Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo sơ mi dài tay nam | 191 | Cái | - Màu sắc: trắng sứ - Kiểu dáng: Áo sơ mi tùy theo nhu cầu của CBCNV (2 kiểu dáng: có ly sau hoặc không có ly sau), vạt hơi bầu. Logo tên viết tắt của EVN tại ngực trái. - Chất liệu: 36±2% polyeste, 60±2% visco, 4±2% spandex. Phương pháp thử ISO/TR11827:2012, TCVN 5465-1:2009, TCVN 5465-2:2009, TCVN 5465-11:2009, TCVN 5465-12:2009 - Khối lượng vải (g/m2): 150±3. Phương pháp thử TCVN 8042:2009 - Mật độ sợi: dọc sợi/10cm: 510±5, ngang sợi/10cm: 360±5. Phương pháp thử TCVN 1753:1986 - Chỉ số sợi tách từ vải: dọc (Ne): 40±2/1, ngang (Ne): sợi đơn có chun 40±2/1, sợi đơn không chun 40±2/1. Phương pháp thử TCVN5095:1990 | ||
2 | Áo sơ mi dài tay nữ | 82 | Cái | - Màu sắc: trắng sứ - Kiểu dáng: Áo sơ mi tùy theo nhu cầu của CBCNV (2 kiểu dáng: có ly sau hoặc không có ly sau), vạt hơi bầu. Logo tên viết tắt của EVN tại ngực trái. - Chất liệu: 36±2% polyeste, 60±2% visco, 4±2% spandex. Phương pháp thử ISO/TR11827:2012, TCVN 5465-1:2009, TCVN 5465-2:2009, TCVN 5465-11:2009, TCVN 5465-12:2009 - Khối lượng vải (g/m2): 150±3. Phương pháp thử TCVN 8042:2009 - Mật độ sợi: dọc sợi/10cm: 510±5, ngang sợi/10cm: 360±5. Phương pháp thử TCVN 1753:1986 - Chỉ số sợi tách từ vải: dọc (Ne): 40±2/1, ngang (Ne): sợi đơn có chun 40±2/1, sợi đơn không chun 40±2/1. Phương pháp thử TCVN5095:1990 | ||
3 | Áo sơ mi ngắn tay nam | 191 | Cái | - Màu sắc: trắng sứ - Kiểu dáng: Áo sơ mi tùy theo nhu cầu của CBCNV (2 kiểu dáng: có ly sau hoặc không có ly sau), vạt hơi bầu. Logo tên viết tắt của EVN tại ngực trái. - Chất liệu: 36±2% polyeste, 60±2% visco, 4±2% spandex. Phương pháp thử ISO/TR11827:2012, TCVN 5465-1:2009, TCVN 5465-2:2009, TCVN 5465-11:2009, TCVN 5465-12:2009 - Khối lượng vải (g/m2): 150±3. Phương pháp thử TCVN 8042:2009 - Mật độ sợi: dọc sợi/10cm: 510±5, ngang sợi/10cm: 360±5. Phương pháp thử TCVN 1753:1986 - Chỉ số sợi tách từ vải: dọc (Ne): 40±2/1, ngang (Ne): sợi đơn có chun 40±2/1, sợi đơn không chun 40±2/1. Phương pháp thử TCVN5095:1990 | ||
4 | Áo sơ mi ngắn tay nữ | 82 | Cái | - Màu sắc: trắng sứ - Kiểu dáng: Áo sơ mi dáng ôm vừa dài tay, vạt hơi bầu. Logo tên viết tắt của EVN tại ngực trái. - Chất liệu: 36±2% polyeste, 60±2% visco, 4±2% spandex. Phương pháp thử ISO/TR11827:2012, TCVN 5465-1:2009, TCVN 5465-2:2009, TCVN 5465-11:2009, TCVN 5465-12:2009 - Khối lượng vải (g/m2): 150±3. Phương pháp thử TCVN 8042:2009 - Mật độ sợi: dọc sợi/10cm: 510±5, ngang sợi/10cm: 360±5. Phương pháp thử TCVN 1753:1986 - Chỉ số sợi tách từ vải: dọc (Ne): 40±2/1, ngang (Ne): sợi đơn có chun 40±2/1, sợi đơn không chun 40±2/1. Phương pháp thử TCVN5095:1990 | ||
5 | Quần âu nam | 219 | Cái | - Màu sắc: CMYK C85 M78 Y35 K40 - Kiểu dáng: Dáng quần ống ôm đứng. - Chất liệu: len 30% (±2%), polyeste 56% (±2%), rayon 11% (±2%), spandex 3% (±2%). Phương pháp thử ISO/TR11827:2012, TCVN 5465-1:2009, TCVN 5465-2:2009, TCVN 5465-4:2009, TCVN 5465-11:2009 TCVN 5465-12:2009 - Khối lượng vải (g/m2): 186±3. Phương pháp thử TCVN 8042:2009 - Mật độ sợi: dọc sợi/10cm: 400±5, ngang sợi/10cm: 330±5. Phương pháp thử TCVN 1753:1986 - Độ bền màu giặt A(1); 400C (cấp): 4-5. Thay đổi màu, Dây màu (Diaxetat, Bông, Polyamit, Polyeste, Acrylic, Len), phương pháp thử TCVN 7835-C10:2007 - Độ bền màu mồ hôi, axit (cấp): 4-5. Thay đổi màu, Dây màu (Diaxetat, Bông, Polyamit, Polyeste, Acrylic, Len), phương pháp thử TCVN7835-E04:2010 - Độ bền màu mồ hôi, kiềm (cấp): 4-5. Thay đổi màu, Dây màu (Diaxetat, Bông, Polyamit, Polyeste, Acrylic, Len), phương pháp thử TCVN7835-E04:2010 - Độ bền màu ma sát (cấp): Khô (dọc, ngang): 4-5, Ướt (dọc, ngang): 4, phương pháp thử TCVN 4538:2007 - Thay đổi kích thước sau giặt và làm khô, 400C (D72%): dọc (-1), ngang (-0,5), phương pháp thử TCVN 8041:2009 - Độ bền màu ánh sáng đèn xenon sau 72 giờ (cấp): 4-5, phương pháp thử TCVN 7835-B02:2007 - Hàm lượng Formaldehyt (mg/kg): K.p.h, phương pháp thử TCVN 7421-1:2013 - Các amin thơm giải phóng từ chất màu azo (mg/kg): K.p.h, phương pháp thử TCVN 12512-1:2018 | ||
6 | Quần âu nữ | 2 | Cái | - Màu sắc: CMYK C85 M78 Y35 K40 - Kiểu dáng: Dáng quần ống ôm đứng. - Chất liệu: len 30% (±2%), polyeste 56% (±2%), rayon 11% (±2%), spandex 3% (±2%). Phương pháp thử ISO/TR11827:2012, TCVN 5465-1:2009, TCVN 5465-2:2009, TCVN 5465-4:2009, TCVN 5465-11:2009 TCVN 5465-12:2009 - Khối lượng vải (g/m2): 186±3. Phương pháp thử TCVN 8042:2009 - Mật độ sợi: dọc sợi/10cm: 400±5, ngang sợi/10cm: 330±5. Phương pháp thử TCVN 1753:1986 - Độ bền màu giặt A(1); 400C (cấp): 4-5. Thay đổi màu, Dây màu (Diaxetat, Bông, Polyamit, Polyeste, Acrylic, Len), phương pháp thử TCVN 7835-C10:2007 - Độ bền màu mồ hôi, axit (cấp): 4-5. Thay đổi màu, Dây màu (Diaxetat, Bông, Polyamit, Polyeste, Acrylic, Len), phương pháp thử TCVN7835-E04:2010 - Độ bền màu mồ hôi, kiềm (cấp): 4-5. Thay đổi màu, Dây màu (Diaxetat, Bông, Polyamit, Polyeste, Acrylic, Len), phương pháp thử TCVN7835-E04:2010 - Độ bền màu ma sát (cấp): Khô (dọc, ngang): 4-5, Ướt (dọc, ngang): 4, phương pháp thử TCVN 4538:2007 - Thay đổi kích thước sau giặt và làm khô, 400C (%): dọc (-1), ngang (-0,5), phương pháp thử TCVN 8041:2009 - Độ bền màu ánh sáng đèn xenon sau 72 giờ (cấp): 4-5, phương pháp thử TCVN 7835-B02:2007 - Hàm lượng Formaldehyt (mg/kg): K.p.h, phương pháp thử TCVN 7421-1:2013 - Các amin thơm giải phóng từ chất màu azo (mg/kg): K.p.h, phương pháp thử TCVN 12512-1:2018 | ||
7 | Váy | 82 | Cái | - Màu sắc: CMYK C85 M78 Y35 K40 - Kiểu dáng: Dáng bút chì xẻ úp sau, đường may sắc sảo, êm, đều. - Chất liệu: len 30% (±2%), polyeste 56% (±2%), rayon 11% (±2%), spandex 3% (±2%). Phương pháp thử ISO/TR11827:2012, TCVN 5465-1:2009, TCVN 5465-2:2009, TCVN 5465-4:2009, TCVN 5465-11:2009 TCVN 5465-12:2009 - Khối lượng vải (g/m2): 186±3. Phương pháp thử TCVN 8042:2009 - Mật độ sợi: dọc sợi/10cm: 400±5, ngang sợi/10cm: 330±5. Phương pháp thử TCVN 1753:1986 - Độ bền màu giặt A(1); 400C (cấp): 4-5. Thay đổi màu, Dây màu (Diaxetat, Bông, Polyamit, Polyeste, Acrylic, Len), phương pháp thử TCVN 7835-C10:2007 - Độ bền màu mồ hôi, axit (cấp): 4-5. Thay đổi màu, Dây màu (Diaxetat, Bông, Polyamit, Polyeste, Acrylic, Len), phương pháp thử TCVN7835-E04:2010 - Độ bền màu mồ hôi, kiềm (cấp): 4-5. Thay đổi màu, Dây màu (Diaxetat, Bông, Polyamit, Polyeste, Acrylic, Len), phương pháp thử TCVN7835-E04:2010 - Độ bền màu ma sát (cấp): Khô (dọc, ngang): 4-5, Ướt (dọc, ngang): 4, phương pháp thử TCVN 4538:2007 - Thay đổi kích thước sau giặt và làm khô, 400C (%): dọc (-1), ngang (-0,5), phương pháp thử TCVN 8041:2009 - Độ bền màu ánh sáng đèn xenon sau 72 giờ (cấp): 4-5, phương pháp thử TCVN 7835-B02:2007 - Hàm lượng Formaldehyt (mg/kg): K.p.h, phương pháp thử TCVN 7421-1:2013 - Các amin thơm giải phóng từ chất màu azo (mg/kg): K.p.h, phương pháp thử TCVN 12512-1:2018 | ||
8 | Đồng phục cho nhân viên tạp vụ ( nữ) | 14 | Bộ | Đối với áo: '-Về màu sắc: vải kate màu xanh dương - Kiểu dáng: Áo sơ mi dài tay, cố đức - Thêu Logo tên viết tắt của EVN tại ngực trái Đối với quần: - Chất liệu: Vải màu xanh tím than - Kiểu dáng: Quần âu, 2 túi chéo lượn tròn. | ||
9 | Đồng phục cho nhân viên nhà ăn nam | 6 | Bộ | Đối với áo: '- Màu sắc: Trắng - Chất liệu: Cotton, Polyester - Kiểu dáng như hình - Thêu Logo tên viết tắt của EVN tại ngực trái Đối với Quần: - Chất liệu: Vải màu xanh tím than - Kiểu dáng: Quần âu, 2 túi chéo, 1 túi hậu. | ||
10 | Đồng phục cho nhân viên nhà ăn nữ | 10 | Bộ | Đối với áo Nữ '- Màu sắc: Trắng - Chất liệu: Cotton, Polyester - Kiểu dáng như hình - Thêu Logo tên viết tắt của EVN tại ngực trái Đối với quần nữ - Chất liệu: Vải màu xanh tím than - Kiểu dáng: Quần âu, 2 túi chéo lượn tròn. | ||
11 | Bộ bảo hộ cho nhân viên chăm sóc cây xanh | 4 | Bộ | - Bao gồm cả quần và áo cho nam - Kiểu dáng: + Áo bu dông, cổ đức, 2 túi ngực có nắp, cá vai, cá đai, vải kaki xanh + Quần âu, chun 2 bên sườn, 1 ly, 2 túi chéo, 1 túi hậu. - Thêu lo go và tên viết tắt của EVN | ||
12 | Đồng phục cho đội bảo vệ | 10 | Bộ | - Màu sắc: vải xanh đen - Khối lượng vải (g/m2): 322±3. Phương pháp thử TCVN 8042:2009 - Mật độ sợi: dọc sợi/10cm: 1078±3, ngang sợi/10cm: 400±3. Phương pháp thử TCVN 1753:1986 - Chỉ số sợi tách từ vải: dọc (Ne): 41,3±3/1, ngang (Den): 227,5±3. Phương pháp thử TCVN 5095:1990 - Thành phần nguyên liệu (%): 52±2% bông, 45±2% polyamit, 3±2% spandex. Phương pháp thử ISO/TR11827:2012, TCVN 5465-1:2009, TCVN 5465-2:2009, TCVN 5465-7:2009, TCVN 5465-12:2009 | ||
13 | Mũ mềm cho đội bảo vệ | 5 | Cái | -Về màu sắc: màu xanh đen - Chất liệu: vải kaki mềm, loại tôt + Thêu lô gô có gắn tên giám sát an ninh Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM as follows:
- Has relationships with 482 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 55.87%, Construction 5.12%, Consulting 7.27%, Non-consulting 31.40%, Mixed 0.34%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 12,749,570,051,569 VND, in which the total winning value is: 11,658,039,586,597 VND.
- The savings rate is: 8.56%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VINH TAN 4 THERMAL POWER PLANT:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VINH TAN 4 THERMAL POWER PLANT:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.