Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Tender package No 1: Bidding package of medicinal herbs, drugs with medicinal ingredients combined with pharmaceutical chemicals, traditional drugs (not including traditional drugs)

    Watching    
Find: 15:03 30/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Plan for selecting contractors for the centralized drug supply package in Kien Giang province, period 2023 - 2025 (phase 2)
Bidding package name
Tender package No 1: Bidding package of medicinal herbs, drugs with medicinal ingredients combined with pharmaceutical chemicals, traditional drugs (not including traditional drugs)
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
State budget and health insurance fund, revenue from medical examination and treatment services.
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
08:00 19/01/2024
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
4383/QĐ-SYT
Approval date
29/12/2023 14:56
Approval Authority
Sở Y tế tỉnh Kiên Giang
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
15:01 30/12/2023
to
08:00 19/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
08:15 19/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
1.677.308.591 VND
Amount in words
One billion six hundred seventy seven million three hundred eight thousand five hundred ninety one dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. 842.163.000 842.163.000 0 24 month
2 Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu. 635.040.000 635.040.000 0 24 month
3 Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc. 390.000.000 390.000.000 0 24 month
4 Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc. 5.304.600 5.304.600 0 24 month
5 Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc. 820.800.000 820.800.000 0 24 month
6 Actiso, Rau má. 157.500.000 157.500.000 0 24 month
7 Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo 31.500.000 31.500.000 0 24 month
8 Actisô. 273.168.000 273.168.000 0 24 month
9 Actisô. 18.000.000 18.000.000 0 24 month
10 Actisô. 26.880.000 26.880.000 0 24 month
11 Bách bộ. 654.656.000 654.656.000 0 24 month
12 Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. 220.500.000 220.500.000 0 24 month
13 Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. 321.930.000 321.930.000 0 24 month
14 Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol. 924.600.000 924.600.000 0 24 month
15 Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa. 733.900.000 733.900.000 0 24 month
16 Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. 493.740.000 493.740.000 0 24 month
17 Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. 828.244.200 828.244.200 0 24 month
18 Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. 32.390.000 32.390.000 0 24 month
19 Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí/Viễn chí chế, Long nhãn, Đại táo. 882.000.000 882.000.000 0 24 month
20 Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí/Viễn chí chế, Long nhãn, Đại táo. 32.000.000 32.000.000 0 24 month
21 Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. 182.514.000 182.514.000 0 24 month
22 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. 1.044.225.000 1.044.225.000 0 24 month
23 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. 756.000.000 756.000.000 0 24 month
24 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. 775.880.000 775.880.000 0 24 month
25 Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp. 15.000.000 15.000.000 0 24 month
26 Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam. 504.000.000 504.000.000 0 24 month
27 Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. 31.500.000 31.500.000 0 24 month
28 Bột bèo hoa dâu. 177.000.000 177.000.000 0 24 month
29 Bột bèo hoa dâu. 1.018.400.000 1.018.400.000 0 24 month
30 Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. 44.000.000 44.000.000 0 24 month
31 Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. 1.800.000 1.800.000 0 24 month
32 Cao khô Trinh nữ hoàng cung. 1.178.100.000 1.178.100.000 0 24 month
33 Cao khô Trinh nữ hoàng cung. 260.100.000 260.100.000 0 24 month
34 Cao mật heo, Nghệ, Trần bì. 1.058.400.000 1.058.400.000 0 24 month
35 Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. 2.028.000.000 2.028.000.000 0 24 month
36 Cao xương/Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. 456.120.000 456.120.000 0 24 month
37 Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. 682.500.000 682.500.000 0 24 month
38 Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu. 923.160.000 923.160.000 0 24 month
39 Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa. 1.012.500.000 1.012.500.000 0 24 month
40 Chè dây. 1.694.628.000 1.694.628.000 0 24 month
41 Chè dây. 635.586.000 635.586.000 0 24 month
42 Chỉ thực, Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Ngô thù du. 1.106.270.000 1.106.270.000 0 24 month
43 Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến. 34.314.000 34.314.000 0 24 month
44 Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến. 5.145.000 5.145.000 0 24 month
45 Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến. 559.860.000 559.860.000 0 24 month
46 Đan sâm, Tam thất. 34.650.000 34.650.000 0 24 month
47 Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, Gừng tươi/Sinh khương. 453.495.000 453.495.000 0 24 month
48 Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. 46.200.000 46.200.000 0 24 month
49 Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. 667.800.000 667.800.000 0 24 month
50 Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. 598.500.000 598.500.000 0 24 month
51 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. 1.376.000.000 1.376.000.000 0 24 month
52 Địa Long, Hoàng Kỳ, Đương Quy, Xích thược, Xuyên Khung, Đào Nhân, Hồng Hoa. 80.448.000 80.448.000 0 24 month
53 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. 1.463.770.000 1.463.770.000 0 24 month
54 Diếp cá, Rau má 14.700.000 14.700.000 0 24 month
55 Diếp cá, Rau má 54.400.000 54.400.000 0 24 month
56 Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. 610.793.000 610.793.000 0 24 month
57 Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. 291.060.000 291.060.000 0 24 month
58 Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. 540.960.000 540.960.000 0 24 month
59 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, Kim ngân hoa, Nghệ. 257.250.000 257.250.000 0 24 month
60 Diệp hạ châu, Nhân Trần, Cỏ nhọ nồi. 267.696.000 267.696.000 0 24 month
61 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi. 132.300.000 132.300.000 0 24 month
62 Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. 1.048.740.000 1.048.740.000 0 24 month
63 Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. 378.000.000 378.000.000 0 24 month
64 Diệp hạ châu. 282.150.000 282.150.000 0 24 month
65 Diệp hạ châu. 202.500.000 202.500.000 0 24 month
66 Diệp hạ châu. 18.400.000 18.400.000 0 24 month
67 Diệp hạ châu. 133.200.000 133.200.000 0 24 month
68 Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. 2.248.420.000 2.248.420.000 0 24 month
69 Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men. 1.530.900.000 1.530.900.000 0 24 month
70 Đinh lăng, Bạch quả. 2.845.500.000 2.845.500.000 0 24 month
71 Đinh lăng, Bạch quả. 265.200.000 265.200.000 0 24 month
72 Đinh lăng, Bạch quả. 159.600.000 159.600.000 0 24 month
73 Đinh lăng, Bạch quả. 427.200.000 427.200.000 0 24 month
74 Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. 5.399.265.000 5.399.265.000 0 24 month
75 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. 1.698.500.000 1.698.500.000 0 24 month
76 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. 183.430.000 183.430.000 0 24 month
77 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. 1.500.750.000 1.500.750.000 0 24 month
78 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/ Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm. 124.000.000 124.000.000 0 24 month
79 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/ Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm. 900.000.000 900.000.000 0 24 month
80 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/ Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm. 36.750.000 36.750.000 0 24 month
81 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. 198.000.000 198.000.000 0 24 month
82 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. 2.640.277.000 2.640.277.000 0 24 month
83 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. 595.758.000 595.758.000 0 24 month
84 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. 190.000.000 190.000.000 0 24 month
85 Đương quy, Bạch quả. 23.940.000 23.940.000 0 24 month
86 Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. 190.350.000 190.350.000 0 24 month
87 Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. 137.100.000 137.100.000 0 24 month
88 Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. 1.966.500.000 1.966.500.000 0 24 month
89 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. 924.000.000 924.000.000 0 24 month
90 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. 478.800.000 478.800.000 0 24 month
91 Gừng 177.100.000 177.100.000 0 24 month
92 Gừng. 15.750.000 15.750.000 0 24 month
93 Gừng. 122.500.000 122.500.000 0 24 month
94 Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa. 1.817.262.000 1.817.262.000 0 24 month
95 Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. 585.900.000 585.900.000 0 24 month
96 Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ. 2.400.000.000 2.400.000.000 0 24 month
97 Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác. 860.160.000 860.160.000 0 24 month
98 Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. 2.132.894.400 2.132.894.400 0 24 month
99 Hải sâm. 680.400.000 680.400.000 0 24 month
100 Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. 162.500.000 162.500.000 0 24 month
101 Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. 33.630.000 33.630.000 0 24 month
102 Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. 1.680.525.000 1.680.525.000 0 24 month
103 Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. 1.375.000.000 1.375.000.000 0 24 month
104 Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. 600.978.000 600.978.000 0 24 month
105 Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả. 2.350.056.800 2.350.056.800 0 24 month
106 Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. 573.000.000 573.000.000 0 24 month
107 Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. 931.000.000 931.000.000 0 24 month
108 Húng chanh, Núc nác, Cineol. 195.081.600 195.081.600 0 24 month
109 Húng chanh, Núc nác, Cineol. 1.782.919.110 1.782.919.110 0 24 month
110 Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua. 757.908.900 757.908.900 0 24 month
111 Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. 2.662.906.050 2.662.906.050 0 24 month
112 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. 647.325.000 647.325.000 0 24 month
113 Hy thiêm, Thiên niên kiện. 864.900.000 864.900.000 0 24 month
114 Hy thiêm, Thiên niên kiện. 72.450.000 72.450.000 0 24 month
115 Hy thiêm, Thiên niên kiện. 977.760.000 977.760.000 0 24 month
116 Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. 120.000.000 120.000.000 0 24 month
117 Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. 749.550.000 749.550.000 0 24 month
118 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy. 508.139.520 508.139.520 0 24 month
119 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy. 110.400.000 110.400.000 0 24 month
120 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu. 48.300.000 48.300.000 0 24 month
121 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu. 4.500.000 4.500.000 0 24 month
122 Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. 60.000.000 60.000.000 0 24 month
123 Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. 357.750.000 357.750.000 0 24 month
124 Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị. 421.197.000 421.197.000 0 24 month
125 Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. 1.289.920.000 1.289.920.000 0 24 month
126 Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. 929.330.000 929.330.000 0 24 month
127 Kim tiền thảo 1.428.000.000 1.428.000.000 0 24 month
128 Kim tiền thảo 2.700.000.000 2.700.000.000 0 24 month
129 Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, Nghệ. 35.100.000 35.100.000 0 24 month
130 Kim tiền thảo, Râu mèo. 1.957.368.300 1.957.368.300 0 24 month
131 Kim tiền thảo, Râu ngô. 8.793.500 8.793.500 0 24 month
132 Kim tiền thảo, Râu ngô. 274.050.000 274.050.000 0 24 month
133 Kim tiền thảo, Trạch tả. 760.500.000 760.500.000 0 24 month
134 Kim tiền thảo. 66.500.000 66.500.000 0 24 month
135 Kim tiền thảo. 406.980.000 406.980.000 0 24 month
136 Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. 1.037.750.000 1.037.750.000 0 24 month
137 Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. 3.592.600.000 3.592.600.000 0 24 month
138 Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ 1.179.090.000 1.179.090.000 0 24 month
139 Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi. 850.162.500 850.162.500 0 24 month
140 Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi. 26.800.000 26.800.000 0 24 month
141 Lá thường xuân 1.127.500.000 1.127.500.000 0 24 month
142 Lá Thường xuân. 4.300.000 4.300.000 0 24 month
143 Lá thường xuân. 204.000.000 204.000.000 0 24 month
144 Lá Thường xuân. 598.000.000 598.000.000 0 24 month
145 Lá xoài. 211.200.000 211.200.000 0 24 month
146 Lá xoài. 144.128.000 144.128.000 0 24 month
147 Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu 381.680.000 381.680.000 0 24 month
148 Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp. 2.311.050.000 2.311.050.000 0 24 month
149 Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. 664.000.000 664.000.000 0 24 month
150 Linh chi, Đương quy. 1.351.400.000 1.351.400.000 0 24 month
151 Long đởm thảo, Hoàng cầm, Trạch tả, Mộc thông, Đương quy, Cam thảo, Chi tử, Xa tiền tử, Sài hồ, Sinh địa/địa hoàng 551.000.000 551.000.000 0 24 month
152 Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất. 421.600.000 421.600.000 0 24 month
153 Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. 175.960.000 175.960.000 0 24 month
154 Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. 379.730.000 379.730.000 0 24 month
155 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất. 924.000.000 924.000.000 0 24 month
156 Mã tiền/Mã tiền chế, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. 105.000.000 105.000.000 0 24 month
157 Mã tiền/Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ/Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. 338.580.000 338.580.000 0 24 month
158 Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). 192.780.000 192.780.000 0 24 month
159 Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). 124.950.000 124.950.000 0 24 month
160 Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, Bạch thược, Ngô thù du. 422.100.000 422.100.000 0 24 month
161 Nghệ vàng. 723.600.000 723.600.000 0 24 month
162 Nghệ vàng. 3.384.570.000 3.384.570.000 0 24 month
163 Nghệ vàng. 832.000.000 832.000.000 0 24 month
164 Nghệ vàng. 418.600.000 418.600.000 0 24 month
165 Nghệ, mật ong. 178.500.000 178.500.000 0 24 month
166 Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến. 65.520.000 65.520.000 0 24 month
167 Ngưu nhĩ phong, La liễu. 6.600.000 6.600.000 0 24 month
168 Ngưu tất, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. 82.960.000 82.960.000 0 24 month
169 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa, Đan sâm. 928.800.000 928.800.000 0 24 month
170 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích Mẫu, Sinh địa, Đan sâm 105.000.000 105.000.000 0 24 month
171 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa. 170.000.000 170.000.000 0 24 month
172 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa. 227.500.000 227.500.000 0 24 month
173 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. 2.916.960.000 2.916.960.000 0 24 month
174 Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin, Bạch truật. 779.400.000 779.400.000 0 24 month
175 Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương. 50.000.000 50.000.000 0 24 month
176 Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Gừng tươi, Đại táo. 88.200.000 88.200.000 0 24 month
177 Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. 42.250.000 42.250.000 0 24 month
178 Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. 26.460.000 26.460.000 0 24 month
179 Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. 866.880.000 866.880.000 0 24 month
180 Nhân sâm, Tam thất. 24.000.000 24.000.000 0 24 month
181 Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. 642.600.000 642.600.000 0 24 month
182 Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông. 2.062.760.000 2.062.760.000 0 24 month
183 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng. 3.100.500.000 3.100.500.000 0 24 month
184 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân. 2.710.800.000 2.710.800.000 0 24 month
185 Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. 1.729.700.000 1.729.700.000 0 24 month
186 Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. 692.000.000 692.000.000 0 24 month
187 Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. 36.200.000 36.200.000 0 24 month
188 Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo. 1.027.000.000 1.027.000.000 0 24 month
189 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo 52.500.000 52.500.000 0 24 month
190 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. 4.000.000 4.000.000 0 24 month
191 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì 6.299.800 6.299.800 0 24 month
192 Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫn đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao. 98.475.000 98.475.000 0 24 month
193 Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫn đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao. 468.174.000 468.174.000 0 24 month
194 Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. 704.164.020 704.164.020 0 24 month
195 Sinh địa/Địa hoàng, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa. 80.500.000 80.500.000 0 24 month
196 Tam thất. 58.000.000 58.000.000 0 24 month
197 Tam thất. 935.625.600 935.625.600 0 24 month
198 Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. 1.185.600.000 1.185.600.000 0 24 month
199 Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. 1.579.500.000 1.579.500.000 0 24 month
200 Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. 4.988.200.000 4.988.200.000 0 24 month
201 Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. 477.750.000 477.750.000 0 24 month
202 Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. 252.000.000 252.000.000 0 24 month
203 Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. 1.215.000.000 1.215.000.000 0 24 month
204 Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế. 643.500.000 643.500.000 0 24 month
205 Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bi/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. 437.052.000 437.052.000 0 24 month
206 Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. 107.415.000 107.415.000 0 24 month
207 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. 34.500.000 34.500.000 0 24 month
208 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. 744.743.200 744.743.200 0 24 month
209 Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy. 112.200.000 112.200.000 0 24 month
210 Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy. 475.410.000 475.410.000 0 24 month
211 Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. 697.557.000 697.557.000 0 24 month
212 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa. 824.670.000 824.670.000 0 24 month
213 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. 743.400.000 743.400.000 0 24 month
214 Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương). 677.600.000 677.600.000 0 24 month
215 Tô mộc. 51.030.000 51.030.000 0 24 month
216 Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. 408.000.000 408.000.000 0 24 month
217 Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. 1.023.000.000 1.023.000.000 0 24 month
218 Tỏi, Nghệ. 390.960.000 390.960.000 0 24 month
219 Tỏi, Nghệ. 73.710.000 73.710.000 0 24 month
220 Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol. 2.054.486.700 2.054.486.700 0 24 month
221 Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. 1.683.780.000 1.683.780.000 0 24 month
222 Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. 106.950.000 106.950.000 0 24 month
223 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền/Mã tiền chế. 2.804.620.000 2.804.620.000 0 24 month
224 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. 61.500.000 61.500.000 0 24 month
225 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. 15.050.000 15.050.000 0 24 month
226 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol. 1.552.551.000 1.552.551.000 0 24 month
227 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol. 1.412.500.000 1.412.500.000 0 24 month
228 Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. 361.000.000 361.000.000 0 24 month
229 Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo. 435.120.000 435.120.000 0 24 month
230 Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. 130.190.000 130.190.000 0 24 month
231 Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến/Borneol. 552.000.000 552.000.000 0 24 month
232 Xuyên tâm liên. 759.000.000 759.000.000 0 24 month
233 Xuyên tâm liên. 190.000.000 190.000.000 0 24 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Sở Y tế tỉnh Kiên Giang as follows:

  • Has relationships with 520 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 42.60 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 90.48%, Construction 0%, Consulting 2.38%, Non-consulting 7.14%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,921,537,164,463 VND, in which the total winning value is: 3,852,225,044,799 VND.
  • The savings rate is: 44.34%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Tender package No 1: Bidding package of medicinal herbs, drugs with medicinal ingredients combined with pharmaceutical chemicals, traditional drugs (not including traditional drugs)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Tender package No 1: Bidding package of medicinal herbs, drugs with medicinal ingredients combined with pharmaceutical chemicals, traditional drugs (not including traditional drugs)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 13

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8823 Projects are waiting for contractors
  • 1246 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1871 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25511 Tender notices posted in the past month
  • 39867 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second