Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Supply of consumable medical supplies in 2024 for the first time (including 184 parts)

    Watching    
Find: 17:05 28/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Providing consumable medical supplies in 2024 for the first time
Bidding package name
Supply of consumable medical supplies in 2024 for the first time (including 184 parts)
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical checkup and treatment services
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
09:00 18/01/2024
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
4348/QĐ-BVĐHYD
Approval date
28/12/2023 16:58
Approval Authority
Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
17:01 28/12/2023
to
09:00 18/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:30 18/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
697.210.277 VND
Amount in words
Six hundred ninety seven million two hundred ten thousand two hundred seventy seven dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch, dài 80 ± 01 mm 541.768.500 541.768.500 0 9 month
2 Chất làm đầy dùng cho lớp sâu của da 561.330.000 561.330.000 0 9 month
3 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 7-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 9.3 mm, 3/8 C 48.421.800 48.421.800 0 9 month
4 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 6-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 12 mm, 3/8 C 4.365.900 4.365.900 0 9 month
5 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 2-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C 36.867.600 36.867.600 0 9 month
6 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 4-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C 228.726.576 228.726.576 0 9 month
7 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 1/2 C 55.203.120 55.203.120 0 9 month
8 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 3/8 C 56.881.440 56.881.440 0 9 month
9 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C 155.419.236 155.419.236 0 9 month
10 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 7-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 10 mm, 3/8 C 10.473.624 10.473.624 0 9 month
11 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C 23.602.320 23.602.320 0 9 month
12 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C 25.560.360 25.560.360 0 9 month
13 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C 92.225.952 92.225.952 0 9 month
14 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 4-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C 6.625.584 6.625.584 0 9 month
15 Chỉ nâng đỡ mô, mạch máu, bằng silicon, màu vàng 33.941.376 33.941.376 0 9 month
16 Chỉ thép điện cực, số 3-0, dài ≥ 60 cm, 1 kim tròn, dài 13 mm, 1/2 C, 1 kim thẳng, dài 50 - 55 mm 171.536.400 171.536.400 0 9 month
17 Chỉ thép số 1, dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 37 mm, 1/2 C 16.390.080 16.390.080 0 9 month
18 Clip mạch máu, chiều cao clip khi mở 4.8 - 5 mm 280.440.000 280.440.000 0 9 month
19 Keo dán da, dán mô nội soi 0.5 ml 111.132.000 111.132.000 0 9 month
20 Miếng vá tạo hình gò má các cỡ 39.900.000 39.900.000 0 9 month
21 Miếng vá tạo hình 52.470.000 52.470.000 0 9 month
22 Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip mở 7.9 - 8 mm 198.000.000 198.000.000 0 9 month
23 Ống thông pezzer, cỡ từ 16 đến 26 Fr 1.932.000 1.932.000 0 9 month
24 Gạc phẫu thuật cản quang, ngang 5- 6 mm 21.600.000 21.600.000 0 9 month
25 Gạc phẫu thuật cản quang, ngang 11- 12 mm 14.000.000 14.000.000 0 9 month
26 Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cầu, lượng máu 10 ml 450.000.000 450.000.000 0 9 month
27 Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cẩu, lượng máu 06 ml 800.000.000 800.000.000 0 9 month
28 Hệ thống nối đưa dây dẫn bào mảng xơ vữa và có đầu khoan, đường kính 1.25 - 2.0 mm 1.326.920.000 1.326.920.000 0 9 month
29 Bộ thả dù đóng lỗ tiểu nhĩ, kích cỡ 12 - 14 Fr 74.250.000 74.250.000 0 9 month
30 Bộ tim phổi nhân tạo trao đổi Oxy bên ngoài cơ thể kèm lọc động mạch cho người bệnh hạng cân ≥ 50 kg 131.810.000 131.810.000 0 9 month
31 Bộ tim phổi nhân tạo trao đổi Oxy bên ngoài cơ thể kèm lọc động mạch cho người bệnh hạng cân từ 20 - 50 kg 158.172.000 158.172.000 0 9 month
32 Bóng nong động mạch vành dùng trong vôi hóa nặng hoặc tái hẹp trong stent 970.200.000 970.200.000 0 9 month
33 Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính bóng từ 2.0 đến 6.0 mm, dài 6 - 30 mm 2.157.300.000 2.157.300.000 0 9 month
34 Cáp nối catheter thăm dò điện sinh lý tim loại cáp nối cho 20 điện cực 33.000.000 33.000.000 0 9 month
35 Đầu dò siêu âm mạch vành 5 Fr, 6 Fr có tần số 40 MHz, chiều dài ≥ 135 cm 3.118.500.000 3.118.500.000 0 9 month
36 Đầu mũi khoan kim cương bào mảng xơ vữa, đường kính 1.25 - 2.5 mm 243.540.000 243.540.000 0 9 month
37 Dây dẫn cho đầu mũi khoan bào mảng xơ vữa 121.600.000 121.600.000 0 9 month
38 Dụng cụ kết nối sử dụng trong bào mảng xơ vữa cho tổn thương tắc mãn tính vôi hóa 142.065.000 142.065.000 0 9 month
39 Dây nối áp lực ≤ 8 bar 15.298.950 15.298.950 0 9 month
40 Dây tạo nhịp tạm thời mang bóng lưỡng cực 51.000.000 51.000.000 0 9 month
41 Dung dịch bôi trơn trong can thiệp bào mảng xơ vữa 58.750.000 58.750.000 0 9 month
42 Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại tạm thời dùng lọc huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 66.029.250 66.029.250 0 9 month
43 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp theo vận động, trọng lượng 20 - 25 g 130.000.000 130.000.000 0 9 month
44 Máy tạo nhịp 3 buồng tái đồng bộ tim, thất trái 4 cực, trọng lượng 25 - 27 g 270.000.000 270.000.000 0 9 month
45 Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và ngoại biên, đầu tip cong cổ thiên nga 334.800.000 334.800.000 0 9 month
46 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não tiếp cận đầu xa, đường kính trong ≥ 0.071", dài 95 - 105 cm 66.150.000 66.150.000 0 9 month
47 Vi ống thông can thiệp mạch máu não, đường kính trong ≥ 0.021", dài 150 - 170 cm 33.075.000 33.075.000 0 9 month
48 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não dạng sheath, đường kính trong ≥ 0.090" 100.800.000 100.800.000 0 9 month
49 Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não, sợi coils 0.012 - 0.014" 465.000.000 465.000.000 0 9 month
50 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não, đường kính trong ≥ 0.070", dài 90 - 100 cm 13.230.000 13.230.000 0 9 month
51 Dụng cụ đóng tiểu nhĩ 528.000.000 528.000.000 0 9 month
52 Ống thông đường dẫn hỗ trợ xuyên vách liên nhĩ, dài ≥ 63 cm 13.000.000 13.000.000 0 9 month
53 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành CTO, đường kính ≥ 0.014'', dài 180 - 330 cm 550.000.000 550.000.000 0 9 month
54 Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm gelatin, đường kính từ 26 đến 36 mm, dài ≥ 30 cm 66.000.000 66.000.000 0 9 month
55 Cannula tĩnh mạch đùi dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể, đầu típ dài ≥ 50 cm, cỡ từ 15 đến 25 Fr 33.999.000 33.999.000 0 9 month
56 Van tim động mạch chủ cơ học, trục xoay gờ nổi, giảm tiếng ồn, các cỡ 350.000.000 350.000.000 0 9 month
57 Van tim hai lá nhân tạo sinh học, màng ngoài tim bò, các cỡ 1.720.000.000 1.720.000.000 0 9 month
58 Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm gelatin, đường kính từ 6 đến 24 mm, chiều dài ≥ 30 cm 44.800.000 44.800.000 0 9 month
59 Cannula tĩnh mạch đùi 2 tầng dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể, co nối 3/8''-1/2'', các cỡ 200.000.000 200.000.000 0 9 month
60 Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm collagen, đường kính từ 16 đến 20 mm, dài ≥ 30 cm 59.000.000 59.000.000 0 9 month
61 Miếng dán kiểm soát mức dịch dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể 23.000.000 23.000.000 0 9 month
62 Bộ tim phổi nhân tạo dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể, diện tích màng trao đổi 0.6 - 0.67 m², lưu lượng máu trao đổi 0.1 - 2 lít/phút 265.000.000 265.000.000 0 9 month
63 Cannula động mạch ECMO dùng trong oxy hóa máu qua màng ngoài cơ thể, cỡ 15 - 23 Fr 287.500.000 287.500.000 0 9 month
64 Bộ dây dẫn dịch vào khớp, 2 kim đầu nhọn, dải áp lực 10 - 150 mmHg 408.375.000 408.375.000 0 9 month
65 Chỉ khâu đa sợi dùng trong nội soi khớp vai và gối, không kim 294.000.000 294.000.000 0 9 month
66 Bộ khớp quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng 59.500.000 59.500.000 0 9 month
67 Vít hàn gân, bằng PEEK, kích cỡ khoảng 3 - 9 mm 110.400.000 110.400.000 0 9 month
68 Vít neo tái tạo dây chằng chéo trước tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm 1.841.500.000 1.841.500.000 0 9 month
69 Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, không chỉ 804.000.000 804.000.000 0 9 month
70 Dây dẫn dịch vào khớp, 2 đường ra vào riêng biệt 180.000.000 180.000.000 0 9 month
71 Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 3.5 - 4.5 mm 182.000.000 182.000.000 0 9 month
72 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong khoảng 90°, đường kính 3 - 4 mm 385.000.000 385.000.000 0 9 month
73 Kim chọc dò cuống sống dùng trong phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu 140.000.000 140.000.000 0 9 month
74 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực từ bên ngoài, có 6 mức áp lực 172.000.000 172.000.000 0 9 month
75 Đĩa đệm cột sống lưng thẳng, đầu hình viên đạn, cao 8 - 15 mm 63.200.000 63.200.000 0 9 month
76 Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng 56.000.000 56.000.000 0 9 month
77 Bóng nong thân đốt sống, áp lực ≥ 400 psi, tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh 180.000.000 180.000.000 0 9 month
78 Điện cực cấy ghép kích thích tủy sống, loại không sạc 650.000.000 650.000.000 0 9 month
79 Điện cực cấy ghép kích thích tủy sống, loại sạc 800.000.000 800.000.000 0 9 month
80 Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 19 - 32.5 mm 24.000.000 24.000.000 0 9 month
81 Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 27.5 - 55 mm 36.000.000 36.000.000 0 9 month
82 Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 45 - 72.5 mm 42.000.000 42.000.000 0 9 month
83 Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài ≥ 240 mm, đường kính 3.0 - 3.2 mm 2.000.000 2.000.000 0 9 month
84 Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, dài 30 - 130 mm, đường kính tối thiểu 5.5 mm 75.000.000 75.000.000 0 9 month
85 Nẹp dọc thẳng cột sống thắt lưng 30.000.000 30.000.000 0 9 month
86 Vít cố định chẩm cổ, dài 6 - 14 mm, đường kính 4.0 hoặc 4.5 mm 24.000.000 24.000.000 0 9 month
87 Vít cột sống cổ lối sau đa trục, góc nghiêng tối đa khoảng 45° 50.000.000 50.000.000 0 9 month
88 Vít cột sống cổ lối trước, đơn/đa hướng, đường kính 4.0 hoặc 4.5 mm, dài 11 - 17 mm 30.000.000 30.000.000 0 9 month
89 Vít cột sống đa trục hai bước ren, đường kính 4.0 - 8.5 mm 180.000.000 180.000.000 0 9 month
90 Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng, đường kính 5.5 - 7.5 mm, dài 30 - 50 mm 280.000.000 280.000.000 0 9 month
91 Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng Titanium 15.000.000 15.000.000 0 9 month
92 Vít khoá trong cho vít đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng 60.000.000 60.000.000 0 9 month
93 Vít khóa trong dùng cho vít cột sống lưng tự ngắt, tự đo lực, đường kính khoảng 7 - 8 mm 36.000.000 36.000.000 0 9 month
94 Bộ lập chương trình cho người bệnh đặt điện cực kích thích não sâu 122.500.000 122.500.000 0 9 month
95 Bộ sạc pin dùng cho bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần 109.500.000 109.500.000 0 9 month
96 Vít cột sống đa trục rỗng nòng hai bước ren, đường kính 4.5 - 8.5 mm, dài 5 - 80 mm 432.000.000 432.000.000 0 9 month
97 Nẹp dọc qua da uốn sẵn, đường kính tối thiểu 4.75 mm, dài 30 - 90 mm 137.500.000 137.500.000 0 9 month
98 Vít khóa trong 60.000.000 60.000.000 0 9 month
99 Vít cột sống lưng đa trục, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng 108.800.000 108.800.000 0 9 month
100 Vít khóa trong cho vít cột sống đa trục, 2 bước ren 32.000.000 32.000.000 0 9 month
101 Nẹp dọc thẳng đường kính tối thiểu 5.5 mm dài ≥ 470 mm 22.400.000 22.400.000 0 9 month
102 Nẹp nối ngang tự điều chỉnh kích cỡ với 2 trục xoay 16.000.000 16.000.000 0 9 month
103 Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, ren đôi, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng 134.400.000 134.400.000 0 9 month
104 Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao đóng kín hoàn toàn 45.000.000 45.000.000 0 9 month
105 Vít cột sống đa trục ren đôi, đuôi vít hình Tulip, đường kính 5.5 - 8.5 mm, dài 25 - 80 mm 73.500.000 73.500.000 0 9 month
106 Vít cột sống đơn trục ren đôi, đuôi vít hình Tulip, đường kính 5.5 - 8.5 mm, dài 25 - 80 mm 38.000.000 38.000.000 0 9 month
107 Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.5 - 6.0 mm, dài ≥ 500 mm 25.600.000 25.600.000 0 9 month
108 Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 275 ± 05 mm 113.000.000 113.000.000 0 9 month
109 Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 320 ± 05 mm 113.000.000 113.000.000 0 9 month
110 Kim chọc dò cản quang 24.000.000 24.000.000 0 9 month
111 Kim chọc dò cho kim đốt sóng cao tần làm mát 17.500.000 17.500.000 0 9 month
112 Kim đốt sóng cao tần điều trị đau mạn tính 35.000.000 35.000.000 0 9 month
113 Kim đốt sóng cao tần làm mát đồng bộ với ống dẫn nước 70.000.000 70.000.000 0 9 month
114 Ống dẫn nước làm mát 30.000.000 30.000.000 0 9 month
115 Đĩa đệm cột sống thắt lưng lối sau, dạng thẳng, cao 8 - 16 mm 88.000.000 88.000.000 0 9 month
116 Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), pin sạc sử dụng nhiều lần 3.845.000.000 3.845.000.000 0 9 month
117 Điện cực vỏ não và cột sống đa lớp, Tương thích với máy dò thần kinh Neuro-IOM 32B 67.725.000 67.725.000 0 9 month
118 Keo sinh học dán màng não và cột sống chống rò dịch não tủy tối thiểu 5 ml 140.480.000 140.480.000 0 9 month
119 Sáp chỉnh nha 8.912.400 8.912.400 0 9 month
120 Vật liệu dùng để sát trùng ống tủy, dạng kem 2.384.100 2.384.100 0 9 month
121 Thun tách kẽ 36.525.000 36.525.000 0 9 month
122 Tay khoan tốc độ nhanh 4 lỗ, có đèn 87.133.800 87.133.800 0 9 month
123 Thạch cao cứng 4.133.320 4.133.320 0 9 month
124 Cao su lấy dấu loại nặng (sử dụng kính và dao trộn) 250.000.000 250.000.000 0 9 month
125 Cao su lấy dấu loại nhẹ (sử dụng kính và dao trộn) 105.600.000 105.600.000 0 9 month
126 Chất trám răng dạng lỏng ( trám xoang nhỏ, trám lót cho xoang lớn) 11.070.000 11.070.000 0 9 month
127 Keo quang trùng hợp trám răng 62.875.000 62.875.000 0 9 month
128 Mũi khoan vùng hàm mặt, tương thích vít 2.4 mm 820.000 820.000 0 9 month
129 Thân trụ răng cấy ghép implant, kết nối côn 55.620.000 55.620.000 0 9 month
130 Bản sao chân răng cấy ghép kết nối lục giác, các cỡ 6.624.000 6.624.000 0 9 month
131 Vật liệu trám bít các lỗ hỏng trên răng, dạng đặc (tạo hình răng hàm, xoang trám lớn) 31.860.000 31.860.000 0 9 month
132 Dụng cụ lấy dấu trụ chân răng nhân tạo các cỡ 14.490.000 14.490.000 0 9 month
133 Hàm nhựa dẻo, loại 1/2 hàm 400.000 400.000 0 9 month
134 Hàm nhựa dẻo, toàn hàm 1.200.000 1.200.000 0 9 month
135 Mặt dán sứ 9.800.000 9.800.000 0 9 month
136 Miếng trám sứ zirconia 1.000.000 1.000.000 0 9 month
137 Răng sứ trên Implant 22.400.000 22.400.000 0 9 month
138 Cây nạo nha chu viêm 9.108.000 9.108.000 0 9 month
139 Lưới hàm giả 200.000 200.000 0 9 month
140 Răng nhựa Acrylic 8.160.000 8.160.000 0 9 month
141 Răng nhựa Composite 2 lớp 600.000 600.000 0 9 month
142 Răng nhựa Composite 3 lớp 33.000.000 33.000.000 0 9 month
143 Catheter đo cung lượng tim liên tục, cỡ 7.5 Fr, dài ≥ 110 cm 253.575.000 253.575.000 0 9 month
144 Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho người lớn 111.000.000 111.000.000 0 9 month
145 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim thẳng, dài 60 mm 8.255.520 8.255.520 0 9 month
146 Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho trẻ em 22.200.000 22.200.000 0 9 month
147 Lưỡi đèn soi đặt nội khí quản, có camera 67.620.000 67.620.000 0 9 month
148 Bình CO2 dùng cho băng đạn bắn liên tục 13.920.000 13.920.000 0 9 month
149 Vật liệu thay thế chỉ khâu 19.600.000 19.600.000 0 9 month
150 Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở 3.4 - 3.6 mm 23.040.000 23.040.000 0 9 month
151 Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở 7.20 - 7.25 mm 67.872.000 67.872.000 0 9 month
152 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanon, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C 50.698.224 50.698.224 0 9 month
153 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C 92.728.932 92.728.932 0 9 month
154 Bộ dây dẫn khí dùng cho máy gây mê kèm bóng giúp thở, người lớn 61.750.000 61.750.000 0 9 month
155 Bộ dây thở Mapleson người lớn 16.796.500 16.796.500 0 9 month
156 Bộ dây thở Mapleson trẻ em 10.374.000 10.374.000 0 9 month
157 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 25 mm, 1/2 C 85.109.040 85.109.040 0 9 month
158 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm 27.518.400 27.518.400 0 9 month
159 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm, 3/8 C 8.073.996 8.073.996 0 9 month
160 Mặt nạ thanh quản bằng silicon, sử dụng ≥ 30 lần 292.950.000 292.950.000 0 9 month
161 Mặt nạ thanh quản nguyên khối 15.600.000 15.600.000 0 9 month
162 Ống dẫn lưu đường mật, thận qua da, dài 35 - 40 cm 79.380.000 79.380.000 0 9 month
163 Chất làm đầy mô vùng mặt 53.400.000 53.400.000 0 9 month
164 Chỉ khâu liền kim dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 180 mm, kim 17G, dài 100 mm 4.800.000 4.800.000 0 9 month
165 Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 300 mm, kim 21G, dài 100 mm 60.000.000 60.000.000 0 9 month
166 Chỉ khâu liền kim, dùng điều trị và trẻ hóa làn da, số 5-0, dài ≥ 70 mm, kim 27G, dài 40 mm 864.000 864.000 0 9 month
167 Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 180 mm, kim 18G, dài 100 mm 64.960.000 64.960.000 0 9 month
168 Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 160 mm, kim 19G, dài 100 mm 44.800.000 44.800.000 0 9 month
169 Kim dùng tiêm chất làm đầy, cỡ 23 - 25G, dài 50 mm 12.960.000 12.960.000 0 9 month
170 Chất làm đầy và làm ẩm dành cho lớp da sâu 462.500.000 462.500.000 0 9 month
171 Chất làm đầy dùng xóa nếp nhăn vùng mắt 25.500.000 25.500.000 0 9 month
172 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C 225.002.610 225.002.610 0 9 month
173 Chỉ không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 1, dài ≥ 150 cm, không kim 8.058.960 8.058.960 0 9 month
174 Bộ mở dạ dày qua da bơm bóng loại thay thế 32.000.000 32.000.000 0 9 month
175 Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác một bên 26.565.000 26.565.000 0 9 month
176 Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác tròn 37.191.000 37.191.000 0 9 month
177 Điện cực cắt đốt, dạng vòng cắt, gập góc, cỡ 24 Fr, 02 chân cắm 12.495.000 12.495.000 0 9 month
178 Điện cực cắt đốt, lưỡng cực, dạng vòng cắt 41.075.000 41.075.000 0 9 month
179 Điện cực đơn cực hình vòng, dài 140 ± 01 mm 35.910.000 35.910.000 0 9 month
180 Vỏ ngoài dùng cho ống soi mềm 35.000.000 35.000.000 0 9 month
181 Kim tiêm bàng quang 4 - 5 Fr, dài khoảng 35 ± 02 cm 20.034.000 20.034.000 0 9 month
182 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 8-0, dài ≥ 45 cm, 2 kim hình thang, dài 6 mm, 3/8 C 7.938.000 7.938.000 0 9 month
183 Vít khóa trong hình sao 6 cạnh, 3 đường ren 18.000.000 18.000.000 0 9 month
184 Đầu kim đốt laser phẫu thuật thanh quản 168.000.000 168.000.000 0 9 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh as follows:

  • Has relationships with 1366 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.19 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 65.49%, Construction 0.29%, Consulting 0.59%, Non-consulting 33.63%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 22,100,475,188,726 VND, in which the total winning value is: 7,318,301,055,295 VND.
  • The savings rate is: 66.89%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Supply of consumable medical supplies in 2024 for the first time (including 184 parts)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Supply of consumable medical supplies in 2024 for the first time (including 184 parts)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 17

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8509 Projects are waiting for contractors
  • 460 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 477 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24895 Tender notices posted in the past month
  • 38686 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second