Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Attention: This will be the last changelog 10:21 Aug 16, 2021
Extension:
Bid closing time extended from 11:00 on August 16, 2021 to 15:00 on August 16, 2021
Bidding opening time extended from 11:00 on August 16/ 08/2021 to 15:00 on 16/08/2021
Reason for delay:
Automatic extension in case of system failure as prescribed in Article 7 of Circular 04/2017 /TT-
BKHĐT.
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cây dầu (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 28 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Cây xanh (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 6 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Cây giáng hương (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 20 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Cao đuôi chồn (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 12 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Cây Tha La (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 180 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Cây sao đen (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 38 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Cây đa (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 2 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Cây Ngọc Lan (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 3 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Cây bằng lăng (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 3 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Cây sa kê (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 4 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Cây xà cừ (khu B) (Loại cây/kích thước: Loại 1) | 170 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Cây dầu (Loại cây/kích thước: Loại 2) | 50 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Cây xà cừ (Loại cây/kích thước: Loại 2) | 220 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Cao vua (Loại cây/kích thước: Loại 2) | 20 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Cây xanh (Loại cây/kích thước: Loại 2) | 1 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Cây Phượng (Loại cây/kích thước: Loại 2) | 7 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Cây móng bò (Loại cây/kích thước: Loại 2) | 5 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Cây Lim (Loại cây/kích thước: Loại 2) | 1 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Cây sa kê (Loại cây/kích thước: Loại 2) | 4 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Cỏ lá gừng, cỏ đậu, cỏ nhung | 9.350 | m² | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Cây trúc (Loại cây/kích thước: H>=6m) | 5 | Bụi | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Cây sứ (Loại cây/kích thước: H | 5 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Cây si (Loại cây/kích thước: H= | 9 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Cây cao nga mi (Loại cây/kích thước: H | 27 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Cây bông giấy (Loại cây/kích thước: H>=4m) | 24 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Cây hồng lộc (Loại cây/kích thước: H | 46 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Cây lộc vừng (Loại cây/kích thước: H | 2 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Cây phát tài núi (Loại cây/kích thước: H | 4 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Cây mai chiếu thủy (Loại cây/kích thước: H | 8 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Cây mai chiếu thủy bon sai (Loại cây/kích thước: H | 2 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Cây sử quân tử (Loại cây/kích thước: H | 7 | Giàn | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Cây bông trang (Loại cây/kích thước: H | 2 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Cây Lài Thai (Loại cây/kích thước: H | 3 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Cây nguyệt quế (Loại cây/kích thước: H | 8 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Cây ngâu (Loại cây/kích thước: H | 6 | Cây | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Cỏ viền, hàng rào: ác ó, lan ý, chuỗi ngọc, cát đằng | 1.580 | m | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Tiểu cảnh, hoa bụi các loại | 1.200 | m² | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | CS 234 Pasteur: (Cây phát tài, Cây tùng, nguyệt quế, lài thái ….) (Loại cây/kích thước: D | 55 | Chậu | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Tòa nhà A1 (Cây mật cật, Ngũ da bì, Cao hawai, cao nhật…) (Loại cây/kích thước: D | 145 | Chậu | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Tòa nhà A2 ( Cây Kim phát tài, Cây tỉ phú, Lưởi hổ, Cây cao mật cật, Cây cao hawai…..) (Loại cây/kích thước: D | 117 | Chậu | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Lớp học Thư viện (Cây mật cật, Ngũ da bì, Cao hawai...) (Loại cây/kích thước: D | 23 | Chậu | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | KV căn tin: (Chậu dây hạt dưa) (Loại cây/kích thước: D | 80 | Chậu | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Chăm sóc, vệ sinh Hồ Cá - 02 hồ cá Koi >150 con/hồ,3 bình phun nước/hồ - 02 Hồ cá chép >100 con/hồ, 3 bình phun nước/hồ (Loại cây/kích thước: 45m²/hồ) | 4 | Hồ | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Vệ sinh suối nhân tạo (Loại cây/kích thước: (1m x49m)/suối) | 2 | Suối | Mục 2, Chương V: Yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trường Đại học Quốc tế Đại học Quốc gia TPHCM as follows:
- Has relationships with 191 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.90 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 70.15%, Construction 4.48%, Consulting 5.22%, Non-consulting 20.15%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 401,157,648,318 VND, in which the total winning value is: 388,328,373,598 VND.
- The savings rate is: 3.20%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor International University:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding International University:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.