Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
# | Time to Renew Successfully | Old bid closing time | Time of bid closing after extension | Old bid opening time | Bid opening time after extension | Reason |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10:14 19/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | 09:00 24/10/2024 | 09:30 19/10/2024 | 09:00 24/10/2024 | Pursuant to Clause 5, Article 131 of Decree 24/2024/ND-CP dated February 27, 2024 of the Government "In case at the time of closing bids for bidding packages applying open bidding, there is only 01 or 02 contractors submit bid documents". At 9:30 a.m. (Vietnam Time), October 19, 2024 is the bid closing deadline for Package No. 02/2024-DTXD: "Supply of materials, equipment and accessories", with 02 contractors participating. Ha Dong Electricity Company extends the bidding time for Package No. 02/2024-DTXD: "Supply of materials, equipment and accessories" to attract more contractors to participate. Bidders are requested to extend the bid guarantee period. |
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biến điện áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ 22kV-22/0,22kV-100 VA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Thiết bị thu thập dữ liệu công tơ điện tử 3 pha khách hàng F9 (modem 4G) | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
3 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU): + 01 Bộ tập trung DCU- PSMART. + 01Bộ tập trung DCU- HHM PLC. + 02 bộ Bộ tập trung DCU- VINASINO | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
4 | Cáp hạ áp Cu-1x120mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE | 190 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
5 | Cáp hạ áp Cu-1x185mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE | 12 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
6 | Cáp hạ áp Cu-1x240mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE | 36 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
7 | Cáp hạ áp Cu-1x50mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE | 36 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
8 | Cáp hạ áp Cu-1x70mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE | 12 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
9 | Cáp hạ áp Cu-1x95mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE | 36 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
10 | Cáp hạ áp-Cu-1x10mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC | 1350 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
11 | Cáp hạ áp Cu-4x120mm2- giáp kim loại dải băng kép, cách điện XLPE | 1607 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
12 | Cáp hạ áp Cu-4x70mm2- giáp kim loại dải băng kép, cách điện XLPE | 92 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
13 | Cáp hạ áp-Cu-4x70mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC | 3002 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
14 | Cáp hạ áp-AL-4x120mm2-giáp kim loại dải băng kép, cách điện XLPE | 3035 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
15 | Cáp hạ áp-Al-4x150mm2-giáp kim loại dải băng kép, cách điện XLPE | 801 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
16 | Cáp hạ áp-Al-4x240mm2-giáp kim loại dải băng kép, cách điện XLPE | 2295 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
17 | Cáp hạ áp-Al-4x300mm2-giáp kim loại dải băng kép, cách điện XLPE | 218 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
18 | Cáp hạ áp-AL-4x95mm2-giáp kim loại dải băng kép, cách điện XLPE | 3062 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
19 | Cáp hạ áp-Cu-1x35mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE, vỏ PVC | 432 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
20 | Cáp hạ áp-Cu-2x10mm2-không giáp kim loại, cách điện XLPE | 414 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
21 | Cáp hạ áp-Cu-4x240mm2-giáp kim loại dải băng kép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC | 53 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
22 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x120mm2 | 2074 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
23 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x70mm2 | 63 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
24 | CSV 22kV-DH-10kA-Kèm hạt nổ | 105 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
25 | Ghíp LV-IPC 120mm2 (2 bu lông) | 305 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
26 | Ghíp nhôm 3 bulong 50-240mm2 | 54 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
27 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Trực tiếp-Composit | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
28 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x120mm2-co ngót nóng-Kèm đầu cốt đồng | 46 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
29 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x70mm2-co ngót nóng-Kèm đầu cốt đồng | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
30 | Hộp đầu cáp hạ áp Al/4x150mm2 Co ngót nóng - Kèm đầu cose AM | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
31 | Hộp đầu cáp hạ áp Al/4x240mm2 Co ngót nóng - Kèm đầu cose AM | 26 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
32 | Hộp đầu cáp hạ áp Al/4x300mm2 Co ngót nóng - Kèm đầu cose AM | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
33 | Hộp đầu cáp hạ áp Cu/4x120mm2 Co ngót nóng - Kèm đầu cose đồng | 74 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
34 | Hộp đầu cáp hạ áp Cu/4x185mm2 Co ngót nóng - Kèm đầu cose đồng | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
35 | Hộp đầu cáp hạ áp Cu/4x240mm2 Co ngót nóng - Kèm đầu cose đồng | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
36 | Hộp đầu cáp hạ áp Cu/4x95mm2 Co ngót nóng - Kèm đầu cose đồng | 100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
37 | Hộp đầu cáp Tplug 22kV-Cu 3x240mm2 | 61 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
38 | Hộp đầu cáp Tplug 35kV-Cu 3x240mm2 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
39 | Hộp đầu cáp Tplug 22kV-Cu 3x400mm2 | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
40 | Hộp nối cáp hạ áp Cu/4x240mm2 Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
41 | Hộp phân dây Composit | 17 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
42 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn-4x120 | 172 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
43 | LBS kiểu kín 22kV-630A, 16kA/s, dập hồ quang bằng SF6, cách điện polymer, CO bằng tay | 17 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
44 | LBS kiểu kín 22kV-630A, 16kA/s, dập hồ quang bằng SF6, cách điện polymer, CO bằng điện | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
45 | Tủ phân phối 600V-160A | 62 | tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
46 | Tủ tổng hạ áp-1600A-trong nhà, kiểu bệt. | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
47 | Tủ tổng hạ áp-630A-Kiểu bệt-Ngoài trời. | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
48 | Tủ tổng hạ áp-1000A | 2 | tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
49 | Tủ tổng hạ áp-1600A | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
50 | Tủ tổng hạ áp-1600A | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Hà Đông và tại chân các công trình trên địa bàn Quận Hà Đông | 10 ngày | 45 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ ĐÔNG as follows:
- Has relationships with 125 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.84 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 21.10%, Construction 30.28%, Consulting 48.62%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 231,535,491,258 VND, in which the total winning value is: 204,566,264,782 VND.
- The savings rate is: 11.65%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ ĐÔNG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ ĐÔNG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.