Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây truyền dịch Hanaco (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 6.800 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Cái/01 túi | ||
2 | Kim bướm 23G Vinahankook (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 5.000 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Cái/01 túi | ||
3 | Găng tay phẫu thuật đã tiệt trùng các số | 3.000 | Đôi | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Đôi/01 túi | ||
4 | Găng tay khám bệnh đã tiệt trùng loại dày | 60.000 | Đôi | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 50 Đôi/01 hộp | ||
5 | Kim luồn tĩnh mạch Terumo các số G18;G20;G22;G24 (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 6.000 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 3; Quy cách: 01 cái/01 vỏ | ||
6 | Chỉ Vicryn số 1/0; Johnson & Johnson (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 200 | Sợi | Nhóm TT14: Nhóm 1; Quy cách: 12 sợi/hộp | ||
7 | Chỉ Vicryn số 2/0; Johnson & Johnson (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 200 | Sợi | Nhóm TT14: Nhóm 1; Quy cách: 12 sợi/hộp | ||
8 | Chỉ Vicryn số 3/0; Johnson & Johnson (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 200 | Sợi | Nhóm TT14: Nhóm 1; Quy cách: 12 sợi/hộp | ||
9 | Chỉ Vicryn số 4/0; Johnson & Johnson (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 200 | Sợi | Nhóm TT14: Nhóm 1; Quy cách: 12 sợi/hộp | ||
10 | Chỉ Vicryn số 5/0 Johnson & Johnson (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 200 | Sợi | Nhóm TT14: Nhóm 3; Quy cách: 12 sợi/hộp | ||
11 | Xông hút nhớt các số | 500 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 01 cái/01 túi | ||
12 | Bơm tiêm 1ml Vinahankook đã tiệt trùng (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 5.000 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 5; Quy cách: 4.200 cái/thùng | ||
13 | Bơm tiêm 3ml Vinahankook đã tiệt trùng (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 30.000 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 5; Quy cách: 3600 cái/thùng | ||
14 | Bơm tiêm 5ml Vinahankook đã tiệt trùng (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 28.000 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 5; Quy cách: 2000 cái/thùng | ||
15 | Bơm tiêm 10ml Vinahankook đã tiệt trùng (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 26.000 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 5; Quy cách: 1200 cái/thùng | ||
16 | Bơm tiêm 20ml Vinahankook đã tiệt trùng (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 1.000 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 5; Quy cách: 800 cái/thùng | ||
17 | Bơm tiêm 50ml Vinahankook đã tiệt trùng (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 1.000 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 5; Quy cách: 400 cái/thùng | ||
18 | Xông Foley 2 nhánh các số 14, 16,18,22 | 600 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 01 cái/01 túi | ||
19 | Dây truyền máu Terumo (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 150 | Bộ | Nhóm TT14: Nhóm 1; Quy cách: 50 cái/01 thùng | ||
20 | Băng dính URGO 5x5cm (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 900 | Cuộn | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 01 cuộn/01 vỏ | ||
21 | Dung dịch rửa tay nhanh THA (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 37 | Chai | Nhóm TT14: Không áp dụng; Quy cách: Chai 500ml | ||
22 | Microshield 4% Johnson & Johnson (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 9 | Can | Nhóm TT14: Không áp dụng; Quy cách: Can 5 lít | ||
23 | Chỉ Lanh | 5 | Cuộn | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 10 cuộn/01 hộp | ||
24 | Kim gây tê tuỷ sống số 27 Bbraun (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 500 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 3; Quy cách: 01 cái/01 túi | ||
25 | Gạc cầu đa khoa Ф40 Danameco (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 4.000 | Gói | Nhóm TT14: Nhóm 5; Quy cách: 10miếng/gói | ||
26 | Soft cầm máu ETICON Johnson & Johnson (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 60 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 1; Quy cách: 20 miếng/hộp | ||
27 | Que lấy bệnh phẩm | 2.000 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 01 cái/01ống nhựa | ||
28 | Kim lấy thuốc Vinahankook (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 13.000 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 5; Quy cách: 2000 cái/thùng | ||
29 | Giấy in nhiệt sony UPP 110S (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 70 | Cuộn | Nhóm TT14: Nhóm 3; Quy cách: 10 cuộn/01 hộp | ||
30 | Dung dịch Cidex OPA Jonhson & Jonhson (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 20 | Can | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 5 lít/can | ||
31 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40x6 lớp Danameco (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 50 | Gói | Nhóm TT14: Nhóm 5; Quy cách: mỗi miếng đóng trong 01 túi | ||
32 | Gel siêu âm Megasonic (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 30 | Can | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 5 lít/can | ||
33 | Đè lưỡi gỗ | 30 | Hộp | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 25que/hộp | ||
34 | Lá Mantrix | 5 | Cái | Nhóm TT14: Không áp dụng; Quy cách: 01 cái/túi | ||
35 | Thuốc đánh bóng răng | 150 | Cốc | Nhóm TT14: Không áp dụng; Quy cách: 20 cái/Túi | ||
36 | Chổi đánh bóng răng | 200 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 50cái/Túi | ||
37 | Mũi khoan răng kim cương (các loại) | 20 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 3; Quy cách: 01 cái | ||
38 | Mũi khoan mở buồng tủy Endo Z (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 5 | Cái | Nhóm TT14: Không áp dụng; Quy cách: 01 cái | ||
39 | Fuji 7 Hộp gồm 1 lọ bột 15g + 1 lọ nước 8ml | 5 | Lọ | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Lọ to | ||
40 | Fuji 9 Quy cách: Hộp lớn (15g:8ml) | 5 | Lọ | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Lọ to | ||
41 | Bột Cortisomol Hộp 25g | 5 | Hộp | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: 01 lọ/01 hộp | ||
42 | Thuốc diệt tủy Arsenic Lọ 13g (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 5 | Lọ | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Lọ/hộp | ||
43 | Hydroxit canxi (lọ 30g) | 5 | Lọ | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Lọ | ||
44 | Nong các số (H - File) Vỉ 6 cây | 60 | Vỉ | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Vỉ nguyên kiện | ||
45 | Trâm trơn Mani Vỉ 12 cây (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 5 | Vỉ | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Vỉ nguyên kiện | ||
46 | Trâm gai Mani Vỉ 6 cây (Chất lượng tương đương hoặc cao hơn) | 30 | Vỉ | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Vỉ nguyên kiện | ||
47 | Ống hút nước bọt cho nha khoa | 750 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Mỗi túi 100 cái | ||
48 | Giấy điện tim 6 cần dùng cho máy Nihonkoden | 220 | Xấp | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Mỗi xấp/01 túi đựng | ||
49 | Túi đựng nước tiểu | 500 | Cái | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Mỗi cái/01 túi đựng | ||
50 | Presept 2.5g (hộp 100 viên) | 5 | Hộp | Nhóm TT14: Nhóm 6; Quy cách: Mỗi hộp 100 viên |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện trường đại học y dược as follows:
- Has relationships with 16 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0.86 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 95.65%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 4.35%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 38,218,216,806 VND, in which the total winning value is: 24,921,980,530 VND.
- The savings rate is: 34.79%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện trường đại học y dược:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện trường đại học y dược:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.