Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. | 842.163.000 | 842.163.000 | 0 | 24 month |
2 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu. | 635.040.000 | 635.040.000 | 0 | 24 month |
3 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc. | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 24 month |
4 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc. | 5.304.600 | 5.304.600 | 0 | 24 month |
5 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc. | 820.800.000 | 820.800.000 | 0 | 24 month |
6 | Actiso, Rau má. | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 24 month |
7 | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 24 month |
8 | Actisô. | 273.168.000 | 273.168.000 | 0 | 24 month |
9 | Actisô. | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 24 month |
10 | Actisô. | 26.880.000 | 26.880.000 | 0 | 24 month |
11 | Bách bộ. | 654.656.000 | 654.656.000 | 0 | 24 month |
12 | Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 24 month |
13 | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. | 321.930.000 | 321.930.000 | 0 | 24 month |
14 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol. | 924.600.000 | 924.600.000 | 0 | 24 month |
15 | Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa. | 733.900.000 | 733.900.000 | 0 | 24 month |
16 | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. | 493.740.000 | 493.740.000 | 0 | 24 month |
17 | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. | 828.244.200 | 828.244.200 | 0 | 24 month |
18 | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. | 32.390.000 | 32.390.000 | 0 | 24 month |
19 | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí/Viễn chí chế, Long nhãn, Đại táo. | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | 24 month |
20 | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí/Viễn chí chế, Long nhãn, Đại táo. | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 24 month |
21 | Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. | 182.514.000 | 182.514.000 | 0 | 24 month |
22 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | 1.044.225.000 | 1.044.225.000 | 0 | 24 month |
23 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 24 month |
24 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 775.880.000 | 775.880.000 | 0 | 24 month |
25 | Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp. | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 24 month |
26 | Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam. | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 24 month |
27 | Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 24 month |
28 | Bột bèo hoa dâu. | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 24 month |
29 | Bột bèo hoa dâu. | 1.018.400.000 | 1.018.400.000 | 0 | 24 month |
30 | Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 24 month |
31 | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 24 month |
32 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | 1.178.100.000 | 1.178.100.000 | 0 | 24 month |
33 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | 260.100.000 | 260.100.000 | 0 | 24 month |
34 | Cao mật heo, Nghệ, Trần bì. | 1.058.400.000 | 1.058.400.000 | 0 | 24 month |
35 | Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. | 2.028.000.000 | 2.028.000.000 | 0 | 24 month |
36 | Cao xương/Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | 456.120.000 | 456.120.000 | 0 | 24 month |
37 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | 24 month |
38 | Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu. | 923.160.000 | 923.160.000 | 0 | 24 month |
39 | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa. | 1.012.500.000 | 1.012.500.000 | 0 | 24 month |
40 | Chè dây. | 1.694.628.000 | 1.694.628.000 | 0 | 24 month |
41 | Chè dây. | 635.586.000 | 635.586.000 | 0 | 24 month |
42 | Chỉ thực, Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Ngô thù du. | 1.106.270.000 | 1.106.270.000 | 0 | 24 month |
43 | Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến. | 34.314.000 | 34.314.000 | 0 | 24 month |
44 | Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến. | 5.145.000 | 5.145.000 | 0 | 24 month |
45 | Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến. | 559.860.000 | 559.860.000 | 0 | 24 month |
46 | Đan sâm, Tam thất. | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 24 month |
47 | Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, Gừng tươi/Sinh khương. | 453.495.000 | 453.495.000 | 0 | 24 month |
48 | Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 24 month |
49 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 667.800.000 | 667.800.000 | 0 | 24 month |
50 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 598.500.000 | 598.500.000 | 0 | 24 month |
51 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | 1.376.000.000 | 1.376.000.000 | 0 | 24 month |
52 | Địa Long, Hoàng Kỳ, Đương Quy, Xích thược, Xuyên Khung, Đào Nhân, Hồng Hoa. | 80.448.000 | 80.448.000 | 0 | 24 month |
53 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | 1.463.770.000 | 1.463.770.000 | 0 | 24 month |
54 | Diếp cá, Rau má | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 24 month |
55 | Diếp cá, Rau má | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 | 24 month |
56 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. | 610.793.000 | 610.793.000 | 0 | 24 month |
57 | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. | 291.060.000 | 291.060.000 | 0 | 24 month |
58 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | 540.960.000 | 540.960.000 | 0 | 24 month |
59 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, Kim ngân hoa, Nghệ. | 257.250.000 | 257.250.000 | 0 | 24 month |
60 | Diệp hạ châu, Nhân Trần, Cỏ nhọ nồi. | 267.696.000 | 267.696.000 | 0 | 24 month |
61 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi. | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | 24 month |
62 | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. | 1.048.740.000 | 1.048.740.000 | 0 | 24 month |
63 | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 24 month |
64 | Diệp hạ châu. | 282.150.000 | 282.150.000 | 0 | 24 month |
65 | Diệp hạ châu. | 202.500.000 | 202.500.000 | 0 | 24 month |
66 | Diệp hạ châu. | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 | 24 month |
67 | Diệp hạ châu. | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 | 24 month |
68 | Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | 2.248.420.000 | 2.248.420.000 | 0 | 24 month |
69 | Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men. | 1.530.900.000 | 1.530.900.000 | 0 | 24 month |
70 | Đinh lăng, Bạch quả. | 2.845.500.000 | 2.845.500.000 | 0 | 24 month |
71 | Đinh lăng, Bạch quả. | 265.200.000 | 265.200.000 | 0 | 24 month |
72 | Đinh lăng, Bạch quả. | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 | 24 month |
73 | Đinh lăng, Bạch quả. | 427.200.000 | 427.200.000 | 0 | 24 month |
74 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. | 5.399.265.000 | 5.399.265.000 | 0 | 24 month |
75 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. | 1.698.500.000 | 1.698.500.000 | 0 | 24 month |
76 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 183.430.000 | 183.430.000 | 0 | 24 month |
77 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 1.500.750.000 | 1.500.750.000 | 0 | 24 month |
78 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/ Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm. | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 24 month |
79 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/ Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm. | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 24 month |
80 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/ Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm. | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 24 month |
81 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 24 month |
82 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. | 2.640.277.000 | 2.640.277.000 | 0 | 24 month |
83 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. | 595.758.000 | 595.758.000 | 0 | 24 month |
84 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm. | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 24 month |
85 | Đương quy, Bạch quả. | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | 24 month |
86 | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 190.350.000 | 190.350.000 | 0 | 24 month |
87 | Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 137.100.000 | 137.100.000 | 0 | 24 month |
88 | Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. | 1.966.500.000 | 1.966.500.000 | 0 | 24 month |
89 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | 924.000.000 | 924.000.000 | 0 | 24 month |
90 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | 478.800.000 | 478.800.000 | 0 | 24 month |
91 | Gừng | 177.100.000 | 177.100.000 | 0 | 24 month |
92 | Gừng. | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 24 month |
93 | Gừng. | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 | 24 month |
94 | Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa. | 1.817.262.000 | 1.817.262.000 | 0 | 24 month |
95 | Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. | 585.900.000 | 585.900.000 | 0 | 24 month |
96 | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ. | 2.400.000.000 | 2.400.000.000 | 0 | 24 month |
97 | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác. | 860.160.000 | 860.160.000 | 0 | 24 month |
98 | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. | 2.132.894.400 | 2.132.894.400 | 0 | 24 month |
99 | Hải sâm. | 680.400.000 | 680.400.000 | 0 | 24 month |
100 | Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. | 162.500.000 | 162.500.000 | 0 | 24 month |
101 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. | 33.630.000 | 33.630.000 | 0 | 24 month |
102 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | 1.680.525.000 | 1.680.525.000 | 0 | 24 month |
103 | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. | 1.375.000.000 | 1.375.000.000 | 0 | 24 month |
104 | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | 600.978.000 | 600.978.000 | 0 | 24 month |
105 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả. | 2.350.056.800 | 2.350.056.800 | 0 | 24 month |
106 | Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. | 573.000.000 | 573.000.000 | 0 | 24 month |
107 | Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. | 931.000.000 | 931.000.000 | 0 | 24 month |
108 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | 195.081.600 | 195.081.600 | 0 | 24 month |
109 | Húng chanh, Núc nác, Cineol. | 1.782.919.110 | 1.782.919.110 | 0 | 24 month |
110 | Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua. | 757.908.900 | 757.908.900 | 0 | 24 month |
111 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | 2.662.906.050 | 2.662.906.050 | 0 | 24 month |
112 | Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. | 647.325.000 | 647.325.000 | 0 | 24 month |
113 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | 864.900.000 | 864.900.000 | 0 | 24 month |
114 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | 24 month |
115 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | 977.760.000 | 977.760.000 | 0 | 24 month |
116 | Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 24 month |
117 | Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. | 749.550.000 | 749.550.000 | 0 | 24 month |
118 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy. | 508.139.520 | 508.139.520 | 0 | 24 month |
119 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy. | 110.400.000 | 110.400.000 | 0 | 24 month |
120 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu. | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | 24 month |
121 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu. | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 24 month |
122 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 24 month |
123 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. | 357.750.000 | 357.750.000 | 0 | 24 month |
124 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị. | 421.197.000 | 421.197.000 | 0 | 24 month |
125 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | 1.289.920.000 | 1.289.920.000 | 0 | 24 month |
126 | Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | 929.330.000 | 929.330.000 | 0 | 24 month |
127 | Kim tiền thảo | 1.428.000.000 | 1.428.000.000 | 0 | 24 month |
128 | Kim tiền thảo | 2.700.000.000 | 2.700.000.000 | 0 | 24 month |
129 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, Nghệ. | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 | 24 month |
130 | Kim tiền thảo, Râu mèo. | 1.957.368.300 | 1.957.368.300 | 0 | 24 month |
131 | Kim tiền thảo, Râu ngô. | 8.793.500 | 8.793.500 | 0 | 24 month |
132 | Kim tiền thảo, Râu ngô. | 274.050.000 | 274.050.000 | 0 | 24 month |
133 | Kim tiền thảo, Trạch tả. | 760.500.000 | 760.500.000 | 0 | 24 month |
134 | Kim tiền thảo. | 66.500.000 | 66.500.000 | 0 | 24 month |
135 | Kim tiền thảo. | 406.980.000 | 406.980.000 | 0 | 24 month |
136 | Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. | 1.037.750.000 | 1.037.750.000 | 0 | 24 month |
137 | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. | 3.592.600.000 | 3.592.600.000 | 0 | 24 month |
138 | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ | 1.179.090.000 | 1.179.090.000 | 0 | 24 month |
139 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi. | 850.162.500 | 850.162.500 | 0 | 24 month |
140 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi. | 26.800.000 | 26.800.000 | 0 | 24 month |
141 | Lá thường xuân | 1.127.500.000 | 1.127.500.000 | 0 | 24 month |
142 | Lá Thường xuân. | 4.300.000 | 4.300.000 | 0 | 24 month |
143 | Lá thường xuân. | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 24 month |
144 | Lá Thường xuân. | 598.000.000 | 598.000.000 | 0 | 24 month |
145 | Lá xoài. | 211.200.000 | 211.200.000 | 0 | 24 month |
146 | Lá xoài. | 144.128.000 | 144.128.000 | 0 | 24 month |
147 | Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu | 381.680.000 | 381.680.000 | 0 | 24 month |
148 | Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp. | 2.311.050.000 | 2.311.050.000 | 0 | 24 month |
149 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. | 664.000.000 | 664.000.000 | 0 | 24 month |
150 | Linh chi, Đương quy. | 1.351.400.000 | 1.351.400.000 | 0 | 24 month |
151 | Long đởm thảo, Hoàng cầm, Trạch tả, Mộc thông, Đương quy, Cam thảo, Chi tử, Xa tiền tử, Sài hồ, Sinh địa/địa hoàng | 551.000.000 | 551.000.000 | 0 | 24 month |
152 | Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất. | 421.600.000 | 421.600.000 | 0 | 24 month |
153 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. | 175.960.000 | 175.960.000 | 0 | 24 month |
154 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. | 379.730.000 | 379.730.000 | 0 | 24 month |
155 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất. | 924.000.000 | 924.000.000 | 0 | 24 month |
156 | Mã tiền/Mã tiền chế, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 24 month |
157 | Mã tiền/Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ/Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | 338.580.000 | 338.580.000 | 0 | 24 month |
158 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | 192.780.000 | 192.780.000 | 0 | 24 month |
159 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | 124.950.000 | 124.950.000 | 0 | 24 month |
160 | Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, Bạch thược, Ngô thù du. | 422.100.000 | 422.100.000 | 0 | 24 month |
161 | Nghệ vàng. | 723.600.000 | 723.600.000 | 0 | 24 month |
162 | Nghệ vàng. | 3.384.570.000 | 3.384.570.000 | 0 | 24 month |
163 | Nghệ vàng. | 832.000.000 | 832.000.000 | 0 | 24 month |
164 | Nghệ vàng. | 418.600.000 | 418.600.000 | 0 | 24 month |
165 | Nghệ, mật ong. | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | 24 month |
166 | Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến. | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | 24 month |
167 | Ngưu nhĩ phong, La liễu. | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 24 month |
168 | Ngưu tất, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. | 82.960.000 | 82.960.000 | 0 | 24 month |
169 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa, Đan sâm. | 928.800.000 | 928.800.000 | 0 | 24 month |
170 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích Mẫu, Sinh địa, Đan sâm | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 24 month |
171 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa. | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 24 month |
172 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa. | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | 24 month |
173 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. | 2.916.960.000 | 2.916.960.000 | 0 | 24 month |
174 | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin, Bạch truật. | 779.400.000 | 779.400.000 | 0 | 24 month |
175 | Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương. | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 24 month |
176 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Gừng tươi, Đại táo. | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 24 month |
177 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | 24 month |
178 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | 24 month |
179 | Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. | 866.880.000 | 866.880.000 | 0 | 24 month |
180 | Nhân sâm, Tam thất. | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 24 month |
181 | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. | 642.600.000 | 642.600.000 | 0 | 24 month |
182 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông. | 2.062.760.000 | 2.062.760.000 | 0 | 24 month |
183 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng. | 3.100.500.000 | 3.100.500.000 | 0 | 24 month |
184 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân. | 2.710.800.000 | 2.710.800.000 | 0 | 24 month |
185 | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | 1.729.700.000 | 1.729.700.000 | 0 | 24 month |
186 | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. | 692.000.000 | 692.000.000 | 0 | 24 month |
187 | Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. | 36.200.000 | 36.200.000 | 0 | 24 month |
188 | Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Đảng sâm, Cam thảo. | 1.027.000.000 | 1.027.000.000 | 0 | 24 month |
189 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 24 month |
190 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 24 month |
191 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì | 6.299.800 | 6.299.800 | 0 | 24 month |
192 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫn đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao. | 98.475.000 | 98.475.000 | 0 | 24 month |
193 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫn đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao. | 468.174.000 | 468.174.000 | 0 | 24 month |
194 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | 704.164.020 | 704.164.020 | 0 | 24 month |
195 | Sinh địa/Địa hoàng, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa. | 80.500.000 | 80.500.000 | 0 | 24 month |
196 | Tam thất. | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 24 month |
197 | Tam thất. | 935.625.600 | 935.625.600 | 0 | 24 month |
198 | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. | 1.185.600.000 | 1.185.600.000 | 0 | 24 month |
199 | Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | 1.579.500.000 | 1.579.500.000 | 0 | 24 month |
200 | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | 4.988.200.000 | 4.988.200.000 | 0 | 24 month |
201 | Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | 477.750.000 | 477.750.000 | 0 | 24 month |
202 | Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 24 month |
203 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. | 1.215.000.000 | 1.215.000.000 | 0 | 24 month |
204 | Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế. | 643.500.000 | 643.500.000 | 0 | 24 month |
205 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bi/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | 437.052.000 | 437.052.000 | 0 | 24 month |
206 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. | 107.415.000 | 107.415.000 | 0 | 24 month |
207 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 24 month |
208 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 744.743.200 | 744.743.200 | 0 | 24 month |
209 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy. | 112.200.000 | 112.200.000 | 0 | 24 month |
210 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy. | 475.410.000 | 475.410.000 | 0 | 24 month |
211 | Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. | 697.557.000 | 697.557.000 | 0 | 24 month |
212 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa. | 824.670.000 | 824.670.000 | 0 | 24 month |
213 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | 743.400.000 | 743.400.000 | 0 | 24 month |
214 | Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương). | 677.600.000 | 677.600.000 | 0 | 24 month |
215 | Tô mộc. | 51.030.000 | 51.030.000 | 0 | 24 month |
216 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | 24 month |
217 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. | 1.023.000.000 | 1.023.000.000 | 0 | 24 month |
218 | Tỏi, Nghệ. | 390.960.000 | 390.960.000 | 0 | 24 month |
219 | Tỏi, Nghệ. | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | 24 month |
220 | Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol. | 2.054.486.700 | 2.054.486.700 | 0 | 24 month |
221 | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | 1.683.780.000 | 1.683.780.000 | 0 | 24 month |
222 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | 106.950.000 | 106.950.000 | 0 | 24 month |
223 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền/Mã tiền chế. | 2.804.620.000 | 2.804.620.000 | 0 | 24 month |
224 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | 24 month |
225 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. | 15.050.000 | 15.050.000 | 0 | 24 month |
226 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol. | 1.552.551.000 | 1.552.551.000 | 0 | 24 month |
227 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol. | 1.412.500.000 | 1.412.500.000 | 0 | 24 month |
228 | Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. | 361.000.000 | 361.000.000 | 0 | 24 month |
229 | Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo. | 435.120.000 | 435.120.000 | 0 | 24 month |
230 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | 130.190.000 | 130.190.000 | 0 | 24 month |
231 | Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến/Borneol. | 552.000.000 | 552.000.000 | 0 | 24 month |
232 | Xuyên tâm liên. | 759.000.000 | 759.000.000 | 0 | 24 month |
233 | Xuyên tâm liên. | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 24 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Sở Y tế tỉnh Kiên Giang as follows:
- Has relationships with 520 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 42.60 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 90.48%, Construction 0%, Consulting 2.38%, Non-consulting 7.14%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,921,537,164,463 VND, in which the total winning value is: 3,852,225,044,799 VND.
- The savings rate is: 44.34%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Sở Y tế tỉnh Kiên Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Sở Y tế tỉnh Kiên Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.