Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400208266 | Băng cuộn VN 0,09m x 3m | vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 13.326.000 | 13.326.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 6.366.000 | 6.366.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 13.326.000 | 13.326.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 6.366.000 | 6.366.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 13.326.000 | 13.326.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 6.366.000 | 6.366.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 13.326.000 | 13.326.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 6.366.000 | 6.366.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | |||
2 | PP2400208268 | Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 |
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
3 | PP2400208269 | Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 | |||
4 | PP2400208270 | Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m | vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 180 | 3.873.040 | 210 | 27.879.600 | 27.879.600 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 42.400.000 | 42.400.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 180 | 3.873.040 | 210 | 27.879.600 | 27.879.600 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 42.400.000 | 42.400.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 180 | 3.873.040 | 210 | 27.879.600 | 27.879.600 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 42.400.000 | 42.400.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 180 | 3.873.040 | 210 | 27.879.600 | 27.879.600 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 42.400.000 | 42.400.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | |||
5 | PP2400208271 | Băng dùng trong phẫu thuật, phủ iodophor, kháng khuẩn,35 x 35 cm | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
6 | PP2400208272 | Băng gạc dạ dày 8 x 17cm | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 7.440.000 | 7.440.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 7.440.000 | 7.440.000 | 0 | |||
7 | PP2400208273 | Băng gạc ruột thừa 8 x 12cm | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 66.600.000 | 66.600.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 66.600.000 | 66.600.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 66.600.000 | 66.600.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
8 | PP2400208274 | Băng gạc vết thương 6 x 7cm | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 43.520.000 | 43.520.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 28.240.000 | 28.240.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 43.520.000 | 43.520.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 28.240.000 | 28.240.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 43.520.000 | 43.520.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 28.240.000 | 28.240.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 43.520.000 | 43.520.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 28.240.000 | 28.240.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
9 | PP2400208275 | Băng gạc vô trùng 4,5 x 30 cm, màng film phủ ngoài 9 x 25cm | vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
10 | PP2400208276 | Băng gạc vô trùng không thấm nước 53x80 mm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 25.700.000 | 25.700.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 17.745.000 | 17.745.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 25.700.000 | 25.700.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 17.745.000 | 17.745.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 25.700.000 | 25.700.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 17.745.000 | 17.745.000 | 0 | |||
11 | PP2400208277 | Băng keo cá nhân | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 24.800.000 | 24.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 24.800.000 | 24.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 24.800.000 | 24.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 24.800.000 | 24.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 24.800.000 | 24.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 24.800.000 | 24.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
12 | PP2400208278 | Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm | vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 180 | 3.873.040 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 180 | 3.873.040 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 180 | 3.873.040 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
13 | PP2400208279 | Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 623.000.000 | 623.000.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 186.830.000 | 186.830.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 623.000.000 | 623.000.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 186.830.000 | 186.830.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 623.000.000 | 623.000.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 186.830.000 | 186.830.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 623.000.000 | 623.000.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 186.830.000 | 186.830.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 623.000.000 | 623.000.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 186.830.000 | 186.830.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 623.000.000 | 623.000.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 186.830.000 | 186.830.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 623.000.000 | 623.000.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 186.830.000 | 186.830.000 | 0 | |||
14 | PP2400208280 | Băng keo Optiskin 100x70 | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 30.160.000 | 30.160.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 31.280.000 | 31.280.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 30.160.000 | 30.160.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 31.280.000 | 31.280.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 30.160.000 | 30.160.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 31.280.000 | 31.280.000 | 0 | |||
15 | PP2400208281 | Băng thun 2 móc 0,075m x 3m | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 25.932.000 | 25.932.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 28.432.000 | 28.432.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 25.932.000 | 25.932.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 28.432.000 | 28.432.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 25.932.000 | 25.932.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 28.432.000 | 28.432.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 25.932.000 | 25.932.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 28.432.000 | 28.432.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 25.932.000 | 25.932.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 28.432.000 | 28.432.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
16 | PP2400208282 | Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 |
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
17 | PP2400208283 | Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch) | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 3.953.500 | 3.953.500 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 3.953.500 | 3.953.500 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 3.953.500 | 3.953.500 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 3.953.500 | 3.953.500 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 3.953.500 | 3.953.500 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
18 | PP2400208284 | Băng thun 3 móc 10cm x 5,5m | vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 630.000 | 630.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 400.000 | 400.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 400.000 | 400.000 | 0 | |||
19 | PP2400208285 | Băng thun cotton có keo 10cm x 4,5m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 79.750.000 | 79.750.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 68.200.000 | 68.200.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 79.750.000 | 79.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 68.200.000 | 68.200.000 | 0 | |||
20 | PP2400208286 | Băng thun cotton có keo 6cm x 4.5m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 2.944.000 | 2.944.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 2.688.000 | 2.688.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 2.944.000 | 2.944.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 2.688.000 | 2.688.000 | 0 | |||
21 | PP2400208287 | Băng thun cotton có keo 8cm x 4.5m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 81.690.000 | 81.690.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 72.800.000 | 72.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 81.690.000 | 81.690.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 72.800.000 | 72.800.000 | 0 | |||
22 | PP2400208288 | Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 6.050.000 | 6.050.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 6.050.000 | 6.050.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 6.050.000 | 6.050.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 6.050.000 | 6.050.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 6.050.000 | 6.050.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 6.050.000 | 6.050.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 6.050.000 | 6.050.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 3.045.000 | 3.045.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 180 | 8.857.330 | 210 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
23 | PP2400208289 | Bông không thấm nước | vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
24 | PP2400208290 | Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) | vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 649.600.000 | 649.600.000 | 0 |
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 341.600.000 | 341.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 345.800.000 | 345.800.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 649.600.000 | 649.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 341.600.000 | 341.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 345.800.000 | 345.800.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 649.600.000 | 649.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 341.600.000 | 341.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 345.800.000 | 345.800.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 649.600.000 | 649.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 341.600.000 | 341.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 345.800.000 | 345.800.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 649.600.000 | 649.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 341.600.000 | 341.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 345.800.000 | 345.800.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 649.600.000 | 649.600.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 341.600.000 | 341.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 345.800.000 | 345.800.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | |||
25 | PP2400208291 | Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng | vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 |
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 211.050.000 | 211.050.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 172.050.000 | 172.050.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 87.900.000 | 87.900.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 114.900.000 | 114.900.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 211.050.000 | 211.050.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 172.050.000 | 172.050.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 87.900.000 | 87.900.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 114.900.000 | 114.900.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 211.050.000 | 211.050.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 172.050.000 | 172.050.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 87.900.000 | 87.900.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 114.900.000 | 114.900.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 211.050.000 | 211.050.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 172.050.000 | 172.050.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 87.900.000 | 87.900.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 114.900.000 | 114.900.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 211.050.000 | 211.050.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 172.050.000 | 172.050.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 87.900.000 | 87.900.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 114.900.000 | 114.900.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 211.050.000 | 211.050.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 172.050.000 | 172.050.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 87.900.000 | 87.900.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 114.900.000 | 114.900.000 | 0 | |||
26 | PP2400208292 | Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng | vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 110.700.000 | 110.700.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 110.700.000 | 110.700.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 110.700.000 | 110.700.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 110.700.000 | 110.700.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 110.700.000 | 110.700.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 | |||
27 | PP2400208293 | Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) | vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 |
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 94.800.000 | 94.800.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 80.700.000 | 80.700.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 94.800.000 | 94.800.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 80.700.000 | 80.700.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 94.800.000 | 94.800.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 80.700.000 | 80.700.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 94.800.000 | 94.800.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 80.700.000 | 80.700.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 94.800.000 | 94.800.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 80.700.000 | 80.700.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 94.800.000 | 94.800.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 80.700.000 | 80.700.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
28 | PP2400208294 | Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) cản quang, tiệt trùng | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 31.900.000 | 31.900.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 31.900.000 | 31.900.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 31.900.000 | 31.900.000 | 0 | |||
29 | PP2400208295 | Gạc cầu + bông có dây phi 40 | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 14.320.000 | 14.320.000 | 0 |
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 3.359.120 | 210 | 14.320.000 | 14.320.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 13.440.000 | 13.440.000 | 0 | |||
30 | PP2400208296 | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (Meche tai) | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 1.058.400 | 1.058.400 | 0 |
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 1.058.400 | 1.058.400 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 | |||
31 | PP2400208298 | Gạc ép sọ não cản quang 1cm x 8cm 4 lớp, tiệt trùng | vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
32 | PP2400208299 | Gạc ép sọ não cản quang 2cm x 8cm 4 lớp tiệt trùng | vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
33 | PP2400208300 | Gạc lưới Lipido - colloid 15cm x 20cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 150.920.000 | 150.920.000 | 0 |
34 | PP2400208301 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 55.150.000 | 55.150.000 | 0 |
35 | PP2400208302 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, có ion bạc, size 10cm x 12cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 28.900.000 | 28.900.000 | 0 |
36 | PP2400208303 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, size 10cm x 10cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 |
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | |||
37 | PP2400208304 | Gạc mét khổ 0,8m | vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 38.770.000 | 38.770.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 37.910.000 | 37.910.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 38.770.000 | 38.770.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 37.910.000 | 37.910.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 38.770.000 | 38.770.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 37.910.000 | 37.910.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 38.770.000 | 38.770.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 37.910.000 | 37.910.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 38.770.000 | 38.770.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 37.910.000 | 37.910.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 38.770.000 | 38.770.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 37.910.000 | 37.910.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 33.080.000 | 33.080.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
38 | PP2400208305 | Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) | vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 91.140.000 | 91.140.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 83.490.000 | 83.490.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 91.140.000 | 91.140.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 83.490.000 | 83.490.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 91.140.000 | 91.140.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 83.490.000 | 83.490.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 91.140.000 | 91.140.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 83.490.000 | 83.490.000 | 0 | |||
39 | PP2400208306 | Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng | vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 61.300.000 | 61.300.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 72.300.000 | 72.300.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 70.080.000 | 70.080.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 61.300.000 | 61.300.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 72.300.000 | 72.300.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 70.080.000 | 70.080.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 61.300.000 | 61.300.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 72.300.000 | 72.300.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 70.080.000 | 70.080.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 61.300.000 | 61.300.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 72.300.000 | 72.300.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 70.080.000 | 70.080.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
40 | PP2400208307 | Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng | vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 30.650.000 | 30.650.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 35.040.000 | 35.040.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 30.650.000 | 30.650.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 35.040.000 | 35.040.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 30.650.000 | 30.650.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 35.040.000 | 35.040.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 30.650.000 | 30.650.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 35.040.000 | 35.040.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
41 | PP2400208308 | Gạc tẩm cồn | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 41.700.000 | 41.700.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 41.700.000 | 41.700.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 41.700.000 | 41.700.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 41.700.000 | 41.700.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 41.700.000 | 41.700.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 41.700.000 | 41.700.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
42 | PP2400208309 | Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 10cm x 10cm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 15.800.000 | 15.800.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 15.800.000 | 15.800.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | |||
vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 15.800.000 | 15.800.000 | 0 | |||
43 | PP2400208310 | Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 19.547.660 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
44 | PP2400208311 | Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 10cm x 25cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 |
45 | PP2400208314 | Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 15cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.320.000 | 9.320.000 | 0 |
46 | PP2400208315 | Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 8cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.480.000 | 5.480.000 | 0 |
47 | PP2400208316 | Gạc y tế bằng vải không dệt 7,5cm x 7,5cm (6 lớp) | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 31.560.000 | 31.560.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 31.560.000 | 31.560.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 31.560.000 | 31.560.000 | 0 | |||
48 | PP2400208317 | Gòn thuốc | vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 | |||
49 | PP2400208318 | Gòn viên | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 |
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 229.908.000 | 229.908.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 204.736.000 | 204.736.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 183.022.000 | 183.022.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 229.908.000 | 229.908.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 204.736.000 | 204.736.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 183.022.000 | 183.022.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 229.908.000 | 229.908.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 204.736.000 | 204.736.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 183.022.000 | 183.022.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 229.908.000 | 229.908.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 204.736.000 | 204.736.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 183.022.000 | 183.022.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 229.908.000 | 229.908.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 204.736.000 | 204.736.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 183.022.000 | 183.022.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 229.908.000 | 229.908.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 204.736.000 | 204.736.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 183.022.000 | 183.022.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 | |||
50 | PP2400208319 | Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn 55cm x 45cm | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
51 | PP2400208320 | Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn cỡ 60cm x 45cm | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 39.375.000 | 39.375.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 39.375.000 | 39.375.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 39.375.000 | 39.375.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
52 | PP2400208321 | Que quấn gòn | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 38.640.000 | 38.640.000 | 0 |
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 42.200.000 | 42.200.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 38.640.000 | 38.640.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 42.200.000 | 42.200.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 38.640.000 | 38.640.000 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 180 | 29.475.000 | 210 | 42.200.000 | 42.200.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
53 | PP2400208322 | Băng dán vết thương hydrocolloid 5cm x 20cm | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
54 | PP2400208323 | Băng gạc hydrocolloid, dày 0,3mm, 10cm x 10cm | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 9.325.000 | 9.325.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.050.000 | 9.050.000 | 0 | |||
vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 9.325.000 | 9.325.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.050.000 | 9.050.000 | 0 | |||
55 | PP2400208324 | Băng gạc hydrocolloid, màng film phủ ngoài 10cm x 10cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 36.200.000 | 36.200.000 | 0 |
56 | PP2400208325 | Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 10cm x 10cm | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
57 | PP2400208326 | Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 20cm x 20cm | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 |
58 | PP2400208327 | Bình chứa dịch hút áp lực âm sử dụng cho máy V.a.C | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 222.250.000 | 222.250.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 222.250.000 | 222.250.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | |||
59 | PP2400208328 | Bộ dây dẫn bơm tưới rửa hút áp lực âm sử dụng cho máy V.A.C | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
60 | PP2400208329 | Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 80.670.000 | 80.670.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 80.670.000 | 80.670.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
61 | PP2400208330 | Bộ xốp hút áp lực âm cỡ nhỏ kích thước 10 x 7,5 x 3,2 cm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 59.340.000 | 59.340.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 59.340.000 | 59.340.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
62 | PP2400208331 | Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 136.740.000 | 136.740.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 136.740.000 | 136.740.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
63 | PP2400208332 | Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | |||
64 | PP2400208333 | Bộ xốp tưới rửa cỡ nhỏ | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
65 | PP2400208334 | Bộ xốp tưới rửa cỡ trung | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
66 | PP2400208335 | Dung dịch làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm (I), dung tích 350ml | vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 180 | 10.687.876 | 210 | 365.000.000 | 365.000.000 | 0 |
67 | PP2400208336 | Dung dịch rửa vết thương chứa Betaine 0,1% và Polyhexanide 0,1% | vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 180 | 10.687.876 | 210 | 21.250.000 | 21.250.000 | 0 |
68 | PP2400208338 | Gạc thấm hút Alginate 10cm x 10 cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.120.000 | 7.120.000 | 0 |
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.120.000 | 7.120.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
69 | PP2400208340 | Gel làm ẩm vết thương 15gr | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 |
70 | PP2400208341 | Gel làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm, dung tích 30ml | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 65.600.000 | 65.600.000 | 0 |
71 | PP2400208342 | Miếng dán phẫu thuật 15cm x 20 cm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 27.510.000 | 27.510.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 27.510.000 | 27.510.000 | 0 | |||
72 | PP2400208343 | Miếng dán phẫu thuật 30cm x 20 cm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
73 | PP2400208345 | Miếng xốp 3 lớp có viền bao cỡ 12cm x 12 cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 |
74 | PP2400208346 | Miếng xốp cỡ 20cm x 20cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 |
75 | PP2400208347 | Miếng xốp cỡ 35cm x 50cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 64.300.000 | 64.300.000 | 0 |
76 | PP2400208348 | Miếng xốp có màng tự dính Polyurethane bao phủ cỡ 10cm x 10cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.370.000 | 5.370.000 | 0 |
77 | PP2400208349 | Miếng xốp tự dính cỡ 10cm x 10cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.370.000 | 5.370.000 | 0 |
78 | PP2400208350 | Miếng xốp tự dính cỡ 15cm x 15cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 |
79 | PP2400208351 | Túi chứa dịch thải 1.000 ml | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 360.360.000 | 360.360.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 360.360.000 | 360.360.000 | 0 | |||
80 | PP2400208352 | Túi chứa dịch thải 250 ml | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
81 | PP2400208362 | Túi phủ vết thương cỡ L | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
82 | PP2400208363 | Túi phủ vết thương cỡ M | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
83 | PP2400208364 | Túi phủ vết thương cỡ S | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
84 | PP2400208365 | Xốp phủ vết thương cỡ L 25cm x 15 cm x 3cm | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 | |||
85 | PP2400208366 | Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 1cm | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | |||
86 | PP2400208367 | Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 3cm | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
87 | PP2400208368 | Băng dán vết thương 9cmx15cm | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 77.040.000 | 77.040.000 | 0 |
88 | PP2400208369 | Băng dán vết thương 9cmx25cm | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 87.740.000 | 87.740.000 | 0 |
89 | PP2400208370 | Vật liệu cầm máu thế hệ mới 5cm*10cm | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 2.808.000 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 92.600.000 | 92.600.000 | 0 | |||
vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 2.808.000 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 92.600.000 | 92.600.000 | 0 | |||
90 | PP2400208371 | Vật liệu cầm máu thế hệ mới 10cm*20cm | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 2.808.000 | 210 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 2.808.000 | 210 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
91 | PP2400208372 | Chỉ Collagen cỡ 0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 5.926.200 | 5.926.200 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 6.120.000 | 6.120.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 5.926.200 | 5.926.200 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 6.120.000 | 6.120.000 | 0 | |||
92 | PP2400208373 | Chỉ Collagen cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 58.464.000 | 58.464.000 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 63.744.000 | 63.744.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 58.464.000 | 58.464.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 63.744.000 | 63.744.000 | 0 | |||
93 | PP2400208374 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 24.199.560 | 24.199.560 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 24.199.560 | 24.199.560 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 24.199.560 | 24.199.560 | 0 | |||
94 | PP2400208375 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 8.784.720 | 8.784.720 | 0 |
95 | PP2400208376 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 13mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.333.200 | 7.333.200 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 9.215.640 | 9.215.640 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.333.200 | 7.333.200 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 9.215.640 | 9.215.640 | 0 | |||
96 | PP2400208377 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 6/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn DR 10mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 46.981.620 | 46.981.620 | 0 |
97 | PP2400208378 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.484.400 | 7.484.400 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 18.198.432 | 18.198.432 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.484.400 | 7.484.400 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 18.198.432 | 18.198.432 | 0 | |||
98 | PP2400208379 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 77.760.000 | 77.760.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 149.990.400 | 149.990.400 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 63.354.240 | 63.354.240 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 67.461.120 | 67.461.120 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 108.345.600 | 108.345.600 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 51.770.880 | 51.770.880 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 77.760.000 | 77.760.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 149.990.400 | 149.990.400 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 63.354.240 | 63.354.240 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 67.461.120 | 67.461.120 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 108.345.600 | 108.345.600 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 51.770.880 | 51.770.880 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 77.760.000 | 77.760.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 149.990.400 | 149.990.400 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 63.354.240 | 63.354.240 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 67.461.120 | 67.461.120 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 108.345.600 | 108.345.600 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 51.770.880 | 51.770.880 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 77.760.000 | 77.760.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 149.990.400 | 149.990.400 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 63.354.240 | 63.354.240 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 67.461.120 | 67.461.120 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 108.345.600 | 108.345.600 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 51.770.880 | 51.770.880 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 77.760.000 | 77.760.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 149.990.400 | 149.990.400 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 63.354.240 | 63.354.240 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 67.461.120 | 67.461.120 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 108.345.600 | 108.345.600 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 51.770.880 | 51.770.880 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 77.760.000 | 77.760.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 149.990.400 | 149.990.400 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 63.354.240 | 63.354.240 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 67.461.120 | 67.461.120 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 108.345.600 | 108.345.600 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 51.770.880 | 51.770.880 | 0 | |||
99 | PP2400208380 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 |
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.214.560 | 9.214.560 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 18.748.800 | 18.748.800 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 15.552.000 | 15.552.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.577.200 | 6.577.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.214.560 | 9.214.560 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 18.748.800 | 18.748.800 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 15.552.000 | 15.552.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.577.200 | 6.577.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.214.560 | 9.214.560 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 18.748.800 | 18.748.800 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 15.552.000 | 15.552.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.577.200 | 6.577.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.214.560 | 9.214.560 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 18.748.800 | 18.748.800 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 15.552.000 | 15.552.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.577.200 | 6.577.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.214.560 | 9.214.560 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 18.748.800 | 18.748.800 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 15.552.000 | 15.552.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.577.200 | 6.577.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.214.560 | 9.214.560 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 18.748.800 | 18.748.800 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 15.552.000 | 15.552.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.577.200 | 6.577.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.214.560 | 9.214.560 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 18.748.800 | 18.748.800 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 15.552.000 | 15.552.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.577.200 | 6.577.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 18.144.000 | 18.144.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 9.214.560 | 9.214.560 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 18.748.800 | 18.748.800 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 15.552.000 | 15.552.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.577.200 | 6.577.200 | 0 | |||
100 | PP2400208381 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 15.543.360 | 15.543.360 | 0 |
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.955.200 | 6.955.200 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 11.460.096 | 11.460.096 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 7.257.600 | 7.257.600 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 16.110.720 | 16.110.720 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 13.478.400 | 13.478.400 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 13.003.200 | 13.003.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 15.543.360 | 15.543.360 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.955.200 | 6.955.200 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 11.460.096 | 11.460.096 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 7.257.600 | 7.257.600 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 16.110.720 | 16.110.720 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 13.478.400 | 13.478.400 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 13.003.200 | 13.003.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 15.543.360 | 15.543.360 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.955.200 | 6.955.200 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 11.460.096 | 11.460.096 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 7.257.600 | 7.257.600 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 16.110.720 | 16.110.720 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 13.478.400 | 13.478.400 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 13.003.200 | 13.003.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 15.543.360 | 15.543.360 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.955.200 | 6.955.200 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 11.460.096 | 11.460.096 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 7.257.600 | 7.257.600 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 16.110.720 | 16.110.720 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 13.478.400 | 13.478.400 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 13.003.200 | 13.003.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 15.543.360 | 15.543.360 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.955.200 | 6.955.200 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 11.460.096 | 11.460.096 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 7.257.600 | 7.257.600 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 16.110.720 | 16.110.720 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 13.478.400 | 13.478.400 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 13.003.200 | 13.003.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 15.543.360 | 15.543.360 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.955.200 | 6.955.200 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 11.460.096 | 11.460.096 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 7.257.600 | 7.257.600 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 16.110.720 | 16.110.720 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 13.478.400 | 13.478.400 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 13.003.200 | 13.003.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 15.543.360 | 15.543.360 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.955.200 | 6.955.200 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 11.460.096 | 11.460.096 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 7.257.600 | 7.257.600 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 16.110.720 | 16.110.720 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 13.478.400 | 13.478.400 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 13.003.200 | 13.003.200 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 15.543.360 | 15.543.360 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.955.200 | 6.955.200 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 11.460.096 | 11.460.096 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 7.257.600 | 7.257.600 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 16.110.720 | 16.110.720 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 13.478.400 | 13.478.400 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 13.003.200 | 13.003.200 | 0 | |||
101 | PP2400208382 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 128.772.000 | 128.772.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 52.479.000 | 52.479.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 62.445.600 | 62.445.600 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 128.772.000 | 128.772.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 52.479.000 | 52.479.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 62.445.600 | 62.445.600 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 128.772.000 | 128.772.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 52.479.000 | 52.479.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 62.445.600 | 62.445.600 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 128.772.000 | 128.772.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 52.479.000 | 52.479.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 62.445.600 | 62.445.600 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 128.772.000 | 128.772.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 52.479.000 | 52.479.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 62.445.600 | 62.445.600 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 128.772.000 | 128.772.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 52.479.000 | 52.479.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 62.445.600 | 62.445.600 | 0 | |||
102 | PP2400208383 | Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 48.031.200 | 48.031.200 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 78.204.000 | 78.204.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 28.224.000 | 28.224.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 28.728.000 | 28.728.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 48.031.200 | 48.031.200 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 78.204.000 | 78.204.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 28.224.000 | 28.224.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 28.728.000 | 28.728.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 48.031.200 | 48.031.200 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 78.204.000 | 78.204.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 28.224.000 | 28.224.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 28.728.000 | 28.728.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 48.031.200 | 48.031.200 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 78.204.000 | 78.204.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 28.224.000 | 28.224.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 28.728.000 | 28.728.000 | 0 | |||
103 | PP2400208384 | Chỉ phẫu thuật coated số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus 31mm, 1/2C | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 43.082.832 | 43.082.832 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 33.755.400 | 33.755.400 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 43.082.832 | 43.082.832 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 33.755.400 | 33.755.400 | 0 | |||
104 | PP2400208385 | Chỉ polyester đa sợi cỡ số 1 không kim, màu xanh dài 180 cm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 39.944.376 | 39.944.376 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 15.649.200 | 15.649.200 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 39.944.376 | 39.944.376 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 15.649.200 | 15.649.200 | 0 | |||
105 | PP2400208386 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 16.632.000 | 16.632.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 18.688.032 | 18.688.032 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.373.520 | 7.373.520 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 8.316.000 | 8.316.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 9.203.040 | 9.203.040 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 16.632.000 | 16.632.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 18.688.032 | 18.688.032 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.373.520 | 7.373.520 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 8.316.000 | 8.316.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 9.203.040 | 9.203.040 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 16.632.000 | 16.632.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 18.688.032 | 18.688.032 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.373.520 | 7.373.520 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 8.316.000 | 8.316.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 9.203.040 | 9.203.040 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 16.632.000 | 16.632.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 18.688.032 | 18.688.032 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.373.520 | 7.373.520 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 8.316.000 | 8.316.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 9.203.040 | 9.203.040 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 16.632.000 | 16.632.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 18.688.032 | 18.688.032 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 7.373.520 | 7.373.520 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 8.316.000 | 8.316.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 9.203.040 | 9.203.040 | 0 | |||
106 | PP2400208387 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 31 mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 22.314.600 | 22.314.600 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 14.553.000 | 14.553.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 22.314.600 | 22.314.600 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 14.553.000 | 14.553.000 | 0 | |||
107 | PP2400208388 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 40 mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 10.783.560 | 10.783.560 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 10.783.560 | 10.783.560 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
108 | PP2400208389 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 3/0 dài 75 cm, kim hình thang dài 20 mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 83.264.436 | 83.264.436 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 50.519.700 | 50.519.700 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 83.264.436 | 83.264.436 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 50.519.700 | 50.519.700 | 0 | |||
109 | PP2400208390 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 4/0 dài 75 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 33.180.000 | 33.180.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 19.845.000 | 19.845.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 11.346.300 | 11.346.300 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 33.180.000 | 33.180.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 19.845.000 | 19.845.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 11.346.300 | 11.346.300 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 33.180.000 | 33.180.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 19.845.000 | 19.845.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 11.346.300 | 11.346.300 | 0 | |||
110 | PP2400208391 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 5/0 dài 45 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 13.841.136 | 13.841.136 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 10.886.400 | 10.886.400 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 13.841.136 | 13.841.136 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 10.886.400 | 10.886.400 | 0 | |||
111 | PP2400208392 | Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 6/0 dài 45 cm, kim đầu tròn, dài 13 mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 6.799.824 | 6.799.824 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 1.915.200 | 1.915.200 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 6.799.824 | 6.799.824 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 1.915.200 | 1.915.200 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 6.799.824 | 6.799.824 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 1.915.200 | 1.915.200 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 | |||
112 | PP2400208393 | Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm | vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 343.875.000 | 343.875.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 251.000.000 | 251.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 119.910.000 | 119.910.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 343.875.000 | 343.875.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 251.000.000 | 251.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 119.910.000 | 119.910.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 343.875.000 | 343.875.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 251.000.000 | 251.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 119.910.000 | 119.910.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 343.875.000 | 343.875.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 251.000.000 | 251.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 119.910.000 | 119.910.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 343.875.000 | 343.875.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 251.000.000 | 251.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 119.910.000 | 119.910.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 343.875.000 | 343.875.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 251.000.000 | 251.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 119.910.000 | 119.910.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 343.875.000 | 343.875.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 251.000.000 | 251.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 119.910.000 | 119.910.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 343.875.000 | 343.875.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 251.000.000 | 251.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 119.910.000 | 119.910.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 343.875.000 | 343.875.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 251.000.000 | 251.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 119.910.000 | 119.910.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 180 | 9.929.398 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 139.650.000 | 139.650.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 212.625.000 | 212.625.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 180 | 9.929.398 | 210 | 343.875.000 | 343.875.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 446.250.000 | 446.250.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 251.000.000 | 251.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 119.910.000 | 119.910.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | |||
113 | PP2400208394 | Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 2/0 dài 90 cm, chỉ tan nhanh, kim đầu tròn, 1/2 vòng tròn, kim dài 37mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 45.208.800 | 45.208.800 | 0 |
114 | PP2400208395 | Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 4/0 dài 70 cm , kim đầu tam giác bén dài 19 mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 |
115 | PP2400208397 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, phủ kháng khuẩn Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 40mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 40.355.280 | 40.355.280 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 41.447.700 | 41.447.700 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 70.992.000 | 70.992.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 40.355.280 | 40.355.280 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 41.447.700 | 41.447.700 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 70.992.000 | 70.992.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 40.355.280 | 40.355.280 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 41.447.700 | 41.447.700 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 70.992.000 | 70.992.000 | 0 | |||
116 | PP2400208398 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 71.442.000 | 71.442.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 85.622.832 | 85.622.832 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 71.442.000 | 71.442.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 85.622.832 | 85.622.832 | 0 | |||
117 | PP2400208399 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 19.051.200 | 19.051.200 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.049.320 | 9.049.320 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 13.778.100 | 13.778.100 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 10.659.600 | 10.659.600 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 11.294.640 | 11.294.640 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 21.405.708 | 21.405.708 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 19.051.200 | 19.051.200 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.049.320 | 9.049.320 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 13.778.100 | 13.778.100 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 10.659.600 | 10.659.600 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 11.294.640 | 11.294.640 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 21.405.708 | 21.405.708 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 19.051.200 | 19.051.200 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.049.320 | 9.049.320 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 13.778.100 | 13.778.100 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 10.659.600 | 10.659.600 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 11.294.640 | 11.294.640 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 21.405.708 | 21.405.708 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 19.051.200 | 19.051.200 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.049.320 | 9.049.320 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 13.778.100 | 13.778.100 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 10.659.600 | 10.659.600 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 11.294.640 | 11.294.640 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 21.405.708 | 21.405.708 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 19.051.200 | 19.051.200 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.049.320 | 9.049.320 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 13.778.100 | 13.778.100 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 10.659.600 | 10.659.600 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 11.294.640 | 11.294.640 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 21.405.708 | 21.405.708 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 19.051.200 | 19.051.200 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.049.320 | 9.049.320 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 13.778.100 | 13.778.100 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 10.659.600 | 10.659.600 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 11.294.640 | 11.294.640 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 21.405.708 | 21.405.708 | 0 | |||
118 | PP2400208400 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon. | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 6.426.000 | 6.426.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 5.490.000 | 5.490.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.520.500 | 6.520.500 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 11.892.060 | 11.892.060 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 6.426.000 | 6.426.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 5.490.000 | 5.490.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.520.500 | 6.520.500 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 11.892.060 | 11.892.060 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 6.426.000 | 6.426.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 5.490.000 | 5.490.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.520.500 | 6.520.500 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 11.892.060 | 11.892.060 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 6.426.000 | 6.426.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 5.490.000 | 5.490.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.520.500 | 6.520.500 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 11.892.060 | 11.892.060 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 6.426.000 | 6.426.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 5.490.000 | 5.490.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.520.500 | 6.520.500 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 11.892.060 | 11.892.060 | 0 | |||
119 | PP2400208401 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dầy 1/2 vòng tròn dài 40mm phủ silicone | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 17.049.852 | 17.049.852 | 0 |
120 | PP2400208402 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm phủ silicone | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 9.643.536 | 9.643.536 | 0 |
121 | PP2400208403 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 10.047.240 | 10.047.240 | 0 |
122 | PP2400208404 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 20.094.480 | 20.094.480 | 0 |
123 | PP2400208405 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 5/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm phủ silicone | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 19.787.544 | 19.787.544 | 0 |
124 | PP2400208406 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 6/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 13mm phủ silicone | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 30.024.000 | 30.024.000 | 0 |
125 | PP2400208407 | Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 13.387.500 | 13.387.500 | 0 |
126 | PP2400208408 | Chỉ thép số 5 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 95.991.120 | 95.991.120 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 95.991.120 | 95.991.120 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 | |||
127 | PP2400208409 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 1/0 màu đen, không kim, 1 sợi dài 75cm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 3.624.000 | 3.624.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 3.624.000 | 3.624.000 | 0 | |||
128 | PP2400208410 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 12.594.960 | 12.594.960 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 12.301.200 | 12.301.200 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 11.746.728 | 11.746.728 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 12.594.960 | 12.594.960 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 12.301.200 | 12.301.200 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 11.746.728 | 11.746.728 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 12.594.960 | 12.594.960 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 12.301.200 | 12.301.200 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 11.746.728 | 11.746.728 | 0 | |||
129 | PP2400208411 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.408.800 | 7.408.800 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 7.452.000 | 7.452.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.909.840 | 6.909.840 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.408.800 | 7.408.800 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 7.452.000 | 7.452.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.909.840 | 6.909.840 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 7.408.800 | 7.408.800 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 7.452.000 | 7.452.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 6.909.840 | 6.909.840 | 0 | |||
130 | PP2400208412 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 không kim, 1 sợi dài 75cm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 9.639.000 | 9.639.000 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 10.860.000 | 10.860.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 9.639.000 | 9.639.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 10.860.000 | 10.860.000 | 0 | |||
131 | PP2400208413 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 20.900.000 | 20.900.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 19.362.000 | 19.362.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 20.900.000 | 20.900.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 19.362.000 | 19.362.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 20.900.000 | 20.900.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 19.362.000 | 19.362.000 | 0 | |||
132 | PP2400208414 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 14.962.500 | 14.962.500 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 15.525.000 | 15.525.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 14.269.500 | 14.269.500 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 14.962.500 | 14.962.500 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 15.525.000 | 15.525.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 14.269.500 | 14.269.500 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 14.962.500 | 14.962.500 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 15.525.000 | 15.525.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 14.269.500 | 14.269.500 | 0 | |||
133 | PP2400208415 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 không kim, 1 sợi dài 75cm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.552.000 | 6.552.000 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 7.296.000 | 7.296.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 6.552.000 | 6.552.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 7.296.000 | 7.296.000 | 0 | |||
134 | PP2400208416 | Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 5/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 8.463.000 | 8.463.000 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 7.409.000 | 7.409.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 8.463.000 | 8.463.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 7.409.000 | 7.409.000 | 0 | |||
135 | PP2400208417 | Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 8.038.800 | 8.038.800 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 8.580.000 | 8.580.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 8.038.800 | 8.038.800 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 8.580.000 | 8.580.000 | 0 | |||
136 | PP2400208418 | Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) cỡ 1, kim tròn dài 40 mm | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 4.586.400 | 4.586.400 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 4.584.000 | 4.584.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 3.200.400 | 3.200.400 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 4.586.400 | 4.586.400 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 4.584.000 | 4.584.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 3.200.400 | 3.200.400 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 4.586.400 | 4.586.400 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 4.584.000 | 4.584.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 3.200.400 | 3.200.400 | 0 | |||
137 | PP2400208419 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0, có kim | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 19.797.750 | 19.797.750 | 0 |
138 | PP2400208420 | Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 155.030.000 | 155.030.000 | 0 |
139 | PP2400208421 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 23.522.400 | 23.522.400 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 16.159.500 | 16.159.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 16.038.000 | 16.038.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 16.524.000 | 16.524.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.992.000 | 34.992.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 40.824.000 | 40.824.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 23.522.400 | 23.522.400 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 16.159.500 | 16.159.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 16.038.000 | 16.038.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 16.524.000 | 16.524.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.992.000 | 34.992.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 40.824.000 | 40.824.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 23.522.400 | 23.522.400 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 16.159.500 | 16.159.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 16.038.000 | 16.038.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 16.524.000 | 16.524.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.992.000 | 34.992.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 40.824.000 | 40.824.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 23.522.400 | 23.522.400 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 16.159.500 | 16.159.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 16.038.000 | 16.038.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 16.524.000 | 16.524.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.992.000 | 34.992.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 40.824.000 | 40.824.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 23.522.400 | 23.522.400 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 16.159.500 | 16.159.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 16.038.000 | 16.038.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 16.524.000 | 16.524.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.992.000 | 34.992.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 40.824.000 | 40.824.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 23.522.400 | 23.522.400 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 16.159.500 | 16.159.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 16.038.000 | 16.038.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 16.524.000 | 16.524.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.992.000 | 34.992.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 40.824.000 | 40.824.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 23.522.400 | 23.522.400 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 16.159.500 | 16.159.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 16.038.000 | 16.038.000 | 0 | |||
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 5.414.595 | 210 | 16.524.000 | 16.524.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.992.000 | 34.992.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 40.824.000 | 40.824.000 | 0 | |||
140 | PP2400208422 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 27.783.000 | 27.783.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 50.737.680 | 50.737.680 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 27.783.000 | 27.783.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 50.737.680 | 50.737.680 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 27.783.000 | 27.783.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 50.737.680 | 50.737.680 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 27.783.000 | 27.783.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 50.737.680 | 50.737.680 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 11.787.848 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | |||
141 | PP2400208423 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim phủ silicone tròn 1/2C dài 30mm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 6.237.000 | 6.237.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 15.165.360 | 15.165.360 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 6.237.000 | 6.237.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 15.165.360 | 15.165.360 | 0 | |||
142 | PP2400208424 | Băng cố định chóp xoay khớp vai sau phẫu thuật có gối đi kèm | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 14.350.000 | 14.350.000 | 0 |
143 | PP2400208425 | Đai áo cột sống các cỡ | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | |||
144 | PP2400208426 | Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 10.290.000 | 10.290.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 16.758.000 | 16.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 10.848.600 | 10.848.600 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 10.290.000 | 10.290.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 16.758.000 | 16.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 10.848.600 | 10.848.600 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 10.290.000 | 10.290.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 16.758.000 | 16.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 10.848.600 | 10.848.600 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 10.290.000 | 10.290.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 16.758.000 | 16.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 10.848.600 | 10.848.600 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 10.290.000 | 10.290.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 16.758.000 | 16.758.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 10.848.600 | 10.848.600 | 0 | |||
145 | PP2400208427 | Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn) | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.355.000 | 5.355.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 6.006.000 | 6.006.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 5.682.600 | 5.682.600 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.355.000 | 5.355.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 6.006.000 | 6.006.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 5.682.600 | 5.682.600 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.355.000 | 5.355.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 6.006.000 | 6.006.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 5.682.600 | 5.682.600 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.355.000 | 5.355.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 6.006.000 | 6.006.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 5.682.600 | 5.682.600 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.355.000 | 5.355.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 6.006.000 | 6.006.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 5.682.600 | 5.682.600 | 0 | |||
146 | PP2400208428 | Đai thắt lưng các cỡ | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 20.475.000 | 20.475.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 19.215.000 | 19.215.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 20.475.000 | 20.475.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 19.215.000 | 19.215.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 20.475.000 | 20.475.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 19.215.000 | 19.215.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 20.475.000 | 20.475.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 19.215.000 | 19.215.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 20.475.000 | 20.475.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 19.215.000 | 19.215.000 | 0 | |||
147 | PP2400208429 | Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải) | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 7.098.000 | 7.098.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 6.715.800 | 6.715.800 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 7.098.000 | 7.098.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 6.715.800 | 6.715.800 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 7.098.000 | 7.098.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 6.715.800 | 6.715.800 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 7.098.000 | 7.098.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 6.715.800 | 6.715.800 | 0 | |||
148 | PP2400208430 | Nẹp chống xoay dài các cỡ | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 9.555.000 | 9.555.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 9.555.000 | 9.555.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 9.555.000 | 9.555.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 9.555.000 | 9.555.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
149 | PP2400208431 | Nẹp chống xoay ngắn các cỡ | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 17.435.250 | 17.435.250 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 17.435.250 | 17.435.250 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 17.435.250 | 17.435.250 | 0 | |||
150 | PP2400208432 | Nẹp cổ bàn tay các cỡ | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 900.900 | 900.900 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 3.177.090 | 3.177.090 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 900.900 | 900.900 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 3.177.090 | 3.177.090 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 900.900 | 900.900 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 3.177.090 | 3.177.090 | 0 | |||
151 | PP2400208433 | Nẹp cổ cứng các cỡ | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.717.500 | 7.717.500 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 9.681.000 | 9.681.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.717.500 | 7.717.500 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 9.681.000 | 9.681.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.717.500 | 7.717.500 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 9.681.000 | 9.681.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 7.717.500 | 7.717.500 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 9.681.000 | 9.681.000 | 0 | |||
152 | PP2400208434 | Nẹp cố định khớp gối | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 47.292.000 | 47.292.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 73.584.000 | 73.584.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 47.292.000 | 47.292.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 73.584.000 | 73.584.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 47.292.000 | 47.292.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 73.584.000 | 73.584.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 47.292.000 | 47.292.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 73.584.000 | 73.584.000 | 0 | |||
153 | PP2400208435 | Nẹp cổ mềm các cỡ | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.443.750 | 1.443.750 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 1.706.500 | 1.706.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 2.089.500 | 2.089.500 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.614.900 | 1.614.900 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.443.750 | 1.443.750 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 1.706.500 | 1.706.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 2.089.500 | 2.089.500 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.614.900 | 1.614.900 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.443.750 | 1.443.750 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 1.706.500 | 1.706.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 2.089.500 | 2.089.500 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.614.900 | 1.614.900 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.443.750 | 1.443.750 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 1.706.500 | 1.706.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 2.089.500 | 2.089.500 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.614.900 | 1.614.900 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.443.750 | 1.443.750 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 1.706.500 | 1.706.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 2.089.500 | 2.089.500 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.614.900 | 1.614.900 | 0 | |||
154 | PP2400208436 | Nẹp cổ tay các cỡ | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.007.370 | 1.007.370 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.007.370 | 1.007.370 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.007.370 | 1.007.370 | 0 | |||
155 | PP2400208437 | Nẹp ngón tay cái các cỡ | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 3.228.750 | 3.228.750 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 3.228.750 | 3.228.750 | 0 | |||
156 | PP2400208438 | Nẹp nhôm Iselin | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 987.000 | 987.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 766.500 | 766.500 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 987.000 | 987.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 766.500 | 766.500 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 987.000 | 987.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 766.500 | 766.500 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 987.000 | 987.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 766.500 | 766.500 | 0 | |||
157 | PP2400208439 | Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 9.135.000 | 9.135.000 | 0 | |||
158 | PP2400208440 | Điện cực đất loại dán | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 14.112.000 | 14.112.000 | 0 |
159 | PP2400208441 | Điện cực thanh | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
160 | PP2400208442 | Gel dẫn truyền 250ml | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 882.000 | 882.000 | 0 |
161 | PP2400208443 | Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 |
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
162 | PP2400208444 | Gói điện cực bề mặt kèm dây cáp | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 |
163 | PP2400208445 | Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 929.250.000 | 929.250.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 913.500.000 | 913.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 929.250.000 | 929.250.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 913.500.000 | 913.500.000 | 0 | |||
164 | PP2400208446 | Kim điện cực dùng nhiều lần, 25 mm - 40 mm - 50 mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
165 | PP2400208447 | Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 192.635.100 | 192.635.100 | 0 |
166 | PP2400208448 | Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0304061396 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG | 180 | 808.000 | 210 | 5.000.000 | 4.250.000 | 15 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0304061396 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG | 180 | 808.000 | 210 | 5.000.000 | 4.250.000 | 15 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0304061396 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG | 180 | 808.000 | 210 | 5.000.000 | 4.250.000 | 15 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
167 | PP2400208449 | Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
168 | PP2400208450 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
169 | PP2400208451 | Chất thử độ tiệt trùng có chứa VSV (test sinh học) | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 44.900.000 | 44.900.000 | 0 |
170 | PP2400208452 | Chỉ thị hóa học cho máy EO | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
171 | PP2400208453 | Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
172 | PP2400208454 | Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 31.430.000 | 31.430.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 31.430.000 | 31.430.000 | 0 | |||
173 | PP2400208455 | Chỉ thị sinh học cho máy EO | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 |
174 | PP2400208456 | Chỉ thị sinh học PCD cho hấp EO dùng kiểm tra cho lòng ống nhỏ | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 |
175 | PP2400208463 | Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme dùng cho máy rửa | vn0304061396 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG | 180 | 808.000 | 210 | 35.400.000 | 30.090.000 | 15 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
vn0304061396 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG | 180 | 808.000 | 210 | 35.400.000 | 30.090.000 | 15 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 180 | 4.744.760 | 210 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
176 | PP2400208464 | Giấy in 2 lớp dùng cho máy in Sterrad 100S | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 3.265.920 | 3.265.920 | 0 |
177 | PP2400208465 | Giấy in nhiệt dùng cho máy EO (79mmx30mm) | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 9.104.000 | 9.104.000 | 0 |
178 | PP2400208466 | Gói thử lò hấp 1233LF | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
179 | PP2400208470 | Kẹp giữ có định Optic | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
180 | PP2400208471 | Khay đựng dụng cụ 580 x 270 x 100mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 11.685.600 | 11.685.600 | 0 |
181 | PP2400208472 | Lót khay đựng dụng cụ Sterrad 546 x 254mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 15.330.000 | 15.330.000 | 0 |
182 | PP2400208473 | Miếng thử lò hấp | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
183 | PP2400208474 | Mực in dùng cho máy Sterrad 100S | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 3.220.560 | 3.220.560 | 0 |
184 | PP2400208475 | Ống chỉ thị sinh học dùng trong tiệt khuẩn Plasma | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 |
185 | PP2400208476 | Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 98.750.000 | 98.750.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 98.750.000 | 98.750.000 | 0 | |||
186 | PP2400208477 | Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn Plasma | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
187 | PP2400208478 | Que giấy chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 1,5cm x 20cm | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 260.000 | 260.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 168.000 | 168.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 260.000 | 260.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 168.000 | 168.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 260.000 | 260.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 168.000 | 168.000 | 0 | |||
188 | PP2400208479 | Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 10.190.000 | 10.190.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 10.190.000 | 10.190.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 10.190.000 | 10.190.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 10.190.000 | 10.190.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
189 | PP2400208480 | Steri-gas EO (Bình khí 100% EO) | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 359.631.360 | 359.631.360 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 247.680.000 | 247.680.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 359.631.360 | 359.631.360 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 27.525.215 | 210 | 247.680.000 | 247.680.000 | 0 | |||
190 | PP2400208481 | Test kiểm soát gói đồ hấp 5,1cm x 1,9cm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
191 | PP2400208482 | Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
192 | PP2400208483 | Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 24 phút bằng hơi nước | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 197.500.000 | 197.500.000 | 0 |
193 | PP2400208484 | Test kiểm tra hóa học | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
194 | PP2400208485 | Test vi sinh 1h - Hơi nước | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 177.750.000 | 177.750.000 | 0 |
195 | PP2400208486 | Test vi sinh 4h - Hơi nước | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 73.824.000 | 73.824.000 | 0 |
196 | PP2400208487 | Thanh kẹp giữ cố định Optic | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
197 | PP2400208488 | Túi ép dẹp 100 x 200m | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 12.950.000 | 12.950.000 | 0 |
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 13.300.000 | 13.300.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 12.950.000 | 12.950.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 13.300.000 | 13.300.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 12.950.000 | 12.950.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 13.300.000 | 13.300.000 | 0 | |||
198 | PP2400208489 | Túi ép dẹp 150 x 200m | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 |
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
199 | PP2400208490 | Túi ép dẹp 200 x 200m | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 |
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
200 | PP2400208491 | Túi ép dẹp 250 x 200m | vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | |||
201 | PP2400208492 | Túi ép dẹp 50 x 200m | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | |||
202 | PP2400208493 | Túi ép dẹp 75 x 200m | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 |
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
203 | PP2400208494 | Túi ép phồng 350 x 100m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 125.600.000 | 125.600.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 125.600.000 | 125.600.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 125.600.000 | 125.600.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 125.600.000 | 125.600.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
204 | PP2400208495 | Túi ép phồng 400 x 100m | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 170.632.000 | 170.632.000 | 0 |
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 188.650.000 | 188.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 187.880.000 | 187.880.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 123.200.000 | 123.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 170.632.000 | 170.632.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 188.650.000 | 188.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 187.880.000 | 187.880.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 123.200.000 | 123.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 170.632.000 | 170.632.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 188.650.000 | 188.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 187.880.000 | 187.880.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 123.200.000 | 123.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 170.632.000 | 170.632.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 188.650.000 | 188.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 187.880.000 | 187.880.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 123.200.000 | 123.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 170.632.000 | 170.632.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 188.650.000 | 188.650.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 187.880.000 | 187.880.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 123.200.000 | 123.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
205 | PP2400208496 | Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 44.529.660 | 44.529.660 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 15.720.000 | 15.720.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 15.450.000 | 15.450.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 44.529.660 | 44.529.660 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 15.720.000 | 15.720.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 15.450.000 | 15.450.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 44.529.660 | 44.529.660 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 15.720.000 | 15.720.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 15.450.000 | 15.450.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 44.529.660 | 44.529.660 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 15.720.000 | 15.720.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 15.450.000 | 15.450.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 44.529.660 | 44.529.660 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 15.720.000 | 15.720.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 15.450.000 | 15.450.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
206 | PP2400208497 | Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 67.849.110 | 67.849.110 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 24.450.000 | 24.450.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 67.849.110 | 67.849.110 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 24.450.000 | 24.450.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 67.849.110 | 67.849.110 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 24.450.000 | 24.450.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 67.849.110 | 67.849.110 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 24.450.000 | 24.450.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 67.849.110 | 67.849.110 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 24.450.000 | 24.450.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 | |||
207 | PP2400208498 | Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 81.230.940 | 81.230.940 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 38.070.000 | 38.070.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 81.230.940 | 81.230.940 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 38.070.000 | 38.070.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 81.230.940 | 81.230.940 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 38.070.000 | 38.070.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 81.230.940 | 81.230.940 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 38.070.000 | 38.070.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 81.230.940 | 81.230.940 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 38.070.000 | 38.070.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 81.230.940 | 81.230.940 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 180 | 35.730.367 | 210 | 38.070.000 | 38.070.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
208 | PP2400208499 | Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 88.114.320 | 88.114.320 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 38.250.000 | 38.250.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 88.114.320 | 88.114.320 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 38.250.000 | 38.250.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 88.114.320 | 88.114.320 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 38.250.000 | 38.250.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 88.114.320 | 88.114.320 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 38.250.000 | 38.250.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 88.114.320 | 88.114.320 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 38.250.000 | 38.250.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
209 | PP2400208500 | Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 123.898.320 | 123.898.320 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 52.470.000 | 52.470.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 123.898.320 | 123.898.320 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 52.470.000 | 52.470.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 123.898.320 | 123.898.320 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 52.470.000 | 52.470.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 123.898.320 | 123.898.320 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 52.470.000 | 52.470.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 123.898.320 | 123.898.320 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 52.470.000 | 52.470.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
210 | PP2400208501 | Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 54.789.000 | 54.789.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 54.789.000 | 54.789.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 54.789.000 | 54.789.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 54.789.000 | 54.789.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 54.789.000 | 54.789.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 16.780.400 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0309797133 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đỉnh Việt | 180 | 16.780.400 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
211 | PP2400208502 | Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ nhỏ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 |
212 | PP2400208503 | Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 3/4 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 |
213 | PP2400208504 | Khay lưới đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 97.020.000 | 97.020.000 | 0 |
214 | PP2400208505 | Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 1/1 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 |
215 | PP2400208509 | Bộ dây tưới hút phaco | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 40.392.000 | 40.392.000 | 0 |
216 | PP2400208510 | Chất nhầy thủy tinh thể mềm (HPMC 40.000 cps) | vn0315112885 | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS | 180 | 33.600.000 | 210 | 848.000.000 | 848.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 1.554.000.000 | 1.554.000.000 | 0 | |||
vn0315112885 | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS | 180 | 33.600.000 | 210 | 848.000.000 | 848.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 1.554.000.000 | 1.554.000.000 | 0 | |||
217 | PP2400208511 | Dao phẫu thuật 15 độ | vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 180 | 4.162.200 | 210 | 14.696.000 | 14.696.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 180 | 4.162.200 | 210 | 14.696.000 | 14.696.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | |||
218 | PP2400208512 | Dao phẫu thuật mắt 2.8mm đến 3.2mm | vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 180 | 4.162.200 | 210 | 143.800.000 | 143.800.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | |||
vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 180 | 4.162.200 | 210 | 143.800.000 | 143.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | |||
219 | PP2400208513 | Đầu bọc silicon cho đầu tip phaco | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 28.296.000 | 28.296.000 | 0 |
220 | PP2400208514 | Đầu tip phaco vát 5 độ (dùng cho máy phaco pulsar) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 77.220.000 | 77.220.000 | 0 |
221 | PP2400208515 | Đầu tip rửa hút có bọc silicon | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 183.600.000 | 183.600.000 | 0 |
222 | PP2400208518 | Mực nhuộm bao | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 |
223 | PP2400208522 | Cán dao số 3 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
224 | PP2400208523 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 6.840.000.000 | 6.840.000.000 | 0 |
225 | PP2400208524 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh, nhuộm vàng | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 3.600.000.000 | 3.600.000.000 | 0 |
226 | PP2400208525 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm (HEMA/MMA) | vn0316968647 | CÔNG TY TNHH Y TẾ ICARE | 180 | 64.800.000 | 210 | 3.180.000.000 | 3.180.000.000 | 0 |
227 | PP2400208526 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, không ngậm nước | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 3.490.000.000 | 3.490.000.000 | 0 |
228 | PP2400208527 | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự mềm, 1 mãnh, không ngậm nước | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 1.130.000.000 | 1.130.000.000 | 0 |
229 | PP2400208528 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, kỵ nước, 2 càng | vn0301913719 | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 180 | 19.800.000 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 944.000.000 | 944.000.000 | 0 | |||
vn0301913719 | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 180 | 19.800.000 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 944.000.000 | 944.000.000 | 0 | |||
230 | PP2400208529 | Bộ mở thận qua da | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 14.143.500 | 14.143.500 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 14.143.500 | 14.143.500 | 0 | |||
231 | PP2400208530 | Bộ nong lấy sỏi qua da | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 130.410.000 | 130.410.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 130.410.000 | 130.410.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 130.410.000 | 130.410.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 130.410.000 | 130.410.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 130.410.000 | 130.410.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 130.410.000 | 130.410.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
232 | PP2400208531 | Cây nong niệu đạo van Buren các cỡ | vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 5.216.400 | 5.216.400 | 0 |
233 | PP2400208532 | Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba) | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
234 | PP2400208533 | Dây dẫn đường guide wire Nitinol đầu thẳng có sọc trắng đen size 0.035", dài 150cm | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 | |||
235 | PP2400208534 | Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 1.556.000 | 1.556.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 2.680.000 | 2.680.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 2.459.520 | 2.459.520 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 1.556.000 | 1.556.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 2.680.000 | 2.680.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 2.459.520 | 2.459.520 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 1.556.000 | 1.556.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 2.680.000 | 2.680.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 2.459.520 | 2.459.520 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 1.556.000 | 1.556.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 2.680.000 | 2.680.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 2.459.520 | 2.459.520 | 0 | |||
236 | PP2400208535 | Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 254.100.000 | 254.100.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 254.100.000 | 254.100.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 254.100.000 | 254.100.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 254.100.000 | 254.100.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 254.100.000 | 254.100.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
237 | PP2400208536 | Ống thông niệu quản size 6,7Fr,70 cm | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 3.985.800 | 3.985.800 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 3.985.800 | 3.985.800 | 0 | |||
238 | PP2400208537 | Rọ basket lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 90cm | vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 132.457.500 | 132.457.500 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 132.457.500 | 132.457.500 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0303064475 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T | 180 | 10.678.079 | 210 | 132.457.500 | 132.457.500 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
239 | PP2400208538 | Rọ lấy sỏi loại bốn cánh, có cán cầm điều khiển đóng mở rọ | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 43.780.000 | 43.780.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 43.780.000 | 43.780.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
240 | PP2400208539 | Rọ lấy sỏi Tipless size 1.9Fr, 120cm | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
241 | PP2400208540 | Sợi truyền quang dùng trong tán sỏi | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 |
242 | PP2400208541 | Băng đạn dùng trong dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 357.525.040 | 357.525.040 | 0 |
243 | PP2400208542 | Băng đạn Endo GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, công nghệ Tri-staple | vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 656.400.000 | 656.400.000 | 0 | |||
vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 656.400.000 | 656.400.000 | 0 | |||
244 | PP2400208543 | Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60, 80mm, kim dập chuẩn DST | vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 218.025.000 | 218.025.000 | 0 | |||
vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 218.025.000 | 218.025.000 | 0 | |||
245 | PP2400208544 | Băng đạn khâu cắt nối nội soi các cỡ (30mm, 45mm, 60mm) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 848.557.500 | 848.557.500 | 0 |
246 | PP2400208545 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ mở 80mm loại 3 hàng ghim | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 |
247 | PP2400208546 | Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 23cm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 116.503.625 | 116.503.625 | 0 |
248 | PP2400208547 | Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 36cm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 544.813.500 | 544.813.500 | 0 |
249 | PP2400208548 | Dao siêu âm Harmonic Focus+ dùng trong mổ mở dài 9cm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 147.247.800 | 147.247.800 | 0 |
250 | PP2400208550 | Dây cáp dẫn sáng | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 |
251 | PP2400208551 | Dây cáp quang học | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 |
252 | PP2400208552 | Dây dao siêu âm mổ hở HPBLUE | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 416.984.400 | 416.984.400 | 0 |
253 | PP2400208553 | Dây dao siêu âm nội soi HP054 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 268.490.250 | 268.490.250 | 0 |
254 | PP2400208554 | Dây đốt cao tần đơn cực | vn0315834182 | CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL | 180 | 9.526.208 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
255 | PP2400208555 | Dây đốt cao tần lưỡng cực đầu cắm hình bắp chuối, cỡ 4mm, dài 300cm | vn0315834182 | CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL | 180 | 9.526.208 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
256 | PP2400208557 | Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 147.070.000 | 147.070.000 | 0 |
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 147.070.000 | 147.070.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 147.070.000 | 147.070.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 147.070.000 | 147.070.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
257 | PP2400208558 | Dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 56.334.600 | 56.334.600 | 0 |
258 | PP2400208559 | Dụng cụ khâu cắt nối nội soi | vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 89.850.000 | 89.850.000 | 0 | |||
vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 89.850.000 | 89.850.000 | 0 | |||
259 | PP2400208560 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60-80mm, kim dập chuẩn DST | vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 14.750.000 | 14.750.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 29.950.000 | 29.950.000 | 0 | |||
vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 14.750.000 | 14.750.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 29.950.000 | 29.950.000 | 0 | |||
260 | PP2400208561 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
261 | PP2400208562 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm, gập góc 45độ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 68.621.000 | 68.621.000 | 0 |
262 | PP2400208563 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 60mm, gập góc 45độ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 68.621.000 | 68.621.000 | 0 |
263 | PP2400208564 | Dụng cụ khâu cắt trĩ tự động sử dụng trong kỷ thuật Longo, 32 kim Titanium - Hemorrhoid and Prolapse stapler, công nghệ DST | vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | |||
vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 | |||
264 | PP2400208565 | Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ | vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 59.900.000 | 59.900.000 | 0 | |||
vn0106441558 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 180 | 34.612.758 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 59.900.000 | 59.900.000 | 0 | |||
265 | PP2400208566 | Dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 27.881.000 | 27.881.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 23.960.000 | 23.960.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 27.881.000 | 27.881.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 23.960.000 | 23.960.000 | 0 | |||
266 | PP2400208567 | Dụng cụ khâu nối ruột tự động các cỡ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 189.679.000 | 189.679.000 | 0 |
267 | PP2400208568 | Dụng cụ khâu nối ruột tự động và ghim khâu máy - EEA | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 |
268 | PP2400208569 | Dụng cụ khâu nối tròn tự động các cỡ | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 |
269 | PP2400208570 | Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 55mm, ghim 3D | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 15.364.650 | 15.364.650 | 0 |
270 | PP2400208571 | Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 75mm, ghim 3D | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 17.070.900 | 17.070.900 | 0 |
271 | PP2400208572 | Dụng cụ mở kim khâu da, tương thích cho ghim khâu da | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 8.309.700 | 8.309.700 | 0 |
272 | PP2400208574 | Ghim khâu da 35 ghim | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 23.667.000 | 23.667.000 | 0 |
vn0106606464 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT | 180 | 3.348.492 | 210 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 8.880.000 | 8.880.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 23.667.000 | 23.667.000 | 0 | |||
vn0106606464 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT | 180 | 3.348.492 | 210 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 8.880.000 | 8.880.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 23.667.000 | 23.667.000 | 0 | |||
vn0106606464 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT | 180 | 3.348.492 | 210 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 8.880.000 | 8.880.000 | 0 | |||
273 | PP2400208575 | Ghim khâu máy cho mổ hở 55mm, ghim 3D | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 81.944.136 | 81.944.136 | 0 |
274 | PP2400208576 | Ghim khâu máy cho mổ hở 75mm, ghim 3D | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 198.030.000 | 198.030.000 | 0 |
275 | PP2400208577 | Ghim khâu máy dài 40mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 285.050.500 | 285.050.500 | 0 |
276 | PP2400208578 | Ghim khâu máy polymer dài 45mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 130.112.150 | 130.112.150 | 0 |
277 | PP2400208579 | Ghim khâu máy polymer dài 60mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 339.423.000 | 339.423.000 | 0 |
278 | PP2400208580 | Ghim khâu nối mổ hở 60mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 49.394.656 | 49.394.656 | 0 |
279 | PP2400208581 | Kẹp gắp sỏi 5.0 Fr | vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
280 | PP2400208582 | Kẹp gắp sỏi niệu quản | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
281 | PP2400208583 | Kìm mang clip mạch máu dùng cho mổ mở 20cm các cỡ | vn0106606464 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT | 180 | 3.348.492 | 210 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
282 | PP2400208584 | Kìm mang clip nội soi cỡ lớn | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 43.377.600 | 43.377.600 | 0 |
283 | PP2400208585 | Kìm mang clip nội soi cỡ trung bình - lớn | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 43.377.600 | 43.377.600 | 0 |
284 | PP2400208586 | Máy cắt khâu nối tự động cong 60mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 49.574.000 | 49.574.000 | 0 |
285 | PP2400208587 | Máy cắt khâu nối tự động thẳng 60mm, gập góc 45 độ | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 169.003.800 | 169.003.800 | 0 |
286 | PP2400208592 | Ống vỏ ngoài cách điện | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 |
287 | PP2400208595 | Ruột kéo Metzenbaum cong | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
288 | PP2400208599 | Ruột kẹp phẫu tích BABCOCK | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
289 | PP2400208600 | Ruột kẹp phẫu tích Clamp (ruột kẹp ruột) | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
290 | PP2400208601 | Ruột kẹp phẫu tích KELLY | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
291 | PP2400208602 | Ruột kẹp phẫu tích nội soi | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
292 | PP2400208604 | Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 31.600.380 | 31.600.380 | 0 |
293 | PP2400208605 | Tay cầm kim lọai có khóa | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
294 | PP2400208606 | Tay cầm kim lọai không khóa | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 |
295 | PP2400208607 | Tay cầm nhựa có khóa | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
296 | PP2400208608 | Tay cầm nhựa không khóa | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 59.057.117 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
297 | PP2400208619 | Bộ mở thông dạ dày ra da 24Fr (dạng kéo) | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
298 | PP2400208620 | Bóng kéo sỏi 3 kênh | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 34.295.940 | 34.295.940 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 28.908.000 | 28.908.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 34.295.940 | 34.295.940 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 28.908.000 | 28.908.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 34.295.940 | 34.295.940 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 28.908.000 | 28.908.000 | 0 | |||
299 | PP2400208621 | Bóng nong cơ vòng Oddi | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 38.250.000 | 38.250.000 | 0 |
300 | PP2400208622 | Bóng nong đường mật các cỡ có ngã guidewrie | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 |
301 | PP2400208623 | Chổi rửa dài, vệ sinh ống soi | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 39.060.000 | 39.060.000 | 0 |
302 | PP2400208624 | Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp) | vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 185.400.000 | 185.400.000 | 0 |
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0109126579 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT | 180 | 6.195.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 6.195.000 | 210 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 269.640.000 | 269.640.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | |||
vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 185.400.000 | 185.400.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0109126579 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT | 180 | 6.195.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 6.195.000 | 210 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 269.640.000 | 269.640.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | |||
vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 185.400.000 | 185.400.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0109126579 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT | 180 | 6.195.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 6.195.000 | 210 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 269.640.000 | 269.640.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | |||
vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 185.400.000 | 185.400.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0109126579 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT | 180 | 6.195.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 6.195.000 | 210 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 269.640.000 | 269.640.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | |||
vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 185.400.000 | 185.400.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0109126579 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT | 180 | 6.195.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 6.195.000 | 210 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 269.640.000 | 269.640.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | |||
vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 185.400.000 | 185.400.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0109126579 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT | 180 | 6.195.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 6.195.000 | 210 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 269.640.000 | 269.640.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | |||
vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 185.400.000 | 185.400.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0109126579 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT | 180 | 6.195.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 6.195.000 | 210 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 269.640.000 | 269.640.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | |||
vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 185.400.000 | 185.400.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0109126579 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT | 180 | 6.195.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 6.195.000 | 210 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 269.640.000 | 269.640.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | |||
vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 185.400.000 | 185.400.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0109126579 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT | 180 | 6.195.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0109335893 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA | 180 | 6.195.000 | 210 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 269.640.000 | 269.640.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | |||
303 | PP2400208625 | Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 27.594.000 | 27.594.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 31.500.000 | 29.925.000 | 5 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 14.412.000 | 14.412.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 27.594.000 | 27.594.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 31.500.000 | 29.925.000 | 5 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 14.412.000 | 14.412.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 27.594.000 | 27.594.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 31.500.000 | 29.925.000 | 5 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 14.412.000 | 14.412.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 27.594.000 | 27.594.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 31.500.000 | 29.925.000 | 5 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 14.412.000 | 14.412.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 27.594.000 | 27.594.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 31.500.000 | 29.925.000 | 5 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 14.412.000 | 14.412.000 | 0 | |||
304 | PP2400208626 | Dao cắt cơ vòng Oddi 3 kênh | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 24.020.000 | 24.020.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 24.020.000 | 24.020.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 24.020.000 | 24.020.000 | 0 | |||
305 | PP2400208627 | Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản (6 vòng thắt) | vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
306 | PP2400208628 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 62.800.000 | 62.800.000 | 0 |
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 126.000.000 | 123.480.000 | 2 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 62.800.000 | 62.800.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 126.000.000 | 123.480.000 | 2 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 62.800.000 | 62.800.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 126.000.000 | 123.480.000 | 2 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 62.800.000 | 62.800.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 126.000.000 | 123.480.000 | 2 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 62.800.000 | 62.800.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 126.000.000 | 123.480.000 | 2 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
307 | PP2400208629 | Dây dẫn đường Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | |||
308 | PP2400208631 | Kềm gắp dị vật, kết hợp giữa răng chuột và ngàm cá sấu | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 8.960.000 | 8.960.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 22.000.000 | 20.900.000 | 5 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 8.960.000 | 8.960.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 22.000.000 | 20.900.000 | 5 | |||
309 | PP2400208632 | Kềm sinh thiết đại tràng (dài 240cm, đường kính 2,2mm) | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.364.200 | 3.364.200 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.364.200 | 3.364.200 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.364.200 | 3.364.200 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
310 | PP2400208633 | Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 1.068.000 | 1.068.000 | 0 |
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.364.200 | 3.364.200 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 1.068.000 | 1.068.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.364.200 | 3.364.200 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 1.068.000 | 1.068.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.364.200 | 3.364.200 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 1.068.000 | 1.068.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.364.200 | 3.364.200 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
311 | PP2400208634 | Kim chích cầm máu 21G | vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 |
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 57.997.800 | 57.997.800 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 57.997.800 | 57.997.800 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 57.997.800 | 57.997.800 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 57.997.800 | 57.997.800 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 57.997.800 | 57.997.800 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 57.997.800 | 57.997.800 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 180 | 9.366.840 | 210 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 57.997.800 | 57.997.800 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
312 | PP2400208635 | Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp) | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 3.395.000 | 3.395.000 | 0 |
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.549.000 | 3.549.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 3.395.000 | 3.395.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.549.000 | 3.549.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 3.395.000 | 3.395.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.549.000 | 3.549.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 3.395.000 | 3.395.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 3.549.000 | 3.549.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | |||
313 | PP2400208636 | Ngáng miệng nội soi có dây choàng | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 2.400.000 | 2.160.000 | 10 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 2.400.000 | 2.160.000 | 10 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 2.400.000 | 2.160.000 | 10 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 2.400.000 | 2.160.000 | 10 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
314 | PP2400208637 | Ống thay thế mở dạ dày ra da lần 2 | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
315 | PP2400208638 | Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được sử dụng nhiều lần | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 59.409.000 | 59.409.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 11.570.000 | 11.570.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 59.409.000 | 59.409.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 11.570.000 | 11.570.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 59.409.000 | 59.409.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 11.570.000 | 11.570.000 | 0 | |||
316 | PP2400208639 | Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được, sử dụng nhiều lần | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 29.704.500 | 29.704.500 | 0 |
317 | PP2400208640 | Stent kim loại đường mật | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 56.400.000 | 56.400.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 1.235.903 | 210 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 56.400.000 | 56.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 1.235.903 | 210 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 180 | 5.189.816 | 210 | 56.400.000 | 56.400.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 1.235.903 | 210 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | |||
318 | PP2400208641 | Stent nhựa đường mật | vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 180 | 16.285.431 | 210 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
319 | PP2400208642 | Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần | vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 |
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 2.129.400 | 2.129.400 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 1.950.000 | 1.852.500 | 5 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.215.000 | 1.215.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 2.129.400 | 2.129.400 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 1.950.000 | 1.852.500 | 5 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.215.000 | 1.215.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 2.129.400 | 2.129.400 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 1.950.000 | 1.852.500 | 5 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.215.000 | 1.215.000 | 0 | |||
vn0108370165 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD | 180 | 11.391.438 | 210 | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 2.129.400 | 2.129.400 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 1.950.000 | 1.852.500 | 5 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 1.215.000 | 1.215.000 | 0 | |||
320 | PP2400208643 | Xy lanh có đồng hồ đo áp lực bơm bóng nong cơ vòng, đường mật | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
321 | PP2400208644 | Bộ đặt stent nhựa đường mật (10Fr) | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 23.757.862 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
322 | PP2400208645 | Bẫy nước (dây máy giúp thở) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 8.891.400 | 8.891.400 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 8.891.400 | 8.891.400 | 0 | |||
323 | PP2400208646 | Bình làm ẩm người lớn dùng nhiều lần | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
324 | PP2400208647 | Bộ dây máy gây mê silicone có bóng (sử dụng nhiều lần) | vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 |
325 | PP2400208648 | Bóng gây mê silicone 5 lít (Balon 5 lít) | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 40.425.000 | 40.425.000 | 0 |
326 | PP2400208649 | Adapter gắn dây thở hai nhánh tương thích máy thở di động Astral 150 | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 12.050.000 | 12.050.000 | 0 |
327 | PP2400208650 | Cảm biến lưu lượng tương thích máy thở di động Astral 150 | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 32.265.000 | 32.265.000 | 0 |
328 | PP2400208651 | Cảm biến Oxy tương thích máy thở di động Astral 150 | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 37.460.000 | 37.460.000 | 0 |
329 | PP2400208652 | Đầu kết nối oxy áp lực thấp tương thích máy thở di động Astral 150 | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 4.295.000 | 4.295.000 | 0 |
330 | PP2400208653 | Lọc bụi đầu vào tương thích máy thở di động Astral 150 | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 8.730.000 | 8.730.000 | 0 |
331 | PP2400208654 | Lọc cho cảm biến áp lực tương thích máy thở di động Astral 150 | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 |
332 | PP2400208655 | Bộ dây thở cho máy Oxylog (sử dụng nhiều lần) | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 32.230.000 | 32.230.000 | 0 |
333 | PP2400208658 | Cảm biến đo dòng khí (Sensors) máy giúp thở Drager | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 8.140.000 | 8.140.000 | 0 |
334 | PP2400208660 | Dây cáp cảm biến Oxy | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 70.950.000 | 70.950.000 | 0 |
335 | PP2400208661 | Cảm biến Oxy | vn0315807975 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN | 180 | 2.784.812 | 210 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
336 | PP2400208662 | Màng van Peep | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
337 | PP2400208664 | Van áp lực tương thích máy giúp thở hãng Draeger | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 |
338 | PP2400208666 | Ly chứa nước trong van thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 6.820.000 | 6.820.000 | 0 |
339 | PP2400208668 | Cáp cảm biến khí thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300 | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 |
340 | PP2400208669 | Van thở ra tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300 | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 123.310.000 | 123.310.000 | 0 |
341 | PP2400208670 | Bộ lọc tinh tương thích với máy thở Evita | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
342 | PP2400208671 | Pin sạc dự phòng tương thích với máy thở Evita | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 168.410.000 | 168.410.000 | 0 |
343 | PP2400208672 | Màng lọc thô tương thích với máy thở Evita | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 1.870.000 | 1.870.000 | 0 |
344 | PP2400208673 | Van thở ra tương thích với máy thở Evita | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 123.420.000 | 123.420.000 | 0 |
345 | PP2400208674 | Bộ chuyển đổi khối giao tiếp mặt nạ | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 15.740.000 | 15.740.000 | 0 |
346 | PP2400208675 | Bộ kết nối trực tiếp mở khí quản | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 |
347 | PP2400208676 | Bộ kit dây thở và bình làm ấm, ẩm | vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 |
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 102.250.000 | 102.250.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 102.250.000 | 102.250.000 | 0 | |||
348 | PP2400208677 | Bộ Kit dây thở và bình làm ấm, ẩm có tích hợp phun khí dung Aerogen | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 112.250.000 | 112.250.000 | 0 |
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 112.250.000 | 112.250.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
349 | PP2400208678 | Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 41.790.000 | 41.790.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 41.790.000 | 41.790.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 41.790.000 | 41.790.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 41.790.000 | 41.790.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 61.950.000 | 61.950.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 41.790.000 | 41.790.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | |||
350 | PP2400208679 | Lọc không khí cho máy AIRVO2 | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 74.900.000 | 74.900.000 | 0 |
351 | PP2400208680 | Bộ kít 5000 giờ bao gồm: Lọc cho mô đun khí oxy; Ống phun cho mô đun khí oxy; Lọc khuẩn cho cảm biến áp lực hít vô; Lọc bụi cho đầu khí vào | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 9.769.000 | 9.769.000 | 0 |
352 | PP2400208681 | Bộ lọc khí ngõ vào tương thích máy thở Servo Air. | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 4.424.000 | 4.424.000 | 0 |
353 | PP2400208682 | Cảm biến Oxy tương thích máy thở Servo Air. | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 |
354 | PP2400208683 | Cáp cảm biến oxy tương thích máy thở Servo Air | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 5.988.000 | 5.988.000 | 0 |
355 | PP2400208684 | Đầu dẫn khí cho mô đun khí tương thích máy thở Servo Air | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 4.730.000 | 4.730.000 | 0 |
356 | PP2400208685 | Màng van cassette thở ra | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 6.090.000 | 6.090.000 | 0 |
357 | PP2400208686 | Tấm lọc bụi ngõ vào tương thích máy thở Servo Air | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 204.000 | 204.000 | 0 |
358 | PP2400208687 | Van thở ra tương thích máy thở Servo Air | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 87.810.000 | 87.810.000 | 0 |
359 | PP2400208688 | Bộ lọc khí thở ra dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840 | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 42.126.000 | 42.126.000 | 0 | |||
vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 42.126.000 | 42.126.000 | 0 | |||
360 | PP2400208689 | Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840 | vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 42.126.000 | 42.126.000 | 0 | |||
vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 42.126.000 | 42.126.000 | 0 | |||
361 | PP2400208692 | Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 145.500.000 | 145.500.000 | 0 | |||
362 | PP2400208693 | Cảm biến lưu lượng, dùng 01 lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 43.700.000 | 43.700.000 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 43.650.000 | 43.650.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 43.700.000 | 43.700.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 43.650.000 | 43.650.000 | 0 | |||
363 | PP2400208694 | Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188 cm, cho Người lớn/ trẻ em | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 725.000.000 | 725.000.000 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 727.500.000 | 727.500.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 725.000.000 | 725.000.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 727.500.000 | 727.500.000 | 0 | |||
364 | PP2400208695 | Dây thở 2 nhánh kèm bình làm ấm, dùng cho H900, Dùng 1 lần, chiều dài 188cm,dùng cho người lớn/trẻ em | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 139.750.000 | 139.750.000 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 139.750.000 | 139.750.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
365 | PP2400208696 | Mặt nạ thở CPAP/BPAP, dùng 1 lần | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 73.479.000 | 73.479.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 94.290.000 | 94.290.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 73.479.000 | 73.479.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 94.290.000 | 94.290.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 73.479.000 | 73.479.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 94.290.000 | 94.290.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
366 | PP2400208697 | Van thở ra kèm màng van dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-G5 | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
367 | PP2400208698 | Van thở ra kèm màng van thở ra, dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-C3 | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
368 | PP2400208699 | Van thở ra kèm màng dùng nhiều lần, HAM-G5 | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
369 | PP2400208700 | Cáp đo huyết áp không xâm lấn NIBP | vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 8.720.000 | 8.720.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 8.720.000 | 8.720.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 8.720.000 | 8.720.000 | 0 | |||
370 | PP2400208701 | Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP | vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 32.832.000 | 32.832.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 20.958.000 | 20.958.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 32.832.000 | 32.832.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 20.958.000 | 20.958.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 32.832.000 | 32.832.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 20.958.000 | 20.958.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 32.832.000 | 32.832.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 20.958.000 | 20.958.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 32.832.000 | 32.832.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 20.958.000 | 20.958.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 32.832.000 | 32.832.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 20.958.000 | 20.958.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
371 | PP2400208702 | Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 25.369.200 | 25.369.200 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 23.544.000 | 23.544.000 | 0 | |||
vn0315807975 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN | 180 | 2.784.812 | 210 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 25.369.200 | 25.369.200 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 23.544.000 | 23.544.000 | 0 | |||
vn0315807975 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN | 180 | 2.784.812 | 210 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 25.369.200 | 25.369.200 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 23.544.000 | 23.544.000 | 0 | |||
vn0315807975 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN | 180 | 2.784.812 | 210 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 25.369.200 | 25.369.200 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 23.544.000 | 23.544.000 | 0 | |||
vn0315807975 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN | 180 | 2.784.812 | 210 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 | |||
372 | PP2400208703 | Cáp đo tín hiệu điện tim dạng búp sen, dạng que | vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 3.825.000 | 3.825.000 | 0 |
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 3.825.000 | 3.825.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
373 | PP2400208704 | Kẹp chi đo điện tim | vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
374 | PP2400208705 | Bộ phun khí dung công nghệ màng rung | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 283.000.000 | 283.000.000 | 0 |
375 | PP2400208706 | Đầu phun khí dung SOLO | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 44.595.000 | 210 | 149.000.000 | 149.000.000 | 0 |
376 | PP2400208707 | Bộ lọc khí tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
377 | PP2400208708 | Bơm xả dùng cho máy rửa khử khuẩn | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
378 | PP2400208709 | Công tắc điện từ tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
379 | PP2400208710 | Dây của bơm hóa chất máy rửa khử khuẩn | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
380 | PP2400208711 | Điện trở tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
381 | PP2400208712 | Gioăng cửa máy rửa khử khuẩn | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
382 | PP2400208713 | Gioăng cửa sử dụng cho máy hấp tiệt trùng 2 cửa | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 |
383 | PP2400208714 | Valve piston điều khiển hơi vào buồng hấp tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
384 | PP2400208715 | Vòng đệm điện cực nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
385 | PP2400208716 | Vòng đệm điện trở nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 180 | 6.458.000 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
386 | PP2400208717 | Bóng đèn xenon 300W | vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 54.540.000 | 54.540.000 | 0 |
vn0315807975 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN | 180 | 2.784.812 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 54.540.000 | 54.540.000 | 0 | |||
vn0315807975 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN | 180 | 2.784.812 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
387 | PP2400208718 | Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận) | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 132.250.000 | 132.250.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 161.475.000 | 161.475.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 140.150.000 | 140.150.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 128.625.000 | 128.625.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 132.250.000 | 132.250.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 161.475.000 | 161.475.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 140.150.000 | 140.150.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 128.625.000 | 128.625.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 132.250.000 | 132.250.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 161.475.000 | 161.475.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 140.150.000 | 140.150.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 128.625.000 | 128.625.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 132.250.000 | 132.250.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 161.475.000 | 161.475.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 140.150.000 | 140.150.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 128.625.000 | 128.625.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 132.250.000 | 132.250.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 161.475.000 | 161.475.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 140.150.000 | 140.150.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 128.625.000 | 128.625.000 | 0 | |||
388 | PP2400208719 | Catheter đường hầm 14.5Fr | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 |
389 | PP2400208720 | Đầu nối bảo hộ | vn0301383980 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO | 180 | 24.420.000 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
390 | PP2400208721 | Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI) | vn0301383980 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO | 180 | 24.420.000 | 210 | 1.125.000.000 | 1.125.000.000 | 0 |
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 942.500.000 | 942.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 967.800.000 | 967.800.000 | 0 | |||
vn0301383980 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO | 180 | 24.420.000 | 210 | 1.125.000.000 | 1.125.000.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 942.500.000 | 942.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 967.800.000 | 967.800.000 | 0 | |||
vn0301383980 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO | 180 | 24.420.000 | 210 | 1.125.000.000 | 1.125.000.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 942.500.000 | 942.500.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 967.800.000 | 967.800.000 | 0 | |||
391 | PP2400208722 | Kim luồn chạy thận nhân tạo 12-14Fr (Kim AVF) | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 |
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 163.840.000 | 163.840.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 163.840.000 | 163.840.000 | 0 | |||
392 | PP2400208723 | Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận) | vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 253.071.000 | 253.071.000 | 0 |
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | |||
vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 180 | 66.200.000 | 210 | 269.997.000 | 269.997.000 | 0 | |||
vn0315008683 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG | 180 | 5.400.000 | 210 | 269.000.000 | 269.000.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 253.071.000 | 253.071.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | |||
vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 180 | 66.200.000 | 210 | 269.997.000 | 269.997.000 | 0 | |||
vn0315008683 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG | 180 | 5.400.000 | 210 | 269.000.000 | 269.000.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 253.071.000 | 253.071.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | |||
vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 180 | 66.200.000 | 210 | 269.997.000 | 269.997.000 | 0 | |||
vn0315008683 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG | 180 | 5.400.000 | 210 | 269.000.000 | 269.000.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 253.071.000 | 253.071.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | |||
vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 180 | 66.200.000 | 210 | 269.997.000 | 269.997.000 | 0 | |||
vn0315008683 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG | 180 | 5.400.000 | 210 | 269.000.000 | 269.000.000 | 0 | |||
393 | PP2400208724 | Quả lọc thận nhân tạo HighFlux | vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 1.635.480.000 | 1.635.480.000 | 0 |
vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 180 | 66.200.000 | 210 | 2.999.976.000 | 2.999.976.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 1.542.400.000 | 1.542.400.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 1.635.480.000 | 1.635.480.000 | 0 | |||
vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 180 | 66.200.000 | 210 | 2.999.976.000 | 2.999.976.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 1.542.400.000 | 1.542.400.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 1.635.480.000 | 1.635.480.000 | 0 | |||
vn0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | 180 | 66.200.000 | 210 | 2.999.976.000 | 2.999.976.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 1.542.400.000 | 1.542.400.000 | 0 | |||
394 | PP2400208725 | Airway số 2 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 18.165.000 | 18.165.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 18.150.000 | 18.150.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 18.165.000 | 18.165.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 18.150.000 | 18.150.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 18.165.000 | 18.165.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 18.150.000 | 18.150.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 18.165.000 | 18.165.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 18.150.000 | 18.150.000 | 0 | |||
395 | PP2400208726 | Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 104.328.000 | 104.328.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 91.317.600 | 91.317.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 84.456.000 | 84.456.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 94.320.000 | 94.320.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 89.640.000 | 89.640.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 104.328.000 | 104.328.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 91.317.600 | 91.317.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 84.456.000 | 84.456.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 94.320.000 | 94.320.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 89.640.000 | 89.640.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 104.328.000 | 104.328.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 91.317.600 | 91.317.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 84.456.000 | 84.456.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 94.320.000 | 94.320.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 89.640.000 | 89.640.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 104.328.000 | 104.328.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 91.317.600 | 91.317.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 84.456.000 | 84.456.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 94.320.000 | 94.320.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 89.640.000 | 89.640.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 104.328.000 | 104.328.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 91.317.600 | 91.317.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 84.456.000 | 84.456.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 94.320.000 | 94.320.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 89.640.000 | 89.640.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 104.328.000 | 104.328.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 91.317.600 | 91.317.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 84.456.000 | 84.456.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 94.320.000 | 94.320.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 89.640.000 | 89.640.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 104.328.000 | 104.328.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 91.317.600 | 91.317.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 84.456.000 | 84.456.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 94.320.000 | 94.320.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 89.640.000 | 89.640.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 104.328.000 | 104.328.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 91.317.600 | 91.317.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 84.456.000 | 84.456.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 94.320.000 | 94.320.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 89.640.000 | 89.640.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 104.328.000 | 104.328.000 | 0 | |||
vn0316361429 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA | 180 | 17.770.161 | 210 | 91.317.600 | 91.317.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 84.456.000 | 84.456.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 94.320.000 | 94.320.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 89.640.000 | 89.640.000 | 0 | |||
396 | PP2400208727 | Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 6.421.800 | 6.421.800 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 4.692.000 | 4.692.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 5.240.000 | 5.240.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 6.421.800 | 6.421.800 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 4.692.000 | 4.692.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 5.240.000 | 5.240.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 6.421.800 | 6.421.800 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 4.692.000 | 4.692.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 5.240.000 | 5.240.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 6.421.800 | 6.421.800 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 4.692.000 | 4.692.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 5.240.000 | 5.240.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 6.421.800 | 6.421.800 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 4.692.000 | 4.692.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 5.240.000 | 5.240.000 | 0 | |||
397 | PP2400208728 | Ba ngã (three way) không dây | vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 13.482.000 | 13.482.000 | 0 |
398 | PP2400208729 | Băng bột bó 10cm x 2,7m | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 12.566.400 | 12.566.400 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 10.752.000 | 10.752.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 12.566.400 | 12.566.400 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 10.752.000 | 10.752.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 12.566.400 | 12.566.400 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 10.752.000 | 10.752.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 12.566.400 | 12.566.400 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 10.752.000 | 10.752.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 12.566.400 | 12.566.400 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 10.752.000 | 10.752.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
399 | PP2400208730 | Băng bột bó 15cm x 2,7m | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.673.000 | 29.673.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.673.000 | 29.673.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.673.000 | 29.673.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.673.000 | 29.673.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.673.000 | 29.673.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
400 | PP2400208731 | Băng bột bó 7,5cm x 2,7m | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.877.000 | 2.877.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.877.000 | 2.877.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.877.000 | 2.877.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.877.000 | 2.877.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | |||
vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 9.213.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.877.000 | 2.877.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | |||
401 | PP2400208734 | Bao đo máu sau khi sinh | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 7.287.000 | 7.287.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 4.872.000 | 4.872.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 7.287.000 | 7.287.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 4.872.000 | 4.872.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 7.287.000 | 7.287.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 4.872.000 | 4.872.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 7.287.000 | 7.287.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 4.872.000 | 4.872.000 | 0 | |||
402 | PP2400208735 | Bao giày y tế | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.550.000 | 3.550.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 7.415.000 | 7.415.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 4.515.000 | 4.515.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.550.000 | 3.550.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 7.415.000 | 7.415.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 4.515.000 | 4.515.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.550.000 | 3.550.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 7.415.000 | 7.415.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 4.515.000 | 4.515.000 | 0 | |||
403 | PP2400208736 | Bao huyết áp monitor kèm đầu nối | vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 15.498.000 | 15.498.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 17.539.200 | 17.539.200 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 15.050.000 | 15.050.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 15.498.000 | 15.498.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 17.539.200 | 17.539.200 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 15.050.000 | 15.050.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 15.498.000 | 15.498.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 17.539.200 | 17.539.200 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 15.050.000 | 15.050.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 15.498.000 | 15.498.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 17.539.200 | 17.539.200 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 15.050.000 | 15.050.000 | 0 | |||
404 | PP2400208737 | Bình tạo ẩm oxy | vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 31.320.000 | 31.320.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 31.320.000 | 31.320.000 | 0 | |||
405 | PP2400208738 | Bình thu thập máu dung tích 3000ml tương thích với máy Cell Saver Elite | vn0312593757 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 180 | 21.167.000 | 210 | 91.350.000 | 91.350.000 | 0 |
406 | PP2400208739 | Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận) | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 874.300.000 | 874.300.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 804.751.500 | 804.751.500 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 790.125.000 | 790.125.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 836.150.000 | 836.150.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 874.300.000 | 874.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 804.751.500 | 804.751.500 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 790.125.000 | 790.125.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 836.150.000 | 836.150.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 874.300.000 | 874.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 804.751.500 | 804.751.500 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 790.125.000 | 790.125.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 836.150.000 | 836.150.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 874.300.000 | 874.300.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 804.751.500 | 804.751.500 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 790.125.000 | 790.125.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 405.000.000 | 210 | 836.150.000 | 836.150.000 | 0 | |||
407 | PP2400208740 | Bộ catheter 3 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận) | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 16.191.000 | 16.191.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 29.988.000 | 29.988.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 180 | 62.105.090 | 210 | 16.191.000 | 16.191.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 29.988.000 | 29.988.000 | 0 | |||
408 | PP2400208741 | Bộ chèn dưới da | vn0312593757 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 180 | 21.167.000 | 210 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 |
409 | PP2400208742 | Bộ dây kết nối máy hút tích hợp | vn0312593757 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 180 | 21.167.000 | 210 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 |
410 | PP2400208743 | Bộ dây máy gây mê (sử dụng 1 lần) | vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 32.550.000 | 32.550.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 35.070.000 | 35.070.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 35.784.000 | 35.784.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 32.550.000 | 32.550.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 35.070.000 | 35.070.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 35.784.000 | 35.784.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 32.550.000 | 32.550.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 35.070.000 | 35.070.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 35.784.000 | 35.784.000 | 0 | |||
411 | PP2400208744 | Bộ dây máy gây mê Jacson Rees | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 2.831.850 | 2.831.850 | 0 |
412 | PP2400208745 | Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần) | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 33.250.000 | 33.250.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 36.382.500 | 36.382.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 32.332.650 | 32.332.650 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 31.149.300 | 31.149.300 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 33.250.000 | 33.250.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 36.382.500 | 36.382.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 32.332.650 | 32.332.650 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 31.149.300 | 31.149.300 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 33.250.000 | 33.250.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 36.382.500 | 36.382.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 32.332.650 | 32.332.650 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 31.149.300 | 31.149.300 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 33.250.000 | 33.250.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 36.382.500 | 36.382.500 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 32.332.650 | 32.332.650 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 31.149.300 | 31.149.300 | 0 | |||
413 | PP2400208746 | Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 1 đường | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 25.179.000 | 25.179.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 25.179.000 | 25.179.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
414 | PP2400208747 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn hai đường | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 |
415 | PP2400208748 | Bộ đo và đựng nước tiểu theo từng ml, có màng lọc khuẩn, điểm lấy mẫu nước tiểu không kim, 2 van 1 chiều | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 503.580.000 | 503.580.000 | 0 |
416 | PP2400208749 | Bộ hút và pha nước chống đông | vn0312593757 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 180 | 21.167.000 | 210 | 40.005.000 | 40.005.000 | 0 |
417 | PP2400208750 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 536.760.000 | 536.760.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 592.600.000 | 592.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 487.560.000 | 487.560.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 480.732.000 | 480.732.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 573.230.000 | 573.230.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 536.760.000 | 536.760.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 592.600.000 | 592.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 487.560.000 | 487.560.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 480.732.000 | 480.732.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 573.230.000 | 573.230.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 536.760.000 | 536.760.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 592.600.000 | 592.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 487.560.000 | 487.560.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 480.732.000 | 480.732.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 573.230.000 | 573.230.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 536.760.000 | 536.760.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 592.600.000 | 592.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 487.560.000 | 487.560.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 480.732.000 | 480.732.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 573.230.000 | 573.230.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 536.760.000 | 536.760.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 592.600.000 | 592.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 487.560.000 | 487.560.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 480.732.000 | 480.732.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 573.230.000 | 573.230.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 536.760.000 | 536.760.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 592.600.000 | 592.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 487.560.000 | 487.560.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 480.732.000 | 480.732.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 573.230.000 | 573.230.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 536.760.000 | 536.760.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 592.600.000 | 592.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 487.560.000 | 487.560.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 480.732.000 | 480.732.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 573.230.000 | 573.230.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 536.760.000 | 536.760.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 592.600.000 | 592.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 487.560.000 | 487.560.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 480.732.000 | 480.732.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 573.230.000 | 573.230.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 536.760.000 | 536.760.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 592.600.000 | 592.600.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 487.560.000 | 487.560.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 480.732.000 | 480.732.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 573.230.000 | 573.230.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 483.000.000 | 483.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 584.000.000 | 584.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
418 | PP2400208751 | Bộ khăn nội soi khớp gối B | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 10.425.000 | 10.425.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 9.708.300 | 9.708.300 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 9.345.900 | 9.345.900 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 10.425.000 | 10.425.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 9.708.300 | 9.708.300 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 9.345.900 | 9.345.900 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 10.425.000 | 10.425.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 9.708.300 | 9.708.300 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 9.345.900 | 9.345.900 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 10.425.000 | 10.425.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 9.708.300 | 9.708.300 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 9.345.900 | 9.345.900 | 0 | |||
419 | PP2400208752 | Bộ khăn nội soi khớp vai | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 |
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 18.460.000 | 18.460.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 16.747.600 | 16.747.600 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 18.460.000 | 18.460.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 16.747.600 | 16.747.600 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 18.460.000 | 18.460.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 16.747.600 | 16.747.600 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 18.460.000 | 18.460.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 16.747.600 | 16.747.600 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 18.460.000 | 18.460.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 16.747.600 | 16.747.600 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 18.460.000 | 18.460.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 16.747.600 | 16.747.600 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
420 | PP2400208753 | Bộ khăn phẫu thuật lấy thai | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 219.450.000 | 219.450.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 219.450.000 | 219.450.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 219.450.000 | 219.450.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 219.450.000 | 219.450.000 | 0 | |||
421 | PP2400208754 | Bộ khăn phẫu thuật sọ C | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 23.088.000 | 23.088.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 20.752.200 | 20.752.200 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 21.348.000 | 21.348.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 23.088.000 | 23.088.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 20.752.200 | 20.752.200 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 21.348.000 | 21.348.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 23.088.000 | 23.088.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 20.752.200 | 20.752.200 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 21.348.000 | 21.348.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 23.088.000 | 23.088.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 20.752.200 | 20.752.200 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 21.348.000 | 21.348.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 23.088.000 | 23.088.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 20.752.200 | 20.752.200 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 21.348.000 | 21.348.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 23.088.000 | 23.088.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 20.752.200 | 20.752.200 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 21.348.000 | 21.348.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
422 | PP2400208755 | Bộ khăn sanh mổ | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 96.900.000 | 96.900.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 101.850.000 | 101.850.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 96.900.000 | 96.900.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 101.850.000 | 101.850.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 96.900.000 | 96.900.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 101.850.000 | 101.850.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 96.900.000 | 96.900.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 101.850.000 | 101.850.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 96.900.000 | 96.900.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 101.850.000 | 101.850.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 96.900.000 | 96.900.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 101.850.000 | 101.850.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 96.900.000 | 96.900.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 101.850.000 | 101.850.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 | |||
423 | PP2400208756 | Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 90.250.000 | 90.250.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 96.642.000 | 96.642.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 87.954.000 | 87.954.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 90.250.000 | 90.250.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 96.642.000 | 96.642.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 87.954.000 | 87.954.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 90.250.000 | 90.250.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 96.642.000 | 96.642.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 87.954.000 | 87.954.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 90.250.000 | 90.250.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 96.642.000 | 96.642.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 87.954.000 | 87.954.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 90.250.000 | 90.250.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 96.642.000 | 96.642.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 87.954.000 | 87.954.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 90.250.000 | 90.250.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 96.642.000 | 96.642.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 87.954.000 | 87.954.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 90.250.000 | 90.250.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 96.642.000 | 96.642.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 87.954.000 | 87.954.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 114.450.000 | 114.450.000 | 0 | |||
424 | PP2400208757 | Bộ khăn tổng quát SMS C | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 29.016.000 | 29.016.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 23.844.000 | 23.844.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 21.336.000 | 21.336.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 19.353.600 | 19.353.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 20.246.400 | 20.246.400 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 29.016.000 | 29.016.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 23.844.000 | 23.844.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 21.336.000 | 21.336.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 19.353.600 | 19.353.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 20.246.400 | 20.246.400 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 29.016.000 | 29.016.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 23.844.000 | 23.844.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 21.336.000 | 21.336.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 19.353.600 | 19.353.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 20.246.400 | 20.246.400 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 29.016.000 | 29.016.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 23.844.000 | 23.844.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 21.336.000 | 21.336.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 19.353.600 | 19.353.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 20.246.400 | 20.246.400 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 29.016.000 | 29.016.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 23.844.000 | 23.844.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 21.336.000 | 21.336.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 19.353.600 | 19.353.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 20.246.400 | 20.246.400 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 29.016.000 | 29.016.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 23.844.000 | 23.844.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 21.336.000 | 21.336.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 19.353.600 | 19.353.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 20.246.400 | 20.246.400 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 29.016.000 | 29.016.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 23.844.000 | 23.844.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 21.336.000 | 21.336.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 19.353.600 | 19.353.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 20.246.400 | 20.246.400 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 29.016.000 | 29.016.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 23.844.000 | 23.844.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 21.336.000 | 21.336.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 19.353.600 | 19.353.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 20.246.400 | 20.246.400 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 180 | 30.000.000 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 29.016.000 | 29.016.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 23.844.000 | 23.844.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 21.336.000 | 21.336.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 26.655.920 | 210 | 19.353.600 | 19.353.600 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 20.246.400 | 20.246.400 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 23.436.000 | 23.436.000 | 0 | |||
425 | PP2400208758 | Bộ mở khí quản cấp cứu qua da | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
426 | PP2400208759 | Bộ mở khí quản cấp cứu qua da , các số | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
427 | PP2400208760 | Bộ phết tế bào tầm soát ung thư cổ tử cung | vn0309945536 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG | 180 | 11.400.000 | 210 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 |
428 | PP2400208761 | Bộ phổi nhân tạo dùng trong hồi sức cấp cứu | vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 |
429 | PP2400208762 | Bộ sản phẩm đón bé chào đời tiệt trùng | vn0310657211 | CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN | 180 | 7.800.000 | 210 | 362.250.000 | 362.250.000 | 0 |
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 248.850.000 | 248.850.000 | 0 | |||
vn0310657211 | CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN | 180 | 7.800.000 | 210 | 362.250.000 | 362.250.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 180 | 31.626.524 | 210 | 248.850.000 | 248.850.000 | 0 | |||
430 | PP2400208763 | Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml tương thích với máy Cell Saver Elite | vn0312593757 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 180 | 21.167.000 | 210 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 |
431 | PP2400208764 | Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 225ml tương thích với máy Cell Saver Elite | vn0312593757 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 180 | 21.167.000 | 210 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 |
432 | PP2400208765 | Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 389.500.000 | 389.500.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 411.500.000 | 411.500.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 389.500.000 | 389.500.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 411.500.000 | 411.500.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 389.500.000 | 389.500.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 411.500.000 | 411.500.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 389.500.000 | 389.500.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 411.500.000 | 411.500.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 389.500.000 | 389.500.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 411.500.000 | 411.500.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 389.500.000 | 389.500.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 411.500.000 | 411.500.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | |||
433 | PP2400208766 | Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 49.900.000 | 49.900.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 53.900.000 | 53.900.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 49.900.000 | 49.900.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 53.900.000 | 53.900.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 49.900.000 | 49.900.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 53.900.000 | 53.900.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 49.900.000 | 49.900.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 53.900.000 | 53.900.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 49.900.000 | 49.900.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 53.900.000 | 53.900.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 49.900.000 | 49.900.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 53.900.000 | 53.900.000 | 0 | |||
434 | PP2400208767 | Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 103.800.000 | 103.800.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 103.800.000 | 103.800.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 103.800.000 | 103.800.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 103.800.000 | 103.800.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 103.800.000 | 103.800.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 103.800.000 | 103.800.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 180 | 19.486.400 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
435 | PP2400208768 | Bơm tiêm 10cc (luer lock) | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 900.000 | 900.000 | 0 |
436 | PP2400208769 | Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 247.000 | 247.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 273.000 | 273.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 270.000 | 270.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 304.000 | 304.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 247.000 | 247.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 273.000 | 273.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 270.000 | 270.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 304.000 | 304.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 247.000 | 247.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 273.000 | 273.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 270.000 | 270.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 304.000 | 304.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 247.000 | 247.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 273.000 | 273.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 270.000 | 270.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 304.000 | 304.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 300.000 | 300.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 247.000 | 247.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 273.000 | 273.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 270.000 | 270.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 304.000 | 304.000 | 0 | |||
437 | PP2400208770 | Bơm tiêm 1cc/U-100/kim | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 205.500.000 | 205.500.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 200.400.000 | 200.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 213.000.000 | 213.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 210.300.000 | 210.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 205.500.000 | 205.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 200.400.000 | 200.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 213.000.000 | 213.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 210.300.000 | 210.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 205.500.000 | 205.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 200.400.000 | 200.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 213.000.000 | 213.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 210.300.000 | 210.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 205.500.000 | 205.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 200.400.000 | 200.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 213.000.000 | 213.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 210.300.000 | 210.300.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 205.500.000 | 205.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 200.400.000 | 200.400.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 213.000.000 | 213.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 210.300.000 | 210.300.000 | 0 | |||
438 | PP2400208771 | Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 24.900.000 | 24.900.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 25.580.000 | 25.580.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 25.720.000 | 25.720.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 24.900.000 | 24.900.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 25.580.000 | 25.580.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 25.720.000 | 25.720.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 24.900.000 | 24.900.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 25.580.000 | 25.580.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 25.720.000 | 25.720.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 24.900.000 | 24.900.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 25.580.000 | 25.580.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 25.720.000 | 25.720.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 24.900.000 | 24.900.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 25.580.000 | 25.580.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 25.720.000 | 25.720.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 19.640.080 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | |||
439 | PP2400208772 | Bơm tiêm 3cc (luer lock) | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 720.000 | 720.000 | 0 |
440 | PP2400208773 | Bơm tiêm 3cc tráng heparin | vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 180 | 3.920.000 | 210 | 217.000.000 | 217.000.000 | 0 |
441 | PP2400208774 | Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ) | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 34.740.000 | 34.740.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 34.788.000 | 34.788.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 34.740.000 | 34.740.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 34.788.000 | 34.788.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 34.740.000 | 34.740.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 34.788.000 | 34.788.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 34.740.000 | 34.740.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 34.788.000 | 34.788.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
442 | PP2400208775 | Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện) | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 36.600.000 | 36.600.000 | 0 |
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 36.600.000 | 36.600.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 36.600.000 | 36.600.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 36.600.000 | 36.600.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
443 | PP2400208776 | Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu) | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 69.993.000 | 69.993.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 80.325.000 | 80.325.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 69.993.000 | 69.993.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 80.325.000 | 80.325.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 69.993.000 | 69.993.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 80.325.000 | 80.325.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 69.993.000 | 69.993.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 80.325.000 | 80.325.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 69.993.000 | 69.993.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 80.325.000 | 80.325.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 69.993.000 | 69.993.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 80.325.000 | 80.325.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
444 | PP2400208777 | Canuyn động mạch ECMO | vn0312593757 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 180 | 21.167.000 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
445 | PP2400208778 | Canuyn tĩnh mạch ECMO | vn0312593757 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 180 | 21.167.000 | 210 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 |
446 | PP2400208779 | Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 16.679.000 | 16.679.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 16.679.000 | 16.679.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 16.679.000 | 16.679.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 16.679.000 | 16.679.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 16.679.000 | 16.679.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
447 | PP2400208780 | Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 198.303.000 | 198.303.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0314493412 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO HỢP LỰC | 180 | 4.380.600 | 210 | 252.825.300 | 252.825.300 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 198.303.000 | 198.303.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0314493412 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO HỢP LỰC | 180 | 4.380.600 | 210 | 252.825.300 | 252.825.300 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 198.303.000 | 198.303.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 | |||
vn0314493412 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO HỢP LỰC | 180 | 4.380.600 | 210 | 252.825.300 | 252.825.300 | 0 | |||
448 | PP2400208782 | Cây đặt nội khí quản các cỡ | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 2.950.000 | 2.950.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 4.197.900 | 4.197.900 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 2.950.000 | 2.950.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 4.197.900 | 4.197.900 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 2.950.000 | 2.950.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 4.197.900 | 4.197.900 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 2.950.000 | 2.950.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 4.197.900 | 4.197.900 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 | |||
449 | PP2400208783 | Cây đặt nội khí quản khó Bougie 15Fr x 700mm | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 | |||
450 | PP2400208784 | Clip cầm máu tự khóa Polyme | vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 |
vn0106606464 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT | 180 | 3.348.492 | 210 | 249.000.000 | 249.000.000 | 0 | |||
vn0101973245 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC | 180 | 8.053.500 | 210 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | |||
vn0106606464 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT | 180 | 3.348.492 | 210 | 249.000.000 | 249.000.000 | 0 | |||
451 | PP2400208785 | Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay) | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 7.750.000 | 7.750.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 6.814.500 | 6.814.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 7.434.000 | 7.434.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 7.750.000 | 7.750.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 6.814.500 | 6.814.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 7.434.000 | 7.434.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 7.750.000 | 7.750.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 6.814.500 | 6.814.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 7.434.000 | 7.434.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 7.750.000 | 7.750.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 6.814.500 | 6.814.500 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 7.434.000 | 7.434.000 | 0 | |||
452 | PP2400208786 | Co nối máy giúp thở (Catheter mount) | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 35.420.000 | 35.420.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 31.346.700 | 31.346.700 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.196.400 | 34.196.400 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 35.420.000 | 35.420.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 31.346.700 | 31.346.700 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.196.400 | 34.196.400 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 35.420.000 | 35.420.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 31.346.700 | 31.346.700 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.196.400 | 34.196.400 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 35.420.000 | 35.420.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 31.346.700 | 31.346.700 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.196.400 | 34.196.400 | 0 | |||
453 | PP2400208787 | Dao cắt vi phẫu | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 180 | 4.583.050 | 210 | 169.312.500 | 169.312.500 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 180 | 4.583.050 | 210 | 169.312.500 | 169.312.500 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 180 | 4.583.050 | 210 | 169.312.500 | 169.312.500 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 180 | 4.583.050 | 210 | 169.312.500 | 169.312.500 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 136.290.000 | 136.290.000 | 0 | |||
454 | PP2400208788 | Dao mổ mắt, thẩm mỹ số 11 - 15 - 20 - 23 ( thép ) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
455 | PP2400208789 | Dao số 15 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
456 | PP2400208791 | Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 80.990.000 | 80.990.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 81.270.000 | 81.270.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 85.200.000 | 85.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 80.990.000 | 80.990.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 81.270.000 | 81.270.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 85.200.000 | 85.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 80.990.000 | 80.990.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 81.270.000 | 81.270.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 85.200.000 | 85.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 80.990.000 | 80.990.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 81.270.000 | 81.270.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 85.200.000 | 85.200.000 | 0 | |||
457 | PP2400208792 | Dây nối bơm tiêm 140cm | vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 44.730.000 | 44.730.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 44.730.000 | 44.730.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 44.730.000 | 44.730.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 44.730.000 | 44.730.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
458 | PP2400208793 | Dây nuôi ăn | vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 |
459 | PP2400208794 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ | vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 83.600.000 | 83.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 78.200.000 | 78.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 83.600.000 | 83.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 78.200.000 | 78.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 83.600.000 | 83.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 78.200.000 | 78.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 83.600.000 | 83.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 78.200.000 | 78.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 83.600.000 | 83.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 78.200.000 | 78.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 83.600.000 | 83.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 78.200.000 | 78.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 83.600.000 | 83.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 78.200.000 | 78.200.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
460 | PP2400208795 | Dây truyền dịch | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 856.800.000 | 856.800.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 850.500.000 | 850.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 597.000.000 | 597.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 856.800.000 | 856.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 850.500.000 | 850.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 597.000.000 | 597.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 856.800.000 | 856.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 850.500.000 | 850.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 597.000.000 | 597.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 856.800.000 | 856.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 850.500.000 | 850.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 597.000.000 | 597.000.000 | 0 | |||
461 | PP2400208796 | Dây truyền máu | vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 52.290.000 | 52.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 86.820.000 | 86.820.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 52.290.000 | 52.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 86.820.000 | 86.820.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 52.290.000 | 52.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 86.820.000 | 86.820.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 52.290.000 | 52.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 86.820.000 | 86.820.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 52.290.000 | 52.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 86.820.000 | 86.820.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 52.290.000 | 52.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 86.820.000 | 86.820.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 52.290.000 | 52.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 86.820.000 | 86.820.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 52.290.000 | 52.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 86.820.000 | 86.820.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 239.000.000 | 239.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 52.290.000 | 52.290.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 86.820.000 | 86.820.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | |||
462 | PP2400208797 | Điện cực dán | vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 68.445.000 | 68.445.000 | 0 |
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 68.445.000 | 68.445.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | |||
463 | PP2400208799 | Đồng hồ oxy | vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 28.080.000 | 28.080.000 | 0 |
464 | PP2400208800 | Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 341.000.000 | 341.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 341.000.000 | 341.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
465 | PP2400208801 | Dụng cụ cố định nội khí quản không chống cắn | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 |
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | |||
466 | PP2400208802 | Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ) | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 988.800.000 | 988.800.000 | 0 |
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 1.022.400.000 | 1.022.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 1.058.400.000 | 1.058.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 1.032.000.000 | 1.032.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 988.800.000 | 988.800.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 1.022.400.000 | 1.022.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 1.058.400.000 | 1.058.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 1.032.000.000 | 1.032.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 988.800.000 | 988.800.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 1.022.400.000 | 1.022.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 1.058.400.000 | 1.058.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 1.032.000.000 | 1.032.000.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 988.800.000 | 988.800.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 1.022.400.000 | 1.022.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 1.058.400.000 | 1.058.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 1.032.000.000 | 1.032.000.000 | 0 | |||
467 | PP2400208803 | Găng tay tiệt trùng cỡ 7-7,5 (VN) | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 252.200.000 | 252.200.000 | 0 |
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 263.200.000 | 263.200.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 252.200.000 | 252.200.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 263.200.000 | 263.200.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 252.200.000 | 252.200.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 263.200.000 | 263.200.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 | |||
468 | PP2400208804 | Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 252.880.000 | 252.880.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 519.120.000 | 519.120.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 201.760.000 | 201.760.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 210.560.000 | 210.560.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 252.880.000 | 252.880.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 519.120.000 | 519.120.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 201.760.000 | 201.760.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 210.560.000 | 210.560.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 252.880.000 | 252.880.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 519.120.000 | 519.120.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 201.760.000 | 201.760.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 210.560.000 | 210.560.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 252.880.000 | 252.880.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 519.120.000 | 519.120.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 201.760.000 | 201.760.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 210.560.000 | 210.560.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 252.880.000 | 252.880.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 519.120.000 | 519.120.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 201.760.000 | 201.760.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 210.560.000 | 210.560.000 | 0 | |||
469 | PP2400208805 | Garo vải | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 2.490.000 | 2.490.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 2.490.000 | 2.490.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 2.490.000 | 2.490.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | |||
470 | PP2400208806 | Gel bôi đo điện tim 250ml | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 |
471 | PP2400208808 | Giấy điện tim 3 cần 63 x 100 x 300 | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 8.683.200 | 8.683.200 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 8.683.200 | 8.683.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | |||
472 | PP2400208809 | Giấy điện tim 3 cần 63x30 | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 4.190.400 | 4.190.400 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.562.000 | 2.562.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 4.190.400 | 4.190.400 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.562.000 | 2.562.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 4.190.400 | 4.190.400 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.562.000 | 2.562.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
473 | PP2400208810 | Giấy điện tim 3 cần 80x20 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 15.540.000 | 15.540.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 12.810.000 | 12.810.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 15.540.000 | 15.540.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 12.810.000 | 12.810.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 15.540.000 | 15.540.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 12.810.000 | 12.810.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
474 | PP2400208811 | Giấy đo điện tim 1 cần 50x30 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.572.500 | 2.572.500 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.598.750 | 2.598.750 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.572.500 | 2.572.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.598.750 | 2.598.750 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.572.500 | 2.572.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 2.598.750 | 2.598.750 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | |||
475 | PP2400208812 | Giấy in monitor sản khoa | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 4.819.500 | 4.819.500 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 5.346.000 | 5.346.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 3.685.500 | 3.685.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 4.819.500 | 4.819.500 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 5.346.000 | 5.346.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 3.685.500 | 3.685.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 4.819.500 | 4.819.500 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 5.346.000 | 5.346.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 3.685.500 | 3.685.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 4.819.500 | 4.819.500 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 5.346.000 | 5.346.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 3.685.500 | 3.685.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 4.819.500 | 4.819.500 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 5.346.000 | 5.346.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 3.685.500 | 3.685.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
476 | PP2400208813 | Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 128.520.000 | 128.520.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 108.864.000 | 108.864.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 128.520.000 | 128.520.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 108.864.000 | 108.864.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 128.520.000 | 128.520.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 108.864.000 | 108.864.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 128.520.000 | 128.520.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 108.864.000 | 108.864.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 128.520.000 | 128.520.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 108.864.000 | 108.864.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | |||
477 | PP2400208815 | Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 77.595.000 | 77.595.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 76.125.000 | 76.125.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 77.595.000 | 77.595.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 76.125.000 | 76.125.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 77.595.000 | 77.595.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 76.125.000 | 76.125.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 77.595.000 | 77.595.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 76.125.000 | 76.125.000 | 0 | |||
478 | PP2400208816 | Huyết áp kế | vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 20.910.000 | 20.910.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 20.910.000 | 20.910.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 20.910.000 | 20.910.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 20.910.000 | 20.910.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 20.910.000 | 20.910.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
479 | PP2400208817 | Keo dán mô | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 85.081.500 | 85.081.500 | 0 |
480 | PP2400208818 | Kẹp rún | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 1.768.000 | 1.768.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 1.710.000 | 1.710.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 1.768.000 | 1.768.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 1.710.000 | 1.710.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 1.768.000 | 1.768.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 1.710.000 | 1.710.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 1.768.000 | 1.768.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 1.710.000 | 1.710.000 | 0 | |||
481 | PP2400208819 | Khăn giấy sản 60 x 80cm | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 9.280.000 | 9.280.000 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 9.280.000 | 9.280.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 9.280.000 | 9.280.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 180 | 62.095.124 | 210 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 180 | 36.500.000 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
482 | PP2400208820 | Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng | vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 79.750.000 | 79.750.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 74.500.000 | 74.500.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 79.750.000 | 79.750.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 74.500.000 | 74.500.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 79.750.000 | 79.750.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 74.500.000 | 74.500.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 79.750.000 | 79.750.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 74.500.000 | 74.500.000 | 0 | |||
483 | PP2400208821 | Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng | vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 26.900.000 | 26.900.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 43.450.000 | 43.450.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 26.650.000 | 26.650.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 26.900.000 | 26.900.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 43.450.000 | 43.450.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 26.650.000 | 26.650.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 26.900.000 | 26.900.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 43.450.000 | 43.450.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 26.650.000 | 26.650.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 26.900.000 | 26.900.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 43.450.000 | 43.450.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 26.650.000 | 26.650.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | |||
484 | PP2400208822 | Khóa ba ngã có dây 25cm | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 |
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 41.328.000 | 41.328.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 41.328.000 | 41.328.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 41.328.000 | 41.328.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 41.328.000 | 41.328.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 41.328.000 | 41.328.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 47.628.000 | 47.628.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 41.328.000 | 41.328.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 | |||
485 | PP2400208823 | Khuôn đúc bệnh phẩm | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 180 | 4.583.050 | 210 | 59.808.000 | 59.808.000 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 180 | 4.583.050 | 210 | 59.808.000 | 59.808.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 180 | 4.583.050 | 210 | 59.808.000 | 59.808.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 | |||
486 | PP2400208824 | Kim cánh bướm | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 7.880.000 | 7.880.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 7.880.000 | 7.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 7.880.000 | 7.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
487 | PP2400208825 | Kim châm cứu các số các cỡ | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
488 | PP2400208826 | Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in | vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 30.975.000 | 30.975.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 26.875.000 | 26.875.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 30.975.000 | 30.975.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 26.875.000 | 26.875.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 30.975.000 | 30.975.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 26.875.000 | 26.875.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 30.975.000 | 30.975.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 26.875.000 | 26.875.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
489 | PP2400208827 | Kim đốt u bằng sóng microwave | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 180 | 8.660.000 | 210 | 433.000.000 | 433.000.000 | 0 |
490 | PP2400208828 | Kim gây tê tủy sống các cỡ | vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 30.975.000 | 30.975.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 30.975.000 | 30.975.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 180 | 4.281.462 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 30.975.000 | 30.975.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
491 | PP2400208829 | Kim lấy máu thử đường huyết an toàn | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 |
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 29.440.000 | 29.440.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 29.440.000 | 29.440.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 29.440.000 | 29.440.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 29.440.000 | 29.440.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
492 | PP2400208830 | Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger) | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 |
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 10.797.880 | 210 | 506.373.000 | 506.373.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 184.779.000 | 184.779.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 10.797.880 | 210 | 506.373.000 | 506.373.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 184.779.000 | 184.779.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 10.797.880 | 210 | 506.373.000 | 506.373.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 184.779.000 | 184.779.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 10.797.880 | 210 | 506.373.000 | 506.373.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 184.779.000 | 184.779.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
493 | PP2400208832 | Kim luồn ngắn an toàn (18G-20G-22G) x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ) | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 716.310.000 | 716.310.000 | 0 |
494 | PP2400208833 | Kim luồn ngắn an toàn 24G x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ) | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 4.189.500 | 4.189.500 | 0 |
495 | PP2400208834 | Kim luồn tĩnh mạch các số | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 9.391.200 | 9.391.200 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 8.849.400 | 8.849.400 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 9.391.200 | 9.391.200 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 8.849.400 | 8.849.400 | 0 | |||
496 | PP2400208835 | Kim nha số 27G | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 29.381.920 | 210 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
497 | PP2400208836 | Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 71.200.000 | 71.200.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 66.800.000 | 66.800.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 77.200.000 | 77.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 71.200.000 | 71.200.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 66.800.000 | 66.800.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 77.200.000 | 77.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 71.200.000 | 71.200.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 66.800.000 | 66.800.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 77.200.000 | 77.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 71.200.000 | 71.200.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 66.800.000 | 66.800.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 77.200.000 | 77.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 71.200.000 | 71.200.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 66.800.000 | 66.800.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 77.200.000 | 77.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 180 | 32.242.280 | 210 | 71.200.000 | 71.200.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 16.766.960 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 180 | 15.322.000 | 210 | 66.800.000 | 66.800.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 77.200.000 | 77.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
498 | PP2400208837 | Kim quang | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 289.850.000 | 289.850.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 363.000.000 | 363.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 289.850.000 | 289.850.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 363.000.000 | 363.000.000 | 0 | |||
499 | PP2400208838 | Lọ lấy đàm có dây hút 20ml | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 17.375.000 | 17.375.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 14.550.000 | 14.550.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 17.375.000 | 17.375.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 14.550.000 | 14.550.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 17.375.000 | 17.375.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 14.550.000 | 14.550.000 | 0 | |||
500 | PP2400208839 | Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2 | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 37.275.000 | 37.275.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 28.822.500 | 28.822.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.825.000 | 27.825.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 37.275.000 | 37.275.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 28.822.500 | 28.822.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.825.000 | 27.825.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 37.275.000 | 37.275.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 28.822.500 | 28.822.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.825.000 | 27.825.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 37.275.000 | 37.275.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 28.822.500 | 28.822.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.825.000 | 27.825.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 37.275.000 | 37.275.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 28.822.500 | 28.822.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.825.000 | 27.825.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 37.275.000 | 37.275.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 28.822.500 | 28.822.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.825.000 | 27.825.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 37.275.000 | 37.275.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 28.822.500 | 28.822.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.825.000 | 27.825.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 37.275.000 | 37.275.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 28.822.500 | 28.822.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.825.000 | 27.825.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 37.275.000 | 37.275.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 28.822.500 | 28.822.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.825.000 | 27.825.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
501 | PP2400208840 | Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 50.316.000 | 50.316.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 61.824.000 | 61.824.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 50.316.000 | 50.316.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 61.824.000 | 61.824.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 50.316.000 | 50.316.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 61.824.000 | 61.824.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 50.316.000 | 50.316.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 61.824.000 | 61.824.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 50.316.000 | 50.316.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 61.824.000 | 61.824.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 50.316.000 | 50.316.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 61.824.000 | 61.824.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
502 | PP2400208841 | Lưỡi dao bào da | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
503 | PP2400208842 | Lưỡi tông đơ | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 53.739.875 | 210 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
504 | PP2400208843 | Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 29.998.500 | 29.998.500 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 29.998.500 | 29.998.500 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 29.998.500 | 29.998.500 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 29.998.500 | 29.998.500 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 29.998.500 | 29.998.500 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 29.998.500 | 29.998.500 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 29.998.500 | 29.998.500 | 0 | |||
505 | PP2400208844 | Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 201.757.500 | 201.757.500 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.499.700 | 37.499.700 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 201.757.500 | 201.757.500 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.499.700 | 37.499.700 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 201.757.500 | 201.757.500 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.499.700 | 37.499.700 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 201.757.500 | 201.757.500 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.499.700 | 37.499.700 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 201.757.500 | 201.757.500 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.499.700 | 37.499.700 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 201.757.500 | 201.757.500 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.499.700 | 37.499.700 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 201.757.500 | 201.757.500 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 77.461.256 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 180 | 47.940.576 | 210 | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 67.375.886 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.499.700 | 37.499.700 | 0 | |||
506 | PP2400208845 | Mask thanh quản 2 nòng silicon, dùng nhiều lần các số. | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 13.629.000 | 13.629.000 | 0 |
507 | PP2400208846 | Mask thở không xâm lấn | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 54.516.000 | 54.516.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 222.640.000 | 222.640.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 54.516.000 | 54.516.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 222.640.000 | 222.640.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 54.516.000 | 54.516.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 222.640.000 | 222.640.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 54.516.000 | 54.516.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 54.299.470 | 210 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0302737632 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V | 180 | 21.582.300 | 210 | 222.640.000 | 222.640.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
508 | PP2400208847 | Mask thở không xâm lấn mũi miệng | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 31.437.000 | 31.437.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 28.287.000 | 28.287.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 31.437.000 | 31.437.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 28.287.000 | 28.287.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 31.437.000 | 31.437.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 28.287.000 | 28.287.000 | 0 | |||
vn0311949746 | CÔNG TY CỔ PHẦN VKC | 180 | 18.776.240 | 210 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | |||
509 | PP2400208848 | Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 39.144.000 | 39.144.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 40.351.500 | 40.351.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 31.972.500 | 31.972.500 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 45.864.000 | 45.864.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 36.162.000 | 36.162.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 39.144.000 | 39.144.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 40.351.500 | 40.351.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 31.972.500 | 31.972.500 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 45.864.000 | 45.864.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 36.162.000 | 36.162.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 39.144.000 | 39.144.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 40.351.500 | 40.351.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 31.972.500 | 31.972.500 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 45.864.000 | 45.864.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 36.162.000 | 36.162.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 39.144.000 | 39.144.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 40.351.500 | 40.351.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 31.972.500 | 31.972.500 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 45.864.000 | 45.864.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 36.162.000 | 36.162.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 39.144.000 | 39.144.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 40.351.500 | 40.351.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 31.972.500 | 31.972.500 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 45.864.000 | 45.864.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 36.162.000 | 36.162.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 39.144.000 | 39.144.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 40.351.500 | 40.351.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 31.972.500 | 31.972.500 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 45.864.000 | 45.864.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 36.162.000 | 36.162.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 39.144.000 | 39.144.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 40.351.500 | 40.351.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 31.972.500 | 31.972.500 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 45.864.000 | 45.864.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 36.162.000 | 36.162.000 | 0 | |||
510 | PP2400208849 | Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
511 | PP2400208850 | Mặt nạ gây mê các cỡ | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 9.625.000 | 9.625.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 9.439.500 | 9.439.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 9.625.000 | 9.625.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 9.439.500 | 9.439.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 9.625.000 | 9.625.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 9.439.500 | 9.439.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 9.625.000 | 9.625.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 9.439.500 | 9.439.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
512 | PP2400208851 | Mỏ vịt nhựa tiệt trùng | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 16.150.000 | 16.150.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 180 | 49.293.360 | 210 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 16.150.000 | 16.150.000 | 0 | |||
513 | PP2400208852 | Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật | vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 26.700.000 | 26.700.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 26.950.000 | 26.950.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 30.100.000 | 30.100.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 26.700.000 | 26.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 26.950.000 | 26.950.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 30.100.000 | 30.100.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 26.700.000 | 26.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 26.950.000 | 26.950.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 30.100.000 | 30.100.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 180 | 16.452.496 | 210 | 26.700.000 | 26.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 26.950.000 | 26.950.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 180 | 160.000.000 | 210 | 30.100.000 | 30.100.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 180 | 71.060.420 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
514 | PP2400208853 | Nắp đậy kim luồn | vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
515 | PP2400208854 | Nội khí quản đường mũi số 6 đến 8 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 3.129.000 | 3.129.000 | 0 |
516 | PP2400208855 | Nội khí quản số 3,0 đến 8,5 | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 29.370.000 | 29.370.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 44.037.000 | 44.037.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 29.370.000 | 29.370.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 44.037.000 | 44.037.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 29.370.000 | 29.370.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 44.037.000 | 44.037.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 29.370.000 | 29.370.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 44.037.000 | 44.037.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 29.370.000 | 29.370.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 44.037.000 | 44.037.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 29.370.000 | 29.370.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 44.037.000 | 44.037.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | |||
517 | PP2400208856 | Nội khí quản thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng có các số. | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 9.429.000 | 9.429.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 9.429.000 | 9.429.000 | 0 | |||
518 | PP2400208857 | Ống cai chử T | vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 68.670.000 | 68.670.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 180 | 19.964.319 | 210 | 68.670.000 | 68.670.000 | 0 | |||
519 | PP2400208858 | Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 23.079.000 | 23.079.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 23.079.000 | 23.079.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 23.079.000 | 23.079.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 23.079.000 | 23.079.000 | 0 | |||
520 | PP2400208859 | Ống mở khí quản nhựa mềm 1 nòng có bóng các cỡ 5-9 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 |
521 | PP2400208860 | Ống nghe Huyết áp kế | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.748.750 | 5.748.750 | 0 |
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 4.935.000 | 4.935.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.748.750 | 5.748.750 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 4.935.000 | 4.935.000 | 0 | |||
522 | PP2400208861 | Ống thông dạ dày có nắp, có đường cản quang các số | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 |
523 | PP2400208862 | Ống thông dẫn lưu mật (Sonde kehr chữ T) | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 4.116.000 | 4.116.000 | 0 |
524 | PP2400208864 | Ống thông Fogarty các số | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 64.800.000 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 8.610.000 | 8.610.000 | 0 | |||
525 | PP2400208865 | Ống thông hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 |
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 16.350.548 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | |||
526 | PP2400208866 | Ống thông phổi 28 - 32 Fr (Sonde phổi 28 Fr) | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 7.135.800 | 7.135.800 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 7.135.800 | 7.135.800 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 7.135.800 | 7.135.800 | 0 | |||
527 | PP2400208867 | Ống thông tiểu có bóng 3 nhánh số 12FR đến 26FR (sonde foley) | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 3.549.000 | 3.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 3.775.800 | 3.775.800 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 3.549.000 | 3.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 3.775.800 | 3.775.800 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 180 | 15.717.684 | 210 | 3.549.000 | 3.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 3.775.800 | 3.775.800 | 0 | |||
528 | PP2400208868 | Quả lọc huyết tương kèm dây dẫn máu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 211.781.000 | 210 | 1.428.000.000 | 1.428.000.000 | 0 |
529 | PP2400208869 | Quả lọc máu liên tục kèm dây máu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 211.781.000 | 210 | 2.190.000.000 | 2.190.000.000 | 0 |
530 | PP2400208870 | Quả lọc máu loại 1,5 m2, sợi l5 có Heparin kèm dây dẫn tương thích máy Primaflex | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 211.781.000 | 210 | 6.840.000.000 | 6.840.000.000 | 0 |
531 | PP2400208871 | Que thử đường huyết an toàn | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 |
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 1.176.000.000 | 1.176.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 19.188.800 | 210 | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 180 | 48.155.000 | 210 | 1.176.000.000 | 1.176.000.000 | 0 | |||
532 | PP2400208872 | Sáp xương 2,5 gram | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 13.928.460 | 13.928.460 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 13.928.460 | 13.928.460 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 13.928.460 | 13.928.460 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
533 | PP2400208873 | Sonde foley 2 nhánh các cỡ | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 64.417.500 | 64.417.500 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 66.780.000 | 66.780.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 78.592.500 | 78.592.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 54.337.500 | 54.337.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 64.417.500 | 64.417.500 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 66.780.000 | 66.780.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 78.592.500 | 78.592.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 54.337.500 | 54.337.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 64.417.500 | 64.417.500 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 66.780.000 | 66.780.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 78.592.500 | 78.592.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 54.337.500 | 54.337.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 64.417.500 | 64.417.500 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 66.780.000 | 66.780.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 78.592.500 | 78.592.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 54.337.500 | 54.337.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 64.417.500 | 64.417.500 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 180 | 3.410.769 | 210 | 66.780.000 | 66.780.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 78.592.500 | 78.592.500 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 54.337.500 | 54.337.500 | 0 | |||
534 | PP2400208874 | Tấm điện cực trung tính có vòng đẳng thế Twinsafe dùng 1 lần | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 |
535 | PP2400208875 | Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần | vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 |
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 23.250.000 | 23.250.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 23.250.000 | 23.250.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 36.073.024 | 210 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 180 | 21.016.163 | 210 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 23.250.000 | 23.250.000 | 0 | |||
536 | PP2400208876 | Tạp dề nylon 0.8 - 1.2m | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 8.097.000 | 8.097.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 8.127.000 | 8.127.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 8.097.000 | 8.097.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 8.127.000 | 8.127.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 8.097.000 | 8.097.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 8.127.000 | 8.127.000 | 0 | |||
537 | PP2400208877 | Thông nội phế quản trái 2 nòng 28 đến 37Fr (Sonde karlen) | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 6.810.000 | 6.810.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 6.810.000 | 6.810.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 180 | 40.881.391 | 210 | 6.810.000 | 6.810.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 180 | 16.740.430 | 210 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 8.379.000 | 8.379.000 | 0 | |||
538 | PP2400208878 | Túi chứa dịch (lọc máu) | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 211.781.000 | 210 | 7.050.000 | 7.050.000 | 0 |
539 | PP2400208879 | Túi đựng nước tiểu có dây treo | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 98.280.000 | 98.280.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 82.600.000 | 82.600.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 84.420.000 | 84.420.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 86.320.000 | 86.320.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 98.280.000 | 98.280.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 82.600.000 | 82.600.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 84.420.000 | 84.420.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 86.320.000 | 86.320.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 98.280.000 | 98.280.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 82.600.000 | 82.600.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 84.420.000 | 84.420.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 86.320.000 | 86.320.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 98.280.000 | 98.280.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 82.600.000 | 82.600.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 84.420.000 | 84.420.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 86.320.000 | 86.320.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 98.280.000 | 98.280.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 82.600.000 | 82.600.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 180 | 26.139.826 | 210 | 84.420.000 | 84.420.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 86.100.000 | 86.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 86.320.000 | 86.320.000 | 0 | |||
540 | PP2400208880 | Túi hậu môn nhân tạo loại xả | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 |
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 180.400.000 | 180.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 143.076.000 | 143.076.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 180 | 10.687.876 | 210 | 148.400.000 | 148.400.000 | 0 | |||
vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 180.400.000 | 180.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 143.076.000 | 143.076.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 180 | 10.687.876 | 210 | 148.400.000 | 148.400.000 | 0 | |||
vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 180.400.000 | 180.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 143.076.000 | 143.076.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 180 | 10.687.876 | 210 | 148.400.000 | 148.400.000 | 0 | |||
vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 5.631.720 | 210 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 180 | 38.752.140 | 210 | 180.400.000 | 180.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 143.076.000 | 143.076.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 180 | 10.687.876 | 210 | 148.400.000 | 148.400.000 | 0 | |||
541 | PP2400208881 | Túi làm ấm máu gồm 1 túi, 2 bộ ống dây và các đầu nối luer | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 211.781.000 | 210 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 |
542 | PP2400208882 | Vật liệu cầm máu 10 x 20cm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 273.735.000 | 273.735.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 160.650.000 | 160.650.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 253.890.000 | 253.890.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 141.561.000 | 141.561.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 273.735.000 | 273.735.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 160.650.000 | 160.650.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 253.890.000 | 253.890.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 141.561.000 | 141.561.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 273.735.000 | 273.735.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 160.650.000 | 160.650.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 253.890.000 | 253.890.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 141.561.000 | 141.561.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 273.735.000 | 273.735.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 160.650.000 | 160.650.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 253.890.000 | 253.890.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 141.561.000 | 141.561.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 273.735.000 | 273.735.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 160.650.000 | 160.650.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 253.890.000 | 253.890.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 141.561.000 | 141.561.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 273.735.000 | 273.735.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 160.650.000 | 160.650.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 253.890.000 | 253.890.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 141.561.000 | 141.561.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 273.735.000 | 273.735.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 160.650.000 | 160.650.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 253.890.000 | 253.890.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 141.561.000 | 141.561.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 273.735.000 | 273.735.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 68.000.000 | 215 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 160.650.000 | 160.650.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 253.890.000 | 253.890.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 141.561.000 | 141.561.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
543 | PP2400208883 | Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 119.616.000 | 119.616.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 39.984.000 | 39.984.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.699.200 | 37.699.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 119.616.000 | 119.616.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 39.984.000 | 39.984.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.699.200 | 37.699.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 119.616.000 | 119.616.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 39.984.000 | 39.984.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.699.200 | 37.699.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 119.616.000 | 119.616.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 39.984.000 | 39.984.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.699.200 | 37.699.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 119.616.000 | 119.616.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 39.984.000 | 39.984.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.699.200 | 37.699.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 119.616.000 | 119.616.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 39.984.000 | 39.984.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.699.200 | 37.699.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 119.616.000 | 119.616.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 39.984.000 | 39.984.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 37.699.200 | 37.699.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
544 | PP2400208884 | Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm | vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 71.794.800 | 71.794.800 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 57.456.000 | 57.456.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 71.794.800 | 71.794.800 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 57.456.000 | 57.456.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 71.794.800 | 71.794.800 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 57.456.000 | 57.456.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 71.794.800 | 71.794.800 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 57.456.000 | 57.456.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 71.794.800 | 71.794.800 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 57.456.000 | 57.456.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 71.794.800 | 71.794.800 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 57.456.000 | 57.456.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 10.126.644 | 210 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 25.958.750 | 210 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 180 | 101.738.773 | 210 | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 | |||
545 | PP2400208885 | Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 105.336.000 | 105.336.000 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 35.910.000 | 35.910.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 38.902.500 | 38.902.500 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 105.336.000 | 105.336.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 35.910.000 | 35.910.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 38.902.500 | 38.902.500 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 105.336.000 | 105.336.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 35.910.000 | 35.910.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 38.902.500 | 38.902.500 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 105.336.000 | 105.336.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 35.910.000 | 35.910.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 38.902.500 | 38.902.500 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 135.000.000 | 210 | 105.336.000 | 105.336.000 | 0 | |||
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 180 | 9.684.600 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 35.910.000 | 35.910.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 12.324.840 | 210 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 37.552.779 | 210 | 38.902.500 | 38.902.500 | 0 | |||
546 | PP2400208886 | Vôi soda (gây mê) | vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 40.820.136 | 40.820.136 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 37.716.000 | 37.716.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 40.820.136 | 40.820.136 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 37.716.000 | 37.716.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 40.820.136 | 40.820.136 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 37.716.000 | 37.716.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 40.820.136 | 40.820.136 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 37.716.000 | 37.716.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 180 | 67.040.000 | 210 | 40.820.136 | 40.820.136 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 144.900.000 | 210 | 37.716.000 | 37.716.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
547 | PP2400208887 | Vòng đeo tay bệnh nhân | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 25.700.000 | 25.700.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 25.750.000 | 25.750.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 25.700.000 | 25.700.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 25.750.000 | 25.750.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 25.700.000 | 25.700.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 25.750.000 | 25.750.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 25.700.000 | 25.700.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 25.750.000 | 25.750.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 180 | 3.414.000 | 210 | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 | |||
548 | PP2400208888 | Đầu cone vàng | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
549 | PP2400208889 | Đầu cone xanh | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
550 | PP2400208890 | Lam nhám | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 6.625.000 | 6.625.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 5.486.250 | 5.486.250 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 6.625.000 | 6.625.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 5.486.250 | 5.486.250 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 6.625.000 | 6.625.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 5.486.250 | 5.486.250 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 6.625.000 | 6.625.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 5.486.250 | 5.486.250 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 180 | 4.727.600 | 210 | 6.625.000 | 6.625.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 180 | 47.733.230 | 210 | 5.486.250 | 5.486.250 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
551 | PP2400208891 | Ống nghiệm nhỏ PS/PP có nắp 5ml | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 7.925.000 | 7.925.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 7.925.000 | 7.925.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 7.925.000 | 7.925.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
552 | PP2400208892 | Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 3.825.000 | 3.825.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.210.000 | 3.210.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 3.975.000 | 3.975.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 3.825.000 | 3.825.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.210.000 | 3.210.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 3.975.000 | 3.975.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 3.825.000 | 3.825.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.210.000 | 3.210.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 3.975.000 | 3.975.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 3.825.000 | 3.825.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.210.000 | 3.210.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 3.975.000 | 3.975.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 3.825.000 | 3.825.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.210.000 | 3.210.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 3.975.000 | 3.975.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 3.825.000 | 3.825.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 3.210.000 | 3.210.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 3.975.000 | 3.975.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
553 | PP2400208893 | Tube Citrace 5ml | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 21.175.000 | 21.175.000 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 21.525.000 | 21.525.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 21.700.000 | 21.700.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 17.990.000 | 17.990.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 18.130.000 | 18.130.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 21.175.000 | 21.175.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 21.525.000 | 21.525.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 21.700.000 | 21.700.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 17.990.000 | 17.990.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 18.130.000 | 18.130.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 21.175.000 | 21.175.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 21.525.000 | 21.525.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 21.700.000 | 21.700.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 17.990.000 | 17.990.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 18.130.000 | 18.130.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 21.175.000 | 21.175.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 21.525.000 | 21.525.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 21.700.000 | 21.700.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 17.990.000 | 17.990.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 18.130.000 | 18.130.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 21.175.000 | 21.175.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 21.525.000 | 21.525.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 21.700.000 | 21.700.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 17.990.000 | 17.990.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 18.130.000 | 18.130.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 21.175.000 | 21.175.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 21.525.000 | 21.525.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 21.700.000 | 21.700.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 17.990.000 | 17.990.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 18.130.000 | 18.130.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 21.175.000 | 21.175.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 21.525.000 | 21.525.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 21.700.000 | 21.700.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 17.990.000 | 17.990.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 18.130.000 | 18.130.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | |||
554 | PP2400208894 | Tube đựng huyết thanh 1,5ml | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 1.424.000 | 1.424.000 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 1.424.000 | 1.424.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 1.424.000 | 1.424.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 | |||
555 | PP2400208895 | Tube EDTA nắp cao su 5ml | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 73.400.000 | 73.400.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 74.900.000 | 74.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 73.400.000 | 73.400.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 74.900.000 | 74.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 73.400.000 | 73.400.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 74.900.000 | 74.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 73.400.000 | 73.400.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 74.900.000 | 74.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 73.400.000 | 73.400.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 74.900.000 | 74.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 73.400.000 | 73.400.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 74.900.000 | 74.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 74.800.000 | 74.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 73.400.000 | 73.400.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 74.900.000 | 74.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
556 | PP2400208896 | Tube Heparin 5ml | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 78.600.000 | 78.600.000 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 80.400.000 | 80.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 66.840.000 | 66.840.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 65.280.000 | 65.280.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 67.080.000 | 67.080.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 78.600.000 | 78.600.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 80.400.000 | 80.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 66.840.000 | 66.840.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 65.280.000 | 65.280.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 67.080.000 | 67.080.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 78.600.000 | 78.600.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 80.400.000 | 80.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 66.840.000 | 66.840.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 65.280.000 | 65.280.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 67.080.000 | 67.080.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 78.600.000 | 78.600.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 80.400.000 | 80.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 66.840.000 | 66.840.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 65.280.000 | 65.280.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 67.080.000 | 67.080.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 78.600.000 | 78.600.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 80.400.000 | 80.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 66.840.000 | 66.840.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 65.280.000 | 65.280.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 67.080.000 | 67.080.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 78.600.000 | 78.600.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 80.400.000 | 80.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 66.840.000 | 66.840.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 65.280.000 | 65.280.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 67.080.000 | 67.080.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 78.600.000 | 78.600.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 80.400.000 | 80.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 66.840.000 | 66.840.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 65.280.000 | 65.280.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 67.080.000 | 67.080.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 | |||
557 | PP2400208897 | Tube nhựa lấy máu 5ml | vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 9.510.000 | 9.510.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 11.850.000 | 11.850.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 9.510.000 | 9.510.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 11.850.000 | 11.850.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 9.510.000 | 9.510.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 11.850.000 | 11.850.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 9.510.000 | 9.510.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 11.850.000 | 11.850.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 9.510.000 | 9.510.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 11.850.000 | 11.850.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 9.510.000 | 9.510.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 180 | 82.000.000 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 11.850.000 | 11.850.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
558 | PP2400208898 | Tube Serumplast 5ml | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 15.420.000 | 15.420.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 16.770.000 | 16.770.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 15.420.000 | 15.420.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 16.770.000 | 16.770.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 15.420.000 | 15.420.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 16.770.000 | 16.770.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 15.420.000 | 15.420.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 16.770.000 | 16.770.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 15.420.000 | 15.420.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 16.770.000 | 16.770.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 15.420.000 | 15.420.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 16.770.000 | 16.770.000 | 0 | |||
559 | PP2400208899 | Tube Chimigly 2ml | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 28.960.000 | 28.960.000 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 27.400.000 | 27.400.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 20.960.000 | 20.960.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 28.960.000 | 28.960.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 27.400.000 | 27.400.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 20.960.000 | 20.960.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 28.960.000 | 28.960.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 27.400.000 | 27.400.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 20.960.000 | 20.960.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 28.960.000 | 28.960.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 27.400.000 | 27.400.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 20.960.000 | 20.960.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 28.960.000 | 28.960.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 27.400.000 | 27.400.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 20.960.000 | 20.960.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 180 | 50.543.380 | 210 | 28.960.000 | 28.960.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 27.400.000 | 27.400.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 180 | 5.840.700 | 210 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 20.960.000 | 20.960.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 180 | 5.339.100 | 210 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
560 | PP2400208900 | Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 8.670.000 | 8.670.000 | 0 |
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 8.694.000 | 8.694.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 6.084.000 | 6.084.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 8.670.000 | 8.670.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 8.694.000 | 8.694.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 6.084.000 | 6.084.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 8.670.000 | 8.670.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 8.694.000 | 8.694.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 6.084.000 | 6.084.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 8.670.000 | 8.670.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 8.694.000 | 8.694.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 6.084.000 | 6.084.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 180 | 45.512.460 | 210 | 8.670.000 | 8.670.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 5.910.540 | 210 | 9.702.000 | 9.702.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 180 | 6.341.090 | 210 | 8.694.000 | 8.694.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 6.084.000 | 6.084.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 14.077.560 | 210 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
561 | PP2400208901 | Ống đựng nước tiểu | vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 180 | 6.695.760 | 210 | 38.720.000 | 38.720.000 | 0 |
562 | PP2400208902 | Pipette các cỡ | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 180 | 17.522.759 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
563 | PP2400208903 | Áo chắn tia X dạng 1 mảnh | vn0106643603 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC | 180 | 2.271.500 | 210 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 |
564 | PP2400208904 | Bơm tiêm cản quang 190 ml | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 139.000.000 | 139.000.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 220.500.000 | 145.530.000 | 34 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 139.000.000 | 139.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 220.500.000 | 145.530.000 | 34 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 139.000.000 | 139.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 220.500.000 | 145.530.000 | 34 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 139.000.000 | 139.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 220.500.000 | 145.530.000 | 34 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 139.000.000 | 139.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 220.500.000 | 145.530.000 | 34 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 180 | 54.040.060 | 210 | 162.750.000 | 162.750.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | |||
565 | PP2400208905 | Dây nối bơm tiêm cản quang | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 |
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 87.150.000 | 57.519.000 | 34 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 87.150.000 | 57.519.000 | 34 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 87.150.000 | 57.519.000 | 34 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
566 | PP2400208906 | Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto) | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 |
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 88.200.000 | 58.212.000 | 34 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 88.200.000 | 58.212.000 | 34 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 88.200.000 | 58.212.000 | 34 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 28.221.877 | 210 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 88.200.000 | 58.212.000 | 34 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 180 | 19.060.409 | 210 | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 | |||
567 | PP2400208907 | Phim chụp X quang KTS 25*30cm | vn0107560646 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ | 180 | 72.824.000 | 210 | 270.750.000 | 270.750.000 | 0 |
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 72.824.000 | 210 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0402090282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN | 180 | 35.552.000 | 210 | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 | |||
vn0107560646 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ | 180 | 72.824.000 | 210 | 270.750.000 | 270.750.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 72.824.000 | 210 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0402090282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN | 180 | 35.552.000 | 210 | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 | |||
vn0107560646 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ | 180 | 72.824.000 | 210 | 270.750.000 | 270.750.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 72.824.000 | 210 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0402090282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN | 180 | 35.552.000 | 210 | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 | |||
568 | PP2400208908 | Phim X-quang khô laser DI-HL 35x43 cm (14x17 inch) dùng cho máy in Drypix Smart (Drypix 6000) | vn0107560646 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ | 180 | 72.824.000 | 210 | 1.330.810.000 | 1.330.810.000 | 0 |
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 72.824.000 | 210 | 1.325.305.800 | 1.325.305.800 | 0 | |||
vn0402090282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN | 180 | 35.552.000 | 210 | 1.225.250.000 | 1.225.250.000 | 0 | |||
vn0107560646 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ | 180 | 72.824.000 | 210 | 1.330.810.000 | 1.330.810.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 72.824.000 | 210 | 1.325.305.800 | 1.325.305.800 | 0 | |||
vn0402090282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN | 180 | 35.552.000 | 210 | 1.225.250.000 | 1.225.250.000 | 0 | |||
vn0107560646 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ | 180 | 72.824.000 | 210 | 1.330.810.000 | 1.330.810.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 72.824.000 | 210 | 1.325.305.800 | 1.325.305.800 | 0 | |||
vn0402090282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN | 180 | 35.552.000 | 210 | 1.225.250.000 | 1.225.250.000 | 0 | |||
569 | PP2400208909 | Phim Xquang số hóa 20x25cm | vn0107560646 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ | 180 | 72.824.000 | 210 | 792.000.000 | 792.000.000 | 0 |
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 72.824.000 | 210 | 763.560.000 | 763.560.000 | 0 | |||
vn0107560646 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ | 180 | 72.824.000 | 210 | 792.000.000 | 792.000.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 72.824.000 | 210 | 763.560.000 | 763.560.000 | 0 | |||
570 | PP2400208910 | Phim Xquang số hóa 26x36cm | vn0107560646 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ | 180 | 72.824.000 | 210 | 736.200.000 | 736.200.000 | 0 |
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 72.824.000 | 210 | 831.600.000 | 831.600.000 | 0 | |||
vn0107560646 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀN MỸ | 180 | 72.824.000 | 210 | 736.200.000 | 736.200.000 | 0 | |||
vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 180 | 72.824.000 | 210 | 831.600.000 | 831.600.000 | 0 | |||
571 | PP2400208911 | Khí CO2 y tế (dạng khí) | vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 180 | 52.968.000 | 210 | 10.550.000 | 10.550.000 | 0 |
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 52.968.000 | 210 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 180 | 52.968.000 | 210 | 10.550.000 | 10.550.000 | 0 | |||
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 52.968.000 | 210 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
572 | PP2400208912 | Khí Nitơ y tế (dạng khí) chai/6m3 | vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 180 | 52.968.000 | 210 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 |
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 52.968.000 | 210 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | |||
vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 180 | 52.968.000 | 210 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 | |||
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 52.968.000 | 210 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | |||
573 | PP2400208913 | Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/3m3 | vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 180 | 52.968.000 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 52.968.000 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | |||
vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 180 | 52.968.000 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 52.968.000 | 210 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | |||
574 | PP2400208914 | Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/6m3 | vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 180 | 52.968.000 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 |
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 52.968.000 | 210 | 45.650.000 | 45.650.000 | 0 | |||
vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 180 | 52.968.000 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 52.968.000 | 210 | 45.650.000 | 45.650.000 | 0 | |||
575 | PP2400208915 | Khí Oxy y tế (dạng lỏng) | vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 180 | 52.968.000 | 210 | 1.785.550.000 | 1.785.550.000 | 0 |
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 52.968.000 | 210 | 1.716.000.000 | 1.716.000.000 | 0 | |||
vn0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | 180 | 52.968.000 | 210 | 1.785.550.000 | 1.785.550.000 | 0 | |||
vn3600254682 | CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI | 180 | 52.968.000 | 210 | 1.716.000.000 | 1.716.000.000 | 0 | |||
576 | PP2400208916 | Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi) | vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 180 | 11.900.000 | 210 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 |
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 180 | 11.900.000 | 210 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 180 | 11.900.000 | 210 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 180 | 11.900.000 | 210 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 18.455.670 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
577 | PP2400208917 | Bộ đèn đặt nội khí quản có camera | vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 180 | 11.900.000 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 |
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | |||
vn0304902916 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | 180 | 8.500.000 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 231.000.000 | 196.350.000 | 15 | |||
vn0315834182 | CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL | 180 | 9.526.208 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 180 | 11.900.000 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | |||
vn0304902916 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | 180 | 8.500.000 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 231.000.000 | 196.350.000 | 15 | |||
vn0315834182 | CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL | 180 | 9.526.208 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 180 | 11.900.000 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | |||
vn0304902916 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | 180 | 8.500.000 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 231.000.000 | 196.350.000 | 15 | |||
vn0315834182 | CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL | 180 | 9.526.208 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 180 | 11.900.000 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | |||
vn0304902916 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | 180 | 8.500.000 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 231.000.000 | 196.350.000 | 15 | |||
vn0315834182 | CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL | 180 | 9.526.208 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 180 | 11.900.000 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | |||
vn0304902916 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | 180 | 8.500.000 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 231.000.000 | 196.350.000 | 15 | |||
vn0315834182 | CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL | 180 | 9.526.208 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 180 | 11.900.000 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0107792774 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 14.173.887 | 210 | 193.200.000 | 193.200.000 | 0 | |||
vn0304902916 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | 180 | 8.500.000 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 142.929.059 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0309902229 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 180 | 16.175.620 | 210 | 231.000.000 | 196.350.000 | 15 | |||
vn0315834182 | CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL | 180 | 9.526.208 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 |
1. PP2400208269 - Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m
2. PP2400208309 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 10cm x 10cm
3. PP2400208327 - Bình chứa dịch hút áp lực âm sử dụng cho máy V.a.C
4. PP2400208329 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn
5. PP2400208330 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ nhỏ kích thước 10 x 7,5 x 3,2 cm
6. PP2400208331 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung
7. PP2400208374 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
8. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
9. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
10. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
11. PP2400208383 - Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C
12. PP2400208386 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm
13. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm
14. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
15. PP2400208400 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon.
16. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm
17. PP2400208422 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm
18. PP2400208788 - Dao mổ mắt, thẩm mỹ số 11 - 15 - 20 - 23 ( thép )
19. PP2400208789 - Dao số 15
20. PP2400208801 - Dụng cụ cố định nội khí quản không chống cắn
21. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm
22. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm
23. PP2400208846 - Mask thở không xâm lấn
24. PP2400208864 - Ống thông Fogarty các số
1. PP2400208383 - Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C
2. PP2400208384 - Chỉ phẫu thuật coated số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus 31mm, 1/2C
3. PP2400208385 - Chỉ polyester đa sợi cỡ số 1 không kim, màu xanh dài 180 cm
4. PP2400208386 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm
5. PP2400208387 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 31 mm
6. PP2400208388 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 40 mm
7. PP2400208389 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 3/0 dài 75 cm, kim hình thang dài 20 mm
8. PP2400208390 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 4/0 dài 75 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm
9. PP2400208391 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 5/0 dài 45 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm
10. PP2400208392 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 6/0 dài 45 cm, kim đầu tròn, dài 13 mm
11. PP2400208408 - Chỉ thép số 5
12. PP2400208447 - Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes
13. PP2400208448 - Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ
14. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt
15. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m
16. PP2400208453 - Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước
17. PP2400208454 - Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn
18. PP2400208464 - Giấy in 2 lớp dùng cho máy in Sterrad 100S
19. PP2400208470 - Kẹp giữ có định Optic
20. PP2400208471 - Khay đựng dụng cụ 580 x 270 x 100mm
21. PP2400208472 - Lót khay đựng dụng cụ Sterrad 546 x 254mm
22. PP2400208474 - Mực in dùng cho máy Sterrad 100S
23. PP2400208475 - Ống chỉ thị sinh học dùng trong tiệt khuẩn Plasma
24. PP2400208476 - Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước
25. PP2400208477 - Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn Plasma
26. PP2400208479 - Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip
27. PP2400208481 - Test kiểm soát gói đồ hấp 5,1cm x 1,9cm
28. PP2400208482 - Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước
29. PP2400208484 - Test kiểm tra hóa học
30. PP2400208487 - Thanh kẹp giữ cố định Optic
31. PP2400208496 - Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
32. PP2400208497 - Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
33. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
34. PP2400208499 - Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
35. PP2400208500 - Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
36. PP2400208501 - Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
37. PP2400208541 - Băng đạn dùng trong dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ
38. PP2400208544 - Băng đạn khâu cắt nối nội soi các cỡ (30mm, 45mm, 60mm)
39. PP2400208546 - Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 23cm
40. PP2400208547 - Dao cắt cầm máu siêu âm nội soi và mổ hở dài 36cm
41. PP2400208548 - Dao siêu âm Harmonic Focus+ dùng trong mổ mở dài 9cm
42. PP2400208552 - Dây dao siêu âm mổ hở HPBLUE
43. PP2400208553 - Dây dao siêu âm nội soi HP054
44. PP2400208557 - Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ
45. PP2400208558 - Dụng cụ khâu cắt mạch máu nội soi 35mm, cán dài 32cm, gập góc 50 độ
46. PP2400208562 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm, gập góc 45độ
47. PP2400208563 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 60mm, gập góc 45độ
48. PP2400208566 - Dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm
49. PP2400208567 - Dụng cụ khâu nối ruột tự động các cỡ
50. PP2400208570 - Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 55mm, ghim 3D
51. PP2400208571 - Dụng cụ khâu tiêu hóa cho mổ hở 75mm, ghim 3D
52. PP2400208572 - Dụng cụ mở kim khâu da, tương thích cho ghim khâu da
53. PP2400208574 - Ghim khâu da 35 ghim
54. PP2400208575 - Ghim khâu máy cho mổ hở 55mm, ghim 3D
55. PP2400208576 - Ghim khâu máy cho mổ hở 75mm, ghim 3D
56. PP2400208577 - Ghim khâu máy dài 40mm
57. PP2400208578 - Ghim khâu máy polymer dài 45mm
58. PP2400208579 - Ghim khâu máy polymer dài 60mm
59. PP2400208580 - Ghim khâu nối mổ hở 60mm
60. PP2400208584 - Kìm mang clip nội soi cỡ lớn
61. PP2400208585 - Kìm mang clip nội soi cỡ trung bình - lớn
62. PP2400208586 - Máy cắt khâu nối tự động cong 60mm
63. PP2400208587 - Máy cắt khâu nối tự động thẳng 60mm, gập góc 45 độ
64. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm
65. PP2400208872 - Sáp xương 2,5 gram
66. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm
67. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm
68. PP2400208885 - Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm
1. PP2400208787 - Dao cắt vi phẫu
2. PP2400208823 - Khuôn đúc bệnh phẩm
1. PP2400208868 - Quả lọc huyết tương kèm dây dẫn máu
2. PP2400208869 - Quả lọc máu liên tục kèm dây máu
3. PP2400208870 - Quả lọc máu loại 1,5 m2, sợi l5 có Heparin kèm dây dẫn tương thích máy Primaflex
4. PP2400208878 - Túi chứa dịch (lọc máu)
5. PP2400208881 - Túi làm ấm máu gồm 1 túi, 2 bộ ống dây và các đầu nối luer
1. PP2400208274 - Băng gạc vết thương 6 x 7cm
2. PP2400208317 - Gòn thuốc
3. PP2400208318 - Gòn viên
4. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch
5. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch
6. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch
7. PP2400208768 - Bơm tiêm 10cc (luer lock)
8. PP2400208769 - Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2
9. PP2400208770 - Bơm tiêm 1cc/U-100/kim
10. PP2400208771 - Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch
11. PP2400208772 - Bơm tiêm 3cc (luer lock)
12. PP2400208774 - Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ)
13. PP2400208775 - Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện)
14. PP2400208824 - Kim cánh bướm
15. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ
16. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in
1. PP2400208424 - Băng cố định chóp xoay khớp vai sau phẫu thuật có gối đi kèm
2. PP2400208425 - Đai áo cột sống các cỡ
3. PP2400208426 - Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ
4. PP2400208427 - Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn)
5. PP2400208428 - Đai thắt lưng các cỡ
6. PP2400208429 - Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải)
7. PP2400208430 - Nẹp chống xoay dài các cỡ
8. PP2400208431 - Nẹp chống xoay ngắn các cỡ
9. PP2400208432 - Nẹp cổ bàn tay các cỡ
10. PP2400208433 - Nẹp cổ cứng các cỡ
11. PP2400208434 - Nẹp cố định khớp gối
12. PP2400208435 - Nẹp cổ mềm các cỡ
13. PP2400208436 - Nẹp cổ tay các cỡ
14. PP2400208437 - Nẹp ngón tay cái các cỡ
15. PP2400208438 - Nẹp nhôm Iselin
16. PP2400208729 - Băng bột bó 10cm x 2,7m
17. PP2400208730 - Băng bột bó 15cm x 2,7m
18. PP2400208731 - Băng bột bó 7,5cm x 2,7m
1. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L
2. PP2400208727 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M
3. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
4. PP2400208751 - Bộ khăn nội soi khớp gối B
5. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai
6. PP2400208753 - Bộ khăn phẫu thuật lấy thai
7. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C
8. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ
9. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi
10. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C
1. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)
2. PP2400208784 - Clip cầm máu tự khóa Polyme
1. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da
2. PP2400208532 - Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba)
3. PP2400208533 - Dây dẫn đường guide wire Nitinol đầu thẳng có sọc trắng đen size 0.035", dài 150cm
4. PP2400208534 - Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm
5. PP2400208535 - Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây
6. PP2400208536 - Ống thông niệu quản size 6,7Fr,70 cm
7. PP2400208538 - Rọ lấy sỏi loại bốn cánh, có cán cầm điều khiển đóng mở rọ
8. PP2400208540 - Sợi truyền quang dùng trong tán sỏi
9. PP2400208782 - Cây đặt nội khí quản các cỡ
10. PP2400208783 - Cây đặt nội khí quản khó Bougie 15Fr x 700mm
11. PP2400208850 - Mặt nạ gây mê các cỡ
12. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5
13. PP2400208856 - Nội khí quản thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng có các số.
14. PP2400208858 - Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số
15. PP2400208873 - Sonde foley 2 nhánh các cỡ
16. PP2400208877 - Thông nội phế quản trái 2 nòng 28 đến 37Fr (Sonde karlen)
1. PP2400208473 - Miếng thử lò hấp
2. PP2400208707 - Bộ lọc khí tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa
3. PP2400208708 - Bơm xả dùng cho máy rửa khử khuẩn
4. PP2400208709 - Công tắc điện từ tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa
5. PP2400208710 - Dây của bơm hóa chất máy rửa khử khuẩn
6. PP2400208711 - Điện trở tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa
7. PP2400208712 - Gioăng cửa máy rửa khử khuẩn
8. PP2400208713 - Gioăng cửa sử dụng cho máy hấp tiệt trùng 2 cửa
9. PP2400208714 - Valve piston điều khiển hơi vào buồng hấp tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa
10. PP2400208715 - Vòng đệm điện cực nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa
11. PP2400208716 - Vòng đệm điện trở nồi hơi tương thích máy hấp tiệt trùng 2 cửa
1. PP2400208723 - Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận)
2. PP2400208724 - Quả lọc thận nhân tạo HighFlux
3. PP2400208886 - Vôi soda (gây mê)
1. PP2400208787 - Dao cắt vi phẫu
2. PP2400208823 - Khuôn đúc bệnh phẩm
3. PP2400208890 - Lam nhám
1. PP2400208916 - Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi)
2. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera
1. PP2400208625 - Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được
2. PP2400208628 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
3. PP2400208631 - Kềm gắp dị vật, kết hợp giữa răng chuột và ngàm cá sấu
4. PP2400208633 - Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm
5. PP2400208635 - Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp)
6. PP2400208636 - Ngáng miệng nội soi có dây choàng
7. PP2400208640 - Stent kim loại đường mật
1. PP2400208542 - Băng đạn Endo GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, công nghệ Tri-staple
2. PP2400208543 - Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60, 80mm, kim dập chuẩn DST
3. PP2400208559 - Dụng cụ khâu cắt nối nội soi
4. PP2400208560 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60-80mm, kim dập chuẩn DST
5. PP2400208564 - Dụng cụ khâu cắt trĩ tự động sử dụng trong kỷ thuật Longo, 32 kim Titanium - Hemorrhoid and Prolapse stapler, công nghệ DST
6. PP2400208565 - Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ
1. PP2400208574 - Ghim khâu da 35 ghim
2. PP2400208583 - Kìm mang clip mạch máu dùng cho mổ mở 20cm các cỡ
3. PP2400208784 - Clip cầm máu tự khóa Polyme
1. PP2400208903 - Áo chắn tia X dạng 1 mảnh
1. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da
2. PP2400208826 - Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in
3. PP2400208828 - Kim gây tê tủy sống các cỡ
1. PP2400208907 - Phim chụp X quang KTS 25*30cm
2. PP2400208908 - Phim X-quang khô laser DI-HL 35x43 cm (14x17 inch) dùng cho máy in Drypix Smart (Drypix 6000)
3. PP2400208909 - Phim Xquang số hóa 20x25cm
4. PP2400208910 - Phim Xquang số hóa 26x36cm
1. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
2. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
3. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
4. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm
1. PP2400208872 - Sáp xương 2,5 gram
2. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm
3. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm
4. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm
5. PP2400208885 - Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm
1. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt
2. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m
3. PP2400208452 - Chỉ thị hóa học cho máy EO
4. PP2400208453 - Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước
5. PP2400208479 - Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip
6. PP2400208482 - Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước
7. PP2400208484 - Test kiểm tra hóa học
8. PP2400208494 - Túi ép phồng 350 x 100m
9. PP2400208496 - Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
10. PP2400208497 - Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
11. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
12. PP2400208499 - Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
13. PP2400208500 - Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
14. PP2400208501 - Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
15. PP2400208532 - Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba)
16. PP2400208534 - Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm
17. PP2400208535 - Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây
18. PP2400208745 - Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần)
19. PP2400208785 - Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay)
20. PP2400208786 - Co nối máy giúp thở (Catheter mount)
21. PP2400208812 - Giấy in monitor sản khoa
22. PP2400208813 - Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m
23. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2
24. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr
25. PP2400208904 - Bơm tiêm cản quang 190 ml
26. PP2400208906 - Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto)
1. PP2400208700 - Cáp đo huyết áp không xâm lấn NIBP
2. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP
3. PP2400208702 - Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu
4. PP2400208703 - Cáp đo tín hiệu điện tim dạng búp sen, dạng que
5. PP2400208736 - Bao huyết áp monitor kèm đầu nối
6. PP2400208816 - Huyết áp kế
7. PP2400208916 - Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi)
8. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera
1. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt
2. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m
3. PP2400208451 - Chất thử độ tiệt trùng có chứa VSV (test sinh học)
4. PP2400208452 - Chỉ thị hóa học cho máy EO
5. PP2400208453 - Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước
6. PP2400208454 - Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn
7. PP2400208455 - Chỉ thị sinh học cho máy EO
8. PP2400208456 - Chỉ thị sinh học PCD cho hấp EO dùng kiểm tra cho lòng ống nhỏ
9. PP2400208465 - Giấy in nhiệt dùng cho máy EO (79mmx30mm)
10. PP2400208466 - Gói thử lò hấp 1233LF
11. PP2400208473 - Miếng thử lò hấp
12. PP2400208476 - Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước
13. PP2400208477 - Ống chỉ thị sinh học kiểm tra tiệt khuẩn Plasma
14. PP2400208478 - Que giấy chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 1,5cm x 20cm
15. PP2400208480 - Steri-gas EO (Bình khí 100% EO)
16. PP2400208481 - Test kiểm soát gói đồ hấp 5,1cm x 1,9cm
17. PP2400208482 - Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước
18. PP2400208483 - Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 24 phút bằng hơi nước
19. PP2400208484 - Test kiểm tra hóa học
20. PP2400208485 - Test vi sinh 1h - Hơi nước
21. PP2400208486 - Test vi sinh 4h - Hơi nước
22. PP2400208495 - Túi ép phồng 400 x 100m
23. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
1. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch
2. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch
3. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch
4. PP2400208769 - Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2
5. PP2400208771 - Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch
6. PP2400208774 - Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ)
7. PP2400208818 - Kẹp rún
8. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in
1. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)
2. PP2400208628 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
3. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G
4. PP2400208635 - Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp)
5. PP2400208636 - Ngáng miệng nội soi có dây choàng
6. PP2400208642 - Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần
1. PP2400208270 - Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m
2. PP2400208278 - Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm
1. PP2400208491 - Túi ép dẹp 250 x 200m
2. PP2400208495 - Túi ép phồng 400 x 100m
3. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch
4. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch
5. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch
1. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)
1. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)
1. PP2400208911 - Khí CO2 y tế (dạng khí)
2. PP2400208912 - Khí Nitơ y tế (dạng khí) chai/6m3
3. PP2400208913 - Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/3m3
4. PP2400208914 - Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/6m3
5. PP2400208915 - Khí Oxy y tế (dạng lỏng)
1. PP2400208453 - Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước
2. PP2400208466 - Gói thử lò hấp 1233LF
3. PP2400208473 - Miếng thử lò hấp
4. PP2400208478 - Que giấy chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 1,5cm x 20cm
5. PP2400208481 - Test kiểm soát gói đồ hấp 5,1cm x 1,9cm
6. PP2400208482 - Test kiểm soát tiệt trùng hơi nước
7. PP2400208484 - Test kiểm tra hóa học
8. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da
9. PP2400208532 - Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba)
10. PP2400208534 - Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm
11. PP2400208535 - Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây
12. PP2400208539 - Rọ lấy sỏi Tipless size 1.9Fr, 120cm
13. PP2400208629 - Dây dẫn đường Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần
14. PP2400208645 - Bẫy nước (dây máy giúp thở)
15. PP2400208789 - Dao số 15
16. PP2400208804 - Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại)
17. PP2400208846 - Mask thở không xâm lấn
1. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn
2. PP2400208321 - Que quấn gòn
3. PP2400208426 - Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ
4. PP2400208427 - Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn)
5. PP2400208428 - Đai thắt lưng các cỡ
6. PP2400208430 - Nẹp chống xoay dài các cỡ
7. PP2400208434 - Nẹp cố định khớp gối
8. PP2400208435 - Nẹp cổ mềm các cỡ
9. PP2400208438 - Nẹp nhôm Iselin
10. PP2400208725 - Airway số 2
11. PP2400208729 - Băng bột bó 10cm x 2,7m
12. PP2400208730 - Băng bột bó 15cm x 2,7m
13. PP2400208731 - Băng bột bó 7,5cm x 2,7m
14. PP2400208734 - Bao đo máu sau khi sinh
15. PP2400208806 - Gel bôi đo điện tim 250ml
16. PP2400208810 - Giấy điện tim 3 cần 80x20
17. PP2400208811 - Giấy đo điện tim 1 cần 50x30
18. PP2400208812 - Giấy in monitor sản khoa
19. PP2400208813 - Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m
20. PP2400208816 - Huyết áp kế
21. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm
22. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ
23. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung
24. PP2400208849 - Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy
25. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5
26. PP2400208860 - Ống nghe Huyết áp kế
27. PP2400208865 - Ống thông hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr
28. PP2400208873 - Sonde foley 2 nhánh các cỡ
29. PP2400208879 - Túi đựng nước tiểu có dây treo
30. PP2400208890 - Lam nhám
1. PP2400208266 - Băng cuộn VN 0,09m x 3m
2. PP2400208274 - Băng gạc vết thương 6 x 7cm
3. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)
4. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng
5. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)
6. PP2400208298 - Gạc ép sọ não cản quang 1cm x 8cm 4 lớp, tiệt trùng
7. PP2400208299 - Gạc ép sọ não cản quang 2cm x 8cm 4 lớp tiệt trùng
8. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m
9. PP2400208317 - Gòn thuốc
10. PP2400208318 - Gòn viên
11. PP2400208321 - Que quấn gòn
1. PP2400208678 - Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L
2. PP2400208829 - Kim lấy máu thử đường huyết an toàn
3. PP2400208871 - Que thử đường huyết an toàn
1. PP2400208268 - Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm
2. PP2400208269 - Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m
3. PP2400208276 - Băng gạc vô trùng không thấm nước 53x80 mm
4. PP2400208277 - Băng keo cá nhân
5. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)
6. PP2400208280 - Băng keo Optiskin 100x70
7. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m
8. PP2400208285 - Băng thun cotton có keo 10cm x 4,5m
9. PP2400208286 - Băng thun cotton có keo 6cm x 4.5m
10. PP2400208287 - Băng thun cotton có keo 8cm x 4.5m
11. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm
12. PP2400208300 - Gạc lưới Lipido - colloid 15cm x 20cm
13. PP2400208301 - Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm
14. PP2400208302 - Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, có ion bạc, size 10cm x 12cm
15. PP2400208303 - Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, size 10cm x 10cm
16. PP2400208309 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 10cm x 10cm
17. PP2400208310 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 15cm x 20cm
1. PP2400208720 - Đầu nối bảo hộ
2. PP2400208721 - Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI)
1. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L
2. PP2400208727 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M
3. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
4. PP2400208751 - Bộ khăn nội soi khớp gối B
5. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai
6. PP2400208753 - Bộ khăn phẫu thuật lấy thai
7. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C
8. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ
9. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi
10. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C
11. PP2400208796 - Dây truyền máu
12. PP2400208835 - Kim nha số 27G
1. PP2400208529 - Bộ mở thận qua da
2. PP2400208678 - Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L
3. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP
4. PP2400208779 - Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn
5. PP2400208830 - Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger)
6. PP2400208858 - Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số
7. PP2400208864 - Ống thông Fogarty các số
8. PP2400208886 - Vôi soda (gây mê)
9. PP2400208916 - Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi)
1. PP2400208528 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, kỵ nước, 2 càng
1. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
2. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai
3. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C
4. PP2400208820 - Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng
5. PP2400208821 - Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng
6. PP2400208852 - Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật
1. PP2400208782 - Cây đặt nội khí quản các cỡ
2. PP2400208788 - Dao mổ mắt, thẩm mỹ số 11 - 15 - 20 - 23 ( thép )
3. PP2400208789 - Dao số 15
4. PP2400208804 - Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại)
5. PP2400208808 - Giấy điện tim 3 cần 63 x 100 x 300
6. PP2400208809 - Giấy điện tim 3 cần 63x30
7. PP2400208812 - Giấy in monitor sản khoa
8. PP2400208815 - Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm
9. PP2400208858 - Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số
10. PP2400208861 - Ống thông dạ dày có nắp, có đường cản quang các số
11. PP2400208862 - Ống thông dẫn lưu mật (Sonde kehr chữ T)
12. PP2400208866 - Ống thông phổi 28 - 32 Fr (Sonde phổi 28 Fr)
13. PP2400208867 - Ống thông tiểu có bóng 3 nhánh số 12FR đến 26FR (sonde foley)
14. PP2400208877 - Thông nội phế quản trái 2 nòng 28 đến 37Fr (Sonde karlen)
1. PP2400208488 - Túi ép dẹp 100 x 200m
2. PP2400208489 - Túi ép dẹp 150 x 200m
3. PP2400208490 - Túi ép dẹp 200 x 200m
4. PP2400208491 - Túi ép dẹp 250 x 200m
5. PP2400208492 - Túi ép dẹp 50 x 200m
6. PP2400208493 - Túi ép dẹp 75 x 200m
7. PP2400208494 - Túi ép phồng 350 x 100m
8. PP2400208495 - Túi ép phồng 400 x 100m
9. PP2400208496 - Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
10. PP2400208497 - Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
11. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
12. PP2400208499 - Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
13. PP2400208500 - Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
14. PP2400208501 - Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
1. PP2400208309 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc, kích cỡ 10cm x 10cm
2. PP2400208322 - Băng dán vết thương hydrocolloid 5cm x 20cm
3. PP2400208323 - Băng gạc hydrocolloid, dày 0,3mm, 10cm x 10cm
4. PP2400208326 - Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 20cm x 20cm
5. PP2400208340 - Gel làm ẩm vết thương 15gr
6. PP2400208368 - Băng dán vết thương 9cmx15cm
7. PP2400208369 - Băng dán vết thương 9cmx25cm
8. PP2400208880 - Túi hậu môn nhân tạo loại xả
1. PP2400208511 - Dao phẫu thuật 15 độ
2. PP2400208512 - Dao phẫu thuật mắt 2.8mm đến 3.2mm
1. PP2400208646 - Bình làm ẩm người lớn dùng nhiều lần
2. PP2400208648 - Bóng gây mê silicone 5 lít (Balon 5 lít)
3. PP2400208655 - Bộ dây thở cho máy Oxylog (sử dụng nhiều lần)
4. PP2400208658 - Cảm biến đo dòng khí (Sensors) máy giúp thở Drager
5. PP2400208660 - Dây cáp cảm biến Oxy
6. PP2400208662 - Màng van Peep
7. PP2400208664 - Van áp lực tương thích máy giúp thở hãng Draeger
8. PP2400208666 - Ly chứa nước trong van thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger
9. PP2400208668 - Cáp cảm biến khí thở tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300
10. PP2400208669 - Van thở ra tương thích máy giúp thở hãng Draeger Savina 300
11. PP2400208670 - Bộ lọc tinh tương thích với máy thở Evita
12. PP2400208671 - Pin sạc dự phòng tương thích với máy thở Evita
13. PP2400208672 - Màng lọc thô tương thích với máy thở Evita
14. PP2400208673 - Van thở ra tương thích với máy thở Evita
15. PP2400208688 - Bộ lọc khí thở ra dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840
16. PP2400208689 - Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840
17. PP2400208846 - Mask thở không xâm lấn
1. PP2400208728 - Ba ngã (three way) không dây
2. PP2400208816 - Huyết áp kế
3. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm
4. PP2400208860 - Ống nghe Huyết áp kế
5. PP2400208873 - Sonde foley 2 nhánh các cỡ
1. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da
2. PP2400208531 - Cây nong niệu đạo van Buren các cỡ
3. PP2400208535 - Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây
4. PP2400208537 - Rọ basket lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 90cm
1. PP2400208426 - Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ
2. PP2400208427 - Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn)
3. PP2400208428 - Đai thắt lưng các cỡ
4. PP2400208429 - Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải)
5. PP2400208432 - Nẹp cổ bàn tay các cỡ
6. PP2400208433 - Nẹp cổ cứng các cỡ
7. PP2400208435 - Nẹp cổ mềm các cỡ
8. PP2400208438 - Nẹp nhôm Iselin
9. PP2400208725 - Airway số 2
10. PP2400208737 - Bình tạo ẩm oxy
11. PP2400208743 - Bộ dây máy gây mê (sử dụng 1 lần)
12. PP2400208745 - Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần)
13. PP2400208792 - Dây nối bơm tiêm 140cm
14. PP2400208796 - Dây truyền máu
15. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2
16. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr
17. PP2400208850 - Mặt nạ gây mê các cỡ
18. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5
19. PP2400208857 - Ống cai chử T
20. PP2400208867 - Ống thông tiểu có bóng 3 nhánh số 12FR đến 26FR (sonde foley)
1. PP2400208269 - Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m
2. PP2400208270 - Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m
3. PP2400208276 - Băng gạc vô trùng không thấm nước 53x80 mm
4. PP2400208280 - Băng keo Optiskin 100x70
5. PP2400208285 - Băng thun cotton có keo 10cm x 4,5m
6. PP2400208286 - Băng thun cotton có keo 6cm x 4.5m
7. PP2400208287 - Băng thun cotton có keo 8cm x 4.5m
8. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm
9. PP2400208311 - Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 10cm x 25cm
10. PP2400208314 - Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 15cm
11. PP2400208315 - Gạc xốp Lipido - Colloid + Polyurethan, siêu thấm hút có viền Silicon, kích cỡ 8cm x 8cm
12. PP2400208323 - Băng gạc hydrocolloid, dày 0,3mm, 10cm x 10cm
13. PP2400208324 - Băng gạc hydrocolloid, màng film phủ ngoài 10cm x 10cm
14. PP2400208338 - Gạc thấm hút Alginate 10cm x 10 cm
15. PP2400208341 - Gel làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm, dung tích 30ml
16. PP2400208345 - Miếng xốp 3 lớp có viền bao cỡ 12cm x 12 cm
17. PP2400208346 - Miếng xốp cỡ 20cm x 20cm
18. PP2400208347 - Miếng xốp cỡ 35cm x 50cm
19. PP2400208348 - Miếng xốp có màng tự dính Polyurethane bao phủ cỡ 10cm x 10cm
20. PP2400208349 - Miếng xốp tự dính cỡ 10cm x 10cm
21. PP2400208350 - Miếng xốp tự dính cỡ 15cm x 15cm
22. PP2400208374 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
23. PP2400208376 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 13mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
24. PP2400208378 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
25. PP2400208383 - Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C
26. PP2400208386 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm
27. PP2400208392 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 6/0 dài 45 cm, kim đầu tròn, dài 13 mm
28. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm
29. PP2400208397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, phủ kháng khuẩn Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 40mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
30. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
31. PP2400208400 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon.
32. PP2400208423 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim phủ silicone tròn 1/2C dài 30mm
33. PP2400208511 - Dao phẫu thuật 15 độ
34. PP2400208512 - Dao phẫu thuật mắt 2.8mm đến 3.2mm
35. PP2400208787 - Dao cắt vi phẫu
36. PP2400208788 - Dao mổ mắt, thẩm mỹ số 11 - 15 - 20 - 23 ( thép )
37. PP2400208789 - Dao số 15
38. PP2400208796 - Dây truyền máu
39. PP2400208804 - Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại)
40. PP2400208838 - Lọ lấy đàm có dây hút 20ml
41. PP2400208841 - Lưỡi dao bào da
42. PP2400208866 - Ống thông phổi 28 - 32 Fr (Sonde phổi 28 Fr)
43. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm
1. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn
2. PP2400208802 - Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ)
3. PP2400208803 - Găng tay tiệt trùng cỡ 7-7,5 (VN)
4. PP2400208804 - Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại)
5. PP2400208820 - Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng
6. PP2400208821 - Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng
7. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml
8. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml
9. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml
10. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml
11. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml
12. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml
13. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml
1. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm
2. PP2400208342 - Miếng dán phẫu thuật 15cm x 20 cm
3. PP2400208343 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 20 cm
4. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
5. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm
6. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
7. PP2400208439 - Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần
8. PP2400208440 - Điện cực đất loại dán
9. PP2400208441 - Điện cực thanh
10. PP2400208443 - Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não
11. PP2400208444 - Gói điện cực bề mặt kèm dây cáp
12. PP2400208445 - Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần
13. PP2400208446 - Kim điện cực dùng nhiều lần, 25 mm - 40 mm - 50 mm
14. PP2400208502 - Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ nhỏ
15. PP2400208503 - Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 3/4
16. PP2400208504 - Khay lưới đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật
17. PP2400208505 - Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật cỡ 1/1
18. PP2400208522 - Cán dao số 3
19. PP2400208550 - Dây cáp dẫn sáng
20. PP2400208551 - Dây cáp quang học
21. PP2400208582 - Kẹp gắp sỏi niệu quản
22. PP2400208592 - Ống vỏ ngoài cách điện
23. PP2400208595 - Ruột kéo Metzenbaum cong
24. PP2400208599 - Ruột kẹp phẫu tích BABCOCK
25. PP2400208600 - Ruột kẹp phẫu tích Clamp (ruột kẹp ruột)
26. PP2400208601 - Ruột kẹp phẫu tích KELLY
27. PP2400208602 - Ruột kẹp phẫu tích nội soi
28. PP2400208604 - Tay cầm kẹp phẫu tích lưỡng cực
29. PP2400208605 - Tay cầm kim lọai có khóa
30. PP2400208606 - Tay cầm kim lọai không khóa
31. PP2400208607 - Tay cầm nhựa có khóa
32. PP2400208608 - Tay cầm nhựa không khóa
1. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
2. PP2400208386 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm
3. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm
4. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
5. PP2400208400 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon.
6. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm
7. PP2400208542 - Băng đạn Endo GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, công nghệ Tri-staple
8. PP2400208543 - Băng đạn GIA dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở dài 60, 80mm, kim dập chuẩn DST
9. PP2400208545 - Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ mở 80mm loại 3 hàng ghim
10. PP2400208559 - Dụng cụ khâu cắt nối nội soi
11. PP2400208560 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở GIA 60-80mm, kim dập chuẩn DST
12. PP2400208561 - Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở các cỡ 60mm, 80mm
13. PP2400208564 - Dụng cụ khâu cắt trĩ tự động sử dụng trong kỷ thuật Longo, 32 kim Titanium - Hemorrhoid and Prolapse stapler, công nghệ DST
14. PP2400208565 - Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ
15. PP2400208566 - Dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm
16. PP2400208568 - Dụng cụ khâu nối ruột tự động và ghim khâu máy - EEA
17. PP2400208569 - Dụng cụ khâu nối tròn tự động các cỡ
18. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm
19. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm
1. PP2400208830 - Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger)
1. PP2400208448 - Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ
2. PP2400208463 - Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme dùng cho máy rửa
1. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn
2. PP2400208725 - Airway số 2
3. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L
4. PP2400208734 - Bao đo máu sau khi sinh
5. PP2400208735 - Bao giày y tế
6. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
7. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai
8. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C
9. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ
10. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi
11. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C
12. PP2400208791 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m
13. PP2400208805 - Garo vải
14. PP2400208819 - Khăn giấy sản 60 x 80cm
15. PP2400208820 - Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng
16. PP2400208821 - Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng
17. PP2400208852 - Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật
18. PP2400208876 - Tạp dề nylon 0.8 - 1.2m
19. PP2400208879 - Túi đựng nước tiểu có dây treo
20. PP2400208887 - Vòng đeo tay bệnh nhân
21. PP2400208888 - Đầu cone vàng
22. PP2400208889 - Đầu cone xanh
23. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml
24. PP2400208894 - Tube đựng huyết thanh 1,5ml
25. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml
26. PP2400208900 - Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp
1. PP2400208827 - Kim đốt u bằng sóng microwave
1. PP2400208557 - Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ
2. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)
3. PP2400208625 - Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được
4. PP2400208627 - Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản (6 vòng thắt)
5. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G
6. PP2400208641 - Stent nhựa đường mật
1. PP2400208718 - Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận)
2. PP2400208721 - Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI)
3. PP2400208722 - Kim luồn chạy thận nhân tạo 12-14Fr (Kim AVF)
4. PP2400208723 - Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận)
5. PP2400208739 - Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)
6. PP2400208740 - Bộ catheter 3 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)
1. PP2400208270 - Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m
2. PP2400208278 - Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm
3. PP2400208303 - Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới Polyester, size 10cm x 10cm
4. PP2400208325 - Băng gạc thấm hút dạng bọt cỡ 10cm x 10cm
5. PP2400208338 - Gạc thấm hút Alginate 10cm x 10 cm
6. PP2400208351 - Túi chứa dịch thải 1.000 ml
7. PP2400208352 - Túi chứa dịch thải 250 ml
8. PP2400208362 - Túi phủ vết thương cỡ L
9. PP2400208363 - Túi phủ vết thương cỡ M
10. PP2400208364 - Túi phủ vết thương cỡ S
11. PP2400208365 - Xốp phủ vết thương cỡ L 25cm x 15 cm x 3cm
12. PP2400208366 - Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 1cm
13. PP2400208367 - Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 3cm
14. PP2400208800 - Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn
15. PP2400208801 - Dụng cụ cố định nội khí quản không chống cắn
16. PP2400208880 - Túi hậu môn nhân tạo loại xả
1. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera
1. PP2400208351 - Túi chứa dịch thải 1.000 ml
2. PP2400208352 - Túi chứa dịch thải 250 ml
3. PP2400208365 - Xốp phủ vết thương cỡ L 25cm x 15 cm x 3cm
4. PP2400208366 - Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 1cm
5. PP2400208367 - Xốp phủ vết thương cỡ M 10cm x 15 cm x 3cm
6. PP2400208645 - Bẫy nước (dây máy giúp thở)
7. PP2400208646 - Bình làm ẩm người lớn dùng nhiều lần
8. PP2400208676 - Bộ kit dây thở và bình làm ấm, ẩm
9. PP2400208678 - Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L
10. PP2400208688 - Bộ lọc khí thở ra dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840
11. PP2400208689 - Bộ lọc khí thở vào dùng nhiều lần tương thích máy thở Bennett 840
12. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP
13. PP2400208702 - Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu
14. PP2400208717 - Bóng đèn xenon 300W
15. PP2400208736 - Bao huyết áp monitor kèm đầu nối
16. PP2400208737 - Bình tạo ẩm oxy
17. PP2400208743 - Bộ dây máy gây mê (sử dụng 1 lần)
18. PP2400208779 - Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn
19. PP2400208797 - Điện cực dán
20. PP2400208799 - Đồng hồ oxy
21. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr
22. PP2400208875 - Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần
1. PP2400208529 - Bộ mở thận qua da
2. PP2400208536 - Ống thông niệu quản size 6,7Fr,70 cm
3. PP2400208696 - Mặt nạ thở CPAP/BPAP, dùng 1 lần
4. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP
5. PP2400208719 - Catheter đường hầm 14.5Fr
6. PP2400208739 - Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)
7. PP2400208740 - Bộ catheter 3 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)
8. PP2400208744 - Bộ dây máy gây mê Jacson Rees
9. PP2400208745 - Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần)
10. PP2400208746 - Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 1 đường
11. PP2400208748 - Bộ đo và đựng nước tiểu theo từng ml, có màng lọc khuẩn, điểm lấy mẫu nước tiểu không kim, 2 van 1 chiều
12. PP2400208758 - Bộ mở khí quản cấp cứu qua da
13. PP2400208759 - Bộ mở khí quản cấp cứu qua da , các số
14. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)
15. PP2400208779 - Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn
16. PP2400208780 - Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm
17. PP2400208782 - Cây đặt nội khí quản các cỡ
18. PP2400208785 - Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay)
19. PP2400208786 - Co nối máy giúp thở (Catheter mount)
20. PP2400208796 - Dây truyền máu
21. PP2400208800 - Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn
22. PP2400208815 - Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm
23. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm
24. PP2400208830 - Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger)
25. PP2400208832 - Kim luồn ngắn an toàn (18G-20G-22G) x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ)
26. PP2400208833 - Kim luồn ngắn an toàn 24G x1 in (luồn tĩnh mạch, có cửa chích thuốc, có đầu bảo vệ)
27. PP2400208834 - Kim luồn tĩnh mạch các số
28. PP2400208838 - Lọ lấy đàm có dây hút 20ml
29. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2
30. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr
31. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm
32. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm
33. PP2400208845 - Mask thanh quản 2 nòng silicon, dùng nhiều lần các số.
34. PP2400208847 - Mask thở không xâm lấn mũi miệng
35. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung
36. PP2400208850 - Mặt nạ gây mê các cỡ
37. PP2400208854 - Nội khí quản đường mũi số 6 đến 8
38. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5
39. PP2400208856 - Nội khí quản thân phủ silicon, có lò xo tăng cường, có bóng có các số.
40. PP2400208858 - Ống đặt nội khí quản có hoặc không bóng chèn các số
41. PP2400208859 - Ống mở khí quản nhựa mềm 1 nòng có bóng các cỡ 5-9
42. PP2400208866 - Ống thông phổi 28 - 32 Fr (Sonde phổi 28 Fr)
43. PP2400208867 - Ống thông tiểu có bóng 3 nhánh số 12FR đến 26FR (sonde foley)
44. PP2400208873 - Sonde foley 2 nhánh các cỡ
45. PP2400208877 - Thông nội phế quản trái 2 nòng 28 đến 37Fr (Sonde karlen)
46. PP2400208880 - Túi hậu môn nhân tạo loại xả
47. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm
48. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm
49. PP2400208886 - Vôi soda (gây mê)
1. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml
2. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml
3. PP2400208894 - Tube đựng huyết thanh 1,5ml
4. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml
5. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml
6. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml
7. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml
8. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml
9. PP2400208900 - Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp
1. PP2400208276 - Băng gạc vô trùng không thấm nước 53x80 mm
2. PP2400208280 - Băng keo Optiskin 100x70
3. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm
4. PP2400208322 - Băng dán vết thương hydrocolloid 5cm x 20cm
5. PP2400208342 - Miếng dán phẫu thuật 15cm x 20 cm
6. PP2400208343 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 20 cm
7. PP2400208463 - Dung dịch tẩy rửa sinh học đa enzyme dùng cho máy rửa
1. PP2400208372 - Chỉ Collagen cỡ 0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm
2. PP2400208373 - Chỉ Collagen cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm
3. PP2400208374 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
4. PP2400208375 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
5. PP2400208376 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 13mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
6. PP2400208377 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), 6/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 3/8 vòng tròn DR 10mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
7. PP2400208378 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim CV Pass, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
8. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
9. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
10. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
11. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
12. PP2400208383 - Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C
13. PP2400208384 - Chỉ phẫu thuật coated số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus 31mm, 1/2C
14. PP2400208385 - Chỉ polyester đa sợi cỡ số 1 không kim, màu xanh dài 180 cm
15. PP2400208386 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm
16. PP2400208387 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 31 mm
17. PP2400208388 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 40 mm
18. PP2400208389 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 3/0 dài 75 cm, kim hình thang dài 20 mm
19. PP2400208390 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 4/0 dài 75 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm
20. PP2400208391 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 5/0 dài 45 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm
21. PP2400208392 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 6/0 dài 45 cm, kim đầu tròn, dài 13 mm
22. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm
23. PP2400208394 - Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 2/0 dài 90 cm, chỉ tan nhanh, kim đầu tròn, 1/2 vòng tròn, kim dài 37mm
24. PP2400208395 - Chỉ Polyglycolic acid quick cỡ 4/0 dài 70 cm , kim đầu tam giác bén dài 19 mm
25. PP2400208397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, phủ kháng khuẩn Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 40mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
26. PP2400208398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
27. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
28. PP2400208400 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon.
29. PP2400208402 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 2/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 26mm phủ silicone
30. PP2400208403 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone
31. PP2400208407 - Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7
32. PP2400208408 - Chỉ thép số 5
33. PP2400208409 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 1/0 màu đen, không kim, 1 sợi dài 75cm
34. PP2400208410 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm
35. PP2400208411 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm
36. PP2400208412 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 không kim, 1 sợi dài 75cm
37. PP2400208413 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm
38. PP2400208414 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm
39. PP2400208415 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 không kim, 1 sợi dài 75cm
40. PP2400208416 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 5/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm
41. PP2400208417 - Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26mm
42. PP2400208418 - Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) cỡ 1, kim tròn dài 40 mm
43. PP2400208419 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 6/0, có kim
44. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm
45. PP2400208422 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm
46. PP2400208423 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim phủ silicone tròn 1/2C dài 30mm
47. PP2400208817 - Keo dán mô
48. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm
49. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm
1. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L
2. PP2400208727 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M
3. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
4. PP2400208751 - Bộ khăn nội soi khớp gối B
5. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai
6. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C
7. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ
8. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi
9. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C
1. PP2400208426 - Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ
2. PP2400208427 - Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn)
3. PP2400208428 - Đai thắt lưng các cỡ
4. PP2400208429 - Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải)
5. PP2400208430 - Nẹp chống xoay dài các cỡ
6. PP2400208431 - Nẹp chống xoay ngắn các cỡ
7. PP2400208433 - Nẹp cổ cứng các cỡ
8. PP2400208434 - Nẹp cố định khớp gối
9. PP2400208435 - Nẹp cổ mềm các cỡ
10. PP2400208436 - Nẹp cổ tay các cỡ
11. PP2400208438 - Nẹp nhôm Iselin
12. PP2400208678 - Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L
13. PP2400208696 - Mặt nạ thở CPAP/BPAP, dùng 1 lần
14. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)
15. PP2400208782 - Cây đặt nội khí quản các cỡ
16. PP2400208783 - Cây đặt nội khí quản khó Bougie 15Fr x 700mm
17. PP2400208805 - Garo vải
18. PP2400208815 - Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm
19. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2
20. PP2400208847 - Mask thở không xâm lấn mũi miệng
21. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5
22. PP2400208857 - Ống cai chử T
1. PP2400208557 - Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ
2. PP2400208620 - Bóng kéo sỏi 3 kênh
3. PP2400208623 - Chổi rửa dài, vệ sinh ống soi
4. PP2400208625 - Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được
5. PP2400208626 - Dao cắt cơ vòng Oddi 3 kênh
6. PP2400208632 - Kềm sinh thiết đại tràng (dài 240cm, đường kính 2,2mm)
7. PP2400208633 - Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm
8. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G
9. PP2400208635 - Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp)
10. PP2400208638 - Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được sử dụng nhiều lần
11. PP2400208639 - Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được, sử dụng nhiều lần
12. PP2400208642 - Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần
13. PP2400208649 - Adapter gắn dây thở hai nhánh tương thích máy thở di động Astral 150
14. PP2400208650 - Cảm biến lưu lượng tương thích máy thở di động Astral 150
15. PP2400208651 - Cảm biến Oxy tương thích máy thở di động Astral 150
16. PP2400208652 - Đầu kết nối oxy áp lực thấp tương thích máy thở di động Astral 150
17. PP2400208653 - Lọc bụi đầu vào tương thích máy thở di động Astral 150
18. PP2400208654 - Lọc cho cảm biến áp lực tương thích máy thở di động Astral 150
19. PP2400208680 - Bộ kít 5000 giờ bao gồm: Lọc cho mô đun khí oxy; Ống phun cho mô đun khí oxy; Lọc khuẩn cho cảm biến áp lực hít vô; Lọc bụi cho đầu khí vào
20. PP2400208681 - Bộ lọc khí ngõ vào tương thích máy thở Servo Air.
21. PP2400208682 - Cảm biến Oxy tương thích máy thở Servo Air.
22. PP2400208683 - Cáp cảm biến oxy tương thích máy thở Servo Air
23. PP2400208684 - Đầu dẫn khí cho mô đun khí tương thích máy thở Servo Air
24. PP2400208685 - Màng van cassette thở ra
25. PP2400208686 - Tấm lọc bụi ngõ vào tương thích máy thở Servo Air
26. PP2400208687 - Van thở ra tương thích máy thở Servo Air
27. PP2400208743 - Bộ dây máy gây mê (sử dụng 1 lần)
28. PP2400208745 - Bộ dây máy giúp thở (sử dụng 1 lần)
29. PP2400208797 - Điện cực dán
30. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2
31. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr
32. PP2400208875 - Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần
1. PP2400208271 - Băng dùng trong phẫu thuật, phủ iodophor, kháng khuẩn,35 x 35 cm
2. PP2400208319 - Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn 55cm x 45cm
3. PP2400208320 - Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn cỡ 60cm x 45cm
4. PP2400208332 - Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn
5. PP2400208333 - Bộ xốp tưới rửa cỡ nhỏ
6. PP2400208334 - Bộ xốp tưới rửa cỡ trung
7. PP2400208439 - Dây cáp cho điện cực kim dùng nhiều lần
8. PP2400208445 - Kim điện cực điện cơ dùng 1 lần
9. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da
10. PP2400208535 - Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6Fr-7Fr-8Fr (Sonde Double J) có dây
11. PP2400208537 - Rọ basket lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 90cm
12. PP2400208538 - Rọ lấy sỏi loại bốn cánh, có cán cầm điều khiển đóng mở rọ
13. PP2400208619 - Bộ mở thông dạ dày ra da 24Fr (dạng kéo)
14. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)
15. PP2400208627 - Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản (6 vòng thắt)
16. PP2400208628 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
17. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G
18. PP2400208637 - Ống thay thế mở dạ dày ra da lần 2
19. PP2400208700 - Cáp đo huyết áp không xâm lấn NIBP
20. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP
21. PP2400208736 - Bao huyết áp monitor kèm đầu nối
22. PP2400208739 - Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)
23. PP2400208746 - Bộ đo áp lực động mạch xâm lấn 1 đường
24. PP2400208747 - Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn hai đường
25. PP2400208779 - Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn
26. PP2400208780 - Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm
27. PP2400208815 - Hút đàm kín ComforSoft sử dụng 72h, 2 cổng (cổng dẫn, cổng MDI), các cỡ 6-16CH có ống nối catheter mount đi kèm
28. PP2400208830 - Kim luồn dài CVP 2 nòng (luồn tĩnh mạch trung tâm có dây - phương pháp Seldinger)
29. PP2400208886 - Vôi soda (gây mê)
30. PP2400208904 - Bơm tiêm cản quang 190 ml
31. PP2400208905 - Dây nối bơm tiêm cản quang
32. PP2400208906 - Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto)
33. PP2400208916 - Bộ đèn đặt nội khí quản ánh sáng lạnh (Bộ 3 lưỡi)
34. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera
1. PP2400208729 - Băng bột bó 10cm x 2,7m
2. PP2400208730 - Băng bột bó 15cm x 2,7m
3. PP2400208731 - Băng bột bó 7,5cm x 2,7m
4. PP2400208734 - Bao đo máu sau khi sinh
5. PP2400208770 - Bơm tiêm 1cc/U-100/kim
6. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)
7. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
8. PP2400208796 - Dây truyền máu
9. PP2400208809 - Giấy điện tim 3 cần 63x30
10. PP2400208810 - Giấy điện tim 3 cần 80x20
11. PP2400208811 - Giấy đo điện tim 1 cần 50x30
12. PP2400208812 - Giấy in monitor sản khoa
13. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm
14. PP2400208834 - Kim luồn tĩnh mạch các số
15. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2
16. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung
17. PP2400208849 - Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy
18. PP2400208853 - Nắp đậy kim luồn
19. PP2400208855 - Nội khí quản số 3,0 đến 8,5
20. PP2400208873 - Sonde foley 2 nhánh các cỡ
21. PP2400208876 - Tạp dề nylon 0.8 - 1.2m
22. PP2400208879 - Túi đựng nước tiểu có dây treo
1. PP2400208370 - Vật liệu cầm máu thế hệ mới 5cm*10cm
2. PP2400208371 - Vật liệu cầm máu thế hệ mới 10cm*20cm
1. PP2400208277 - Băng keo cá nhân
2. PP2400208725 - Airway số 2
3. PP2400208787 - Dao cắt vi phẫu
4. PP2400208813 - Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m
5. PP2400208816 - Huyết áp kế
6. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm
7. PP2400208823 - Khuôn đúc bệnh phẩm
8. PP2400208837 - Kim quang
9. PP2400208838 - Lọ lấy đàm có dây hút 20ml
10. PP2400208887 - Vòng đeo tay bệnh nhân
11. PP2400208890 - Lam nhám
12. PP2400208902 - Pipette các cỡ
1. PP2400208723 - Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận)
2. PP2400208724 - Quả lọc thận nhân tạo HighFlux
1. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)
2. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng
3. PP2400208292 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng
4. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)
5. PP2400208305 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp)
6. PP2400208306 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng
7. PP2400208307 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng
8. PP2400208721 - Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo (AVI)
9. PP2400208722 - Kim luồn chạy thận nhân tạo 12-14Fr (Kim AVF)
10. PP2400208724 - Quả lọc thận nhân tạo HighFlux
11. PP2400208802 - Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ)
12. PP2400208803 - Găng tay tiệt trùng cỡ 7-7,5 (VN)
13. PP2400208804 - Găng tay tiệt trùng số 6,5-7-8 (ngoại)
14. PP2400208852 - Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật
1. PP2400208488 - Túi ép dẹp 100 x 200m
2. PP2400208489 - Túi ép dẹp 150 x 200m
3. PP2400208490 - Túi ép dẹp 200 x 200m
4. PP2400208491 - Túi ép dẹp 250 x 200m
5. PP2400208492 - Túi ép dẹp 50 x 200m
6. PP2400208493 - Túi ép dẹp 75 x 200m
7. PP2400208494 - Túi ép phồng 350 x 100m
8. PP2400208495 - Túi ép phồng 400 x 100m
9. PP2400208496 - Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
10. PP2400208497 - Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
11. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
12. PP2400208499 - Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
13. PP2400208500 - Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
14. PP2400208501 - Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
1. PP2400208904 - Bơm tiêm cản quang 190 ml
2. PP2400208905 - Dây nối bơm tiêm cản quang
3. PP2400208906 - Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto)
4. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera
1. PP2400208760 - Bộ phết tế bào tầm soát ung thư cổ tử cung
1. PP2400208271 - Băng dùng trong phẫu thuật, phủ iodophor, kháng khuẩn,35 x 35 cm
2. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm
3. PP2400208319 - Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn 55cm x 45cm
4. PP2400208320 - Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn cỡ 60cm x 45cm
5. PP2400208327 - Bình chứa dịch hút áp lực âm sử dụng cho máy V.a.C
6. PP2400208328 - Bộ dây dẫn bơm tưới rửa hút áp lực âm sử dụng cho máy V.A.C
7. PP2400208329 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn
8. PP2400208330 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ nhỏ kích thước 10 x 7,5 x 3,2 cm
9. PP2400208331 - Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung
10. PP2400208332 - Bộ xốp tưới rửa cỡ lớn
11. PP2400208333 - Bộ xốp tưới rửa cỡ nhỏ
12. PP2400208334 - Bộ xốp tưới rửa cỡ trung
13. PP2400208343 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 20 cm
14. PP2400208842 - Lưỡi tông đơ
1. PP2400208425 - Đai áo cột sống các cỡ
2. PP2400208426 - Đai cố định khớp vai (Desault) các cỡ
3. PP2400208427 - Đai số 8 các cỡ (đai xương đòn)
4. PP2400208428 - Đai thắt lưng các cỡ
5. PP2400208429 - Nẹp cẳng tay các cỡ (trái, phải)
6. PP2400208430 - Nẹp chống xoay dài các cỡ
7. PP2400208431 - Nẹp chống xoay ngắn các cỡ
8. PP2400208432 - Nẹp cổ bàn tay các cỡ
9. PP2400208433 - Nẹp cổ cứng các cỡ
10. PP2400208434 - Nẹp cố định khớp gối
11. PP2400208435 - Nẹp cổ mềm các cỡ
12. PP2400208436 - Nẹp cổ tay các cỡ
13. PP2400208437 - Nẹp ngón tay cái các cỡ
14. PP2400208734 - Bao đo máu sau khi sinh
15. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)
16. PP2400208791 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m
17. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
18. PP2400208795 - Dây truyền dịch
19. PP2400208818 - Kẹp rún
20. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ
21. PP2400208872 - Sáp xương 2,5 gram
22. PP2400208876 - Tạp dề nylon 0.8 - 1.2m
23. PP2400208879 - Túi đựng nước tiểu có dây treo
24. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm
25. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm
26. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm
27. PP2400208885 - Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm
28. PP2400208887 - Vòng đeo tay bệnh nhân
29. PP2400208888 - Đầu cone vàng
30. PP2400208890 - Lam nhám
1. PP2400208620 - Bóng kéo sỏi 3 kênh
2. PP2400208621 - Bóng nong cơ vòng Oddi
3. PP2400208622 - Bóng nong đường mật các cỡ có ngã guidewrie
4. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)
5. PP2400208625 - Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được
6. PP2400208626 - Dao cắt cơ vòng Oddi 3 kênh
7. PP2400208628 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
8. PP2400208629 - Dây dẫn đường Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần
9. PP2400208631 - Kềm gắp dị vật, kết hợp giữa răng chuột và ngàm cá sấu
10. PP2400208632 - Kềm sinh thiết đại tràng (dài 240cm, đường kính 2,2mm)
11. PP2400208633 - Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm
12. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G
13. PP2400208635 - Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp)
14. PP2400208636 - Ngáng miệng nội soi có dây choàng
15. PP2400208638 - Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được sử dụng nhiều lần
16. PP2400208640 - Stent kim loại đường mật
17. PP2400208641 - Stent nhựa đường mật
18. PP2400208642 - Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần
19. PP2400208643 - Xy lanh có đồng hồ đo áp lực bơm bóng nong cơ vòng, đường mật
20. PP2400208644 - Bộ đặt stent nhựa đường mật (10Fr)
1. PP2400208272 - Băng gạc dạ dày 8 x 17cm
2. PP2400208273 - Băng gạc ruột thừa 8 x 12cm
3. PP2400208277 - Băng keo cá nhân
4. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m
5. PP2400208718 - Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận)
6. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch
7. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch
8. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch
9. PP2400208769 - Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2
10. PP2400208771 - Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch
11. PP2400208774 - Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ)
12. PP2400208791 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m
13. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
14. PP2400208795 - Dây truyền dịch
15. PP2400208818 - Kẹp rún
16. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in
17. PP2400208851 - Mỏ vịt nhựa tiệt trùng
1. PP2400208762 - Bộ sản phẩm đón bé chào đời tiệt trùng
1. PP2400208674 - Bộ chuyển đổi khối giao tiếp mặt nạ
2. PP2400208675 - Bộ kết nối trực tiếp mở khí quản
3. PP2400208676 - Bộ kit dây thở và bình làm ấm, ẩm
4. PP2400208677 - Bộ Kit dây thở và bình làm ấm, ẩm có tích hợp phun khí dung Aerogen
5. PP2400208678 - Dây thở Canula (gọng mũi) tương thích máy HFNC Airvo 2, dùng cho người lớn và trẻ em, kích cỡ S hoặc M hoặc L
6. PP2400208679 - Lọc không khí cho máy AIRVO2
7. PP2400208692 - Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em
8. PP2400208693 - Cảm biến lưu lượng, dùng 01 lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em
9. PP2400208694 - Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188 cm, cho Người lớn/ trẻ em
10. PP2400208695 - Dây thở 2 nhánh kèm bình làm ấm, dùng cho H900, Dùng 1 lần, chiều dài 188cm,dùng cho người lớn/trẻ em
11. PP2400208696 - Mặt nạ thở CPAP/BPAP, dùng 1 lần
12. PP2400208697 - Van thở ra kèm màng van dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-G5
13. PP2400208698 - Van thở ra kèm màng van thở ra, dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-C3
14. PP2400208699 - Van thở ra kèm màng dùng nhiều lần, HAM-G5
15. PP2400208705 - Bộ phun khí dung công nghệ màng rung
16. PP2400208706 - Đầu phun khí dung SOLO
1. PP2400208268 - Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm
2. PP2400208269 - Băng dính cuộn Urgoderm 10cm x 10m
3. PP2400208270 - Băng dính dạng vải không dệt, 10 cm x 10m
4. PP2400208275 - Băng gạc vô trùng 4,5 x 30 cm, màng film phủ ngoài 9 x 25cm
5. PP2400208277 - Băng keo cá nhân
6. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)
7. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm
1. PP2400208277 - Băng keo cá nhân
2. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)
3. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m
4. PP2400208770 - Bơm tiêm 1cc/U-100/kim
5. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in
1. PP2400208647 - Bộ dây máy gây mê silicone có bóng (sử dụng nhiều lần)
2. PP2400208677 - Bộ Kit dây thở và bình làm ấm, ẩm có tích hợp phun khí dung Aerogen
3. PP2400208700 - Cáp đo huyết áp không xâm lấn NIBP
4. PP2400208701 - Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP
5. PP2400208702 - Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu
6. PP2400208703 - Cáp đo tín hiệu điện tim dạng búp sen, dạng que
7. PP2400208704 - Kẹp chi đo điện tim
8. PP2400208736 - Bao huyết áp monitor kèm đầu nối
9. PP2400208779 - Cáp nối bộ đo áp lực động mạch xâm lấn
10. PP2400208846 - Mask thở không xâm lấn
11. PP2400208847 - Mask thở không xâm lấn mũi miệng
1. PP2400208278 - Băng keo cố định kim luồn 6cm x 7cm
2. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm
3. PP2400208785 - Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay)
4. PP2400208786 - Co nối máy giúp thở (Catheter mount)
5. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
6. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2
7. PP2400208840 - Lọc khuẩn 3 chức năng, 29gr
8. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm
1. PP2400208372 - Chỉ Collagen cỡ 0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm
2. PP2400208373 - Chỉ Collagen cỡ 2/0 dài 75 cm, kim tròn dài 26 mm
3. PP2400208409 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 1/0 màu đen, không kim, 1 sợi dài 75cm
4. PP2400208410 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm
5. PP2400208411 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm
6. PP2400208412 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 không kim, 1 sợi dài 75cm
7. PP2400208413 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm
8. PP2400208414 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm
9. PP2400208415 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 không kim, 1 sợi dài 75cm
10. PP2400208416 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 5/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm
11. PP2400208417 - Chỉ Trustigut (C) (Chromic Catgut) 4/0, kim tròn 26mm
12. PP2400208418 - Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) cỡ 1, kim tròn dài 40 mm
13. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm
1. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
2. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
3. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
4. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm
1. PP2400208738 - Bình thu thập máu dung tích 3000ml tương thích với máy Cell Saver Elite
2. PP2400208741 - Bộ chèn dưới da
3. PP2400208742 - Bộ dây kết nối máy hút tích hợp
4. PP2400208749 - Bộ hút và pha nước chống đông
5. PP2400208763 - Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml tương thích với máy Cell Saver Elite
6. PP2400208764 - Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 225ml tương thích với máy Cell Saver Elite
7. PP2400208777 - Canuyn động mạch ECMO
8. PP2400208778 - Canuyn tĩnh mạch ECMO
1. PP2400208335 - Dung dịch làm sạch và làm mềm vết thương, loại bỏ ngăn ngừa màng Biofilm (I), dung tích 350ml
2. PP2400208336 - Dung dịch rửa vết thương chứa Betaine 0,1% và Polyhexanide 0,1%
3. PP2400208880 - Túi hậu môn nhân tạo loại xả
1. PP2400208888 - Đầu cone vàng
2. PP2400208890 - Lam nhám
3. PP2400208891 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP có nắp 5ml
4. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml
5. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml
6. PP2400208894 - Tube đựng huyết thanh 1,5ml
7. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml
8. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml
9. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml
10. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml
11. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml
12. PP2400208900 - Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp
1. PP2400208442 - Gel dẫn truyền 250ml
2. PP2400208443 - Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não
3. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm
4. PP2400208874 - Tấm điện cực trung tính có vòng đẳng thế Twinsafe dùng 1 lần
5. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm
6. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm
7. PP2400208885 - Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm
1. PP2400208775 - Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện)
2. PP2400208796 - Dây truyền máu
3. PP2400208802 - Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ)
4. PP2400208803 - Găng tay tiệt trùng cỡ 7-7,5 (VN)
5. PP2400208826 - Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in
6. PP2400208828 - Kim gây tê tủy sống các cỡ
7. PP2400208829 - Kim lấy máu thử đường huyết an toàn
8. PP2400208904 - Bơm tiêm cản quang 190 ml
1. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)
2. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn
3. PP2400208775 - Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện)
4. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)
5. PP2400208785 - Co nối máy giúp thở (Catheter Mount đầu xoay)
6. PP2400208786 - Co nối máy giúp thở (Catheter mount)
7. PP2400208826 - Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in
8. PP2400208829 - Kim lấy máu thử đường huyết an toàn
9. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2
10. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung
11. PP2400208865 - Ống thông hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr
1. PP2400208640 - Stent kim loại đường mật
1. PP2400208692 - Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em
2. PP2400208693 - Cảm biến lưu lượng, dùng 01 lần, chiều dài 188cm, cho Người lớn/trẻ em
3. PP2400208694 - Cảm biến lưu lượng, dùng nhiều lần, chiều dài 188 cm, cho Người lớn/ trẻ em
4. PP2400208695 - Dây thở 2 nhánh kèm bình làm ấm, dùng cho H900, Dùng 1 lần, chiều dài 188cm,dùng cho người lớn/trẻ em
5. PP2400208697 - Van thở ra kèm màng van dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-G5
6. PP2400208698 - Van thở ra kèm màng van thở ra, dùng nhiều lần tương thích máy thở HAM-C3
7. PP2400208699 - Van thở ra kèm màng dùng nhiều lần, HAM-G5
8. PP2400208875 - Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần
9. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm
1. PP2400208581 - Kẹp gắp sỏi 5.0 Fr
2. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)
3. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G
1. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)
2. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)
3. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng
4. PP2400208292 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng
5. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)
6. PP2400208294 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) cản quang, tiệt trùng
7. PP2400208296 - Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (Meche tai)
8. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m
9. PP2400208305 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp)
10. PP2400208306 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng
11. PP2400208307 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng
12. PP2400208316 - Gạc y tế bằng vải không dệt 7,5cm x 7,5cm (6 lớp)
13. PP2400208318 - Gòn viên
14. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
15. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
16. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
17. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
18. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt
19. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m
20. PP2400208453 - Chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước
21. PP2400208478 - Que giấy chỉ thị hoá học kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước 1,5cm x 20cm
22. PP2400208479 - Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip
23. PP2400208532 - Dây dẫn đường đầu thẳng có sọc 3Fr (Guidewire Zeba)
24. PP2400208533 - Dây dẫn đường guide wire Nitinol đầu thẳng có sọc trắng đen size 0.035", dài 150cm
25. PP2400208534 - Dây dẫn đường guide wire phủ Hydrophilic đầu thẳng size 0.035" dài 150cm
26. PP2400208557 - Dụng cụ cắt trĩ tự động, các cỡ
27. PP2400208574 - Ghim khâu da 35 ghim
28. PP2400208718 - Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận)
29. PP2400208826 - Kim chọc dò tủy sống (18G-20G-22G-25G-27G) x3 1/2 in
30. PP2400208828 - Kim gây tê tủy sống các cỡ
31. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm
32. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm
1. PP2400208891 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP có nắp 5ml
2. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml
3. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml
4. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml
5. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml
6. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml
7. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml
8. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml
1. PP2400208281 - Băng thun 2 móc 0,075m x 3m
2. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m
3. PP2400208283 - Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch)
4. PP2400208448 - Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ
5. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt
6. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m
7. PP2400208466 - Gói thử lò hấp 1233LF
8. PP2400208473 - Miếng thử lò hấp
9. PP2400208729 - Băng bột bó 10cm x 2,7m
10. PP2400208730 - Băng bột bó 15cm x 2,7m
11. PP2400208731 - Băng bột bó 7,5cm x 2,7m
12. PP2400208816 - Huyết áp kế
13. PP2400208818 - Kẹp rún
14. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung
15. PP2400208849 - Mặt nạ (Mask) thở oxy có túi chứa oxy
16. PP2400208850 - Mặt nạ gây mê các cỡ
17. PP2400208886 - Vôi soda (gây mê)
18. PP2400208904 - Bơm tiêm cản quang 190 ml
19. PP2400208905 - Dây nối bơm tiêm cản quang
20. PP2400208906 - Ống bơm cản quang 100ml (dùng cho máy bơm Nemoto)
1. PP2400208892 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP không nắp 5ml
2. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml
3. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml
4. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml
5. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml
6. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml
7. PP2400208900 - Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp
8. PP2400208901 - Ống đựng nước tiểu
1. PP2400208271 - Băng dùng trong phẫu thuật, phủ iodophor, kháng khuẩn,35 x 35 cm
2. PP2400208288 - Băng vô trùng trong suốt, 10x12cm
3. PP2400208320 - Miếng dán phẫu thuật kháng khuẩn cỡ 60cm x 45cm
4. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
5. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
6. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm
7. PP2400208397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) + CaSt, phủ kháng khuẩn Chlorhexidine Diacetate (CHD) với nồng độ không quá 60µg/m, số 1, chỉ dài 90 cm, kim tròn thân dày, 1/2 vòng tròn HR 40mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
8. PP2400208398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 2/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 30mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
9. PP2400208399 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 26mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
10. PP2400208400 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 Áo bao poly (glycolide-co-l-lactid 30/70) số 4/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn, 1/2 vòng tròn HR 22mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon.
11. PP2400208401 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 1, chỉ dài 90cm, kim tròn thân dầy 1/2 vòng tròn dài 40mm phủ silicone
12. PP2400208404 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 4/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm phủ silicone
13. PP2400208405 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 5/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 17mm phủ silicone
14. PP2400208406 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 6/0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 13mm phủ silicone
15. PP2400208420 - Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP
16. PP2400208422 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm
17. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m
18. PP2400208452 - Chỉ thị hóa học cho máy EO
19. PP2400208466 - Gói thử lò hấp 1233LF
20. PP2400208479 - Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip
21. PP2400208480 - Steri-gas EO (Bình khí 100% EO)
1. PP2400208907 - Phim chụp X quang KTS 25*30cm
2. PP2400208908 - Phim X-quang khô laser DI-HL 35x43 cm (14x17 inch) dùng cho máy in Drypix Smart (Drypix 6000)
3. PP2400208909 - Phim Xquang số hóa 20x25cm
4. PP2400208910 - Phim Xquang số hóa 26x36cm
1. PP2400208780 - Catheter theo dõi huyết áp động mạch đùi, thép không rỉ, kích cỡ 20G-22G, dilator bằng nhựa, không bị gập, 80mm
1. PP2400208723 - Quả lọc Polyamide (dùng trong lọc thận)
1. PP2400208510 - Chất nhầy thủy tinh thể mềm (HPMC 40.000 cps)
1. PP2400208266 - Băng cuộn VN 0,09m x 3m
2. PP2400208272 - Băng gạc dạ dày 8 x 17cm
3. PP2400208273 - Băng gạc ruột thừa 8 x 12cm
4. PP2400208274 - Băng gạc vết thương 6 x 7cm
5. PP2400208295 - Gạc cầu + bông có dây phi 40
1. PP2400208773 - Bơm tiêm 3cc tráng heparin
1. PP2400208661 - Cảm biến Oxy
2. PP2400208702 - Cáp đo nồng độ oxy bão hòa trong máu
3. PP2400208717 - Bóng đèn xenon 300W
1. PP2400208554 - Dây đốt cao tần đơn cực
2. PP2400208555 - Dây đốt cao tần lưỡng cực đầu cắm hình bắp chuối, cỡ 4mm, dài 300cm
3. PP2400208917 - Bộ đèn đặt nội khí quản có camera
1. PP2400208277 - Băng keo cá nhân
2. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ
3. PP2400208887 - Vòng đeo tay bệnh nhân
1. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml
2. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml
3. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml
4. PP2400208898 - Tube Serumplast 5ml
5. PP2400208899 - Tube Chimigly 2ml
1. PP2400208761 - Bộ phổi nhân tạo dùng trong hồi sức cấp cứu
2. PP2400208796 - Dây truyền máu
3. PP2400208829 - Kim lấy máu thử đường huyết an toàn
4. PP2400208835 - Kim nha số 27G
5. PP2400208871 - Que thử đường huyết an toàn
1. PP2400208620 - Bóng kéo sỏi 3 kênh
2. PP2400208624 - Clip cầm máu, tay cầm lắp sẵn, xoay, loại đóng mở nhiều lần (10 cái/ hộp)
3. PP2400208625 - Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn cách điện, xoay được
4. PP2400208626 - Dao cắt cơ vòng Oddi 3 kênh
5. PP2400208628 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản
6. PP2400208632 - Kềm sinh thiết đại tràng (dài 240cm, đường kính 2,2mm)
7. PP2400208633 - Kiềm sinh thiết dạ dày không kim định vị dài 230cm
8. PP2400208634 - Kim chích cầm máu 21G
9. PP2400208636 - Ngáng miệng nội soi có dây choàng
10. PP2400208638 - Rọ lấy sỏi 4 dây, xoay được sử dụng nhiều lần
11. PP2400208642 - Thòng lọng cắt Polyp đại tràng/dạ dày xoay được 25mm, sử dụng một lần
12. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L
1. PP2400208525 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm (HEMA/MMA)
1. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)
2. PP2400208281 - Băng thun 2 móc 0,075m x 3m
3. PP2400208283 - Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch)
4. PP2400208509 - Bộ dây tưới hút phaco
5. PP2400208510 - Chất nhầy thủy tinh thể mềm (HPMC 40.000 cps)
6. PP2400208513 - Đầu bọc silicon cho đầu tip phaco
7. PP2400208514 - Đầu tip phaco vát 5 độ (dùng cho máy phaco pulsar)
8. PP2400208515 - Đầu tip rửa hút có bọc silicon
9. PP2400208518 - Mực nhuộm bao
10. PP2400208523 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh
11. PP2400208524 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh, nhuộm vàng
12. PP2400208526 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm, 1 mảnh, không ngậm nước
13. PP2400208527 - Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự mềm, 1 mãnh, không ngậm nước
14. PP2400208528 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, kỵ nước, 2 càng
15. PP2400208530 - Bộ nong lấy sỏi qua da
16. PP2400208537 - Rọ basket lấy sỏi niệu quản size 3Fr, 90cm
17. PP2400208539 - Rọ lấy sỏi Tipless size 1.9Fr, 120cm
18. PP2400208581 - Kẹp gắp sỏi 5.0 Fr
19. PP2400208582 - Kẹp gắp sỏi niệu quản
20. PP2400208629 - Dây dẫn đường Guidewire, 0.035 inch, 460cm, SD nhiều lần
21. PP2400208739 - Bộ catheter 2 nhánh 12Fr dài 16cm-22cm (dùng trong lọc thận)
1. PP2400208281 - Băng thun 2 móc 0,075m x 3m
2. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m
3. PP2400208283 - Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch)
4. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)
5. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng
6. PP2400208292 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng
7. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)
8. PP2400208294 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) cản quang, tiệt trùng
9. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m
10. PP2400208305 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp)
11. PP2400208306 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng
12. PP2400208307 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng
13. PP2400208316 - Gạc y tế bằng vải không dệt 7,5cm x 7,5cm (6 lớp)
14. PP2400208318 - Gòn viên
15. PP2400208718 - Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận)
16. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L
17. PP2400208727 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M
18. PP2400208735 - Bao giày y tế
19. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
20. PP2400208751 - Bộ khăn nội soi khớp gối B
21. PP2400208752 - Bộ khăn nội soi khớp vai
22. PP2400208753 - Bộ khăn phẫu thuật lấy thai
23. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C
24. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ
25. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi
26. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C
27. PP2400208820 - Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng
28. PP2400208821 - Khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng
29. PP2400208852 - Mũ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật
1. PP2400208907 - Phim chụp X quang KTS 25*30cm
2. PP2400208908 - Phim X-quang khô laser DI-HL 35x43 cm (14x17 inch) dùng cho máy in Drypix Smart (Drypix 6000)
# | Contractor's name | Role | Compare |
---|---|---|---|
1 | DUC TUAN MEDICAL EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED | main consortium | Thêm so sánh |
2 | TRƯỜNG CHINH | sub-partnership | Thêm so sánh |
1. PP2400208266 - Băng cuộn VN 0,09m x 3m
2. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)
3. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng
4. PP2400208292 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng
5. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)
6. PP2400208294 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp) cản quang, tiệt trùng
7. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m
8. PP2400208305 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp)
9. PP2400208306 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) cản quang, tiệt trùng
10. PP2400208307 - Gạc phẫu thuật 30cm x 30cm (6 lớp) tiệt trùng
11. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn
12. PP2400208316 - Gạc y tế bằng vải không dệt 7,5cm x 7,5cm (6 lớp)
13. PP2400208318 - Gòn viên
14. PP2400208718 - Bộ tiêm chích FAV (dùng trong lọc thận)
15. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L
16. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
17. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ
18. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi
19. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C
20. PP2400208819 - Khăn giấy sản 60 x 80cm
1. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch
2. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch
3. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch
4. PP2400208769 - Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2
5. PP2400208770 - Bơm tiêm 1cc/U-100/kim
6. PP2400208771 - Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch
1. PP2400208308 - Gạc tẩm cồn
2. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L
3. PP2400208727 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm M
4. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
5. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C
6. PP2400208765 - Bơm tiêm 10cc - kỉm 23G x 1 inch
7. PP2400208766 - Bơm tiêm 3cc - kim 23 x 1 inch
8. PP2400208767 - Bơm tiêm 5cc - kim 23G x 1 inch
9. PP2400208769 - Bơm tiêm 1cc - kim 26 1/2
10. PP2400208770 - Bơm tiêm 1cc/U-100/kim
11. PP2400208771 - Bơm tiêm 20cc - kỉm 23G x 1 inch
12. PP2400208774 - Bơm tiêm 50cc (đầu lớn, đầu nhỏ)
13. PP2400208775 - Bơm tiêm điện 50cc (đầu có khóa vặn dùng cho máy bơm tiêm điện)
14. PP2400208791 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2.0m
15. PP2400208792 - Dây nối bơm tiêm 140cm
16. PP2400208793 - Dây nuôi ăn
17. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
18. PP2400208795 - Dây truyền dịch
19. PP2400208796 - Dây truyền máu
20. PP2400208822 - Khóa ba ngã có dây 25cm
21. PP2400208824 - Kim cánh bướm
22. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in
23. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung
24. PP2400208851 - Mỏ vịt nhựa tiệt trùng
25. PP2400208865 - Ống thông hút đàm kiểm soát số 6 đến 14Fr
26. PP2400208879 - Túi đựng nước tiểu có dây treo
27. PP2400208891 - Ống nghiệm nhỏ PS/PP có nắp 5ml
28. PP2400208893 - Tube Citrace 5ml
29. PP2400208895 - Tube EDTA nắp cao su 5ml
30. PP2400208896 - Tube Heparin 5ml
31. PP2400208897 - Tube nhựa lấy máu 5ml
1. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
2. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
3. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
4. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm
5. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm
6. PP2400208422 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 6/0, dài 45cm - 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 10mm - 12mm
1. PP2400208911 - Khí CO2 y tế (dạng khí)
2. PP2400208912 - Khí Nitơ y tế (dạng khí) chai/6m3
3. PP2400208913 - Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/3m3
4. PP2400208914 - Khí Oxy y tế (dạng khí) chai/6m3
5. PP2400208915 - Khí Oxy y tế (dạng lỏng)
1. PP2400208726 - Áo phẫu thuật 3 lớp chống thấm L
2. PP2400208750 - Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
3. PP2400208753 - Bộ khăn phẫu thuật lấy thai
4. PP2400208754 - Bộ khăn phẫu thuật sọ C
5. PP2400208755 - Bộ khăn sanh mổ
6. PP2400208756 - Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi
7. PP2400208757 - Bộ khăn tổng quát SMS C
8. PP2400208762 - Bộ sản phẩm đón bé chào đời tiệt trùng
1. PP2400208266 - Băng cuộn VN 0,09m x 3m
2. PP2400208273 - Băng gạc ruột thừa 8 x 12cm
3. PP2400208274 - Băng gạc vết thương 6 x 7cm
4. PP2400208281 - Băng thun 2 móc 0,075m x 3m
5. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m
6. PP2400208283 - Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch)
7. PP2400208284 - Băng thun 3 móc 10cm x 5,5m
8. PP2400208289 - Bông không thấm nước
9. PP2400208290 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp)
10. PP2400208291 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) cản quang, tiệt trùng
11. PP2400208292 - Gạc 10cm x 10cm (9 lớp) tiệt trùng
12. PP2400208293 - Gạc 7,5cm x 7,5cm (8 lớp)
13. PP2400208295 - Gạc cầu + bông có dây phi 40
14. PP2400208296 - Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp (Meche tai)
15. PP2400208318 - Gòn viên
16. PP2400208321 - Que quấn gòn
17. PP2400208735 - Bao giày y tế
18. PP2400208819 - Khăn giấy sản 60 x 80cm
1. PP2400208379 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 24mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
2. PP2400208380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 19mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
3. PP2400208381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 16mm, kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
4. PP2400208382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6, số 10/0, chỉ dài 30cm, 02 kim hình thang 3/8 vòng tròn dài 6mm đầu kim micro. Kim Easyslide, thép không gỉ AISI 300 series (304) phủ silicon
5. PP2400208390 - Chỉ Polyglactin đa sợi - cỡ 4/0 dài 75 cm, kim đầu tam giác bén, dài 16 mm
6. PP2400208393 - Chỉ Polyglycolic acid cỡ 1 dài 90cm, kim đầu tròn dài 40mm
7. PP2400208410 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm
8. PP2400208411 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 2/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm
9. PP2400208413 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 18mm
10. PP2400208414 - Chỉ tơ tằm thiên nhiên - cỡ 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm
11. PP2400208418 - Chỉ Trustigut (Chromic Catgut) cỡ 1, kim tròn dài 40 mm
12. PP2400208421 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 2/0 75cm 24mm
13. PP2400208792 - Dây nối bơm tiêm 140cm
14. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
15. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ
16. PP2400208843 - Mãnh ghép Polypropylene 10x15cm
17. PP2400208844 - Mãnh ghép Polypropylene 15x15cm
18. PP2400208848 - Mặt nạ (Mask) có dây xông khí dung
19. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm
20. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm
21. PP2400208885 - Vật liệu cầm máu bằng Gelatin 8x3cm
1. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m
2. PP2400208304 - Gạc mét khổ 0,8m
3. PP2400208776 - Bóp bóng giúp thở lớn (Ampu)
4. PP2400208794 - Dây oxy 2 nhánh các cỡ
5. PP2400208805 - Garo vải
6. PP2400208813 - Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m
7. PP2400208839 - Lọc khuẩn 1 chức năng có cổng đo CO2
8. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm
9. PP2400208888 - Đầu cone vàng
10. PP2400208900 - Lọ đựng nước tiểu bệnh phẩm 40ml, có nắp
1. PP2400208268 - Băng dán vết thương có gạc 250mm x 90mm
2. PP2400208279 - Băng keo lụa kích thước 2,5 x 5m - Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)
3. PP2400208281 - Băng thun 2 móc 0,075m x 3m
4. PP2400208282 - Băng thun 3 móc - 10cm x 4,5m
5. PP2400208283 - Băng thun 3 móc 0,1m x 3m (4 inch)
6. PP2400208284 - Băng thun 3 móc 10cm x 5,5m
7. PP2400208370 - Vật liệu cầm máu thế hệ mới 5cm*10cm
8. PP2400208371 - Vật liệu cầm máu thế hệ mới 10cm*20cm
9. PP2400208449 - Băng keo chỉ thị nhiệt cho hấp ướt
10. PP2400208450 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ, tiệt trùng hơi nước Comply Steam Indicator Tape (Beige), kích thước 18mm x 55m
11. PP2400208488 - Túi ép dẹp 100 x 200m
12. PP2400208489 - Túi ép dẹp 150 x 200m
13. PP2400208490 - Túi ép dẹp 200 x 200m
14. PP2400208491 - Túi ép dẹp 250 x 200m
15. PP2400208493 - Túi ép dẹp 75 x 200m
16. PP2400208494 - Túi ép phồng 350 x 100m
17. PP2400208495 - Túi ép phồng 400 x 100m
18. PP2400208496 - Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
19. PP2400208497 - Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
20. PP2400208498 - Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
21. PP2400208499 - Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
22. PP2400208500 - Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
23. PP2400208501 - Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
24. PP2400208729 - Băng bột bó 10cm x 2,7m
25. PP2400208730 - Băng bột bó 15cm x 2,7m
26. PP2400208731 - Băng bột bó 7,5cm x 2,7m
27. PP2400208792 - Dây nối bơm tiêm 140cm
28. PP2400208795 - Dây truyền dịch
29. PP2400208796 - Dây truyền máu
30. PP2400208802 - Găng khám ngắn cỡ 6 - 7 - 7,5 - 8 (cỡ vừa - nhỏ)
31. PP2400208808 - Giấy điện tim 3 cần 63 x 100 x 300
32. PP2400208809 - Giấy điện tim 3 cần 63x30
33. PP2400208810 - Giấy điện tim 3 cần 80x20
34. PP2400208811 - Giấy đo điện tim 1 cần 50x30
35. PP2400208812 - Giấy in monitor sản khoa
36. PP2400208813 - Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m
37. PP2400208824 - Kim cánh bướm
38. PP2400208825 - Kim châm cứu các số các cỡ
39. PP2400208836 - Kim nhựa số 18G -> 26G x 1 1/2 in
40. PP2400208837 - Kim quang
41. PP2400208853 - Nắp đậy kim luồn
42. PP2400208882 - Vật liệu cầm máu 10 x 20cm
43. PP2400208883 - Vật liệu cầm máu 7 x 5 x 1cm
44. PP2400208884 - Vật liệu cầm máu mũi 80x15x20 mm
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.