Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ nâng đỡ mô, mạch máu, bằng silicon, màu vàng |
|
288 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, B1095030 | 33.941.376 | |
2 | Chỉ thép điện cực, số 3-0, dài ≥ 60 cm, 1 kim tròn, dài 13 mm, 1/2 C, 1 kim thẳng, dài 50 - 55 mm |
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C0990008 | 171.536.400 | |
3 | Chỉ thép số 1, dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 37 mm, 1/2 C |
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, G0617144 | 16.390.080 | |
4 | Clip mạch máu, chiều cao clip khi mở 4.8 - 5 mm |
|
6.840 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Pháp - Ký mã hiệu: PL567T - Hãng sản xuất: Peters Surgical | 273.600.000 | |
5 | Keo dán da, dán mô nội soi 0.5 ml |
|
400 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Aesculap AG, Đức, 1050044 | 111.132.000 | |
6 | Miếng vá tạo hình gò má các cỡ |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Mỹ OP9513; OP9514; OP9515; OP9516; OP9517; OP9518 | 39.900.000 | |
7 | Miếng vá tạo hình |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Mỹ OP8312; OP9312; OP6338; OP6339; OP9530 | 52.200.000 | |
8 | Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip mở 7.9 - 8 mm |
|
3.960 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Pháp - Ký mã hiệu: PL568T - Hãng sản xuất: Peters Surgical | 194.040.000 | |
9 | Gạc phẫu thuật cản quang, ngang 5- 6 mm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Nhật Bản, Ký mã hiệu: G1201001, Nhãn hiệu: Gạc lau dụng cụ nội soi, Hãng sản xuất: Osaki Medical Corporation | 21.600.000 | |
10 | Gạc phẫu thuật cản quang, ngang 11- 12 mm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Nhật Bản, Ký mã hiệu: G1201002, Nhãn hiệu: Gạc lau dụng cụ nội soi, Hãng sản xuất: Osaki Medical Corporation | 14.000.000 | |
11 | Hệ thống nối đưa dây dẫn bào mảng xơ vữa và có đầu khoan, đường kính 1.25 - 2.0 mm |
|
35 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "H749236310020; H749236310030; H749236310040; H749236310050; H749236310060; H749236310070; H749236310150; H749236310160; Boston Scientific Limited ; Ireland" | 1.326.920.000 | |
12 | Bộ tim phổi nhân tạo trao đổi Oxy bên ngoài cơ thể kèm lọc động mạch cho người bệnh hạng cân ≥ 50 kg |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 050716 - Hãng sản xuất: Sorin Group Italia S.r.l - Nước sản xuất: Ý | 131.810.000 | |
13 | Bộ tim phổi nhân tạo trao đổi Oxy bên ngoài cơ thể kèm lọc động mạch cho người bệnh hạng cân từ 20 - 50 kg |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 050715 - Hãng sản xuất: Sorin Group Italia S.r.l - Nước sản xuất: Ý | 158.172.000 | |
14 | Bóng nong động mạch vành dùng trong vôi hóa nặng hoặc tái hẹp trong stent |
|
110 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Goodman Co., Ltd / Nhật; Ký mã hiệu: NSAxxxxx | 970.200.000 | |
15 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính bóng từ 2.0 đến 6.0 mm, dài 6 - 30 mm |
|
270 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "H74939276xxxxx; Boston Scientific Corporation; USA" | 2.157.300.000 | |
16 | Cáp nối catheter thăm dò điện sinh lý tim loại cáp nối cho 20 điện cực |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Israel; EM5050060; Biosense Webster (Israel) Ltd.. | 33.000.000 | |
17 | Đầu dò siêu âm mạch vành 5 Fr, 6 Fr có tần số 40 MHz, chiều dài ≥ 135 cm |
|
135 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "H749518100; H749518120; Boston Scientific Corporation; Costa Rica" | 3.118.500.000 | |
18 | Đầu mũi khoan kim cương bào mảng xơ vữa, đường kính 1.25 - 2.5 mm |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "H802227680020; H802227680030; H802227680040; H802227680050; H802227680060; H802227680070; H802227680150; H802227680160; Boston Scientific Limited ; Ireland" | 243.540.000 | |
19 | Dây dẫn cho đầu mũi khoan bào mảng xơ vữa |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "H802228240022; H802232390012; Boston Scientific Corporation; Costa Rica" | 121.600.000 | |
20 | Dụng cụ kết nối sử dụng trong bào mảng xơ vữa cho tổn thương tắc mãn tính vôi hóa |
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "H80222782001A0; Boston Scientific Limited ; Ireland" | 142.065.000 | |
21 | Dây tạo nhịp tạm thời mang bóng lưỡng cực |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan; 5101506; Aesculap Chifa Sp.z o.o. | 50.999.760 | |
22 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại tạm thời dùng lọc huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 04435150; B.Braun Medical | 62.885.000 | |
23 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp theo vận động, trọng lượng 20 - 25 g |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/ Ireland L110 | 130.000.000 | |
24 | Máy tạo nhịp 3 buồng tái đồng bộ tim, thất trái 4 cực, trọng lượng 25 - 27 g |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ, Mã hàng: PM3542 | 270.000.000 | |
25 | Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và ngoại biên, đầu tip cong cổ thiên nga |
|
36 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 28MC21110ST; 28MC21130ST ;28MC21150ST ;28MC2111045; 28MC2113045; 28MC2115045; 28MC21110SN; 28MC21130SN; 28MC21150SN; 28MC24110 ST; 28MC24130ST; 28MC24150ST; 28MC2411045; 28MC2413045; 28MC2415045;28MC24110SN; 28MC24130SN; 28MC24150SN; 28MC28110ST; 28MC28130ST; 28MC28150ST; 28MC2811045; 28MC2813045; 28MC2815045; 28MC28110SN; 28MC28130SN; 28MC28150SN; 29MC29110ST; 29MC29130ST; 29MC29150ST; 29MC2911045; 29MC2913045; 29MC2915045; 29MC29110SN; 29MC29130SN; 29MC29150SN Merit Medical Systems, Inc./Mỹ | 334.800.000 | |
26 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não tiếp cận đầu xa, đường kính trong ≥ 0.071", dài 95 - 105 cm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; RFX072-95-08; RFX072-105-08; Navien; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 60.000.000 | |
27 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não, đường kính trong ≥ 0.021", dài 150 - 170 cm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cerenovus, Inc./ Mexico; 606-S252, 606-S252X, 606-S252FX, 606-S255FX, 606-S255JX, 606-S255MX, 606-S255X. | 33.075.000 | |
28 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não, sợi coils 0.012 - 0.014" |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico; QC-4-8-3D; QC-4-10-3D; QC-4-12-3D; QC-5-10-3D; QC-5-15-3D; QC-6-20-3D; QC-7-30-3D; QC-8-30-3D; QC-9-30-3D; QC-10-30-3D; QC-4-8-HELIX; QC-4-10-HELIX; QC-4-12-HELIX; QC-5-15-HELIX; QC-5-20-HELIX; QC-6-20-HELIX; QC-7-30-HELIX; QC-8-30-HELIX; QC-9-30-HELIX; QC-10-30-HELIX; Axium; Medtronic Mexico S.de R.L.de CV | 355.500.000 | |
29 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não, đường kính trong ≥ 0.070", dài 90 - 100 cm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Codman and Shurtleff, Inc./ Mexico; 67026090B, 67026000B, 67025690B, 67025600B, 67025890B, 67025800B, 67025090B, 67025000B, 67025490B, 67025400B, 67025290B, 67025200B. | 13.230.000 | |
30 | Dụng cụ đóng tiểu nhĩ |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Medical/ St. Jude Medical Costa Rica Ltda/ Mỹ, Costa Rica; 9-ACP2-007-016, 9-ACP2-007-018, 9-ACP2-007-020, 9-ACP2-007-022, 9-ACP2-010-025, 9-ACP2-010-028, 9-ACP2-010-031, 9-ACP2-010-034. | 528.000.000 | |
31 | Ống thông đường dẫn hỗ trợ xuyên vách liên nhĩ, dài ≥ 63 cm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Medical - Mỹ, Mã hàng: 407439; 407449; 407451; 40745 | 13.000.000 | |
32 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành CTO, đường kính ≥ 0.014'', dài 180 - 330 cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Vascular, Mỹ , 101183xH; 101183xHJ | 244.900.000 | |
33 | Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm gelatin, đường kính từ 26 đến 36 mm, dài ≥ 30 cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan; 1102192, 1102206, 1102214, 1102222, 1102230, 1102249; Aesculap Chifa Sp.z o.o. | 66.000.000 | |
34 | Van tim động mạch chủ cơ học, trục xoay gờ nổi, giảm tiếng ồn, các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "505DAxx; Medtronic Inc- Mỹ" | 350.000.000 | |
35 | Van tim hai lá nhân tạo sinh học, màng ngoài tim bò, các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Edwards Lifesciences/ Singapore 7300TFXxx | 1.720.000.000 | |
36 | Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm gelatin, đường kính từ 6 đến 24 mm, chiều dài ≥ 30 cm |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan; 1102060; 1102079; 1102807; 1102109; 1101137; 1104144; 1104160; 1104187; 1104209; 1104225; 1104241; Aesculap Chifa Sp.z o.o. | 44.800.000 | |
37 | Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm collagen, đường kính từ 16 đến 20 mm, dài ≥ 30 cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Intervascular SAS/Pháp | 57.500.000 | |
38 | Miếng dán kiểm soát mức dịch dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể |
|
100 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 23-27-41/ 23-41-51 - Hãng sản xuất: LivaNova Deutschland GmbH - Nước sản xuất: Đức | 23.000.000 | |
39 | Bộ tim phổi nhân tạo dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể, diện tích màng trao đổi 0.6 - 0.67 m², lưu lượng máu trao đổi 0.1 - 2 lít/phút |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "BBP241; Medtronic Perfusion Systems - Mỹ" | 264.999.000 | |
40 | Cannula động mạch ECMO dùng trong oxy hóa máu qua màng ngoài cơ thể, cỡ 15 - 23 Fr |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Maquet Cadiopulmonary Medikal Teknik San. Tic. Ltd.Sti/Thổ Nhĩ Kỳ | 287.500.000 | |
41 | Bộ dây dẫn dịch vào khớp, 2 kim đầu nhọn, dải áp lực 10 - 150 mmHg |
|
297 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Richard Wolf/ Đức/ 4170223 | 400.950.000 | |
42 | Chỉ khâu đa sợi dùng trong nội soi khớp vai và gối, không kim |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, HS209 | 245.000.000 | |
43 | Bộ khớp quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 3300xxx/ 320010x/ 3100xxx; Hãng sản xuất: Adler Ortho-Ý; Hãng chủ sở hữu: Adler Ortho-Ý | 59.500.000 | |
44 | Vít neo tái tạo dây chằng chéo trước tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm |
|
145 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, OBAL-80-Ti | 1.087.500.000 | |
45 | Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, không chỉ |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-2324BCCT; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. Hoặc Arthrex Manufacturing, Inc. | 804.000.000 | |
46 | Dây dẫn dịch vào khớp, 2 đường ra vào riêng biệt |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, 140154 | 120.000.000 | |
47 | Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 3.5 - 4.5 mm |
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-8xx0OBx; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. | 157.500.000 | |
48 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong khoảng 90°, đường kính 3 - 4 mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Costa Rica/Đài Loan; Ký mã hiệu: AR-9811; Hãng sản xuất: Viant Costa Rica, S.A. hoặc New Deantronics Taiwan Ltd.- Chiayi | 385.000.000 | |
49 | Kim chọc dò cuống sống dùng trong phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston EndoSurgical Technologies LLC a division of Lacey Manufacturing LLC/ Hoa Kỳ/ PK1003 | 140.000.000 | |
50 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực từ bên ngoài, có 6 mức áp lực |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Christoph Miethke GmbH & Co.kG / Đức | 172.000.000 | |
51 | Đĩa đệm cột sống lưng thẳng, đầu hình viên đạn, cao 8 - 15 mm |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Spinecraft LLC/ Mỹ/ L7109-07-522; L7109-07-524; L7109-07-526; L7109-08-522; L7109-08-524; L7109-08-526; L7109-09-522; L7109-09-524; L7109-09-526; L7109-10-522; L7109-10-524; L7109-10-526; L7109-11-522; L7109-11-524; L7109-11-526; L7109-12-522; L7109-12-524; L7109-12-526; L7109-13-522; L7109-13-524; L7109-13-526; L7109-14-522; L7109-14-524; L7109-14-526; L7109-15-522; L7109-15-524; L7109-15-526; L7409-08-822; L7409-08-824; L7409-08-826; L7409-09-822; L7409-09-824; L7409-09-826; L7409-10-822; L7409-10-824; L7409-10-826; L7409-11-822; L7409-11-824; L7409-11-826; L7409-12-822; L7409-12-824; L7409-12-826; L7409-13-822; L7409-13-824; L7409-13-826; L7409-14-822; L7409-14-824; L7409-14-826; L7409-15-822; L7409-15-824; L7409-15-826. | 62.960.000 | |
52 | Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 905-xxx | 56.000.000 | |
53 | Bóng nong thân đốt sống, áp lực ≥ 400 psi, tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV/Mexico/KxxA | 150.000.000 | |
54 | Điện cực cấy ghép kích thích tủy sống, loại không sạc |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos/ Medtronic Neuromodulation/ Medtronic Puerto Rico Operations Co., Villalba/ Plexus Manufacturing Sdn Bhd/ Hoa Kỳ, Malaysia/ 97702,97740,977A260/977A275/977A290/977A160/977A175/977A190,3550-38/3550-06,97725 , 977C165/977C190 | 650.000.000 | |
55 | Điện cực cấy ghép kích thích tủy sống, loại sạc |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos/ Medtronic Neuromodulation/ Medtronic Puerto Rico Operations Co., Villalba/ Plexus Manufacturing Sdn Bhd/ Hoa Kỳ, Malaysia/ 97715,97745,97755,977A260/977A275/977A290/977A160/977A175/977A190,3550-38/3550-06,97725, 977C165/977C190 | 800.000.000 | |
56 | Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 19 - 32.5 mm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) / Hoa Kỳ / 7200xxx | 24.000.000 | |
57 | Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 27.5 - 55 mm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) / Hoa Kỳ / 7200xxx | 36.000.000 | |
58 | Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 45 - 72.5 mm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) / Hoa Kỳ / 7200xxx | 42.000.000 | |
59 | Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài ≥ 240 mm, đường kính 3.0 - 3.2 mm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) / Hoa Kỳ / 6900240 | 2.000.000 | |
60 | Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, dài 30 - 130 mm, đường kính tối thiểu 5.5 mm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) / Hoa Kỳ/ 867xxxx | 75.000.000 | |
61 | Nẹp dọc thẳng cột sống thắt lưng |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/1475000500 | 30.000.000 | |
62 | Vít cố định chẩm cổ, dài 6 - 14 mm, đường kính 4.0 hoặc 4.5 mm |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 6955xxx | 24.000.000 | |
63 | Vít cột sống cổ lối sau đa trục, góc nghiêng tối đa khoảng 45° |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa kỳ/6958xxx | 50.000.000 | |
64 | Vít cột sống cổ lối trước, đơn/đa hướng, đường kính 4.0 hoặc 4.5 mm, dài 11 - 17 mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/312xxxx | 30.000.000 | |
65 | Vít cột sống đa trục hai bước ren, đường kính 4.0 - 8.5 mm |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/548400xxxxx | 180.000.000 | |
66 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng, đường kính 5.5 - 7.5 mm, dài 30 - 50 mm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 757xxxx | 280.000.000 | |
67 | Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng Titanium |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ / 6950315 | 15.000.000 | |
68 | Vít khoá trong cho vít đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. / Hoa Kỳ/ 7570955 | 60.000.000 | |
69 | Vít khóa trong dùng cho vít cột sống lưng tự ngắt, tự đo lực, đường kính khoảng 7 - 8 mm |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Medical Costa Rica S.R.L./ Costa Rica/ 5440030 | 36.000.000 | |
70 | Bộ lập chương trình cho người bệnh đặt điện cực kích thích não sâu |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Neuromodulation/ Hoa Kỳ/ TH90D02 | 122.500.000 | |
71 | Bộ sạc pin dùng cho bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jabil Circuit (Shanghai) Ltd./ Trung Quốc/ RS6200 | 109.500.000 | |
72 | Vít cột sống đa trục rỗng nòng hai bước ren, đường kính 4.5 - 8.5 mm, dài 5 - 80 mm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/548500xxxxx | 432.000.000 | |
73 | Nẹp dọc qua da uốn sẵn, đường kính tối thiểu 4.75 mm, dài 30 - 90 mm |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing /Hoa Kỳ/ 64100xxxx | 137.500.000 | |
74 | Vít khóa trong |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing /Hoa Kỳ/ 6440530 | 60.000.000 | |
75 | Vít cột sống lưng đa trục, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: S-VPS-xxxx-S2; Hãng sản xuất: Silony Medical GmbH -Đức; Hãng chủ sở hữu: Silony Medical GmbH-Đức | 108.800.000 | |
76 | Vít khóa trong cho vít cột sống đa trục, 2 bước ren |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: S-VMS-2025; Hãng sản xuất: Silony Medical GmbH -Đức; Hãng chủ sở hữu: Silony Medical GmbH-Đức | 16.000.000 | |
77 | Nẹp dọc thẳng đường kính tối thiểu 5.5 mm dài ≥ 470 mm |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: S-VST-0470-T/ S-VST-4xxx-T; Hãng sản xuất: Silony Medical GmbH -Đức; Hãng chủ sở hữu: Silony Medical GmbH-Đức | 22.400.000 | |
78 | Nẹp nối ngang tự điều chỉnh kích cỡ với 2 trục xoay |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: S-VQV-xxxx; Hãng sản xuất: Silony Medical GmbH -Đức; Hãng chủ sở hữu: Silony Medical GmbH-Đức | 16.000.000 | |
79 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, ren đôi, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: S-VPS-xxxx-KF2; Hãng sản xuất: Silony Medical GmbH -Đức; Hãng chủ sở hữu: Silony Medical GmbH-Đức | 128.000.000 | |
80 | Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao đóng kín hoàn toàn |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 13C2040; Hãng sản xuất: Tecres S.p.A- Ý; Hãng chủ sở hữu: Tecres S.p.A-Ý | 45.000.000 | |
81 | Vít cột sống đa trục ren đôi, đuôi vít hình Tulip, đường kính 5.5 - 8.5 mm, dài 25 - 80 mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Spinecraft LLC/ Mỹ/ DP6-4725; DP6-4730; DP6-4735; DP6-4740; DP6-4745; DP6-4750; DP6-4755; DP6-4760; DP6-4765; DP6-4770; DP6-4775; DP6-4780; DP6-4785; DPF6-5525; DPF6-5530; DPF6-5535; DPF6-5540; DPF6-5545; DPF6-5550; DPF6-5555; DPF6-5560; DPF6-5565; DPF6-5570; DPF6-5575; DPF6-5580; DPF6-5585; DPF6-6225; DPF6-6230; DPF6-6235; DPF6-6240; DPF6-6245; DPF6-6250; DPF6-6255; DPF6-6260; DPF6-6265; DPF6-6270; DPF6-6275; DPF6-6280; DPF6-6285; DPF6-7025; DPF6-7030; DPF6-7035; DPF6-7040; DPF6-7045; DPF6-7050; DPF6-7055; DPF6-7060; DPF6-7070; DPF6-7080; DPF6-7090; DPF6-70100; DPF6-7725; DPF6-7730; DPF6-7735; DPF6-7740;DPF6-7745; DPF6-7750; DPF6-7755; DPF6-7760; DPF6-7770; DPF6-7780; DPF6-7790; DPF6-77100; DPF6-8525; DPF6-8530; DPF6-8535; DPF6-8540; DPF6-8545; DPF6-8550; DPF6-8555; DPF6-8560; DPF6-8570; DPF6-8580; DPF6-8590; DPF6-85100; DPF6-9225; DPF6-9230; DPF6-9235; DPF6-9240; DPF6-9245; DPF6-9250; DPF6-9255; DPF6-9260; DPF6-9270; DPF6-9280; DPF6-9290; DPF6-92100; DPF6-10025; DPF6-10030; DPF6-10035; DPF6-10040; DPF6-10045; DPF6-10050; DPF6-10055; DPF6-10060; DPF6-10070; DPF6-10080; DPF6-10090; DPF6-100100. | 70.000.000 | |
82 | Vít cột sống đơn trục ren đôi, đuôi vít hình Tulip, đường kính 5.5 - 8.5 mm, dài 25 - 80 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Spinecraft LLC/ Mỹ/ DU6-4725; DU6-4730; DU6-4735; DU6-4740; DU6-4745; DU6-4750; DU6-4755; DU6-4760; DU6-4765; DU6-4770; DU6-4775; DU6-4780; DU6-4785; DUF6-5525; DUF6-5530; DUF6-5535; DUF6-5540; DUF6-5545; DUF6-5550; DUF6-5555; DUF6-5560; DUF6-5565; DUF6-5570; DUF6-5575; DUF6-5580; DUF6-5585; DUF6-6225; DUF6-6230; DUF6-6235; DUF6-6240; DUF6-6245; DUF6-6250; DUF6-6255; DUF6-6260; DUF6-6265; DUF6-6270; DUF6-6275; DUF6-6280; DUF6-6285; DUF6-7025; DUF6-7030; DUF6-7035; DUF6-7040; DUF6-7045; DUF6-7050; DUF6-7055; DUF6-7060; DUF6-7070; DUF6-7080; DUF6-7090; DUF6-70100; DUF6-7725; DUF6-7730; DUF6-7735; DUF6-7740; DUF6-7745; DUF6-7750; DUF6-7755; DUF6-7760; DUF6-7770; DUF6-7780; DUF6-7790; DUF6-77100; DUF6-8525; DUF6-8530; DUF6-8535; DUF6-8540; DUF6-8545; DUF6-8550; DUF6-8555; DUF6-8560; DUF6-8570; DUF6-8580; DUF6-8590; DUF6-85100. | 38.000.000 | |
83 | Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.5 - 6.0 mm, dài ≥ 500 mm |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Spinecraft LLC/ Mỹ/ 5500-600; 6000-600 | 24.400.000 | |
84 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 275 ± 05 mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Joimax GmbH/ Đức/ JVP28024 | 113.000.000 | |
85 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 320 ± 05 mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Joimax GmbH/ Đức/ JVP32024 | 113.000.000 | |
86 | Kim chọc dò cản quang |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "AVENT S. de R.L. de C.V./ PMF22-54-10CS PMF20-60-10CS PMF21-100-5 PMF22-100-10 PMF20-145-5 PMF18-200-10/ Avanos/Mexico" | 24.000.000 | |
87 | Kim chọc dò cho kim đốt sóng cao tần làm mát |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "AVENT S. de R.L. de C.V./ FDI-17-50-2 FDI-17-75-5.5 FDI-17-100-4 FDI-17-150-4/ Avanos/Mexico" | 17.500.000 | |
88 | Kim đốt sóng cao tần điều trị đau mạn tính |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "AVENT S. de R.L. de C.V./ PMP-21-50-SU PMP-22-54-SU PMP-20-60C-SU PMP-21-100-SU PMP-22-100-SU PMP-20-145-SU PMP-18-200-SU /Avanos/Mexico" | 35.000.000 | |
89 | Kim đốt sóng cao tần làm mát đồng bộ với ống dẫn nước |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "AVENT S. de R.L. de C.V./ CRP-17-50 CRP-17-75 CRP-17-100 CRP-17-150 /Avanos/Mexico" | 70.000.000 | |
90 | Ống dẫn nước làm mát |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "AVENT S. de R.L. de C.V./ TDA-TBK-1/ Avanos/Mexico" | 30.000.000 | |
91 | Đĩa đệm cột sống thắt lưng lối sau, dạng thẳng, cao 8 - 16 mm |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH; Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Đức; Hoa Kỳ/ 299xxxx | 88.000.000 | |
92 | Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), pin sạc sử dụng nhiều lần |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos/ Medtronic Puerto Rico Operations Co., Villalba/ Medtronic Neuromodulation/Medtronic Neuromodulation/FHC, Inc./ Jabil Circuit (Shanghai) Ltd./Hoa Kỳ/ Trung Quốc/ ACTIVA RC 37612, 3755-40, 3389S-40, TH90D02, 37086-60, RS6200, 34680, FC1036, FC1020, 3550-67. | 3.845.000.000 | |
93 | Điện cực vỏ não và cột sống đa lớp, Tương thích với máy dò thần kinh Neuro-IOM 32B |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: IEP0008 Hãng/Nước sản xuất: Spes Medica S.r.l - Ý Hãng/Nước sở hữu: Spes Medica S.r.l - Ý | 67.725.000 | |
94 | Keo sinh học dán màng não và cột sống chống rò dịch não tủy tối thiểu 5 ml |
|
16 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Availmed S.A de C.V., Mexico (cho Integra LifeSciences Corporation, Mỹ) 202050; 206520 | 140.480.000 | |
95 | Sáp chỉnh nha |
|
7 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | 3M Unitek Orthodontic Products/ Mỹ Mã hàng: 603-063 | 2.660.000 | |
96 | Vật liệu dùng để sát trùng ống tủy, dạng kem |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 9102/1.5x2, Shiva product | 1.476.000 | |
97 | Thun tách kẽ |
|
25 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | 3M Unitek Orthodontic Products/ Mỹ Mã hàng: 406-410 | 36.500.000 | |
98 | Tay khoan tốc độ nhanh 4 lỗ, có đèn |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Canada, M800-M/M4/ HP3008, Beyes Dental Canada, Inc | 44.467.500 | |
99 | Thạch cao cứng |
|
20 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | GC Corporation/ Nhật | 4.133.320 | |
100 | Cao su lấy dấu loại nặng (sử dụng kính và dao trộn) |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý, 1S1300, Trayart S.R.L | 248.750.000 | |
101 | Cao su lấy dấu loại nhẹ (sử dụng kính và dao trộn) |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý, 1S4000, Trayart S.R.L | 105.300.000 | |
102 | Chất trám răng dạng lỏng ( trám xoang nhỏ, trám lót cho xoang lớn) |
|
20 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ; 7032A1, 7032A2, 7032A3, 7032OA3, 7032A3.5; 3M ESPE Dental Products | 9.340.000 | |
103 | Mũi khoan vùng hàm mặt, tương thích vít 2.4 mm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; MDB-05, MDB-09; Osteonic Co., Ltd. | 820.000 | |
104 | Thân trụ răng cấy ghép implant, kết nối côn |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam | 54.000.000 | |
105 | Bản sao chân răng cấy ghép kết nối lục giác, các cỡ |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V. | NobelBiocare Mỹ/Thụy Điển '6791; 36697; 36698; 37879; 38918; | 6.624.000 | |
106 | Vật liệu trám bít các lỗ hỏng trên răng, dạng đặc (tạo hình răng hàm, xoang trám lớn) |
|
40 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Kerr Corporation/ Mỹ Mã hàng: 36411 | 31.860.000 | |
107 | Dụng cụ lấy dấu trụ chân răng nhân tạo các cỡ |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V. | NobelBiocare Mỹ/ Thụy Điển 36258; 36259; 36260; 36261; 36262; 36263; 36264; 36265; 36266; 36267; 36538; 36539; 36540; 36541; 36542; 36543; 36544; 36545; 36800; 36801; 36802; 36803; 37850; 37851; 37852; 37853; 37854; 37855; 37856; 37857. | 14.490.000 | |
108 | Hàm nhựa dẻo, loại 1/2 hàm |
|
1 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam | 400.000 | |
109 | Hàm nhựa dẻo, toàn hàm |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam | 1.200.000 | |
110 | Mặt dán sứ |
|
7 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam | 9.800.000 | |
111 | Miếng trám sứ zirconia |
|
1 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam | 1.000.000 | |
112 | Răng sứ trên Implant |
|
16 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam | 22.400.000 | |
113 | Cây nạo nha chu viêm |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, SRPG5/675, Hu-Friedy Mfg. Co. LLC | 7.500.000 | |
114 | Lưới hàm giả |
|
1 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam | 200.000 | |
115 | Răng nhựa Acrylic |
|
68 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam | 8.160.000 | |
116 | Răng nhựa Composite 2 lớp |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam | 600.000 | |
117 | Răng nhựa Composite 3 lớp |
|
220 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam | 33.000.000 | |
118 | Catheter đo cung lượng tim liên tục, cỡ 7.5 Fr, dài ≥ 110 cm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Edwards Lifesciences Technology Sarl LLC/USA/774F75 | 253.575.000 | |
119 | Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho người lớn |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Celestica Electronics (S) Pte LTD/Singapore/186-0106 | 111.000.000 | |
120 | Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho trẻ em |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Celestica Electronics (S) Pte LTD/Singapore/186-0200 | 22.200.000 | |
121 | Lưỡi đèn soi đặt nội khí quản, có camera |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vitaltec Corporation/Đài Loan/350-072-000; 350-017-000; 350-005-000; 350-013-000 | 67.620.000 | |
122 | Bình CO2 dùng cho băng đạn bắn liên tục |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Đức - Ký mã hiệu: PL575SU - Hãng sản xuất: Aesculap AG | 13.920.000 | |
123 | Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở 3.4 - 3.6 mm |
|
288 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Đức - Ký mã hiệu: PL572T - Hãng sản xuất: Aesculap AG | 22.464.000 | |
124 | Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở 7.20 - 7.25 mm |
|
672 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Đức - Ký mã hiệu: PL569T - Hãng sản xuất: Aesculap AG | 65.856.000 | |
125 | Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanon, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C |
|
48 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: SXPP1B428 - Hãng sản xuất: Ethicon, LLC - Nước sản xuất: Mỹ | 50.698.224 | |
126 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C |
|
564 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng: PCL403206 - Hãng/ nước sản xuất: Meril Endo Surgery Pvt. Ltd/ Ấn Độ | 31.386.600 | |
127 | Bộ dây thở Mapleson người lớn |
|
35 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh - 2108000 - Bộ dây thở Mapleson C người lớn - Intersurgical | 13.965.000 | |
128 | Bộ dây thở Mapleson trẻ em |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh - 2122000 - Bộ dây thở Jackson Rees Trẻ em - Intersurgical | 8.379.000 | |
129 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 25 mm, 1/2 C |
|
2.580 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: W327 - Hãng sản xuất: Johnson & Johnson Medical (China) Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc | 85.109.040 | |
130 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm |
|
216 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng: PGF409918 - Hãng/ nước sản xuất: Meril Endo Surgery Pvt. Ltd/ Ấn Độ | 12.474.000 | |
131 | Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm, 3/8 C |
|
84 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: W9505T - Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. - Nước sản xuất: Mexico | 8.073.996 | |
132 | Mặt nạ thanh quản bằng silicon, sử dụng ≥ 30 lần |
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Mỹ/Seychelles - Ký mã hiệu: 150010; 150015; 150020; 150025; 150030; 150040; 150050; - Hãng sản xuất: Parker Hannifin CSS Merrillville/Chelle Medical Limited | 266.355.000 | |
133 | Mặt nạ thanh quản nguyên khối |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Flexicare Medical Limited / Anh; Ký mã hiệu: 038-94-8xx | 12.600.000 | |
134 | Ống dẫn lưu đường mật, thận qua da, dài 35 - 40 cm |
|
42 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sungwon Medical Co.,Ltd./ Hàn Quốc/ PIxxxx-SLC(xx)F | 70.560.000 | |
135 | Chất làm đầy mô vùng mặt |
|
12 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | TSUL-A2/ TSUL-A3/ TSUL-B2/ TSUL-B3/ Teoxane Laboratories/ Thuỵ Sỹ | 53.400.000 | |
136 | Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 300 mm, kim 21G, dài 100 mm |
|
30 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ PC3104056B/ DongBang Medical Co.,Ltd. Bundang. | 60.000.000 | |
137 | Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 180 mm, kim 18G, dài 100 mm |
|
140 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ 25065DB/ DongBang Medical Co.,Ltd. Bundang. | 64.960.000 | |
138 | Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 160 mm, kim 19G, dài 100 mm |
|
100 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ 3PS19106503GA/ DongBang Medical Co.,Ltd. Bundang. | 44.800.000 | |
139 | Kim dùng tiêm chất làm đầy, cỡ 23 - 25G, dài 50 mm |
|
300 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ FTMN23-50 FTMN25-50-23/ Feel Tech Co.,Ltd | 12.960.000 | |
140 | Chất làm đầy và làm ẩm dành cho lớp da sâu |
|
250 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | TSMS+L-A1/ TSMS+L-B1/ TSMS+L-A3/ TSMS+L-B3/Teoxane Laboratories/ Thuỵ Sỹ | 462.500.000 | |
141 | Chất làm đầy dùng xóa nếp nhăn vùng mắt |
|
6 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | TSRL-A1/ TSRL-A3/ TSRL-B2/ TSRL-B3/ Teoxane Laboratories/ Thuỵ Sỹ | 25.500.000 | |
142 | Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C |
|
270 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, M0027181 | 225.002.610 | |
143 | Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác một bên |
|
5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 20132-224 Hãng/Nước sản xuất: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức Hãng/Nước chủ sở hữu: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức | 26.565.000 | |
144 | Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác tròn |
|
7 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 20132-224 Hãng/Nước sản xuất: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức Hãng/Nước chủ sở hữu: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức | 37.191.000 | |
145 | Điện cực đơn cực hình vòng, dài 140 ± 01 mm |
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã: 20132-224 Hãng/Nước sản xuất: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức Hãng/Nước chủ sở hữu: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức | 35.910.000 | |
146 | Vỏ ngoài dùng cho ống soi mềm |
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu (REF): 9011xxxx - Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd | 32.900.000 | |
147 | Kim tiêm bàng quang 4 - 5 Fr, dài khoảng 35 ± 02 cm |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bioteque Corporation/ Taiwan | 20.034.000 | |
148 | Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 8-0, dài ≥ 45 cm, 2 kim hình thang, dài 6 mm, 3/8 C |
|
72 | tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, S04HH06L45 | 7.938.000 | |
149 | Vít khóa trong hình sao 6 cạnh, 3 đường ren |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Spinecraft LLC/ Mỹ/ SS6-T30 | 17.850.000 | |
150 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch, dài 80 ± 01 mm |
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan; 5206316, 5206324; Aesculap Chifa Sp.z o.o. | 541.768.500 | |
151 | Chất làm đầy dùng cho lớp sâu của da |
|
110 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Restylane Lyft Lidocaine/ Q-Med AB/ Thuỵ Điển | 561.330.000 | |
152 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 7-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 9.3 mm, 3/8 C |
|
216 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: W8702 - Hãng sản xuất: Ethicon, LLC - Nước sản xuất: Mỹ | 48.421.800 | |
153 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 6-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 12 mm, 3/8 C |
|
108 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C0932060 | 4.365.900 | |
154 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 2-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C |
|
330 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3090909 | 36.867.600 | |
155 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 4-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C |
|
1.872 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3090976 | 228.717.216 | |
156 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 1/2 C |
|
432 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3090954 | 55.203.120 | |
157 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 3/8 C |
|
432 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3097907 | 56.881.440 | |
158 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C |
|
1.044 | tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3090901 | 155.419.236 | |
159 | Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 7-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 10 mm, 3/8 C |
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3097914 | 10.473.624 | |
160 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C |
|
252 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | MONOSYN VIOLET 3/0 (2) 70CM HR22 (M) RCP | 23.602.320 | |
161 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C |
|
252 | tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C0025804 | 25.560.360 | |
162 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C |
|
864 | tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022086 | 92.225.952 | |
163 | Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 4-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C |
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022014 | 6.625.584 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.