Procurement of consumable medical supplies - Medical instruments in 2024

      Watching  
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Status
Tender opening completed
Bidding package name
Procurement of consumable medical supplies - Medical instruments in 2024
Investor
Trung Vuong hospital
Bid Solicitor
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Procurement of consumable medical supplies - Medical instruments in 2024
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
16:00 25/09/2024
Bid opening completion time
16:03 25/09/2024
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
130
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2400208266 Băng cuộn VN 0,09m x 3m vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 13.326.000 13.326.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 10.584.000 10.584.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 6.366.000 6.366.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 11.970.000 11.970.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 13.326.000 13.326.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 10.584.000 10.584.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 6.366.000 6.366.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 11.970.000 11.970.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 13.326.000 13.326.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 10.584.000 10.584.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 6.366.000 6.366.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 11.970.000 11.970.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 13.326.000 13.326.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 10.584.000 10.584.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 6.366.000 6.366.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 11.970.000 11.970.000 0
2 PP2400208268 Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 5.900.000 5.900.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 5.500.000 5.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.000.000 2.000.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 5.900.000 5.900.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 5.500.000 5.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.000.000 2.000.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 5.900.000 5.900.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 5.500.000 5.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.000.000 2.000.000 0
3 PP2400208269 Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 102.000.000 102.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 53.000.000 53.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 92.500.000 92.500.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 102.000.000 102.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 53.000.000 53.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 92.500.000 92.500.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 102.000.000 102.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 53.000.000 53.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 92.500.000 92.500.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 102.000.000 102.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 53.000.000 53.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 92.500.000 92.500.000 0
4 PP2400208270 Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 180 3.873.040 210 27.879.600 27.879.600 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 42.400.000 42.400.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 63.200.000 63.200.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 74.000.000 74.000.000 0
vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 180 3.873.040 210 27.879.600 27.879.600 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 42.400.000 42.400.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 63.200.000 63.200.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 74.000.000 74.000.000 0
vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 180 3.873.040 210 27.879.600 27.879.600 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 42.400.000 42.400.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 63.200.000 63.200.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 74.000.000 74.000.000 0
vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 180 3.873.040 210 27.879.600 27.879.600 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 42.400.000 42.400.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 63.200.000 63.200.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 74.000.000 74.000.000 0
5 PP2400208271 Băng dùng trong phẫu thuật, phủ iodophor, kháng khuẩn,35 x 35 cm vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 47.250.000 47.250.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 47.250.000 47.250.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 47.250.000 47.250.000 0
6 PP2400208272 Băng gạc dạ dày 8 x 17cm vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 7.350.000 7.350.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 7.440.000 7.440.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 7.350.000 7.350.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 7.440.000 7.440.000 0
7 PP2400208273 Băng gạc ruột thừa 8 x 12cm vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 69.300.000 69.300.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 66.600.000 66.600.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 67.200.000 67.200.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 69.300.000 69.300.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 66.600.000 66.600.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 67.200.000 67.200.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 69.300.000 69.300.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 66.600.000 66.600.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 67.200.000 67.200.000 0
8 PP2400208274 Băng gạc vết thương 6 x 7cm vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 28.000.000 28.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 43.520.000 43.520.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 28.240.000 28.240.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 31.920.000 31.920.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 28.000.000 28.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 43.520.000 43.520.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 28.240.000 28.240.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 31.920.000 31.920.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 28.000.000 28.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 43.520.000 43.520.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 28.240.000 28.240.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 31.920.000 31.920.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 28.000.000 28.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 43.520.000 43.520.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 28.240.000 28.240.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 31.920.000 31.920.000 0
9 PP2400208275 Băng gạc vô trùng 4,5 x 30 cm, màng film phủ ngoài 9 x 25cm vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 94.500.000 94.500.000 0
10 PP2400208276 Băng gạc vô trùng không thấm nước 53x80 mm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 25.700.000 25.700.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 17.745.000 17.745.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 25.700.000 25.700.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 17.745.000 17.745.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 25.700.000 25.700.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 17.745.000 17.745.000 0
11 PP2400208277 Băng keo cá nhân vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 24.800.000 24.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 37.000.000 37.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 119.600.000 119.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 43.800.000 43.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 24.800.000 24.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 37.000.000 37.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 119.600.000 119.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 43.800.000 43.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 24.800.000 24.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 37.000.000 37.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 119.600.000 119.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 43.800.000 43.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 24.800.000 24.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 37.000.000 37.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 119.600.000 119.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 43.800.000 43.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 24.800.000 24.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 37.000.000 37.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 119.600.000 119.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 43.800.000 43.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 24.800.000 24.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 37.000.000 37.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 119.600.000 119.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 43.800.000 43.800.000 0
12 PP2400208278 Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 180 3.873.040 210 189.000.000 189.000.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 400.000.000 400.000.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 140.000.000 140.000.000 0
vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 180 3.873.040 210 189.000.000 189.000.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 400.000.000 400.000.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 140.000.000 140.000.000 0
vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 180 3.873.040 210 189.000.000 189.000.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 400.000.000 400.000.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 140.000.000 140.000.000 0
13 PP2400208279 Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 682.500.000 682.500.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 623.000.000 623.000.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 241.500.000 241.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 252.000.000 252.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 186.830.000 186.830.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 682.500.000 682.500.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 623.000.000 623.000.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 241.500.000 241.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 252.000.000 252.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 186.830.000 186.830.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 682.500.000 682.500.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 623.000.000 623.000.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 241.500.000 241.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 252.000.000 252.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 186.830.000 186.830.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 682.500.000 682.500.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 623.000.000 623.000.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 241.500.000 241.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 252.000.000 252.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 186.830.000 186.830.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 682.500.000 682.500.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 623.000.000 623.000.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 241.500.000 241.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 252.000.000 252.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 186.830.000 186.830.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 682.500.000 682.500.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 623.000.000 623.000.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 241.500.000 241.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 252.000.000 252.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 186.830.000 186.830.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 682.500.000 682.500.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 623.000.000 623.000.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 241.500.000 241.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 252.000.000 252.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 186.830.000 186.830.000 0
14 PP2400208280 Băng keo Optiskin 100x70 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 34.400.000 34.400.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 30.160.000 30.160.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 31.280.000 31.280.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 34.400.000 34.400.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 30.160.000 30.160.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 31.280.000 31.280.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 34.400.000 34.400.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 30.160.000 30.160.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 31.280.000 31.280.000 0
15 PP2400208281 Băng thun 2 móc 0,075m x 3m vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 25.932.000 25.932.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 28.432.000 28.432.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 35.280.000 35.280.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.000.000 28.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 25.932.000 25.932.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 28.432.000 28.432.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 35.280.000 35.280.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.000.000 28.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 25.932.000 25.932.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 28.432.000 28.432.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 35.280.000 35.280.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.000.000 28.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 25.932.000 25.932.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 28.432.000 28.432.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 35.280.000 35.280.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.000.000 28.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 25.932.000 25.932.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 28.432.000 28.432.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 35.280.000 35.280.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.000.000 28.000.000 0
16 PP2400208282 Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 96.800.000 96.800.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 26.000.000 26.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 42.000.000 42.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 63.000.000 63.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 64.000.000 64.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.800.000 28.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 96.800.000 96.800.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 26.000.000 26.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 42.000.000 42.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 63.000.000 63.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 64.000.000 64.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.800.000 28.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 96.800.000 96.800.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 26.000.000 26.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 42.000.000 42.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 63.000.000 63.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 64.000.000 64.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.800.000 28.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 96.800.000 96.800.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 26.000.000 26.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 42.000.000 42.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 63.000.000 63.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 64.000.000 64.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.800.000 28.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 96.800.000 96.800.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 26.000.000 26.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 42.000.000 42.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 63.000.000 63.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 64.000.000 64.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.800.000 28.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 96.800.000 96.800.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 26.000.000 26.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 42.000.000 42.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 63.000.000 63.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 64.000.000 64.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.800.000 28.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 96.800.000 96.800.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 26.000.000 26.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 42.000.000 42.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 63.000.000 63.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 64.000.000 64.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.800.000 28.800.000 0
17 PP2400208283 Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch) vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 3.850.000 3.850.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 3.953.500 3.953.500 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 4.000.000 4.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 5.985.000 5.985.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 3.500.000 3.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 3.850.000 3.850.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 3.953.500 3.953.500 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 4.000.000 4.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 5.985.000 5.985.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 3.500.000 3.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 3.850.000 3.850.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 3.953.500 3.953.500 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 4.000.000 4.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 5.985.000 5.985.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 3.500.000 3.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 3.850.000 3.850.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 3.953.500 3.953.500 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 4.000.000 4.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 5.985.000 5.985.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 3.500.000 3.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 3.850.000 3.850.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 3.953.500 3.953.500 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 4.000.000 4.000.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 5.985.000 5.985.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 3.500.000 3.500.000 0
18 PP2400208284 Băng thun 3 móc 10cm x 5,5m vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 630.000 630.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 400.000 400.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 630.000 630.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 400.000 400.000 0
19 PP2400208285 Băng thun cotton có keo 10cm x 4,5m vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 79.750.000 79.750.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 68.200.000 68.200.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 79.750.000 79.750.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 68.200.000 68.200.000 0
20 PP2400208286 Băng thun cotton có keo 6cm x 4.5m vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 2.944.000 2.944.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 2.688.000 2.688.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 2.944.000 2.944.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 2.688.000 2.688.000 0
21 PP2400208287 Băng thun cotton có keo 8cm x 4.5m vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 81.690.000 81.690.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 72.800.000 72.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 81.690.000 81.690.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 72.800.000 72.800.000 0
22 PP2400208288 Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 6.050.000 6.050.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.600.000 5.600.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 3.045.000 3.045.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 7.250.000 7.250.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 5.200.000 5.200.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 6.050.000 6.050.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.600.000 5.600.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 3.045.000 3.045.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 7.250.000 7.250.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 5.200.000 5.200.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 6.050.000 6.050.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.600.000 5.600.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 3.045.000 3.045.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 7.250.000 7.250.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 5.200.000 5.200.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 6.050.000 6.050.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.600.000 5.600.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 3.045.000 3.045.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 7.250.000 7.250.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 5.200.000 5.200.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 6.050.000 6.050.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.600.000 5.600.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 3.045.000 3.045.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 7.250.000 7.250.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 5.200.000 5.200.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 6.050.000 6.050.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.600.000 5.600.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 3.045.000 3.045.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 7.250.000 7.250.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 5.200.000 5.200.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 6.050.000 6.050.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.600.000 5.600.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 3.045.000 3.045.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0311729606 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG 180 8.857.330 210 7.250.000 7.250.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 5.200.000 5.200.000 0
23 PP2400208289 Bông không thấm nước vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 5.250.000 5.250.000 0
24 PP2400208290 Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 649.600.000 649.600.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 341.600.000 341.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 441.000.000 441.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 453.600.000 453.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 345.800.000 345.800.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 588.000.000 588.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 649.600.000 649.600.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 341.600.000 341.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 441.000.000 441.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 453.600.000 453.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 345.800.000 345.800.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 588.000.000 588.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 649.600.000 649.600.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 341.600.000 341.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 441.000.000 441.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 453.600.000 453.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 345.800.000 345.800.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 588.000.000 588.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 649.600.000 649.600.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 341.600.000 341.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 441.000.000 441.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 453.600.000 453.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 345.800.000 345.800.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 588.000.000 588.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 649.600.000 649.600.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 341.600.000 341.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 441.000.000 441.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 453.600.000 453.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 345.800.000 345.800.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 588.000.000 588.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 649.600.000 649.600.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 341.600.000 341.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 441.000.000 441.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 453.600.000 453.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 345.800.000 345.800.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 588.000.000 588.000.000 0
25 PP2400208291 Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 81.900.000 81.900.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 211.050.000 211.050.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 172.050.000 172.050.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 87.900.000 87.900.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 114.900.000 114.900.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 81.900.000 81.900.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 211.050.000 211.050.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 172.050.000 172.050.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 87.900.000 87.900.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 114.900.000 114.900.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 81.900.000 81.900.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 211.050.000 211.050.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 172.050.000 172.050.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 87.900.000 87.900.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 114.900.000 114.900.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 81.900.000 81.900.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 211.050.000 211.050.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 172.050.000 172.050.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 87.900.000 87.900.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 114.900.000 114.900.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 81.900.000 81.900.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 211.050.000 211.050.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 172.050.000 172.050.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 87.900.000 87.900.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 114.900.000 114.900.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 81.900.000 81.900.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 211.050.000 211.050.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 172.050.000 172.050.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 87.900.000 87.900.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 114.900.000 114.900.000 0
26 PP2400208292 Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 110.250.000 110.250.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 110.700.000 110.700.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 144.900.000 144.900.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 110.250.000 110.250.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 110.700.000 110.700.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 144.900.000 144.900.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 110.250.000 110.250.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 110.700.000 110.700.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 144.900.000 144.900.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 110.250.000 110.250.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 110.700.000 110.700.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 144.900.000 144.900.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 110.250.000 110.250.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 110.700.000 110.700.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 144.900.000 144.900.000 0
27 PP2400208293 Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 127.500.000 127.500.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 99.000.000 99.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 94.800.000 94.800.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 80.700.000 80.700.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 127.500.000 127.500.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 99.000.000 99.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 94.800.000 94.800.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 80.700.000 80.700.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 127.500.000 127.500.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 99.000.000 99.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 94.800.000 94.800.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 80.700.000 80.700.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 127.500.000 127.500.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 99.000.000 99.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 94.800.000 94.800.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 80.700.000 80.700.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 127.500.000 127.500.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 99.000.000 99.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 94.800.000 94.800.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 80.700.000 80.700.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 127.500.000 127.500.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 99.000.000 99.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 94.800.000 94.800.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 80.700.000 80.700.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 126.000.000 126.000.000 0
28 PP2400208294 Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) cản quang, tiệt trùng vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 41.000.000 41.000.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 31.900.000 31.900.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 41.000.000 41.000.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 31.900.000 31.900.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 41.000.000 41.000.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 31.900.000 31.900.000 0
29 PP2400208295 Gạc cầu + bông có dây phi 40 vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 14.320.000 14.320.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 13.440.000 13.440.000 0
vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 180 3.359.120 210 14.320.000 14.320.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 13.440.000 13.440.000 0
30 PP2400208296 Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (Meche tai) vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 1.058.400 1.058.400 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 1.008.000 1.008.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 1.058.400 1.058.400 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 1.008.000 1.008.000 0
31 PP2400208298 Gạc ép sọ não cản quang 1cm x 8cm 4 lớp, tiệt trùng vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 8.000.000 8.000.000 0
32 PP2400208299 Gạc ép sọ não cản quang 2cm x 8cm 4 lớp tiệt trùng vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 4.200.000 4.200.000 0
33 PP2400208300 Gạc lưới Lipido - colloid 15cm x 20cm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 150.920.000 150.920.000 0
34 PP2400208301 Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 55.150.000 55.150.000 0
35 PP2400208302 Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, có ion bạc, size 10cm x 12cm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 28.900.000 28.900.000 0
36 PP2400208303 Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, size 10cm x 10cm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 76.000.000 76.000.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 68.400.000 68.400.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 76.000.000 76.000.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 68.400.000 68.400.000 0
37 PP2400208304 Gạc mét khổ 0,8m vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 38.770.000 38.770.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 33.600.000 33.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 37.910.000 37.910.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 33.080.000 33.080.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 33.080.000 33.080.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 35.000.000 35.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 38.770.000 38.770.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 33.600.000 33.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 37.910.000 37.910.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 33.080.000 33.080.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 33.080.000 33.080.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 35.000.000 35.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 38.770.000 38.770.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 33.600.000 33.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 37.910.000 37.910.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 33.080.000 33.080.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 33.080.000 33.080.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 35.000.000 35.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 38.770.000 38.770.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 33.600.000 33.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 37.910.000 37.910.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 33.080.000 33.080.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 33.080.000 33.080.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 35.000.000 35.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 38.770.000 38.770.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 33.600.000 33.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 37.910.000 37.910.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 33.080.000 33.080.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 33.080.000 33.080.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 35.000.000 35.000.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 38.770.000 38.770.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 33.600.000 33.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 37.910.000 37.910.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 33.080.000 33.080.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 33.080.000 33.080.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 35.000.000 35.000.000 0
38 PP2400208305 Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 91.140.000 91.140.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 99.450.000 99.450.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 83.490.000 83.490.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 91.140.000 91.140.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 99.450.000 99.450.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 83.490.000 83.490.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 91.140.000 91.140.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 99.450.000 99.450.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 83.490.000 83.490.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 91.140.000 91.140.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 99.450.000 99.450.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 83.490.000 83.490.000 0
39 PP2400208306 Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 61.300.000 61.300.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 72.300.000 72.300.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 70.080.000 70.080.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 56.700.000 56.700.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 61.300.000 61.300.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 72.300.000 72.300.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 70.080.000 70.080.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 56.700.000 56.700.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 61.300.000 61.300.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 72.300.000 72.300.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 70.080.000 70.080.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 56.700.000 56.700.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 61.300.000 61.300.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 72.300.000 72.300.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 70.080.000 70.080.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 56.700.000 56.700.000 0
40 PP2400208307 Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 30.650.000 30.650.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 34.200.000 34.200.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 35.040.000 35.040.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 28.350.000 28.350.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 30.650.000 30.650.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 34.200.000 34.200.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 35.040.000 35.040.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 28.350.000 28.350.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 30.650.000 30.650.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 34.200.000 34.200.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 35.040.000 35.040.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 28.350.000 28.350.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 30.650.000 30.650.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 34.200.000 34.200.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 35.040.000 35.040.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 28.350.000 28.350.000 0
41 PP2400208308 Gạc tẩm cồn vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 41.700.000 41.700.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 35.700.000 35.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 36.300.000 36.300.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 41.700.000 41.700.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 35.700.000 35.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 36.300.000 36.300.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 41.700.000 41.700.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 35.700.000 35.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 36.300.000 36.300.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 41.700.000 41.700.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 35.700.000 35.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 36.300.000 36.300.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 41.700.000 41.700.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 35.700.000 35.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 36.300.000 36.300.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 41.700.000 41.700.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 35.700.000 35.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 36.300.000 36.300.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 36.000.000 36.000.000 0
42 PP2400208309 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 10cm x 10cm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 9.800.000 9.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 14.500.000 14.500.000 0
vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 15.800.000 15.800.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 9.800.000 9.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 14.500.000 14.500.000 0
vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 15.800.000 15.800.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 9.800.000 9.800.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 14.500.000 14.500.000 0
vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 15.800.000 15.800.000 0
43 PP2400208310 Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 19.547.660 210 25.000.000 25.000.000 0
44 PP2400208311 Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 10cm x 25cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 27.600.000 27.600.000 0
45 PP2400208314 Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 15cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.320.000 9.320.000 0
46 PP2400208315 Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 8cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.480.000 5.480.000 0
47 PP2400208316 Gạc y tế bằng vải không dệt 7,5cm x 7,5cm (6 lớp) vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 40.320.000 40.320.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 31.560.000 31.560.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 40.320.000 40.320.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 31.560.000 31.560.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 40.320.000 40.320.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 31.560.000 31.560.000 0
48 PP2400208317 Gòn thuốc vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 7.560.000 7.560.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 8.280.000 8.280.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 7.560.000 7.560.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 8.280.000 8.280.000 0
49 PP2400208318 Gòn viên vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 207.900.000 207.900.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 236.600.000 236.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 229.908.000 229.908.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 204.736.000 204.736.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 183.022.000 183.022.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 227.850.000 227.850.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 207.900.000 207.900.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 236.600.000 236.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 229.908.000 229.908.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 204.736.000 204.736.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 183.022.000 183.022.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 227.850.000 227.850.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 207.900.000 207.900.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 236.600.000 236.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 229.908.000 229.908.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 204.736.000 204.736.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 183.022.000 183.022.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 227.850.000 227.850.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 207.900.000 207.900.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 236.600.000 236.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 229.908.000 229.908.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 204.736.000 204.736.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 183.022.000 183.022.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 227.850.000 227.850.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 207.900.000 207.900.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 236.600.000 236.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 229.908.000 229.908.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 204.736.000 204.736.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 183.022.000 183.022.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 227.850.000 227.850.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 207.900.000 207.900.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 236.600.000 236.600.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 229.908.000 229.908.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 204.736.000 204.736.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 183.022.000 183.022.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 227.850.000 227.850.000 0
50 PP2400208319 Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn 55cm x 45cm vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 88.000.000 88.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 88.000.000 88.000.000 0
51 PP2400208320 Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn cỡ 60cm x 45cm vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 39.375.000 39.375.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 45.000.000 45.000.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 40.000.000 40.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 39.375.000 39.375.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 45.000.000 45.000.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 40.000.000 40.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 39.375.000 39.375.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 45.000.000 45.000.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 40.000.000 40.000.000 0
52 PP2400208321 Que quấn gòn vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 38.640.000 38.640.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 42.200.000 42.200.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 46.200.000 46.200.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 38.640.000 38.640.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 42.200.000 42.200.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 46.200.000 46.200.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 38.640.000 38.640.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 180 29.475.000 210 42.200.000 42.200.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 46.200.000 46.200.000 0
53 PP2400208322 Băng dán vết thương hydrocolloid 5cm x 20cm vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 22.050.000 22.050.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 19.500.000 19.500.000 0
vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 22.050.000 22.050.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 19.500.000 19.500.000 0
54 PP2400208323 Băng gạc hydrocolloid, dày 0,3mm, 10cm x 10cm vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 9.325.000 9.325.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.050.000 9.050.000 0
vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 9.325.000 9.325.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.050.000 9.050.000 0
55 PP2400208324 Băng gạc hydrocolloid, màng film phủ ngoài 10cm x 10cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 36.200.000 36.200.000 0
56 PP2400208325 Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 10cm x 10cm vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 45.000.000 45.000.000 0
57 PP2400208326 Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 20cm x 20cm vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 59.000.000 59.000.000 0
58 PP2400208327 Bình chứa dịch hút áp lực âm sử dụng cho máy V.a.C vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 222.250.000 222.250.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 325.000.000 325.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 222.250.000 222.250.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 325.000.000 325.000.000 0
59 PP2400208328 Bộ dây dẫn bơm tưới rửa hút áp lực âm sử dụng cho máy V.A.C vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 150.000.000 150.000.000 0
60 PP2400208329 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 80.670.000 80.670.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 80.670.000 80.670.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 90.000.000 90.000.000 0
61 PP2400208330 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ nhỏ kích thước 10 x 7,5 x 3,2 cm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 59.340.000 59.340.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 60.000.000 60.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 59.340.000 59.340.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 60.000.000 60.000.000 0
62 PP2400208331 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 136.740.000 136.740.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 136.740.000 136.740.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 150.000.000 150.000.000 0
63 PP2400208332 Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 315.000.000 315.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 650.000.000 650.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 315.000.000 315.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 650.000.000 650.000.000 0
64 PP2400208333 Bộ xốp tưới rửa cỡ nhỏ vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 231.000.000 231.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 350.000.000 350.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 231.000.000 231.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 350.000.000 350.000.000 0
65 PP2400208334 Bộ xốp tưới rửa cỡ trung vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 400.000.000 400.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 400.000.000 400.000.000 0
66 PP2400208335 Dung dịch làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm (I), dung tích 350ml vn0312633544 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA 180 10.687.876 210 365.000.000 365.000.000 0
67 PP2400208336 Dung dịch rửa vết thương chứa Betaine 0,1% và Polyhexanide 0,1% vn0312633544 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA 180 10.687.876 210 21.250.000 21.250.000 0
68 PP2400208338 Gạc thấm hút Alginate 10cm x 10 cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.120.000 7.120.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 8.500.000 8.500.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.120.000 7.120.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 8.500.000 8.500.000 0
69 PP2400208340 Gel làm ẩm vết thương 15gr vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 28.500.000 28.500.000 0
70 PP2400208341 Gel làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm, dung tích 30ml vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 65.600.000 65.600.000 0
71 PP2400208342 Miếng dán phẫu thuật 15cm x 20 cm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 27.510.000 27.510.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 27.510.000 27.510.000 0
72 PP2400208343 Miếng dán phẫu thuật 30cm x 20 cm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 60.900.000 60.900.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 40.950.000 40.950.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 60.900.000 60.900.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 40.950.000 40.950.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 60.900.000 60.900.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 40.950.000 40.950.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 70.000.000 70.000.000 0
73 PP2400208345 Miếng xốp 3 lớp có viền bao cỡ 12cm x 12 cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.200.000 5.200.000 0
74 PP2400208346 Miếng xốp cỡ 20cm x 20cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 19.200.000 19.200.000 0
75 PP2400208347 Miếng xốp cỡ 35cm x 50cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 64.300.000 64.300.000 0
76 PP2400208348 Miếng xốp có màng tự dính Polyurethane bao phủ cỡ 10cm x 10cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.370.000 5.370.000 0
77 PP2400208349 Miếng xốp tự dính cỡ 10cm x 10cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.370.000 5.370.000 0
78 PP2400208350 Miếng xốp tự dính cỡ 15cm x 15cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 5.200.000 5.200.000 0
79 PP2400208351 Túi chứa dịch thải 1.000 ml vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 390.000.000 390.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 360.360.000 360.360.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 390.000.000 390.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 360.360.000 360.360.000 0
80 PP2400208352 Túi chứa dịch thải 250 ml vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 130.000.000 130.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 81.900.000 81.900.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 130.000.000 130.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 81.900.000 81.900.000 0
81 PP2400208362 Túi phủ vết thương cỡ L vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 44.000.000 44.000.000 0
82 PP2400208363 Túi phủ vết thương cỡ M vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 44.000.000 44.000.000 0
83 PP2400208364 Túi phủ vết thương cỡ S vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 110.000.000 110.000.000 0
84 PP2400208365 Xốp phủ vết thương cỡ L 25cm x 15 cm x 3cm vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 294.000.000 294.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 124.740.000 124.740.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 294.000.000 294.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 124.740.000 124.740.000 0
85 PP2400208366 Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 1cm vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 51.975.000 51.975.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 51.975.000 51.975.000 0
86 PP2400208367 Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 3cm vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 396.000.000 396.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 189.000.000 189.000.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 396.000.000 396.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 189.000.000 189.000.000 0
87 PP2400208368 Băng dán vết thương 9cmx15cm vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 77.040.000 77.040.000 0
88 PP2400208369 Băng dán vết thương 9cmx25cm vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 87.740.000 87.740.000 0
89 PP2400208370 Vật liệu cầm máu thế hệ mới 5cm*10cm vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 2.808.000 210 99.000.000 99.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 92.600.000 92.600.000 0
vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 2.808.000 210 99.000.000 99.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 92.600.000 92.600.000 0
90 PP2400208371 Vật liệu cầm máu thế hệ mới 10cm*20cm vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 2.808.000 210 26.500.000 26.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 180 2.808.000 210 26.500.000 26.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 25.000.000 25.000.000 0
91 PP2400208372 Chỉ Collagen cỡ 0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 5.926.200 5.926.200 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 6.120.000 6.120.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 5.926.200 5.926.200 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 6.120.000 6.120.000 0
92 PP2400208373 Chỉ Collagen cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 58.464.000 58.464.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 63.744.000 63.744.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 58.464.000 58.464.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 63.744.000 63.744.000 0
93 PP2400208374 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.938.000 7.938.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 24.199.560 24.199.560 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.938.000 7.938.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 24.199.560 24.199.560 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.938.000 7.938.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 24.199.560 24.199.560 0
94 PP2400208375 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 8.784.720 8.784.720 0
95 PP2400208376 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 13mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.333.200 7.333.200 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 9.215.640 9.215.640 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.333.200 7.333.200 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 9.215.640 9.215.640 0
96 PP2400208377 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 6/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn DR 10mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 46.981.620 46.981.620 0
97 PP2400208378 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.484.400 7.484.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 18.198.432 18.198.432 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.484.400 7.484.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 18.198.432 18.198.432 0
98 PP2400208379 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 77.760.000 77.760.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 149.990.400 149.990.400 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 63.354.240 63.354.240 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 67.461.120 67.461.120 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 108.345.600 108.345.600 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 51.770.880 51.770.880 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 77.760.000 77.760.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 149.990.400 149.990.400 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 63.354.240 63.354.240 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 67.461.120 67.461.120 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 108.345.600 108.345.600 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 51.770.880 51.770.880 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 77.760.000 77.760.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 149.990.400 149.990.400 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 63.354.240 63.354.240 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 67.461.120 67.461.120 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 108.345.600 108.345.600 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 51.770.880 51.770.880 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 77.760.000 77.760.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 149.990.400 149.990.400 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 63.354.240 63.354.240 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 67.461.120 67.461.120 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 108.345.600 108.345.600 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 51.770.880 51.770.880 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 77.760.000 77.760.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 149.990.400 149.990.400 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 63.354.240 63.354.240 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 67.461.120 67.461.120 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 108.345.600 108.345.600 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 51.770.880 51.770.880 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 77.760.000 77.760.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 149.990.400 149.990.400 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 63.354.240 63.354.240 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 67.461.120 67.461.120 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 108.345.600 108.345.600 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 51.770.880 51.770.880 0
99 PP2400208380 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 9.720.000 9.720.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.182.000 7.182.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 9.214.560 9.214.560 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.072.000 9.072.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 18.748.800 18.748.800 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 15.552.000 15.552.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.577.200 6.577.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 9.720.000 9.720.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.182.000 7.182.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 9.214.560 9.214.560 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.072.000 9.072.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 18.748.800 18.748.800 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 15.552.000 15.552.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.577.200 6.577.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 9.720.000 9.720.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.182.000 7.182.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 9.214.560 9.214.560 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.072.000 9.072.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 18.748.800 18.748.800 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 15.552.000 15.552.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.577.200 6.577.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 9.720.000 9.720.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.182.000 7.182.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 9.214.560 9.214.560 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.072.000 9.072.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 18.748.800 18.748.800 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 15.552.000 15.552.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.577.200 6.577.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 9.720.000 9.720.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.182.000 7.182.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 9.214.560 9.214.560 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.072.000 9.072.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 18.748.800 18.748.800 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 15.552.000 15.552.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.577.200 6.577.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 9.720.000 9.720.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.182.000 7.182.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 9.214.560 9.214.560 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.072.000 9.072.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 18.748.800 18.748.800 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 15.552.000 15.552.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.577.200 6.577.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 9.720.000 9.720.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.182.000 7.182.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 9.214.560 9.214.560 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.072.000 9.072.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 18.748.800 18.748.800 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 15.552.000 15.552.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.577.200 6.577.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 18.144.000 18.144.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 9.720.000 9.720.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.182.000 7.182.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 9.214.560 9.214.560 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.072.000 9.072.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 18.748.800 18.748.800 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 15.552.000 15.552.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.577.200 6.577.200 0
100 PP2400208381 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 15.543.360 15.543.360 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 10.080.000 10.080.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.955.200 6.955.200 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 11.460.096 11.460.096 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 7.257.600 7.257.600 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 16.110.720 16.110.720 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 13.478.400 13.478.400 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 13.003.200 13.003.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 15.543.360 15.543.360 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 10.080.000 10.080.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.955.200 6.955.200 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 11.460.096 11.460.096 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 7.257.600 7.257.600 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 16.110.720 16.110.720 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 13.478.400 13.478.400 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 13.003.200 13.003.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 15.543.360 15.543.360 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 10.080.000 10.080.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.955.200 6.955.200 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 11.460.096 11.460.096 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 7.257.600 7.257.600 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 16.110.720 16.110.720 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 13.478.400 13.478.400 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 13.003.200 13.003.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 15.543.360 15.543.360 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 10.080.000 10.080.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.955.200 6.955.200 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 11.460.096 11.460.096 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 7.257.600 7.257.600 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 16.110.720 16.110.720 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 13.478.400 13.478.400 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 13.003.200 13.003.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 15.543.360 15.543.360 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 10.080.000 10.080.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.955.200 6.955.200 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 11.460.096 11.460.096 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 7.257.600 7.257.600 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 16.110.720 16.110.720 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 13.478.400 13.478.400 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 13.003.200 13.003.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 15.543.360 15.543.360 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 10.080.000 10.080.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.955.200 6.955.200 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 11.460.096 11.460.096 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 7.257.600 7.257.600 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 16.110.720 16.110.720 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 13.478.400 13.478.400 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 13.003.200 13.003.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 15.543.360 15.543.360 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 10.080.000 10.080.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.955.200 6.955.200 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 11.460.096 11.460.096 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 7.257.600 7.257.600 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 16.110.720 16.110.720 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 13.478.400 13.478.400 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 13.003.200 13.003.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 15.543.360 15.543.360 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 10.080.000 10.080.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.955.200 6.955.200 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 11.460.096 11.460.096 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 7.257.600 7.257.600 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 16.110.720 16.110.720 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 13.478.400 13.478.400 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 13.003.200 13.003.200 0
101 PP2400208382 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 128.772.000 128.772.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 39.900.000 39.900.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 52.479.000 52.479.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 48.510.000 48.510.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 62.445.600 62.445.600 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 128.772.000 128.772.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 39.900.000 39.900.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 52.479.000 52.479.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 48.510.000 48.510.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 62.445.600 62.445.600 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 128.772.000 128.772.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 39.900.000 39.900.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 52.479.000 52.479.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 48.510.000 48.510.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 62.445.600 62.445.600 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 128.772.000 128.772.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 39.900.000 39.900.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 52.479.000 52.479.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 48.510.000 48.510.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 62.445.600 62.445.600 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 128.772.000 128.772.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 39.900.000 39.900.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 52.479.000 52.479.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 48.510.000 48.510.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 62.445.600 62.445.600 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 128.772.000 128.772.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 39.900.000 39.900.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 52.479.000 52.479.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 48.510.000 48.510.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 62.445.600 62.445.600 0
102 PP2400208383 Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 48.031.200 48.031.200 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 78.204.000 78.204.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 28.224.000 28.224.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 28.728.000 28.728.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 48.031.200 48.031.200 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 78.204.000 78.204.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 28.224.000 28.224.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 28.728.000 28.728.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 48.031.200 48.031.200 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 78.204.000 78.204.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 28.224.000 28.224.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 28.728.000 28.728.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 48.031.200 48.031.200 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 78.204.000 78.204.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 28.224.000 28.224.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 28.728.000 28.728.000 0
103 PP2400208384 Chỉ phẫu thuật coated số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus 31mm, 1/2C vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 43.082.832 43.082.832 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 33.755.400 33.755.400 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 43.082.832 43.082.832 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 33.755.400 33.755.400 0
104 PP2400208385 Chỉ polyester đa sợi cỡ số 1 không kim, màu xanh dài 180 cm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 39.944.376 39.944.376 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 15.649.200 15.649.200 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 39.944.376 39.944.376 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 15.649.200 15.649.200 0
105 PP2400208386 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 16.632.000 16.632.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 18.688.032 18.688.032 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.373.520 7.373.520 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 8.316.000 8.316.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 9.203.040 9.203.040 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 16.632.000 16.632.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 18.688.032 18.688.032 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.373.520 7.373.520 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 8.316.000 8.316.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 9.203.040 9.203.040 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 16.632.000 16.632.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 18.688.032 18.688.032 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.373.520 7.373.520 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 8.316.000 8.316.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 9.203.040 9.203.040 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 16.632.000 16.632.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 18.688.032 18.688.032 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.373.520 7.373.520 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 8.316.000 8.316.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 9.203.040 9.203.040 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 16.632.000 16.632.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 18.688.032 18.688.032 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 7.373.520 7.373.520 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 8.316.000 8.316.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 9.203.040 9.203.040 0
106 PP2400208387 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 31 mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 22.314.600 22.314.600 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 14.553.000 14.553.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 22.314.600 22.314.600 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 14.553.000 14.553.000 0
107 PP2400208388 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 40 mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 10.783.560 10.783.560 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.182.000 7.182.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 10.783.560 10.783.560 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.182.000 7.182.000 0
108 PP2400208389 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 3/0 dài 75 cm, kim hình thang dài 20 mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 83.264.436 83.264.436 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 50.519.700 50.519.700 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 83.264.436 83.264.436 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 50.519.700 50.519.700 0
109 PP2400208390 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 4/0 dài 75 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 33.180.000 33.180.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 19.845.000 19.845.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 11.346.300 11.346.300 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 33.180.000 33.180.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 19.845.000 19.845.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 11.346.300 11.346.300 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 33.180.000 33.180.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 19.845.000 19.845.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 11.346.300 11.346.300 0
110 PP2400208391 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 5/0 dài 45 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 13.841.136 13.841.136 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 10.886.400 10.886.400 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 13.841.136 13.841.136 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 10.886.400 10.886.400 0
111 PP2400208392 Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 6/0 dài 45 cm, kim đầu tròn, dài 13 mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 6.799.824 6.799.824 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 1.915.200 1.915.200 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 3.402.000 3.402.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 6.799.824 6.799.824 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 1.915.200 1.915.200 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 3.402.000 3.402.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 6.799.824 6.799.824 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 1.915.200 1.915.200 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 3.402.000 3.402.000 0
112 PP2400208393 Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 139.650.000 139.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 212.625.000 212.625.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 174.300.000 174.300.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 343.875.000 343.875.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 446.250.000 446.250.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 251.000.000 251.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 119.910.000 119.910.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 139.650.000 139.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 212.625.000 212.625.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 174.300.000 174.300.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 343.875.000 343.875.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 446.250.000 446.250.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 251.000.000 251.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 119.910.000 119.910.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 139.650.000 139.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 212.625.000 212.625.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 174.300.000 174.300.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 343.875.000 343.875.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 446.250.000 446.250.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 251.000.000 251.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 119.910.000 119.910.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 139.650.000 139.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 212.625.000 212.625.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 174.300.000 174.300.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 343.875.000 343.875.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 446.250.000 446.250.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 251.000.000 251.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 119.910.000 119.910.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 139.650.000 139.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 212.625.000 212.625.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 174.300.000 174.300.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 343.875.000 343.875.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 446.250.000 446.250.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 251.000.000 251.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 119.910.000 119.910.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 139.650.000 139.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 212.625.000 212.625.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 174.300.000 174.300.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 343.875.000 343.875.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 446.250.000 446.250.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 251.000.000 251.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 119.910.000 119.910.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 139.650.000 139.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 212.625.000 212.625.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 174.300.000 174.300.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 343.875.000 343.875.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 446.250.000 446.250.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 251.000.000 251.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 119.910.000 119.910.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 139.650.000 139.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 212.625.000 212.625.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 174.300.000 174.300.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 343.875.000 343.875.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 446.250.000 446.250.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 251.000.000 251.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 119.910.000 119.910.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 139.650.000 139.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 212.625.000 212.625.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 174.300.000 174.300.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 343.875.000 343.875.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 446.250.000 446.250.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 251.000.000 251.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 119.910.000 119.910.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 262.500.000 262.500.000 0
vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 180 9.929.398 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 139.650.000 139.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 212.625.000 212.625.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 139.500.000 139.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 174.300.000 174.300.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 180 9.929.398 210 343.875.000 343.875.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 446.250.000 446.250.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 251.000.000 251.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 119.910.000 119.910.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 262.500.000 262.500.000 0
113 PP2400208394 Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 2/0 dài 90 cm, chỉ tan nhanh, kim đầu tròn, 1/2 vòng tròn, kim dài 37mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 45.208.800 45.208.800 0
114 PP2400208395 Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 4/0 dài 70 cm , kim đầu tam giác bén dài 19 mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 49.140.000 49.140.000 0
115 PP2400208397 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, phủ kháng khuẩn Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 40mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 40.355.280 40.355.280 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 41.447.700 41.447.700 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 70.992.000 70.992.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 40.355.280 40.355.280 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 41.447.700 41.447.700 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 70.992.000 70.992.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 40.355.280 40.355.280 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 41.447.700 41.447.700 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 70.992.000 70.992.000 0
116 PP2400208398 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 71.442.000 71.442.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 85.622.832 85.622.832 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 71.442.000 71.442.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 85.622.832 85.622.832 0
117 PP2400208399 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 19.051.200 19.051.200 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.049.320 9.049.320 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 13.778.100 13.778.100 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 10.659.600 10.659.600 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 11.294.640 11.294.640 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 21.405.708 21.405.708 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 19.051.200 19.051.200 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.049.320 9.049.320 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 13.778.100 13.778.100 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 10.659.600 10.659.600 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 11.294.640 11.294.640 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 21.405.708 21.405.708 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 19.051.200 19.051.200 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.049.320 9.049.320 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 13.778.100 13.778.100 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 10.659.600 10.659.600 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 11.294.640 11.294.640 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 21.405.708 21.405.708 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 19.051.200 19.051.200 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.049.320 9.049.320 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 13.778.100 13.778.100 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 10.659.600 10.659.600 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 11.294.640 11.294.640 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 21.405.708 21.405.708 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 19.051.200 19.051.200 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.049.320 9.049.320 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 13.778.100 13.778.100 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 10.659.600 10.659.600 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 11.294.640 11.294.640 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 21.405.708 21.405.708 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 19.051.200 19.051.200 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.049.320 9.049.320 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 13.778.100 13.778.100 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 10.659.600 10.659.600 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 11.294.640 11.294.640 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 21.405.708 21.405.708 0
118 PP2400208400 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon. vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 10.962.000 10.962.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 6.426.000 6.426.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 5.490.000 5.490.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.520.500 6.520.500 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 11.892.060 11.892.060 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 10.962.000 10.962.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 6.426.000 6.426.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 5.490.000 5.490.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.520.500 6.520.500 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 11.892.060 11.892.060 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 10.962.000 10.962.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 6.426.000 6.426.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 5.490.000 5.490.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.520.500 6.520.500 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 11.892.060 11.892.060 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 10.962.000 10.962.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 6.426.000 6.426.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 5.490.000 5.490.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.520.500 6.520.500 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 11.892.060 11.892.060 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 10.962.000 10.962.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 6.426.000 6.426.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 5.490.000 5.490.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.520.500 6.520.500 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 11.892.060 11.892.060 0
119 PP2400208401 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dầy 1/2 vòng tròn dài 40mm phủ silicone vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 17.049.852 17.049.852 0
120 PP2400208402 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm phủ silicone vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 9.643.536 9.643.536 0
121 PP2400208403 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 10.047.240 10.047.240 0
122 PP2400208404 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 20.094.480 20.094.480 0
123 PP2400208405 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 5/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm phủ silicone vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 19.787.544 19.787.544 0
124 PP2400208406 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 6/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 13mm phủ silicone vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 30.024.000 30.024.000 0
125 PP2400208407 Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 13.387.500 13.387.500 0
126 PP2400208408 Chỉ thép số 5 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 95.991.120 95.991.120 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 68.040.000 68.040.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 95.991.120 95.991.120 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 68.040.000 68.040.000 0
127 PP2400208409 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 1/0 màu đen, không kim, 1 sợi dài 75cm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 3.024.000 3.024.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 3.624.000 3.624.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 3.024.000 3.024.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 3.624.000 3.624.000 0
128 PP2400208410 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 12.594.960 12.594.960 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 12.301.200 12.301.200 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 11.746.728 11.746.728 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 12.594.960 12.594.960 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 12.301.200 12.301.200 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 11.746.728 11.746.728 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 12.594.960 12.594.960 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 12.301.200 12.301.200 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 11.746.728 11.746.728 0
129 PP2400208411 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.408.800 7.408.800 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 7.452.000 7.452.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.909.840 6.909.840 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.408.800 7.408.800 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 7.452.000 7.452.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.909.840 6.909.840 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 7.408.800 7.408.800 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 7.452.000 7.452.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 6.909.840 6.909.840 0
130 PP2400208412 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 không kim, 1 sợi dài 75cm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 9.639.000 9.639.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 10.860.000 10.860.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 9.639.000 9.639.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 10.860.000 10.860.000 0
131 PP2400208413 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 20.580.000 20.580.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 20.900.000 20.900.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 19.362.000 19.362.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 20.580.000 20.580.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 20.900.000 20.900.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 19.362.000 19.362.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 20.580.000 20.580.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 20.900.000 20.900.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 19.362.000 19.362.000 0
132 PP2400208414 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 14.962.500 14.962.500 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 15.525.000 15.525.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 14.269.500 14.269.500 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 14.962.500 14.962.500 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 15.525.000 15.525.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 14.269.500 14.269.500 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 14.962.500 14.962.500 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 15.525.000 15.525.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 14.269.500 14.269.500 0
133 PP2400208415 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 không kim, 1 sợi dài 75cm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.552.000 6.552.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 7.296.000 7.296.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 6.552.000 6.552.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 7.296.000 7.296.000 0
134 PP2400208416 Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 5/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 8.463.000 8.463.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 7.409.000 7.409.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 8.463.000 8.463.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 7.409.000 7.409.000 0
135 PP2400208417 Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 8.038.800 8.038.800 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 8.580.000 8.580.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 8.038.800 8.038.800 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 8.580.000 8.580.000 0
136 PP2400208418 Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) cỡ 1, kim tròn dài 40 mm vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 4.586.400 4.586.400 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 4.584.000 4.584.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 3.200.400 3.200.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 4.586.400 4.586.400 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 4.584.000 4.584.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 3.200.400 3.200.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 4.586.400 4.586.400 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 4.584.000 4.584.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 3.200.400 3.200.400 0
137 PP2400208419 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0, có kim vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 19.797.750 19.797.750 0
138 PP2400208420 Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 155.030.000 155.030.000 0
139 PP2400208421 Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 23.522.400 23.522.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 16.159.500 16.159.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 16.038.000 16.038.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 16.524.000 16.524.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.992.000 34.992.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 40.824.000 40.824.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 23.522.400 23.522.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 16.159.500 16.159.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 16.038.000 16.038.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 16.524.000 16.524.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.992.000 34.992.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 40.824.000 40.824.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 23.522.400 23.522.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 16.159.500 16.159.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 16.038.000 16.038.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 16.524.000 16.524.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.992.000 34.992.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 40.824.000 40.824.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 23.522.400 23.522.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 16.159.500 16.159.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 16.038.000 16.038.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 16.524.000 16.524.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.992.000 34.992.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 40.824.000 40.824.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 23.522.400 23.522.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 16.159.500 16.159.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 16.038.000 16.038.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 16.524.000 16.524.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.992.000 34.992.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 40.824.000 40.824.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 23.522.400 23.522.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 16.159.500 16.159.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 16.038.000 16.038.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 16.524.000 16.524.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.992.000 34.992.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 40.824.000 40.824.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 23.522.400 23.522.400 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 16.159.500 16.159.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 16.038.000 16.038.000 0
vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 180 5.414.595 210 16.524.000 16.524.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.992.000 34.992.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 40.824.000 40.824.000 0
140 PP2400208422 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 39.690.000 39.690.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 27.783.000 27.783.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 50.737.680 50.737.680 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 39.690.000 39.690.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 27.783.000 27.783.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 50.737.680 50.737.680 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 39.690.000 39.690.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 27.783.000 27.783.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 50.737.680 50.737.680 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.020.000 34.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 39.690.000 39.690.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 27.783.000 27.783.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 50.737.680 50.737.680 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 11.787.848 210 34.020.000 34.020.000 0
141 PP2400208423 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim phủ silicone tròn 1/2C dài 30mm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 6.237.000 6.237.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 15.165.360 15.165.360 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 6.237.000 6.237.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 15.165.360 15.165.360 0
142 PP2400208424 Băng cố định chóp xoay khớp vai sau phẫu thuật có gối đi kèm vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 14.350.000 14.350.000 0
143 PP2400208425 Đai áo cột sống các cỡ vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 3.300.000 3.300.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.890.000 1.890.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 3.300.000 3.300.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.890.000 1.890.000 0
144 PP2400208426 Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 34.000.000 34.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 10.290.000 10.290.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 11.466.000 11.466.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 16.758.000 16.758.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 10.848.600 10.848.600 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 34.000.000 34.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 10.290.000 10.290.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 11.466.000 11.466.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 16.758.000 16.758.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 10.848.600 10.848.600 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 34.000.000 34.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 10.290.000 10.290.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 11.466.000 11.466.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 16.758.000 16.758.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 10.848.600 10.848.600 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 34.000.000 34.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 10.290.000 10.290.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 11.466.000 11.466.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 16.758.000 16.758.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 10.848.600 10.848.600 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 34.000.000 34.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 10.290.000 10.290.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 11.466.000 11.466.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 16.758.000 16.758.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 10.848.600 10.848.600 0
145 PP2400208427 Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn) vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.355.000 5.355.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 6.006.000 6.006.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 5.682.600 5.682.600 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.355.000 5.355.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 6.006.000 6.006.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 5.682.600 5.682.600 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.355.000 5.355.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 6.006.000 6.006.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 5.682.600 5.682.600 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.355.000 5.355.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 6.006.000 6.006.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 5.682.600 5.682.600 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.355.000 5.355.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 6.006.000 6.006.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 5.682.600 5.682.600 0
146 PP2400208428 Đai thắt lưng các cỡ vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 20.475.000 20.475.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 23.940.000 23.940.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 19.215.000 19.215.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 20.475.000 20.475.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 23.940.000 23.940.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 19.215.000 19.215.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 20.475.000 20.475.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 23.940.000 23.940.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 19.215.000 19.215.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 20.475.000 20.475.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 23.940.000 23.940.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 19.215.000 19.215.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 20.475.000 20.475.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 23.940.000 23.940.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 19.215.000 19.215.000 0
147 PP2400208429 Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải) vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 22.000.000 22.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 7.098.000 7.098.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 6.715.800 6.715.800 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 22.000.000 22.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 7.098.000 7.098.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 6.715.800 6.715.800 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 22.000.000 22.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 7.098.000 7.098.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 6.715.800 6.715.800 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 22.000.000 22.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 7.098.000 7.098.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 6.715.800 6.715.800 0
148 PP2400208430 Nẹp chống xoay dài các cỡ vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 8.379.000 8.379.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 9.555.000 9.555.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 13.230.000 13.230.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 8.379.000 8.379.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 9.555.000 9.555.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 13.230.000 13.230.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 8.379.000 8.379.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 9.555.000 9.555.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 13.230.000 13.230.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 8.379.000 8.379.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 9.555.000 9.555.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 13.230.000 13.230.000 0
149 PP2400208431 Nẹp chống xoay ngắn các cỡ vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 17.435.250 17.435.250 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 17.435.250 17.435.250 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 17.435.250 17.435.250 0
150 PP2400208432 Nẹp cổ bàn tay các cỡ vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 3.900.000 3.900.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 900.900 900.900 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 3.177.090 3.177.090 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 3.900.000 3.900.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 900.900 900.900 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 3.177.090 3.177.090 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 3.900.000 3.900.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 900.900 900.900 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 3.177.090 3.177.090 0
151 PP2400208433 Nẹp cổ cứng các cỡ vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.717.500 7.717.500 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 9.681.000 9.681.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.717.500 7.717.500 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 9.681.000 9.681.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.717.500 7.717.500 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 9.681.000 9.681.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 7.717.500 7.717.500 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 9.681.000 9.681.000 0
152 PP2400208434 Nẹp cố định khớp gối vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 58.800.000 58.800.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 47.292.000 47.292.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 73.584.000 73.584.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 58.800.000 58.800.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 47.292.000 47.292.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 73.584.000 73.584.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 58.800.000 58.800.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 47.292.000 47.292.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 73.584.000 73.584.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 58.800.000 58.800.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 47.292.000 47.292.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 73.584.000 73.584.000 0
153 PP2400208435 Nẹp cổ mềm các cỡ vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 2.100.000 2.100.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 1.443.750 1.443.750 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 1.706.500 1.706.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 2.089.500 2.089.500 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.614.900 1.614.900 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 2.100.000 2.100.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 1.443.750 1.443.750 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 1.706.500 1.706.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 2.089.500 2.089.500 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.614.900 1.614.900 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 2.100.000 2.100.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 1.443.750 1.443.750 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 1.706.500 1.706.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 2.089.500 2.089.500 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.614.900 1.614.900 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 2.100.000 2.100.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 1.443.750 1.443.750 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 1.706.500 1.706.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 2.089.500 2.089.500 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.614.900 1.614.900 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 2.100.000 2.100.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 1.443.750 1.443.750 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 1.706.500 1.706.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 2.089.500 2.089.500 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.614.900 1.614.900 0
154 PP2400208436 Nẹp cổ tay các cỡ vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 3.300.000 3.300.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.007.370 1.007.370 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 3.300.000 3.300.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.007.370 1.007.370 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 3.300.000 3.300.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.007.370 1.007.370 0
155 PP2400208437 Nẹp ngón tay cái các cỡ vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 6.500.000 6.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 3.228.750 3.228.750 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 6.500.000 6.500.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 3.228.750 3.228.750 0
156 PP2400208438 Nẹp nhôm Iselin vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 1.000.000 1.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 987.000 987.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 766.500 766.500 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 1.000.000 1.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 987.000 987.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 766.500 766.500 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 1.000.000 1.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 987.000 987.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 766.500 766.500 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 1.000.000 1.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 987.000 987.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 766.500 766.500 0
157 PP2400208439 Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 9.135.000 9.135.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 9.135.000 9.135.000 0
158 PP2400208440 Điện cực đất loại dán vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 14.112.000 14.112.000 0
159 PP2400208441 Điện cực thanh vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 6.300.000 6.300.000 0
160 PP2400208442 Gel dẫn truyền 250ml vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 882.000 882.000 0
161 PP2400208443 Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 1.680.000 1.680.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 1.680.000 1.680.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 1.260.000 1.260.000 0
162 PP2400208444 Gói điện cực bề mặt kèm dây cáp vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 1.680.000 1.680.000 0
163 PP2400208445 Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 929.250.000 929.250.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 913.500.000 913.500.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 929.250.000 929.250.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 913.500.000 913.500.000 0
164 PP2400208446 Kim điện cực dùng nhiều lần, 25 mm - 40 mm - 50 mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 79.800.000 79.800.000 0
165 PP2400208447 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 192.635.100 192.635.100 0
166 PP2400208448 Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0304061396 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG 180 808.000 210 5.000.000 4.250.000 15
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 2.200.000 2.200.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0304061396 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG 180 808.000 210 5.000.000 4.250.000 15
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 2.200.000 2.200.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0304061396 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG 180 808.000 210 5.000.000 4.250.000 15
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 2.200.000 2.200.000 0
167 PP2400208449 Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 19.000.000 19.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 10.000.000 10.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 9.400.000 9.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 19.000.000 19.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 10.000.000 10.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 9.400.000 9.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 19.000.000 19.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 10.000.000 10.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 9.400.000 9.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 19.000.000 19.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 10.000.000 10.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 9.400.000 9.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 19.000.000 19.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 10.000.000 10.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 9.400.000 9.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 19.000.000 19.000.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 10.000.000 10.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 9.400.000 9.400.000 0
168 PP2400208450 Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 15.200.000 15.200.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 7.600.000 7.600.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 14.400.000 14.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 7.800.000 7.800.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 15.200.000 15.200.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 7.600.000 7.600.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 14.400.000 14.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 7.800.000 7.800.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 15.200.000 15.200.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 7.600.000 7.600.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 14.400.000 14.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 7.800.000 7.800.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 15.200.000 15.200.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 7.600.000 7.600.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 14.400.000 14.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 7.800.000 7.800.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 15.200.000 15.200.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 7.600.000 7.600.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 14.400.000 14.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 7.800.000 7.800.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 15.200.000 15.200.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 7.600.000 7.600.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 14.400.000 14.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 7.800.000 7.800.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 28.750.000 28.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 13.000.000 13.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 15.200.000 15.200.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 7.600.000 7.600.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 14.400.000 14.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 7.800.000 7.800.000 0
169 PP2400208451 Chất thử độ tiệt trùng có chứa VSV (test sinh học) vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 44.900.000 44.900.000 0
170 PP2400208452 Chỉ thị hóa học cho máy EO vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 7.000.000 7.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 15.500.000 15.500.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 10.000.000 10.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 7.000.000 7.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 15.500.000 15.500.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 10.000.000 10.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 7.000.000 7.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 15.500.000 15.500.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 10.000.000 10.000.000 0
171 PP2400208453 Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 40.500.000 40.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 51.000.000 51.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 43.500.000 43.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 22.050.000 22.050.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 40.500.000 40.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 51.000.000 51.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 43.500.000 43.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 22.050.000 22.050.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 40.500.000 40.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 51.000.000 51.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 43.500.000 43.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 22.050.000 22.050.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 40.500.000 40.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 51.000.000 51.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 43.500.000 43.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 22.050.000 22.050.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 40.500.000 40.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 51.000.000 51.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 43.500.000 43.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 22.050.000 22.050.000 0
172 PP2400208454 Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 56.000.000 56.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 31.430.000 31.430.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 56.000.000 56.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 31.430.000 31.430.000 0
173 PP2400208455 Chỉ thị sinh học cho máy EO vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 49.400.000 49.400.000 0
174 PP2400208456 Chỉ thị sinh học PCD cho hấp EO dùng kiểm tra cho lòng ống nhỏ vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 164.000.000 164.000.000 0
175 PP2400208463 Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme dùng cho máy rửa vn0304061396 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG 180 808.000 210 35.400.000 30.090.000 15
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 28.560.000 28.560.000 0
vn0304061396 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG 180 808.000 210 35.400.000 30.090.000 15
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 180 4.744.760 210 28.560.000 28.560.000 0
176 PP2400208464 Giấy in 2 lớp dùng cho máy in Sterrad 100S vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 3.265.920 3.265.920 0
177 PP2400208465 Giấy in nhiệt dùng cho máy EO (79mmx30mm) vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 9.104.000 9.104.000 0
178 PP2400208466 Gói thử lò hấp 1233LF vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 44.500.000 44.500.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 43.500.000 43.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 43.000.000 43.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 44.500.000 44.500.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 43.500.000 43.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 43.000.000 43.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 44.500.000 44.500.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 43.500.000 43.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 43.000.000 43.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 44.500.000 44.500.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 43.500.000 43.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 43.000.000 43.000.000 0
179 PP2400208470 Kẹp giữ có định Optic vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 13.860.000 13.860.000 0
180 PP2400208471 Khay đựng dụng cụ 580 x 270 x 100mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 11.685.600 11.685.600 0
181 PP2400208472 Lót khay đựng dụng cụ Sterrad 546 x 254mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 15.330.000 15.330.000 0
182 PP2400208473 Miếng thử lò hấp vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 117.000.000 117.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 133.500.000 133.500.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 130.500.000 130.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 117.000.000 117.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 133.500.000 133.500.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 130.500.000 130.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 117.000.000 117.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 133.500.000 133.500.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 130.500.000 130.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 117.000.000 117.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 133.500.000 133.500.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 130.500.000 130.500.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 90.000.000 90.000.000 0
183 PP2400208474 Mực in dùng cho máy Sterrad 100S vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 3.220.560 3.220.560 0
184 PP2400208475 Ống chỉ thị sinh học dùng trong tiệt khuẩn Plasma vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 87.500.000 87.500.000 0
185 PP2400208476 Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 98.750.000 98.750.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 98.750.000 98.750.000 0
186 PP2400208477 Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn Plasma vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 124.800.000 124.800.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 124.800.000 124.800.000 0
187 PP2400208478 Que giấy chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 1,5cm x 20cm vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 260.000 260.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 168.000 168.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 260.000 260.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 168.000 168.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 260.000 260.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 168.000 168.000 0
188 PP2400208479 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 10.190.000 10.190.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 10.000.000 10.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 10.000.000 10.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 10.190.000 10.190.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 10.000.000 10.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 10.000.000 10.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 10.190.000 10.190.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 10.000.000 10.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 10.000.000 10.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 10.190.000 10.190.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 10.000.000 10.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 10.000.000 10.000.000 0
189 PP2400208480 Steri-gas EO (Bình khí 100% EO) vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 359.631.360 359.631.360 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 247.680.000 247.680.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 359.631.360 359.631.360 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 27.525.215 210 247.680.000 247.680.000 0
190 PP2400208481 Test kiểm soát gói đồ hấp 5,1cm x 1,9cm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 34.000.000 34.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 29.000.000 29.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 34.000.000 34.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 29.000.000 29.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 34.000.000 34.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 29.000.000 29.000.000 0
191 PP2400208482 Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 320.000.000 320.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 5.600.000 5.600.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 11.000.000 11.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 10.400.000 10.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 320.000.000 320.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 5.600.000 5.600.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 11.000.000 11.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 10.400.000 10.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 320.000.000 320.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 5.600.000 5.600.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 11.000.000 11.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 10.400.000 10.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 320.000.000 320.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 5.600.000 5.600.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 11.000.000 11.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 10.400.000 10.400.000 0
192 PP2400208483 Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 24 phút bằng hơi nước vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 197.500.000 197.500.000 0
193 PP2400208484 Test kiểm tra hóa học vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 2.600.000 2.600.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 2.700.000 2.700.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 1.400.000 1.400.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 2.750.000 2.750.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 2.600.000 2.600.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 2.700.000 2.700.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 1.400.000 1.400.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 2.750.000 2.750.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 2.600.000 2.600.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 2.700.000 2.700.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 1.400.000 1.400.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 2.750.000 2.750.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 2.600.000 2.600.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 2.700.000 2.700.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 1.400.000 1.400.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 2.750.000 2.750.000 0
194 PP2400208485 Test vi sinh 1h - Hơi nước vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 177.750.000 177.750.000 0
195 PP2400208486 Test vi sinh 4h - Hơi nước vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 73.824.000 73.824.000 0
196 PP2400208487 Thanh kẹp giữ cố định Optic vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 13.860.000 13.860.000 0
197 PP2400208488 Túi ép dẹp 100 x 200m vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 12.950.000 12.950.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 15.400.000 15.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 13.300.000 13.300.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 12.950.000 12.950.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 15.400.000 15.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 13.300.000 13.300.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 12.950.000 12.950.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 15.400.000 15.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 13.300.000 13.300.000 0
198 PP2400208489 Túi ép dẹp 150 x 200m vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 44.800.000 44.800.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 52.800.000 52.800.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 44.800.000 44.800.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 44.800.000 44.800.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 52.800.000 52.800.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 44.800.000 44.800.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 44.800.000 44.800.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 52.800.000 52.800.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 44.800.000 44.800.000 0
199 PP2400208490 Túi ép dẹp 200 x 200m vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 73.000.000 73.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 88.000.000 88.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 76.000.000 76.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 73.000.000 73.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 88.000.000 88.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 76.000.000 76.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 73.000.000 73.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 88.000.000 88.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 76.000.000 76.000.000 0
200 PP2400208491 Túi ép dẹp 250 x 200m vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 125.000.000 125.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 91.000.000 91.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 110.000.000 110.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 92.000.000 92.000.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 125.000.000 125.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 91.000.000 91.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 110.000.000 110.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 92.000.000 92.000.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 125.000.000 125.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 91.000.000 91.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 110.000.000 110.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 92.000.000 92.000.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 125.000.000 125.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 91.000.000 91.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 110.000.000 110.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 92.000.000 92.000.000 0
201 PP2400208492 Túi ép dẹp 50 x 200m vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 1.800.000 1.800.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 1.650.000 1.650.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 1.800.000 1.800.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 1.650.000 1.650.000 0
202 PP2400208493 Túi ép dẹp 75 x 200m vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 5.100.000 5.100.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 5.100.000 5.100.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 4.800.000 4.800.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 5.100.000 5.100.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 5.100.000 5.100.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 4.800.000 4.800.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 5.100.000 5.100.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 5.100.000 5.100.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 4.800.000 4.800.000 0
203 PP2400208494 Túi ép phồng 350 x 100m vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 125.600.000 125.600.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 130.000.000 130.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 140.000.000 140.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 125.600.000 125.600.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 130.000.000 130.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 140.000.000 140.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 125.600.000 125.600.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 130.000.000 130.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 140.000.000 140.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 125.600.000 125.600.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 130.000.000 130.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 140.000.000 140.000.000 0
204 PP2400208495 Túi ép phồng 400 x 100m vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 170.632.000 170.632.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 188.650.000 188.650.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 187.880.000 187.880.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 123.200.000 123.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 115.500.000 115.500.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 170.632.000 170.632.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 188.650.000 188.650.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 187.880.000 187.880.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 123.200.000 123.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 115.500.000 115.500.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 170.632.000 170.632.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 188.650.000 188.650.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 187.880.000 187.880.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 123.200.000 123.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 115.500.000 115.500.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 170.632.000 170.632.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 188.650.000 188.650.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 187.880.000 187.880.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 123.200.000 123.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 115.500.000 115.500.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 170.632.000 170.632.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 188.650.000 188.650.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 187.880.000 187.880.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 123.200.000 123.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 115.500.000 115.500.000 0
205 PP2400208496 Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 44.529.660 44.529.660 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 15.720.000 15.720.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 15.450.000 15.450.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 13.200.000 13.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 16.500.000 16.500.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 44.529.660 44.529.660 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 15.720.000 15.720.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 15.450.000 15.450.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 13.200.000 13.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 16.500.000 16.500.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 44.529.660 44.529.660 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 15.720.000 15.720.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 15.450.000 15.450.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 13.200.000 13.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 16.500.000 16.500.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 44.529.660 44.529.660 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 15.720.000 15.720.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 15.450.000 15.450.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 13.200.000 13.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 16.500.000 16.500.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 44.529.660 44.529.660 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 15.720.000 15.720.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 15.450.000 15.450.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 13.200.000 13.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 16.500.000 16.500.000 0
206 PP2400208497 Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 67.849.110 67.849.110 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 24.450.000 24.450.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 19.950.000 19.950.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 21.000.000 21.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 23.700.000 23.700.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 67.849.110 67.849.110 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 24.450.000 24.450.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 19.950.000 19.950.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 21.000.000 21.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 23.700.000 23.700.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 67.849.110 67.849.110 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 24.450.000 24.450.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 19.950.000 19.950.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 21.000.000 21.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 23.700.000 23.700.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 67.849.110 67.849.110 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 24.450.000 24.450.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 19.950.000 19.950.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 21.000.000 21.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 23.700.000 23.700.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 67.849.110 67.849.110 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 24.450.000 24.450.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 19.950.000 19.950.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 21.000.000 21.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 23.700.000 23.700.000 0
207 PP2400208498 Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 81.230.940 81.230.940 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 30.450.000 30.450.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 38.070.000 38.070.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 30.000.000 30.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 31.200.000 31.200.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 81.230.940 81.230.940 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 30.450.000 30.450.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 38.070.000 38.070.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 30.000.000 30.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 31.200.000 31.200.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 81.230.940 81.230.940 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 30.450.000 30.450.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 38.070.000 38.070.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 30.000.000 30.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 31.200.000 31.200.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 81.230.940 81.230.940 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 30.450.000 30.450.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 38.070.000 38.070.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 30.000.000 30.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 31.200.000 31.200.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 81.230.940 81.230.940 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 30.450.000 30.450.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 38.070.000 38.070.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 30.000.000 30.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 31.200.000 31.200.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 81.230.940 81.230.940 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 30.450.000 30.450.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 180 35.730.367 210 38.070.000 38.070.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 30.000.000 30.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 31.200.000 31.200.000 0
208 PP2400208499 Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 88.114.320 88.114.320 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 38.250.000 38.250.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 36.000.000 36.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 88.114.320 88.114.320 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 38.250.000 38.250.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 36.000.000 36.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 88.114.320 88.114.320 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 38.250.000 38.250.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 36.000.000 36.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 88.114.320 88.114.320 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 38.250.000 38.250.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 36.000.000 36.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 88.114.320 88.114.320 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 38.250.000 38.250.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 36.000.000 36.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 39.000.000 39.000.000 0
209 PP2400208500 Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 123.898.320 123.898.320 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 52.470.000 52.470.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 49.500.000 49.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 51.000.000 51.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 123.898.320 123.898.320 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 52.470.000 52.470.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 49.500.000 49.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 51.000.000 51.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 123.898.320 123.898.320 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 52.470.000 52.470.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 49.500.000 49.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 51.000.000 51.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 123.898.320 123.898.320 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 52.470.000 52.470.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 49.500.000 49.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 51.000.000 51.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 123.898.320 123.898.320 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 52.470.000 52.470.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 49.500.000 49.500.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 51.000.000 51.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 54.000.000 54.000.000 0
210 PP2400208501 Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 54.789.000 54.789.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 19.900.000 19.900.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 17.500.000 17.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 54.789.000 54.789.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 19.900.000 19.900.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 17.500.000 17.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 54.789.000 54.789.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 19.900.000 19.900.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 17.500.000 17.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 54.789.000 54.789.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 19.900.000 19.900.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 17.500.000 17.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 54.789.000 54.789.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 19.900.000 19.900.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 16.780.400 210 20.000.000 20.000.000 0
vn0309797133 Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt 180 16.780.400 210 17.500.000 17.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 20.000.000 20.000.000 0
211 PP2400208502 Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ nhỏ vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 162.750.000 162.750.000 0
212 PP2400208503 Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 3/4 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 252.000.000 252.000.000 0
213 PP2400208504 Khay lưới đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 97.020.000 97.020.000 0
214 PP2400208505 Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 1/1 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 69.300.000 69.300.000 0
215 PP2400208509 Bộ dây tưới hút phaco vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 40.392.000 40.392.000 0
216 PP2400208510 Chất nhầy thủy tinh thể mềm (HPMC 40.000 cps) vn0315112885 CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS 180 33.600.000 210 848.000.000 848.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 1.554.000.000 1.554.000.000 0
vn0315112885 CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS 180 33.600.000 210 848.000.000 848.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 1.554.000.000 1.554.000.000 0
217 PP2400208511 Dao phẫu thuật 15 độ vn0302657715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG 180 4.162.200 210 14.696.000 14.696.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 19.110.000 19.110.000 0
vn0302657715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG 180 4.162.200 210 14.696.000 14.696.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 19.110.000 19.110.000 0
218 PP2400208512 Dao phẫu thuật mắt 2.8mm đến 3.2mm vn0302657715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG 180 4.162.200 210 143.800.000 143.800.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 178.500.000 178.500.000 0
vn0302657715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG 180 4.162.200 210 143.800.000 143.800.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 178.500.000 178.500.000 0
219 PP2400208513 Đầu bọc silicon cho đầu tip phaco vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 28.296.000 28.296.000 0
220 PP2400208514 Đầu tip phaco vát 5 độ (dùng cho máy phaco pulsar) vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 77.220.000 77.220.000 0
221 PP2400208515 Đầu tip rửa hút có bọc silicon vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 183.600.000 183.600.000 0
222 PP2400208518 Mực nhuộm bao vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 24.990.000 24.990.000 0
223 PP2400208522 Cán dao số 3 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 6.300.000 6.300.000 0
224 PP2400208523 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 6.840.000.000 6.840.000.000 0
225 PP2400208524 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh, nhuộm vàng vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 3.600.000.000 3.600.000.000 0
226 PP2400208525 Thủy tinh thể nhân tạo mềm (HEMA/MMA) vn0316968647 CÔNG TY TNHH Y TẾ ICARE 180 64.800.000 210 3.180.000.000 3.180.000.000 0
227 PP2400208526 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, không ngậm nước vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 3.490.000.000 3.490.000.000 0
228 PP2400208527 Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự mềm, 1 mãnh, không ngậm nước vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 1.130.000.000 1.130.000.000 0
229 PP2400208528 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, kỵ nước, 2 càng vn0301913719 CÔNG TY TNHH MINH TUỆ 180 19.800.000 210 390.000.000 390.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 944.000.000 944.000.000 0
vn0301913719 CÔNG TY TNHH MINH TUỆ 180 19.800.000 210 390.000.000 390.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 944.000.000 944.000.000 0
230 PP2400208529 Bộ mở thận qua da vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 14.490.000 14.490.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 14.143.500 14.143.500 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 14.490.000 14.490.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 14.143.500 14.143.500 0
231 PP2400208530 Bộ nong lấy sỏi qua da vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 97.500.000 97.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 130.410.000 130.410.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 123.000.000 123.000.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 97.500.000 97.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 130.410.000 130.410.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 123.000.000 123.000.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 97.500.000 97.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 130.410.000 130.410.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 123.000.000 123.000.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 97.500.000 97.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 130.410.000 130.410.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 123.000.000 123.000.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 97.500.000 97.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 130.410.000 130.410.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 123.000.000 123.000.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 97.500.000 97.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 130.410.000 130.410.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 123.000.000 123.000.000 0
232 PP2400208531 Cây nong niệu đạo van Buren các cỡ vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 5.216.400 5.216.400 0
233 PP2400208532 Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba) vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 37.500.000 37.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 37.200.000 37.200.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 37.200.000 37.200.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 37.500.000 37.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 37.200.000 37.200.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 37.200.000 37.200.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 37.500.000 37.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 37.200.000 37.200.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 37.200.000 37.200.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 18.900.000 18.900.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 37.500.000 37.500.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 37.200.000 37.200.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 37.200.000 37.200.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 18.900.000 18.900.000 0
234 PP2400208533 Dây dẫn đường guide wire Nitinol đầu thẳng có sọc trắng đen size 0.035", dài 150cm vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 2.500.000 2.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 2.880.000 2.880.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 2.500.000 2.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 2.880.000 2.880.000 0
235 PP2400208534 Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 1.556.000 1.556.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 2.680.000 2.680.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 1.800.000 1.800.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 2.459.520 2.459.520 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 1.556.000 1.556.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 2.680.000 2.680.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 1.800.000 1.800.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 2.459.520 2.459.520 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 1.556.000 1.556.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 2.680.000 2.680.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 1.800.000 1.800.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 2.459.520 2.459.520 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 1.556.000 1.556.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 2.680.000 2.680.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 1.800.000 1.800.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 2.459.520 2.459.520 0
236 PP2400208535 Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 110.000.000 110.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 57.500.000 57.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 254.100.000 254.100.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 131.250.000 131.250.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 110.000.000 110.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 57.500.000 57.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 254.100.000 254.100.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 131.250.000 131.250.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 110.000.000 110.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 57.500.000 57.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 254.100.000 254.100.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 131.250.000 131.250.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 110.000.000 110.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 57.500.000 57.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 254.100.000 254.100.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 131.250.000 131.250.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 110.000.000 110.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 57.500.000 57.500.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 254.100.000 254.100.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 131.250.000 131.250.000 0
237 PP2400208536 Ống thông niệu quản size 6,7Fr,70 cm vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 3.400.000 3.400.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 3.985.800 3.985.800 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 3.400.000 3.400.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 3.985.800 3.985.800 0
238 PP2400208537 Rọ basket lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 90cm vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 132.457.500 132.457.500 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 125.000.000 125.000.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 132.457.500 132.457.500 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 125.000.000 125.000.000 0
vn0303064475 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T 180 10.678.079 210 132.457.500 132.457.500 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 125.000.000 125.000.000 0
239 PP2400208538 Rọ lấy sỏi loại bốn cánh, có cán cầm điều khiển đóng mở rọ vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 43.780.000 43.780.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 42.000.000 42.000.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 43.780.000 43.780.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 42.000.000 42.000.000 0
240 PP2400208539 Rọ lấy sỏi Tipless size 1.9Fr, 120cm vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 16.000.000 16.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 16.000.000 16.000.000 0
241 PP2400208540 Sợi truyền quang dùng trong tán sỏi vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 1.080.000.000 1.080.000.000 0
242 PP2400208541 Băng đạn dùng trong dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 357.525.040 357.525.040 0
243 PP2400208542 Băng đạn Endo GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, công nghệ Tri-staple vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 420.000.000 420.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 656.400.000 656.400.000 0
vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 420.000.000 420.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 656.400.000 656.400.000 0
244 PP2400208543 Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60, 80mm, kim dập chuẩn DST vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 218.025.000 218.025.000 0
vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 218.025.000 218.025.000 0
245 PP2400208544 Băng đạn khâu cắt nối nội soi các cỡ (30mm, 45mm, 60mm) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 848.557.500 848.557.500 0
246 PP2400208545 Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ mở 80mm loại 3 hàng ghim vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 285.000.000 285.000.000 0
247 PP2400208546 Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 23cm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 116.503.625 116.503.625 0
248 PP2400208547 Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 36cm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 544.813.500 544.813.500 0
249 PP2400208548 Dao siêu âm Harmonic Focus+ dùng trong mổ mở dài 9cm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 147.247.800 147.247.800 0
250 PP2400208550 Dây cáp dẫn sáng vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 19.530.000 19.530.000 0
251 PP2400208551 Dây cáp quang học vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 73.500.000 73.500.000 0
252 PP2400208552 Dây dao siêu âm mổ hở HPBLUE vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 416.984.400 416.984.400 0
253 PP2400208553 Dây dao siêu âm nội soi HP054 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 268.490.250 268.490.250 0
254 PP2400208554 Dây đốt cao tần đơn cực vn0315834182 CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL 180 9.526.208 210 10.500.000 10.500.000 0
255 PP2400208555 Dây đốt cao tần lưỡng cực đầu cắm hình bắp chuối, cỡ 4mm, dài 300cm vn0315834182 CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL 180 9.526.208 210 21.000.000 21.000.000 0
256 PP2400208557 Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 147.070.000 147.070.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 41.000.000 41.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 40.320.000 40.320.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 147.070.000 147.070.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 41.000.000 41.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 40.320.000 40.320.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 147.070.000 147.070.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 41.000.000 41.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 40.320.000 40.320.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 147.070.000 147.070.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 41.000.000 41.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 40.320.000 40.320.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 52.000.000 52.000.000 0
257 PP2400208558 Dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 56.334.600 56.334.600 0
258 PP2400208559 Dụng cụ khâu cắt nối nội soi vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 89.850.000 89.850.000 0
vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 89.850.000 89.850.000 0
259 PP2400208560 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60-80mm, kim dập chuẩn DST vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 14.750.000 14.750.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 29.950.000 29.950.000 0
vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 14.750.000 14.750.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 29.950.000 29.950.000 0
260 PP2400208561 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 99.000.000 99.000.000 0
261 PP2400208562 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm, gập góc 45độ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 68.621.000 68.621.000 0
262 PP2400208563 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 60mm, gập góc 45độ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 68.621.000 68.621.000 0
263 PP2400208564 Dụng cụ khâu cắt trĩ tự động sử dụng trong kỷ thuật Longo, 32 kim Titanium - Hemorrhoid and Prolapse stapler, công nghệ DST vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 140.000.000 140.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 490.000.000 490.000.000 0
vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 140.000.000 140.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 490.000.000 490.000.000 0
264 PP2400208565 Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 42.000.000 42.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 59.900.000 59.900.000 0
vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 180 34.612.758 210 42.000.000 42.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 59.900.000 59.900.000 0
265 PP2400208566 Dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 27.881.000 27.881.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 23.960.000 23.960.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 27.881.000 27.881.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 23.960.000 23.960.000 0
266 PP2400208567 Dụng cụ khâu nối ruột tự động các cỡ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 189.679.000 189.679.000 0
267 PP2400208568 Dụng cụ khâu nối ruột tự động và ghim khâu máy - EEA vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 490.000.000 490.000.000 0
268 PP2400208569 Dụng cụ khâu nối tròn tự động các cỡ vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 490.000.000 490.000.000 0
269 PP2400208570 Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 55mm, ghim 3D vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 15.364.650 15.364.650 0
270 PP2400208571 Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 75mm, ghim 3D vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 17.070.900 17.070.900 0
271 PP2400208572 Dụng cụ mở kim khâu da, tương thích cho ghim khâu da vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 8.309.700 8.309.700 0
272 PP2400208574 Ghim khâu da 35 ghim vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 23.667.000 23.667.000 0
vn0106606464 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT 180 3.348.492 210 20.700.000 20.700.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 8.880.000 8.880.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 23.667.000 23.667.000 0
vn0106606464 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT 180 3.348.492 210 20.700.000 20.700.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 8.880.000 8.880.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 23.667.000 23.667.000 0
vn0106606464 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT 180 3.348.492 210 20.700.000 20.700.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 8.880.000 8.880.000 0
273 PP2400208575 Ghim khâu máy cho mổ hở 55mm, ghim 3D vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 81.944.136 81.944.136 0
274 PP2400208576 Ghim khâu máy cho mổ hở 75mm, ghim 3D vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 198.030.000 198.030.000 0
275 PP2400208577 Ghim khâu máy dài 40mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 285.050.500 285.050.500 0
276 PP2400208578 Ghim khâu máy polymer dài 45mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 130.112.150 130.112.150 0
277 PP2400208579 Ghim khâu máy polymer dài 60mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 339.423.000 339.423.000 0
278 PP2400208580 Ghim khâu nối mổ hở 60mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 49.394.656 49.394.656 0
279 PP2400208581 Kẹp gắp sỏi 5.0 Fr vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 33.200.000 33.200.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 33.200.000 33.200.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 24.000.000 24.000.000 0
280 PP2400208582 Kẹp gắp sỏi niệu quản vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 70.000.000 70.000.000 0
281 PP2400208583 Kìm mang clip mạch máu dùng cho mổ mở 20cm các cỡ vn0106606464 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT 180 3.348.492 210 48.000.000 48.000.000 0
282 PP2400208584 Kìm mang clip nội soi cỡ lớn vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 43.377.600 43.377.600 0
283 PP2400208585 Kìm mang clip nội soi cỡ trung bình - lớn vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 43.377.600 43.377.600 0
284 PP2400208586 Máy cắt khâu nối tự động cong 60mm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 49.574.000 49.574.000 0
285 PP2400208587 Máy cắt khâu nối tự động thẳng 60mm, gập góc 45 độ vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 169.003.800 169.003.800 0
286 PP2400208592 Ống vỏ ngoài cách điện vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 147.000.000 147.000.000 0
287 PP2400208595 Ruột kéo Metzenbaum cong vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 35.280.000 35.280.000 0
288 PP2400208599 Ruột kẹp phẫu tích BABCOCK vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 35.280.000 35.280.000 0
289 PP2400208600 Ruột kẹp phẫu tích Clamp (ruột kẹp ruột) vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 35.280.000 35.280.000 0
290 PP2400208601 Ruột kẹp phẫu tích KELLY vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 35.280.000 35.280.000 0
291 PP2400208602 Ruột kẹp phẫu tích nội soi vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 35.280.000 35.280.000 0
292 PP2400208604 Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 31.600.380 31.600.380 0
293 PP2400208605 Tay cầm kim lọai có khóa vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 35.280.000 35.280.000 0
294 PP2400208606 Tay cầm kim lọai không khóa vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 29.400.000 29.400.000 0
295 PP2400208607 Tay cầm nhựa có khóa vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 35.280.000 35.280.000 0
296 PP2400208608 Tay cầm nhựa không khóa vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 59.057.117 210 33.600.000 33.600.000 0
297 PP2400208619 Bộ mở thông dạ dày ra da 24Fr (dạng kéo) vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 33.600.000 33.600.000 0
298 PP2400208620 Bóng kéo sỏi 3 kênh vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 34.295.940 34.295.940 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 50.400.000 50.400.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 28.908.000 28.908.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 34.295.940 34.295.940 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 50.400.000 50.400.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 28.908.000 28.908.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 34.295.940 34.295.940 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 50.400.000 50.400.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 28.908.000 28.908.000 0
299 PP2400208621 Bóng nong cơ vòng Oddi vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 38.250.000 38.250.000 0
300 PP2400208622 Bóng nong đường mật các cỡ có ngã guidewrie vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 61.200.000 61.200.000 0
301 PP2400208623 Chổi rửa dài, vệ sinh ống soi vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 39.060.000 39.060.000 0
302 PP2400208624 Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp) vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 185.400.000 185.400.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 216.000.000 216.000.000 0
vn0109126579 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT 180 6.195.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 6.195.000 210 190.800.000 190.800.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 186.000.000 186.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 239.400.000 239.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 269.640.000 269.640.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 270.000.000 270.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 288.000.000 288.000.000 0
vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 185.400.000 185.400.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 216.000.000 216.000.000 0
vn0109126579 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT 180 6.195.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 6.195.000 210 190.800.000 190.800.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 186.000.000 186.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 239.400.000 239.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 269.640.000 269.640.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 270.000.000 270.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 288.000.000 288.000.000 0
vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 185.400.000 185.400.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 216.000.000 216.000.000 0
vn0109126579 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT 180 6.195.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 6.195.000 210 190.800.000 190.800.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 186.000.000 186.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 239.400.000 239.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 269.640.000 269.640.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 270.000.000 270.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 288.000.000 288.000.000 0
vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 185.400.000 185.400.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 216.000.000 216.000.000 0
vn0109126579 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT 180 6.195.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 6.195.000 210 190.800.000 190.800.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 186.000.000 186.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 239.400.000 239.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 269.640.000 269.640.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 270.000.000 270.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 288.000.000 288.000.000 0
vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 185.400.000 185.400.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 216.000.000 216.000.000 0
vn0109126579 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT 180 6.195.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 6.195.000 210 190.800.000 190.800.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 186.000.000 186.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 239.400.000 239.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 269.640.000 269.640.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 270.000.000 270.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 288.000.000 288.000.000 0
vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 185.400.000 185.400.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 216.000.000 216.000.000 0
vn0109126579 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT 180 6.195.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 6.195.000 210 190.800.000 190.800.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 186.000.000 186.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 239.400.000 239.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 269.640.000 269.640.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 270.000.000 270.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 288.000.000 288.000.000 0
vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 185.400.000 185.400.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 216.000.000 216.000.000 0
vn0109126579 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT 180 6.195.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 6.195.000 210 190.800.000 190.800.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 186.000.000 186.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 239.400.000 239.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 269.640.000 269.640.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 270.000.000 270.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 288.000.000 288.000.000 0
vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 185.400.000 185.400.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 216.000.000 216.000.000 0
vn0109126579 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT 180 6.195.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 6.195.000 210 190.800.000 190.800.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 186.000.000 186.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 239.400.000 239.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 269.640.000 269.640.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 270.000.000 270.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 288.000.000 288.000.000 0
vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 185.400.000 185.400.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 216.000.000 216.000.000 0
vn0109126579 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT 180 6.195.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0109335893 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA 180 6.195.000 210 190.800.000 190.800.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 186.000.000 186.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 239.400.000 239.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 269.640.000 269.640.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 270.000.000 270.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 288.000.000 288.000.000 0
303 PP2400208625 Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 27.594.000 27.594.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 31.500.000 29.925.000 5
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 14.412.000 14.412.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 27.594.000 27.594.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 31.500.000 29.925.000 5
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 14.412.000 14.412.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 27.594.000 27.594.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 31.500.000 29.925.000 5
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 14.412.000 14.412.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 27.594.000 27.594.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 31.500.000 29.925.000 5
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 14.412.000 14.412.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 27.594.000 27.594.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 31.500.000 29.925.000 5
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 14.412.000 14.412.000 0
304 PP2400208626 Dao cắt cơ vòng Oddi 3 kênh vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 35.280.000 35.280.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 37.500.000 37.500.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 24.020.000 24.020.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 35.280.000 35.280.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 37.500.000 37.500.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 24.020.000 24.020.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 35.280.000 35.280.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 37.500.000 37.500.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 24.020.000 24.020.000 0
305 PP2400208627 Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản (6 vòng thắt) vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 50.400.000 50.400.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 50.400.000 50.400.000 0
306 PP2400208628 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 62.800.000 62.800.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 67.000.000 67.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 126.000.000 123.480.000 2
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 124.000.000 124.000.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 62.800.000 62.800.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 67.000.000 67.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 126.000.000 123.480.000 2
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 124.000.000 124.000.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 62.800.000 62.800.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 67.000.000 67.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 126.000.000 123.480.000 2
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 124.000.000 124.000.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 62.800.000 62.800.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 67.000.000 67.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 126.000.000 123.480.000 2
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 124.000.000 124.000.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 62.800.000 62.800.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 67.000.000 67.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 126.000.000 123.480.000 2
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 124.000.000 124.000.000 0
307 PP2400208629 Dây dẫn đường Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 37.500.000 37.500.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 57.000.000 57.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 37.500.000 37.500.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 57.000.000 57.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 37.500.000 37.500.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 57.000.000 57.000.000 0
308 PP2400208631 Kềm gắp dị vật, kết hợp giữa răng chuột và ngàm cá sấu vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 8.960.000 8.960.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 22.000.000 20.900.000 5
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 8.960.000 8.960.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 22.000.000 20.900.000 5
309 PP2400208632 Kềm sinh thiết đại tràng (dài 240cm, đường kính 2,2mm) vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.364.200 3.364.200 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 5.292.000 5.292.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.364.200 3.364.200 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 5.292.000 5.292.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.364.200 3.364.200 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 5.292.000 5.292.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.260.000 1.260.000 0
310 PP2400208633 Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 1.068.000 1.068.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.364.200 3.364.200 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 5.292.000 5.292.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 1.068.000 1.068.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.364.200 3.364.200 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 5.292.000 5.292.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 1.068.000 1.068.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.364.200 3.364.200 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 5.292.000 5.292.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.260.000 1.260.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 1.068.000 1.068.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.364.200 3.364.200 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 5.292.000 5.292.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.260.000 1.260.000 0
311 PP2400208634 Kim chích cầm máu 21G vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 118.000.000 118.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 43.000.000 43.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 57.997.800 57.997.800 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 118.000.000 118.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 43.000.000 43.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 57.997.800 57.997.800 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 118.000.000 118.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 43.000.000 43.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 57.997.800 57.997.800 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 118.000.000 118.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 43.000.000 43.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 57.997.800 57.997.800 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 118.000.000 118.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 43.000.000 43.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 57.997.800 57.997.800 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 118.000.000 118.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 43.000.000 43.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 57.997.800 57.997.800 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0313468156 CÔNG TY TNHH DYNAMED 180 9.366.840 210 118.000.000 118.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 43.000.000 43.000.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 57.997.800 57.997.800 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 105.000.000 105.000.000 0
312 PP2400208635 Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp) vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 3.395.000 3.395.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.800.000 1.800.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.549.000 3.549.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 3.250.000 3.250.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 3.395.000 3.395.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.800.000 1.800.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.549.000 3.549.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 3.250.000 3.250.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 3.395.000 3.395.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.800.000 1.800.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.549.000 3.549.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 3.250.000 3.250.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 3.395.000 3.395.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.800.000 1.800.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 3.549.000 3.549.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 3.250.000 3.250.000 0
313 PP2400208636 Ngáng miệng nội soi có dây choàng vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 1.100.000 1.100.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.500.000 1.500.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 2.400.000 2.160.000 10
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 2.500.000 2.500.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 1.100.000 1.100.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.500.000 1.500.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 2.400.000 2.160.000 10
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 2.500.000 2.500.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 1.100.000 1.100.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.500.000 1.500.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 2.400.000 2.160.000 10
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 2.500.000 2.500.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 1.100.000 1.100.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.500.000 1.500.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 2.400.000 2.160.000 10
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 2.500.000 2.500.000 0
314 PP2400208637 Ống thay thế mở dạ dày ra da lần 2 vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 12.600.000 12.600.000 0
315 PP2400208638 Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được sử dụng nhiều lần vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 59.409.000 59.409.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 65.000.000 65.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 11.570.000 11.570.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 59.409.000 59.409.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 65.000.000 65.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 11.570.000 11.570.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 59.409.000 59.409.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 65.000.000 65.000.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 11.570.000 11.570.000 0
316 PP2400208639 Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được, sử dụng nhiều lần vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 29.704.500 29.704.500 0
317 PP2400208640 Stent kim loại đường mật vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 56.400.000 56.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0313061995 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 180 1.235.903 210 57.000.000 57.000.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 56.400.000 56.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0313061995 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 180 1.235.903 210 57.000.000 57.000.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 180 5.189.816 210 56.400.000 56.400.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0313061995 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 180 1.235.903 210 57.000.000 57.000.000 0
318 PP2400208641 Stent nhựa đường mật vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 127.500.000 127.500.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 180 16.285.431 210 127.500.000 127.500.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 126.000.000 126.000.000 0
319 PP2400208642 Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.140.000 1.140.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 2.129.400 2.129.400 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 1.950.000 1.852.500 5
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.215.000 1.215.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.140.000 1.140.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 2.129.400 2.129.400 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 1.950.000 1.852.500 5
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.215.000 1.215.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.140.000 1.140.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 2.129.400 2.129.400 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 1.950.000 1.852.500 5
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.215.000 1.215.000 0
vn0108370165 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD 180 11.391.438 210 1.140.000 1.140.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 2.129.400 2.129.400 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 1.950.000 1.852.500 5
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 1.215.000 1.215.000 0
320 PP2400208643 Xy lanh có đồng hồ đo áp lực bơm bóng nong cơ vòng, đường mật vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 5.000.000 5.000.000 0
321 PP2400208644 Bộ đặt stent nhựa đường mật (10Fr) vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 180 23.757.862 210 18.900.000 18.900.000 0
322 PP2400208645 Bẫy nước (dây máy giúp thở) vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 4.600.000 4.600.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 8.891.400 8.891.400 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 4.600.000 4.600.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 8.891.400 8.891.400 0
323 PP2400208646 Bình làm ẩm người lớn dùng nhiều lần vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 46.200.000 46.200.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 22.050.000 22.050.000 0
vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 46.200.000 46.200.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 22.050.000 22.050.000 0
324 PP2400208647 Bộ dây máy gây mê silicone có bóng (sử dụng nhiều lần) vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 375.000.000 375.000.000 0
325 PP2400208648 Bóng gây mê silicone 5 lít (Balon 5 lít) vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 40.425.000 40.425.000 0
326 PP2400208649 Adapter gắn dây thở hai nhánh tương thích máy thở di động Astral 150 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 12.050.000 12.050.000 0
327 PP2400208650 Cảm biến lưu lượng tương thích máy thở di động Astral 150 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 32.265.000 32.265.000 0
328 PP2400208651 Cảm biến Oxy tương thích máy thở di động Astral 150 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 37.460.000 37.460.000 0
329 PP2400208652 Đầu kết nối oxy áp lực thấp tương thích máy thở di động Astral 150 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 4.295.000 4.295.000 0
330 PP2400208653 Lọc bụi đầu vào tương thích máy thở di động Astral 150 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 8.730.000 8.730.000 0
331 PP2400208654 Lọc cho cảm biến áp lực tương thích máy thở di động Astral 150 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 1.035.000 1.035.000 0
332 PP2400208655 Bộ dây thở cho máy Oxylog (sử dụng nhiều lần) vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 32.230.000 32.230.000 0
333 PP2400208658 Cảm biến đo dòng khí (Sensors) máy giúp thở Drager vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 8.140.000 8.140.000 0
334 PP2400208660 Dây cáp cảm biến Oxy vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 70.950.000 70.950.000 0
335 PP2400208661 Cảm biến Oxy vn0315807975 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN 180 2.784.812 210 44.000.000 44.000.000 0
336 PP2400208662 Màng van Peep vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 6.600.000 6.600.000 0
337 PP2400208664 Van áp lực tương thích máy giúp thở hãng Draeger vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 46.200.000 46.200.000 0
338 PP2400208666 Ly chứa nước trong van thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 6.820.000 6.820.000 0
339 PP2400208668 Cáp cảm biến khí thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300 vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 29.700.000 29.700.000 0
340 PP2400208669 Van thở ra tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300 vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 123.310.000 123.310.000 0
341 PP2400208670 Bộ lọc tinh tương thích với máy thở Evita vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 13.200.000 13.200.000 0
342 PP2400208671 Pin sạc dự phòng tương thích với máy thở Evita vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 168.410.000 168.410.000 0
343 PP2400208672 Màng lọc thô tương thích với máy thở Evita vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 1.870.000 1.870.000 0
344 PP2400208673 Van thở ra tương thích với máy thở Evita vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 123.420.000 123.420.000 0
345 PP2400208674 Bộ chuyển đổi khối giao tiếp mặt nạ vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 15.740.000 15.740.000 0
346 PP2400208675 Bộ kết nối trực tiếp mở khí quản vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 15.120.000 15.120.000 0
347 PP2400208676 Bộ kit dây thở và bình làm ấm, ẩm vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 57.750.000 57.750.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 102.250.000 102.250.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 57.750.000 57.750.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 102.250.000 102.250.000 0
348 PP2400208677 Bộ Kit dây thở và bình làm ấm, ẩm có tích hợp phun khí dung Aerogen vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 112.250.000 112.250.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 112.250.000 112.250.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 75.000.000 75.000.000 0
349 PP2400208678 Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 67.000.000 67.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 61.950.000 61.950.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 41.790.000 41.790.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 67.500.000 67.500.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 67.000.000 67.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 61.950.000 61.950.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 41.790.000 41.790.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 67.500.000 67.500.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 67.000.000 67.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 61.950.000 61.950.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 41.790.000 41.790.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 67.500.000 67.500.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 67.000.000 67.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 61.950.000 61.950.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 41.790.000 41.790.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 67.500.000 67.500.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 67.000.000 67.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 61.950.000 61.950.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 41.790.000 41.790.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 67.500.000 67.500.000 0
350 PP2400208679 Lọc không khí cho máy AIRVO2 vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 74.900.000 74.900.000 0
351 PP2400208680 Bộ kít 5000 giờ bao gồm: Lọc cho mô đun khí oxy; Ống phun cho mô đun khí oxy; Lọc khuẩn cho cảm biến áp lực hít vô; Lọc bụi cho đầu khí vào vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 9.769.000 9.769.000 0
352 PP2400208681 Bộ lọc khí ngõ vào tương thích máy thở Servo Air. vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 4.424.000 4.424.000 0
353 PP2400208682 Cảm biến Oxy tương thích máy thở Servo Air. vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 22.800.000 22.800.000 0
354 PP2400208683 Cáp cảm biến oxy tương thích máy thở Servo Air vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 5.988.000 5.988.000 0
355 PP2400208684 Đầu dẫn khí cho mô đun khí tương thích máy thở Servo Air vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 4.730.000 4.730.000 0
356 PP2400208685 Màng van cassette thở ra vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 6.090.000 6.090.000 0
357 PP2400208686 Tấm lọc bụi ngõ vào tương thích máy thở Servo Air vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 204.000 204.000 0
358 PP2400208687 Van thở ra tương thích máy thở Servo Air vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 87.810.000 87.810.000 0
359 PP2400208688 Bộ lọc khí thở ra dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840 vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 52.800.000 52.800.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 42.126.000 42.126.000 0
vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 52.800.000 52.800.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 42.126.000 42.126.000 0
360 PP2400208689 Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840 vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 42.126.000 42.126.000 0
vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 42.126.000 42.126.000 0
361 PP2400208692 Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 145.000.000 145.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 145.500.000 145.500.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 145.000.000 145.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 145.500.000 145.500.000 0
362 PP2400208693 Cảm biến lưu lượng, dùng 01 lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 43.700.000 43.700.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 43.650.000 43.650.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 43.700.000 43.700.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 43.650.000 43.650.000 0
363 PP2400208694 Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188 cm, cho Người lớn/ trẻ em vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 725.000.000 725.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 727.500.000 727.500.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 725.000.000 725.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 727.500.000 727.500.000 0
364 PP2400208695 Dây thở 2 nhánh kèm bình làm ấm, dùng cho H900, Dùng 1 lần, chiều dài 188cm,dùng cho người lớn/trẻ em vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 139.750.000 139.750.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 137.500.000 137.500.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 139.750.000 139.750.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 137.500.000 137.500.000 0
365 PP2400208696 Mặt nạ thở CPAP/BPAP, dùng 1 lần vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 73.479.000 73.479.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 94.290.000 94.290.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 125.000.000 125.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 73.479.000 73.479.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 94.290.000 94.290.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 125.000.000 125.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 73.479.000 73.479.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 94.290.000 94.290.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 125.000.000 125.000.000 0
366 PP2400208697 Van thở ra kèm màng van dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-G5 vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 50.400.000 50.400.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 50.000.000 50.000.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 50.400.000 50.400.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 50.000.000 50.000.000 0
367 PP2400208698 Van thở ra kèm màng van thở ra, dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-C3 vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 49.000.000 49.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 49.500.000 49.500.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 49.000.000 49.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 49.500.000 49.500.000 0
368 PP2400208699 Van thở ra kèm màng dùng nhiều lần, HAM-G5 vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 50.400.000 50.400.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 50.000.000 50.000.000 0
vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 50.400.000 50.400.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 50.000.000 50.000.000 0
369 PP2400208700 Cáp đo huyết áp không xâm lấn NIBP vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 8.720.000 8.720.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 8.720.000 8.720.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 8.720.000 8.720.000 0
370 PP2400208701 Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 34.650.000 34.650.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 32.832.000 32.832.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 20.958.000 20.958.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 34.650.000 34.650.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 32.832.000 32.832.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 20.958.000 20.958.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 34.650.000 34.650.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 32.832.000 32.832.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 20.958.000 20.958.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 34.650.000 34.650.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 32.832.000 32.832.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 20.958.000 20.958.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 34.650.000 34.650.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 32.832.000 32.832.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 20.958.000 20.958.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 34.650.000 34.650.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 32.832.000 32.832.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 20.958.000 20.958.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 17.600.000 17.600.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 27.000.000 27.000.000 0
371 PP2400208702 Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 25.515.000 25.515.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 25.369.200 25.369.200 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 23.544.000 23.544.000 0
vn0315807975 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN 180 2.784.812 210 25.515.000 25.515.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 25.515.000 25.515.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 25.369.200 25.369.200 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 23.544.000 23.544.000 0
vn0315807975 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN 180 2.784.812 210 25.515.000 25.515.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 25.515.000 25.515.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 25.369.200 25.369.200 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 23.544.000 23.544.000 0
vn0315807975 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN 180 2.784.812 210 25.515.000 25.515.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 25.515.000 25.515.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 25.369.200 25.369.200 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 23.544.000 23.544.000 0
vn0315807975 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN 180 2.784.812 210 25.515.000 25.515.000 0
372 PP2400208703 Cáp đo tín hiệu điện tim dạng búp sen, dạng que vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 3.825.000 3.825.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 3.300.000 3.300.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 3.825.000 3.825.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 3.300.000 3.300.000 0
373 PP2400208704 Kẹp chi đo điện tim vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 4.500.000 4.500.000 0
374 PP2400208705 Bộ phun khí dung công nghệ màng rung vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 283.000.000 283.000.000 0
375 PP2400208706 Đầu phun khí dung SOLO vn0311439872 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED 180 44.595.000 210 149.000.000 149.000.000 0
376 PP2400208707 Bộ lọc khí tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 12.000.000 12.000.000 0
377 PP2400208708 Bơm xả dùng cho máy rửa khử khuẩn vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 4.000.000 4.000.000 0
378 PP2400208709 Công tắc điện từ tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 11.000.000 11.000.000 0
379 PP2400208710 Dây của bơm hóa chất máy rửa khử khuẩn vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 6.000.000 6.000.000 0
380 PP2400208711 Điện trở tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 16.000.000 16.000.000 0
381 PP2400208712 Gioăng cửa máy rửa khử khuẩn vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 17.000.000 17.000.000 0
382 PP2400208713 Gioăng cửa sử dụng cho máy hấp tiệt trùng 2 cửa vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 62.000.000 62.000.000 0
383 PP2400208714 Valve piston điều khiển hơi vào buồng hấp tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 50.000.000 50.000.000 0
384 PP2400208715 Vòng đệm điện cực nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 1.400.000 1.400.000 0
385 PP2400208716 Vòng đệm điện trở nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 180 6.458.000 210 10.000.000 10.000.000 0
386 PP2400208717 Bóng đèn xenon 300W vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 54.540.000 54.540.000 0
vn0315807975 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN 180 2.784.812 210 55.000.000 55.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 54.540.000 54.540.000 0
vn0315807975 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN 180 2.784.812 210 55.000.000 55.000.000 0
387 PP2400208718 Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận) vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 132.250.000 132.250.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 161.475.000 161.475.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 140.150.000 140.150.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 137.500.000 137.500.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 128.625.000 128.625.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 132.250.000 132.250.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 161.475.000 161.475.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 140.150.000 140.150.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 137.500.000 137.500.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 128.625.000 128.625.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 132.250.000 132.250.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 161.475.000 161.475.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 140.150.000 140.150.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 137.500.000 137.500.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 128.625.000 128.625.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 132.250.000 132.250.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 161.475.000 161.475.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 140.150.000 140.150.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 137.500.000 137.500.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 128.625.000 128.625.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 132.250.000 132.250.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 161.475.000 161.475.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 140.150.000 140.150.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 137.500.000 137.500.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 128.625.000 128.625.000 0
388 PP2400208719 Catheter đường hầm 14.5Fr vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 289.800.000 289.800.000 0
389 PP2400208720 Đầu nối bảo hộ vn0301383980 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO 180 24.420.000 210 21.000.000 21.000.000 0
390 PP2400208721 Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI) vn0301383980 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO 180 24.420.000 210 1.125.000.000 1.125.000.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 942.500.000 942.500.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 967.800.000 967.800.000 0
vn0301383980 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO 180 24.420.000 210 1.125.000.000 1.125.000.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 942.500.000 942.500.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 967.800.000 967.800.000 0
vn0301383980 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO 180 24.420.000 210 1.125.000.000 1.125.000.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 942.500.000 942.500.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 967.800.000 967.800.000 0
391 PP2400208722 Kim luồn chạy thận nhân tạo 12-14Fr (Kim AVF) vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 164.000.000 164.000.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 163.840.000 163.840.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 164.000.000 164.000.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 163.840.000 163.840.000 0
392 PP2400208723 Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận) vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 253.071.000 253.071.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 178.500.000 178.500.000 0
vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 180 66.200.000 210 269.997.000 269.997.000 0
vn0315008683 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG 180 5.400.000 210 269.000.000 269.000.000 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 253.071.000 253.071.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 178.500.000 178.500.000 0
vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 180 66.200.000 210 269.997.000 269.997.000 0
vn0315008683 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG 180 5.400.000 210 269.000.000 269.000.000 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 253.071.000 253.071.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 178.500.000 178.500.000 0
vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 180 66.200.000 210 269.997.000 269.997.000 0
vn0315008683 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG 180 5.400.000 210 269.000.000 269.000.000 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 253.071.000 253.071.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 178.500.000 178.500.000 0
vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 180 66.200.000 210 269.997.000 269.997.000 0
vn0315008683 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG 180 5.400.000 210 269.000.000 269.000.000 0
393 PP2400208724 Quả lọc thận nhân tạo HighFlux vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 1.635.480.000 1.635.480.000 0
vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 180 66.200.000 210 2.999.976.000 2.999.976.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 1.542.400.000 1.542.400.000 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 1.635.480.000 1.635.480.000 0
vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 180 66.200.000 210 2.999.976.000 2.999.976.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 1.542.400.000 1.542.400.000 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 1.635.480.000 1.635.480.000 0
vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 180 66.200.000 210 2.999.976.000 2.999.976.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 1.542.400.000 1.542.400.000 0
394 PP2400208725 Airway số 2 vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 18.165.000 18.165.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 17.325.000 17.325.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 17.250.000 17.250.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 18.150.000 18.150.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 18.165.000 18.165.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 17.325.000 17.325.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 17.250.000 17.250.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 18.150.000 18.150.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 18.165.000 18.165.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 17.325.000 17.325.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 17.250.000 17.250.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 18.150.000 18.150.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 18.165.000 18.165.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 17.325.000 17.325.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 17.250.000 17.250.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 18.150.000 18.150.000 0
395 PP2400208726 Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 115.200.000 115.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 92.160.000 92.160.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 104.328.000 104.328.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 91.317.600 91.317.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 84.456.000 84.456.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 94.320.000 94.320.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 89.640.000 89.640.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 115.200.000 115.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 92.160.000 92.160.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 104.328.000 104.328.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 91.317.600 91.317.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 84.456.000 84.456.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 94.320.000 94.320.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 89.640.000 89.640.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 115.200.000 115.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 92.160.000 92.160.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 104.328.000 104.328.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 91.317.600 91.317.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 84.456.000 84.456.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 94.320.000 94.320.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 89.640.000 89.640.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 115.200.000 115.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 92.160.000 92.160.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 104.328.000 104.328.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 91.317.600 91.317.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 84.456.000 84.456.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 94.320.000 94.320.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 89.640.000 89.640.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 115.200.000 115.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 92.160.000 92.160.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 104.328.000 104.328.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 91.317.600 91.317.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 84.456.000 84.456.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 94.320.000 94.320.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 89.640.000 89.640.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 115.200.000 115.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 92.160.000 92.160.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 104.328.000 104.328.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 91.317.600 91.317.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 84.456.000 84.456.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 94.320.000 94.320.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 89.640.000 89.640.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 115.200.000 115.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 92.160.000 92.160.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 104.328.000 104.328.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 91.317.600 91.317.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 84.456.000 84.456.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 94.320.000 94.320.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 89.640.000 89.640.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 115.200.000 115.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 92.160.000 92.160.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 104.328.000 104.328.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 91.317.600 91.317.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 84.456.000 84.456.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 94.320.000 94.320.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 89.640.000 89.640.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 115.200.000 115.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 92.160.000 92.160.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 104.328.000 104.328.000 0
vn0316361429 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA 180 17.770.161 210 91.317.600 91.317.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 84.456.000 84.456.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 75.600.000 75.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 94.320.000 94.320.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 89.640.000 89.640.000 0
396 PP2400208727 Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 5.800.000 5.800.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 6.421.800 6.421.800 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 4.692.000 4.692.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 5.240.000 5.240.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 5.800.000 5.800.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 6.421.800 6.421.800 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 4.692.000 4.692.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 5.240.000 5.240.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 5.800.000 5.800.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 6.421.800 6.421.800 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 4.692.000 4.692.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 5.240.000 5.240.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 5.800.000 5.800.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 6.421.800 6.421.800 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 4.692.000 4.692.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 5.240.000 5.240.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 5.800.000 5.800.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 6.421.800 6.421.800 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 4.692.000 4.692.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 5.240.000 5.240.000 0
397 PP2400208728 Ba ngã (three way) không dây vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 13.482.000 13.482.000 0
398 PP2400208729 Băng bột bó 10cm x 2,7m vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 25.600.000 25.600.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 12.566.400 12.566.400 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 10.752.000 10.752.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 12.160.000 12.160.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 11.200.000 11.200.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 25.600.000 25.600.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 12.566.400 12.566.400 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 10.752.000 10.752.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 12.160.000 12.160.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 11.200.000 11.200.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 25.600.000 25.600.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 12.566.400 12.566.400 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 10.752.000 10.752.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 12.160.000 12.160.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 11.200.000 11.200.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 25.600.000 25.600.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 12.566.400 12.566.400 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 10.752.000 10.752.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 12.160.000 12.160.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 11.200.000 11.200.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 25.600.000 25.600.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 12.566.400 12.566.400 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 10.752.000 10.752.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 12.160.000 12.160.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 11.200.000 11.200.000 0
399 PP2400208730 Băng bột bó 15cm x 2,7m vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 27.900.000 27.900.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 60.000.000 60.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.673.000 29.673.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 28.350.000 28.350.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 27.900.000 27.900.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 60.000.000 60.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.673.000 29.673.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 28.350.000 28.350.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 27.900.000 27.900.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 60.000.000 60.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.673.000 29.673.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 28.350.000 28.350.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 27.900.000 27.900.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 60.000.000 60.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.673.000 29.673.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 28.350.000 28.350.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 27.900.000 27.900.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 28.500.000 28.500.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 60.000.000 60.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.673.000 29.673.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 28.350.000 28.350.000 0
400 PP2400208731 Băng bột bó 7,5cm x 2,7m vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 2.877.000 2.877.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.835.000 2.835.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 2.700.000 2.700.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.800.000 2.800.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 2.877.000 2.877.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.835.000 2.835.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 2.700.000 2.700.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.800.000 2.800.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 2.877.000 2.877.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.835.000 2.835.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 2.700.000 2.700.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.800.000 2.800.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 2.877.000 2.877.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.835.000 2.835.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 2.700.000 2.700.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.800.000 2.800.000 0
vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 180 9.213.000 210 6.000.000 6.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 2.877.000 2.877.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.835.000 2.835.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 2.700.000 2.700.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.800.000 2.800.000 0
401 PP2400208734 Bao đo máu sau khi sinh vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 7.287.000 7.287.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 5.180.000 5.180.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 5.040.000 5.040.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 4.872.000 4.872.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 7.287.000 7.287.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 5.180.000 5.180.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 5.040.000 5.040.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 4.872.000 4.872.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 7.287.000 7.287.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 5.180.000 5.180.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 5.040.000 5.040.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 4.872.000 4.872.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 7.287.000 7.287.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 5.180.000 5.180.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 5.040.000 5.040.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 4.872.000 4.872.000 0
402 PP2400208735 Bao giày y tế vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.550.000 3.550.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 7.415.000 7.415.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 4.515.000 4.515.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.550.000 3.550.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 7.415.000 7.415.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 4.515.000 4.515.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.550.000 3.550.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 7.415.000 7.415.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 4.515.000 4.515.000 0
403 PP2400208736 Bao huyết áp monitor kèm đầu nối vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 15.498.000 15.498.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 17.539.200 17.539.200 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 18.375.000 18.375.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 15.050.000 15.050.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 15.498.000 15.498.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 17.539.200 17.539.200 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 18.375.000 18.375.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 15.050.000 15.050.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 15.498.000 15.498.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 17.539.200 17.539.200 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 18.375.000 18.375.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 15.050.000 15.050.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 15.498.000 15.498.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 17.539.200 17.539.200 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 18.375.000 18.375.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 15.050.000 15.050.000 0
404 PP2400208737 Bình tạo ẩm oxy vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 31.320.000 31.320.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 31.320.000 31.320.000 0
405 PP2400208738 Bình thu thập máu dung tích 3000ml tương thích với máy Cell Saver Elite vn0312593757 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA 180 21.167.000 210 91.350.000 91.350.000 0
406 PP2400208739 Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận) vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 874.300.000 874.300.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 804.751.500 804.751.500 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 790.125.000 790.125.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 836.150.000 836.150.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 874.300.000 874.300.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 804.751.500 804.751.500 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 790.125.000 790.125.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 836.150.000 836.150.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 874.300.000 874.300.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 804.751.500 804.751.500 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 790.125.000 790.125.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 836.150.000 836.150.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 874.300.000 874.300.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 804.751.500 804.751.500 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 790.125.000 790.125.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 405.000.000 210 836.150.000 836.150.000 0
407 PP2400208740 Bộ catheter 3 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận) vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 16.191.000 16.191.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 29.988.000 29.988.000 0
vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 180 62.105.090 210 16.191.000 16.191.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 29.988.000 29.988.000 0
408 PP2400208741 Bộ chèn dưới da vn0312593757 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA 180 21.167.000 210 62.000.000 62.000.000 0
409 PP2400208742 Bộ dây kết nối máy hút tích hợp vn0312593757 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA 180 21.167.000 210 29.925.000 29.925.000 0
410 PP2400208743 Bộ dây máy gây mê (sử dụng 1 lần) vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 32.550.000 32.550.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 35.070.000 35.070.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 35.784.000 35.784.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 32.550.000 32.550.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 35.070.000 35.070.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 35.784.000 35.784.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 32.550.000 32.550.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 35.070.000 35.070.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 35.784.000 35.784.000 0
411 PP2400208744 Bộ dây máy gây mê Jacson Rees vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 2.831.850 2.831.850 0
412 PP2400208745 Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần) vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 33.250.000 33.250.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 36.382.500 36.382.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 32.332.650 32.332.650 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 31.149.300 31.149.300 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 33.250.000 33.250.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 36.382.500 36.382.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 32.332.650 32.332.650 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 31.149.300 31.149.300 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 33.250.000 33.250.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 36.382.500 36.382.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 32.332.650 32.332.650 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 31.149.300 31.149.300 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 33.250.000 33.250.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 36.382.500 36.382.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 32.332.650 32.332.650 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 31.149.300 31.149.300 0
413 PP2400208746 Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 1 đường vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 25.179.000 25.179.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 26.250.000 26.250.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 25.179.000 25.179.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 26.250.000 26.250.000 0
414 PP2400208747 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn hai đường vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 134.400.000 134.400.000 0
415 PP2400208748 Bộ đo và đựng nước tiểu theo từng ml, có màng lọc khuẩn, điểm lấy mẫu nước tiểu không kim, 2 van 1 chiều vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 503.580.000 503.580.000 0
416 PP2400208749 Bộ hút và pha nước chống đông vn0312593757 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA 180 21.167.000 210 40.005.000 40.005.000 0
417 PP2400208750 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 536.760.000 536.760.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 592.600.000 592.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 487.560.000 487.560.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 480.732.000 480.732.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 573.230.000 573.230.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 483.000.000 483.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 584.000.000 584.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 536.760.000 536.760.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 592.600.000 592.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 487.560.000 487.560.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 480.732.000 480.732.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 573.230.000 573.230.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 483.000.000 483.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 584.000.000 584.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 536.760.000 536.760.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 592.600.000 592.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 487.560.000 487.560.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 480.732.000 480.732.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 573.230.000 573.230.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 483.000.000 483.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 584.000.000 584.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 536.760.000 536.760.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 592.600.000 592.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 487.560.000 487.560.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 480.732.000 480.732.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 573.230.000 573.230.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 483.000.000 483.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 584.000.000 584.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 536.760.000 536.760.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 592.600.000 592.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 487.560.000 487.560.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 480.732.000 480.732.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 573.230.000 573.230.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 483.000.000 483.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 584.000.000 584.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 536.760.000 536.760.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 592.600.000 592.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 487.560.000 487.560.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 480.732.000 480.732.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 573.230.000 573.230.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 483.000.000 483.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 584.000.000 584.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 536.760.000 536.760.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 592.600.000 592.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 487.560.000 487.560.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 480.732.000 480.732.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 573.230.000 573.230.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 483.000.000 483.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 584.000.000 584.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 536.760.000 536.760.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 592.600.000 592.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 487.560.000 487.560.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 480.732.000 480.732.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 573.230.000 573.230.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 483.000.000 483.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 584.000.000 584.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 536.760.000 536.760.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 592.600.000 592.600.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 487.560.000 487.560.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 480.732.000 480.732.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 573.230.000 573.230.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 483.000.000 483.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 584.000.000 584.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 499.800.000 499.800.000 0
418 PP2400208751 Bộ khăn nội soi khớp gối B vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 8.500.000 8.500.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 10.425.000 10.425.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 9.708.300 9.708.300 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 9.345.900 9.345.900 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 8.500.000 8.500.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 10.425.000 10.425.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 9.708.300 9.708.300 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 9.345.900 9.345.900 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 8.500.000 8.500.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 10.425.000 10.425.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 9.708.300 9.708.300 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 9.345.900 9.345.900 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 8.500.000 8.500.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 10.425.000 10.425.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 9.708.300 9.708.300 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 9.345.900 9.345.900 0
419 PP2400208752 Bộ khăn nội soi khớp vai vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 21.735.000 21.735.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 19.530.000 19.530.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 18.460.000 18.460.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 16.747.600 16.747.600 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 17.000.000 17.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 21.735.000 21.735.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 19.530.000 19.530.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 18.460.000 18.460.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 16.747.600 16.747.600 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 17.000.000 17.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 21.735.000 21.735.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 19.530.000 19.530.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 18.460.000 18.460.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 16.747.600 16.747.600 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 17.000.000 17.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 21.735.000 21.735.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 19.530.000 19.530.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 18.460.000 18.460.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 16.747.600 16.747.600 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 17.000.000 17.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 21.735.000 21.735.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 19.530.000 19.530.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 18.460.000 18.460.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 16.747.600 16.747.600 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 17.000.000 17.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 21.735.000 21.735.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 19.530.000 19.530.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 18.460.000 18.460.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 16.747.600 16.747.600 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 17.000.000 17.000.000 0
420 PP2400208753 Bộ khăn phẫu thuật lấy thai vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 130.000.000 130.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 190.000.000 190.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 152.000.000 152.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 219.450.000 219.450.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 130.000.000 130.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 190.000.000 190.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 152.000.000 152.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 219.450.000 219.450.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 130.000.000 130.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 190.000.000 190.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 152.000.000 152.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 219.450.000 219.450.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 130.000.000 130.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 190.000.000 190.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 152.000.000 152.000.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 219.450.000 219.450.000 0
421 PP2400208754 Bộ khăn phẫu thuật sọ C vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.800.000 19.800.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 23.088.000 23.088.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 20.752.200 20.752.200 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 21.348.000 21.348.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 25.200.000 25.200.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.800.000 19.800.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 23.088.000 23.088.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 20.752.200 20.752.200 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 21.348.000 21.348.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 25.200.000 25.200.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.800.000 19.800.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 23.088.000 23.088.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 20.752.200 20.752.200 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 21.348.000 21.348.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 25.200.000 25.200.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.800.000 19.800.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 23.088.000 23.088.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 20.752.200 20.752.200 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 21.348.000 21.348.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 25.200.000 25.200.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.800.000 19.800.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 23.088.000 23.088.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 20.752.200 20.752.200 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 21.348.000 21.348.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 25.200.000 25.200.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.800.000 19.800.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 23.088.000 23.088.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 20.752.200 20.752.200 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 21.348.000 21.348.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 25.200.000 25.200.000 0
422 PP2400208755 Bộ khăn sanh mổ vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 108.800.000 108.800.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 96.900.000 96.900.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 101.850.000 101.850.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 97.500.000 97.500.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 102.375.000 102.375.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 108.800.000 108.800.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 96.900.000 96.900.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 101.850.000 101.850.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 97.500.000 97.500.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 102.375.000 102.375.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 108.800.000 108.800.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 96.900.000 96.900.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 101.850.000 101.850.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 97.500.000 97.500.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 102.375.000 102.375.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 108.800.000 108.800.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 96.900.000 96.900.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 101.850.000 101.850.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 97.500.000 97.500.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 102.375.000 102.375.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 108.800.000 108.800.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 96.900.000 96.900.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 101.850.000 101.850.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 97.500.000 97.500.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 102.375.000 102.375.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 108.800.000 108.800.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 96.900.000 96.900.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 101.850.000 101.850.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 97.500.000 97.500.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 102.375.000 102.375.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 108.800.000 108.800.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 96.900.000 96.900.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 101.850.000 101.850.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 97.500.000 97.500.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 102.375.000 102.375.000 0
423 PP2400208756 Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 78.000.000 78.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 113.000.000 113.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 90.250.000 90.250.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 96.642.000 96.642.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 87.954.000 87.954.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 69.825.000 69.825.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 114.450.000 114.450.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 78.000.000 78.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 113.000.000 113.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 90.250.000 90.250.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 96.642.000 96.642.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 87.954.000 87.954.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 69.825.000 69.825.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 114.450.000 114.450.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 78.000.000 78.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 113.000.000 113.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 90.250.000 90.250.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 96.642.000 96.642.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 87.954.000 87.954.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 69.825.000 69.825.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 114.450.000 114.450.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 78.000.000 78.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 113.000.000 113.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 90.250.000 90.250.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 96.642.000 96.642.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 87.954.000 87.954.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 69.825.000 69.825.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 114.450.000 114.450.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 78.000.000 78.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 113.000.000 113.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 90.250.000 90.250.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 96.642.000 96.642.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 87.954.000 87.954.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 69.825.000 69.825.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 114.450.000 114.450.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 78.000.000 78.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 113.000.000 113.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 90.250.000 90.250.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 96.642.000 96.642.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 87.954.000 87.954.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 69.825.000 69.825.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 114.450.000 114.450.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 78.000.000 78.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 113.000.000 113.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 90.250.000 90.250.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 96.642.000 96.642.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 87.954.000 87.954.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 69.825.000 69.825.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 114.450.000 114.450.000 0
424 PP2400208757 Bộ khăn tổng quát SMS C vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 29.016.000 29.016.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 23.844.000 23.844.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 21.336.000 21.336.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 19.353.600 19.353.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 20.246.400 20.246.400 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 20.160.000 20.160.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 23.400.000 23.400.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 23.436.000 23.436.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 29.016.000 29.016.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 23.844.000 23.844.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 21.336.000 21.336.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 19.353.600 19.353.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 20.246.400 20.246.400 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 20.160.000 20.160.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 23.400.000 23.400.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 23.436.000 23.436.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 29.016.000 29.016.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 23.844.000 23.844.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 21.336.000 21.336.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 19.353.600 19.353.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 20.246.400 20.246.400 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 20.160.000 20.160.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 23.400.000 23.400.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 23.436.000 23.436.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 29.016.000 29.016.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 23.844.000 23.844.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 21.336.000 21.336.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 19.353.600 19.353.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 20.246.400 20.246.400 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 20.160.000 20.160.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 23.400.000 23.400.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 23.436.000 23.436.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 29.016.000 29.016.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 23.844.000 23.844.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 21.336.000 21.336.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 19.353.600 19.353.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 20.246.400 20.246.400 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 20.160.000 20.160.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 23.400.000 23.400.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 23.436.000 23.436.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 29.016.000 29.016.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 23.844.000 23.844.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 21.336.000 21.336.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 19.353.600 19.353.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 20.246.400 20.246.400 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 20.160.000 20.160.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 23.400.000 23.400.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 23.436.000 23.436.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 29.016.000 29.016.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 23.844.000 23.844.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 21.336.000 21.336.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 19.353.600 19.353.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 20.246.400 20.246.400 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 20.160.000 20.160.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 23.400.000 23.400.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 23.436.000 23.436.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 29.016.000 29.016.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 23.844.000 23.844.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 21.336.000 21.336.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 19.353.600 19.353.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 20.246.400 20.246.400 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 20.160.000 20.160.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 23.400.000 23.400.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 23.436.000 23.436.000 0
vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 180 30.000.000 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 29.016.000 29.016.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 23.844.000 23.844.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 21.336.000 21.336.000 0
vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 180 26.655.920 210 19.353.600 19.353.600 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 20.246.400 20.246.400 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 20.160.000 20.160.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 23.400.000 23.400.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 23.436.000 23.436.000 0
425 PP2400208758 Bộ mở khí quản cấp cứu qua da vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 63.000.000 63.000.000 0
426 PP2400208759 Bộ mở khí quản cấp cứu qua da , các số vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 44.100.000 44.100.000 0
427 PP2400208760 Bộ phết tế bào tầm soát ung thư cổ tử cung vn0309945536 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG 180 11.400.000 210 570.000.000 570.000.000 0
428 PP2400208761 Bộ phổi nhân tạo dùng trong hồi sức cấp cứu vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 1.280.000.000 1.280.000.000 0
429 PP2400208762 Bộ sản phẩm đón bé chào đời tiệt trùng vn0310657211 CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN 180 7.800.000 210 362.250.000 362.250.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 248.850.000 248.850.000 0
vn0310657211 CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN 180 7.800.000 210 362.250.000 362.250.000 0
vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 180 31.626.524 210 248.850.000 248.850.000 0
430 PP2400208763 Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml tương thích với máy Cell Saver Elite vn0312593757 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA 180 21.167.000 210 132.300.000 132.300.000 0
431 PP2400208764 Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 225ml tương thích với máy Cell Saver Elite vn0312593757 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA 180 21.167.000 210 132.300.000 132.300.000 0
432 PP2400208765 Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 390.000.000 390.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 399.000.000 399.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 387.500.000 387.500.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 389.500.000 389.500.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 411.500.000 411.500.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 392.000.000 392.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 390.000.000 390.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 399.000.000 399.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 387.500.000 387.500.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 389.500.000 389.500.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 411.500.000 411.500.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 392.000.000 392.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 390.000.000 390.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 399.000.000 399.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 387.500.000 387.500.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 389.500.000 389.500.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 411.500.000 411.500.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 392.000.000 392.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 390.000.000 390.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 399.000.000 399.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 387.500.000 387.500.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 389.500.000 389.500.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 411.500.000 411.500.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 392.000.000 392.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 390.000.000 390.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 399.000.000 399.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 387.500.000 387.500.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 389.500.000 389.500.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 411.500.000 411.500.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 392.000.000 392.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 390.000.000 390.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 399.000.000 399.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 387.500.000 387.500.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 389.500.000 389.500.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 411.500.000 411.500.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 392.000.000 392.000.000 0
433 PP2400208766 Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 49.800.000 49.800.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 49.400.000 49.400.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 55.000.000 55.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 49.900.000 49.900.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 50.000.000 50.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 53.900.000 53.900.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 49.800.000 49.800.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 49.400.000 49.400.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 55.000.000 55.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 49.900.000 49.900.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 50.000.000 50.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 53.900.000 53.900.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 49.800.000 49.800.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 49.400.000 49.400.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 55.000.000 55.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 49.900.000 49.900.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 50.000.000 50.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 53.900.000 53.900.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 49.800.000 49.800.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 49.400.000 49.400.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 55.000.000 55.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 49.900.000 49.900.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 50.000.000 50.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 53.900.000 53.900.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 49.800.000 49.800.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 49.400.000 49.400.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 55.000.000 55.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 49.900.000 49.900.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 50.000.000 50.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 53.900.000 53.900.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 49.800.000 49.800.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 49.400.000 49.400.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 55.000.000 55.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 49.900.000 49.900.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 50.000.000 50.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 53.900.000 53.900.000 0
434 PP2400208767 Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 104.000.000 104.000.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 103.800.000 103.800.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 105.000.000 105.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 113.000.000 113.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 107.800.000 107.800.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 104.000.000 104.000.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 103.800.000 103.800.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 105.000.000 105.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 113.000.000 113.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 107.800.000 107.800.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 104.000.000 104.000.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 103.800.000 103.800.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 105.000.000 105.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 113.000.000 113.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 107.800.000 107.800.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 104.000.000 104.000.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 103.800.000 103.800.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 105.000.000 105.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 113.000.000 113.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 107.800.000 107.800.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 104.000.000 104.000.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 103.800.000 103.800.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 105.000.000 105.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 113.000.000 113.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 107.800.000 107.800.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 104.000.000 104.000.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 103.800.000 103.800.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 180 19.486.400 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 105.000.000 105.000.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 113.000.000 113.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 107.800.000 107.800.000 0
435 PP2400208768 Bơm tiêm 10cc (luer lock) vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 900.000 900.000 0
436 PP2400208769 Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 300.000 300.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 247.000 247.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 273.000 273.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 270.000 270.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 304.000 304.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 300.000 300.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 247.000 247.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 273.000 273.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 270.000 270.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 304.000 304.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 300.000 300.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 247.000 247.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 273.000 273.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 270.000 270.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 304.000 304.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 300.000 300.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 247.000 247.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 273.000 273.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 270.000 270.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 304.000 304.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 300.000 300.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 247.000 247.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 273.000 273.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 270.000 270.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 304.000 304.000 0
437 PP2400208770 Bơm tiêm 1cc/U-100/kim vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 205.500.000 205.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 201.600.000 201.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 200.400.000 200.400.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 213.000.000 213.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 210.300.000 210.300.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 205.500.000 205.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 201.600.000 201.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 200.400.000 200.400.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 213.000.000 213.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 210.300.000 210.300.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 205.500.000 205.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 201.600.000 201.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 200.400.000 200.400.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 213.000.000 213.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 210.300.000 210.300.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 205.500.000 205.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 201.600.000 201.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 200.400.000 200.400.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 213.000.000 213.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 210.300.000 210.300.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 205.500.000 205.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 201.600.000 201.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 200.400.000 200.400.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 213.000.000 213.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 210.300.000 210.300.000 0
438 PP2400208771 Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 24.900.000 24.900.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 25.580.000 25.580.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 25.720.000 25.720.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 25.000.000 25.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 30.400.000 30.400.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 24.900.000 24.900.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 25.580.000 25.580.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 25.720.000 25.720.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 25.000.000 25.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 30.400.000 30.400.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 24.900.000 24.900.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 25.580.000 25.580.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 25.720.000 25.720.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 25.000.000 25.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 30.400.000 30.400.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 24.900.000 24.900.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 25.580.000 25.580.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 25.720.000 25.720.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 25.000.000 25.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 30.400.000 30.400.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 24.900.000 24.900.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 25.580.000 25.580.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 25.720.000 25.720.000 0
vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 180 19.640.080 210 25.000.000 25.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 30.400.000 30.400.000 0
439 PP2400208772 Bơm tiêm 3cc (luer lock) vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 720.000 720.000 0
440 PP2400208773 Bơm tiêm 3cc tráng heparin vn0315804815 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED 180 3.920.000 210 217.000.000 217.000.000 0
441 PP2400208774 Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ) vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 34.740.000 34.740.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 34.788.000 34.788.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 35.280.000 35.280.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 34.740.000 34.740.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 34.788.000 34.788.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 35.280.000 35.280.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 34.740.000 34.740.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 34.788.000 34.788.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 35.280.000 35.280.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 39.000.000 39.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 34.740.000 34.740.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 34.788.000 34.788.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 35.280.000 35.280.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 39.000.000 39.000.000 0
442 PP2400208775 Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện) vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 36.600.000 36.600.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 69.300.000 69.300.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 46.200.000 46.200.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 36.600.000 36.600.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 69.300.000 69.300.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 46.200.000 46.200.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 36.600.000 36.600.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 69.300.000 69.300.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 46.200.000 46.200.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 36.600.000 36.600.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 69.300.000 69.300.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 46.200.000 46.200.000 0
443 PP2400208776 Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu) vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 69.993.000 69.993.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 80.325.000 80.325.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 81.900.000 81.900.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 77.500.000 77.500.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 69.993.000 69.993.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 80.325.000 80.325.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 81.900.000 81.900.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 77.500.000 77.500.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 69.993.000 69.993.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 80.325.000 80.325.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 81.900.000 81.900.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 77.500.000 77.500.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 69.993.000 69.993.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 80.325.000 80.325.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 81.900.000 81.900.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 77.500.000 77.500.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 69.993.000 69.993.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 80.325.000 80.325.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 81.900.000 81.900.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 77.500.000 77.500.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 69.993.000 69.993.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 80.325.000 80.325.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 81.900.000 81.900.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 77.500.000 77.500.000 0
444 PP2400208777 Canuyn động mạch ECMO vn0312593757 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA 180 21.167.000 210 240.000.000 240.000.000 0
445 PP2400208778 Canuyn tĩnh mạch ECMO vn0312593757 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA 180 21.167.000 210 350.000.000 350.000.000 0
446 PP2400208779 Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 16.200.000 16.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 16.679.000 16.679.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 15.500.000 15.500.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 16.200.000 16.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 16.679.000 16.679.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 15.500.000 15.500.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 16.200.000 16.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 16.679.000 16.679.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 15.500.000 15.500.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 16.200.000 16.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 16.679.000 16.679.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 15.500.000 15.500.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 17.850.000 17.850.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 16.200.000 16.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 16.679.000 16.679.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 15.500.000 15.500.000 0
447 PP2400208780 Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 198.303.000 198.303.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 183.750.000 183.750.000 0
vn0314493412 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO HỢP LỰC 180 4.380.600 210 252.825.300 252.825.300 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 198.303.000 198.303.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 183.750.000 183.750.000 0
vn0314493412 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO HỢP LỰC 180 4.380.600 210 252.825.300 252.825.300 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 198.303.000 198.303.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 183.750.000 183.750.000 0
vn0314493412 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO HỢP LỰC 180 4.380.600 210 252.825.300 252.825.300 0
448 PP2400208782 Cây đặt nội khí quản các cỡ vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 2.950.000 2.950.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 4.200.000 4.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 4.197.900 4.197.900 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 3.675.000 3.675.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 2.950.000 2.950.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 4.200.000 4.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 4.197.900 4.197.900 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 3.675.000 3.675.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 2.950.000 2.950.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 4.200.000 4.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 4.197.900 4.197.900 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 3.675.000 3.675.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 2.950.000 2.950.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 4.200.000 4.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 4.197.900 4.197.900 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 3.675.000 3.675.000 0
449 PP2400208783 Cây đặt nội khí quản khó Bougie 15Fr x 700mm vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 1.100.000 1.100.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 1.155.000 1.155.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 1.100.000 1.100.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 1.155.000 1.155.000 0
450 PP2400208784 Clip cầm máu tự khóa Polyme vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 96.000.000 96.000.000 0
vn0106606464 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT 180 3.348.492 210 249.000.000 249.000.000 0
vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 180 8.053.500 210 96.000.000 96.000.000 0
vn0106606464 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT 180 3.348.492 210 249.000.000 249.000.000 0
451 PP2400208785 Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay) vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 7.750.000 7.750.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 6.814.500 6.814.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 7.000.000 7.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 7.434.000 7.434.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 7.750.000 7.750.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 6.814.500 6.814.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 7.000.000 7.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 7.434.000 7.434.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 7.750.000 7.750.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 6.814.500 6.814.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 7.000.000 7.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 7.434.000 7.434.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 7.750.000 7.750.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 6.814.500 6.814.500 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 7.000.000 7.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 7.434.000 7.434.000 0
452 PP2400208786 Co nối máy giúp thở (Catheter mount) vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 35.420.000 35.420.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 31.346.700 31.346.700 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.200.000 32.200.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.196.400 34.196.400 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 35.420.000 35.420.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 31.346.700 31.346.700 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.200.000 32.200.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.196.400 34.196.400 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 35.420.000 35.420.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 31.346.700 31.346.700 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.200.000 32.200.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.196.400 34.196.400 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 35.420.000 35.420.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 31.346.700 31.346.700 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.200.000 32.200.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.196.400 34.196.400 0
453 PP2400208787 Dao cắt vi phẫu vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 180 4.583.050 210 169.312.500 169.312.500 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 2.625.000 2.625.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 136.290.000 136.290.000 0
vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 180 4.583.050 210 169.312.500 169.312.500 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 2.625.000 2.625.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 136.290.000 136.290.000 0
vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 180 4.583.050 210 169.312.500 169.312.500 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 2.625.000 2.625.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 136.290.000 136.290.000 0
vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 180 4.583.050 210 169.312.500 169.312.500 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 119.700.000 119.700.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 2.625.000 2.625.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 136.290.000 136.290.000 0
454 PP2400208788 Dao mổ mắt, thẩm mỹ số 11 - 15 - 20 - 23 ( thép ) vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 92.400.000 92.400.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 88.200.000 88.200.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 92.400.000 92.400.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 88.200.000 88.200.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 92.400.000 92.400.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 88.200.000 88.200.000 0
455 PP2400208789 Dao số 15 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 4.725.000 4.725.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 2.772.000 2.772.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 13.860.000 13.860.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 13.230.000 13.230.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 4.725.000 4.725.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 2.772.000 2.772.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 13.860.000 13.860.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 13.230.000 13.230.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 4.725.000 4.725.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 2.772.000 2.772.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 13.860.000 13.860.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 13.230.000 13.230.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 4.725.000 4.725.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 2.772.000 2.772.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 13.860.000 13.860.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 13.230.000 13.230.000 0
456 PP2400208791 Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 80.990.000 80.990.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 81.270.000 81.270.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 88.000.000 88.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 85.200.000 85.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 80.990.000 80.990.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 81.270.000 81.270.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 88.000.000 88.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 85.200.000 85.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 80.990.000 80.990.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 81.270.000 81.270.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 88.000.000 88.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 85.200.000 85.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 80.990.000 80.990.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 81.270.000 81.270.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 88.000.000 88.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 85.200.000 85.200.000 0
457 PP2400208792 Dây nối bơm tiêm 140cm vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 42.000.000 42.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 41.500.000 41.500.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 44.730.000 44.730.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 42.000.000 42.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 41.500.000 41.500.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 44.730.000 44.730.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 42.000.000 42.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 41.500.000 41.500.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 44.730.000 44.730.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 42.000.000 42.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 41.500.000 41.500.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 44.730.000 44.730.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 30.000.000 30.000.000 0
458 PP2400208793 Dây nuôi ăn vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 18.300.000 18.300.000 0
459 PP2400208794 Dây oxy 2 nhánh các cỡ vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 73.920.000 73.920.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 83.160.000 83.160.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 85.800.000 85.800.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 83.600.000 83.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 78.200.000 78.200.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 86.000.000 86.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 73.920.000 73.920.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 83.160.000 83.160.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 85.800.000 85.800.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 83.600.000 83.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 78.200.000 78.200.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 86.000.000 86.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 73.920.000 73.920.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 83.160.000 83.160.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 85.800.000 85.800.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 83.600.000 83.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 78.200.000 78.200.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 86.000.000 86.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 73.920.000 73.920.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 83.160.000 83.160.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 85.800.000 85.800.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 83.600.000 83.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 78.200.000 78.200.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 86.000.000 86.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 73.920.000 73.920.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 83.160.000 83.160.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 85.800.000 85.800.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 83.600.000 83.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 78.200.000 78.200.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 86.000.000 86.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 73.920.000 73.920.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 83.160.000 83.160.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 85.800.000 85.800.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 83.600.000 83.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 78.200.000 78.200.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 86.000.000 86.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 73.920.000 73.920.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 83.160.000 83.160.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 85.800.000 85.800.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 83.600.000 83.600.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 78.200.000 78.200.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 86.000.000 86.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 82.000.000 82.000.000 0
460 PP2400208795 Dây truyền dịch vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 856.800.000 856.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 850.500.000 850.500.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 882.000.000 882.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 597.000.000 597.000.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 856.800.000 856.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 850.500.000 850.500.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 882.000.000 882.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 597.000.000 597.000.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 856.800.000 856.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 850.500.000 850.500.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 882.000.000 882.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 597.000.000 597.000.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 856.800.000 856.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 850.500.000 850.500.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 882.000.000 882.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 597.000.000 597.000.000 0
461 PP2400208796 Dây truyền máu vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 239.000.000 239.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 52.290.000 52.290.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 86.820.000 86.820.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 230.000.000 230.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 47.000.000 47.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 205.000.000 205.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 239.000.000 239.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 52.290.000 52.290.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 86.820.000 86.820.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 230.000.000 230.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 47.000.000 47.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 205.000.000 205.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 239.000.000 239.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 52.290.000 52.290.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 86.820.000 86.820.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 230.000.000 230.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 47.000.000 47.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 205.000.000 205.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 239.000.000 239.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 52.290.000 52.290.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 86.820.000 86.820.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 230.000.000 230.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 47.000.000 47.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 205.000.000 205.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 239.000.000 239.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 52.290.000 52.290.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 86.820.000 86.820.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 230.000.000 230.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 47.000.000 47.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 205.000.000 205.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 239.000.000 239.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 52.290.000 52.290.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 86.820.000 86.820.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 230.000.000 230.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 47.000.000 47.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 205.000.000 205.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 239.000.000 239.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 52.290.000 52.290.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 86.820.000 86.820.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 230.000.000 230.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 47.000.000 47.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 205.000.000 205.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 239.000.000 239.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 52.290.000 52.290.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 86.820.000 86.820.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 230.000.000 230.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 47.000.000 47.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 205.000.000 205.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.520.000 65.520.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 239.000.000 239.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 52.290.000 52.290.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 44.100.000 44.100.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 86.820.000 86.820.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 230.000.000 230.000.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 47.000.000 47.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 205.000.000 205.000.000 0
462 PP2400208797 Điện cực dán vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 68.445.000 68.445.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 51.975.000 51.975.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 68.445.000 68.445.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 51.975.000 51.975.000 0
463 PP2400208799 Đồng hồ oxy vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 28.080.000 28.080.000 0
464 PP2400208800 Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 341.000.000 341.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 231.000.000 231.000.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 341.000.000 341.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 231.000.000 231.000.000 0
465 PP2400208801 Dụng cụ cố định nội khí quản không chống cắn vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 231.000.000 231.000.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 310.000.000 310.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 231.000.000 231.000.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 310.000.000 310.000.000 0
466 PP2400208802 Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ) vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 988.800.000 988.800.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 1.022.400.000 1.022.400.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 1.058.400.000 1.058.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 1.032.000.000 1.032.000.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 988.800.000 988.800.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 1.022.400.000 1.022.400.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 1.058.400.000 1.058.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 1.032.000.000 1.032.000.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 988.800.000 988.800.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 1.022.400.000 1.022.400.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 1.058.400.000 1.058.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 1.032.000.000 1.032.000.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 988.800.000 988.800.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 1.022.400.000 1.022.400.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 1.058.400.000 1.058.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 1.032.000.000 1.032.000.000 0
467 PP2400208803 Găng tay tiệt trùng cỡ 7-7,5 (VN) vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 252.200.000 252.200.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 263.200.000 263.200.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 289.800.000 289.800.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 252.200.000 252.200.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 263.200.000 263.200.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 289.800.000 289.800.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 252.200.000 252.200.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 263.200.000 263.200.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 289.800.000 289.800.000 0
468 PP2400208804 Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại) vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 252.880.000 252.880.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 519.120.000 519.120.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 201.760.000 201.760.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 210.560.000 210.560.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 252.880.000 252.880.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 519.120.000 519.120.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 201.760.000 201.760.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 210.560.000 210.560.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 252.880.000 252.880.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 519.120.000 519.120.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 201.760.000 201.760.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 210.560.000 210.560.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 252.880.000 252.880.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 519.120.000 519.120.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 201.760.000 201.760.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 210.560.000 210.560.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 252.880.000 252.880.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 504.000.000 504.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 519.120.000 519.120.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 201.760.000 201.760.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 210.560.000 210.560.000 0
469 PP2400208805 Garo vải vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 2.490.000 2.490.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 2.100.000 2.100.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 2.800.000 2.800.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 2.490.000 2.490.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 2.100.000 2.100.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 2.800.000 2.800.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 2.490.000 2.490.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 2.100.000 2.100.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 2.800.000 2.800.000 0
470 PP2400208806 Gel bôi đo điện tim 250ml vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 3.990.000 3.990.000 0
471 PP2400208808 Giấy điện tim 3 cần 63 x 100 x 300 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 8.683.200 8.683.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 6.900.000 6.900.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 8.683.200 8.683.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 6.900.000 6.900.000 0
472 PP2400208809 Giấy điện tim 3 cần 63x30 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 4.190.400 4.190.400 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.562.000 2.562.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.500.000 2.500.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 4.190.400 4.190.400 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.562.000 2.562.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.500.000 2.500.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 4.190.400 4.190.400 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.562.000 2.562.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.500.000 2.500.000 0
473 PP2400208810 Giấy điện tim 3 cần 80x20 vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 15.540.000 15.540.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 12.810.000 12.810.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 12.500.000 12.500.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 15.540.000 15.540.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 12.810.000 12.810.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 12.500.000 12.500.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 15.540.000 15.540.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 12.810.000 12.810.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 12.500.000 12.500.000 0
474 PP2400208811 Giấy đo điện tim 1 cần 50x30 vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 2.572.500 2.572.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.598.750 2.598.750 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.250.000 2.250.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 2.572.500 2.572.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.598.750 2.598.750 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.250.000 2.250.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 2.572.500 2.572.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 2.598.750 2.598.750 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 2.250.000 2.250.000 0
475 PP2400208812 Giấy in monitor sản khoa vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 4.819.500 4.819.500 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 5.346.000 5.346.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 3.685.500 3.685.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 3.900.000 3.900.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 4.819.500 4.819.500 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 5.346.000 5.346.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 3.685.500 3.685.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 3.900.000 3.900.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 4.819.500 4.819.500 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 5.346.000 5.346.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 3.685.500 3.685.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 3.900.000 3.900.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 4.819.500 4.819.500 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 5.346.000 5.346.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 3.685.500 3.685.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 3.900.000 3.900.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 5.250.000 5.250.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 4.819.500 4.819.500 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 5.346.000 5.346.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 3.685.500 3.685.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 3.900.000 3.900.000 0
476 PP2400208813 Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 128.520.000 128.520.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 108.864.000 108.864.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 108.000.000 108.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 86.400.000 86.400.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 128.520.000 128.520.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 108.864.000 108.864.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 108.000.000 108.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 86.400.000 86.400.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 128.520.000 128.520.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 108.864.000 108.864.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 108.000.000 108.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 86.400.000 86.400.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 128.520.000 128.520.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 108.864.000 108.864.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 108.000.000 108.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 86.400.000 86.400.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 128.520.000 128.520.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 108.864.000 108.864.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 108.000.000 108.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 86.400.000 86.400.000 0
477 PP2400208815 Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 77.595.000 77.595.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 78.500.000 78.500.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 76.125.000 76.125.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 77.595.000 77.595.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 78.500.000 78.500.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 76.125.000 76.125.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 77.595.000 77.595.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 78.500.000 78.500.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 76.125.000 76.125.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 77.595.000 77.595.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 78.500.000 78.500.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 76.125.000 76.125.000 0
478 PP2400208816 Huyết áp kế vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 21.420.000 21.420.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 20.910.000 20.910.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 21.420.000 21.420.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 20.910.000 20.910.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 21.420.000 21.420.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 20.910.000 20.910.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 21.420.000 21.420.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 20.910.000 20.910.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 21.420.000 21.420.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 20.160.000 20.160.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 20.910.000 20.910.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 19.200.000 19.200.000 0
479 PP2400208817 Keo dán mô vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 85.081.500 85.081.500 0
480 PP2400208818 Kẹp rún vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 1.768.000 1.768.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.638.000 1.638.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 1.764.000 1.764.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 1.710.000 1.710.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 1.768.000 1.768.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.638.000 1.638.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 1.764.000 1.764.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 1.710.000 1.710.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 1.768.000 1.768.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.638.000 1.638.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 1.764.000 1.764.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 1.710.000 1.710.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 1.768.000 1.768.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 1.638.000 1.638.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 1.764.000 1.764.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 1.710.000 1.710.000 0
481 PP2400208819 Khăn giấy sản 60 x 80cm vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 9.280.000 9.280.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 10.920.000 10.920.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 10.500.000 10.500.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 9.280.000 9.280.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 10.920.000 10.920.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 10.500.000 10.500.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 9.280.000 9.280.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 180 62.095.124 210 10.920.000 10.920.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 180 36.500.000 210 10.500.000 10.500.000 0
482 PP2400208820 Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 79.750.000 79.750.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 76.000.000 76.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 78.500.000 78.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 74.500.000 74.500.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 79.750.000 79.750.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 76.000.000 76.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 78.500.000 78.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 74.500.000 74.500.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 79.750.000 79.750.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 76.000.000 76.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 78.500.000 78.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 74.500.000 74.500.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 79.750.000 79.750.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 76.000.000 76.000.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 78.500.000 78.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 74.500.000 74.500.000 0
483 PP2400208821 Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 26.900.000 26.900.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 43.450.000 43.450.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 26.650.000 26.650.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 26.100.000 26.100.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 26.900.000 26.900.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 43.450.000 43.450.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 26.650.000 26.650.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 26.100.000 26.100.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 26.900.000 26.900.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 43.450.000 43.450.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 26.650.000 26.650.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 26.100.000 26.100.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 26.900.000 26.900.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 43.450.000 43.450.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 26.650.000 26.650.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 26.100.000 26.100.000 0
484 PP2400208822 Khóa ba ngã có dây 25cm vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 46.620.000 46.620.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 41.328.000 41.328.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 43.560.000 43.560.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 47.760.000 47.760.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 46.620.000 46.620.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 41.328.000 41.328.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 43.560.000 43.560.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 47.760.000 47.760.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 46.620.000 46.620.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 41.328.000 41.328.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 43.560.000 43.560.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 47.760.000 47.760.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 46.620.000 46.620.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 41.328.000 41.328.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 43.560.000 43.560.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 47.760.000 47.760.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 46.620.000 46.620.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 41.328.000 41.328.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 43.560.000 43.560.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 47.760.000 47.760.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 46.620.000 46.620.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 47.628.000 47.628.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 41.328.000 41.328.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 43.560.000 43.560.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 47.760.000 47.760.000 0
485 PP2400208823 Khuôn đúc bệnh phẩm vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 180 4.583.050 210 59.808.000 59.808.000 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 23.040.000 23.040.000 0
vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 180 4.583.050 210 59.808.000 59.808.000 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 23.040.000 23.040.000 0
vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 180 4.583.050 210 59.808.000 59.808.000 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 23.040.000 23.040.000 0
486 PP2400208824 Kim cánh bướm vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 7.880.000 7.880.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 9.200.000 9.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 7.600.000 7.600.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 7.880.000 7.880.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 9.200.000 9.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 7.600.000 7.600.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 7.880.000 7.880.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 9.200.000 9.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 7.600.000 7.600.000 0
487 PP2400208825 Kim châm cứu các số các cỡ vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 93.000.000 93.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 66.000.000 66.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 79.500.000 79.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 93.000.000 93.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 66.000.000 66.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 79.500.000 79.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 93.000.000 93.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 66.000.000 66.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 79.500.000 79.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 93.000.000 93.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 66.000.000 66.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 79.500.000 79.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 93.000.000 93.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 66.000.000 66.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 79.500.000 79.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 93.000.000 93.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 66.000.000 66.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 79.500.000 79.500.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 75.000.000 75.000.000 0
488 PP2400208826 Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 38.000.000 38.000.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 30.975.000 30.975.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 26.875.000 26.875.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 38.000.000 38.000.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 30.975.000 30.975.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 26.875.000 26.875.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 38.000.000 38.000.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 30.975.000 30.975.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 26.875.000 26.875.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 38.000.000 38.000.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 30.975.000 30.975.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 26.875.000 26.875.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 31.500.000 31.500.000 0
489 PP2400208827 Kim đốt u bằng sóng microwave vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 180 8.660.000 210 433.000.000 433.000.000 0
490 PP2400208828 Kim gây tê tủy sống các cỡ vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 38.000.000 38.000.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 30.975.000 30.975.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 38.000.000 38.000.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 30.975.000 30.975.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 31.500.000 31.500.000 0
vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 180 4.281.462 210 38.000.000 38.000.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 30.975.000 30.975.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 31.500.000 31.500.000 0
491 PP2400208829 Kim lấy máu thử đường huyết an toàn vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 78.400.000 78.400.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 29.440.000 29.440.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 15.120.000 15.120.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 78.400.000 78.400.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 29.440.000 29.440.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 15.120.000 15.120.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 78.400.000 78.400.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 29.440.000 29.440.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 15.120.000 15.120.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 78.400.000 78.400.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 29.440.000 29.440.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 15.120.000 15.120.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 160.000.000 160.000.000 0
492 PP2400208830 Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger) vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 180 10.797.880 210 506.373.000 506.373.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 184.779.000 184.779.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 231.000.000 231.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 180 10.797.880 210 506.373.000 506.373.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 184.779.000 184.779.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 231.000.000 231.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 180 10.797.880 210 506.373.000 506.373.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 184.779.000 184.779.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 231.000.000 231.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 499.800.000 499.800.000 0
vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 180 10.797.880 210 506.373.000 506.373.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 184.779.000 184.779.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 231.000.000 231.000.000 0
493 PP2400208832 Kim luồn ngắn an toàn (18G-20G-22G) x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ) vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 716.310.000 716.310.000 0
494 PP2400208833 Kim luồn ngắn an toàn 24G x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ) vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 4.189.500 4.189.500 0
495 PP2400208834 Kim luồn tĩnh mạch các số vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 9.391.200 9.391.200 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 8.849.400 8.849.400 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 9.391.200 9.391.200 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 8.849.400 8.849.400 0
496 PP2400208835 Kim nha số 27G vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 6.300.000 6.300.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 8.000.000 8.000.000 0
vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 29.381.920 210 6.300.000 6.300.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 8.000.000 8.000.000 0
497 PP2400208836 Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 71.200.000 71.200.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 66.800.000 66.800.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 77.200.000 77.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 68.000.000 68.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 71.200.000 71.200.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 66.800.000 66.800.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 77.200.000 77.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 68.000.000 68.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 71.200.000 71.200.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 66.800.000 66.800.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 77.200.000 77.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 68.000.000 68.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 71.200.000 71.200.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 66.800.000 66.800.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 77.200.000 77.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 68.000.000 68.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 71.200.000 71.200.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 66.800.000 66.800.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 77.200.000 77.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 68.000.000 68.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 180 32.242.280 210 71.200.000 71.200.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 16.766.960 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 180 15.322.000 210 66.800.000 66.800.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 77.200.000 77.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 68.000.000 68.000.000 0
498 PP2400208837 Kim quang vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 289.850.000 289.850.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 363.000.000 363.000.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 289.850.000 289.850.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 363.000.000 363.000.000 0
499 PP2400208838 Lọ lấy đàm có dây hút 20ml vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 17.375.000 17.375.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 17.010.000 17.010.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 14.550.000 14.550.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 17.375.000 17.375.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 17.010.000 17.010.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 14.550.000 14.550.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 17.375.000 17.375.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 17.010.000 17.010.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 14.550.000 14.550.000 0
500 PP2400208839 Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2 vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 33.750.000 33.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 32.500.000 32.500.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 37.275.000 37.275.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 28.822.500 28.822.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 36.750.000 36.750.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 28.980.000 28.980.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.825.000 27.825.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.000.000 32.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.650.000 34.650.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 33.750.000 33.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 32.500.000 32.500.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 37.275.000 37.275.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 28.822.500 28.822.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 36.750.000 36.750.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 28.980.000 28.980.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.825.000 27.825.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.000.000 32.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.650.000 34.650.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 33.750.000 33.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 32.500.000 32.500.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 37.275.000 37.275.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 28.822.500 28.822.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 36.750.000 36.750.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 28.980.000 28.980.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.825.000 27.825.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.000.000 32.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.650.000 34.650.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 33.750.000 33.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 32.500.000 32.500.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 37.275.000 37.275.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 28.822.500 28.822.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 36.750.000 36.750.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 28.980.000 28.980.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.825.000 27.825.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.000.000 32.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.650.000 34.650.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 33.750.000 33.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 32.500.000 32.500.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 37.275.000 37.275.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 28.822.500 28.822.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 36.750.000 36.750.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 28.980.000 28.980.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.825.000 27.825.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.000.000 32.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.650.000 34.650.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 33.750.000 33.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 32.500.000 32.500.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 37.275.000 37.275.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 28.822.500 28.822.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 36.750.000 36.750.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 28.980.000 28.980.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.825.000 27.825.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.000.000 32.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.650.000 34.650.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 33.750.000 33.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 32.500.000 32.500.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 37.275.000 37.275.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 28.822.500 28.822.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 36.750.000 36.750.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 28.980.000 28.980.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.825.000 27.825.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.000.000 32.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.650.000 34.650.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 33.750.000 33.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 32.500.000 32.500.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 37.275.000 37.275.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 28.822.500 28.822.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 36.750.000 36.750.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 28.980.000 28.980.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.825.000 27.825.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.000.000 32.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.650.000 34.650.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 33.750.000 33.750.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 32.500.000 32.500.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 37.275.000 37.275.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 28.822.500 28.822.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 36.750.000 36.750.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 28.980.000 28.980.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.825.000 27.825.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 32.000.000 32.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 34.650.000 34.650.000 0
501 PP2400208840 Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 67.200.000 67.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 50.316.000 50.316.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 61.824.000 61.824.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 56.000.000 56.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 67.200.000 67.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 50.316.000 50.316.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 61.824.000 61.824.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 56.000.000 56.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 67.200.000 67.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 50.316.000 50.316.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 61.824.000 61.824.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 56.000.000 56.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 67.200.000 67.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 50.316.000 50.316.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 61.824.000 61.824.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 56.000.000 56.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 67.200.000 67.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 50.316.000 50.316.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 61.824.000 61.824.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 56.000.000 56.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 65.100.000 65.100.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 67.200.000 67.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 50.316.000 50.316.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 61.824.000 61.824.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 56.000.000 56.000.000 0
502 PP2400208841 Lưỡi dao bào da vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 10.500.000 10.500.000 0
503 PP2400208842 Lưỡi tông đơ vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 53.739.875 210 17.000.000 17.000.000 0
504 PP2400208843 Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 78.750.000 78.750.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 39.000.000 39.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 29.998.500 29.998.500 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 78.750.000 78.750.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 39.000.000 39.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 29.998.500 29.998.500 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 78.750.000 78.750.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 39.000.000 39.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 29.998.500 29.998.500 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 78.750.000 78.750.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 39.000.000 39.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 29.998.500 29.998.500 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 78.750.000 78.750.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 39.000.000 39.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 29.998.500 29.998.500 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 78.750.000 78.750.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 39.000.000 39.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 29.998.500 29.998.500 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 78.750.000 78.750.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 39.000.000 39.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 29.998.500 29.998.500 0
505 PP2400208844 Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 201.757.500 201.757.500 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 45.000.000 45.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.499.700 37.499.700 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 201.757.500 201.757.500 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 45.000.000 45.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.499.700 37.499.700 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 201.757.500 201.757.500 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 45.000.000 45.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.499.700 37.499.700 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 201.757.500 201.757.500 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 45.000.000 45.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.499.700 37.499.700 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 201.757.500 201.757.500 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 45.000.000 45.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.499.700 37.499.700 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 201.757.500 201.757.500 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 45.000.000 45.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.499.700 37.499.700 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 201.757.500 201.757.500 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 77.461.256 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 180 47.940.576 210 191.700.000 191.700.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 180 67.375.886 210 45.000.000 45.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.499.700 37.499.700 0
506 PP2400208845 Mask thanh quản 2 nòng silicon, dùng nhiều lần các số. vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 13.629.000 13.629.000 0
507 PP2400208846 Mask thở không xâm lấn vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 54.516.000 54.516.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 156.000.000 156.000.000 0
vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 222.640.000 222.640.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 54.516.000 54.516.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 156.000.000 156.000.000 0
vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 222.640.000 222.640.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 54.516.000 54.516.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 156.000.000 156.000.000 0
vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 222.640.000 222.640.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 54.516.000 54.516.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 54.299.470 210 156.000.000 156.000.000 0
vn0302737632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V 180 21.582.300 210 222.640.000 222.640.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 70.000.000 70.000.000 0
508 PP2400208847 Mask thở không xâm lấn mũi miệng vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 31.437.000 31.437.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 28.287.000 28.287.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 46.500.000 46.500.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 31.437.000 31.437.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 28.287.000 28.287.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 46.500.000 46.500.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 31.437.000 31.437.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 28.287.000 28.287.000 0
vn0311949746 CÔNG TY CỔ PHẦN VKC 180 18.776.240 210 46.500.000 46.500.000 0
509 PP2400208848 Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 39.144.000 39.144.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 40.351.500 40.351.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 31.972.500 31.972.500 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 45.864.000 45.864.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.950.000 33.950.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 35.700.000 35.700.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 36.162.000 36.162.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 39.144.000 39.144.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 40.351.500 40.351.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 31.972.500 31.972.500 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 45.864.000 45.864.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.950.000 33.950.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 35.700.000 35.700.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 36.162.000 36.162.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 39.144.000 39.144.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 40.351.500 40.351.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 31.972.500 31.972.500 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 45.864.000 45.864.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.950.000 33.950.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 35.700.000 35.700.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 36.162.000 36.162.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 39.144.000 39.144.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 40.351.500 40.351.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 31.972.500 31.972.500 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 45.864.000 45.864.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.950.000 33.950.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 35.700.000 35.700.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 36.162.000 36.162.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 39.144.000 39.144.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 40.351.500 40.351.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 31.972.500 31.972.500 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 45.864.000 45.864.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.950.000 33.950.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 35.700.000 35.700.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 36.162.000 36.162.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 39.144.000 39.144.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 40.351.500 40.351.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 31.972.500 31.972.500 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 45.864.000 45.864.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.950.000 33.950.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 35.700.000 35.700.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 36.162.000 36.162.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 39.144.000 39.144.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 40.351.500 40.351.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 31.972.500 31.972.500 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 45.864.000 45.864.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.950.000 33.950.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 35.700.000 35.700.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 36.162.000 36.162.000 0
510 PP2400208849 Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 24.990.000 24.990.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 19.950.000 19.950.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 24.990.000 24.990.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 19.950.000 19.950.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 24.990.000 24.990.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 19.950.000 19.950.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 21.000.000 21.000.000 0
511 PP2400208850 Mặt nạ gây mê các cỡ vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 9.625.000 9.625.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 11.550.000 11.550.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 9.439.500 9.439.500 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 9.500.000 9.500.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 9.625.000 9.625.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 11.550.000 11.550.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 9.439.500 9.439.500 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 9.500.000 9.500.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 9.625.000 9.625.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 11.550.000 11.550.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 9.439.500 9.439.500 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 9.500.000 9.500.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 9.625.000 9.625.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 11.550.000 11.550.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 9.439.500 9.439.500 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 9.500.000 9.500.000 0
512 PP2400208851 Mỏ vịt nhựa tiệt trùng vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 15.750.000 15.750.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 16.150.000 16.150.000 0
vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 180 49.293.360 210 15.750.000 15.750.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 16.150.000 16.150.000 0
513 PP2400208852 Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 26.700.000 26.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 26.950.000 26.950.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 30.100.000 30.100.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 26.700.000 26.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 26.950.000 26.950.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 30.100.000 30.100.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 26.700.000 26.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 26.950.000 26.950.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 30.100.000 30.100.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 27.000.000 27.000.000 0
vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 180 16.452.496 210 26.700.000 26.700.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 26.950.000 26.950.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 180 160.000.000 210 30.100.000 30.100.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 180 71.060.420 210 27.000.000 27.000.000 0
514 PP2400208853 Nắp đậy kim luồn vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 40.320.000 40.320.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 40.320.000 40.320.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 39.600.000 39.600.000 0
515 PP2400208854 Nội khí quản đường mũi số 6 đến 8 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 3.129.000 3.129.000 0
516 PP2400208855 Nội khí quản số 3,0 đến 8,5 vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 29.370.000 29.370.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.925.000 29.925.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 41.580.000 41.580.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 44.037.000 44.037.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 47.250.000 47.250.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.405.000 27.405.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 29.370.000 29.370.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.925.000 29.925.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 41.580.000 41.580.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 44.037.000 44.037.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 47.250.000 47.250.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.405.000 27.405.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 29.370.000 29.370.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.925.000 29.925.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 41.580.000 41.580.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 44.037.000 44.037.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 47.250.000 47.250.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.405.000 27.405.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 29.370.000 29.370.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.925.000 29.925.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 41.580.000 41.580.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 44.037.000 44.037.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 47.250.000 47.250.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.405.000 27.405.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 29.370.000 29.370.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.925.000 29.925.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 41.580.000 41.580.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 44.037.000 44.037.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 47.250.000 47.250.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.405.000 27.405.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 29.370.000 29.370.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 29.925.000 29.925.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 41.580.000 41.580.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 44.037.000 44.037.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 47.250.000 47.250.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 27.405.000 27.405.000 0
517 PP2400208856 Nội khí quản thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng có các số. vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 6.600.000 6.600.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 9.429.000 9.429.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 6.600.000 6.600.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 9.429.000 9.429.000 0
518 PP2400208857 Ống cai chử T vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 68.670.000 68.670.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 180 19.964.319 210 68.670.000 68.670.000 0
519 PP2400208858 Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 11.550.000 11.550.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 25.200.000 25.200.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 23.100.000 23.100.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 23.079.000 23.079.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 11.550.000 11.550.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 25.200.000 25.200.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 23.100.000 23.100.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 23.079.000 23.079.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 11.550.000 11.550.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 25.200.000 25.200.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 23.100.000 23.100.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 23.079.000 23.079.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 11.550.000 11.550.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 25.200.000 25.200.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 23.100.000 23.100.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 23.079.000 23.079.000 0
520 PP2400208859 Ống mở khí quản nhựa mềm 1 nòng có bóng các cỡ 5-9 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 12.579.000 12.579.000 0
521 PP2400208860 Ống nghe Huyết áp kế vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.748.750 5.748.750 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 4.935.000 4.935.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.748.750 5.748.750 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 4.935.000 4.935.000 0
522 PP2400208861 Ống thông dạ dày có nắp, có đường cản quang các số vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 23.625.000 23.625.000 0
523 PP2400208862 Ống thông dẫn lưu mật (Sonde kehr chữ T) vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 4.116.000 4.116.000 0
524 PP2400208864 Ống thông Fogarty các số vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 8.379.000 8.379.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 8.610.000 8.610.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 64.800.000 210 8.379.000 8.379.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 8.610.000 8.610.000 0
525 PP2400208865 Ống thông hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 89.250.000 89.250.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 94.500.000 94.500.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 91.000.000 91.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 89.250.000 89.250.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 94.500.000 94.500.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 91.000.000 91.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 89.250.000 89.250.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 16.350.548 210 94.500.000 94.500.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 91.000.000 91.000.000 0
526 PP2400208866 Ống thông phổi 28 - 32 Fr (Sonde phổi 28 Fr) vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 9.660.000 9.660.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.200.000 9.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 7.135.800 7.135.800 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 9.660.000 9.660.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.200.000 9.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 7.135.800 7.135.800 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 9.660.000 9.660.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 9.200.000 9.200.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 7.135.800 7.135.800 0
527 PP2400208867 Ống thông tiểu có bóng 3 nhánh số 12FR đến 26FR (sonde foley) vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 5.040.000 5.040.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 3.549.000 3.549.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 3.775.800 3.775.800 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 5.040.000 5.040.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 3.549.000 3.549.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 3.775.800 3.775.800 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 5.040.000 5.040.000 0
vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 180 15.717.684 210 3.549.000 3.549.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 3.775.800 3.775.800 0
528 PP2400208868 Quả lọc huyết tương kèm dây dẫn máu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 211.781.000 210 1.428.000.000 1.428.000.000 0
529 PP2400208869 Quả lọc máu liên tục kèm dây máu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 211.781.000 210 2.190.000.000 2.190.000.000 0
530 PP2400208870 Quả lọc máu loại 1,5 m2, sợi l5 có Heparin kèm dây dẫn tương thích máy Primaflex vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 211.781.000 210 6.840.000.000 6.840.000.000 0
531 PP2400208871 Que thử đường huyết an toàn vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 700.000.000 700.000.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 1.176.000.000 1.176.000.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 19.188.800 210 700.000.000 700.000.000 0
vn0316329087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY 180 48.155.000 210 1.176.000.000 1.176.000.000 0
532 PP2400208872 Sáp xương 2,5 gram vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 13.928.460 13.928.460 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 8.820.000 8.820.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 8.379.000 8.379.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 13.928.460 13.928.460 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 8.820.000 8.820.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 8.379.000 8.379.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 13.928.460 13.928.460 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 8.820.000 8.820.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 8.379.000 8.379.000 0
533 PP2400208873 Sonde foley 2 nhánh các cỡ vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 64.417.500 64.417.500 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 66.780.000 66.780.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 78.592.500 78.592.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 54.337.500 54.337.500 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 64.417.500 64.417.500 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 66.780.000 66.780.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 78.592.500 78.592.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 54.337.500 54.337.500 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 64.417.500 64.417.500 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 66.780.000 66.780.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 78.592.500 78.592.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 54.337.500 54.337.500 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 64.417.500 64.417.500 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 66.780.000 66.780.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 78.592.500 78.592.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 54.337.500 54.337.500 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 64.417.500 64.417.500 0
vn0302792048 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA 180 3.410.769 210 66.780.000 66.780.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 78.592.500 78.592.500 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 54.337.500 54.337.500 0
534 PP2400208874 Tấm điện cực trung tính có vòng đẳng thế Twinsafe dùng 1 lần vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 26.250.000 26.250.000 0
535 PP2400208875 Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 8.925.000 8.925.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 23.250.000 23.250.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 8.925.000 8.925.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 23.250.000 23.250.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 180 36.073.024 210 8.925.000 8.925.000 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 180 21.016.163 210 8.800.000 8.800.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 23.250.000 23.250.000 0
536 PP2400208876 Tạp dề nylon 0.8 - 1.2m vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 8.097.000 8.097.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 8.190.000 8.190.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 8.127.000 8.127.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 8.097.000 8.097.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 8.190.000 8.190.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 8.127.000 8.127.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 8.097.000 8.097.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 8.190.000 8.190.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 8.127.000 8.127.000 0
537 PP2400208877 Thông nội phế quản trái 2 nòng 28 đến 37Fr (Sonde karlen) vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 6.810.000 6.810.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 8.400.000 8.400.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 8.379.000 8.379.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 6.810.000 6.810.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 8.400.000 8.400.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 8.379.000 8.379.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 180 40.881.391 210 6.810.000 6.810.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 180 16.740.430 210 8.400.000 8.400.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 8.379.000 8.379.000 0
538 PP2400208878 Túi chứa dịch (lọc máu) vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 211.781.000 210 7.050.000 7.050.000 0
539 PP2400208879 Túi đựng nước tiểu có dây treo vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 98.280.000 98.280.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 82.600.000 82.600.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 84.420.000 84.420.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 86.100.000 86.100.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 86.320.000 86.320.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 98.280.000 98.280.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 82.600.000 82.600.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 84.420.000 84.420.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 86.100.000 86.100.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 86.320.000 86.320.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 98.280.000 98.280.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 82.600.000 82.600.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 84.420.000 84.420.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 86.100.000 86.100.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 86.320.000 86.320.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 98.280.000 98.280.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 82.600.000 82.600.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 84.420.000 84.420.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 86.100.000 86.100.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 86.320.000 86.320.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 98.280.000 98.280.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 82.600.000 82.600.000 0
vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 180 26.139.826 210 84.420.000 84.420.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 86.100.000 86.100.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 86.320.000 86.320.000 0
540 PP2400208880 Túi hậu môn nhân tạo loại xả vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 151.200.000 151.200.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 180.400.000 180.400.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 143.076.000 143.076.000 0
vn0312633544 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA 180 10.687.876 210 148.400.000 148.400.000 0
vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 151.200.000 151.200.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 180.400.000 180.400.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 143.076.000 143.076.000 0
vn0312633544 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA 180 10.687.876 210 148.400.000 148.400.000 0
vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 151.200.000 151.200.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 180.400.000 180.400.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 143.076.000 143.076.000 0
vn0312633544 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA 180 10.687.876 210 148.400.000 148.400.000 0
vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 180 5.631.720 210 151.200.000 151.200.000 0
vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 180 38.752.140 210 180.400.000 180.400.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 143.076.000 143.076.000 0
vn0312633544 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA 180 10.687.876 210 148.400.000 148.400.000 0
541 PP2400208881 Túi làm ấm máu gồm 1 túi, 2 bộ ống dây và các đầu nối luer vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 180 211.781.000 210 124.000.000 124.000.000 0
542 PP2400208882 Vật liệu cầm máu 10 x 20cm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 273.735.000 273.735.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 148.800.000 148.800.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 244.800.000 244.800.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 160.650.000 160.650.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 253.890.000 253.890.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 141.561.000 141.561.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 237.000.000 237.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 273.735.000 273.735.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 148.800.000 148.800.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 244.800.000 244.800.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 160.650.000 160.650.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 253.890.000 253.890.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 141.561.000 141.561.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 237.000.000 237.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 273.735.000 273.735.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 148.800.000 148.800.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 244.800.000 244.800.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 160.650.000 160.650.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 253.890.000 253.890.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 141.561.000 141.561.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 237.000.000 237.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 273.735.000 273.735.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 148.800.000 148.800.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 244.800.000 244.800.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 160.650.000 160.650.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 253.890.000 253.890.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 141.561.000 141.561.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 237.000.000 237.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 273.735.000 273.735.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 148.800.000 148.800.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 244.800.000 244.800.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 160.650.000 160.650.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 253.890.000 253.890.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 141.561.000 141.561.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 237.000.000 237.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 273.735.000 273.735.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 148.800.000 148.800.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 244.800.000 244.800.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 160.650.000 160.650.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 253.890.000 253.890.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 141.561.000 141.561.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 237.000.000 237.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 273.735.000 273.735.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 148.800.000 148.800.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 244.800.000 244.800.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 160.650.000 160.650.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 253.890.000 253.890.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 141.561.000 141.561.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 237.000.000 237.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 273.735.000 273.735.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 148.800.000 148.800.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 68.000.000 215 244.800.000 244.800.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 160.650.000 160.650.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 253.890.000 253.890.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 141.561.000 141.561.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 237.000.000 237.000.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 150.000.000 150.000.000 0
543 PP2400208883 Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 119.616.000 119.616.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 35.280.000 35.280.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 39.984.000 39.984.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 38.304.000 38.304.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 75.600.000 75.600.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.699.200 37.699.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 34.400.000 34.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 119.616.000 119.616.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 35.280.000 35.280.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 39.984.000 39.984.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 38.304.000 38.304.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 75.600.000 75.600.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.699.200 37.699.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 34.400.000 34.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 119.616.000 119.616.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 35.280.000 35.280.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 39.984.000 39.984.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 38.304.000 38.304.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 75.600.000 75.600.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.699.200 37.699.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 34.400.000 34.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 119.616.000 119.616.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 35.280.000 35.280.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 39.984.000 39.984.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 38.304.000 38.304.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 75.600.000 75.600.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.699.200 37.699.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 34.400.000 34.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 119.616.000 119.616.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 35.280.000 35.280.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 39.984.000 39.984.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 38.304.000 38.304.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 75.600.000 75.600.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.699.200 37.699.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 34.400.000 34.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 119.616.000 119.616.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 35.280.000 35.280.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 39.984.000 39.984.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 38.304.000 38.304.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 75.600.000 75.600.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.699.200 37.699.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 34.400.000 34.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 119.616.000 119.616.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 35.280.000 35.280.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 39.984.000 39.984.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 38.304.000 38.304.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 75.600.000 75.600.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 37.699.200 37.699.200 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 34.400.000 34.400.000 0
544 PP2400208884 Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 52.920.000 52.920.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 71.794.800 71.794.800 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 57.456.000 57.456.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 57.600.000 57.600.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 163.200.000 163.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 62.400.000 62.400.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 52.920.000 52.920.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 71.794.800 71.794.800 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 57.456.000 57.456.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 57.600.000 57.600.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 163.200.000 163.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 62.400.000 62.400.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 52.920.000 52.920.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 71.794.800 71.794.800 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 57.456.000 57.456.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 57.600.000 57.600.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 163.200.000 163.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 62.400.000 62.400.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 52.920.000 52.920.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 71.794.800 71.794.800 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 57.456.000 57.456.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 57.600.000 57.600.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 163.200.000 163.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 62.400.000 62.400.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 52.920.000 52.920.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 71.794.800 71.794.800 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 57.456.000 57.456.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 57.600.000 57.600.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 163.200.000 163.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 62.400.000 62.400.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 52.920.000 52.920.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 71.794.800 71.794.800 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 57.456.000 57.456.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 10.126.644 210 57.600.000 57.600.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 25.958.750 210 163.200.000 163.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 180 101.738.773 210 62.400.000 62.400.000 0
545 PP2400208885 Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 105.336.000 105.336.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 35.910.000 35.910.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 66.150.000 66.150.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 38.902.500 38.902.500 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 105.336.000 105.336.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 35.910.000 35.910.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 66.150.000 66.150.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 38.902.500 38.902.500 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 105.336.000 105.336.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 35.910.000 35.910.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 66.150.000 66.150.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 38.902.500 38.902.500 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 105.336.000 105.336.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 35.910.000 35.910.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 66.150.000 66.150.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 38.902.500 38.902.500 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 135.000.000 210 105.336.000 105.336.000 0
vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 180 9.684.600 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 35.910.000 35.910.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 12.324.840 210 66.150.000 66.150.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 37.552.779 210 38.902.500 38.902.500 0
546 PP2400208886 Vôi soda (gây mê) vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 40.820.136 40.820.136 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 37.716.000 37.716.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 31.680.000 31.680.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.600.000 33.600.000 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 40.820.136 40.820.136 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 37.716.000 37.716.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 31.680.000 31.680.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.600.000 33.600.000 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 40.820.136 40.820.136 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 37.716.000 37.716.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 31.680.000 31.680.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.600.000 33.600.000 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 40.820.136 40.820.136 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 37.716.000 37.716.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 31.680.000 31.680.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.600.000 33.600.000 0
vn0104817815 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI 180 67.040.000 210 40.820.136 40.820.136 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 180 144.900.000 210 37.716.000 37.716.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 31.680.000 31.680.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 33.600.000 33.600.000 0
547 PP2400208887 Vòng đeo tay bệnh nhân vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 25.700.000 25.700.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 25.750.000 25.750.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 26.250.000 26.250.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 26.100.000 26.100.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 25.700.000 25.700.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 25.750.000 25.750.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 26.250.000 26.250.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 26.100.000 26.100.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 25.700.000 25.700.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 25.750.000 25.750.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 26.250.000 26.250.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 26.100.000 26.100.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 25.700.000 25.700.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 25.750.000 25.750.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 26.250.000 26.250.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 180 3.414.000 210 26.100.000 26.100.000 0
548 PP2400208888 Đầu cone vàng vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 4.410.000 4.410.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 4.200.000 4.200.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 4.200.000 4.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.990.000 3.990.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 4.410.000 4.410.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 4.200.000 4.200.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 4.200.000 4.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.990.000 3.990.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 4.410.000 4.410.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 4.200.000 4.200.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 4.200.000 4.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.990.000 3.990.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 4.410.000 4.410.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 4.200.000 4.200.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 4.200.000 4.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.990.000 3.990.000 0
549 PP2400208889 Đầu cone xanh vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 1.200.000 1.200.000 0
550 PP2400208890 Lam nhám vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 6.625.000 6.625.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.775.000 5.775.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 5.400.000 5.400.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 5.486.250 5.486.250 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 5.400.000 5.400.000 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 6.625.000 6.625.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.775.000 5.775.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 5.400.000 5.400.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 5.486.250 5.486.250 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 5.400.000 5.400.000 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 6.625.000 6.625.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.775.000 5.775.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 5.400.000 5.400.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 5.486.250 5.486.250 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 5.400.000 5.400.000 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 6.625.000 6.625.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.775.000 5.775.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 5.400.000 5.400.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 5.486.250 5.486.250 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 5.400.000 5.400.000 0
vn0105120470 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC 180 4.727.600 210 6.625.000 6.625.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 35.000.000 210 5.775.000 5.775.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 5.400.000 5.400.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 180 47.733.230 210 5.486.250 5.486.250 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 5.400.000 5.400.000 0
551 PP2400208891 Ống nghiệm nhỏ PS/PP có nắp 5ml vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 9.500.000 9.500.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 7.925.000 7.925.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 8.500.000 8.500.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 9.500.000 9.500.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 7.925.000 7.925.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 8.500.000 8.500.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 9.500.000 9.500.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 7.925.000 7.925.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 8.500.000 8.500.000 0
552 PP2400208892 Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 3.825.000 3.825.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.210.000 3.210.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 3.975.000 3.975.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 4.500.000 4.500.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 3.450.000 3.450.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 3.360.000 3.360.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 3.825.000 3.825.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.210.000 3.210.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 3.975.000 3.975.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 4.500.000 4.500.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 3.450.000 3.450.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 3.360.000 3.360.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 3.825.000 3.825.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.210.000 3.210.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 3.975.000 3.975.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 4.500.000 4.500.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 3.450.000 3.450.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 3.360.000 3.360.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 3.825.000 3.825.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.210.000 3.210.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 3.975.000 3.975.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 4.500.000 4.500.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 3.450.000 3.450.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 3.360.000 3.360.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 3.825.000 3.825.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.210.000 3.210.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 3.975.000 3.975.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 4.500.000 4.500.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 3.450.000 3.450.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 3.360.000 3.360.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 3.825.000 3.825.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 3.210.000 3.210.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 3.975.000 3.975.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 4.500.000 4.500.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 3.450.000 3.450.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 3.360.000 3.360.000 0
553 PP2400208893 Tube Citrace 5ml vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 21.175.000 21.175.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 21.525.000 21.525.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 21.700.000 21.700.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 18.200.000 18.200.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 17.990.000 17.990.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 18.130.000 18.130.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 19.600.000 19.600.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 21.175.000 21.175.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 21.525.000 21.525.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 21.700.000 21.700.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 18.200.000 18.200.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 17.990.000 17.990.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 18.130.000 18.130.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 19.600.000 19.600.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 21.175.000 21.175.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 21.525.000 21.525.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 21.700.000 21.700.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 18.200.000 18.200.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 17.990.000 17.990.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 18.130.000 18.130.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 19.600.000 19.600.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 21.175.000 21.175.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 21.525.000 21.525.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 21.700.000 21.700.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 18.200.000 18.200.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 17.990.000 17.990.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 18.130.000 18.130.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 19.600.000 19.600.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 21.175.000 21.175.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 21.525.000 21.525.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 21.700.000 21.700.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 18.200.000 18.200.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 17.990.000 17.990.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 18.130.000 18.130.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 19.600.000 19.600.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 21.175.000 21.175.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 21.525.000 21.525.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 21.700.000 21.700.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 18.200.000 18.200.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 17.990.000 17.990.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 18.130.000 18.130.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 19.600.000 19.600.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 21.175.000 21.175.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 21.525.000 21.525.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 21.700.000 21.700.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 18.200.000 18.200.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 17.990.000 17.990.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 18.130.000 18.130.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 19.600.000 19.600.000 0
554 PP2400208894 Tube đựng huyết thanh 1,5ml vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 1.424.000 1.424.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 1.680.000 1.680.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 1.760.000 1.760.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 1.424.000 1.424.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 1.680.000 1.680.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 1.760.000 1.760.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 1.424.000 1.424.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 1.680.000 1.680.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 1.760.000 1.760.000 0
555 PP2400208895 Tube EDTA nắp cao su 5ml vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 73.400.000 73.400.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 74.900.000 74.900.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 73.400.000 73.400.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 74.900.000 74.900.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 73.400.000 73.400.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 74.900.000 74.900.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 73.400.000 73.400.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 74.900.000 74.900.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 73.400.000 73.400.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 74.900.000 74.900.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 73.400.000 73.400.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 74.900.000 74.900.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 82.000.000 82.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 74.800.000 74.800.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 73.400.000 73.400.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 74.900.000 74.900.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 79.500.000 79.500.000 0
556 PP2400208896 Tube Heparin 5ml vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 78.600.000 78.600.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 82.800.000 82.800.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 80.400.000 80.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 66.840.000 66.840.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 65.280.000 65.280.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 67.080.000 67.080.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 73.080.000 73.080.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 78.600.000 78.600.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 82.800.000 82.800.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 80.400.000 80.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 66.840.000 66.840.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 65.280.000 65.280.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 67.080.000 67.080.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 73.080.000 73.080.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 78.600.000 78.600.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 82.800.000 82.800.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 80.400.000 80.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 66.840.000 66.840.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 65.280.000 65.280.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 67.080.000 67.080.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 73.080.000 73.080.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 78.600.000 78.600.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 82.800.000 82.800.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 80.400.000 80.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 66.840.000 66.840.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 65.280.000 65.280.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 67.080.000 67.080.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 73.080.000 73.080.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 78.600.000 78.600.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 82.800.000 82.800.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 80.400.000 80.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 66.840.000 66.840.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 65.280.000 65.280.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 67.080.000 67.080.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 73.080.000 73.080.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 78.600.000 78.600.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 82.800.000 82.800.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 80.400.000 80.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 66.840.000 66.840.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 65.280.000 65.280.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 67.080.000 67.080.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 73.080.000 73.080.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 78.600.000 78.600.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 82.800.000 82.800.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 80.400.000 80.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 66.840.000 66.840.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 65.280.000 65.280.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 67.080.000 67.080.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 73.080.000 73.080.000 0
557 PP2400208897 Tube nhựa lấy máu 5ml vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 9.510.000 9.510.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 9.750.000 9.750.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 11.850.000 11.850.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 9.510.000 9.510.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 9.750.000 9.750.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 11.850.000 11.850.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 9.510.000 9.510.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 9.750.000 9.750.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 11.850.000 11.850.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 9.510.000 9.510.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 9.750.000 9.750.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 11.850.000 11.850.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 9.510.000 9.510.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 9.750.000 9.750.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 11.850.000 11.850.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 9.510.000 9.510.000 0
vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 180 82.000.000 210 10.200.000 10.200.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 9.750.000 9.750.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 9.450.000 9.450.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 11.850.000 11.850.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 10.200.000 10.200.000 0
558 PP2400208898 Tube Serumplast 5ml vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 18.600.000 18.600.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 17.250.000 17.250.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 15.420.000 15.420.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 16.770.000 16.770.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 18.600.000 18.600.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 17.250.000 17.250.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 15.420.000 15.420.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 16.770.000 16.770.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 18.600.000 18.600.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 17.250.000 17.250.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 15.420.000 15.420.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 16.770.000 16.770.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 18.600.000 18.600.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 17.250.000 17.250.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 15.420.000 15.420.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 16.770.000 16.770.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 18.600.000 18.600.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 17.250.000 17.250.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 15.420.000 15.420.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 16.770.000 16.770.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 19.200.000 19.200.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 18.600.000 18.600.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 17.250.000 17.250.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 15.420.000 15.420.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 16.770.000 16.770.000 0
559 PP2400208899 Tube Chimigly 2ml vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 28.960.000 28.960.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 27.400.000 27.400.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 23.000.000 23.000.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 20.960.000 20.960.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 28.960.000 28.960.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 27.400.000 27.400.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 23.000.000 23.000.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 20.960.000 20.960.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 28.960.000 28.960.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 27.400.000 27.400.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 23.000.000 23.000.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 20.960.000 20.960.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 28.960.000 28.960.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 27.400.000 27.400.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 23.000.000 23.000.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 20.960.000 20.960.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 28.960.000 28.960.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 27.400.000 27.400.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 23.000.000 23.000.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 20.960.000 20.960.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 26.040.000 26.040.000 0
vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 180 50.543.380 210 28.960.000 28.960.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 27.400.000 27.400.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 26.400.000 26.400.000 0
vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 180 5.840.700 210 23.000.000 23.000.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 20.960.000 20.960.000 0
vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 180 5.339.100 210 26.040.000 26.040.000 0
560 PP2400208900 Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 8.670.000 8.670.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 9.702.000 9.702.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 8.694.000 8.694.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 6.084.000 6.084.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 7.200.000 7.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 8.670.000 8.670.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 9.702.000 9.702.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 8.694.000 8.694.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 6.084.000 6.084.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 7.200.000 7.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 8.670.000 8.670.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 9.702.000 9.702.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 8.694.000 8.694.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 6.084.000 6.084.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 7.200.000 7.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 8.670.000 8.670.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 9.702.000 9.702.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 8.694.000 8.694.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 6.084.000 6.084.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 7.200.000 7.200.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 180 45.512.460 210 8.670.000 8.670.000 0
vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 5.910.540 210 9.702.000 9.702.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 180 6.341.090 210 8.694.000 8.694.000 0
vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 6.084.000 6.084.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 14.077.560 210 7.200.000 7.200.000 0
561 PP2400208901 Ống đựng nước tiểu vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 180 6.695.760 210 38.720.000 38.720.000 0
562 PP2400208902 Pipette các cỡ vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 180 17.522.759 210 24.000.000 24.000.000 0
563 PP2400208903 Áo chắn tia X dạng 1 mảnh vn0106643603 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC 180 2.271.500 210 100.800.000 100.800.000 0
564 PP2400208904 Bơm tiêm cản quang 190 ml vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 139.000.000 139.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 132.300.000 132.300.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 220.500.000 145.530.000 34
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 128.000.000 128.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 139.000.000 139.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 132.300.000 132.300.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 220.500.000 145.530.000 34
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 128.000.000 128.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 139.000.000 139.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 132.300.000 132.300.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 220.500.000 145.530.000 34
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 128.000.000 128.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 139.000.000 139.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 132.300.000 132.300.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 220.500.000 145.530.000 34
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 128.000.000 128.000.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 139.000.000 139.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 132.300.000 132.300.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 220.500.000 145.530.000 34
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 180 54.040.060 210 162.750.000 162.750.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 128.000.000 128.000.000 0
565 PP2400208905 Dây nối bơm tiêm cản quang vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 30.450.000 30.450.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 87.150.000 57.519.000 34
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 30.450.000 30.450.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 87.150.000 57.519.000 34
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 30.450.000 30.450.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 87.150.000 57.519.000 34
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 25.000.000 25.000.000 0
566 PP2400208906 Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto) vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 55.600.000 55.600.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 52.920.000 52.920.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 88.200.000 58.212.000 34
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 51.200.000 51.200.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 55.600.000 55.600.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 52.920.000 52.920.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 88.200.000 58.212.000 34
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 51.200.000 51.200.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 55.600.000 55.600.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 52.920.000 52.920.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 88.200.000 58.212.000 34
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 51.200.000 51.200.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 28.221.877 210 55.600.000 55.600.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 52.920.000 52.920.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 88.200.000 58.212.000 34
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 180 19.060.409 210 51.200.000 51.200.000 0
567 PP2400208907 Phim chụp X quang KTS 25*30cm vn0107560646 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ 180 72.824.000 210 270.750.000 270.750.000 0
vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 180 72.824.000 210 283.500.000 283.500.000 0
vn0402090282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN 180 35.552.000 210 267.000.000 267.000.000 0
vn0107560646 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ 180 72.824.000 210 270.750.000 270.750.000 0
vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 180 72.824.000 210 283.500.000 283.500.000 0
vn0402090282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN 180 35.552.000 210 267.000.000 267.000.000 0
vn0107560646 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ 180 72.824.000 210 270.750.000 270.750.000 0
vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 180 72.824.000 210 283.500.000 283.500.000 0
vn0402090282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN 180 35.552.000 210 267.000.000 267.000.000 0
568 PP2400208908 Phim X-quang khô laser DI-HL 35x43 cm (14x17 inch) dùng cho máy in Drypix Smart (Drypix 6000) vn0107560646 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ 180 72.824.000 210 1.330.810.000 1.330.810.000 0
vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 180 72.824.000 210 1.325.305.800 1.325.305.800 0
vn0402090282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN 180 35.552.000 210 1.225.250.000 1.225.250.000 0
vn0107560646 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ 180 72.824.000 210 1.330.810.000 1.330.810.000 0
vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 180 72.824.000 210 1.325.305.800 1.325.305.800 0
vn0402090282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN 180 35.552.000 210 1.225.250.000 1.225.250.000 0
vn0107560646 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ 180 72.824.000 210 1.330.810.000 1.330.810.000 0
vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 180 72.824.000 210 1.325.305.800 1.325.305.800 0
vn0402090282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN 180 35.552.000 210 1.225.250.000 1.225.250.000 0
569 PP2400208909 Phim Xquang số hóa 20x25cm vn0107560646 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ 180 72.824.000 210 792.000.000 792.000.000 0
vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 180 72.824.000 210 763.560.000 763.560.000 0
vn0107560646 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ 180 72.824.000 210 792.000.000 792.000.000 0
vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 180 72.824.000 210 763.560.000 763.560.000 0
570 PP2400208910 Phim Xquang số hóa 26x36cm vn0107560646 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ 180 72.824.000 210 736.200.000 736.200.000 0
vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 180 72.824.000 210 831.600.000 831.600.000 0
vn0107560646 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ 180 72.824.000 210 736.200.000 736.200.000 0
vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 180 72.824.000 210 831.600.000 831.600.000 0
571 PP2400208911 Khí CO2 y tế (dạng khí) vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 180 52.968.000 210 10.550.000 10.550.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 180 52.968.000 210 11.000.000 11.000.000 0
vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 180 52.968.000 210 10.550.000 10.550.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 180 52.968.000 210 11.000.000 11.000.000 0
572 PP2400208912 Khí Nitơ y tế (dạng khí) chai/6m3 vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 180 52.968.000 210 1.155.000 1.155.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 180 52.968.000 210 1.650.000 1.650.000 0
vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 180 52.968.000 210 1.155.000 1.155.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 180 52.968.000 210 1.650.000 1.650.000 0
573 PP2400208913 Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/3m3 vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 180 52.968.000 210 55.000.000 55.000.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 180 52.968.000 210 52.800.000 52.800.000 0
vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 180 52.968.000 210 55.000.000 55.000.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 180 52.968.000 210 52.800.000 52.800.000 0
574 PP2400208914 Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/6m3 vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 180 52.968.000 210 49.500.000 49.500.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 180 52.968.000 210 45.650.000 45.650.000 0
vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 180 52.968.000 210 49.500.000 49.500.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 180 52.968.000 210 45.650.000 45.650.000 0
575 PP2400208915 Khí Oxy y tế (dạng lỏng) vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 180 52.968.000 210 1.785.550.000 1.785.550.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 180 52.968.000 210 1.716.000.000 1.716.000.000 0
vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 180 52.968.000 210 1.785.550.000 1.785.550.000 0
vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 180 52.968.000 210 1.716.000.000 1.716.000.000 0
576 PP2400208916 Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi) vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 180 11.900.000 210 167.600.000 167.600.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 180 11.900.000 210 167.600.000 167.600.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 180 11.900.000 210 167.600.000 167.600.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 180 11.900.000 210 167.600.000 167.600.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 180 18.455.670 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 126.000.000 126.000.000 0
577 PP2400208917 Bộ đèn đặt nội khí quản có camera vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 180 11.900.000 210 375.000.000 375.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 193.200.000 193.200.000 0
vn0304902916 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG 180 8.500.000 210 175.000.000 175.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 231.000.000 196.350.000 15
vn0315834182 CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL 180 9.526.208 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 180 11.900.000 210 375.000.000 375.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 193.200.000 193.200.000 0
vn0304902916 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG 180 8.500.000 210 175.000.000 175.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 231.000.000 196.350.000 15
vn0315834182 CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL 180 9.526.208 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 180 11.900.000 210 375.000.000 375.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 193.200.000 193.200.000 0
vn0304902916 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG 180 8.500.000 210 175.000.000 175.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 231.000.000 196.350.000 15
vn0315834182 CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL 180 9.526.208 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 180 11.900.000 210 375.000.000 375.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 193.200.000 193.200.000 0
vn0304902916 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG 180 8.500.000 210 175.000.000 175.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 231.000.000 196.350.000 15
vn0315834182 CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL 180 9.526.208 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 180 11.900.000 210 375.000.000 375.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 193.200.000 193.200.000 0
vn0304902916 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG 180 8.500.000 210 175.000.000 175.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 231.000.000 196.350.000 15
vn0315834182 CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL 180 9.526.208 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 180 11.900.000 210 375.000.000 375.000.000 0
vn0107792774 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG 180 14.173.887 210 193.200.000 193.200.000 0
vn0304902916 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG 180 8.500.000 210 175.000.000 175.000.000 0
vn0307712254 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI 180 142.929.059 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 180 16.175.620 210 231.000.000 196.350.000 15
vn0315834182 CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL 180 9.526.208 210 367.500.000 367.500.000 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 130
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100108536
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 24

1. PP2400208269 - Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m

2. PP2400208309 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 10cm x 10cm

3. PP2400208327 - Bình chứa dịch hút áp lực âm sử dụng cho máy V.a.C

4. PP2400208329 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn

5. PP2400208330 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ nhỏ kích thước 10 x 7,5 x 3,2 cm

6. PP2400208331 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung

7. PP2400208374 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

8. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

9. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

10. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

11. PP2400208383 - Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C

12. PP2400208386 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm

13. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm

14. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

15. PP2400208400 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon.

16. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm

17. PP2400208422 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm

18. PP2400208788 - Dao mổ mắt, thẩm mỹ số 11 - 15 - 20 - 23 ( thép )

19. PP2400208789 - Dao số 15

20. PP2400208801 - Dụng cụ cố định nội khí quản không chống cắn

21. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm

22. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm

23. PP2400208846 - Mask thở không xâm lấn

24. PP2400208864 - Ống thông Fogarty các số

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100109699
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 68

1. PP2400208383 - Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C

2. PP2400208384 - Chỉ phẫu thuật coated số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus 31mm, 1/2C

3. PP2400208385 - Chỉ polyester đa sợi cỡ số 1 không kim, màu xanh dài 180 cm

4. PP2400208386 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm

5. PP2400208387 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 31 mm

6. PP2400208388 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 40 mm

7. PP2400208389 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 3/0 dài 75 cm, kim hình thang dài 20 mm

8. PP2400208390 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 4/0 dài 75 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm

9. PP2400208391 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 5/0 dài 45 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm

10. PP2400208392 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 6/0 dài 45 cm, kim đầu tròn, dài 13 mm

11. PP2400208408 - Chỉ thép số 5

12. PP2400208447 - Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes

13. PP2400208448 - Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ

14. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt

15. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m

16. PP2400208453 - Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước

17. PP2400208454 - Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn

18. PP2400208464 - Giấy in 2 lớp dùng cho máy in Sterrad 100S

19. PP2400208470 - Kẹp giữ có định Optic

20. PP2400208471 - Khay đựng dụng cụ 580 x 270 x 100mm

21. PP2400208472 - Lót khay đựng dụng cụ Sterrad 546 x 254mm

22. PP2400208474 - Mực in dùng cho máy Sterrad 100S

23. PP2400208475 - Ống chỉ thị sinh học dùng trong tiệt khuẩn Plasma

24. PP2400208476 - Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước

25. PP2400208477 - Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn Plasma

26. PP2400208479 - Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip

27. PP2400208481 - Test kiểm soát gói đồ hấp 5,1cm x 1,9cm

28. PP2400208482 - Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước

29. PP2400208484 - Test kiểm tra hóa học

30. PP2400208487 - Thanh kẹp giữ cố định Optic

31. PP2400208496 - Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

32. PP2400208497 - Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

33. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

34. PP2400208499 - Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

35. PP2400208500 - Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

36. PP2400208501 - Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

37. PP2400208541 - Băng đạn dùng trong dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ

38. PP2400208544 - Băng đạn khâu cắt nối nội soi các cỡ (30mm, 45mm, 60mm)

39. PP2400208546 - Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 23cm

40. PP2400208547 - Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 36cm

41. PP2400208548 - Dao siêu âm Harmonic Focus+ dùng trong mổ mở dài 9cm

42. PP2400208552 - Dây dao siêu âm mổ hở HPBLUE

43. PP2400208553 - Dây dao siêu âm nội soi HP054

44. PP2400208557 - Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ

45. PP2400208558 - Dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ

46. PP2400208562 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm, gập góc 45độ

47. PP2400208563 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 60mm, gập góc 45độ

48. PP2400208566 - Dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm

49. PP2400208567 - Dụng cụ khâu nối ruột tự động các cỡ

50. PP2400208570 - Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 55mm, ghim 3D

51. PP2400208571 - Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 75mm, ghim 3D

52. PP2400208572 - Dụng cụ mở kim khâu da, tương thích cho ghim khâu da

53. PP2400208574 - Ghim khâu da 35 ghim

54. PP2400208575 - Ghim khâu máy cho mổ hở 55mm, ghim 3D

55. PP2400208576 - Ghim khâu máy cho mổ hở 75mm, ghim 3D

56. PP2400208577 - Ghim khâu máy dài 40mm

57. PP2400208578 - Ghim khâu máy polymer dài 45mm

58. PP2400208579 - Ghim khâu máy polymer dài 60mm

59. PP2400208580 - Ghim khâu nối mổ hở 60mm

60. PP2400208584 - Kìm mang clip nội soi cỡ lớn

61. PP2400208585 - Kìm mang clip nội soi cỡ trung bình - lớn

62. PP2400208586 - Máy cắt khâu nối tự động cong 60mm

63. PP2400208587 - Máy cắt khâu nối tự động thẳng 60mm, gập góc 45 độ

64. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm

65. PP2400208872 - Sáp xương 2,5 gram

66. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm

67. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm

68. PP2400208885 - Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100365357
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400208787 - Dao cắt vi phẫu

2. PP2400208823 - Khuôn đúc bệnh phẩm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101088272
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400208868 - Quả lọc huyết tương kèm dây dẫn máu

2. PP2400208869 - Quả lọc máu liên tục kèm dây máu

3. PP2400208870 - Quả lọc máu loại 1,5 m2, sợi l5 có Heparin kèm dây dẫn tương thích máy Primaflex

4. PP2400208878 - Túi chứa dịch (lọc máu)

5. PP2400208881 - Túi làm ấm máu gồm 1 túi, 2 bộ ống dây và các đầu nối luer

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101471478
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2400208274 - Băng gạc vết thương 6 x 7cm

2. PP2400208317 - Gòn thuốc

3. PP2400208318 - Gòn viên

4. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch

5. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch

6. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch

7. PP2400208768 - Bơm tiêm 10cc (luer lock)

8. PP2400208769 - Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2

9. PP2400208770 - Bơm tiêm 1cc/U-100/kim

10. PP2400208771 - Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch

11. PP2400208772 - Bơm tiêm 3cc (luer lock)

12. PP2400208774 - Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ)

13. PP2400208775 - Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện)

14. PP2400208824 - Kim cánh bướm

15. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ

16. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101587962
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 18

1. PP2400208424 - Băng cố định chóp xoay khớp vai sau phẫu thuật có gối đi kèm

2. PP2400208425 - Đai áo cột sống các cỡ

3. PP2400208426 - Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ

4. PP2400208427 - Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn)

5. PP2400208428 - Đai thắt lưng các cỡ

6. PP2400208429 - Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải)

7. PP2400208430 - Nẹp chống xoay dài các cỡ

8. PP2400208431 - Nẹp chống xoay ngắn các cỡ

9. PP2400208432 - Nẹp cổ bàn tay các cỡ

10. PP2400208433 - Nẹp cổ cứng các cỡ

11. PP2400208434 - Nẹp cố định khớp gối

12. PP2400208435 - Nẹp cổ mềm các cỡ

13. PP2400208436 - Nẹp cổ tay các cỡ

14. PP2400208437 - Nẹp ngón tay cái các cỡ

15. PP2400208438 - Nẹp nhôm Iselin

16. PP2400208729 - Băng bột bó 10cm x 2,7m

17. PP2400208730 - Băng bột bó 15cm x 2,7m

18. PP2400208731 - Băng bột bó 7,5cm x 2,7m

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101862295
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L

2. PP2400208727 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M

3. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát

4. PP2400208751 - Bộ khăn nội soi khớp gối B

5. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai

6. PP2400208753 - Bộ khăn phẫu thuật lấy thai

7. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C

8. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ

9. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi

10. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101973245
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)

2. PP2400208784 - Clip cầm máu tự khóa Polyme

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102637711
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da

2. PP2400208532 - Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba)

3. PP2400208533 - Dây dẫn đường guide wire Nitinol đầu thẳng có sọc trắng đen size 0.035", dài 150cm

4. PP2400208534 - Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm

5. PP2400208535 - Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây

6. PP2400208536 - Ống thông niệu quản size 6,7Fr,70 cm

7. PP2400208538 - Rọ lấy sỏi loại bốn cánh, có cán cầm điều khiển đóng mở rọ

8. PP2400208540 - Sợi truyền quang dùng trong tán sỏi

9. PP2400208782 - Cây đặt nội khí quản các cỡ

10. PP2400208783 - Cây đặt nội khí quản khó Bougie 15Fr x 700mm

11. PP2400208850 - Mặt nạ gây mê các cỡ

12. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5

13. PP2400208856 - Nội khí quản thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng có các số.

14. PP2400208858 - Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số

15. PP2400208873 - Sonde foley 2 nhánh các cỡ

16. PP2400208877 - Thông nội phế quản trái 2 nòng 28 đến 37Fr (Sonde karlen)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0103686870
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400208473 - Miếng thử lò hấp

2. PP2400208707 - Bộ lọc khí tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa

3. PP2400208708 - Bơm xả dùng cho máy rửa khử khuẩn

4. PP2400208709 - Công tắc điện từ tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa

5. PP2400208710 - Dây của bơm hóa chất máy rửa khử khuẩn

6. PP2400208711 - Điện trở tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa

7. PP2400208712 - Gioăng cửa máy rửa khử khuẩn

8. PP2400208713 - Gioăng cửa sử dụng cho máy hấp tiệt trùng 2 cửa

9. PP2400208714 - Valve piston điều khiển hơi vào buồng hấp tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa

10. PP2400208715 - Vòng đệm điện cực nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa

11. PP2400208716 - Vòng đệm điện trở nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104817815
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400208723 - Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận)

2. PP2400208724 - Quả lọc thận nhân tạo HighFlux

3. PP2400208886 - Vôi soda (gây mê)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105120470
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400208787 - Dao cắt vi phẫu

2. PP2400208823 - Khuôn đúc bệnh phẩm

3. PP2400208890 - Lam nhám

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105841680
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400208916 - Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi)

2. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106215710
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400208625 - Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được

2. PP2400208628 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản

3. PP2400208631 - Kềm gắp dị vật, kết hợp giữa răng chuột và ngàm cá sấu

4. PP2400208633 - Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm

5. PP2400208635 - Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp)

6. PP2400208636 - Ngáng miệng nội soi có dây choàng

7. PP2400208640 - Stent kim loại đường mật

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106441558
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400208542 - Băng đạn Endo GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, công nghệ Tri-staple

2. PP2400208543 - Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60, 80mm, kim dập chuẩn DST

3. PP2400208559 - Dụng cụ khâu cắt nối nội soi

4. PP2400208560 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60-80mm, kim dập chuẩn DST

5. PP2400208564 - Dụng cụ khâu cắt trĩ tự động sử dụng trong kỷ thuật Longo, 32 kim Titanium - Hemorrhoid and Prolapse stapler, công nghệ DST

6. PP2400208565 - Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106606464
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400208574 - Ghim khâu da 35 ghim

2. PP2400208583 - Kìm mang clip mạch máu dùng cho mổ mở 20cm các cỡ

3. PP2400208784 - Clip cầm máu tự khóa Polyme

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106643603
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208903 - Áo chắn tia X dạng 1 mảnh

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107373808
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da

2. PP2400208826 - Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in

3. PP2400208828 - Kim gây tê tủy sống các cỡ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107560646
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400208907 - Phim chụp X quang KTS 25*30cm

2. PP2400208908 - Phim X-quang khô laser DI-HL 35x43 cm (14x17 inch) dùng cho máy in Drypix Smart (Drypix 6000)

3. PP2400208909 - Phim Xquang số hóa 20x25cm

4. PP2400208910 - Phim Xquang số hóa 26x36cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107580434
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

2. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

3. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

4. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107671392
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400208872 - Sáp xương 2,5 gram

2. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm

3. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm

4. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm

5. PP2400208885 - Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107748567
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 26

1. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt

2. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m

3. PP2400208452 - Chỉ thị hóa học cho máy EO

4. PP2400208453 - Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước

5. PP2400208479 - Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip

6. PP2400208482 - Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước

7. PP2400208484 - Test kiểm tra hóa học

8. PP2400208494 - Túi ép phồng 350 x 100m

9. PP2400208496 - Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

10. PP2400208497 - Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

11. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

12. PP2400208499 - Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

13. PP2400208500 - Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

14. PP2400208501 - Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

15. PP2400208532 - Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba)

16. PP2400208534 - Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm

17. PP2400208535 - Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây

18. PP2400208745 - Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần)

19. PP2400208785 - Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay)

20. PP2400208786 - Co nối máy giúp thở (Catheter mount)

21. PP2400208812 - Giấy in monitor sản khoa

22. PP2400208813 - Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m

23. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2

24. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr

25. PP2400208904 - Bơm tiêm cản quang 190 ml

26. PP2400208906 - Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107792774
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400208700 - Cáp đo huyết áp không xâm lấn NIBP

2. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP

3. PP2400208702 - Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu

4. PP2400208703 - Cáp đo tín hiệu điện tim dạng búp sen, dạng que

5. PP2400208736 - Bao huyết áp monitor kèm đầu nối

6. PP2400208816 - Huyết áp kế

7. PP2400208916 - Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi)

8. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107885517
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 23

1. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt

2. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m

3. PP2400208451 - Chất thử độ tiệt trùng có chứa VSV (test sinh học)

4. PP2400208452 - Chỉ thị hóa học cho máy EO

5. PP2400208453 - Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước

6. PP2400208454 - Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn

7. PP2400208455 - Chỉ thị sinh học cho máy EO

8. PP2400208456 - Chỉ thị sinh học PCD cho hấp EO dùng kiểm tra cho lòng ống nhỏ

9. PP2400208465 - Giấy in nhiệt dùng cho máy EO (79mmx30mm)

10. PP2400208466 - Gói thử lò hấp 1233LF

11. PP2400208473 - Miếng thử lò hấp

12. PP2400208476 - Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước

13. PP2400208477 - Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn Plasma

14. PP2400208478 - Que giấy chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 1,5cm x 20cm

15. PP2400208480 - Steri-gas EO (Bình khí 100% EO)

16. PP2400208481 - Test kiểm soát gói đồ hấp 5,1cm x 1,9cm

17. PP2400208482 - Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước

18. PP2400208483 - Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 24 phút bằng hơi nước

19. PP2400208484 - Test kiểm tra hóa học

20. PP2400208485 - Test vi sinh 1h - Hơi nước

21. PP2400208486 - Test vi sinh 4h - Hơi nước

22. PP2400208495 - Túi ép phồng 400 x 100m

23. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107890612
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch

2. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch

3. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch

4. PP2400208769 - Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2

5. PP2400208771 - Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch

6. PP2400208774 - Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ)

7. PP2400208818 - Kẹp rún

8. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0108370165
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)

2. PP2400208628 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản

3. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G

4. PP2400208635 - Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp)

5. PP2400208636 - Ngáng miệng nội soi có dây choàng

6. PP2400208642 - Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0109096613
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400208270 - Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m

2. PP2400208278 - Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0109116700
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400208491 - Túi ép dẹp 250 x 200m

2. PP2400208495 - Túi ép phồng 400 x 100m

3. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch

4. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch

5. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0109126579
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0109335893
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0300422482
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400208911 - Khí CO2 y tế (dạng khí)

2. PP2400208912 - Khí Nitơ y tế (dạng khí) chai/6m3

3. PP2400208913 - Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/3m3

4. PP2400208914 - Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/6m3

5. PP2400208915 - Khí Oxy y tế (dạng lỏng)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0300483319
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 17

1. PP2400208453 - Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước

2. PP2400208466 - Gói thử lò hấp 1233LF

3. PP2400208473 - Miếng thử lò hấp

4. PP2400208478 - Que giấy chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 1,5cm x 20cm

5. PP2400208481 - Test kiểm soát gói đồ hấp 5,1cm x 1,9cm

6. PP2400208482 - Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước

7. PP2400208484 - Test kiểm tra hóa học

8. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da

9. PP2400208532 - Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba)

10. PP2400208534 - Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm

11. PP2400208535 - Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây

12. PP2400208539 - Rọ lấy sỏi Tipless size 1.9Fr, 120cm

13. PP2400208629 - Dây dẫn đường Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần

14. PP2400208645 - Bẫy nước (dây máy giúp thở)

15. PP2400208789 - Dao số 15

16. PP2400208804 - Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại)

17. PP2400208846 - Mask thở không xâm lấn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0300534193
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 30

1. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn

2. PP2400208321 - Que quấn gòn

3. PP2400208426 - Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ

4. PP2400208427 - Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn)

5. PP2400208428 - Đai thắt lưng các cỡ

6. PP2400208430 - Nẹp chống xoay dài các cỡ

7. PP2400208434 - Nẹp cố định khớp gối

8. PP2400208435 - Nẹp cổ mềm các cỡ

9. PP2400208438 - Nẹp nhôm Iselin

10. PP2400208725 - Airway số 2

11. PP2400208729 - Băng bột bó 10cm x 2,7m

12. PP2400208730 - Băng bột bó 15cm x 2,7m

13. PP2400208731 - Băng bột bó 7,5cm x 2,7m

14. PP2400208734 - Bao đo máu sau khi sinh

15. PP2400208806 - Gel bôi đo điện tim 250ml

16. PP2400208810 - Giấy điện tim 3 cần 80x20

17. PP2400208811 - Giấy đo điện tim 1 cần 50x30

18. PP2400208812 - Giấy in monitor sản khoa

19. PP2400208813 - Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m

20. PP2400208816 - Huyết áp kế

21. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm

22. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ

23. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung

24. PP2400208849 - Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy

25. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5

26. PP2400208860 - Ống nghe Huyết áp kế

27. PP2400208865 - Ống thông hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr

28. PP2400208873 - Sonde foley 2 nhánh các cỡ

29. PP2400208879 - Túi đựng nước tiểu có dây treo

30. PP2400208890 - Lam nhám

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0300715584
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400208266 - Băng cuộn VN 0,09m x 3m

2. PP2400208274 - Băng gạc vết thương 6 x 7cm

3. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)

4. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng

5. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)

6. PP2400208298 - Gạc ép sọ não cản quang 1cm x 8cm 4 lớp, tiệt trùng

7. PP2400208299 - Gạc ép sọ não cản quang 2cm x 8cm 4 lớp tiệt trùng

8. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m

9. PP2400208317 - Gòn thuốc

10. PP2400208318 - Gòn viên

11. PP2400208321 - Que quấn gòn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301140748
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400208678 - Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L

2. PP2400208829 - Kim lấy máu thử đường huyết an toàn

3. PP2400208871 - Que thử đường huyết an toàn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301171961
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 17

1. PP2400208268 - Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm

2. PP2400208269 - Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m

3. PP2400208276 - Băng gạc vô trùng không thấm nước 53x80 mm

4. PP2400208277 - Băng keo cá nhân

5. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)

6. PP2400208280 - Băng keo Optiskin 100x70

7. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m

8. PP2400208285 - Băng thun cotton có keo 10cm x 4,5m

9. PP2400208286 - Băng thun cotton có keo 6cm x 4.5m

10. PP2400208287 - Băng thun cotton có keo 8cm x 4.5m

11. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm

12. PP2400208300 - Gạc lưới Lipido - colloid 15cm x 20cm

13. PP2400208301 - Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm

14. PP2400208302 - Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, có ion bạc, size 10cm x 12cm

15. PP2400208303 - Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, size 10cm x 10cm

16. PP2400208309 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 10cm x 10cm

17. PP2400208310 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301383980
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400208720 - Đầu nối bảo hộ

2. PP2400208721 - Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301445732
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L

2. PP2400208727 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M

3. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát

4. PP2400208751 - Bộ khăn nội soi khớp gối B

5. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai

6. PP2400208753 - Bộ khăn phẫu thuật lấy thai

7. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C

8. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ

9. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi

10. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C

11. PP2400208796 - Dây truyền máu

12. PP2400208835 - Kim nha số 27G

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301789370
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2400208529 - Bộ mở thận qua da

2. PP2400208678 - Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L

3. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP

4. PP2400208779 - Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn

5. PP2400208830 - Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger)

6. PP2400208858 - Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số

7. PP2400208864 - Ống thông Fogarty các số

8. PP2400208886 - Vôi soda (gây mê)

9. PP2400208916 - Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301913719
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208528 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, kỵ nước, 2 càng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302043289
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát

2. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai

3. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C

4. PP2400208820 - Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng

5. PP2400208821 - Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng

6. PP2400208852 - Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302160987
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2400208782 - Cây đặt nội khí quản các cỡ

2. PP2400208788 - Dao mổ mắt, thẩm mỹ số 11 - 15 - 20 - 23 ( thép )

3. PP2400208789 - Dao số 15

4. PP2400208804 - Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại)

5. PP2400208808 - Giấy điện tim 3 cần 63 x 100 x 300

6. PP2400208809 - Giấy điện tim 3 cần 63x30

7. PP2400208812 - Giấy in monitor sản khoa

8. PP2400208815 - Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm

9. PP2400208858 - Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số

10. PP2400208861 - Ống thông dạ dày có nắp, có đường cản quang các số

11. PP2400208862 - Ống thông dẫn lưu mật (Sonde kehr chữ T)

12. PP2400208866 - Ống thông phổi 28 - 32 Fr (Sonde phổi 28 Fr)

13. PP2400208867 - Ống thông tiểu có bóng 3 nhánh số 12FR đến 26FR (sonde foley)

14. PP2400208877 - Thông nội phế quản trái 2 nòng 28 đến 37Fr (Sonde karlen)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302204137
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2400208488 - Túi ép dẹp 100 x 200m

2. PP2400208489 - Túi ép dẹp 150 x 200m

3. PP2400208490 - Túi ép dẹp 200 x 200m

4. PP2400208491 - Túi ép dẹp 250 x 200m

5. PP2400208492 - Túi ép dẹp 50 x 200m

6. PP2400208493 - Túi ép dẹp 75 x 200m

7. PP2400208494 - Túi ép phồng 350 x 100m

8. PP2400208495 - Túi ép phồng 400 x 100m

9. PP2400208496 - Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

10. PP2400208497 - Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

11. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

12. PP2400208499 - Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

13. PP2400208500 - Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

14. PP2400208501 - Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302408003
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400208309 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 10cm x 10cm

2. PP2400208322 - Băng dán vết thương hydrocolloid 5cm x 20cm

3. PP2400208323 - Băng gạc hydrocolloid, dày 0,3mm, 10cm x 10cm

4. PP2400208326 - Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 20cm x 20cm

5. PP2400208340 - Gel làm ẩm vết thương 15gr

6. PP2400208368 - Băng dán vết thương 9cmx15cm

7. PP2400208369 - Băng dán vết thương 9cmx25cm

8. PP2400208880 - Túi hậu môn nhân tạo loại xả

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302657715
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400208511 - Dao phẫu thuật 15 độ

2. PP2400208512 - Dao phẫu thuật mắt 2.8mm đến 3.2mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302737632
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 17

1. PP2400208646 - Bình làm ẩm người lớn dùng nhiều lần

2. PP2400208648 - Bóng gây mê silicone 5 lít (Balon 5 lít)

3. PP2400208655 - Bộ dây thở cho máy Oxylog (sử dụng nhiều lần)

4. PP2400208658 - Cảm biến đo dòng khí (Sensors) máy giúp thở Drager

5. PP2400208660 - Dây cáp cảm biến Oxy

6. PP2400208662 - Màng van Peep

7. PP2400208664 - Van áp lực tương thích máy giúp thở hãng Draeger

8. PP2400208666 - Ly chứa nước trong van thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger

9. PP2400208668 - Cáp cảm biến khí thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300

10. PP2400208669 - Van thở ra tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300

11. PP2400208670 - Bộ lọc tinh tương thích với máy thở Evita

12. PP2400208671 - Pin sạc dự phòng tương thích với máy thở Evita

13. PP2400208672 - Màng lọc thô tương thích với máy thở Evita

14. PP2400208673 - Van thở ra tương thích với máy thở Evita

15. PP2400208688 - Bộ lọc khí thở ra dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840

16. PP2400208689 - Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840

17. PP2400208846 - Mask thở không xâm lấn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0302792048
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400208728 - Ba ngã (three way) không dây

2. PP2400208816 - Huyết áp kế

3. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm

4. PP2400208860 - Ống nghe Huyết áp kế

5. PP2400208873 - Sonde foley 2 nhánh các cỡ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303064475
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da

2. PP2400208531 - Cây nong niệu đạo van Buren các cỡ

3. PP2400208535 - Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây

4. PP2400208537 - Rọ basket lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 90cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303148090
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2400208426 - Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ

2. PP2400208427 - Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn)

3. PP2400208428 - Đai thắt lưng các cỡ

4. PP2400208429 - Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải)

5. PP2400208432 - Nẹp cổ bàn tay các cỡ

6. PP2400208433 - Nẹp cổ cứng các cỡ

7. PP2400208435 - Nẹp cổ mềm các cỡ

8. PP2400208438 - Nẹp nhôm Iselin

9. PP2400208725 - Airway số 2

10. PP2400208737 - Bình tạo ẩm oxy

11. PP2400208743 - Bộ dây máy gây mê (sử dụng 1 lần)

12. PP2400208745 - Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần)

13. PP2400208792 - Dây nối bơm tiêm 140cm

14. PP2400208796 - Dây truyền máu

15. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2

16. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr

17. PP2400208850 - Mặt nạ gây mê các cỡ

18. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5

19. PP2400208857 - Ống cai chử T

20. PP2400208867 - Ống thông tiểu có bóng 3 nhánh số 12FR đến 26FR (sonde foley)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303244037
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
215 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 43

1. PP2400208269 - Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m

2. PP2400208270 - Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m

3. PP2400208276 - Băng gạc vô trùng không thấm nước 53x80 mm

4. PP2400208280 - Băng keo Optiskin 100x70

5. PP2400208285 - Băng thun cotton có keo 10cm x 4,5m

6. PP2400208286 - Băng thun cotton có keo 6cm x 4.5m

7. PP2400208287 - Băng thun cotton có keo 8cm x 4.5m

8. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm

9. PP2400208311 - Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 10cm x 25cm

10. PP2400208314 - Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 15cm

11. PP2400208315 - Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 8cm

12. PP2400208323 - Băng gạc hydrocolloid, dày 0,3mm, 10cm x 10cm

13. PP2400208324 - Băng gạc hydrocolloid, màng film phủ ngoài 10cm x 10cm

14. PP2400208338 - Gạc thấm hút Alginate 10cm x 10 cm

15. PP2400208341 - Gel làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm, dung tích 30ml

16. PP2400208345 - Miếng xốp 3 lớp có viền bao cỡ 12cm x 12 cm

17. PP2400208346 - Miếng xốp cỡ 20cm x 20cm

18. PP2400208347 - Miếng xốp cỡ 35cm x 50cm

19. PP2400208348 - Miếng xốp có màng tự dính Polyurethane bao phủ cỡ 10cm x 10cm

20. PP2400208349 - Miếng xốp tự dính cỡ 10cm x 10cm

21. PP2400208350 - Miếng xốp tự dính cỡ 15cm x 15cm

22. PP2400208374 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

23. PP2400208376 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 13mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

24. PP2400208378 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

25. PP2400208383 - Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C

26. PP2400208386 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm

27. PP2400208392 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 6/0 dài 45 cm, kim đầu tròn, dài 13 mm

28. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm

29. PP2400208397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, phủ kháng khuẩn Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 40mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

30. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

31. PP2400208400 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon.

32. PP2400208423 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim phủ silicone tròn 1/2C dài 30mm

33. PP2400208511 - Dao phẫu thuật 15 độ

34. PP2400208512 - Dao phẫu thuật mắt 2.8mm đến 3.2mm

35. PP2400208787 - Dao cắt vi phẫu

36. PP2400208788 - Dao mổ mắt, thẩm mỹ số 11 - 15 - 20 - 23 ( thép )

37. PP2400208789 - Dao số 15

38. PP2400208796 - Dây truyền máu

39. PP2400208804 - Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại)

40. PP2400208838 - Lọ lấy đàm có dây hút 20ml

41. PP2400208841 - Lưỡi dao bào da

42. PP2400208866 - Ống thông phổi 28 - 32 Fr (Sonde phổi 28 Fr)

43. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303291196
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn

2. PP2400208802 - Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ)

3. PP2400208803 - Găng tay tiệt trùng cỡ 7-7,5 (VN)

4. PP2400208804 - Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại)

5. PP2400208820 - Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng

6. PP2400208821 - Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng

7. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml

8. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml

9. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml

10. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml

11. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml

12. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml

13. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303445745
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 32

1. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm

2. PP2400208342 - Miếng dán phẫu thuật 15cm x 20 cm

3. PP2400208343 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 20 cm

4. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

5. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm

6. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

7. PP2400208439 - Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần

8. PP2400208440 - Điện cực đất loại dán

9. PP2400208441 - Điện cực thanh

10. PP2400208443 - Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não

11. PP2400208444 - Gói điện cực bề mặt kèm dây cáp

12. PP2400208445 - Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần

13. PP2400208446 - Kim điện cực dùng nhiều lần, 25 mm - 40 mm - 50 mm

14. PP2400208502 - Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ nhỏ

15. PP2400208503 - Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 3/4

16. PP2400208504 - Khay lưới đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật

17. PP2400208505 - Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 1/1

18. PP2400208522 - Cán dao số 3

19. PP2400208550 - Dây cáp dẫn sáng

20. PP2400208551 - Dây cáp quang học

21. PP2400208582 - Kẹp gắp sỏi niệu quản

22. PP2400208592 - Ống vỏ ngoài cách điện

23. PP2400208595 - Ruột kéo Metzenbaum cong

24. PP2400208599 - Ruột kẹp phẫu tích BABCOCK

25. PP2400208600 - Ruột kẹp phẫu tích Clamp (ruột kẹp ruột)

26. PP2400208601 - Ruột kẹp phẫu tích KELLY

27. PP2400208602 - Ruột kẹp phẫu tích nội soi

28. PP2400208604 - Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực

29. PP2400208605 - Tay cầm kim lọai có khóa

30. PP2400208606 - Tay cầm kim lọai không khóa

31. PP2400208607 - Tay cầm nhựa có khóa

32. PP2400208608 - Tay cầm nhựa không khóa

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303649788
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 19

1. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

2. PP2400208386 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm

3. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm

4. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

5. PP2400208400 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon.

6. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm

7. PP2400208542 - Băng đạn Endo GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, công nghệ Tri-staple

8. PP2400208543 - Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60, 80mm, kim dập chuẩn DST

9. PP2400208545 - Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ mở 80mm loại 3 hàng ghim

10. PP2400208559 - Dụng cụ khâu cắt nối nội soi

11. PP2400208560 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60-80mm, kim dập chuẩn DST

12. PP2400208561 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm

13. PP2400208564 - Dụng cụ khâu cắt trĩ tự động sử dụng trong kỷ thuật Longo, 32 kim Titanium - Hemorrhoid and Prolapse stapler, công nghệ DST

14. PP2400208565 - Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ

15. PP2400208566 - Dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm

16. PP2400208568 - Dụng cụ khâu nối ruột tự động và ghim khâu máy - EEA

17. PP2400208569 - Dụng cụ khâu nối tròn tự động các cỡ

18. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm

19. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0303989103
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208830 - Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304061396
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
15
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400208448 - Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ

2. PP2400208463 - Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme dùng cho máy rửa

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304175675
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 26

1. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn

2. PP2400208725 - Airway số 2

3. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L

4. PP2400208734 - Bao đo máu sau khi sinh

5. PP2400208735 - Bao giày y tế

6. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát

7. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai

8. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C

9. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ

10. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi

11. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C

12. PP2400208791 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m

13. PP2400208805 - Garo vải

14. PP2400208819 - Khăn giấy sản 60 x 80cm

15. PP2400208820 - Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng

16. PP2400208821 - Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng

17. PP2400208852 - Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật

18. PP2400208876 - Tạp dề nylon 0.8 - 1.2m

19. PP2400208879 - Túi đựng nước tiểu có dây treo

20. PP2400208887 - Vòng đeo tay bệnh nhân

21. PP2400208888 - Đầu cone vàng

22. PP2400208889 - Đầu cone xanh

23. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml

24. PP2400208894 - Tube đựng huyết thanh 1,5ml

25. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml

26. PP2400208900 - Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304471508
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208827 - Kim đốt u bằng sóng microwave

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304705467
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400208557 - Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ

2. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)

3. PP2400208625 - Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được

4. PP2400208627 - Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản (6 vòng thắt)

5. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G

6. PP2400208641 - Stent nhựa đường mật

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304728672
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400208718 - Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận)

2. PP2400208721 - Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI)

3. PP2400208722 - Kim luồn chạy thận nhân tạo 12-14Fr (Kim AVF)

4. PP2400208723 - Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận)

5. PP2400208739 - Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)

6. PP2400208740 - Bộ catheter 3 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304835307
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2400208270 - Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m

2. PP2400208278 - Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm

3. PP2400208303 - Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, size 10cm x 10cm

4. PP2400208325 - Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 10cm x 10cm

5. PP2400208338 - Gạc thấm hút Alginate 10cm x 10 cm

6. PP2400208351 - Túi chứa dịch thải 1.000 ml

7. PP2400208352 - Túi chứa dịch thải 250 ml

8. PP2400208362 - Túi phủ vết thương cỡ L

9. PP2400208363 - Túi phủ vết thương cỡ M

10. PP2400208364 - Túi phủ vết thương cỡ S

11. PP2400208365 - Xốp phủ vết thương cỡ L 25cm x 15 cm x 3cm

12. PP2400208366 - Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 1cm

13. PP2400208367 - Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 3cm

14. PP2400208800 - Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn

15. PP2400208801 - Dụng cụ cố định nội khí quản không chống cắn

16. PP2400208880 - Túi hậu môn nhân tạo loại xả

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304902916
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0304903412
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 22

1. PP2400208351 - Túi chứa dịch thải 1.000 ml

2. PP2400208352 - Túi chứa dịch thải 250 ml

3. PP2400208365 - Xốp phủ vết thương cỡ L 25cm x 15 cm x 3cm

4. PP2400208366 - Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 1cm

5. PP2400208367 - Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 3cm

6. PP2400208645 - Bẫy nước (dây máy giúp thở)

7. PP2400208646 - Bình làm ẩm người lớn dùng nhiều lần

8. PP2400208676 - Bộ kit dây thở và bình làm ấm, ẩm

9. PP2400208678 - Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L

10. PP2400208688 - Bộ lọc khí thở ra dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840

11. PP2400208689 - Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840

12. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP

13. PP2400208702 - Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu

14. PP2400208717 - Bóng đèn xenon 300W

15. PP2400208736 - Bao huyết áp monitor kèm đầu nối

16. PP2400208737 - Bình tạo ẩm oxy

17. PP2400208743 - Bộ dây máy gây mê (sử dụng 1 lần)

18. PP2400208779 - Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn

19. PP2400208797 - Điện cực dán

20. PP2400208799 - Đồng hồ oxy

21. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr

22. PP2400208875 - Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305253502
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 49

1. PP2400208529 - Bộ mở thận qua da

2. PP2400208536 - Ống thông niệu quản size 6,7Fr,70 cm

3. PP2400208696 - Mặt nạ thở CPAP/BPAP, dùng 1 lần

4. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP

5. PP2400208719 - Catheter đường hầm 14.5Fr

6. PP2400208739 - Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)

7. PP2400208740 - Bộ catheter 3 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)

8. PP2400208744 - Bộ dây máy gây mê Jacson Rees

9. PP2400208745 - Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần)

10. PP2400208746 - Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 1 đường

11. PP2400208748 - Bộ đo và đựng nước tiểu theo từng ml, có màng lọc khuẩn, điểm lấy mẫu nước tiểu không kim, 2 van 1 chiều

12. PP2400208758 - Bộ mở khí quản cấp cứu qua da

13. PP2400208759 - Bộ mở khí quản cấp cứu qua da , các số

14. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)

15. PP2400208779 - Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn

16. PP2400208780 - Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm

17. PP2400208782 - Cây đặt nội khí quản các cỡ

18. PP2400208785 - Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay)

19. PP2400208786 - Co nối máy giúp thở (Catheter mount)

20. PP2400208796 - Dây truyền máu

21. PP2400208800 - Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn

22. PP2400208815 - Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm

23. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm

24. PP2400208830 - Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger)

25. PP2400208832 - Kim luồn ngắn an toàn (18G-20G-22G) x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ)

26. PP2400208833 - Kim luồn ngắn an toàn 24G x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ)

27. PP2400208834 - Kim luồn tĩnh mạch các số

28. PP2400208838 - Lọ lấy đàm có dây hút 20ml

29. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2

30. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr

31. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm

32. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm

33. PP2400208845 - Mask thanh quản 2 nòng silicon, dùng nhiều lần các số.

34. PP2400208847 - Mask thở không xâm lấn mũi miệng

35. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung

36. PP2400208850 - Mặt nạ gây mê các cỡ

37. PP2400208854 - Nội khí quản đường mũi số 6 đến 8

38. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5

39. PP2400208856 - Nội khí quản thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng có các số.

40. PP2400208858 - Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số

41. PP2400208859 - Ống mở khí quản nhựa mềm 1 nòng có bóng các cỡ 5-9

42. PP2400208866 - Ống thông phổi 28 - 32 Fr (Sonde phổi 28 Fr)

43. PP2400208867 - Ống thông tiểu có bóng 3 nhánh số 12FR đến 26FR (sonde foley)

44. PP2400208873 - Sonde foley 2 nhánh các cỡ

45. PP2400208877 - Thông nội phế quản trái 2 nòng 28 đến 37Fr (Sonde karlen)

46. PP2400208880 - Túi hậu môn nhân tạo loại xả

47. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm

48. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm

49. PP2400208886 - Vôi soda (gây mê)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305376624
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml

2. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml

3. PP2400208894 - Tube đựng huyết thanh 1,5ml

4. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml

5. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml

6. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml

7. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml

8. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml

9. PP2400208900 - Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305398057
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400208276 - Băng gạc vô trùng không thấm nước 53x80 mm

2. PP2400208280 - Băng keo Optiskin 100x70

3. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm

4. PP2400208322 - Băng dán vết thương hydrocolloid 5cm x 20cm

5. PP2400208342 - Miếng dán phẫu thuật 15cm x 20 cm

6. PP2400208343 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 20 cm

7. PP2400208463 - Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme dùng cho máy rửa

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305431427
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 49

1. PP2400208372 - Chỉ Collagen cỡ 0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm

2. PP2400208373 - Chỉ Collagen cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm

3. PP2400208374 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

4. PP2400208375 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

5. PP2400208376 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 13mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

6. PP2400208377 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 6/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn DR 10mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

7. PP2400208378 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

8. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

9. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

10. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

11. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

12. PP2400208383 - Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C

13. PP2400208384 - Chỉ phẫu thuật coated số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus 31mm, 1/2C

14. PP2400208385 - Chỉ polyester đa sợi cỡ số 1 không kim, màu xanh dài 180 cm

15. PP2400208386 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm

16. PP2400208387 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 31 mm

17. PP2400208388 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 40 mm

18. PP2400208389 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 3/0 dài 75 cm, kim hình thang dài 20 mm

19. PP2400208390 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 4/0 dài 75 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm

20. PP2400208391 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 5/0 dài 45 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm

21. PP2400208392 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 6/0 dài 45 cm, kim đầu tròn, dài 13 mm

22. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm

23. PP2400208394 - Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 2/0 dài 90 cm, chỉ tan nhanh, kim đầu tròn, 1/2 vòng tròn, kim dài 37mm

24. PP2400208395 - Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 4/0 dài 70 cm , kim đầu tam giác bén dài 19 mm

25. PP2400208397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, phủ kháng khuẩn Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 40mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

26. PP2400208398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

27. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

28. PP2400208400 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon.

29. PP2400208402 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm phủ silicone

30. PP2400208403 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone

31. PP2400208407 - Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7

32. PP2400208408 - Chỉ thép số 5

33. PP2400208409 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 1/0 màu đen, không kim, 1 sợi dài 75cm

34. PP2400208410 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm

35. PP2400208411 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm

36. PP2400208412 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 không kim, 1 sợi dài 75cm

37. PP2400208413 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm

38. PP2400208414 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm

39. PP2400208415 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 không kim, 1 sợi dài 75cm

40. PP2400208416 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 5/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm

41. PP2400208417 - Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26mm

42. PP2400208418 - Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) cỡ 1, kim tròn dài 40 mm

43. PP2400208419 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0, có kim

44. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm

45. PP2400208422 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm

46. PP2400208423 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim phủ silicone tròn 1/2C dài 30mm

47. PP2400208817 - Keo dán mô

48. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm

49. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305477703
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L

2. PP2400208727 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M

3. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát

4. PP2400208751 - Bộ khăn nội soi khớp gối B

5. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai

6. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C

7. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ

8. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi

9. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305490038
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 22

1. PP2400208426 - Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ

2. PP2400208427 - Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn)

3. PP2400208428 - Đai thắt lưng các cỡ

4. PP2400208429 - Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải)

5. PP2400208430 - Nẹp chống xoay dài các cỡ

6. PP2400208431 - Nẹp chống xoay ngắn các cỡ

7. PP2400208433 - Nẹp cổ cứng các cỡ

8. PP2400208434 - Nẹp cố định khớp gối

9. PP2400208435 - Nẹp cổ mềm các cỡ

10. PP2400208436 - Nẹp cổ tay các cỡ

11. PP2400208438 - Nẹp nhôm Iselin

12. PP2400208678 - Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L

13. PP2400208696 - Mặt nạ thở CPAP/BPAP, dùng 1 lần

14. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)

15. PP2400208782 - Cây đặt nội khí quản các cỡ

16. PP2400208783 - Cây đặt nội khí quản khó Bougie 15Fr x 700mm

17. PP2400208805 - Garo vải

18. PP2400208815 - Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm

19. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2

20. PP2400208847 - Mask thở không xâm lấn mũi miệng

21. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5

22. PP2400208857 - Ống cai chử T

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305969367
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 32

1. PP2400208557 - Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ

2. PP2400208620 - Bóng kéo sỏi 3 kênh

3. PP2400208623 - Chổi rửa dài, vệ sinh ống soi

4. PP2400208625 - Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được

5. PP2400208626 - Dao cắt cơ vòng Oddi 3 kênh

6. PP2400208632 - Kềm sinh thiết đại tràng (dài 240cm, đường kính 2,2mm)

7. PP2400208633 - Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm

8. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G

9. PP2400208635 - Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp)

10. PP2400208638 - Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được sử dụng nhiều lần

11. PP2400208639 - Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được, sử dụng nhiều lần

12. PP2400208642 - Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần

13. PP2400208649 - Adapter gắn dây thở hai nhánh tương thích máy thở di động Astral 150

14. PP2400208650 - Cảm biến lưu lượng tương thích máy thở di động Astral 150

15. PP2400208651 - Cảm biến Oxy tương thích máy thở di động Astral 150

16. PP2400208652 - Đầu kết nối oxy áp lực thấp tương thích máy thở di động Astral 150

17. PP2400208653 - Lọc bụi đầu vào tương thích máy thở di động Astral 150

18. PP2400208654 - Lọc cho cảm biến áp lực tương thích máy thở di động Astral 150

19. PP2400208680 - Bộ kít 5000 giờ bao gồm: Lọc cho mô đun khí oxy; Ống phun cho mô đun khí oxy; Lọc khuẩn cho cảm biến áp lực hít vô; Lọc bụi cho đầu khí vào

20. PP2400208681 - Bộ lọc khí ngõ vào tương thích máy thở Servo Air.

21. PP2400208682 - Cảm biến Oxy tương thích máy thở Servo Air.

22. PP2400208683 - Cáp cảm biến oxy tương thích máy thở Servo Air

23. PP2400208684 - Đầu dẫn khí cho mô đun khí tương thích máy thở Servo Air

24. PP2400208685 - Màng van cassette thở ra

25. PP2400208686 - Tấm lọc bụi ngõ vào tương thích máy thở Servo Air

26. PP2400208687 - Van thở ra tương thích máy thở Servo Air

27. PP2400208743 - Bộ dây máy gây mê (sử dụng 1 lần)

28. PP2400208745 - Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần)

29. PP2400208797 - Điện cực dán

30. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2

31. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr

32. PP2400208875 - Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0307712254
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 34

1. PP2400208271 - Băng dùng trong phẫu thuật, phủ iodophor, kháng khuẩn,35 x 35 cm

2. PP2400208319 - Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn 55cm x 45cm

3. PP2400208320 - Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn cỡ 60cm x 45cm

4. PP2400208332 - Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn

5. PP2400208333 - Bộ xốp tưới rửa cỡ nhỏ

6. PP2400208334 - Bộ xốp tưới rửa cỡ trung

7. PP2400208439 - Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần

8. PP2400208445 - Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần

9. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da

10. PP2400208535 - Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây

11. PP2400208537 - Rọ basket lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 90cm

12. PP2400208538 - Rọ lấy sỏi loại bốn cánh, có cán cầm điều khiển đóng mở rọ

13. PP2400208619 - Bộ mở thông dạ dày ra da 24Fr (dạng kéo)

14. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)

15. PP2400208627 - Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản (6 vòng thắt)

16. PP2400208628 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản

17. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G

18. PP2400208637 - Ống thay thế mở dạ dày ra da lần 2

19. PP2400208700 - Cáp đo huyết áp không xâm lấn NIBP

20. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP

21. PP2400208736 - Bao huyết áp monitor kèm đầu nối

22. PP2400208739 - Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)

23. PP2400208746 - Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 1 đường

24. PP2400208747 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn hai đường

25. PP2400208779 - Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn

26. PP2400208780 - Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm

27. PP2400208815 - Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm

28. PP2400208830 - Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger)

29. PP2400208886 - Vôi soda (gây mê)

30. PP2400208904 - Bơm tiêm cản quang 190 ml

31. PP2400208905 - Dây nối bơm tiêm cản quang

32. PP2400208906 - Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto)

33. PP2400208916 - Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi)

34. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0307780776
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 22

1. PP2400208729 - Băng bột bó 10cm x 2,7m

2. PP2400208730 - Băng bột bó 15cm x 2,7m

3. PP2400208731 - Băng bột bó 7,5cm x 2,7m

4. PP2400208734 - Bao đo máu sau khi sinh

5. PP2400208770 - Bơm tiêm 1cc/U-100/kim

6. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)

7. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ

8. PP2400208796 - Dây truyền máu

9. PP2400208809 - Giấy điện tim 3 cần 63x30

10. PP2400208810 - Giấy điện tim 3 cần 80x20

11. PP2400208811 - Giấy đo điện tim 1 cần 50x30

12. PP2400208812 - Giấy in monitor sản khoa

13. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm

14. PP2400208834 - Kim luồn tĩnh mạch các số

15. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2

16. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung

17. PP2400208849 - Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy

18. PP2400208853 - Nắp đậy kim luồn

19. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5

20. PP2400208873 - Sonde foley 2 nhánh các cỡ

21. PP2400208876 - Tạp dề nylon 0.8 - 1.2m

22. PP2400208879 - Túi đựng nước tiểu có dây treo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309110047
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400208370 - Vật liệu cầm máu thế hệ mới 5cm*10cm

2. PP2400208371 - Vật liệu cầm máu thế hệ mới 10cm*20cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309539478
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2400208277 - Băng keo cá nhân

2. PP2400208725 - Airway số 2

3. PP2400208787 - Dao cắt vi phẫu

4. PP2400208813 - Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m

5. PP2400208816 - Huyết áp kế

6. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm

7. PP2400208823 - Khuôn đúc bệnh phẩm

8. PP2400208837 - Kim quang

9. PP2400208838 - Lọ lấy đàm có dây hút 20ml

10. PP2400208887 - Vòng đeo tay bệnh nhân

11. PP2400208890 - Lam nhám

12. PP2400208902 - Pipette các cỡ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309542960
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400208723 - Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận)

2. PP2400208724 - Quả lọc thận nhân tạo HighFlux

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309545168
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)

2. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng

3. PP2400208292 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng

4. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)

5. PP2400208305 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp)

6. PP2400208306 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng

7. PP2400208307 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng

8. PP2400208721 - Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI)

9. PP2400208722 - Kim luồn chạy thận nhân tạo 12-14Fr (Kim AVF)

10. PP2400208724 - Quả lọc thận nhân tạo HighFlux

11. PP2400208802 - Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ)

12. PP2400208803 - Găng tay tiệt trùng cỡ 7-7,5 (VN)

13. PP2400208804 - Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại)

14. PP2400208852 - Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309797133
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2400208488 - Túi ép dẹp 100 x 200m

2. PP2400208489 - Túi ép dẹp 150 x 200m

3. PP2400208490 - Túi ép dẹp 200 x 200m

4. PP2400208491 - Túi ép dẹp 250 x 200m

5. PP2400208492 - Túi ép dẹp 50 x 200m

6. PP2400208493 - Túi ép dẹp 75 x 200m

7. PP2400208494 - Túi ép phồng 350 x 100m

8. PP2400208495 - Túi ép phồng 400 x 100m

9. PP2400208496 - Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

10. PP2400208497 - Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

11. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

12. PP2400208499 - Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

13. PP2400208500 - Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

14. PP2400208501 - Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309902229
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400208904 - Bơm tiêm cản quang 190 ml

2. PP2400208905 - Dây nối bơm tiêm cản quang

3. PP2400208906 - Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto)

4. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0309945536
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208760 - Bộ phết tế bào tầm soát ung thư cổ tử cung

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310073590
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 14

1. PP2400208271 - Băng dùng trong phẫu thuật, phủ iodophor, kháng khuẩn,35 x 35 cm

2. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm

3. PP2400208319 - Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn 55cm x 45cm

4. PP2400208320 - Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn cỡ 60cm x 45cm

5. PP2400208327 - Bình chứa dịch hút áp lực âm sử dụng cho máy V.a.C

6. PP2400208328 - Bộ dây dẫn bơm tưới rửa hút áp lực âm sử dụng cho máy V.A.C

7. PP2400208329 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn

8. PP2400208330 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ nhỏ kích thước 10 x 7,5 x 3,2 cm

9. PP2400208331 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung

10. PP2400208332 - Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn

11. PP2400208333 - Bộ xốp tưới rửa cỡ nhỏ

12. PP2400208334 - Bộ xốp tưới rửa cỡ trung

13. PP2400208343 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 20 cm

14. PP2400208842 - Lưỡi tông đơ

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310363437
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 30

1. PP2400208425 - Đai áo cột sống các cỡ

2. PP2400208426 - Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ

3. PP2400208427 - Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn)

4. PP2400208428 - Đai thắt lưng các cỡ

5. PP2400208429 - Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải)

6. PP2400208430 - Nẹp chống xoay dài các cỡ

7. PP2400208431 - Nẹp chống xoay ngắn các cỡ

8. PP2400208432 - Nẹp cổ bàn tay các cỡ

9. PP2400208433 - Nẹp cổ cứng các cỡ

10. PP2400208434 - Nẹp cố định khớp gối

11. PP2400208435 - Nẹp cổ mềm các cỡ

12. PP2400208436 - Nẹp cổ tay các cỡ

13. PP2400208437 - Nẹp ngón tay cái các cỡ

14. PP2400208734 - Bao đo máu sau khi sinh

15. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)

16. PP2400208791 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m

17. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ

18. PP2400208795 - Dây truyền dịch

19. PP2400208818 - Kẹp rún

20. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ

21. PP2400208872 - Sáp xương 2,5 gram

22. PP2400208876 - Tạp dề nylon 0.8 - 1.2m

23. PP2400208879 - Túi đựng nước tiểu có dây treo

24. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm

25. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm

26. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm

27. PP2400208885 - Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm

28. PP2400208887 - Vòng đeo tay bệnh nhân

29. PP2400208888 - Đầu cone vàng

30. PP2400208890 - Lam nhám

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310520947
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2400208620 - Bóng kéo sỏi 3 kênh

2. PP2400208621 - Bóng nong cơ vòng Oddi

3. PP2400208622 - Bóng nong đường mật các cỡ có ngã guidewrie

4. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)

5. PP2400208625 - Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được

6. PP2400208626 - Dao cắt cơ vòng Oddi 3 kênh

7. PP2400208628 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản

8. PP2400208629 - Dây dẫn đường Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần

9. PP2400208631 - Kềm gắp dị vật, kết hợp giữa răng chuột và ngàm cá sấu

10. PP2400208632 - Kềm sinh thiết đại tràng (dài 240cm, đường kính 2,2mm)

11. PP2400208633 - Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm

12. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G

13. PP2400208635 - Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp)

14. PP2400208636 - Ngáng miệng nội soi có dây choàng

15. PP2400208638 - Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được sử dụng nhiều lần

16. PP2400208640 - Stent kim loại đường mật

17. PP2400208641 - Stent nhựa đường mật

18. PP2400208642 - Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần

19. PP2400208643 - Xy lanh có đồng hồ đo áp lực bơm bóng nong cơ vòng, đường mật

20. PP2400208644 - Bộ đặt stent nhựa đường mật (10Fr)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310631397
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 17

1. PP2400208272 - Băng gạc dạ dày 8 x 17cm

2. PP2400208273 - Băng gạc ruột thừa 8 x 12cm

3. PP2400208277 - Băng keo cá nhân

4. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m

5. PP2400208718 - Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận)

6. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch

7. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch

8. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch

9. PP2400208769 - Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2

10. PP2400208771 - Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch

11. PP2400208774 - Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ)

12. PP2400208791 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m

13. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ

14. PP2400208795 - Dây truyền dịch

15. PP2400208818 - Kẹp rún

16. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in

17. PP2400208851 - Mỏ vịt nhựa tiệt trùng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0310657211
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208762 - Bộ sản phẩm đón bé chào đời tiệt trùng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311439872
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 16

1. PP2400208674 - Bộ chuyển đổi khối giao tiếp mặt nạ

2. PP2400208675 - Bộ kết nối trực tiếp mở khí quản

3. PP2400208676 - Bộ kit dây thở và bình làm ấm, ẩm

4. PP2400208677 - Bộ Kit dây thở và bình làm ấm, ẩm có tích hợp phun khí dung Aerogen

5. PP2400208678 - Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L

6. PP2400208679 - Lọc không khí cho máy AIRVO2

7. PP2400208692 - Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em

8. PP2400208693 - Cảm biến lưu lượng, dùng 01 lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em

9. PP2400208694 - Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188 cm, cho Người lớn/ trẻ em

10. PP2400208695 - Dây thở 2 nhánh kèm bình làm ấm, dùng cho H900, Dùng 1 lần, chiều dài 188cm,dùng cho người lớn/trẻ em

11. PP2400208696 - Mặt nạ thở CPAP/BPAP, dùng 1 lần

12. PP2400208697 - Van thở ra kèm màng van dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-G5

13. PP2400208698 - Van thở ra kèm màng van thở ra, dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-C3

14. PP2400208699 - Van thở ra kèm màng dùng nhiều lần, HAM-G5

15. PP2400208705 - Bộ phun khí dung công nghệ màng rung

16. PP2400208706 - Đầu phun khí dung SOLO

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311729606
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400208268 - Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm

2. PP2400208269 - Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m

3. PP2400208270 - Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m

4. PP2400208275 - Băng gạc vô trùng 4,5 x 30 cm, màng film phủ ngoài 9 x 25cm

5. PP2400208277 - Băng keo cá nhân

6. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)

7. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311834216
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400208277 - Băng keo cá nhân

2. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)

3. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m

4. PP2400208770 - Bơm tiêm 1cc/U-100/kim

5. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0311949746
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400208647 - Bộ dây máy gây mê silicone có bóng (sử dụng nhiều lần)

2. PP2400208677 - Bộ Kit dây thở và bình làm ấm, ẩm có tích hợp phun khí dung Aerogen

3. PP2400208700 - Cáp đo huyết áp không xâm lấn NIBP

4. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP

5. PP2400208702 - Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu

6. PP2400208703 - Cáp đo tín hiệu điện tim dạng búp sen, dạng que

7. PP2400208704 - Kẹp chi đo điện tim

8. PP2400208736 - Bao huyết áp monitor kèm đầu nối

9. PP2400208779 - Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn

10. PP2400208846 - Mask thở không xâm lấn

11. PP2400208847 - Mask thở không xâm lấn mũi miệng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312041033
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400208278 - Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm

2. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm

3. PP2400208785 - Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay)

4. PP2400208786 - Co nối máy giúp thở (Catheter mount)

5. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ

6. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2

7. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr

8. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312146808
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2400208372 - Chỉ Collagen cỡ 0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm

2. PP2400208373 - Chỉ Collagen cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm

3. PP2400208409 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 1/0 màu đen, không kim, 1 sợi dài 75cm

4. PP2400208410 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm

5. PP2400208411 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm

6. PP2400208412 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 không kim, 1 sợi dài 75cm

7. PP2400208413 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm

8. PP2400208414 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm

9. PP2400208415 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 không kim, 1 sợi dài 75cm

10. PP2400208416 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 5/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm

11. PP2400208417 - Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26mm

12. PP2400208418 - Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) cỡ 1, kim tròn dài 40 mm

13. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312268965
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

2. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

3. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

4. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312593757
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400208738 - Bình thu thập máu dung tích 3000ml tương thích với máy Cell Saver Elite

2. PP2400208741 - Bộ chèn dưới da

3. PP2400208742 - Bộ dây kết nối máy hút tích hợp

4. PP2400208749 - Bộ hút và pha nước chống đông

5. PP2400208763 - Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml tương thích với máy Cell Saver Elite

6. PP2400208764 - Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 225ml tương thích với máy Cell Saver Elite

7. PP2400208777 - Canuyn động mạch ECMO

8. PP2400208778 - Canuyn tĩnh mạch ECMO

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312633544
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400208335 - Dung dịch làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm (I), dung tích 350ml

2. PP2400208336 - Dung dịch rửa vết thương chứa Betaine 0,1% và Polyhexanide 0,1%

3. PP2400208880 - Túi hậu môn nhân tạo loại xả

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312692797
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2400208888 - Đầu cone vàng

2. PP2400208890 - Lam nhám

3. PP2400208891 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP có nắp 5ml

4. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml

5. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml

6. PP2400208894 - Tube đựng huyết thanh 1,5ml

7. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml

8. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml

9. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml

10. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml

11. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml

12. PP2400208900 - Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312737705
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 7

1. PP2400208442 - Gel dẫn truyền 250ml

2. PP2400208443 - Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não

3. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm

4. PP2400208874 - Tấm điện cực trung tính có vòng đẳng thế Twinsafe dùng 1 lần

5. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm

6. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm

7. PP2400208885 - Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0312778927
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400208775 - Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện)

2. PP2400208796 - Dây truyền máu

3. PP2400208802 - Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ)

4. PP2400208803 - Găng tay tiệt trùng cỡ 7-7,5 (VN)

5. PP2400208826 - Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in

6. PP2400208828 - Kim gây tê tủy sống các cỡ

7. PP2400208829 - Kim lấy máu thử đường huyết an toàn

8. PP2400208904 - Bơm tiêm cản quang 190 ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313017347
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 11

1. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)

2. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn

3. PP2400208775 - Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện)

4. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)

5. PP2400208785 - Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay)

6. PP2400208786 - Co nối máy giúp thở (Catheter mount)

7. PP2400208826 - Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in

8. PP2400208829 - Kim lấy máu thử đường huyết an toàn

9. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2

10. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung

11. PP2400208865 - Ống thông hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313061995
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208640 - Stent kim loại đường mật

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313130367
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 9

1. PP2400208692 - Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em

2. PP2400208693 - Cảm biến lưu lượng, dùng 01 lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em

3. PP2400208694 - Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188 cm, cho Người lớn/ trẻ em

4. PP2400208695 - Dây thở 2 nhánh kèm bình làm ấm, dùng cho H900, Dùng 1 lần, chiều dài 188cm,dùng cho người lớn/trẻ em

5. PP2400208697 - Van thở ra kèm màng van dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-G5

6. PP2400208698 - Van thở ra kèm màng van thở ra, dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-C3

7. PP2400208699 - Van thở ra kèm màng dùng nhiều lần, HAM-G5

8. PP2400208875 - Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần

9. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313468156
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400208581 - Kẹp gắp sỏi 5.0 Fr

2. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)

3. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313501974
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 32

1. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)

2. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)

3. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng

4. PP2400208292 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng

5. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)

6. PP2400208294 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) cản quang, tiệt trùng

7. PP2400208296 - Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (Meche tai)

8. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m

9. PP2400208305 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp)

10. PP2400208306 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng

11. PP2400208307 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng

12. PP2400208316 - Gạc y tế bằng vải không dệt 7,5cm x 7,5cm (6 lớp)

13. PP2400208318 - Gòn viên

14. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

15. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

16. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

17. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

18. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt

19. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m

20. PP2400208453 - Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước

21. PP2400208478 - Que giấy chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 1,5cm x 20cm

22. PP2400208479 - Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip

23. PP2400208532 - Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba)

24. PP2400208533 - Dây dẫn đường guide wire Nitinol đầu thẳng có sọc trắng đen size 0.035", dài 150cm

25. PP2400208534 - Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm

26. PP2400208557 - Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ

27. PP2400208574 - Ghim khâu da 35 ghim

28. PP2400208718 - Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận)

29. PP2400208826 - Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in

30. PP2400208828 - Kim gây tê tủy sống các cỡ

31. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm

32. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313581017
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400208891 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP có nắp 5ml

2. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml

3. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml

4. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml

5. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml

6. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml

7. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml

8. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313937400
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2400208281 - Băng thun 2 móc 0,075m x 3m

2. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m

3. PP2400208283 - Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch)

4. PP2400208448 - Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ

5. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt

6. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m

7. PP2400208466 - Gói thử lò hấp 1233LF

8. PP2400208473 - Miếng thử lò hấp

9. PP2400208729 - Băng bột bó 10cm x 2,7m

10. PP2400208730 - Băng bột bó 15cm x 2,7m

11. PP2400208731 - Băng bột bó 7,5cm x 2,7m

12. PP2400208816 - Huyết áp kế

13. PP2400208818 - Kẹp rún

14. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung

15. PP2400208849 - Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy

16. PP2400208850 - Mặt nạ gây mê các cỡ

17. PP2400208886 - Vôi soda (gây mê)

18. PP2400208904 - Bơm tiêm cản quang 190 ml

19. PP2400208905 - Dây nối bơm tiêm cản quang

20. PP2400208906 - Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313947663
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml

2. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml

3. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml

4. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml

5. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml

6. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml

7. PP2400208900 - Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp

8. PP2400208901 - Ống đựng nước tiểu

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0313979224
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 21

1. PP2400208271 - Băng dùng trong phẫu thuật, phủ iodophor, kháng khuẩn,35 x 35 cm

2. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm

3. PP2400208320 - Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn cỡ 60cm x 45cm

4. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

5. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

6. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm

7. PP2400208397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, phủ kháng khuẩn Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 40mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

8. PP2400208398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

9. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

10. PP2400208400 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon.

11. PP2400208401 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dầy 1/2 vòng tròn dài 40mm phủ silicone

12. PP2400208404 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone

13. PP2400208405 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 5/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm phủ silicone

14. PP2400208406 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 6/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 13mm phủ silicone

15. PP2400208420 - Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP

16. PP2400208422 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm

17. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m

18. PP2400208452 - Chỉ thị hóa học cho máy EO

19. PP2400208466 - Gói thử lò hấp 1233LF

20. PP2400208479 - Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip

21. PP2400208480 - Steri-gas EO (Bình khí 100% EO)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314087033
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 4

1. PP2400208907 - Phim chụp X quang KTS 25*30cm

2. PP2400208908 - Phim X-quang khô laser DI-HL 35x43 cm (14x17 inch) dùng cho máy in Drypix Smart (Drypix 6000)

3. PP2400208909 - Phim Xquang số hóa 20x25cm

4. PP2400208910 - Phim Xquang số hóa 26x36cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0314493412
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208780 - Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315008683
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208723 - Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315112885
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208510 - Chất nhầy thủy tinh thể mềm (HPMC 40.000 cps)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315134695
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400208266 - Băng cuộn VN 0,09m x 3m

2. PP2400208272 - Băng gạc dạ dày 8 x 17cm

3. PP2400208273 - Băng gạc ruột thừa 8 x 12cm

4. PP2400208274 - Băng gạc vết thương 6 x 7cm

5. PP2400208295 - Gạc cầu + bông có dây phi 40

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315804815
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208773 - Bơm tiêm 3cc tráng heparin

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315807975
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400208661 - Cảm biến Oxy

2. PP2400208702 - Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu

3. PP2400208717 - Bóng đèn xenon 300W

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0315834182
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400208554 - Dây đốt cao tần đơn cực

2. PP2400208555 - Dây đốt cao tần lưỡng cực đầu cắm hình bắp chuối, cỡ 4mm, dài 300cm

3. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316166308
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 3

1. PP2400208277 - Băng keo cá nhân

2. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ

3. PP2400208887 - Vòng đeo tay bệnh nhân

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316261671
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml

2. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml

3. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml

4. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml

5. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316329087
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400208761 - Bộ phổi nhân tạo dùng trong hồi sức cấp cứu

2. PP2400208796 - Dây truyền máu

3. PP2400208829 - Kim lấy máu thử đường huyết an toàn

4. PP2400208835 - Kim nha số 27G

5. PP2400208871 - Que thử đường huyết an toàn

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316361429
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 12

1. PP2400208620 - Bóng kéo sỏi 3 kênh

2. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)

3. PP2400208625 - Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được

4. PP2400208626 - Dao cắt cơ vòng Oddi 3 kênh

5. PP2400208628 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản

6. PP2400208632 - Kềm sinh thiết đại tràng (dài 240cm, đường kính 2,2mm)

7. PP2400208633 - Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm

8. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G

9. PP2400208636 - Ngáng miệng nội soi có dây choàng

10. PP2400208638 - Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được sử dụng nhiều lần

11. PP2400208642 - Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần

12. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0316968647
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 1

1. PP2400208525 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm (HEMA/MMA)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0400101404
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 21

1. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)

2. PP2400208281 - Băng thun 2 móc 0,075m x 3m

3. PP2400208283 - Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch)

4. PP2400208509 - Bộ dây tưới hút phaco

5. PP2400208510 - Chất nhầy thủy tinh thể mềm (HPMC 40.000 cps)

6. PP2400208513 - Đầu bọc silicon cho đầu tip phaco

7. PP2400208514 - Đầu tip phaco vát 5 độ (dùng cho máy phaco pulsar)

8. PP2400208515 - Đầu tip rửa hút có bọc silicon

9. PP2400208518 - Mực nhuộm bao

10. PP2400208523 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh

11. PP2400208524 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh, nhuộm vàng

12. PP2400208526 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, không ngậm nước

13. PP2400208527 - Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự mềm, 1 mãnh, không ngậm nước

14. PP2400208528 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, kỵ nước, 2 càng

15. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da

16. PP2400208537 - Rọ basket lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 90cm

17. PP2400208539 - Rọ lấy sỏi Tipless size 1.9Fr, 120cm

18. PP2400208581 - Kẹp gắp sỏi 5.0 Fr

19. PP2400208582 - Kẹp gắp sỏi niệu quản

20. PP2400208629 - Dây dẫn đường Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần

21. PP2400208739 - Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0400102101
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 29

1. PP2400208281 - Băng thun 2 móc 0,075m x 3m

2. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m

3. PP2400208283 - Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch)

4. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)

5. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng

6. PP2400208292 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng

7. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)

8. PP2400208294 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) cản quang, tiệt trùng

9. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m

10. PP2400208305 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp)

11. PP2400208306 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng

12. PP2400208307 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng

13. PP2400208316 - Gạc y tế bằng vải không dệt 7,5cm x 7,5cm (6 lớp)

14. PP2400208318 - Gòn viên

15. PP2400208718 - Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận)

16. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L

17. PP2400208727 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M

18. PP2400208735 - Bao giày y tế

19. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát

20. PP2400208751 - Bộ khăn nội soi khớp gối B

21. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai

22. PP2400208753 - Bộ khăn phẫu thuật lấy thai

23. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C

24. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ

25. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi

26. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C

27. PP2400208820 - Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng

28. PP2400208821 - Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng

29. PP2400208852 - Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật

#120 Liên Danh Đức Tuấn - Trường Chinh
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
Province/City
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 2

1. PP2400208907 - Phim chụp X quang KTS 25*30cm

2. PP2400208908 - Phim X-quang khô laser DI-HL 35x43 cm (14x17 inch) dùng cho máy in Drypix Smart (Drypix 6000)

The system analyzed and found the following joint venture contractors:
# Contractor's name Role Compare
1 DUC TUAN MEDICAL EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED main consortium  Thêm so sánh
2 TRƯỜNG CHINH sub-partnership  Thêm so sánh
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0600810461
Province/City
Nam Định
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 20

1. PP2400208266 - Băng cuộn VN 0,09m x 3m

2. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)

3. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng

4. PP2400208292 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng

5. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)

6. PP2400208294 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) cản quang, tiệt trùng

7. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m

8. PP2400208305 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp)

9. PP2400208306 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng

10. PP2400208307 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng

11. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn

12. PP2400208316 - Gạc y tế bằng vải không dệt 7,5cm x 7,5cm (6 lớp)

13. PP2400208318 - Gòn viên

14. PP2400208718 - Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận)

15. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L

16. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát

17. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ

18. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi

19. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C

20. PP2400208819 - Khăn giấy sản 60 x 80cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1500202535
Province/City
Vĩnh Long
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch

2. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch

3. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch

4. PP2400208769 - Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2

5. PP2400208770 - Bơm tiêm 1cc/U-100/kim

6. PP2400208771 - Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn2700349706
Province/City
Ninh Bình
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 31

1. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn

2. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L

3. PP2400208727 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M

4. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát

5. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C

6. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch

7. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch

8. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch

9. PP2400208769 - Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2

10. PP2400208770 - Bơm tiêm 1cc/U-100/kim

11. PP2400208771 - Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch

12. PP2400208774 - Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ)

13. PP2400208775 - Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện)

14. PP2400208791 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m

15. PP2400208792 - Dây nối bơm tiêm 140cm

16. PP2400208793 - Dây nuôi ăn

17. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ

18. PP2400208795 - Dây truyền dịch

19. PP2400208796 - Dây truyền máu

20. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm

21. PP2400208824 - Kim cánh bướm

22. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in

23. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung

24. PP2400208851 - Mỏ vịt nhựa tiệt trùng

25. PP2400208865 - Ống thông hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr

26. PP2400208879 - Túi đựng nước tiểu có dây treo

27. PP2400208891 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP có nắp 5ml

28. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml

29. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml

30. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml

31. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn3301338775
Province/City
Thừa Thiên - Huế
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 6

1. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

2. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

3. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

4. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm

5. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm

6. PP2400208422 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn3600254682
Province/City
Đồng Nai
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2400208911 - Khí CO2 y tế (dạng khí)

2. PP2400208912 - Khí Nitơ y tế (dạng khí) chai/6m3

3. PP2400208913 - Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/3m3

4. PP2400208914 - Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/6m3

5. PP2400208915 - Khí Oxy y tế (dạng lỏng)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn3603298529
Province/City
Đồng Nai
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L

2. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát

3. PP2400208753 - Bộ khăn phẫu thuật lấy thai

4. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C

5. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ

6. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi

7. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C

8. PP2400208762 - Bộ sản phẩm đón bé chào đời tiệt trùng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn3702945054
Province/City
Bình Dương
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 18

1. PP2400208266 - Băng cuộn VN 0,09m x 3m

2. PP2400208273 - Băng gạc ruột thừa 8 x 12cm

3. PP2400208274 - Băng gạc vết thương 6 x 7cm

4. PP2400208281 - Băng thun 2 móc 0,075m x 3m

5. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m

6. PP2400208283 - Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch)

7. PP2400208284 - Băng thun 3 móc 10cm x 5,5m

8. PP2400208289 - Bông không thấm nước

9. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)

10. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng

11. PP2400208292 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng

12. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)

13. PP2400208295 - Gạc cầu + bông có dây phi 40

14. PP2400208296 - Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (Meche tai)

15. PP2400208318 - Gòn viên

16. PP2400208321 - Que quấn gòn

17. PP2400208735 - Bao giày y tế

18. PP2400208819 - Khăn giấy sản 60 x 80cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn4400979355
Province/City
Phú Yên
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 21

1. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

2. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

3. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

4. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon

5. PP2400208390 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 4/0 dài 75 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm

6. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm

7. PP2400208410 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm

8. PP2400208411 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm

9. PP2400208413 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm

10. PP2400208414 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm

11. PP2400208418 - Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) cỡ 1, kim tròn dài 40 mm

12. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm

13. PP2400208792 - Dây nối bơm tiêm 140cm

14. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ

15. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ

16. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm

17. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm

18. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung

19. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm

20. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm

21. PP2400208885 - Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn5500527178
Province/City
Sơn La
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 10

1. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m

2. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m

3. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)

4. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ

5. PP2400208805 - Garo vải

6. PP2400208813 - Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m

7. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2

8. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm

9. PP2400208888 - Đầu cone vàng

10. PP2400208900 - Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn6000420044
Province/City
Đắk Lắk
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
210 day
E-Bid validity (date)
180 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 44

1. PP2400208268 - Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm

2. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)

3. PP2400208281 - Băng thun 2 móc 0,075m x 3m

4. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m

5. PP2400208283 - Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch)

6. PP2400208284 - Băng thun 3 móc 10cm x 5,5m

7. PP2400208370 - Vật liệu cầm máu thế hệ mới 5cm*10cm

8. PP2400208371 - Vật liệu cầm máu thế hệ mới 10cm*20cm

9. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt

10. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m

11. PP2400208488 - Túi ép dẹp 100 x 200m

12. PP2400208489 - Túi ép dẹp 150 x 200m

13. PP2400208490 - Túi ép dẹp 200 x 200m

14. PP2400208491 - Túi ép dẹp 250 x 200m

15. PP2400208493 - Túi ép dẹp 75 x 200m

16. PP2400208494 - Túi ép phồng 350 x 100m

17. PP2400208495 - Túi ép phồng 400 x 100m

18. PP2400208496 - Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

19. PP2400208497 - Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

20. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

21. PP2400208499 - Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

22. PP2400208500 - Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

23. PP2400208501 - Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ

24. PP2400208729 - Băng bột bó 10cm x 2,7m

25. PP2400208730 - Băng bột bó 15cm x 2,7m

26. PP2400208731 - Băng bột bó 7,5cm x 2,7m

27. PP2400208792 - Dây nối bơm tiêm 140cm

28. PP2400208795 - Dây truyền dịch

29. PP2400208796 - Dây truyền máu

30. PP2400208802 - Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ)

31. PP2400208808 - Giấy điện tim 3 cần 63 x 100 x 300

32. PP2400208809 - Giấy điện tim 3 cần 63x30

33. PP2400208810 - Giấy điện tim 3 cần 80x20

34. PP2400208811 - Giấy đo điện tim 1 cần 50x30

35. PP2400208812 - Giấy in monitor sản khoa

36. PP2400208813 - Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m

37. PP2400208824 - Kim cánh bướm

38. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ

39. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in

40. PP2400208837 - Kim quang

41. PP2400208853 - Nắp đậy kim luồn

42. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm

43. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm

44. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm

Views: 5
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8465 Projects are waiting for contractors
  • 800 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 929 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25116 Tender notices posted in the past month
  • 39048 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second