Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300379305-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300379305-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch, dài 80 ± 01 mm | 541.768.500 | 541.768.500 | 0 | 9 month |
2 | Chất làm đầy dùng cho lớp sâu của da | 561.330.000 | 561.330.000 | 0 | 9 month |
3 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 7-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 9.3 mm, 3/8 C | 48.421.800 | 48.421.800 | 0 | 9 month |
4 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 6-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 12 mm, 3/8 C | 4.365.900 | 4.365.900 | 0 | 9 month |
5 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 2-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 36.867.600 | 36.867.600 | 0 | 9 month |
6 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 4-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C | 228.726.576 | 228.726.576 | 0 | 9 month |
7 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 1/2 C | 55.203.120 | 55.203.120 | 0 | 9 month |
8 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 3/8 C | 56.881.440 | 56.881.440 | 0 | 9 month |
9 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 155.419.236 | 155.419.236 | 0 | 9 month |
10 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 7-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 10 mm, 3/8 C | 10.473.624 | 10.473.624 | 0 | 9 month |
11 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C | 23.602.320 | 23.602.320 | 0 | 9 month |
12 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C | 25.560.360 | 25.560.360 | 0 | 9 month |
13 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C | 92.225.952 | 92.225.952 | 0 | 9 month |
14 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 4-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C | 6.625.584 | 6.625.584 | 0 | 9 month |
15 | Chỉ nâng đỡ mô, mạch máu, bằng silicon, màu vàng | 33.941.376 | 33.941.376 | 0 | 9 month |
16 | Chỉ thép điện cực, số 3-0, dài ≥ 60 cm, 1 kim tròn, dài 13 mm, 1/2 C, 1 kim thẳng, dài 50 - 55 mm | 171.536.400 | 171.536.400 | 0 | 9 month |
17 | Chỉ thép số 1, dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 37 mm, 1/2 C | 16.390.080 | 16.390.080 | 0 | 9 month |
18 | Clip mạch máu, chiều cao clip khi mở 4.8 - 5 mm | 280.440.000 | 280.440.000 | 0 | 9 month |
19 | Keo dán da, dán mô nội soi 0.5 ml | 111.132.000 | 111.132.000 | 0 | 9 month |
20 | Miếng vá tạo hình gò má các cỡ | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | 9 month |
21 | Miếng vá tạo hình | 52.470.000 | 52.470.000 | 0 | 9 month |
22 | Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip mở 7.9 - 8 mm | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 9 month |
23 | Ống thông pezzer, cỡ từ 16 đến 26 Fr | 1.932.000 | 1.932.000 | 0 | 9 month |
24 | Gạc phẫu thuật cản quang, ngang 5- 6 mm | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 9 month |
25 | Gạc phẫu thuật cản quang, ngang 11- 12 mm | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 9 month |
26 | Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cầu, lượng máu 10 ml | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 9 month |
27 | Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cẩu, lượng máu 06 ml | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 9 month |
28 | Hệ thống nối đưa dây dẫn bào mảng xơ vữa và có đầu khoan, đường kính 1.25 - 2.0 mm | 1.326.920.000 | 1.326.920.000 | 0 | 9 month |
29 | Bộ thả dù đóng lỗ tiểu nhĩ, kích cỡ 12 - 14 Fr | 74.250.000 | 74.250.000 | 0 | 9 month |
30 | Bộ tim phổi nhân tạo trao đổi Oxy bên ngoài cơ thể kèm lọc động mạch cho người bệnh hạng cân ≥ 50 kg | 131.810.000 | 131.810.000 | 0 | 9 month |
31 | Bộ tim phổi nhân tạo trao đổi Oxy bên ngoài cơ thể kèm lọc động mạch cho người bệnh hạng cân từ 20 - 50 kg | 158.172.000 | 158.172.000 | 0 | 9 month |
32 | Bóng nong động mạch vành dùng trong vôi hóa nặng hoặc tái hẹp trong stent | 970.200.000 | 970.200.000 | 0 | 9 month |
33 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính bóng từ 2.0 đến 6.0 mm, dài 6 - 30 mm | 2.157.300.000 | 2.157.300.000 | 0 | 9 month |
34 | Cáp nối catheter thăm dò điện sinh lý tim loại cáp nối cho 20 điện cực | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 9 month |
35 | Đầu dò siêu âm mạch vành 5 Fr, 6 Fr có tần số 40 MHz, chiều dài ≥ 135 cm | 3.118.500.000 | 3.118.500.000 | 0 | 9 month |
36 | Đầu mũi khoan kim cương bào mảng xơ vữa, đường kính 1.25 - 2.5 mm | 243.540.000 | 243.540.000 | 0 | 9 month |
37 | Dây dẫn cho đầu mũi khoan bào mảng xơ vữa | 121.600.000 | 121.600.000 | 0 | 9 month |
38 | Dụng cụ kết nối sử dụng trong bào mảng xơ vữa cho tổn thương tắc mãn tính vôi hóa | 142.065.000 | 142.065.000 | 0 | 9 month |
39 | Dây nối áp lực ≤ 8 bar | 15.298.950 | 15.298.950 | 0 | 9 month |
40 | Dây tạo nhịp tạm thời mang bóng lưỡng cực | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 9 month |
41 | Dung dịch bôi trơn trong can thiệp bào mảng xơ vữa | 58.750.000 | 58.750.000 | 0 | 9 month |
42 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại tạm thời dùng lọc huyết khối tĩnh mạch chủ dưới | 66.029.250 | 66.029.250 | 0 | 9 month |
43 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp theo vận động, trọng lượng 20 - 25 g | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 9 month |
44 | Máy tạo nhịp 3 buồng tái đồng bộ tim, thất trái 4 cực, trọng lượng 25 - 27 g | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 9 month |
45 | Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và ngoại biên, đầu tip cong cổ thiên nga | 334.800.000 | 334.800.000 | 0 | 9 month |
46 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não tiếp cận đầu xa, đường kính trong ≥ 0.071", dài 95 - 105 cm | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | 9 month |
47 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não, đường kính trong ≥ 0.021", dài 150 - 170 cm | 33.075.000 | 33.075.000 | 0 | 9 month |
48 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não dạng sheath, đường kính trong ≥ 0.090" | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 9 month |
49 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não, sợi coils 0.012 - 0.014" | 465.000.000 | 465.000.000 | 0 | 9 month |
50 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não, đường kính trong ≥ 0.070", dài 90 - 100 cm | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 9 month |
51 | Dụng cụ đóng tiểu nhĩ | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 | 9 month |
52 | Ống thông đường dẫn hỗ trợ xuyên vách liên nhĩ, dài ≥ 63 cm | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 9 month |
53 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành CTO, đường kính ≥ 0.014'', dài 180 - 330 cm | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 9 month |
54 | Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm gelatin, đường kính từ 26 đến 36 mm, dài ≥ 30 cm | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 9 month |
55 | Cannula tĩnh mạch đùi dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể, đầu típ dài ≥ 50 cm, cỡ từ 15 đến 25 Fr | 33.999.000 | 33.999.000 | 0 | 9 month |
56 | Van tim động mạch chủ cơ học, trục xoay gờ nổi, giảm tiếng ồn, các cỡ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 9 month |
57 | Van tim hai lá nhân tạo sinh học, màng ngoài tim bò, các cỡ | 1.720.000.000 | 1.720.000.000 | 0 | 9 month |
58 | Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm gelatin, đường kính từ 6 đến 24 mm, chiều dài ≥ 30 cm | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | 9 month |
59 | Cannula tĩnh mạch đùi 2 tầng dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể, co nối 3/8''-1/2'', các cỡ | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 9 month |
60 | Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm collagen, đường kính từ 16 đến 20 mm, dài ≥ 30 cm | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 9 month |
61 | Miếng dán kiểm soát mức dịch dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 9 month |
62 | Bộ tim phổi nhân tạo dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể, diện tích màng trao đổi 0.6 - 0.67 m², lưu lượng máu trao đổi 0.1 - 2 lít/phút | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | 9 month |
63 | Cannula động mạch ECMO dùng trong oxy hóa máu qua màng ngoài cơ thể, cỡ 15 - 23 Fr | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | 9 month |
64 | Bộ dây dẫn dịch vào khớp, 2 kim đầu nhọn, dải áp lực 10 - 150 mmHg | 408.375.000 | 408.375.000 | 0 | 9 month |
65 | Chỉ khâu đa sợi dùng trong nội soi khớp vai và gối, không kim | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 9 month |
66 | Bộ khớp quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 | 9 month |
67 | Vít hàn gân, bằng PEEK, kích cỡ khoảng 3 - 9 mm | 110.400.000 | 110.400.000 | 0 | 9 month |
68 | Vít neo tái tạo dây chằng chéo trước tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm | 1.841.500.000 | 1.841.500.000 | 0 | 9 month |
69 | Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, không chỉ | 804.000.000 | 804.000.000 | 0 | 9 month |
70 | Dây dẫn dịch vào khớp, 2 đường ra vào riêng biệt | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 9 month |
71 | Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 3.5 - 4.5 mm | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 9 month |
72 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong khoảng 90°, đường kính 3 - 4 mm | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 9 month |
73 | Kim chọc dò cuống sống dùng trong phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 9 month |
74 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực từ bên ngoài, có 6 mức áp lực | 172.000.000 | 172.000.000 | 0 | 9 month |
75 | Đĩa đệm cột sống lưng thẳng, đầu hình viên đạn, cao 8 - 15 mm | 63.200.000 | 63.200.000 | 0 | 9 month |
76 | Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 9 month |
77 | Bóng nong thân đốt sống, áp lực ≥ 400 psi, tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 9 month |
78 | Điện cực cấy ghép kích thích tủy sống, loại không sạc | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 9 month |
79 | Điện cực cấy ghép kích thích tủy sống, loại sạc | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 9 month |
80 | Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 19 - 32.5 mm | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 9 month |
81 | Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 27.5 - 55 mm | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 9 month |
82 | Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 45 - 72.5 mm | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 9 month |
83 | Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài ≥ 240 mm, đường kính 3.0 - 3.2 mm | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 9 month |
84 | Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, dài 30 - 130 mm, đường kính tối thiểu 5.5 mm | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 9 month |
85 | Nẹp dọc thẳng cột sống thắt lưng | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 9 month |
86 | Vít cố định chẩm cổ, dài 6 - 14 mm, đường kính 4.0 hoặc 4.5 mm | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 9 month |
87 | Vít cột sống cổ lối sau đa trục, góc nghiêng tối đa khoảng 45° | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 9 month |
88 | Vít cột sống cổ lối trước, đơn/đa hướng, đường kính 4.0 hoặc 4.5 mm, dài 11 - 17 mm | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 9 month |
89 | Vít cột sống đa trục hai bước ren, đường kính 4.0 - 8.5 mm | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 9 month |
90 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng, đường kính 5.5 - 7.5 mm, dài 30 - 50 mm | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 9 month |
91 | Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng Titanium | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 9 month |
92 | Vít khoá trong cho vít đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 9 month |
93 | Vít khóa trong dùng cho vít cột sống lưng tự ngắt, tự đo lực, đường kính khoảng 7 - 8 mm | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 9 month |
94 | Bộ lập chương trình cho người bệnh đặt điện cực kích thích não sâu | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 | 9 month |
95 | Bộ sạc pin dùng cho bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 | 9 month |
96 | Vít cột sống đa trục rỗng nòng hai bước ren, đường kính 4.5 - 8.5 mm, dài 5 - 80 mm | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 9 month |
97 | Nẹp dọc qua da uốn sẵn, đường kính tối thiểu 4.75 mm, dài 30 - 90 mm | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | 9 month |
98 | Vít khóa trong | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 9 month |
99 | Vít cột sống lưng đa trục, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 | 9 month |
100 | Vít khóa trong cho vít cột sống đa trục, 2 bước ren | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 9 month |
101 | Nẹp dọc thẳng đường kính tối thiểu 5.5 mm dài ≥ 470 mm | 22.400.000 | 22.400.000 | 0 | 9 month |
102 | Nẹp nối ngang tự điều chỉnh kích cỡ với 2 trục xoay | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 9 month |
103 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, ren đôi, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | 9 month |
104 | Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao đóng kín hoàn toàn | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 9 month |
105 | Vít cột sống đa trục ren đôi, đuôi vít hình Tulip, đường kính 5.5 - 8.5 mm, dài 25 - 80 mm | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 9 month |
106 | Vít cột sống đơn trục ren đôi, đuôi vít hình Tulip, đường kính 5.5 - 8.5 mm, dài 25 - 80 mm | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 9 month |
107 | Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.5 - 6.0 mm, dài ≥ 500 mm | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 9 month |
108 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 275 ± 05 mm | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | 9 month |
109 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 320 ± 05 mm | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | 9 month |
110 | Kim chọc dò cản quang | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 9 month |
111 | Kim chọc dò cho kim đốt sóng cao tần làm mát | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 9 month |
112 | Kim đốt sóng cao tần điều trị đau mạn tính | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 9 month |
113 | Kim đốt sóng cao tần làm mát đồng bộ với ống dẫn nước | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 9 month |
114 | Ống dẫn nước làm mát | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 9 month |
115 | Đĩa đệm cột sống thắt lưng lối sau, dạng thẳng, cao 8 - 16 mm | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 9 month |
116 | Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), pin sạc sử dụng nhiều lần | 3.845.000.000 | 3.845.000.000 | 0 | 9 month |
117 | Điện cực vỏ não và cột sống đa lớp, Tương thích với máy dò thần kinh Neuro-IOM 32B | 67.725.000 | 67.725.000 | 0 | 9 month |
118 | Keo sinh học dán màng não và cột sống chống rò dịch não tủy tối thiểu 5 ml | 140.480.000 | 140.480.000 | 0 | 9 month |
119 | Sáp chỉnh nha | 8.912.400 | 8.912.400 | 0 | 9 month |
120 | Vật liệu dùng để sát trùng ống tủy, dạng kem | 2.384.100 | 2.384.100 | 0 | 9 month |
121 | Thun tách kẽ | 36.525.000 | 36.525.000 | 0 | 9 month |
122 | Tay khoan tốc độ nhanh 4 lỗ, có đèn | 87.133.800 | 87.133.800 | 0 | 9 month |
123 | Thạch cao cứng | 4.133.320 | 4.133.320 | 0 | 9 month |
124 | Cao su lấy dấu loại nặng (sử dụng kính và dao trộn) | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 9 month |
125 | Cao su lấy dấu loại nhẹ (sử dụng kính và dao trộn) | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 | 9 month |
126 | Chất trám răng dạng lỏng ( trám xoang nhỏ, trám lót cho xoang lớn) | 11.070.000 | 11.070.000 | 0 | 9 month |
127 | Keo quang trùng hợp trám răng | 62.875.000 | 62.875.000 | 0 | 9 month |
128 | Mũi khoan vùng hàm mặt, tương thích vít 2.4 mm | 820.000 | 820.000 | 0 | 9 month |
129 | Thân trụ răng cấy ghép implant, kết nối côn | 55.620.000 | 55.620.000 | 0 | 9 month |
130 | Bản sao chân răng cấy ghép kết nối lục giác, các cỡ | 6.624.000 | 6.624.000 | 0 | 9 month |
131 | Vật liệu trám bít các lỗ hỏng trên răng, dạng đặc (tạo hình răng hàm, xoang trám lớn) | 31.860.000 | 31.860.000 | 0 | 9 month |
132 | Dụng cụ lấy dấu trụ chân răng nhân tạo các cỡ | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 9 month |
133 | Hàm nhựa dẻo, loại 1/2 hàm | 400.000 | 400.000 | 0 | 9 month |
134 | Hàm nhựa dẻo, toàn hàm | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 9 month |
135 | Mặt dán sứ | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | 9 month |
136 | Miếng trám sứ zirconia | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 9 month |
137 | Răng sứ trên Implant | 22.400.000 | 22.400.000 | 0 | 9 month |
138 | Cây nạo nha chu viêm | 9.108.000 | 9.108.000 | 0 | 9 month |
139 | Lưới hàm giả | 200.000 | 200.000 | 0 | 9 month |
140 | Răng nhựa Acrylic | 8.160.000 | 8.160.000 | 0 | 9 month |
141 | Răng nhựa Composite 2 lớp | 600.000 | 600.000 | 0 | 9 month |
142 | Răng nhựa Composite 3 lớp | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 9 month |
143 | Catheter đo cung lượng tim liên tục, cỡ 7.5 Fr, dài ≥ 110 cm | 253.575.000 | 253.575.000 | 0 | 9 month |
144 | Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho người lớn | 111.000.000 | 111.000.000 | 0 | 9 month |
145 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim thẳng, dài 60 mm | 8.255.520 | 8.255.520 | 0 | 9 month |
146 | Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho trẻ em | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | 9 month |
147 | Lưỡi đèn soi đặt nội khí quản, có camera | 67.620.000 | 67.620.000 | 0 | 9 month |
148 | Bình CO2 dùng cho băng đạn bắn liên tục | 13.920.000 | 13.920.000 | 0 | 9 month |
149 | Vật liệu thay thế chỉ khâu | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | 9 month |
150 | Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở 3.4 - 3.6 mm | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 | 9 month |
151 | Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở 7.20 - 7.25 mm | 67.872.000 | 67.872.000 | 0 | 9 month |
152 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanon, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C | 50.698.224 | 50.698.224 | 0 | 9 month |
153 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C | 92.728.932 | 92.728.932 | 0 | 9 month |
154 | Bộ dây dẫn khí dùng cho máy gây mê kèm bóng giúp thở, người lớn | 61.750.000 | 61.750.000 | 0 | 9 month |
155 | Bộ dây thở Mapleson người lớn | 16.796.500 | 16.796.500 | 0 | 9 month |
156 | Bộ dây thở Mapleson trẻ em | 10.374.000 | 10.374.000 | 0 | 9 month |
157 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 25 mm, 1/2 C | 85.109.040 | 85.109.040 | 0 | 9 month |
158 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm | 27.518.400 | 27.518.400 | 0 | 9 month |
159 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm, 3/8 C | 8.073.996 | 8.073.996 | 0 | 9 month |
160 | Mặt nạ thanh quản bằng silicon, sử dụng ≥ 30 lần | 292.950.000 | 292.950.000 | 0 | 9 month |
161 | Mặt nạ thanh quản nguyên khối | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 9 month |
162 | Ống dẫn lưu đường mật, thận qua da, dài 35 - 40 cm | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 | 9 month |
163 | Chất làm đầy mô vùng mặt | 53.400.000 | 53.400.000 | 0 | 9 month |
164 | Chỉ khâu liền kim dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 180 mm, kim 17G, dài 100 mm | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 9 month |
165 | Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 300 mm, kim 21G, dài 100 mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 9 month |
166 | Chỉ khâu liền kim, dùng điều trị và trẻ hóa làn da, số 5-0, dài ≥ 70 mm, kim 27G, dài 40 mm | 864.000 | 864.000 | 0 | 9 month |
167 | Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 180 mm, kim 18G, dài 100 mm | 64.960.000 | 64.960.000 | 0 | 9 month |
168 | Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 160 mm, kim 19G, dài 100 mm | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | 9 month |
169 | Kim dùng tiêm chất làm đầy, cỡ 23 - 25G, dài 50 mm | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | 9 month |
170 | Chất làm đầy và làm ẩm dành cho lớp da sâu | 462.500.000 | 462.500.000 | 0 | 9 month |
171 | Chất làm đầy dùng xóa nếp nhăn vùng mắt | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 9 month |
172 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C | 225.002.610 | 225.002.610 | 0 | 9 month |
173 | Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 1, dài ≥ 150 cm, không kim | 8.058.960 | 8.058.960 | 0 | 9 month |
174 | Bộ mở dạ dày qua da bơm bóng loại thay thế | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 9 month |
175 | Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác một bên | 26.565.000 | 26.565.000 | 0 | 9 month |
176 | Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác tròn | 37.191.000 | 37.191.000 | 0 | 9 month |
177 | Điện cực cắt đốt, dạng vòng cắt, gập góc, cỡ 24 Fr, 02 chân cắm | 12.495.000 | 12.495.000 | 0 | 9 month |
178 | Điện cực cắt đốt, lưỡng cực, dạng vòng cắt | 41.075.000 | 41.075.000 | 0 | 9 month |
179 | Điện cực đơn cực hình vòng, dài 140 ± 01 mm | 35.910.000 | 35.910.000 | 0 | 9 month |
180 | Vỏ ngoài dùng cho ống soi mềm | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 9 month |
181 | Kim tiêm bàng quang 4 - 5 Fr, dài khoảng 35 ± 02 cm | 20.034.000 | 20.034.000 | 0 | 9 month |
182 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 8-0, dài ≥ 45 cm, 2 kim hình thang, dài 6 mm, 3/8 C | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | 9 month |
183 | Vít khóa trong hình sao 6 cạnh, 3 đường ren | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 9 month |
184 | Đầu kim đốt laser phẫu thuật thanh quản | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 9 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh as follows:
- Has relationships with 1366 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.19 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 65.49%, Construction 0.29%, Consulting 0.59%, Non-consulting 33.63%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 22,100,475,188,726 VND, in which the total winning value is: 7,318,301,055,295 VND.
- The savings rate is: 66.89%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor University Medical Center:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding University Medical Center:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.