Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of consumable medical supplies - Medical instruments in 2024

    Watching    
Find: 14:58 13/09/2024
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of consumable medical supplies - Medical instruments in 2024
Bidding package name
Procurement of consumable medical supplies - Medical instruments in 2024
Bid Solicitor
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Income from medical examination and treatment services and other lawful sources of income
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
16:00 25/09/2024
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
1153/QĐ-BVTV
Approval date
13/09/2024 14:53
Approval Authority
Bệnh viện Trưng Vương
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
14:56 13/09/2024
to
16:00 25/09/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
16:00 25/09/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
1.982.999.281 VND
Amount in words
One billion nine hundred eighty two million nine hundred ninety nine thousand two hundred eighty one dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Băng cuộn VN 0,09m x 3m 13.860.000 13.860.000 0 12 month
2 Băng dán Alginate Calci 10cm x 10cm 1.626.200 1.626.200 0 12 month
3 Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm 2.524.500 2.524.500 0 12 month
4 Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m 53.690.000 53.690.000 0 12 month
5 Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m 42.952.000 42.952.000 0 12 month
6 Băng dùng trong phẫu thuật, phủ iodophor, kháng khuẩn,35 x 35 cm 52.500.000 52.500.000 0 12 month
7 Băng gạc dạ dày 8 x 17cm 7.600.000 7.600.000 0 12 month
8 Băng gạc ruột thừa 8 x 12cm 88.200.000 88.200.000 0 12 month
9 Băng gạc vết thương 6 x 7cm 43.680.000 43.680.000 0 12 month
10 Băng gạc vô trùng 4,5 x 30 cm, màng film phủ ngoài 9 x 25cm 29.000.000 29.000.000 0 12 month
11 Băng gạc vô trùng không thấm nước 53x80 mm 26.400.000 26.400.000 0 12 month
12 Băng keo cá nhân 46.200.000 46.200.000 0 12 month
13 Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm 150.700.000 150.700.000 0 12 month
14 Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) 262.500.000 262.500.000 0 12 month
15 Băng keo Optiskin 100x70 31.280.000 31.280.000 0 12 month
16 Băng thun 2 móc 0,075m x 3m 35.700.000 35.700.000 0 12 month
17 Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m 67.200.000 67.200.000 0 12 month
18 Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch) 6.300.000 6.300.000 0 12 month
19 Băng thun 3 móc 10cm x 5,5m 650.500 650.500 0 12 month
20 Băng thun cotton có keo 10cm x 4,5m 68.200.000 68.200.000 0 12 month
21 Băng thun cotton có keo 6cm x 4.5m 2.688.000 2.688.000 0 12 month
22 Băng thun cotton có keo 8cm x 4.5m 72.800.000 72.800.000 0 12 month
23 Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm 6.000.000 6.000.000 0 12 month
24 Bông không thấm nước 5.775.000 5.775.000 0 12 month
25 Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) 690.900.000 690.900.000 0 12 month
26 Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng 236.250.000 236.250.000 0 12 month
27 Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng 154.350.000 154.350.000 0 12 month
28 Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) 132.300.000 132.300.000 0 12 month
29 Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) cản quang, tiệt trùng 48.300.000 48.300.000 0 12 month
30 Gạc cầu + bông có dây phi 40 14.616.000 14.616.000 0 12 month
31 Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (Meche tai) 1.071.000 1.071.000 0 12 month
32 Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm (6 lớp) (Meche nội soi 2cm x 30cm x (6 lớp)) 6.896.000 6.896.000 0 12 month
33 Gạc ép sọ não cản quang 1cm x 8cm 4 lớp, tiệt trùng 8.940.000 8.940.000 0 12 month
34 Gạc ép sọ não cản quang 2cm x 8cm 4 lớp tiệt trùng 4.470.000 4.470.000 0 12 month
35 Gạc lưới Lipido - colloid 15cm x 20cm 154.000.000 154.000.000 0 12 month
36 Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm 54.206.500 54.206.500 0 12 month
37 Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, có ion bạc, size 10cm x 12cm 28.394.000 28.394.000 0 12 month
38 Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, size 10cm x 10cm 68.400.000 68.400.000 0 12 month
39 Gạc mét khổ 0,8m 38.850.000 38.850.000 0 12 month
40 Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) 105.570.000 105.570.000 0 12 month
41 Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng 78.160.000 78.160.000 0 12 month
42 Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng 46.200.000 46.200.000 0 12 month
43 Gạc tẩm cồn 39.600.000 39.600.000 0 12 month
44 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 10cm x 10cm 12.000.000 12.000.000 0 12 month
45 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm 20.900.000 20.900.000 0 12 month
46 Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 10cm x 25cm 28.000.000 28.000.000 0 12 month
47 Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 13cm x 13cm 10.221.800 10.221.800 0 12 month
48 Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 15cm x 20cm 35.000.000 35.000.000 0 12 month
49 Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 15cm 9.400.000 9.400.000 0 12 month
50 Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 8cm 5.678.800 5.678.800 0 12 month
51 Gạc y tế bằng vải không dệt 7,5cm x 7,5cm (6 lớp) 49.440.000 49.440.000 0 12 month
52 Gòn thuốc 8.400.000 8.400.000 0 12 month
53 Gòn viên 249.900.000 249.900.000 0 12 month
54 Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn 55cm x 45cm 88.000.000 88.000.000 0 12 month
55 Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn cỡ 60cm x 45cm 54.993.750 54.993.750 0 12 month
56 Que quấn gòn 46.200.000 46.200.000 0 12 month
57 Băng dán vết thương hydrocolloid 5cm x 20cm 20.908.000 20.908.000 0 12 month
58 Băng gạc hydrocolloid, dày 0,3mm, 10cm x 10cm 9.200.000 9.200.000 0 12 month
59 Băng gạc hydrocolloid, màng film phủ ngoài 10cm x 10cm 36.800.000 36.800.000 0 12 month
60 Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 10cm x 10cm 31.625.000 31.625.000 0 12 month
61 Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 20cm x 20cm 59.000.000 59.000.000 0 12 month
62 Bình chứa dịch hút áp lực âm sử dụng cho máy V.a.C 325.000.000 325.000.000 0 12 month
63 Bộ dây dẫn bơm tưới rửa hút áp lực âm sử dụng cho máy V.A.C 150.000.000 150.000.000 0 12 month
64 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn 90.000.000 90.000.000 0 12 month
65 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ nhỏ kích thước 10 x 7,5 x 3,2 cm 60.000.000 60.000.000 0 12 month
66 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung 150.000.000 150.000.000 0 12 month
67 Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn 650.000.000 650.000.000 0 12 month
68 Bộ xốp tưới rửa cỡ nhỏ 350.000.000 350.000.000 0 12 month
69 Bộ xốp tưới rửa cỡ trung 400.000.000 400.000.000 0 12 month
70 Dung dịch làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm (I), dung tích 350ml 365.000.000 365.000.000 0 12 month
71 Dung dịch rửa vết thương chứa Betaine 0,1% và Polyhexanide 0,1% 18.193.800 18.193.800 0 12 month
72 Gạc siêu thấm hút hydrocolloid có lớp xốp Polyurethane 10cm x 10 cm 3.000.000 3.000.000 0 12 month
73 Gạc thấm hút Alginate 10cm x 10 cm 7.820.000 7.820.000 0 12 month
74 Gạc thấm hút, diệt khuẩn, dạng miếng 10cm x 10 cm 76.800.000 76.800.000 0 12 month
75 Gel làm ẩm vết thương 15gr 27.258.000 27.258.000 0 12 month
76 Gel làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm, dung tích 30ml 65.600.000 65.600.000 0 12 month
77 Miếng dán phẫu thuật 15cm x 20 cm 47.250.000 47.250.000 0 12 month
78 Miếng dán phẫu thuật 30cm x 20 cm 70.000.000 70.000.000 0 12 month
79 Miếng xốp 3 lớp cỡ 10cm x 10cm 4.950.000 4.950.000 0 12 month
80 Miếng xốp 3 lớp có viền bao cỡ 12cm x 12 cm 5.200.000 5.200.000 0 12 month
81 Miếng xốp cỡ 20cm x 20cm 19.400.000 19.400.000 0 12 month
82 Miếng xốp cỡ 35cm x 50cm 64.300.000 64.300.000 0 12 month
83 Miếng xốp có màng tự dính Polyurethane bao phủ cỡ 10cm x 10cm 5.400.000 5.400.000 0 12 month
84 Miếng xốp tự dính cỡ 10cm x 10cm 5.400.000 5.400.000 0 12 month
85 Miếng xốp tự dính cỡ 15cm x 15cm 5.200.000 5.200.000 0 12 month
86 Túi chứa dịch thải 1.000 ml 390.000.000 390.000.000 0 12 month
87 Túi chứa dịch thải 250 ml 130.000.000 130.000.000 0 12 month
88 Túi đặt ngực, loại gel, hình giọt nước, bề mặt nhám, độ nhô cao 228.879.000 228.879.000 0 12 month
89 Túi đặt ngực, loại gel, hình giọt nước, bề mặt nhám, độ nhô trung bình - cao 228.879.000 228.879.000 0 12 month
90 Túi đặt ngực, loại gel, hình giọt nước, bề mặt nhám, độ nhô trung bình - cao, size 350cc 208.068.000 208.068.000 0 12 month
91 Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt nhám, độ nhô cao 136.080.000 136.080.000 0 12 month
92 Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt nhám, độ nhô trung bình - cao 136.080.000 136.080.000 0 12 month
93 Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô cao, size 150cc đến 375cc 148.302.000 148.302.000 0 12 month
94 Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô cao, size 400cc đến 550cc 177.975.000 177.975.000 0 12 month
95 Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô trung bình - cao, size 150cc đến 375cc 148.302.000 148.302.000 0 12 month
96 Túi đặt ngực, loại gel, hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô trung bình - cao, size 400cc đến 550cc 177.975.000 177.975.000 0 12 month
97 Túi phủ vết thương cỡ L 44.000.000 44.000.000 0 12 month
98 Túi phủ vết thương cỡ M 44.000.000 44.000.000 0 12 month
99 Túi phủ vết thương cỡ S 94.990.000 94.990.000 0 12 month
100 Xốp phủ vết thương cỡ L 25cm x 15 cm x 3cm 126.720.000 126.720.000 0 12 month
101 Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 1cm 52.800.000 52.800.000 0 12 month
102 Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 3cm 140.400.000 140.400.000 0 12 month
103 Băng dán vết thương 9cmx15cm 860.000 860.000 0 12 month
104 Băng dán vết thương 9cmx25cm 1.160.000 1.160.000 0 12 month
105 Vật liệu cầm máu thế hệ mới 5cm*10cm 108.400.000 108.400.000 0 12 month
106 Vật liệu cầm máu thế hệ mới 10cm*20cm 32.000.000 32.000.000 0 12 month
107 Chỉ Collagen cỡ 0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm 8.996.400 8.996.400 0 12 month
108 Chỉ Collagen cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm 90.316.800 90.316.800 0 12 month
109 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 24.199.560 24.199.560 0 12 month
110 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 8.784.720 8.784.720 0 12 month
111 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 13mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 7.446.672 7.446.672 0 12 month
112 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 6/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn DR 10mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 38.099.160 38.099.160 0 12 month
113 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 18.198.432 18.198.432 0 12 month
114 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 117.400.320 117.400.320 0 12 month
115 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 18.748.800 18.748.800 0 12 month
116 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 16.110.720 16.110.720 0 12 month
117 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 145.706.400 145.706.400 0 12 month
118 Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C 76.891.200 76.891.200 0 12 month
119 Chỉ phẫu thuật coated số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus 31mm, 1/2C 42.324.252 42.324.252 0 12 month
120 Chỉ polyester đa sợi cỡ số 1 không kim, màu xanh dài 180 cm 39.257.688 39.257.688 0 12 month
121 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm 18.688.032 18.688.032 0 12 month
122 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 31 mm 21.929.424 21.929.424 0 12 month
123 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 40 mm 10.592.280 10.592.280 0 12 month
124 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 3/0 dài 75 cm, kim hình thang dài 20 mm 81.814.212 81.814.212 0 12 month
125 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 4/0 dài 75 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm 32.608.200 32.608.200 0 12 month
126 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 5/0 dài 45 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm 13.606.848 13.606.848 0 12 month
127 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 6/0 dài 45 cm, kim đầu tròn, dài 13 mm 6.681.696 6.681.696 0 12 month
128 Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm 344.210.000 344.210.000 0 12 month
129 Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 2/0 dài 90 cm, chỉ tan nhanh, kim đầu tròn, 1/2 vòng tròn, kim dài 37mm 46.678.500 46.678.500 0 12 month
130 Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 4/0 dài 70 cm , kim đầu tam giác bén dài 19 mm 50.737.500 50.737.500 0 12 month
131 Chỉ tan đơn sợi có gai Vloc-90 3-0 15cm, 30cm 1/2C V-20 26mm 5.950.000 5.950.000 0 12 month
132 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, phủ kháng khuẩn Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 40mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 61.609.428 61.609.428 0 12 month
133 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 85.622.832 85.622.832 0 12 month
134 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon 21.405.708 21.405.708 0 12 month
135 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon. 12.227.580 12.227.580 0 12 month
136 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dầy 1/2 vòng tròn dài 40mm phủ silicone 17.049.852 17.049.852 0 12 month
137 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm phủ silicone 9.645.480 9.645.480 0 12 month
138 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone 9.898.416 9.898.416 0 12 month
139 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone 20.094.480 20.094.480 0 12 month
140 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 5/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm phủ silicone 19.787.544 19.787.544 0 12 month
141 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 6/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 13mm phủ silicone 27.004.536 27.004.536 0 12 month
142 Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 13.387.500 13.387.500 0 12 month
143 Chỉ thép số 5 68.040.000 68.040.000 0 12 month
144 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 1/0 màu đen, không kim, 1 sợi dài 75cm 4.425.840 4.425.840 0 12 month
145 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm 19.028.304 19.028.304 0 12 month
146 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm 8.757.360 8.757.360 0 12 month
147 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 không kim, 1 sợi dài 75cm 10.219.800 10.219.800 0 12 month
148 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm 29.240.000 29.240.000 0 12 month
149 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm 18.244.500 18.244.500 0 12 month
150 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 không kim, 1 sợi dài 75cm 9.172.800 9.172.800 0 12 month
151 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 5/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm 10.741.500 10.741.500 0 12 month
152 Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26mm 13.051.104 13.051.104 0 12 month
153 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) cỡ 1, kim tròn dài 40 mm 6.350.400 6.350.400 0 12 month
154 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0, có kim 19.797.750 19.797.750 0 12 month
155 Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP 155.030.000 155.030.000 0 12 month
156 Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm 42.184.800 42.184.800 0 12 month
157 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm 50.737.680 50.737.680 0 12 month
158 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim phủ silicone tròn 1/2C dài 30mm 15.129.000 15.129.000 0 12 month
159 Băng cố định chóp xoay khớp vai sau phẫu thuật có gối đi kèm 14.350.000 14.350.000 0 12 month
160 Đai áo cột sống các cỡ 3.300.000 3.300.000 0 12 month
161 Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ 34.000.000 34.000.000 0 12 month
162 Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn) 17.600.000 17.600.000 0 12 month
163 Đai thắt lưng các cỡ 39.000.000 39.000.000 0 12 month
164 Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải) 22.000.000 22.000.000 0 12 month
165 Nẹp chống xoay dài các cỡ 14.000.000 14.000.000 0 12 month
166 Nẹp chống xoay ngắn các cỡ 27.000.000 27.000.000 0 12 month
167 Nẹp cổ bàn tay các cỡ 3.900.000 3.900.000 0 12 month
168 Nẹp cổ cứng các cỡ 13.000.000 13.000.000 0 12 month
169 Nẹp cố định khớp gối 168.000.000 168.000.000 0 12 month
170 Nẹp cổ mềm các cỡ 2.100.000 2.100.000 0 12 month
171 Nẹp cổ tay các cỡ 3.300.000 3.300.000 0 12 month
172 Nẹp ngón tay cái các cỡ 6.500.000 6.500.000 0 12 month
173 Nẹp nhôm Iselin 1.000.000 1.000.000 0 12 month
174 Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần 9.450.000 9.450.000 0 12 month
175 Điện cực đất loại dán 14.112.000 14.112.000 0 12 month
176 Điện cực thanh 3.252.332 3.252.332 0 12 month
177 Gel dẫn truyền 250ml 882.000 882.000 0 12 month
178 Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não 1.260.000 1.260.000 0 12 month
179 Gói điện cực bề mặt kèm dây cáp 1.680.000 1.680.000 0 12 month
180 Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần 945.000.000 945.000.000 0 12 month
181 Kim điện cực dùng nhiều lần, 25 mm - 40 mm - 50 mm 79.800.000 79.800.000 0 12 month
182 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes 191.246.200 191.246.200 0 12 month
183 Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ 5.000.000 5.000.000 0 12 month
184 Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt 15.600.000 15.600.000 0 12 month
185 Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m 16.000.000 16.000.000 0 12 month
186 Chất thử độ tiệt trùng có chứa VSV (test sinh học) 44.900.000 44.900.000 0 12 month
187 Chỉ thị hóa học cho máy EO 15.500.000 15.500.000 0 12 month
188 Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 34.500.000 34.500.000 0 12 month
189 Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn 31.430.000 31.430.000 0 12 month
190 Chỉ thị sinh học cho máy EO 46.462.500 46.462.500 0 12 month
191 Chỉ thị sinh học PCD cho hấp EO dùng kiểm tra cho lòng ống nhỏ 164.000.000 164.000.000 0 12 month
192 Chổi vệ sinh dụng cụ nội soi cỡ 11mm, chiều dài 35 cm 2.589.996 2.589.996 0 12 month
193 Chổi vệ sinh dụng cụ nội soi cỡ 7mm, chiều dài 35 cm 2.282.004 2.282.004 0 12 month
194 Chổi vệ sinh hàm dụng cụ nội soi 1.141.002 1.141.002 0 12 month
195 Cổng dụng cụ nối 02 kênh 48.514.595 48.514.595 0 12 month
196 Dầu bôi trơn đặc biệt cho khóa nước 200.000 200.000 0 12 month
197 Dầu bôi trơn dụng cụ 50ml 1.200.000 1.200.000 0 12 month
198 Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme dùng cho máy rửa 35.400.000 35.400.000 0 12 month
199 Giấy in 2 lớp dùng cho máy in Sterrad 100S 3.270.960 3.270.960 0 12 month
200 Giấy in nhiệt dùng cho máy EO (79mmx30mm) 7.681.808 7.681.808 0 12 month
201 Gói thử lò hấp 1233LF 44.500.000 44.500.000 0 12 month
202 Hộp nhựa bảo quản dụng cụ nội soi 446x90x45 mm 36.047.158 36.047.158 0 12 month
203 Hộp nhựa bảo quản dụng cụ nội soi 530x250x145 mm 168.000.000 168.000.000 0 12 month
204 Hộp nhựa bảo quản dụng cụ nội soi 532x252x141 mm 35.100.000 35.100.000 0 12 month
205 Kẹp giữ có định Optic 13.860.000 13.860.000 0 12 month
206 Khay đựng dụng cụ 580 x 270 x 100mm 11.730.232 11.730.232 0 12 month
207 Lót khay đựng dụng cụ Sterrad 546 x 254mm 16.060.000 16.060.000 0 12 month
208 Miếng thử lò hấp 133.500.000 133.500.000 0 12 month
209 Mực in dùng cho máy Sterrad 100S 3.225.530 3.225.530 0 12 month
210 Ống chỉ thị sinh học dùng trong tiệt khuẩn Plasma 78.950.000 78.950.000 0 12 month
211 Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 87.763.000 87.763.000 0 12 month
212 Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn Plasma 124.800.000 124.800.000 0 12 month
213 Que giấy chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 1,5cm x 20cm 27.500.000 27.500.000 0 12 month
214 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip 10.190.000 10.190.000 0 12 month
215 Steri-gas EO (Bình khí 100% EO) 326.937.600 326.937.600 0 12 month
216 Test kiểm soát gói đồ hấp 5,1cm x 1,9cm 23.000.000 23.000.000 0 12 month
217 Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước 4.400.000 4.400.000 0 12 month
218 Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 24 phút bằng hơi nước 175.526.000 175.526.000 0 12 month
219 Test kiểm tra hóa học 2.300.000 2.300.000 0 12 month
220 Test vi sinh 1h - Hơi nước 157.973.400 157.973.400 0 12 month
221 Test vi sinh 4h - Hơi nước 73.824.000 73.824.000 0 12 month
222 Thanh kẹp giữ cố định Optic 13.860.000 13.860.000 0 12 month
223 Túi ép dẹp 100 x 200m 16.450.000 16.450.000 0 12 month
224 Túi ép dẹp 150 x 200m 51.200.000 51.200.000 0 12 month
225 Túi ép dẹp 200 x 200m 92.000.000 92.000.000 0 12 month
226 Túi ép dẹp 250 x 200m 125.000.000 125.000.000 0 12 month
227 Túi ép dẹp 50 x 200m 2.250.000 2.250.000 0 12 month
228 Túi ép dẹp 75 x 200m 5.700.000 5.700.000 0 12 month
229 Túi ép phồng 350 x 100m 156.000.000 156.000.000 0 12 month
230 Túi ép phồng 400 x 100m 189.420.000 189.420.000 0 12 month
231 Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ 17.400.000 17.400.000 0 12 month
232 Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ 24.600.000 24.600.000 0 12 month
233 Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ 39.000.000 39.000.000 0 12 month
234 Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ 42.000.000 42.000.000 0 12 month
235 Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ 55.500.000 55.500.000 0 12 month
236 Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ 22.500.000 22.500.000 0 12 month
237 Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ nhỏ 171.120.000 171.120.000 0 12 month
238 Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 3/4 160.800.000 160.800.000 0 12 month
239 Khay lưới đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật 112.702.800 112.702.800 0 12 month
240 Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 1/1 41.970.000 41.970.000 0 12 month
241 Màng lọc khuẩn Teflon dùng nhiều lần (>1000 lần) hình tròn 43.281.000 43.281.000 0 12 month
242 Màng lọc khuẩn dùng nhiều lần (>1000 lần) hình vuông 61.421.850 61.421.850 0 12 month
243 Kẹp giác mạc mấu nhỏ 104.076.000 104.076.000 0 12 month
244 Bộ dây tưới hút phaco 40.887.000 40.887.000 0 12 month
245 Chất nhầy thủy tinh thể mềm (HPMC 40.000 cps) 1.680.000.000 1.680.000.000 0 12 month
246 Dao phẫu thuật 15 độ 19.110.000 19.110.000 0 12 month
247 Dao phẫu thuật mắt 2.8mm đến 3.2mm 189.000.000 189.000.000 0 12 month
248 Đầu bọc silicon cho đầu tip phaco 28.393.760 28.393.760 0 12 month
249 Đầu tip phaco vát 5 độ (dùng cho máy phaco pulsar) 77.231.000 77.231.000 0 12 month
250 Đầu tip rửa hút có bọc silicon 183.991.500 183.991.500 0 12 month
251 Kéo kết mạc 30.355.500 30.355.500 0 12 month
252 Kẹp kim 10 48.300.000 48.300.000 0 12 month
253 Mực nhuộm bao 29.400.000 29.400.000 0 12 month
254 Vành mi 117.600.000 117.600.000 0 12 month
255 Kẹp xé bao thủy tinh thể 159.600.000 159.600.000 0 12 month
256 Chóp bẻ nhân thủy tinh thể 155.400.000 155.400.000 0 12 month
257 Cán dao số 3 7.119.000 7.119.000 0 12 month
258 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh 6.960.000.000 6.960.000.000 0 12 month
259 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh, nhuộm vàng 3.660.000.000 3.660.000.000 0 12 month
260 Thủy tinh thể nhân tạo mềm (HEMA/MMA) 3.240.000.000 3.240.000.000 0 12 month
261 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, không ngậm nước 3.495.000.000 3.495.000.000 0 12 month
262 Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự mềm, 1 mãnh, không ngậm nước 1.130.000.000 1.130.000.000 0 12 month
263 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, kỵ nước, 2 càng 990.000.000 990.000.000 0 12 month
264 Bộ mở thận qua da 15.718.500 15.718.500 0 12 month
265 Bộ nong lấy sỏi qua da 134.323.080 134.323.080 0 12 month
266 Cây nong niệu đạo van Buren các cỡ 5.268.846 5.268.846 0 12 month
267 Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba) 38.718.750 38.718.750 0 12 month
268 Dây dẫn đường guide wire Nitinol đầu thẳng có sọc trắng đen size 0.035", dài 150cm 3.200.750 3.200.750 0 12 month
269 Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm 2.684.500 2.684.500 0 12 month
270 Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây 258.022.000 258.022.000 0 12 month
271 Ống thông niệu quản size 6,7Fr,70 cm 4.200.000 4.200.000 0 12 month
272 Rọ basket lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 90cm 136.290.000 136.290.000 0 12 month
273 Rọ lấy sỏi loại bốn cánh, có cán cầm điều khiển đóng mở rọ 47.495.000 47.495.000 0 12 month
274 Rọ lấy sỏi Tipless size 1.9Fr, 120cm 18.000.000 18.000.000 0 12 month
275 Sợi truyền quang dùng trong tán sỏi 1.134.000.000 1.134.000.000 0 12 month
276 Băng đạn dùng trong dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ 351.565.280 351.565.280 0 12 month
277 Băng đạn Endo GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, công nghệ Tri-staple 656.400.000 656.400.000 0 12 month
278 Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60, 80mm, kim dập chuẩn DST 218.025.000 218.025.000 0 12 month
279 Băng đạn khâu cắt nối nội soi các cỡ (30mm, 45mm, 60mm) 834.409.800 834.409.800 0 12 month
280 Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ mở 80mm loại 3 hàng ghim 285.000.000 285.000.000 0 12 month
281 Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 23cm 114.561.657 114.561.657 0 12 month
282 Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 36cm 535.730.550 535.730.550 0 12 month
283 Dao siêu âm Harmonic Focus+ dùng trong mổ mở dài 9cm 144.791.832 144.791.832 0 12 month
284 Dây bơm khí CO2 5.485.672 5.485.672 0 12 month
285 Dây cáp dẫn sáng 20.608.700 20.608.700 0 12 month
286 Dây cáp quang học 93.028.250 93.028.250 0 12 month
287 Dây dao siêu âm mổ hở HPBLUE 410.033.424 410.033.424 0 12 month
288 Dây dao siêu âm nội soi HP054 264.011.540 264.011.540 0 12 month
289 Dây đốt cao tần đơn cực 12.000.000 12.000.000 0 12 month
290 Dây đốt cao tần lưỡng cực đầu cắm hình bắp chuối, cỡ 4mm, dài 300cm 39.310.370 39.310.370 0 12 month
291 Điện cực đốt đầu hình banh cỡ 24Fr 3.510.396 3.510.396 0 12 month
292 Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ 147.070.000 147.070.000 0 12 month
293 Dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ 55.394.016 55.394.016 0 12 month
294 Dụng cụ khâu cắt nối nội soi 89.850.000 89.850.000 0 12 month
295 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60-80mm, kim dập chuẩn DST 29.950.000 29.950.000 0 12 month
296 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm 99.000.000 99.000.000 0 12 month
297 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm, gập góc 45độ 68.621.000 68.621.000 0 12 month
298 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 60mm, gập góc 45độ 68.621.000 68.621.000 0 12 month
299 Dụng cụ khâu cắt trĩ tự động sử dụng trong kỷ thuật Longo, 32 kim Titanium - Hemorrhoid and Prolapse stapler, công nghệ DST 490.000.000 490.000.000 0 12 month
300 Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ 59.900.000 59.900.000 0 12 month
301 Dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm 27.415.180 27.415.180 0 12 month
302 Dụng cụ khâu nối ruột tự động các cỡ 186.512.860 186.512.860 0 12 month
303 Dụng cụ khâu nối ruột tự động và ghim khâu máy - EEA 490.000.000 490.000.000 0 12 month
304 Dụng cụ khâu nối tròn tự động các cỡ 490.000.000 490.000.000 0 12 month
305 Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 55mm, ghim 3D 15.107.541 15.107.541 0 12 month
306 Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 75mm, ghim 3D 16.786.158 16.786.158 0 12 month
307 Dụng cụ mở kim khâu da, tương thích cho ghim khâu da 5.635.728 5.635.728 0 12 month
308 Dụng cụ phẫu tích đơn cực hình L 32.000.000 32.000.000 0 12 month
309 Ghim khâu da 35 ghim 23.667.000 23.667.000 0 12 month
310 Ghim khâu máy cho mổ hở 55mm, ghim 3D 80.570.448 80.570.448 0 12 month
311 Ghim khâu máy cho mổ hở 75mm, ghim 3D 194.718.360 194.718.360 0 12 month
312 Ghim khâu máy dài 40mm 280.294.928 280.294.928 0 12 month
313 Ghim khâu máy polymer dài 45mm 127.942.836 127.942.836 0 12 month
314 Ghim khâu máy polymer dài 60mm 333.763.920 333.763.920 0 12 month
315 Ghim khâu nối mổ hở 60mm 48.567.390 48.567.390 0 12 month
316 Kẹp gắp sỏi 5.0 Fr 34.692.000 34.692.000 0 12 month
317 Kẹp gắp sỏi niệu quản 84.000.000 84.000.000 0 12 month
318 Kìm mang clip mạch máu dùng cho mổ mở 20cm các cỡ 50.832.600 50.832.600 0 12 month
319 Kìm mang clip nội soi cỡ lớn 42.653.598 42.653.598 0 12 month
320 Kìm mang clip nội soi cỡ trung bình - lớn 42.653.598 42.653.598 0 12 month
321 Máy cắt khâu nối tự động cong 60mm 48.746.944 48.746.944 0 12 month
322 Máy cắt khâu nối tự động thẳng 60mm, gập góc 45 độ 169.003.800 169.003.800 0 12 month
323 Nắp đậy trocar cỡ 11mm 60.000.000 60.000.000 0 12 month
324 Nắp đậy trocar cỡ 6mm 120.000.000 120.000.000 0 12 month
325 Nòng trong xoay với đầu cách điện ceramic (Dùng trong cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến ) 51.400.000 51.400.000 0 12 month
326 Ống bơm hút cỡ 5mm, dài 36cm 41.838.552 41.838.552 0 12 month
327 Ống vỏ ngoài cách điện 157.500.000 157.500.000 0 12 month
328 Ống vỏ ngoài clip mạch máu, cỡ 10mm, dài 33cm 79.800.000 79.800.000 0 12 month
329 Que đẩy chỉ (Knot tiers) 13.182.960 13.182.960 0 12 month
330 Ruột kéo Metzenbaum cong 36.360.000 36.360.000 0 12 month
331 Ruột kéo phẫu tích cong 37.580.108 37.580.108 0 12 month
332 Ruột kẹp clip 40.390.160 40.390.160 0 12 month
333 Ruột kẹp lưỡng cực 87.900.860 87.900.860 0 12 month
334 Ruột kẹp phẫu tích BABCOCK 37.580.108 37.580.108 0 12 month
335 Ruột kẹp phẫu tích Clamp (ruột kẹp ruột) 37.180.108 37.180.108 0 12 month
336 Ruột kẹp phẫu tích KELLY 37.180.108 37.180.108 0 12 month
337 Ruột kẹp phẫu tích nội soi 37.580.108 37.580.108 0 12 month
338 Tay cầm kềm giữ clip mạch máu, cỡ 10mm 114.400.000 114.400.000 0 12 month
339 Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực 32.000.000 32.000.000 0 12 month
340 Tay cầm kim lọai có khóa 57.524.000 57.524.000 0 12 month
341 Tay cầm kim lọai không khóa 29.400.000 29.400.000 0 12 month
342 Tay cầm nhựa có khóa 47.044.000 47.044.000 0 12 month
343 Tay cầm nhựa không khóa 63.032.000 63.032.000 0 12 month
344 Trocar kim loại 6mm, ruột trong với đầu nhọn 50.400.000 50.400.000 0 12 month
345 Trocar kim loại trơn cỡ 11 mm 74.400.000 74.400.000 0 12 month
346 Trocar kim loại trơn cỡ 11mm, ruột trong với đầu tù 51.517.620 51.517.620 0 12 month
347 Trocar nhựa cỡ 5mm - 11mm - 12mm 9.292.500 9.292.500 0 12 month
348 Van giảm khẩu kính 14.400.000 14.400.000 0 12 month
349 Van trocar đa năng cỡ 11mm 26.842.936 26.842.936 0 12 month
350 Van trocar đa năng cỡ 6mm 23.590.560 23.590.560 0 12 month
351 Vỏ ngoài, lớp ngoài kẹp phẫu tích lưỡng cực 6.170.840 6.170.840 0 12 month
352 Vỏ ngoài, lớp trong kẹp phẫu tích lưỡng cực 6.170.840 6.170.840 0 12 month
353 Vỏ nhựa trocar các kích cỡ 3.800.000 3.800.000 0 12 month
354 Bộ mở thông dạ dày ra da 24Fr (dạng kéo) 44.397.500 44.397.500 0 12 month
355 Bóng kéo sỏi 3 kênh 54.000.000 54.000.000 0 12 month
356 Bóng nong cơ vòng Oddi 42.000.000 42.000.000 0 12 month
357 Bóng nong đường mật các cỡ có ngã guidewrie 67.200.000 67.200.000 0 12 month
358 Chổi rửa dài, vệ sinh ống soi 48.630.900 48.630.900 0 12 month
359 Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp) 309.750.000 309.750.000 0 12 month
360 Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được 32.523.750 32.523.750 0 12 month
361 Dao cắt cơ vòng Oddi 3 kênh 40.597.900 40.597.900 0 12 month
362 Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản (6 vòng thắt) 70.932.780 70.932.780 0 12 month
363 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 126.000.000 126.000.000 0 12 month
364 Dây dẫn đường Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần 61.795.125 61.795.125 0 12 month
365 Dụng cụ bơm bóng nong (đo áp lực) 25.200.000 25.200.000 0 12 month
366 Kềm gắp dị vật, kết hợp giữa răng chuột và ngàm cá sấu 25.200.000 25.200.000 0 12 month
367 Kềm sinh thiết đại tràng (dài 240cm, đường kính 2,2mm) 6.300.000 6.300.000 0 12 month
368 Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm 6.300.000 6.300.000 0 12 month
369 Kim chích cầm máu 21G 123.900.000 123.900.000 0 12 month
370 Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp) 3.871.875 3.871.875 0 12 month
371 Ngáng miệng nội soi có dây choàng 3.800.000 3.800.000 0 12 month
372 Ống thay thế mở dạ dày ra da lần 2 13.009.500 13.009.500 0 12 month
373 Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được sử dụng nhiều lần 66.000.000 66.000.000 0 12 month
374 Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được, sử dụng nhiều lần 33.000.000 33.000.000 0 12 month
375 Stent kim loại đường mật 61.795.125 61.795.125 0 12 month
376 Stent nhựa đường mật 130.095.000 130.095.000 0 12 month
377 Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần 2.250.000 2.250.000 0 12 month
378 Xy lanh có đồng hồ đo áp lực bơm bóng nong cơ vòng, đường mật 5.000.000 5.000.000 0 12 month
379 Bộ đặt stent nhựa đường mật (10Fr) 19.514.250 19.514.250 0 12 month
380 Bẫy nước (dây máy giúp thở) 9.000.000 9.000.000 0 12 month
381 Bình làm ẩm người lớn dùng nhiều lần 46.200.000 46.200.000 0 12 month
382 Bộ dây máy gây mê silicone có bóng (sử dụng nhiều lần) 454.960.000 454.960.000 0 12 month
383 Bóng gây mê silicone 5 lít (Balon 5 lít) 40.425.000 40.425.000 0 12 month
384 Adapter gắn dây thở hai nhánh tương thích máy thở di động Astral 150 12.170.000 12.170.000 0 12 month
385 Cảm biến lưu lượng tương thích máy thở di động Astral 150 32.590.000 32.590.000 0 12 month
386 Cảm biến Oxy tương thích máy thở di động Astral 150 37.840.000 37.840.000 0 12 month
387 Đầu kết nối oxy áp lực thấp tương thích máy thở di động Astral 150 4.340.000 4.340.000 0 12 month
388 Lọc bụi đầu vào tương thích máy thở di động Astral 150 8.820.000 8.820.000 0 12 month
389 Lọc cho cảm biến áp lực tương thích máy thở di động Astral 150 1.045.000 1.045.000 0 12 month
390 Bộ dây thở cho máy Oxylog (sử dụng nhiều lần) 32.230.000 32.230.000 0 12 month
391 Van thở ra máy oxylog 8.549.926 8.549.926 0 12 month
392 Bộ xông khí dung máy giúp thở Draeger 62.579.830 62.579.830 0 12 month
393 Cảm biến đo dòng khí (Sensors) máy giúp thở Drager 8.140.000 8.140.000 0 12 month
394 Cảm biến lưu lượng (Flowsensor) máy gây mê 46.736.110 46.736.110 0 12 month
395 Dây cáp cảm biến Oxy 70.950.000 70.950.000 0 12 month
396 Cảm biến Oxy 50.256.940 50.256.940 0 12 month
397 Màng van Peep 6.600.000 6.600.000 0 12 month
398 Cảm biến oxy tương thích máy giúp thở hãng Draeger 52.630.000 52.630.000 0 12 month
399 Van áp lực tương thích máy giúp thở hãng Draeger 46.200.000 46.200.000 0 12 month
400 Van thở ra tương thích máy giúp thở hãng Draeger 95.187.210 95.187.210 0 12 month
401 Ly chứa nước trong van thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger 6.820.000 6.820.000 0 12 month
402 Màng ngăn cho van thở ra tương thích máy giúp thở hãng Draeger 13.174.700 13.174.700 0 12 month
403 Cáp cảm biến khí thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300 29.700.000 29.700.000 0 12 month
404 Van thở ra tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300 123.310.000 123.310.000 0 12 month
405 Bộ lọc tinh tương thích với máy thở Evita 13.200.000 13.200.000 0 12 month
406 Pin sạc dự phòng tương thích với máy thở Evita 168.410.000 168.410.000 0 12 month
407 Màng lọc thô tương thích với máy thở Evita 1.870.000 1.870.000 0 12 month
408 Van thở ra tương thích với máy thở Evita 123.420.000 123.420.000 0 12 month
409 Bộ chuyển đổi khối giao tiếp mặt nạ 15.800.000 15.800.000 0 12 month
410 Bộ kết nối trực tiếp mở khí quản 15.200.000 15.200.000 0 12 month
411 Bộ kit dây thở và bình làm ấm, ẩm 102.500.000 102.500.000 0 12 month
412 Bộ Kit dây thở và bình làm ấm, ẩm có tích hợp phun khí dung Aerogen 112.500.000 112.500.000 0 12 month
413 Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L 68.000.000 68.000.000 0 12 month
414 Lọc không khí cho máy AIRVO2 75.000.000 75.000.000 0 12 month
415 Bộ kít 5000 giờ bao gồm: Lọc cho mô đun khí oxy; Ống phun cho mô đun khí oxy; Lọc khuẩn cho cảm biến áp lực hít vô; Lọc bụi cho đầu khí vào 9.868.000 9.868.000 0 12 month
416 Bộ lọc khí ngõ vào tương thích máy thở Servo Air. 4.468.000 4.468.000 0 12 month
417 Cảm biến Oxy tương thích máy thở Servo Air. 23.828.000 23.828.000 0 12 month
418 Cáp cảm biến oxy tương thích máy thở Servo Air 6.048.000 6.048.000 0 12 month
419 Đầu dẫn khí cho mô đun khí tương thích máy thở Servo Air 4.778.000 4.778.000 0 12 month
420 Màng van cassette thở ra 6.150.000 6.150.000 0 12 month
421 Tấm lọc bụi ngõ vào tương thích máy thở Servo Air 206.000 206.000 0 12 month
422 Van thở ra tương thích máy thở Servo Air 88.696.000 88.696.000 0 12 month
423 Bộ lọc khí thở ra dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840 78.000.000 78.000.000 0 12 month
424 Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840 61.000.000 61.000.000 0 12 month
425 Bộ lọc khí thở ra dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 980 37.000.000 37.000.000 0 12 month
426 Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 980 30.500.000 30.500.000 0 12 month
427 Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em 146.000.000 146.000.000 0 12 month
428 Cảm biến lưu lượng, dùng 01 lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em 43.750.000 43.750.000 0 12 month
429 Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188 cm, cho Người lớn/ trẻ em 730.000.000 730.000.000 0 12 month
430 Dây thở 2 nhánh kèm bình làm ấm, dùng cho H900, Dùng 1 lần, chiều dài 188cm,dùng cho người lớn/trẻ em 140.000.000 140.000.000 0 12 month
431 Mặt nạ thở CPAP/BPAP, dùng 1 lần 195.000.000 195.000.000 0 12 month
432 Van thở ra kèm màng van dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-G5 50.500.000 50.500.000 0 12 month
433 Van thở ra kèm màng van thở ra, dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-C3 50.000.000 50.000.000 0 12 month
434 Van thở ra kèm màng dùng nhiều lần, HAM-G5 50.500.000 50.500.000 0 12 month
435 Cáp đo huyết áp không xâm lấn NIBP 9.680.000 9.680.000 0 12 month
436 Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP 34.692.000 34.692.000 0 12 month
437 Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu 26.483.625 26.483.625 0 12 month
438 Cáp đo tín hiệu điện tim dạng búp sen, dạng que 3.316.803 3.316.803 0 12 month
439 Kẹp chi đo điện tim 3.593.100 3.593.100 0 12 month
440 Bộ phun khí dung công nghệ màng rung 285.000.000 285.000.000 0 12 month
441 Đầu phun khí dung SOLO 150.000.000 150.000.000 0 12 month
442 Bộ lọc khí tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa 12.000.000 12.000.000 0 12 month
443 Bơm xả dùng cho máy rửa khử khuẩn 4.000.000 4.000.000 0 12 month
444 Công tắc điện từ tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa 11.000.000 11.000.000 0 12 month
445 Dây của bơm hóa chất máy rửa khử khuẩn 6.000.000 6.000.000 0 12 month
446 Điện trở tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa 16.000.000 16.000.000 0 12 month
447 Gioăng cửa máy rửa khử khuẩn 17.000.000 17.000.000 0 12 month
448 Gioăng cửa sử dụng cho máy hấp tiệt trùng 2 cửa 62.000.000 62.000.000 0 12 month
449 Valve piston điều khiển hơi vào buồng hấp tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa 50.000.000 50.000.000 0 12 month
450 Vòng đệm điện cực nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa 1.400.000 1.400.000 0 12 month
451 Vòng đệm điện trở nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa 10.000.000 10.000.000 0 12 month
452 Bóng đèn xenon 300W 62.500.000 62.500.000 0 12 month
453 Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận) 204.750.000 204.750.000 0 12 month
454 Catheter đường hầm 14.5Fr 297.360.000 297.360.000 0 12 month
455 Đầu nối bảo hộ 21.000.000 21.000.000 0 12 month
456 Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI) 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 month
457 Kim luồn chạy thận nhân tạo 12-14Fr (Kim AVF) 208.000.000 208.000.000 0 12 month
458 Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận) 270.000.000 270.000.000 0 12 month
459 Quả lọc thận nhân tạo HighFlux 3.040.000.000 3.040.000.000 0 12 month
460 Airway số 2 19.360.000 19.360.000 0 12 month
461 Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L 117.086.400 117.086.400 0 12 month
462 Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M 6.504.800 6.504.800 0 12 month
463 Ba ngã (three way) không dây 14.958.000 14.958.000 0 12 month
464 Băng bột bó 10cm x 2,7m 25.600.000 25.600.000 0 12 month
465 Băng bột bó 15cm x 2,7m 60.000.000 60.000.000 0 12 month
466 Băng bột bó 7,5cm x 2,7m 6.000.000 6.000.000 0 12 month
467 Bao cần camera nội soi 27.300.000 27.300.000 0 12 month
468 Bao đo áp lực C-Fusor 500ml, có áp kế tới 700mmHg 18.961.345 18.961.345 0 12 month
469 Bao đo máu sau khi sinh 5.250.000 5.250.000 0 12 month
470 Bao giày y tế 7.805.000 7.805.000 0 12 month
471 Bao huyết áp monitor kèm đầu nối 18.446.400 18.446.400 0 12 month
472 Bình tạo ẩm oxy 31.500.000 31.500.000 0 12 month
473 Bình thu thập máu dung tích 3000ml tương thích với máy Cell Saver Elite 91.350.000 91.350.000 0 12 month
474 Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận) 1.192.516.500 1.192.516.500 0 12 month
475 Bộ catheter 3 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận) 29.988.000 29.988.000 0 12 month
476 Bộ chèn dưới da 62.000.000 62.000.000 0 12 month
477 Bộ dây kết nối máy hút tích hợp 29.925.000 29.925.000 0 12 month
478 Bộ dây máy gây mê (sử dụng 1 lần) 38.850.000 38.850.000 0 12 month
479 Bộ dây máy gây mê Jacson Rees 2.992.500 2.992.500 0 12 month
480 Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần) 36.719.200 36.719.200 0 12 month
481 Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 1 đường 31.500.000 31.500.000 0 12 month
482 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn hai đường 143.104.400 143.104.400 0 12 month
483 Bộ đo và đựng nước tiểu theo từng ml, có màng lọc khuẩn, điểm lấy mẫu nước tiểu không kim, 2 van 1 chiều 542.020.000 542.020.000 0 12 month
484 Bộ hút và pha nước chống đông 93.000.000 93.000.000 0 12 month
485 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát 596.400.000 596.400.000 0 12 month
486 Bộ khăn nội soi khớp gối B 10.815.000 10.815.000 0 12 month
487 Bộ khăn nội soi khớp vai 24.150.000 24.150.000 0 12 month
488 Bộ khăn phẫu thuật lấy thai 154.000.000 154.000.000 0 12 month
489 Bộ khăn phẫu thuật sọ C 31.920.000 31.920.000 0 12 month
490 Bộ khăn sanh mổ 128.000.000 128.000.000 0 12 month
491 Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi 130.095.000 130.095.000 0 12 month
492 Bộ khăn tổng quát SMS C 33.824.760 33.824.760 0 12 month
493 Bộ mở khí quản cấp cứu qua da 63.000.000 63.000.000 0 12 month
494 Bộ mở khí quản cấp cứu qua da , các số 44.100.000 44.100.000 0 12 month
495 Bộ phết tế bào tầm soát ung thư cổ tử cung 570.000.000 570.000.000 0 12 month
496 Bộ phổi nhân tạo dùng trong hồi sức cấp cứu 1.280.000.000 1.280.000.000 0 12 month
497 Bộ sản phẩm đón bé chào đời tiệt trùng 390.000.000 390.000.000 0 12 month
498 Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml tương thích với máy Cell Saver Elite 132.300.000 132.300.000 0 12 month
499 Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 225ml tương thích với máy Cell Saver Elite 132.300.000 132.300.000 0 12 month
500 Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch 472.500.000 472.500.000 0 12 month
501 Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch 63.000.000 63.000.000 0 12 month
502 Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch 124.400.000 124.400.000 0 12 month
503 Bơm tiêm 10cc (luer lock) 1.350.000 1.350.000 0 12 month
504 Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2 304.000 304.000 0 12 month
505 Bơm tiêm 1cc/U-100/kim 289.800.000 289.800.000 0 12 month
506 Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch 32.000.000 32.000.000 0 12 month
507 Bơm tiêm 3cc (luer lock) 1.590.000 1.590.000 0 12 month
508 Bơm tiêm 3cc tráng heparin 196.000.000 196.000.000 0 12 month
509 Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ) 43.980.000 43.980.000 0 12 month
510 Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện) 78.000.000 78.000.000 0 12 month
511 Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu) 86.730.000 86.730.000 0 12 month
512 Canuyn động mạch ECMO 237.475.000 237.475.000 0 12 month
513 Canuyn tĩnh mạch ECMO 280.000.000 280.000.000 0 12 month
514 Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 17.850.000 17.850.000 0 12 month
515 Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm 219.030.000 219.030.000 0 12 month
516 Cây chọc (trocar) phổi 24 - 28 Fr 12.600.000 12.600.000 0 12 month
517 Cây đặt nội khí quản các cỡ 4.500.000 4.500.000 0 12 month
518 Cây đặt nội khí quản khó Bougie 15Fr x 700mm 1.300.950 1.300.950 0 12 month
519 Clip cầm máu tự khóa Polyme 92.925.000 92.925.000 0 12 month
520 Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay) 7.875.000 7.875.000 0 12 month
521 Co nối máy giúp thở (Catheter mount) 35.622.400 35.622.400 0 12 month
522 Dao cắt vi phẫu 169.312.500 169.312.500 0 12 month
523 Dao mổ mắt, thẩm mỹ số 11 - 15 - 20 - 23 ( thép ) 96.600.000 96.600.000 0 12 month
524 Dao số 15 14.490.000 14.490.000 0 12 month
525 Dây cưa sọ não 5.110.900 5.110.900 0 12 month
526 Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m 88.200.000 88.200.000 0 12 month
527 Dây nối bơm tiêm 140cm 49.770.000 49.770.000 0 12 month
528 Dây nuôi ăn 20.136.000 20.136.000 0 12 month
529 Dây oxy 2 nhánh các cỡ 86.000.000 86.000.000 0 12 month
530 Dây truyền dịch 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 month
531 Dây truyền máu 230.000.000 230.000.000 0 12 month
532 Điện cực dán 54.810.000 54.810.000 0 12 month
533 Đồng hồ đo áp lực bóng chèn (100/568/000) 32.523.750 32.523.750 0 12 month
534 Đồng hồ oxy 30.780.000 30.780.000 0 12 month
535 Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn 231.000.000 231.000.000 0 12 month
536 Dụng cụ cố định nội khí quản không chống cắn 231.000.000 231.000.000 0 12 month
537 Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ) 1.165.200.000 1.165.200.000 0 12 month
538 Găng tay tiệt trùng cỡ 7-7,5 (VN) 376.900.000 376.900.000 0 12 month
539 Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại) 520.400.000 520.400.000 0 12 month
540 Garo vải 2.940.000 2.940.000 0 12 month
541 Gel bôi đo điện tim 250ml 4.065.500 4.065.500 0 12 month
542 Gel bôi trơn 82g 62.228.600 62.228.600 0 12 month
543 Giấy điện tim 3 cần 63 x 100 x 300 8.697.900 8.697.900 0 12 month
544 Giấy điện tim 3 cần 63x30 4.200.000 4.200.000 0 12 month
545 Giấy điện tim 3 cần 80x20 17.850.000 17.850.000 0 12 month
546 Giấy đo điện tim 1 cần 50x30 3.010.750 3.010.750 0 12 month
547 Giấy in monitor sản khoa 5.355.000 5.355.000 0 12 month
548 Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m 113.400.000 113.400.000 0 12 month
549 Giấy máy sốc tim 50 x 100 x 300 545.160 545.160 0 12 month
550 Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm 104.895.000 104.895.000 0 12 month
551 Huyết áp kế 21.075.420 21.075.420 0 12 month
552 Keo dán mô 85.081.500 85.081.500 0 12 month
553 Kẹp rún 1.764.000 1.764.000 0 12 month
554 Khăn giấy sản 60 x 80cm 10.920.000 10.920.000 0 12 month
555 Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng 98.750.000 98.750.000 0 12 month
556 Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng 32.100.000 32.100.000 0 12 month
557 Khóa ba ngã có dây 25cm 47.880.000 47.880.000 0 12 month
558 Khuôn đúc bệnh phẩm 59.840.000 59.840.000 0 12 month
559 Kim cánh bướm 9.810.000 9.810.000 0 12 month
560 Kim châm cứu các số các cỡ 93.000.000 93.000.000 0 12 month
561 Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in 39.875.000 39.875.000 0 12 month
562 Kim đốt u bằng sóng microwave 433.000.000 433.000.000 0 12 month
563 Kim gây tê tủy sống các cỡ 39.875.000 39.875.000 0 12 month
564 Kim lấy máu thử đường huyết an toàn 80.000.000 80.000.000 0 12 month
565 Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger) 539.894.000 539.894.000 0 12 month
566 Kim luồn dòng truyền lớn, nhanh - Catheter 16G/1 = 70x160mm - tốc độ truyền 128ml/phút 52.851.000 52.851.000 0 12 month
567 Kim luồn ngắn an toàn (18G-20G-22G) x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ) 793.800.000 793.800.000 0 12 month
568 Kim luồn ngắn an toàn 24G x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ) 4.410.000 4.410.000 0 12 month
569 Kim luồn tĩnh mạch các số 10.294.200 10.294.200 0 12 month
570 Kim nha số 27G 6.300.000 6.300.000 0 12 month
571 Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in 100.400.000 100.400.000 0 12 month
572 Kim quang 308.000.000 308.000.000 0 12 month
573 Lọ lấy đàm có dây hút 20ml 18.322.500 18.322.500 0 12 month
574 Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2 38.750.000 38.750.000 0 12 month
575 Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr 67.200.000 67.200.000 0 12 month
576 Lưỡi dao bào da 10.500.000 10.500.000 0 12 month
577 Lưỡi tông đơ 17.000.000 17.000.000 0 12 month
578 Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm 191.700.000 191.700.000 0 12 month
579 Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm 161.400.000 161.400.000 0 12 month
580 Mask thanh quản 2 nòng silicon, dùng nhiều lần các số. 13.629.000 13.629.000 0 12 month
581 Mask thở không xâm lấn 222.640.000 222.640.000 0 12 month
582 Mask thở không xâm lấn mũi miệng 34.650.000 34.650.000 0 12 month
583 Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung 47.775.000 47.775.000 0 12 month
584 Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy 26.000.000 26.000.000 0 12 month
585 Mặt nạ gây mê các cỡ 15.225.000 15.225.000 0 12 month
586 Mỏ vịt nhựa tiệt trùng 16.520.000 16.520.000 0 12 month
587 Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật 37.400.000 37.400.000 0 12 month
588 Nắp đậy kim luồn 45.000.000 45.000.000 0 12 month
589 Nội khí quản đường mũi số 6 đến 8 3.686.000 3.686.000 0 12 month
590 Nội khí quản số 3,0 đến 8,5 50.400.000 50.400.000 0 12 month
591 Nội khí quản thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng có các số. 13.009.500 13.009.500 0 12 month
592 Ống cai chử T 70.050.000 70.050.000 0 12 month
593 Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số 26.019.000 26.019.000 0 12 month
594 Ống mở khí quản nhựa mềm 1 nòng có bóng các cỡ 5-9 12.579.000 12.579.000 0 12 month
595 Ống nghe Huyết áp kế 6.300.000 6.300.000 0 12 month
596 Ống thông dạ dày có nắp, có đường cản quang các số 23.625.000 23.625.000 0 12 month
597 Ống thông dẫn lưu mật (Sonde kehr chữ T) 4.119.600 4.119.600 0 12 month
598 ống thông dẫn lưu thận, dạ dày (Sonde Pezzer) 1.886.400 1.886.400 0 12 month
599 Ống thông Fogarty các số 8.610.000 8.610.000 0 12 month
600 Ống thông hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr 100.800.000 100.800.000 0 12 month
601 Ống thông phổi 28 - 32 Fr (Sonde phổi 28 Fr) 9.660.000 9.660.000 0 12 month
602 Ống thông tiểu có bóng 3 nhánh số 12FR đến 26FR (sonde foley) 5.460.000 5.460.000 0 12 month
603 Quả lọc huyết tương kèm dây dẫn máu 1.428.000.000 1.428.000.000 0 12 month
604 Quả lọc máu liên tục kèm dây máu 2.190.000.000 2.190.000.000 0 12 month
605 Quả lọc máu loại 1,5 m2, sợi l5 có Heparin kèm dây dẫn tương thích máy Primaflex 6.840.000.000 6.840.000.000 0 12 month
606 Que thử đường huyết an toàn 811.440.000 811.440.000 0 12 month
607 Sáp xương 2,5 gram 10.080.000 10.080.000 0 12 month
608 Sonde foley 2 nhánh các cỡ 80.325.000 80.325.000 0 12 month
609 Tấm điện cực trung tính có vòng đẳng thế Twinsafe dùng 1 lần 26.250.000 26.250.000 0 12 month
610 Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần 9.187.500 9.187.500 0 12 month
611 Tạp dề nylon 0.8 - 1.2m 8.190.000 8.190.000 0 12 month
612 Thông nội phế quản trái 2 nòng 28 đến 37Fr (Sonde karlen) 9.000.000 9.000.000 0 12 month
613 Túi chứa dịch (lọc máu) 7.050.000 7.050.000 0 12 month
614 Túi đựng nước tiểu có dây treo 86.320.000 86.320.000 0 12 month
615 Túi hậu môn nhân tạo loại xả 151.200.000 151.200.000 0 12 month
616 Túi làm ấm máu gồm 1 túi, 2 bộ ống dây và các đầu nối luer 124.000.000 124.000.000 0 12 month
617 Vật liệu cầm máu 10 x 20cm 254.400.000 254.400.000 0 12 month
618 Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm 75.600.000 75.600.000 0 12 month
619 Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm 78.000.000 78.000.000 0 12 month
620 Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm 66.150.000 66.150.000 0 12 month
621 Vôi soda (gây mê) 42.000.000 42.000.000 0 12 month
622 Vòng đeo tay bệnh nhân 31.500.000 31.500.000 0 12 month
623 Đầu cone vàng 4.550.000 4.550.000 0 12 month
624 Đầu cone xanh 1.320.000 1.320.000 0 12 month
625 Lam nhám 7.227.500 7.227.500 0 12 month
626 Ống nghiệm nhỏ PS/PP có nắp 5ml 9.750.000 9.750.000 0 12 month
627 Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml 4.800.000 4.800.000 0 12 month
628 Tube Citrace 5ml 22.575.000 22.575.000 0 12 month
629 Tube đựng huyết thanh 1,5ml 2.184.000 2.184.000 0 12 month
630 Tube EDTA nắp cao su 5ml 105.000.000 105.000.000 0 12 month
631 Tube Heparin 5ml 93.240.000 93.240.000 0 12 month
632 Tube nhựa lấy máu 5ml 10.530.000 10.530.000 0 12 month
633 Tube Serumplast 5ml 19.500.000 19.500.000 0 12 month
634 Tube Chimigly 2ml 26.640.000 26.640.000 0 12 month
635 Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp 11.058.000 11.058.000 0 12 month
636 Ống đựng nước tiểu 51.975.000 51.975.000 0 12 month
637 Pipette các cỡ 34.020.000 34.020.000 0 12 month
638 Áo chắn tia X dạng 1 mảnh 113.575.000 113.575.000 0 12 month
639 Bơm tiêm cản quang 190 ml 281.873.000 281.873.000 0 12 month
640 Dây nối bơm tiêm cản quang 32.524.000 32.524.000 0 12 month
641 Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto) 69.384.000 69.384.000 0 12 month
642 Phim chụp X quang KTS 25*30cm 345.000.000 345.000.000 0 12 month
643 Phim X-quang khô laser DI-HL 35x43 cm (14x17 inch) dùng cho máy in Drypix Smart (Drypix 6000) 1.432.600.000 1.432.600.000 0 12 month
644 Phim Xquang số hóa 20x25cm 990.000.000 990.000.000 0 12 month
645 Phim Xquang số hóa 26x36cm 873.600.000 873.600.000 0 12 month
646 Khí CO2 y tế (dạng khí) 11.000.000 11.000.000 0 12 month
647 Khí Nitơ y tế (dạng khí) chai/6m3 1.800.000 1.800.000 0 12 month
648 Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/3m3 55.000.000 55.000.000 0 12 month
649 Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/6m3 49.500.000 49.500.000 0 12 month
650 Khí Oxy y tế (dạng lỏng) 2.531.100.000 2.531.100.000 0 12 month
651 Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi) 170.000.000 170.000.000 0 12 month
652 Bộ đèn đặt nội khí quản có camera 425.000.000 425.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Trưng Vương as follows:

  • Has relationships with 559 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 7.85 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 69.69%, Construction 2.76%, Consulting 1.18%, Non-consulting 26.37%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,226,569,418,592 VND, in which the total winning value is: 1,230,758,976,815 VND.
  • The savings rate is: 61.86%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of consumable medical supplies - Medical instruments in 2024". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of consumable medical supplies - Medical instruments in 2024" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 3

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8463 Projects are waiting for contractors
  • 828 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 977 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25135 Tender notices posted in the past month
  • 39110 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second