Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi thù lao giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế) | 16 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Hỗ trợ tiền ăn giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 4 ngày); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; | 8 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
3 | Hỗ trợ chi nước uống giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; | 16 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
4 | Chi tiền phòng nghỉ cho giảng viên, trợ giảng (2 người x 4 đêm x 2 lớp); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; | 16 | Đêm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
5 | Chi phí đưa đón giảng viên, trợ giảng (2 lớp x 2 lượt: lượt đi và lượt về); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; | 4 | Lượt | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
6 | Ra đề; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; | 2 | Đề | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
7 | Chấm bài; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; | 200 | Bài | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
8 | Chi phô tô tài liệu, in bìa đóng quyển cho học viên (dự kiến 250 trang/quyển); Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; | 200 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
9 | Chi in cấp phát chứng chỉ; Đối tượng 3 (Tổng số lớp: 02; số lượng học viên: 200; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp; trong đó có 01 ngày đi thực tế; | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
10 | Chi thù lao giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; | 40 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
11 | Hỗ trợ tiền ăn giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 4 ngày); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; | 20 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
12 | Hỗ trợ chi nước uống giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 2 buổi/ngày x 4 ngày); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; | 40 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
13 | Chi tiền phòng nghỉ cho giảng viên, trợ giảng (5 người x 4 đêm x 2 lớp); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; | 40 | Đêm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
14 | Chi phí đưa đón giảng viên, trợ giảng (5 lớp x 2 lượt: lượt đi và lượt về); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; | 10 | Lượt | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
15 | Ra đề; Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; | 5 | Đề | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
16 | Chấm bài; Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; | 349 | Bài | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
17 | Chi phô tô tài liệu, in bìa đóng quyển cho học viên (dự kiến 250 trang/quyển); Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; | 349 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày | ||
18 | Chi in cấp phát chứng chỉ; Đối tượng 4 (Tổng số lớp: 05; số lượng học viên: 349; thời gian tổ chức: 05 ngày/lớp, trong đó 1 ngày đi thực tế; | 349 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | 60 ngày |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BAN DÂN TỘC TỈNH PHÚ THỌ as follows:
- Has relationships with 50 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.45 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 13.04%, Construction 8.70%, Consulting 0.00%, Non-consulting 78.26%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 12,581,854,479 VND, in which the total winning value is: 11,907,522,216 VND.
- The savings rate is: 5.36%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor BAN DÂN TỘC TỈNH PHÚ THỌ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding BAN DÂN TỘC TỈNH PHÚ THỌ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.