicom Co., Ltd./ Pháp - Hàn Quốc T060409; T040520; VMPB1-B2N4-xxS; | 2.115.000.000 | |||
87 | Bộ dụng cụ đổ xi măng cột sống không bóng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS - Biopsybell s.r.l./ Pháp - Ý T060407; T040520; VKR1115; | 486.000.000 | |||
88 | Bộ bơm xi măng có bóng ( loại 2 bóng) |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS - Biopsybell s.r.l. - Mölnlycke Health Care AB/ Pháp - Ý - Thụy Điển T060409; T040320S; KBALxxJ; KINFA; KK11-WTR; KK11-FIL; KK11-WB; KK11-DRI; 80000527; | 2.538.000.000 | |||
89 | Bộ bơm xi măng cột sống kèm kim sinh thiết loại 2 kim |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Biopsybell S.r.l - Ý ; Tecres S.p.A - Ý | 840.000.000 | |||
90 | Bơm tiêm thuốc cản quang đầu xoáy |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ 983030xxLLx/ MedK GmbH | 60.000.000 | |||
91 | Bộ kết nối Manifolds nhiều cổng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ 982503GRFxxxxxx; 982503RFxxxxxx/ MedK GmbH | 80.000.000 | |||
92 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, thanh liên kết siêu mỏng. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Ireland/ FGTZxxxxxxIE/ Sahajanand Medical Technologies Ireland Limited | 1.498.800.000 | |||
93 | Dụng cụ hút huyết khối |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ TP-GR6PE, TP-GR7PE/ Kaneka Corporation | 264.000.000 | |||
94 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ 98211xRxxxx/ MedK GmbH | 145.500.000 | |||
95 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ 98211xFxxxx/ MedK GmbH | 112.500.000 | |||
96 | Bộ bơm bóng áp lực siêu cao kiểu tay cầm chữ T hoặc hình tròn |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ 9822xxxxxx/ MedK GmbH | 54.900.000 | |||
97 | Bóng nong động mạch vành loại thường, các cỡ dùng cho tổn thương gập khúc |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ ZE-x-xxxF; ZE-x-xxxP; ZE-x-xxx; ZE-xx-xxx/ Kaneka Corporation | 375.000.000 | |||
98 | Bóng nong mạch vành chuyên dùng cho CTO, phủ lớp TR2 |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ ZE-x-xxxF; ZE-x-xxxP; ZE-x-xxx; ZE-xx-xxx/ Kaneka Corporation | 375.000.000 | |||
99 | Bóng nong mạch vành loại áp lực cao chuyên dùng cho tổn thương gấp khúc |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ RD3-x-xxx; RD3-xx-xxx/ Kaneka Corporation | 367.500.000 | |||
100 | Ống thông chụp động mạch vành tiêu chuẩn FDA |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Products, Inc/Mỹ; OSPREY ™ Diagnostic Catheter; 76xx-xx; 77xx-xx; | 96.000.000 | |||
101 | Guiding (Ống thông) can thiệp các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Products, Inc/Mỹ; FALCON ™ Coronary Guiding Catheter; 78xx-xx | 283.500.000 | |||
102 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus chất liệu cobalt chromium |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Products, Inc/Mỹ; AFFINITY Mini Strut™ Sirolimus - Eluting Coronary Stent System Cobalt Chromium; 15xxx-MS; 25xxx-MS | 1.520.000.000 | |||
103 | Stent mạch vành phủ thuốc sirolimus thế hệ mới không chứa polymer |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Products, Inc/Mỹ; AFFINITY NP™ Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary Stent System; 15xxx-NP; 25xxx-NP | 1.200.000.000 | |||
104 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Pháp/ 25225xxx/ HSX: Arthesys | 180.000.000 | |||
105 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Arthesys/ Pháp; 2560xxx | 157.500.000 | |||
106 | Dây dẫn đường cho Catheter (Guide Wire) dài 1,5m (linh hoạt, có chất ngậm nước) |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đan Mạch; HY-N-A-ST-035-D-150; HY-N-S-ST-035-D-150; Hy-N-R-ST-035-D-150; Poseidon Hydrophilic Nitinol Guide Wire ; SP Medical | 44.940.000 | |||
107 | Dây dẫn đường cho Catheter Chiều dài 260 cm. Đầu thẳng hoặc cong chữ J. Phủ lớp ái nước toàn bộ dây dẫn |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mạch; HY-N-A-ST-035-D-260; HY-N-S-ST-035-D-260; Hy-N-R-ST-035-D-260; Poseidon Hydrophilic Nitinol Guide Wire ; SP Medical | 89.880.000 | |||
108 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Products, Inc/Mỹ; RADIALSTAT™ Transradial Sheath Kit; 06xxxHC; 09xxxHC | 260.000.000 | |||
109 | Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC kích thước 6.5F,7.5F,8.5F,10F,12F,14F với chiều dài 15, 25 và 40 cm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ ; Ký mã hiệu: RLC-x-xxx; RLC-xx-xxx; RLCxx-x-xxxMB; RLC-x-xxxMB; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc. | 55.000.000 | |||
110 | Bộ dẫn lưu đường mật qua da, hai đầu, có khóa các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ ; Ký mã hiệu: RBC-xx-xxx; RBC-x-xxx; RBDC-xx-xxx; RBDC-x-xxx; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc. | 100.000.000 | |||
111 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch kích cỡ 2.1, 2.4, 2.8, 2.9 F với 3 loại đầu tip thẳng, cong 45 độ, đầu cong cổ thiên nga. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ ; Ký mã hiệu: 28MC21xxxxx; 28MC21xxxSN; 28MC21xxxST; 28MC24xxxST, 28MC24xxxxx, 28MC24xxxSN, 28MC28xxxST, 28MC28xxxxx, 28MC28xxxSN, 29MC29xxxST, 29MC29xxxxx, 29MC29xxxSN; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc. | 170.000.000 | |||
112 | Khung giá đỡ động mạch ngoại biên đường kính 5- 10 mm, chiều dài 20-170mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức ; Ký mã hiệu: EXxxxxxxC; Hãng sản xuất: Angiomed GmbH &Co.Medizintechnik | 140.000.000 | |||
113 | Khung giá đỡ đường mật dài 40-100mm, đường kính 8 và 10mm với 4 điểm đánh dấu cản quang. Đầu cuối stent loe 2mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức ; Ký mã hiệu: ZBSxxxxx; Hãng sản xuất: Angiomed GmbH &Co.Medizintechnik | 315.000.000 | |||
114 | Bộ dụng cụ lấy huyết khối động mạch vành/ngoại biên 6F; 7F. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức ; Ký mã hiệu: VXxHI3; Hãng sản xuất: Qualimed Innovative Medizinprodukte GmbH | 145.000.000 | |||
115 | Bơm bóng nong mạch máu áp lực cao, dung tích xylanh 30ml |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc ; Ký mã hiệu: ID4030; Hãng sản xuất: Forefront (Xiamen) Medical Devices Co., Ltd. ; Forefront Medical Technology (Jiangsu) Co., Ltd. | 40.500.000 | |||
116 | Vật liệu nút mạch hình cầu chất liệu Acrylic polymer + gelatin, kích cỡ hạt từ 40 - 1200µm pha sẵn 2ml |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp ; Ký mã hiệu: Sx20GH; S1020GH; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA | 232.000.000 | |||
117 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan. Kích cỡ hạt khô từ 20 - 200µm, sau khi trộn thuốc ung thư gan kích thước đạt từ 80 - 800 µm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp ; Ký mã hiệu: VxxxHS; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA | 336.000.000 | |||
118 | Ống thông Laser điều trị tĩnh mạch hiển lớn, đường kính dây 600µ và 400µ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Pháp ORLF000003; ORLF000005; Ringlight Fiber LSO Medical | 1.317.600.000 | |||
119 | Bộ kết nối Manifold 2, 3 đường |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc ; Ký mã hiệu: AMxxxx; AMxxxxA; Hãng sản xuất: Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd | 36.000.000 | |||
120 | Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus, chất liệu Cobalt Chromium L605, đầu tip 0.41mm, chiều dài tới 48mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/Việt Nam. Mã ký hiệu: EVN-aaaXbbAP | 1.011.000.000 | |||
121 | Stent ngoại biên tự nở bằng Nitinol |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Eucatech AG/ Đức - Ký mã hiệu: RSOxxxxxxxx | 92.000.000 | |||
122 | Bộ dụng cụ hút huyết khối động mạch vành lòng hút lớn |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Arthesys/ Pháp; 04030xxx | 71.400.000 | |||
123 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi cho tổn thương vôi hóa, phức tạp |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Pháp/ 25023xxx/ HSX: Arthesys | 360.000.000 | |||
124 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel 3µg/mm2,. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức R 2.00-15; R 2.00-20; R 2.00-25; R 2.00-30; R 2.25-15; R 2.25-20; R 2.25-25; R 2.25-30; R 2.50-15; R 2.50-20; R 2.50-25; R 2.50-30; R 2.75-15; R 2.75-20; R 2.75-25; R 2.75-30; R 3.00-15; R 3.00-20; R 3.00-25; R 3.00-30; R 3.50-15; R 3.50-20; R 3.50-25; R 3.50-30; R 4.00-15; R 4.00-20; R 4.00-25; R 4.00-30; Restore DEB Cardionovum | 125.000.000 | |||
125 | Bóng nong động mạch ngoại biên trên dây 0.018" và 0.035" |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Eucatech AG/ Đức - Ký mã hiệu: PWSVxxxxxxxxx/ PWxxxxxxxx/ | 61.500.000 | |||
126 | Bóng nong động mạch ngoại biên trên dây 0.018" phủ thuốc Paclitaxel |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Eucatech AG/ Đức - Ký mã hiệu: SPSxxxxxxxxxx/ SPMxxxxxxxxxx | 92.000.000 | |||
127 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi thân phủ hydrophilic |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Arthesys/ Pháp - Ký mã hiệu: 25224xxx/ 25225xxx | 268.000.000 | |||
128 | Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus mật độ phủ thuốc 1.25µg/mm² |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Cardionovum GmbH/ Đức | 2.520.000.000 | |||
129 | Khung giá đỡ động mạch vành (Stent) phủ thuốc Sirolimus |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Scitech Produtos Medicos SA/ Brazil. Mã ký hiệu: 1xxxxx | 1.700.000.000 | |||
130 | Stent ngoại biên nitinol tự bung |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | amg International GmbH/ Đức. Mã ký hiệu: xx APF xx-xx, xx APF xxx-xx, xxx APF xx-xx, xxx APF xxx-xx, xx APF xx-xxx, xx APF xxx-xxx, xxx APF xx-xxx, xxx APF xxx-xxx | 210.000.000 | |||
131 | Khung giá đỡ động mạch ngoại biên cover stent chất liệu Nitinol |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Scitech Produtos Medicos SA/ Brazil. Mã ký hiệu: 1xxxxx | 159.000.000 | |||
132 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medas, Inc./ Hoa Kỳ. Mã ký hiệu: M95Fxxxxxx | 120.000.000 | |||
133 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medas, Inc./ Hoa Kỳ. Mã ký hiệu: M95Rxxxxxx | 168.000.000 | |||
134 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại lên tới 20atm, làm bằng vật liệu polyamide, các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | amg International GmbH/Đức. Mã ký hiệu: 39xxxx | 490.000.000 | |||
135 | Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.035" |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | amg International GmbH/ Đức. Mã ký hiệu: xxPVQxxxxxxAPO | 210.000.000 | |||
136 | Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.018" |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | amg International GmbH/ Đức. Mã ký hiệu: xxPVQxxxxxxBPO | 210.000.000 | |||
137 | Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS - Jiangsu Changmei Medtech Co., Ltd./ Pháp - Trung Quốc KT-07-01; KT-08-01; KT-09-01; T060409; T040320S; | 2.115.000.000 | |||
138 | Stent (Khung giá đỡ) động mạch vành các cỡ khung Co-Cr L605 phủ thuốc Sirolimus và lớp Polymer tự tiêu, thiết kế Open Cell, chiều dài đến 48mm. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha,SCC DSR14 150 xxx xxx, Angiolite; Life Vascular Devices Biotech S.L. (iVascular) | 2.952.000.000 | |||
139 | Stent (Khung giá đỡ) ngoại biên tự mở (SFA) phủ chất Nitinol trên dây dẫn 0.035", các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha ;SPNBC35xxxxxxxxx; Ivolution; Life Vascular Devices Biotech S.L. (iVascular) | 109.500.000 | |||
140 | Bộ dụng cụ hút huyết khối, công nghệ phủ Hydrax, có 2 kích thước 6F và 7F |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Arthesys/ Pháp; 04030xxx | 71.400.000 | |||
141 | Bóng nong động mạch ngoại biên, catheter phủ HYDRAX |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha; BPPCxxxxxxxxxxx, BCPCxxxxxxxxxxx ; Oceanus; Life Vascular Devices Biotech S.L. (iVascular) | 70.000.000 | |||
142 | Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc paclitaxel |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha; BPDPCxxxxxxxxxxxx ; Luminor; Life Vascular Devices Biotech S.L. (iVascular) | 235.000.000 | |||
143 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường chất liệu polyamide, profile nhỏ đến 0,016" hỗ trợ kỹ thuật kissing balloon với đường kính 1,5mm-4,0mm và chiều dài 8mm 40mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Arthesys/ Pháp; 2560xxx | 210.000.000 | |||
144 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon/Pebax |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban nha;BC TR14 150 xxx xxx; NC- Xperience; Life Vascular Devices Biotech S.L. (iVascular) | 286.000.000 | |||
145 | Catheter chụp động mạch vành cả 2 bên qua đường động mạch quay đường kính 4F, 5F |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | "Nhật Bản/ RQ*5TIG110M/ Tiger Outlook/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 658.000.000 | |||
146 | Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ RH*4JL4000M; RH*5JL3500M RH*5JL4000M; RH*4MP4020M; RH*5MP4020M; RH*4SP0061M; RH*5SP0061M;/ Radifocus Optitorque/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam | 150.000.000 | |||
147 | Catheter chụp động mạch vành phải loại mềm linh hoạt dễ lái cỡ 5F có lòng rộng 1.2mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ RH*4JR4000M; RH*5JR4000M;/ Radifocus Optitorque/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam | 100.000.000 | |||
148 | Catheter chụp chẩn đoán 1 biên loại lòng rộng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ RF*XG95107M; RF*XB4510GM; RF*YG15110M; RH*BA25110M RH*BH15110M/ Radifocus Glidecath/Radifocus Optitorque/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 378.000.000 | |||
149 | Catheter trợ giúp can thiệp đầu thẳng mềm luồn sâu trong lòng mạch |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ GC-F6xxxxxx /Heartrail II/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 498.800.000 | |||
150 | Micro catheter trợ giúp dây dẫn đường cho bóng và stent |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ NC-F863A; NC-F865A/ Finecross/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 945.000.000 | |||
151 | Vi ống thông (Micro Catheter) can thiệp |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ MC-PC2013;MC-PC2015/ Progreat 2.0/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 414.750.000 | |||
152 | Vi ống thông can thiệp 2,7F bao gồm dây dẫn đường 0.021" |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ MC-PP27111; MC-PP27131/ Progreat 2.7/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 165.900.000 | |||
153 | Khung giá đỡ Sirolimus dùng được cho tổn thương cho các tổn thương phức tạp |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ DE-RQ22xxKSM; DE-RQ25xxKSM; DE-RQ27xxKSM; DE-RQ30xxKSM; DE-RQ35xxKSM; DE-RQ40xxKSM;/ Ultimaster Tansei/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 2.025.000.000 | |||
154 | Stent mạch vành chất liệu Nitinol phủ thuốc Sirolimus, tự áp sát thành mạch |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ DE-RDxxxxKSM/ Ultimaster/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 1.845.000.000 | |||
155 | Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực có thanh S-bar chạy dọc sống thân stent |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ 28Mxxxxxxxxxxxxx, 28Nxxxxxxxxxxxxx, 28Mxxxxxxxxx, 28Nxxxxxxxxx/ RELAY PLUS / RELAY NBS PLUS / Bolton Medical Inc. | 519.000.000 | |||
156 | Miếng stent graft động mạch chủ ngực bổ sung các cỡ lọai Relay hoặc tương đương |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ 28Mxxxxxxxxxxxxx, 28Nxxxxxxxxxxxxx, 28Mxxxxxxxxx, 28Nxxxxxxxxx/ RELAY PLUS / RELAY NBS PLUS / Bolton Medical Inc. | 120.000.000 | |||
157 | Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ 28xxxxxxxx, / TREO/ Bolton Medical Inc. | 560.000.000 | |||
158 | Miếng stent graft động mạch chủ bụng |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ 28xxxxxxxx, / TREO/ Bolton Medical Inc. | 120.000.000 | |||
159 | Bộ hút huyết khối |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ EG1602; EG1652/ Eliminate/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 198.000.000 | |||
160 | Bộ mở đường vào động mạch đùi dùng dây dẫn nhựa cỡ từ 4 đến 9Fr |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ RS*A40K07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ;/ Radifocus Introducer II/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam | 241.395.000 | |||
161 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay loại ái nước |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ RS*AxxGxxSQ; RS*AxxKxxSQ;/ Radifocus Introducer II/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam | 262.500.000 | |||
162 | Dụng vụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ 54-xxxxx; RSPxx; RSRxx; RSCxx/Destination/ Terumo Medical Corporation | 154.000.000 | |||
163 | Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước chống co thắt 150 cm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ RF*GA35153M; RF*GS35153M; RF*PA35153M/ Radifocus Guide Wire M/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam | 254.467.500 | |||
164 | Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước chống co thắt 260 cm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ RF*GA35263M; RF*GS35263M; RF*PA35263M/ Radifocus Guide Wire M/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam | 294.000.000 | |||
165 | Bộ dụng cụ đóng mạch máu |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ 610132; 610133/ Angio-Seal VIP/ Terumo Puerto Rico LLC | 367.500.000 | |||
166 | Dây dẫn đường (guide wire) cho bóng &stent dành cho tổn thương thông thường và hẹp kít |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ TW-AS418FA; TW-DS418FH; TW-AS418XA/ Runthrough NS/ Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 720.000.000 | |||
167 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ 130 độ, Ceramic on Ceramic (kích thước chỏm 28/32/36/40) |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopedics/ Ireland 111-12-3xxx; 111-12-9xxx; 111-22-1xxx; 111-152-6xx; 111-18-xxxx; | 136.800.000 | |||
168 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopedics/ Ireland 111-12-3xxx; 111-12-9xxx; 111-12-5xxx; 111-152-6xx; 111-20-6xxx; | 111.600.000 | |||
169 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Metal on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopedics/ Ireland 111-12-3xxx; 111-12-9xxx; 111-12-5xxx; 111-152-0xx; 111-20-6xxx; | 97.200.000 | |||
170 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, lớp lót Metal on PE có vitamin E |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopedics - MicroPort Orthopedics Inc./ Ireland - Hoa Kỳ 111-12-3xxx; 111-12-9xxx; 111-12-5xxx; 111-152-0xx; PPW383xx; PPW380xx; | 136.800.000 | |||
171 | Khớp háng bán phần chuôi ngắn không xi măng, góc cổ 130º |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopedics/ Ireland 111-21-xxxx; 111-152-0xx; 111-18-xxxx; | 193.500.000 | |||
172 | Khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng, góc cổ 130º |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | MicroPort Orthopedics Inc./ Hoa Kỳ GLBPxxxx; 26xxxxxx; PPW383xx; PPW380xx; PHAxxxxx; | 810.000.000 | |||
173 | Miếng ghép lưng các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology Inc./ Hoa Kỳ 32-x-xx/ 32-xx-xx | 405.000.000 | |||
174 | Miếng ghép cổ trước liền nẹp các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ | 110.000.000 | |||
175 | Miếng ghép cổ trước các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation/ Hàn Quốc PE1xxxxx | 162.000.000 | |||
176 | Lồng titan 13mm x 30mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/Hoa Kỳ | 70.000.000 | |||
177 | Lồng titan 13mm x 70mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/Hoa Kỳ | 72.500.000 | |||
178 | Lồng titan 16mm x 60mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/Hoa Kỳ | 72.500.000 | |||
179 | Xương ghép nhân tạo 10cc |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH/ Đức | 216.000.000 | |||
180 | Vít Titan tự khoan cho miếng gép cổ liền nẹp các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./Hoa Kỳ | 20.000.000 | |||
181 | Vi ống thông can thiệp mạch tạng và mạch ngoại biên công nghệ Microsphere size 1.9F |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ MC16-xxxxxx/ Piolax Medical Devices, Inc | 516.000.000 | |||
182 | Hệ thống giá đỡ mạch ngoại biên tự bung dùng với dây dẫn 0.035" MSM SENIS |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức/ NIT xx xxx xxx/ Micro Science Medical AG | 165.000.000 | |||
183 | Vi dẫy dẫn tạo hình chuyên dụng cho can thiệp mạch tạng và mạch ngoại biên có phủ lớp ái nước |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ RUNxxx-16 ; RUNxxx-16A/ Piolax Medical Devices, Inc | 177.000.000 | |||
184 | Vật liệu cầm máu tự tiêu StypCel, 9x8 cm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HF-A-986/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 366.000.000 | |||
185 | Miếng vá màng cứng tự tiêu có thể tự dính 6*8cm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-7/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd. | 975.000.000 | |||
186 | Chỉ khâu gân siêu bền |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC/ Hoa Kỳ HS112 | 162.000.000 | |||
187 | Lưỡi bào sụn |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou Aquila Precise Tools Limited/ Trung Quốc 400xxx01 | 810.000.000 | |||
188 | Lưỡi mài xương khớp |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức 82x-xxx-130S | 40.500.000 | |||
189 | Vít neo dây chằng giữ mảnh gép gân có thể điều chỉnh độ ngắn dài. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC/ Hoa Kỳ OBAL-80TI | 4.032.000.000 | |||
190 | Vít dây chằng tự tiêu sinh học, các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp T72xxxxNG | 252.000.000 | |||
191 | Mũi khoan ngược |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Double Medical Technology Inc./ Trung Quốc 115014xxx | 420.300.000 | |||
192 | Dây nước hoạt động với máy bơm tưới |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức 140xxx | 252.000.000 | |||
193 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuyển động đôi, ổ cối và chuôi được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Corin Ltd/ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 579.xxxx 321.0x.3xx 321.0x.0xx 320.0x.3xx 321.0x.6xx 321.0x.7xx 321.0x.8xx 321.0x.9xx E321.xxx 321.xxx | 595.000.000 | |||
194 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng (trợ cụ thử size ổ cối và lớp đệm được tiệt trùng sẵn) |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp H015 0008 -> H015 0016; HQNOC848 -> HQNOC860; HQNOM848 -> HQNOM860; HQNOL848 -> HQNOL860; HQCHC144 -> HQCHC160 | 1.500.000.000 | |||
195 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu ceramic on ceramic, ổ cối và chuôi được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopedics/ Ireland 111-18-xxxx; 111-12-3xxx; 111-22-1xxx; 111-152-6xx; | 603.000.000 | |||
196 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm lớn đk 36mm chất liệu Ceramic on ceramic Biolox |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | MicroPort Orthopedics Inc./ Hoa Kỳ PRGLHASx; PHA062xx; PHA045xx; PHA044xx; 180803xx; | 684.000.000 | |||
197 | Khớp háng bán phần không xi măng được phủ toàn phần lớp hydroxyapatite và titanium |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | MicroPort Orthopedics Inc./ Hoa Kỳ PRGLHASx; GLBPxxxx; 26xxxxxx; | 810.000.000 | |||
198 | Khớp háng bán phần có xi măng ổ cối có gờ chống trật đầu xương đùi |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Signature Orthopedics - Teknimed SAS/ Ireland - Pháp 111-242-xxx; 111-21-xxxx; 111-152-1xx; T7700xx; T040xxx; | 702.000.000 | |||
199 | Khớp gối toàn phần di động có xi măng loại di động |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 423xxxx; 880223/D041140G | 265.000.000 | |||
200 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng đôi |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Tecres.S.p.a/ Ý và Shanghai Kinetic Medical Co., Ltd/ Trung Quốc; Ký mã hiệu: 1230 + FG2700 + FG2200 /FG2701 + FG2203 +SS101-2010 /FG1001-10/FG1001-15/FG1001-20+ FG4003+ FG2100/FG2101/FG2102+ FG2500/FG2504 | 2.450.000.000 | |||
201 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng cong |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS - Ningbo HicRen Biotechnology Co., Ltd./ Pháp - Trung Quốc T060409; T040320S; SV110-4213; SV211-xx; SV240-30; SV212-xx; SV230-xx; | 1.548.000.000 | |||
202 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | PC-01 /Medep-Việt Nam | 259.500.000 | |||
203 | Dịch nhày Protectalon 2% |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | VSY Biotechnology - Hà Lan | 19.997.250 | |||
204 | Dao mổ 15 độ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | MIPL/C3/LANCE/15°/Madhu-Ấn Độ | 4.147.500 | |||
205 | Dao mổ mắt 2.8mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | MIPL/C3/SLIT/2.80-A/Madhu-Ấn Độ | 6.447.000 | |||
206 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật nhã khoa CrownGel 2%, 2ml - Hydroxypropyl methylcellulose |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Contacare Ophthalmics & Diagnostics / Ấn Độ / Hydroxypropylmethylellulose Opthalmics Solution USP | 7.875.000 | |||
207 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa OCUBLU-TRY, 1ml Trypan Blue 0.06% |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | TRYB06-01/Ophtechnics - Ấn Độ | 7.192.500 | |||
208 | Miếng dán mi cỡ 10x12cm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | 1626W/3M-Mỹ | 924.000 | |||
209 | Miếng dán mi 6x7cm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | 1624W/3M-Mỹ | 399.000 | |||
210 | Dây Silicon mổ lệ mũi |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Dây silicone liền kim LacriCare | 86.100.000 | |||
211 | Dao mổ phaco 15 độ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | KAI / NHẬT / A-15F | 13.986.000 | |||
212 | Dao mổ phaco 2.2 đến 3.2mm |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | KAI / NHẬT / CCR-22AGF/ CCR-28AGF/ CCR-30AGF/ CCR32AGF | 18.900.000 | |||
213 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | TRYB06-01/Ophtechnics - Ấn Độ | 7.192.500 | |||
214 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm các cỡ -UV 867 |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | USIOL / Mỹ / UV 867 | 232.000.000 | |||
215 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm các cỡ -UV880 |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | USIOL / Mỹ / UV 880 | 96.000.000 | |||
216 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn, có nhận cảm tự động |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: Mỹ; * Ký mã hiệu: PM1162; 2088TC (2088TC-58/2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division; - St. Jude Medical Puerto Rico LLC; - Abbott Medical | 336.000.000 | |||
217 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn, thời gian hoạt động dài |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: Mỹ; Malaysia; * Ký mã hiệu: PM1152; 2088TC (2088TC-58/2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division; - St. Jude Medical Puerto Rico LLC; - St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd; - Abbott Medical | 297.500.000 | |||
218 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết kế cầm tay nhỏ gọn, có nhận cảm tự động |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: Mỹ; Malaysia; * Ký mã hiệu: PM2162; 2088TC (2088TC-58; 2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division; - St. Jude Medical Puerto Rico LLC - St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd; - Abbott Medical | 595.000.000 | |||
219 | Máy tạo nhịp 2 buồng không đáp ứng tần số có cưỡng chế rung nhĩ, tương thích MRI |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: Malaysia; * Ký mã hiệu: PM2152; 2088TC (2088TC-58; 2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd; - Abbott Medical | 400.000.000 | |||
220 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết kế cầm tay nhỏ gọn, cho phép tạo nhịp kiềm chế rung nhĩ, cảnh báo loạn nhịp nhanh nhĩ/ rung nhĩ. |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: Mỹ; * Ký mã hiệu: PM2152; 2088TC (2088TC-58; 2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division; - St. Jude Medical Puerto Rico LLC; - Abbott Medical | 1.237.500.000 | |||
221 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số với chức năng tự động kiểm tra ngưỡng thất cho mỗi xung tạo nhịp, tương thích MRI 3 Tesla toàn thân |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: Mỹ; Malaysia; * Ký mã hiệu: PM2172; 2088TC (2088TC-58; 2088TC-52); 405104; * Hãng sản xuất: - St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division; - St. Jude Medical Puerto Rico LLC; - St. Jude Medical Operations (M) Sdn. Bhd; - Abbott Medical | 285.000.000 | |||
222 | Miếng ghép lưng nhân tạo các cỡ |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ ALCxxxxx | 360.000.000 | |||
223 | Miếng ghép lưng nhân tạo loại uốn cong |
X1234
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng/ Nước sản xuất: Neuro France Implants/ Pháp - Ký mã hiệu: 792607, 792609, 792611, 792613, 792615, 793207, 793209, 793211, 793213, 793215 | 654.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.