Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
# | Time to Renew Successfully | Old bid closing time | Time of bid closing after extension | Old bid opening time | Bid opening time after extension | Reason |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13:54 25/10/2024 | 07:00 27/10/2024 | 07:00 30/10/2024 | 07:00 27/10/2024 | 07:00 30/10/2024 | extend |
2 | 14:02 25/10/2024 | 07:00 30/10/2024 | 15:00 30/10/2024 | 07:00 30/10/2024 | 15:00 30/10/2024 | extend |
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Thiết bị dùng chung- Bảng vẽ cá nhân | 945 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
41 | Thiết bị dùng chung- Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 945 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
42 | Tranh ảnh phục vụ kiến thức cơ bản- Tranh về màu sắc | 54 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
43 | Tranh ảnh phục vụ kiến thức cơ bản-Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình | 54 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
44 | Tranh ảnh phục vụ kiến thức cơ bản-Hoa văn, họa tiết dân tộc | 54 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
45 | Tranh ảnh -Bộ thẻ về “Sở thích của em” | 81 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
46 | Tranh ảnh -Bộ thẻ các hoạt động trong ngày của em | 81 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
47 | Tranh ảnh -Bộ thẻ về vệ sinh an toàn thực phẩm | 81 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
48 | Dụng cụ-Hoạt động hướng nghiệp-Bộ lều trại | 54 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
49 | Dụng cụ-Thiết bị dùng chung-Bảng nhóm | 135 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
50 | Dụng cụ-Thiết bị dùng chung-Bảng phụ | 92 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
51 | Dụng cụ-Thiết bị dùng chung-Nẹp treo tranh | 135 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
52 | Dụng cụ-Thiết bị dùng chung-Loa cầm tay | 27 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
53 | Dụng cụ-Thiết bị dùng chung-Máy tính để bàn | 27 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
54 | Thiết bị dùng chung-Hình học-Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
55 | Thiết bị dùng chung-Hình học-Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
56 | Thiết bị dùng chung-Bộ thiết bị dạy học Thống kê và Xác suất | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
57 | Mô hình-Bộ thiết bị dạy hình học phẳng | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
58 | Mô hình-Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
59 | Đài đĩa CD | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
60 | Đầu đĩa | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
61 | Máy chiếu | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
62 | Bộ máy vi tính để bàn (GV) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
63 | Thiết bị âm thanh đa năng di động | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
64 | Bộ học liệu điện tử Tiếng Anh 7 | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
65 | Màn hình hiển thị thông minh Tivi 65 inch | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
66 | Bàn, ghế dùng cho giáo viên | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
67 | Bàn, ghế dùng cho học sinh | 60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
68 | Lược đồ thể hiện một số cuộc phát kiến địa lý, thế kỉ XV, XVI | 16 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
69 | Lược đồ Đông Nam Á và quốc gia ở Đông Nam Á | 16 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
70 | Phim tài liệu giới thiệu về Luang Prabang và về vương quốc Lan Xang | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
71 | Phim tài liệu thể hiện một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trong thời gian từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XVI | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
72 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên Lịch sử 7 | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
73 | Thiết bị dùng chung-Phân môn Địa lý-Quả địa cầu hành chính | 16 | quả | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
74 | Thiết bị dùng chung-Phân môn Địa lý-Quả địa cầu tự nhiên | 16 | quả | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
75 | Thiết bị dùng chung-Phân môn Địa lý-Nhiệt - ẩm kế treo tường | 16 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
76 | Tranh ảnh-Thảm thực vật ở dãy Andes | 16 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
77 | Bản đồ các nước châu Âu | 16 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
78 | Bản đồ các nước châu Phi | 16 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
79 | Bản đồ tự nhiên châu Nam Cực | 16 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
80 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên Địa lý 7 | 14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
81 | Biến áp nguồn | 32 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
82 | Bộ giá thí nghiệm | 32 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
83 | Đồng hồ đo thời gian hiện số | 28 | Cáị | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
84 | Kính lúp | 98 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
85 | Bảng thép | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
86 | Quả kim loại | 16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
87 | Đồng hồ đo điện đa năng | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
88 | Dây nối | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 | |
89 | Dây điện trở | 16 | Dây | Theo quy định tại Chương V | Tại các trường trên địa bàn huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | 45 | 60 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Kế Sách as follows:
- Has relationships with 73 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.26 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 7.94%, Construction 84.13%, Consulting 7.93%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 284,845,998,227 VND, in which the total winning value is: 280,276,242,000 VND.
- The savings rate is: 1.60%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Kế Sách:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Kế Sách:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.