Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị chính/Thiết bị phân tích khí HF (Trọn bộ bao gồm: Đầu hút mẫu khí; thiết bị gia nhiệt; ống dẫn khí mẫu; các module phân tích khí; và các phụ kiện kèm theo: bộ lọc tinh, bơm hút khí mẫu, hệ thống van, đường khí hiệu chuẩn và đường khí nén làm vệ sinh thiết bị, bộ điều khiển nhiệt độ ống dẫn, van, …) | 1 | Bộ | * Phương pháp phân tích khí: Gián tiếp thông qua việc trích hút mẫu. * Cơ chế lấy mẫu: Hot wet (Nóng – ướt). * Nguyên lý phân tích: TDLAS (Tunable diode laser absorption spectroscopy) | ||
2 | Thiết bị chính/Thiết bị tích hợp đo lưu lượng; Nhiệt độ; Áp suất | 1 | Bộ | * Vị trí lắp đặt: Thiết bị lắp tại ống khói thải. | ||
3 | Thiết bị chính/Bộ thu thập, xử lý dữ liệu và truyền dữ liệu về trạm trungtâm/Sở TNMT địa phương | 1 | Bộ | * Chức năng: Thu thập, xử lý dữ liệu, lưu trữ dữ liệu và truyền nhận. * Yêu cầu: Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật theo Điều 39, Thông tư 10/2021/TT-BTNMT. | ||
4 | Thiết bị chính/Máy chủ | 1 | bộ | Bao gồm: + 01 bộ máy tính (Phần cứng + Phần mềm quản lý giám sát trung tâm) | ||
5 | Thiết bị chính/Bộ lưu điện UPS | 1 | bộ | - Công suất: 5KVA/4.5KW Thời gian lưu điện phải bảo đảm Hệ thống hoạt động tối thiểu 30 phút từ khi mất điện. Thời gian đủ để hệ thống hoàn thành việc truyền dữ liệu về cơ quan quản lý (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Phú Thọ). | ||
6 | Thiết bị chính/Bình khí chuẩn HF và các phụ kiện | 1 | bình | - Bình khí chuẩn HF - Nồng độ: 100 ppm - Áp suất 12 Mpa - Thể tích: 30 L/bình. - Vỏ hợp kim nhôm Độ chính xác của khí chuẩn là ±5% theo quy định. - Đủ sử dụng trong ít nhất 1 năm đầu kể từ khi bàn giao hệ thống. | ||
7 | Thiết bị phụ trợ/Hệ thống camera giám sát | 1 | hệ thống | 1 hệ thống Bao gồm: - 01 camera giám sát điểm phát thải tại ống khói, chịu môi trường khắc nghiệt. - 01 camera giám sát các thiết bị bên trong trạm đo nơi có ánh sáng yếu. - 01 đầu ghi đặt trong buồng điều khiển trung tâm, có màn hình giám sát, kết nối vào mạng Internet cho phép truy cập từ xa (Văn phòng công ty, sở TNMT…); Truyền thông tin về Sở TNMT tỉnh Phú Thọ sử dụng phương thức truyền RTSP. | ||
8 | Thiết bị phụ trợ/Tủ phối ghép/tủ điện | 1 | bộ | Vật liệu SS400, sơn tĩnh điện (Lắp bên trong Trạm đo) | ||
9 | Thiết bị phụ trợ/Các vật tư phụ kiện | 1 | bộ | Bao gồm: - Đầu báo cháy/ báo khói. - Đầu đo nhiệt độ trong trạm đo. - Đèn, còi cảnh báo lắp ngoài trạm đo. - Đèn, còi cảnh báo vượt ngưỡng khí thải. - Switch mạng công nghiệp. - Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền, ngắn mạch. - Bộ chuyển đổi quang điện. - Cáp quang. - Các thiết bị cấp nguồn. - Điều hòa nhiệt độ. - Các thiết bị và phụ kiện khác. | ||
10 | Thiết bị phụ trợ/Modul trạm đo chứa thiết bị | 1 | modul | - Kích thước: ~2.800 x 2.000 x 1.600 mm; - Vật liệu: Khung và vách bằng CT3, khung chịu lực dày 6mm, tấm vách 3mm, sơn Epoxy kháng hóa chất. | ||
11 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần phá dỡ/Cắt bê tông nền hiện có dày 250, mác 250, đá 1x2 | 13,2 | m | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
12 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần phá dỡ/Phá dỡ bê tông nền hiện có dày 250, mác 250, đá 1x2 | 1,26 | m3 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
13 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần phá dỡ/Đào móng M1 bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 6,804 | m3 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
14 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cho bê tông lót móng M1 | 0,013 | 100m2 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
15 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,5 | m3 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
16 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,1008 | 100m2 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
17 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,077 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
18 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,064 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
19 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,068 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
20 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Gia công, sản xuất bulông móng M20x700 | 31,56 | kg | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
21 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,0312 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
22 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 2,045 | m3 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
23 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Đắp đất móng cột M1 | 4,2547 | m2 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
24 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần thi công móng/Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 (hoàn trả nền cũ đã phá dỡ) | 1,125 | m3 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
25 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép I300 (36,7kg/m); CCT34 | 0,302 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
26 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép U100 (8,56kg/m); CCT34 | 0,021 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
27 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép L63x63x6; CCT34 | 0,022 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
28 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép I300 (36,7kg/m); CCT34 | 1,622 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
29 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép U100 (8,56kg/m); CCT34 | 0,0128 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
30 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép L63x63x6; CCT34 | 0,022 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
31 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép tấm dày 20; CCT34 | 0,078 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
32 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép I300 (36,7kg/m); CCT34 | 0,29 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
33 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép U100 (8,56kg/m); CCT34 | 0,063 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
34 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép L63x63x6; CCT34 | 0,045 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
35 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Tôn nhám dày 6 (48,89kg/m2); CCT34 | 1,667 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
36 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép ống DN25 (F33,4x4,55); CCT34 | 0,172 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
37 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Thép ống DN20 (F26,7x3,91); CCT34 | 0,054 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
38 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Làm sạch bề mặt kim loại bằng máy mài đĩa chổi sắt, độ sạch ST2.0 | 157,5 | m2 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
39 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 157,5 | m2 | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này | ||
40 | Thi công chế tạo, lắp đặt khung đỡ thiết bị/Phần kết cấu thép/Lắp dựng toàn bộ kết cấu thép | 4,372 | tấn | Chi tiết theo Bản vẽ thi công kèm theo E-HSMT này |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao as follows:
- Has relationships with 60 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.80 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 45.45%, Construction 49.09%, Consulting 1.82%, Non-consulting 0.00%, Mixed 3.64%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 224,524,566,475 VND, in which the total winning value is: 213,381,046,798 VND.
- The savings rate is: 4.96%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Lamthao Fertilizers and Chemicals Joint Stock Company:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Lamthao Fertilizers and Chemicals Joint Stock Company:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.