Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400321095-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400321095-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400321095-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Băng cuộn VN 0,09m x 3m | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | 12 month |
2 | Băng dán Alginate Calci 10cm x 10cm | 1.626.200 | 1.626.200 | 0 | 12 month |
3 | Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm | 2.524.500 | 2.524.500 | 0 | 12 month |
4 | Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m | 53.690.000 | 53.690.000 | 0 | 12 month |
5 | Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m | 42.952.000 | 42.952.000 | 0 | 12 month |
6 | Băng dùng trong phẫu thuật, phủ iodophor, kháng khuẩn,35 x 35 cm | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
7 | Băng gạc dạ dày 8 x 17cm | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 12 month |
8 | Băng gạc ruột thừa 8 x 12cm | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
9 | Băng gạc vết thương 6 x 7cm | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | 12 month |
10 | Băng gạc vô trùng 4,5 x 30 cm, màng film phủ ngoài 9 x 25cm | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 month |
11 | Băng gạc vô trùng không thấm nước 53x80 mm | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 12 month |
12 | Băng keo cá nhân | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 month |
13 | Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm | 150.700.000 | 150.700.000 | 0 | 12 month |
14 | Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 month |
15 | Băng keo Optiskin 100x70 | 31.280.000 | 31.280.000 | 0 | 12 month |
16 | Băng thun 2 móc 0,075m x 3m | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | 12 month |
17 | Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 month |
18 | Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch) | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
19 | Băng thun 3 móc 10cm x 5,5m | 650.500 | 650.500 | 0 | 12 month |
20 | Băng thun cotton có keo 10cm x 4,5m | 68.200.000 | 68.200.000 | 0 | 12 month |
21 | Băng thun cotton có keo 6cm x 4.5m | 2.688.000 | 2.688.000 | 0 | 12 month |
22 | Băng thun cotton có keo 8cm x 4.5m | 72.800.000 | 72.800.000 | 0 | 12 month |
23 | Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
24 | Bông không thấm nước | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | 12 month |
25 | Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) | 690.900.000 | 690.900.000 | 0 | 12 month |
26 | Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 12 month |
27 | Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 | 12 month |
28 | Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | 12 month |
29 | Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) cản quang, tiệt trùng | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | 12 month |
30 | Gạc cầu + bông có dây phi 40 | 14.616.000 | 14.616.000 | 0 | 12 month |
31 | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (Meche tai) | 1.071.000 | 1.071.000 | 0 | 12 month |
32 | Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm (6 lớp) (Meche nội soi 2cm x 30cm x (6 lớp)) | 6.896.000 | 6.896.000 | 0 | 12 month |
33 | Gạc ép sọ não cản quang 1cm x 8cm 4 lớp, tiệt trùng | 8.940.000 | 8.940.000 | 0 | 12 month |
34 | Gạc ép sọ não cản quang 2cm x 8cm 4 lớp tiệt trùng | 4.470.000 | 4.470.000 | 0 | 12 month |
35 | Gạc lưới Lipido - colloid 15cm x 20cm | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 month |
36 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm | 54.206.500 | 54.206.500 | 0 | 12 month |
37 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, có ion bạc, size 10cm x 12cm | 28.394.000 | 28.394.000 | 0 | 12 month |
38 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, size 10cm x 10cm | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | 12 month |
39 | Gạc mét khổ 0,8m | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | 12 month |
40 | Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) | 105.570.000 | 105.570.000 | 0 | 12 month |
41 | Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng | 78.160.000 | 78.160.000 | 0 | 12 month |
42 | Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 month |
43 | Gạc tẩm cồn | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 month |
44 | Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 10cm x 10cm | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
45 | Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm | 20.900.000 | 20.900.000 | 0 | 12 month |
46 | Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 10cm x 25cm | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
47 | Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 13cm x 13cm | 10.221.800 | 10.221.800 | 0 | 12 month |
48 | Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 15cm x 20cm | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 month |
49 | Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 15cm | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | 12 month |
50 | Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 8cm | 5.678.800 | 5.678.800 | 0 | 12 month |
51 | Gạc y tế bằng vải không dệt 7,5cm x 7,5cm (6 lớp) | 49.440.000 | 49.440.000 | 0 | 12 month |
52 | Gòn thuốc | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 month |
53 | Gòn viên | 249.900.000 | 249.900.000 | 0 | 12 month |
54 | Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn 55cm x 45cm | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 month |
55 | Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn cỡ 60cm x 45cm | 54.993.750 | 54.993.750 | 0 | 12 month |
56 | Que quấn gòn | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 month |
57 | Băng dán vết thương hydrocolloid 5cm x 20cm | 20.908.000 | 20.908.000 | 0 | 12 month |
58 | Băng gạc hydrocolloid, dày 0,3mm, 10cm x 10cm | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 12 month |
59 | Băng gạc hydrocolloid, màng film phủ ngoài 10cm x 10cm | 36.800.000 | 36.800.000 | 0 | 12 month |
60 | Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 10cm x 10cm | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | 12 month |
61 | Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 20cm x 20cm | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 month |
62 | Bình chứa dịch hút áp lực âm sử dụng cho máy V.a.C | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 month |
63 | Bộ dây dẫn bơm tưới rửa hút áp lực âm sử dụng cho máy V.A.C | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
64 | Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
65 | Bộ xốp hút áp lực âm cỡ nhỏ kích thước 10 x 7,5 x 3,2 cm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
66 | Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
67 | Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 month |
68 | Bộ xốp tưới rửa cỡ nhỏ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
69 | Bộ xốp tưới rửa cỡ trung | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
70 | Dung dịch làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm (I), dung tích 350ml | 365.000.000 | 365.000.000 | 0 | 12 month |
71 | Dung dịch rửa vết thương chứa Betaine 0,1% và Polyhexanide 0,1% | 18.193.800 | 18.193.800 | 0 | 12 month |
72 | Gạc siêu thấm hút hydrocolloid có lớp xốp Polyurethane 10cm x 10 cm | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 month |
73 | Gạc thấm hút Alginate 10cm x 10 cm | 7.820.000 | 7.820.000 | 0 | 12 month |
74 | Gạc thấm hút, diệt khuẩn, dạng miếng 10cm x 10 cm | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | 12 month |
75 | Gel làm ẩm vết thương 15gr | 27.258.000 | 27.258.000 | 0 | 12 month |
76 | Gel làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm, dung tích 30ml | 65.600.000 | 65.600.000 | 0 | 12 month |
77 | Miếng dán phẫu thuật 15cm x 20 cm | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 month |
78 | Miếng dán phẫu thuật 30cm x 20 cm | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
79 | Miếng xốp 3 lớp cỡ 10cm x 10cm | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 12 month |
80 | Miếng xốp 3 lớp có viền bao cỡ 12cm x 12 cm | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 month |
81 | Miếng xốp cỡ 20cm x 20cm | 19.400.000 | 19.400.000 | 0 | 12 month |
82 | Miếng xốp cỡ 35cm x 50cm | 64.300.000 | 64.300.000 | 0 | 12 month |
83 | Miếng xốp có màng tự dính Polyurethane bao phủ cỡ 10cm x 10cm | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 12 month |
84 | Miếng xốp tự dính cỡ 10cm x 10cm | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 12 month |
85 | Miếng xốp tự dính cỡ 15cm x 15cm | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 month |
86 | Túi chứa dịch thải 1.000 ml | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
87 | Túi chứa dịch thải 250 ml | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 12 month |
88 | Túi đặt ngực, loại gel, hình giọt nước, bề mặt nhám, độ nhô cao | 228.879.000 | 228.879.000 | 0 | 12 month |
89 | Túi đặt ngực, loại gel, hình giọt nước, bề mặt nhám, độ nhô trung bình - cao | 228.879.000 | 228.879.000 | 0 | 12 month |
90 | Túi đặt ngực, loại gel, hình giọt nước, bề mặt nhám, độ nhô trung bình - cao, size 350cc | 208.068.000 | 208.068.000 | 0 | 12 month |
91 | Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt nhám, độ nhô cao | 136.080.000 | 136.080.000 | 0 | 12 month |
92 | Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt nhám, độ nhô trung bình - cao | 136.080.000 | 136.080.000 | 0 | 12 month |
93 | Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô cao, size 150cc đến 375cc | 148.302.000 | 148.302.000 | 0 | 12 month |
94 | Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô cao, size 400cc đến 550cc | 177.975.000 | 177.975.000 | 0 | 12 month |
95 | Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô trung bình - cao, size 150cc đến 375cc | 148.302.000 | 148.302.000 | 0 | 12 month |
96 | Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô trung bình - cao, size 400cc đến 550cc | 177.975.000 | 177.975.000 | 0 | 12 month |
97 | Túi phủ vết thương cỡ L | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 month |
98 | Túi phủ vết thương cỡ M | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 month |
99 | Túi phủ vết thương cỡ S | 94.990.000 | 94.990.000 | 0 | 12 month |
100 | Xốp phủ vết thương cỡ L 25cm x 15 cm x 3cm | 126.720.000 | 126.720.000 | 0 | 12 month |
101 | Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 1cm | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | 12 month |
102 | Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 3cm | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 | 12 month |
103 | Băng dán vết thương 9cmx15cm | 860.000 | 860.000 | 0 | 12 month |
104 | Băng dán vết thương 9cmx25cm | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 | 12 month |
105 | Vật liệu cầm máu thế hệ mới 5cm*10cm | 108.400.000 | 108.400.000 | 0 | 12 month |
106 | Vật liệu cầm máu thế hệ mới 10cm*20cm | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 month |
107 | Chỉ Collagen cỡ 0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm | 8.996.400 | 8.996.400 | 0 | 12 month |
108 | Chỉ Collagen cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm | 90.316.800 | 90.316.800 | 0 | 12 month |
109 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 24.199.560 | 24.199.560 | 0 | 12 month |
110 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 8.784.720 | 8.784.720 | 0 | 12 month |
111 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 13mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 7.446.672 | 7.446.672 | 0 | 12 month |
112 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 6/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn DR 10mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 38.099.160 | 38.099.160 | 0 | 12 month |
113 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 18.198.432 | 18.198.432 | 0 | 12 month |
114 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 117.400.320 | 117.400.320 | 0 | 12 month |
115 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 18.748.800 | 18.748.800 | 0 | 12 month |
116 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 16.110.720 | 16.110.720 | 0 | 12 month |
117 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 145.706.400 | 145.706.400 | 0 | 12 month |
118 | Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C | 76.891.200 | 76.891.200 | 0 | 12 month |
119 | Chỉ phẫu thuật coated số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus 31mm, 1/2C | 42.324.252 | 42.324.252 | 0 | 12 month |
120 | Chỉ polyester đa sợi cỡ số 1 không kim, màu xanh dài 180 cm | 39.257.688 | 39.257.688 | 0 | 12 month |
121 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm | 18.688.032 | 18.688.032 | 0 | 12 month |
122 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 31 mm | 21.929.424 | 21.929.424 | 0 | 12 month |
123 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 40 mm | 10.592.280 | 10.592.280 | 0 | 12 month |
124 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 3/0 dài 75 cm, kim hình thang dài 20 mm | 81.814.212 | 81.814.212 | 0 | 12 month |
125 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 4/0 dài 75 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm | 32.608.200 | 32.608.200 | 0 | 12 month |
126 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 5/0 dài 45 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm | 13.606.848 | 13.606.848 | 0 | 12 month |
127 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 6/0 dài 45 cm, kim đầu tròn, dài 13 mm | 6.681.696 | 6.681.696 | 0 | 12 month |
128 | Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm | 344.210.000 | 344.210.000 | 0 | 12 month |
129 | Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 2/0 dài 90 cm, chỉ tan nhanh, kim đầu tròn, 1/2 vòng tròn, kim dài 37mm | 46.678.500 | 46.678.500 | 0 | 12 month |
130 | Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 4/0 dài 70 cm , kim đầu tam giác bén dài 19 mm | 50.737.500 | 50.737.500 | 0 | 12 month |
131 | Chỉ tan đơn sợi có gai Vloc-90 3-0 15cm, 30cm 1/2C V-20 26mm | 5.950.000 | 5.950.000 | 0 | 12 month |
132 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, phủ kháng khuẩn Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 40mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 61.609.428 | 61.609.428 | 0 | 12 month |
133 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 85.622.832 | 85.622.832 | 0 | 12 month |
134 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | 21.405.708 | 21.405.708 | 0 | 12 month |
135 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon. | 12.227.580 | 12.227.580 | 0 | 12 month |
136 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dầy 1/2 vòng tròn dài 40mm phủ silicone | 17.049.852 | 17.049.852 | 0 | 12 month |
137 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm phủ silicone | 9.645.480 | 9.645.480 | 0 | 12 month |
138 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone | 9.898.416 | 9.898.416 | 0 | 12 month |
139 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone | 20.094.480 | 20.094.480 | 0 | 12 month |
140 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 5/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm phủ silicone | 19.787.544 | 19.787.544 | 0 | 12 month |
141 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 6/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 13mm phủ silicone | 27.004.536 | 27.004.536 | 0 | 12 month |
142 | Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 | 13.387.500 | 13.387.500 | 0 | 12 month |
143 | Chỉ thép số 5 | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 | 12 month |
144 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 1/0 màu đen, không kim, 1 sợi dài 75cm | 4.425.840 | 4.425.840 | 0 | 12 month |
145 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm | 19.028.304 | 19.028.304 | 0 | 12 month |
146 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm | 8.757.360 | 8.757.360 | 0 | 12 month |
147 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 không kim, 1 sợi dài 75cm | 10.219.800 | 10.219.800 | 0 | 12 month |
148 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm | 29.240.000 | 29.240.000 | 0 | 12 month |
149 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm | 18.244.500 | 18.244.500 | 0 | 12 month |
150 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 không kim, 1 sợi dài 75cm | 9.172.800 | 9.172.800 | 0 | 12 month |
151 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 5/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm | 10.741.500 | 10.741.500 | 0 | 12 month |
152 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26mm | 13.051.104 | 13.051.104 | 0 | 12 month |
153 | Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) cỡ 1, kim tròn dài 40 mm | 6.350.400 | 6.350.400 | 0 | 12 month |
154 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0, có kim | 19.797.750 | 19.797.750 | 0 | 12 month |
155 | Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP | 155.030.000 | 155.030.000 | 0 | 12 month |
156 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm | 42.184.800 | 42.184.800 | 0 | 12 month |
157 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm | 50.737.680 | 50.737.680 | 0 | 12 month |
158 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim phủ silicone tròn 1/2C dài 30mm | 15.129.000 | 15.129.000 | 0 | 12 month |
159 | Băng cố định chóp xoay khớp vai sau phẫu thuật có gối đi kèm | 14.350.000 | 14.350.000 | 0 | 12 month |
160 | Đai áo cột sống các cỡ | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 month |
161 | Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 month |
162 | Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn) | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | 12 month |
163 | Đai thắt lưng các cỡ | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
164 | Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải) | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
165 | Nẹp chống xoay dài các cỡ | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 month |
166 | Nẹp chống xoay ngắn các cỡ | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 month |
167 | Nẹp cổ bàn tay các cỡ | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 month |
168 | Nẹp cổ cứng các cỡ | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 month |
169 | Nẹp cố định khớp gối | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
170 | Nẹp cổ mềm các cỡ | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 month |
171 | Nẹp cổ tay các cỡ | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 month |
172 | Nẹp ngón tay cái các cỡ | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 month |
173 | Nẹp nhôm Iselin | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 12 month |
174 | Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 month |
175 | Điện cực đất loại dán | 14.112.000 | 14.112.000 | 0 | 12 month |
176 | Điện cực thanh | 3.252.332 | 3.252.332 | 0 | 12 month |
177 | Gel dẫn truyền 250ml | 882.000 | 882.000 | 0 | 12 month |
178 | Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 month |
179 | Gói điện cực bề mặt kèm dây cáp | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 month |
180 | Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 12 month |
181 | Kim điện cực dùng nhiều lần, 25 mm - 40 mm - 50 mm | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | 12 month |
182 | Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes | 191.246.200 | 191.246.200 | 0 | 12 month |
183 | Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 month |
184 | Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 12 month |
185 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 month |
186 | Chất thử độ tiệt trùng có chứa VSV (test sinh học) | 44.900.000 | 44.900.000 | 0 | 12 month |
187 | Chỉ thị hóa học cho máy EO | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | 12 month |
188 | Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 month |
189 | Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn | 31.430.000 | 31.430.000 | 0 | 12 month |
190 | Chỉ thị sinh học cho máy EO | 46.462.500 | 46.462.500 | 0 | 12 month |
191 | Chỉ thị sinh học PCD cho hấp EO dùng kiểm tra cho lòng ống nhỏ | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 12 month |
192 | Chổi vệ sinh dụng cụ nội soi cỡ 11mm, chiều dài 35 cm | 2.589.996 | 2.589.996 | 0 | 12 month |
193 | Chổi vệ sinh dụng cụ nội soi cỡ 7mm, chiều dài 35 cm | 2.282.004 | 2.282.004 | 0 | 12 month |
194 | Chổi vệ sinh hàm dụng cụ nội soi | 1.141.002 | 1.141.002 | 0 | 12 month |
195 | Cổng dụng cụ nối 02 kênh | 48.514.595 | 48.514.595 | 0 | 12 month |
196 | Dầu bôi trơn đặc biệt cho khóa nước | 200.000 | 200.000 | 0 | 12 month |
197 | Dầu bôi trơn dụng cụ 50ml | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 month |
198 | Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme dùng cho máy rửa | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | 12 month |
199 | Giấy in 2 lớp dùng cho máy in Sterrad 100S | 3.270.960 | 3.270.960 | 0 | 12 month |
200 | Giấy in nhiệt dùng cho máy EO (79mmx30mm) | 7.681.808 | 7.681.808 | 0 | 12 month |
201 | Gói thử lò hấp 1233LF | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | 12 month |
202 | Hộp nhựa bảo quản dụng cụ nội soi 446x90x45 mm | 36.047.158 | 36.047.158 | 0 | 12 month |
203 | Hộp nhựa bảo quản dụng cụ nội soi 530x250x145 mm | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
204 | Hộp nhựa bảo quản dụng cụ nội soi 532x252x141 mm | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 | 12 month |
205 | Kẹp giữ có định Optic | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | 12 month |
206 | Khay đựng dụng cụ 580 x 270 x 100mm | 11.730.232 | 11.730.232 | 0 | 12 month |
207 | Lót khay đựng dụng cụ Sterrad 546 x 254mm | 16.060.000 | 16.060.000 | 0 | 12 month |
208 | Miếng thử lò hấp | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | 12 month |
209 | Mực in dùng cho máy Sterrad 100S | 3.225.530 | 3.225.530 | 0 | 12 month |
210 | Ống chỉ thị sinh học dùng trong tiệt khuẩn Plasma | 78.950.000 | 78.950.000 | 0 | 12 month |
211 | Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước | 87.763.000 | 87.763.000 | 0 | 12 month |
212 | Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn Plasma | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | 12 month |
213 | Que giấy chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 1,5cm x 20cm | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 month |
214 | Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip | 10.190.000 | 10.190.000 | 0 | 12 month |
215 | Steri-gas EO (Bình khí 100% EO) | 326.937.600 | 326.937.600 | 0 | 12 month |
216 | Test kiểm soát gói đồ hấp 5,1cm x 1,9cm | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 12 month |
217 | Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 month |
218 | Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 24 phút bằng hơi nước | 175.526.000 | 175.526.000 | 0 | 12 month |
219 | Test kiểm tra hóa học | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 12 month |
220 | Test vi sinh 1h - Hơi nước | 157.973.400 | 157.973.400 | 0 | 12 month |
221 | Test vi sinh 4h - Hơi nước | 73.824.000 | 73.824.000 | 0 | 12 month |
222 | Thanh kẹp giữ cố định Optic | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | 12 month |
223 | Túi ép dẹp 100 x 200m | 16.450.000 | 16.450.000 | 0 | 12 month |
224 | Túi ép dẹp 150 x 200m | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 | 12 month |
225 | Túi ép dẹp 200 x 200m | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 month |
226 | Túi ép dẹp 250 x 200m | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
227 | Túi ép dẹp 50 x 200m | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 month |
228 | Túi ép dẹp 75 x 200m | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 12 month |
229 | Túi ép phồng 350 x 100m | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Túi ép phồng 400 x 100m | 189.420.000 | 189.420.000 | 0 | 12 month |
231 | Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | 12 month |
232 | Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | 12 month |
233 | Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 month |
234 | Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
235 | Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 12 month |
236 | Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
237 | Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ nhỏ | 171.120.000 | 171.120.000 | 0 | 12 month |
238 | Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 3/4 | 160.800.000 | 160.800.000 | 0 | 12 month |
239 | Khay lưới đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật | 112.702.800 | 112.702.800 | 0 | 12 month |
240 | Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 1/1 | 41.970.000 | 41.970.000 | 0 | 12 month |
241 | Màng lọc khuẩn Teflon dùng nhiều lần (>1000 lần) hình tròn | 43.281.000 | 43.281.000 | 0 | 12 month |
242 | Màng lọc khuẩn dùng nhiều lần (>1000 lần) hình vuông | 61.421.850 | 61.421.850 | 0 | 12 month |
243 | Kẹp giác mạc mấu nhỏ | 104.076.000 | 104.076.000 | 0 | 12 month |
244 | Bộ dây tưới hút phaco | 40.887.000 | 40.887.000 | 0 | 12 month |
245 | Chất nhầy thủy tinh thể mềm (HPMC 40.000 cps) | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 | 12 month |
246 | Dao phẫu thuật 15 độ | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | 12 month |
247 | Dao phẫu thuật mắt 2.8mm đến 3.2mm | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
248 | Đầu bọc silicon cho đầu tip phaco | 28.393.760 | 28.393.760 | 0 | 12 month |
249 | Đầu tip phaco vát 5 độ (dùng cho máy phaco pulsar) | 77.231.000 | 77.231.000 | 0 | 12 month |
250 | Đầu tip rửa hút có bọc silicon | 183.991.500 | 183.991.500 | 0 | 12 month |
251 | Kéo kết mạc | 30.355.500 | 30.355.500 | 0 | 12 month |
252 | Kẹp kim 10 | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | 12 month |
253 | Mực nhuộm bao | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
254 | Vành mi | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | 12 month |
255 | Kẹp xé bao thủy tinh thể | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 | 12 month |
256 | Chóp bẻ nhân thủy tinh thể | 155.400.000 | 155.400.000 | 0 | 12 month |
257 | Cán dao số 3 | 7.119.000 | 7.119.000 | 0 | 12 month |
258 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh | 6.960.000.000 | 6.960.000.000 | 0 | 12 month |
259 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh, nhuộm vàng | 3.660.000.000 | 3.660.000.000 | 0 | 12 month |
260 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm (HEMA/MMA) | 3.240.000.000 | 3.240.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, không ngậm nước | 3.495.000.000 | 3.495.000.000 | 0 | 12 month |
262 | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự mềm, 1 mãnh, không ngậm nước | 1.130.000.000 | 1.130.000.000 | 0 | 12 month |
263 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, kỵ nước, 2 càng | 990.000.000 | 990.000.000 | 0 | 12 month |
264 | Bộ mở thận qua da | 15.718.500 | 15.718.500 | 0 | 12 month |
265 | Bộ nong lấy sỏi qua da | 134.323.080 | 134.323.080 | 0 | 12 month |
266 | Cây nong niệu đạo van Buren các cỡ | 5.268.846 | 5.268.846 | 0 | 12 month |
267 | Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba) | 38.718.750 | 38.718.750 | 0 | 12 month |
268 | Dây dẫn đường guide wire Nitinol đầu thẳng có sọc trắng đen size 0.035", dài 150cm | 3.200.750 | 3.200.750 | 0 | 12 month |
269 | Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm | 2.684.500 | 2.684.500 | 0 | 12 month |
270 | Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây | 258.022.000 | 258.022.000 | 0 | 12 month |
271 | Ống thông niệu quản size 6,7Fr,70 cm | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 month |
272 | Rọ basket lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 90cm | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | 12 month |
273 | Rọ lấy sỏi loại bốn cánh, có cán cầm điều khiển đóng mở rọ | 47.495.000 | 47.495.000 | 0 | 12 month |
274 | Rọ lấy sỏi Tipless size 1.9Fr, 120cm | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
275 | Sợi truyền quang dùng trong tán sỏi | 1.134.000.000 | 1.134.000.000 | 0 | 12 month |
276 | Băng đạn dùng trong dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ | 351.565.280 | 351.565.280 | 0 | 12 month |
277 | Băng đạn Endo GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, công nghệ Tri-staple | 656.400.000 | 656.400.000 | 0 | 12 month |
278 | Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60, 80mm, kim dập chuẩn DST | 218.025.000 | 218.025.000 | 0 | 12 month |
279 | Băng đạn khâu cắt nối nội soi các cỡ (30mm, 45mm, 60mm) | 834.409.800 | 834.409.800 | 0 | 12 month |
280 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ mở 80mm loại 3 hàng ghim | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
281 | Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 23cm | 114.561.657 | 114.561.657 | 0 | 12 month |
282 | Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 36cm | 535.730.550 | 535.730.550 | 0 | 12 month |
283 | Dao siêu âm Harmonic Focus+ dùng trong mổ mở dài 9cm | 144.791.832 | 144.791.832 | 0 | 12 month |
284 | Dây bơm khí CO2 | 5.485.672 | 5.485.672 | 0 | 12 month |
285 | Dây cáp dẫn sáng | 20.608.700 | 20.608.700 | 0 | 12 month |
286 | Dây cáp quang học | 93.028.250 | 93.028.250 | 0 | 12 month |
287 | Dây dao siêu âm mổ hở HPBLUE | 410.033.424 | 410.033.424 | 0 | 12 month |
288 | Dây dao siêu âm nội soi HP054 | 264.011.540 | 264.011.540 | 0 | 12 month |
289 | Dây đốt cao tần đơn cực | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
290 | Dây đốt cao tần lưỡng cực đầu cắm hình bắp chuối, cỡ 4mm, dài 300cm | 39.310.370 | 39.310.370 | 0 | 12 month |
291 | Điện cực đốt đầu hình banh cỡ 24Fr | 3.510.396 | 3.510.396 | 0 | 12 month |
292 | Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ | 147.070.000 | 147.070.000 | 0 | 12 month |
293 | Dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ | 55.394.016 | 55.394.016 | 0 | 12 month |
294 | Dụng cụ khâu cắt nối nội soi | 89.850.000 | 89.850.000 | 0 | 12 month |
295 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60-80mm, kim dập chuẩn DST | 29.950.000 | 29.950.000 | 0 | 12 month |
296 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 month |
297 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm, gập góc 45độ | 68.621.000 | 68.621.000 | 0 | 12 month |
298 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 60mm, gập góc 45độ | 68.621.000 | 68.621.000 | 0 | 12 month |
299 | Dụng cụ khâu cắt trĩ tự động sử dụng trong kỷ thuật Longo, 32 kim Titanium - Hemorrhoid and Prolapse stapler, công nghệ DST | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | 12 month |
300 | Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ | 59.900.000 | 59.900.000 | 0 | 12 month |
301 | Dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm | 27.415.180 | 27.415.180 | 0 | 12 month |
302 | Dụng cụ khâu nối ruột tự động các cỡ | 186.512.860 | 186.512.860 | 0 | 12 month |
303 | Dụng cụ khâu nối ruột tự động và ghim khâu máy - EEA | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | 12 month |
304 | Dụng cụ khâu nối tròn tự động các cỡ | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | 12 month |
305 | Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 55mm, ghim 3D | 15.107.541 | 15.107.541 | 0 | 12 month |
306 | Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 75mm, ghim 3D | 16.786.158 | 16.786.158 | 0 | 12 month |
307 | Dụng cụ mở kim khâu da, tương thích cho ghim khâu da | 5.635.728 | 5.635.728 | 0 | 12 month |
308 | Dụng cụ phẫu tích đơn cực hình L | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 month |
309 | Ghim khâu da 35 ghim | 23.667.000 | 23.667.000 | 0 | 12 month |
310 | Ghim khâu máy cho mổ hở 55mm, ghim 3D | 80.570.448 | 80.570.448 | 0 | 12 month |
311 | Ghim khâu máy cho mổ hở 75mm, ghim 3D | 194.718.360 | 194.718.360 | 0 | 12 month |
312 | Ghim khâu máy dài 40mm | 280.294.928 | 280.294.928 | 0 | 12 month |
313 | Ghim khâu máy polymer dài 45mm | 127.942.836 | 127.942.836 | 0 | 12 month |
314 | Ghim khâu máy polymer dài 60mm | 333.763.920 | 333.763.920 | 0 | 12 month |
315 | Ghim khâu nối mổ hở 60mm | 48.567.390 | 48.567.390 | 0 | 12 month |
316 | Kẹp gắp sỏi 5.0 Fr | 34.692.000 | 34.692.000 | 0 | 12 month |
317 | Kẹp gắp sỏi niệu quản | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
318 | Kìm mang clip mạch máu dùng cho mổ mở 20cm các cỡ | 50.832.600 | 50.832.600 | 0 | 12 month |
319 | Kìm mang clip nội soi cỡ lớn | 42.653.598 | 42.653.598 | 0 | 12 month |
320 | Kìm mang clip nội soi cỡ trung bình - lớn | 42.653.598 | 42.653.598 | 0 | 12 month |
321 | Máy cắt khâu nối tự động cong 60mm | 48.746.944 | 48.746.944 | 0 | 12 month |
322 | Máy cắt khâu nối tự động thẳng 60mm, gập góc 45 độ | 169.003.800 | 169.003.800 | 0 | 12 month |
323 | Nắp đậy trocar cỡ 11mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
324 | Nắp đậy trocar cỡ 6mm | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
325 | Nòng trong xoay với đầu cách điện ceramic (Dùng trong cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến ) | 51.400.000 | 51.400.000 | 0 | 12 month |
326 | Ống bơm hút cỡ 5mm, dài 36cm | 41.838.552 | 41.838.552 | 0 | 12 month |
327 | Ống vỏ ngoài cách điện | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 month |
328 | Ống vỏ ngoài clip mạch máu, cỡ 10mm, dài 33cm | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | 12 month |
329 | Que đẩy chỉ (Knot tiers) | 13.182.960 | 13.182.960 | 0 | 12 month |
330 | Ruột kéo Metzenbaum cong | 36.360.000 | 36.360.000 | 0 | 12 month |
331 | Ruột kéo phẫu tích cong | 37.580.108 | 37.580.108 | 0 | 12 month |
332 | Ruột kẹp clip | 40.390.160 | 40.390.160 | 0 | 12 month |
333 | Ruột kẹp lưỡng cực | 87.900.860 | 87.900.860 | 0 | 12 month |
334 | Ruột kẹp phẫu tích BABCOCK | 37.580.108 | 37.580.108 | 0 | 12 month |
335 | Ruột kẹp phẫu tích Clamp (ruột kẹp ruột) | 37.180.108 | 37.180.108 | 0 | 12 month |
336 | Ruột kẹp phẫu tích KELLY | 37.180.108 | 37.180.108 | 0 | 12 month |
337 | Ruột kẹp phẫu tích nội soi | 37.580.108 | 37.580.108 | 0 | 12 month |
338 | Tay cầm kềm giữ clip mạch máu, cỡ 10mm | 114.400.000 | 114.400.000 | 0 | 12 month |
339 | Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 month |
340 | Tay cầm kim lọai có khóa | 57.524.000 | 57.524.000 | 0 | 12 month |
341 | Tay cầm kim lọai không khóa | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
342 | Tay cầm nhựa có khóa | 47.044.000 | 47.044.000 | 0 | 12 month |
343 | Tay cầm nhựa không khóa | 63.032.000 | 63.032.000 | 0 | 12 month |
344 | Trocar kim loại 6mm, ruột trong với đầu nhọn | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
345 | Trocar kim loại trơn cỡ 11 mm | 74.400.000 | 74.400.000 | 0 | 12 month |
346 | Trocar kim loại trơn cỡ 11mm, ruột trong với đầu tù | 51.517.620 | 51.517.620 | 0 | 12 month |
347 | Trocar nhựa cỡ 5mm - 11mm - 12mm | 9.292.500 | 9.292.500 | 0 | 12 month |
348 | Van giảm khẩu kính | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 month |
349 | Van trocar đa năng cỡ 11mm | 26.842.936 | 26.842.936 | 0 | 12 month |
350 | Van trocar đa năng cỡ 6mm | 23.590.560 | 23.590.560 | 0 | 12 month |
351 | Vỏ ngoài, lớp ngoài kẹp phẫu tích lưỡng cực | 6.170.840 | 6.170.840 | 0 | 12 month |
352 | Vỏ ngoài, lớp trong kẹp phẫu tích lưỡng cực | 6.170.840 | 6.170.840 | 0 | 12 month |
353 | Vỏ nhựa trocar các kích cỡ | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 12 month |
354 | Bộ mở thông dạ dày ra da 24Fr (dạng kéo) | 44.397.500 | 44.397.500 | 0 | 12 month |
355 | Bóng kéo sỏi 3 kênh | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
356 | Bóng nong cơ vòng Oddi | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
357 | Bóng nong đường mật các cỡ có ngã guidewrie | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 month |
358 | Chổi rửa dài, vệ sinh ống soi | 48.630.900 | 48.630.900 | 0 | 12 month |
359 | Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp) | 309.750.000 | 309.750.000 | 0 | 12 month |
360 | Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được | 32.523.750 | 32.523.750 | 0 | 12 month |
361 | Dao cắt cơ vòng Oddi 3 kênh | 40.597.900 | 40.597.900 | 0 | 12 month |
362 | Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản (6 vòng thắt) | 70.932.780 | 70.932.780 | 0 | 12 month |
363 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
364 | Dây dẫn đường Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần | 61.795.125 | 61.795.125 | 0 | 12 month |
365 | Dụng cụ bơm bóng nong (đo áp lực) | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
366 | Kềm gắp dị vật, kết hợp giữa răng chuột và ngàm cá sấu | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
367 | Kềm sinh thiết đại tràng (dài 240cm, đường kính 2,2mm) | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
368 | Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
369 | Kim chích cầm máu 21G | 123.900.000 | 123.900.000 | 0 | 12 month |
370 | Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp) | 3.871.875 | 3.871.875 | 0 | 12 month |
371 | Ngáng miệng nội soi có dây choàng | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 12 month |
372 | Ống thay thế mở dạ dày ra da lần 2 | 13.009.500 | 13.009.500 | 0 | 12 month |
373 | Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được sử dụng nhiều lần | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 month |
374 | Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được, sử dụng nhiều lần | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 month |
375 | Stent kim loại đường mật | 61.795.125 | 61.795.125 | 0 | 12 month |
376 | Stent nhựa đường mật | 130.095.000 | 130.095.000 | 0 | 12 month |
377 | Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 month |
378 | Xy lanh có đồng hồ đo áp lực bơm bóng nong cơ vòng, đường mật | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 month |
379 | Bộ đặt stent nhựa đường mật (10Fr) | 19.514.250 | 19.514.250 | 0 | 12 month |
380 | Bẫy nước (dây máy giúp thở) | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
381 | Bình làm ẩm người lớn dùng nhiều lần | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 month |
382 | Bộ dây máy gây mê silicone có bóng (sử dụng nhiều lần) | 454.960.000 | 454.960.000 | 0 | 12 month |
383 | Bóng gây mê silicone 5 lít (Balon 5 lít) | 40.425.000 | 40.425.000 | 0 | 12 month |
384 | Adapter gắn dây thở hai nhánh tương thích máy thở di động Astral 150 | 12.170.000 | 12.170.000 | 0 | 12 month |
385 | Cảm biến lưu lượng tương thích máy thở di động Astral 150 | 32.590.000 | 32.590.000 | 0 | 12 month |
386 | Cảm biến Oxy tương thích máy thở di động Astral 150 | 37.840.000 | 37.840.000 | 0 | 12 month |
387 | Đầu kết nối oxy áp lực thấp tương thích máy thở di động Astral 150 | 4.340.000 | 4.340.000 | 0 | 12 month |
388 | Lọc bụi đầu vào tương thích máy thở di động Astral 150 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 12 month |
389 | Lọc cho cảm biến áp lực tương thích máy thở di động Astral 150 | 1.045.000 | 1.045.000 | 0 | 12 month |
390 | Bộ dây thở cho máy Oxylog (sử dụng nhiều lần) | 32.230.000 | 32.230.000 | 0 | 12 month |
391 | Van thở ra máy oxylog | 8.549.926 | 8.549.926 | 0 | 12 month |
392 | Bộ xông khí dung máy giúp thở Draeger | 62.579.830 | 62.579.830 | 0 | 12 month |
393 | Cảm biến đo dòng khí (Sensors) máy giúp thở Drager | 8.140.000 | 8.140.000 | 0 | 12 month |
394 | Cảm biến lưu lượng (Flowsensor) máy gây mê | 46.736.110 | 46.736.110 | 0 | 12 month |
395 | Dây cáp cảm biến Oxy | 70.950.000 | 70.950.000 | 0 | 12 month |
396 | Cảm biến Oxy | 50.256.940 | 50.256.940 | 0 | 12 month |
397 | Màng van Peep | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 month |
398 | Cảm biến oxy tương thích máy giúp thở hãng Draeger | 52.630.000 | 52.630.000 | 0 | 12 month |
399 | Van áp lực tương thích máy giúp thở hãng Draeger | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 month |
400 | Van thở ra tương thích máy giúp thở hãng Draeger | 95.187.210 | 95.187.210 | 0 | 12 month |
401 | Ly chứa nước trong van thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger | 6.820.000 | 6.820.000 | 0 | 12 month |
402 | Màng ngăn cho van thở ra tương thích máy giúp thở hãng Draeger | 13.174.700 | 13.174.700 | 0 | 12 month |
403 | Cáp cảm biến khí thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300 | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 12 month |
404 | Van thở ra tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300 | 123.310.000 | 123.310.000 | 0 | 12 month |
405 | Bộ lọc tinh tương thích với máy thở Evita | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 month |
406 | Pin sạc dự phòng tương thích với máy thở Evita | 168.410.000 | 168.410.000 | 0 | 12 month |
407 | Màng lọc thô tương thích với máy thở Evita | 1.870.000 | 1.870.000 | 0 | 12 month |
408 | Van thở ra tương thích với máy thở Evita | 123.420.000 | 123.420.000 | 0 | 12 month |
409 | Bộ chuyển đổi khối giao tiếp mặt nạ | 15.800.000 | 15.800.000 | 0 | 12 month |
410 | Bộ kết nối trực tiếp mở khí quản | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | 12 month |
411 | Bộ kit dây thở và bình làm ấm, ẩm | 102.500.000 | 102.500.000 | 0 | 12 month |
412 | Bộ Kit dây thở và bình làm ấm, ẩm có tích hợp phun khí dung Aerogen | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
413 | Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 month |
414 | Lọc không khí cho máy AIRVO2 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 month |
415 | Bộ kít 5000 giờ bao gồm: Lọc cho mô đun khí oxy; Ống phun cho mô đun khí oxy; Lọc khuẩn cho cảm biến áp lực hít vô; Lọc bụi cho đầu khí vào | 9.868.000 | 9.868.000 | 0 | 12 month |
416 | Bộ lọc khí ngõ vào tương thích máy thở Servo Air. | 4.468.000 | 4.468.000 | 0 | 12 month |
417 | Cảm biến Oxy tương thích máy thở Servo Air. | 23.828.000 | 23.828.000 | 0 | 12 month |
418 | Cáp cảm biến oxy tương thích máy thở Servo Air | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 | 12 month |
419 | Đầu dẫn khí cho mô đun khí tương thích máy thở Servo Air | 4.778.000 | 4.778.000 | 0 | 12 month |
420 | Màng van cassette thở ra | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 | 12 month |
421 | Tấm lọc bụi ngõ vào tương thích máy thở Servo Air | 206.000 | 206.000 | 0 | 12 month |
422 | Van thở ra tương thích máy thở Servo Air | 88.696.000 | 88.696.000 | 0 | 12 month |
423 | Bộ lọc khí thở ra dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
424 | Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840 | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 | 12 month |
425 | Bộ lọc khí thở ra dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 980 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 12 month |
426 | Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 980 | 30.500.000 | 30.500.000 | 0 | 12 month |
427 | Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em | 146.000.000 | 146.000.000 | 0 | 12 month |
428 | Cảm biến lưu lượng, dùng 01 lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em | 43.750.000 | 43.750.000 | 0 | 12 month |
429 | Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188 cm, cho Người lớn/ trẻ em | 730.000.000 | 730.000.000 | 0 | 12 month |
430 | Dây thở 2 nhánh kèm bình làm ấm, dùng cho H900, Dùng 1 lần, chiều dài 188cm,dùng cho người lớn/trẻ em | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
431 | Mặt nạ thở CPAP/BPAP, dùng 1 lần | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
432 | Van thở ra kèm màng van dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-G5 | 50.500.000 | 50.500.000 | 0 | 12 month |
433 | Van thở ra kèm màng van thở ra, dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-C3 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
434 | Van thở ra kèm màng dùng nhiều lần, HAM-G5 | 50.500.000 | 50.500.000 | 0 | 12 month |
435 | Cáp đo huyết áp không xâm lấn NIBP | 9.680.000 | 9.680.000 | 0 | 12 month |
436 | Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP | 34.692.000 | 34.692.000 | 0 | 12 month |
437 | Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | 26.483.625 | 26.483.625 | 0 | 12 month |
438 | Cáp đo tín hiệu điện tim dạng búp sen, dạng que | 3.316.803 | 3.316.803 | 0 | 12 month |
439 | Kẹp chi đo điện tim | 3.593.100 | 3.593.100 | 0 | 12 month |
440 | Bộ phun khí dung công nghệ màng rung | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
441 | Đầu phun khí dung SOLO | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
442 | Bộ lọc khí tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
443 | Bơm xả dùng cho máy rửa khử khuẩn | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 month |
444 | Công tắc điện từ tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
445 | Dây của bơm hóa chất máy rửa khử khuẩn | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
446 | Điện trở tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 month |
447 | Gioăng cửa máy rửa khử khuẩn | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 month |
448 | Gioăng cửa sử dụng cho máy hấp tiệt trùng 2 cửa | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 month |
449 | Valve piston điều khiển hơi vào buồng hấp tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
450 | Vòng đệm điện cực nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | 12 month |
451 | Vòng đệm điện trở nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 month |
452 | Bóng đèn xenon 300W | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 month |
453 | Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận) | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | 12 month |
454 | Catheter đường hầm 14.5Fr | 297.360.000 | 297.360.000 | 0 | 12 month |
455 | Đầu nối bảo hộ | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
456 | Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI) | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 month |
457 | Kim luồn chạy thận nhân tạo 12-14Fr (Kim AVF) | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 12 month |
458 | Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận) | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
459 | Quả lọc thận nhân tạo HighFlux | 3.040.000.000 | 3.040.000.000 | 0 | 12 month |
460 | Airway số 2 | 19.360.000 | 19.360.000 | 0 | 12 month |
461 | Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L | 117.086.400 | 117.086.400 | 0 | 12 month |
462 | Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M | 6.504.800 | 6.504.800 | 0 | 12 month |
463 | Ba ngã (three way) không dây | 14.958.000 | 14.958.000 | 0 | 12 month |
464 | Băng bột bó 10cm x 2,7m | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 12 month |
465 | Băng bột bó 15cm x 2,7m | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
466 | Băng bột bó 7,5cm x 2,7m | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
467 | Bao cần camera nội soi | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 12 month |
468 | Bao đo áp lực C-Fusor 500ml, có áp kế tới 700mmHg | 18.961.345 | 18.961.345 | 0 | 12 month |
469 | Bao đo máu sau khi sinh | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 month |
470 | Bao giày y tế | 7.805.000 | 7.805.000 | 0 | 12 month |
471 | Bao huyết áp monitor kèm đầu nối | 18.446.400 | 18.446.400 | 0 | 12 month |
472 | Bình tạo ẩm oxy | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
473 | Bình thu thập máu dung tích 3000ml tương thích với máy Cell Saver Elite | 91.350.000 | 91.350.000 | 0 | 12 month |
474 | Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận) | 1.192.516.500 | 1.192.516.500 | 0 | 12 month |
475 | Bộ catheter 3 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận) | 29.988.000 | 29.988.000 | 0 | 12 month |
476 | Bộ chèn dưới da | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 month |
477 | Bộ dây kết nối máy hút tích hợp | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | 12 month |
478 | Bộ dây máy gây mê (sử dụng 1 lần) | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | 12 month |
479 | Bộ dây máy gây mê Jacson Rees | 2.992.500 | 2.992.500 | 0 | 12 month |
480 | Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần) | 36.719.200 | 36.719.200 | 0 | 12 month |
481 | Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 1 đường | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
482 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn hai đường | 143.104.400 | 143.104.400 | 0 | 12 month |
483 | Bộ đo và đựng nước tiểu theo từng ml, có màng lọc khuẩn, điểm lấy mẫu nước tiểu không kim, 2 van 1 chiều | 542.020.000 | 542.020.000 | 0 | 12 month |
484 | Bộ hút và pha nước chống đông | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
485 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát | 596.400.000 | 596.400.000 | 0 | 12 month |
486 | Bộ khăn nội soi khớp gối B | 10.815.000 | 10.815.000 | 0 | 12 month |
487 | Bộ khăn nội soi khớp vai | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | 12 month |
488 | Bộ khăn phẫu thuật lấy thai | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 | 12 month |
489 | Bộ khăn phẫu thuật sọ C | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | 12 month |
490 | Bộ khăn sanh mổ | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | 12 month |
491 | Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi | 130.095.000 | 130.095.000 | 0 | 12 month |
492 | Bộ khăn tổng quát SMS C | 33.824.760 | 33.824.760 | 0 | 12 month |
493 | Bộ mở khí quản cấp cứu qua da | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
494 | Bộ mở khí quản cấp cứu qua da , các số | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 month |
495 | Bộ phết tế bào tầm soát ung thư cổ tử cung | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | 12 month |
496 | Bộ phổi nhân tạo dùng trong hồi sức cấp cứu | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 | 12 month |
497 | Bộ sản phẩm đón bé chào đời tiệt trùng | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 month |
498 | Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml tương thích với máy Cell Saver Elite | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | 12 month |
499 | Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 225ml tương thích với máy Cell Saver Elite | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | 12 month |
500 | Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | 12 month |
501 | Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
502 | Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch | 124.400.000 | 124.400.000 | 0 | 12 month |
503 | Bơm tiêm 10cc (luer lock) | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 month |
504 | Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2 | 304.000 | 304.000 | 0 | 12 month |
505 | Bơm tiêm 1cc/U-100/kim | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 | 12 month |
506 | Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 month |
507 | Bơm tiêm 3cc (luer lock) | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 | 12 month |
508 | Bơm tiêm 3cc tráng heparin | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 12 month |
509 | Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ) | 43.980.000 | 43.980.000 | 0 | 12 month |
510 | Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện) | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
511 | Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu) | 86.730.000 | 86.730.000 | 0 | 12 month |
512 | Canuyn động mạch ECMO | 237.475.000 | 237.475.000 | 0 | 12 month |
513 | Canuyn tĩnh mạch ECMO | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 12 month |
514 | Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | 12 month |
515 | Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm | 219.030.000 | 219.030.000 | 0 | 12 month |
516 | Cây chọc (trocar) phổi 24 - 28 Fr | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 month |
517 | Cây đặt nội khí quản các cỡ | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 month |
518 | Cây đặt nội khí quản khó Bougie 15Fr x 700mm | 1.300.950 | 1.300.950 | 0 | 12 month |
519 | Clip cầm máu tự khóa Polyme | 92.925.000 | 92.925.000 | 0 | 12 month |
520 | Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay) | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | 12 month |
521 | Co nối máy giúp thở (Catheter mount) | 35.622.400 | 35.622.400 | 0 | 12 month |
522 | Dao cắt vi phẫu | 169.312.500 | 169.312.500 | 0 | 12 month |
523 | Dao mổ mắt, thẩm mỹ số 11 - 15 - 20 - 23 ( thép ) | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | 12 month |
524 | Dao số 15 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 12 month |
525 | Dây cưa sọ não | 5.110.900 | 5.110.900 | 0 | 12 month |
526 | Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
527 | Dây nối bơm tiêm 140cm | 49.770.000 | 49.770.000 | 0 | 12 month |
528 | Dây nuôi ăn | 20.136.000 | 20.136.000 | 0 | 12 month |
529 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 month |
530 | Dây truyền dịch | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 month |
531 | Dây truyền máu | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
532 | Điện cực dán | 54.810.000 | 54.810.000 | 0 | 12 month |
533 | Đồng hồ đo áp lực bóng chèn (100/568/000) | 32.523.750 | 32.523.750 | 0 | 12 month |
534 | Đồng hồ oxy | 30.780.000 | 30.780.000 | 0 | 12 month |
535 | Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 month |
536 | Dụng cụ cố định nội khí quản không chống cắn | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 month |
537 | Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ) | 1.165.200.000 | 1.165.200.000 | 0 | 12 month |
538 | Găng tay tiệt trùng cỡ 7-7,5 (VN) | 376.900.000 | 376.900.000 | 0 | 12 month |
539 | Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại) | 520.400.000 | 520.400.000 | 0 | 12 month |
540 | Garo vải | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 12 month |
541 | Gel bôi đo điện tim 250ml | 4.065.500 | 4.065.500 | 0 | 12 month |
542 | Gel bôi trơn 82g | 62.228.600 | 62.228.600 | 0 | 12 month |
543 | Giấy điện tim 3 cần 63 x 100 x 300 | 8.697.900 | 8.697.900 | 0 | 12 month |
544 | Giấy điện tim 3 cần 63x30 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 month |
545 | Giấy điện tim 3 cần 80x20 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | 12 month |
546 | Giấy đo điện tim 1 cần 50x30 | 3.010.750 | 3.010.750 | 0 | 12 month |
547 | Giấy in monitor sản khoa | 5.355.000 | 5.355.000 | 0 | 12 month |
548 | Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 month |
549 | Giấy máy sốc tim 50 x 100 x 300 | 545.160 | 545.160 | 0 | 12 month |
550 | Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm | 104.895.000 | 104.895.000 | 0 | 12 month |
551 | Huyết áp kế | 21.075.420 | 21.075.420 | 0 | 12 month |
552 | Keo dán mô | 85.081.500 | 85.081.500 | 0 | 12 month |
553 | Kẹp rún | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 | 12 month |
554 | Khăn giấy sản 60 x 80cm | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | 12 month |
555 | Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng | 98.750.000 | 98.750.000 | 0 | 12 month |
556 | Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng | 32.100.000 | 32.100.000 | 0 | 12 month |
557 | Khóa ba ngã có dây 25cm | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | 12 month |
558 | Khuôn đúc bệnh phẩm | 59.840.000 | 59.840.000 | 0 | 12 month |
559 | Kim cánh bướm | 9.810.000 | 9.810.000 | 0 | 12 month |
560 | Kim châm cứu các số các cỡ | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
561 | Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in | 39.875.000 | 39.875.000 | 0 | 12 month |
562 | Kim đốt u bằng sóng microwave | 433.000.000 | 433.000.000 | 0 | 12 month |
563 | Kim gây tê tủy sống các cỡ | 39.875.000 | 39.875.000 | 0 | 12 month |
564 | Kim lấy máu thử đường huyết an toàn | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
565 | Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger) | 539.894.000 | 539.894.000 | 0 | 12 month |
566 | Kim luồn dòng truyền lớn, nhanh - Catheter 16G/1 = 70x160mm - tốc độ truyền 128ml/phút | 52.851.000 | 52.851.000 | 0 | 12 month |
567 | Kim luồn ngắn an toàn (18G-20G-22G) x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ) | 793.800.000 | 793.800.000 | 0 | 12 month |
568 | Kim luồn ngắn an toàn 24G x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ) | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 12 month |
569 | Kim luồn tĩnh mạch các số | 10.294.200 | 10.294.200 | 0 | 12 month |
570 | Kim nha số 27G | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
571 | Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in | 100.400.000 | 100.400.000 | 0 | 12 month |
572 | Kim quang | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 | 12 month |
573 | Lọ lấy đàm có dây hút 20ml | 18.322.500 | 18.322.500 | 0 | 12 month |
574 | Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2 | 38.750.000 | 38.750.000 | 0 | 12 month |
575 | Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 month |
576 | Lưỡi dao bào da | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
577 | Lưỡi tông đơ | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 month |
578 | Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | 12 month |
579 | Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm | 161.400.000 | 161.400.000 | 0 | 12 month |
580 | Mask thanh quản 2 nòng silicon, dùng nhiều lần các số. | 13.629.000 | 13.629.000 | 0 | 12 month |
581 | Mask thở không xâm lấn | 222.640.000 | 222.640.000 | 0 | 12 month |
582 | Mask thở không xâm lấn mũi miệng | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 12 month |
583 | Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | 12 month |
584 | Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
585 | Mặt nạ gây mê các cỡ | 15.225.000 | 15.225.000 | 0 | 12 month |
586 | Mỏ vịt nhựa tiệt trùng | 16.520.000 | 16.520.000 | 0 | 12 month |
587 | Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật | 37.400.000 | 37.400.000 | 0 | 12 month |
588 | Nắp đậy kim luồn | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
589 | Nội khí quản đường mũi số 6 đến 8 | 3.686.000 | 3.686.000 | 0 | 12 month |
590 | Nội khí quản số 3,0 đến 8,5 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
591 | Nội khí quản thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng có các số. | 13.009.500 | 13.009.500 | 0 | 12 month |
592 | Ống cai chử T | 70.050.000 | 70.050.000 | 0 | 12 month |
593 | Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số | 26.019.000 | 26.019.000 | 0 | 12 month |
594 | Ống mở khí quản nhựa mềm 1 nòng có bóng các cỡ 5-9 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 | 12 month |
595 | Ống nghe Huyết áp kế | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
596 | Ống thông dạ dày có nắp, có đường cản quang các số | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | 12 month |
597 | Ống thông dẫn lưu mật (Sonde kehr chữ T) | 4.119.600 | 4.119.600 | 0 | 12 month |
598 | ống thông dẫn lưu thận, dạ dày (Sonde Pezzer) | 1.886.400 | 1.886.400 | 0 | 12 month |
599 | Ống thông Fogarty các số | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 | 12 month |
600 | Ống thông hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
601 | Ống thông phổi 28 - 32 Fr (Sonde phổi 28 Fr) | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | 12 month |
602 | Ống thông tiểu có bóng 3 nhánh số 12FR đến 26FR (sonde foley) | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | 12 month |
603 | Quả lọc huyết tương kèm dây dẫn máu | 1.428.000.000 | 1.428.000.000 | 0 | 12 month |
604 | Quả lọc máu liên tục kèm dây máu | 2.190.000.000 | 2.190.000.000 | 0 | 12 month |
605 | Quả lọc máu loại 1,5 m2, sợi l5 có Heparin kèm dây dẫn tương thích máy Primaflex | 6.840.000.000 | 6.840.000.000 | 0 | 12 month |
606 | Que thử đường huyết an toàn | 811.440.000 | 811.440.000 | 0 | 12 month |
607 | Sáp xương 2,5 gram | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 12 month |
608 | Sonde foley 2 nhánh các cỡ | 80.325.000 | 80.325.000 | 0 | 12 month |
609 | Tấm điện cực trung tính có vòng đẳng thế Twinsafe dùng 1 lần | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 12 month |
610 | Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần | 9.187.500 | 9.187.500 | 0 | 12 month |
611 | Tạp dề nylon 0.8 - 1.2m | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | 12 month |
612 | Thông nội phế quản trái 2 nòng 28 đến 37Fr (Sonde karlen) | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
613 | Túi chứa dịch (lọc máu) | 7.050.000 | 7.050.000 | 0 | 12 month |
614 | Túi đựng nước tiểu có dây treo | 86.320.000 | 86.320.000 | 0 | 12 month |
615 | Túi hậu môn nhân tạo loại xả | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 12 month |
616 | Túi làm ấm máu gồm 1 túi, 2 bộ ống dây và các đầu nối luer | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 12 month |
617 | Vật liệu cầm máu 10 x 20cm | 254.400.000 | 254.400.000 | 0 | 12 month |
618 | Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 month |
619 | Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
620 | Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | 12 month |
621 | Vôi soda (gây mê) | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
622 | Vòng đeo tay bệnh nhân | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
623 | Đầu cone vàng | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | 12 month |
624 | Đầu cone xanh | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 | 12 month |
625 | Lam nhám | 7.227.500 | 7.227.500 | 0 | 12 month |
626 | Ống nghiệm nhỏ PS/PP có nắp 5ml | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 month |
627 | Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 month |
628 | Tube Citrace 5ml | 22.575.000 | 22.575.000 | 0 | 12 month |
629 | Tube đựng huyết thanh 1,5ml | 2.184.000 | 2.184.000 | 0 | 12 month |
630 | Tube EDTA nắp cao su 5ml | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
631 | Tube Heparin 5ml | 93.240.000 | 93.240.000 | 0 | 12 month |
632 | Tube nhựa lấy máu 5ml | 10.530.000 | 10.530.000 | 0 | 12 month |
633 | Tube Serumplast 5ml | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 month |
634 | Tube Chimigly 2ml | 26.640.000 | 26.640.000 | 0 | 12 month |
635 | Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp | 11.058.000 | 11.058.000 | 0 | 12 month |
636 | Ống đựng nước tiểu | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | 12 month |
637 | Pipette các cỡ | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 12 month |
638 | Áo chắn tia X dạng 1 mảnh | 113.575.000 | 113.575.000 | 0 | 12 month |
639 | Bơm tiêm cản quang 190 ml | 281.873.000 | 281.873.000 | 0 | 12 month |
640 | Dây nối bơm tiêm cản quang | 32.524.000 | 32.524.000 | 0 | 12 month |
641 | Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto) | 69.384.000 | 69.384.000 | 0 | 12 month |
642 | Phim chụp X quang KTS 25*30cm | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
643 | Phim X-quang khô laser DI-HL 35x43 cm (14x17 inch) dùng cho máy in Drypix Smart (Drypix 6000) | 1.432.600.000 | 1.432.600.000 | 0 | 12 month |
644 | Phim Xquang số hóa 20x25cm | 990.000.000 | 990.000.000 | 0 | 12 month |
645 | Phim Xquang số hóa 26x36cm | 873.600.000 | 873.600.000 | 0 | 12 month |
646 | Khí CO2 y tế (dạng khí) | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
647 | Khí Nitơ y tế (dạng khí) chai/6m3 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 month |
648 | Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/3m3 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
649 | Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/6m3 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 month |
650 | Khí Oxy y tế (dạng lỏng) | 2.531.100.000 | 2.531.100.000 | 0 | 12 month |
651 | Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi) | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
652 | Bộ đèn đặt nội khí quản có camera | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Trưng Vương as follows:
- Has relationships with 559 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 7.85 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 69.69%, Construction 2.76%, Consulting 1.18%, Non-consulting 26.37%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,226,569,418,592 VND, in which the total winning value is: 1,230,758,976,815 VND.
- The savings rate is: 61.86%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung Vuong hospital:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung Vuong hospital:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.