Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400168511-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400168511-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
# | Time to Renew Successfully | Old bid closing time | Time of bid closing after extension | Old bid opening time | Bid opening time after extension | Reason |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15:35 28/06/2024 | 08:00 03/07/2024 | 16:00 03/07/2024 | 08:00 03/07/2024 | 16:00 03/07/2024 | Extension to update bidding package estimates |
2 | 15:42 28/06/2024 | 16:00 03/07/2024 | 07:30 04/07/2024 | 16:00 03/07/2024 | 07:30 04/07/2024 | Extension to allow enough time to update bidding package estimates |
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1.10.5 | Gia công, lắp dựng cốt thép cọc khoan nhồi, ĐK >18mm | 36.917 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.6 | Ống thép đường kính 59,9mm dày 2.5mm | 7.813 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.7 | Ống thép đường kính 113.5mm dày 3.5mm | 3.727 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.8 | Bơm vữa xi măng lấp đầy ống siêu âm cọc khoan nhồi, vữa không co ngót 30 MPa | 4.531 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.9 | Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm | 60 | mặt cắt/lần TN | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.10 | Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi | 5 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.11 | Thử PDA cọc khoan nhồi | 5 | lần TN/cọc | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Bản quá độ sau mố | Theo quy định tại Chương V | |||
1.11.1 | Bê tông bản quá độ 25 Mpa | 43.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.2 | Bê tông lót móng, 10 MPa | 10.19 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.3 | Quét nhựa bi tum 2 lớp nhựa | 20.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.4 | ống nhựa Đường kính 40mm | 0.099 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.5 | Gia công, lắp dựng cốt thép bản quá độ, ĐK ≤10mm | 0.038 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.6 | Gia công, lắp dựng cốt thép bản quá độ, ĐK<=18mm | 2.844 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.7 | Gia công, lắp dựng cốt thép bản quá độ, ĐK >18mm | 3.413 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Chân khay BTXM + ốp mái + tứ nón | Theo quy định tại Chương V | |||
1.12.1 | Đào móng Tứ nón + chân khay mố đất cấp III | 0.762 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12.2 | Đắp đất Tứ nón + chân khay mố, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1.726 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12.3 | Đắp lòng mố bằng vật liệu thoát nước tốt dạng hạt (cấp phối đá dăm loại II) | 3.102 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Chân khay - bậc thang | Theo quy định tại Chương V | |||
1.13.1 | Bê tông móng chân khay, bậc thang 16 Mpa | 15.02 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.2 | Vữa XM chân khay 10 Mpa | 2.13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.3 | Bê tông bậc lên xuống taluy, bê tông 16 Mpa | 42.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.4 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.889 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.5 | Vữa XM lót 10 Mpa | 9.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.6 | Bê tông tấm đan M200 | 6.072 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.7 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | 0.149 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.8 | Lắp tấm bê tông | 506 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.9 | Vữa XM lót 10 MPa | 1.518 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.10 | Bê tông chèn khe mối nối, bê tông 16 Mpa | 0.197 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Kết cấu mặt đường phạm vi lòng mố | Theo quy định tại Chương V | |||
1.14.1 | Sản xuất, rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 0.794 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14.2 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhũ tương CSS-1, lượng nhũ tương 1kg/m2 | 0.794 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14.3 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I lớp trên | 0.127 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14.4 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại II lớp dưới | 0.201 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14.5 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,98 | 0.051 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Đường đầu cầu sau mố | Theo quy định tại Chương V | |||
1.15.1 | Đào nền đường đất cấp III | 7.087 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.2 | Đắp đất chân khay, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.106 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.3 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.725 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.4 | Bê tông móng chân khay 16 Mpa | 6.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.5 | Vữa XM chân khay 10 Mpa | 0.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.6 | Bê tông tấm đan, bê tông M200 | 3.288 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.7 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | 0.081 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.8 | Lắp đạt tấm bê tông | 274 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.9 | Vữa XM lót 10 Mpa | 0.822 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.10 | Bê tông chèn khe mối nối, bê tông 16 MPa | 0.107 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.11 | Sản xuất, rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 0.892 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.12 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhũ tương CSS-1, lượng nhũ tương 1kg/m2 | 0.892 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15.13 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I lớp trên | 0.149 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Lào Cai as follows:
- Has relationships with 157 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.86 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 56.33%, Consulting 40.17%, Non-consulting 3.50%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,186,908,847,838 VND, in which the total winning value is: 3,043,678,795,399 VND.
- The savings rate is: 4.49%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Lào Cai:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tỉnh Lào Cai:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.