Supply of consumable medical supplies in 2024 for the first time (including 184 parts)

        Watching
Tender ID
Views
29
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Supply of consumable medical supplies in 2024 for the first time (including 184 parts)
Bidding method
Online bidding
Tender value
34.860.513.870 VND
Publication date
18:12 09/04/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
789/QĐ-BVĐHYD
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ho Chi Minh City University of Medicine and Pharmacy Hospital
Approval date
03/04/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 70.560.000 79.380.000 1 See details
2 vn0312989533 HILIFE COMPANY LIMITED 766.453.260 769.597.750 5 See details
3 vn0305088954 PHƯƠNG PHƯƠNG PHARMACEUTICS CO., LTD 561.330.000 561.330.000 1 See details
4 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 192.303.060 192.303.060 4 See details
5 vn0303244037 HOANG ANH DUONG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 43.860.600 120.247.332 2 See details
6 vn0100108536 CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC 395.700.000 418.100.000 7 See details
7 vn0305431427 Y PHUONG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED. 1.261.882.818 1.261.892.178 17 See details
8 vn0301445732 VIET TIEN HEALTHCARE COMPANY LIMITED 836.235.000 876.222.000 6 See details
9 vn0101841390 THIEN Y MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 232.580.000 232.850.000 3 See details
10 vn0305477703 VIEN PHAT IMPORT EXPORT SERVICE TRADING JOINT STOCK COMPANY 35.600.000 35.600.000 2 See details
11 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 172.000.000 172.000.000 1 See details
12 vn0101915194 VINH KHANG MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 7.109.925.000 7.109.925.000 6 See details
13 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 574.305.000 574.305.000 3 See details
14 vn0312094162 ATT INTERNATIONAL TRADING CORPORATION 312.982.000 312.982.000 3 See details
15 vn0301789370 hoang viet long medical co.,ltd 982.800.000 985.800.000 2 See details
16 vn0311680037 NGUYEN PHUONG DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 33.000.000 33.000.000 1 See details
17 vn0103808261 GOLDEN GROWTH BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 130.000.000 130.000.000 1 See details
18 vn0316329087 ANH HUY MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 283.000.000 283.000.000 2 See details
19 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 334.800.000 334.800.000 1 See details
20 vn0108380029 ANH DUONG ASIA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 415.500.000 531.150.000 2 See details
21 vn0309110047 PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 1.720.000.000 1.720.000.000 1 See details
22 vn0309917592 KI TA PI DA MEDICAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 244.900.000 550.000.000 1 See details
23 vn0308613665 AN PHA HEALTH EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED 614.999.000 615.000.000 2 See details
24 vn0312593757 VIET GIA MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 345.000.000 346.500.000 2 See details
25 vn0314972937 MY TAM MEDICAL DEVICE COMPANY LIMITED 400.950.000 408.375.000 1 See details
26 vn0302204137 B.M.S MEDICAL EQUIMENT COMPANY LIMITED 1.452.500.000 2.315.500.000 3 See details
27 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 1.346.500.000 1.371.000.000 3 See details
28 vn0101147344 MEDICAL EQUIPMENT DELELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED 7.700.500.000 7.730.500.000 28 See details
29 vn0313041685 TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 213.210.000 218.300.000 5 See details
30 vn0105899257 TRANG THI MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 176.500.000 176.500.000 5 See details
31 vn0312737705 VAVI INTERNATIONAL TRADING SERVICES COMPANY LIMITED 67.725.000 67.725.000 1 See details
32 vn0302130894 DENTISTRY OF EQUIPMENT COMPANY LTD 407.493.500 454.225.900 5 See details
33 vn0311229963 HAI LONG INTERNATIONAL HIGH TECHNOLOGY AND COMMERCE ONE MEMBER COMPANY LIMITED 81.903.320 81.430.720 4 See details
34 vn0304259413 3D MEDICAL DENTAL COMPANY LIMITED 10.160.000 11.890.000 2 See details
35 vn0304268351 NGUYEN VIET TIEN JOINT STOCK COMPANY 130.760.000 132.380.000 10 See details
36 vn0312439106 MEDENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 21.114.000 21.114.000 2 See details
37 vnz000001387 MEGA LIFESCIENCES (VIETNAM) LIMITED 454.395.000 454.395.000 4 See details
38 vn0310942836 VIET MEDICAL SUPPLIES COMPANY LIMITED 22.344.000 27.170.500 2 See details
39 vn0312286354 PHUONG LAN MEDICAL MATERIAL COMPANY LIMITED 541.400.000 541.400.000 3 See details
40 vn0315338730 MG SCIENTIFIC TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 182.720.000 182.720.000 4 See details
41 vn0302422840 DIGIMED CO., LTD 99.666.000 99.666.000 3 See details
42 vn0102637711 THANG LONG INTERNATIONAL INVESTMENT AND TRADE COMPANY LIMITED 32.900.000 35.000.000 1 See details
43 vn0303588214 BLUE LIGHT TRADING CO.,LTD 20.034.000 20.034.000 1 See details
Total: 43 contractors 31.025.740.558 32.595.310.440 163

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chỉ nâng đỡ mô, mạch máu, bằng silicon, màu vàng
288 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, B1095030 33.941.376
2 Chỉ thép điện cực, số 3-0, dài ≥ 60 cm, 1 kim tròn, dài 13 mm, 1/2 C, 1 kim thẳng, dài 50 - 55 mm
360 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C0990008 171.536.400
3 Chỉ thép số 1, dài ≥ 45 cm, 1 kim tròn đầu cắt, dài 37 mm, 1/2 C
36 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, G0617144 16.390.080
4 Clip mạch máu, chiều cao clip khi mở 4.8 - 5 mm
6.840 Cái Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Pháp - Ký mã hiệu: PL567T - Hãng sản xuất: Peters Surgical 273.600.000
5 Keo dán da, dán mô nội soi 0.5 ml
400 Lọ Theo quy định tại Chương V. Aesculap AG, Đức, 1050044 111.132.000
6 Miếng vá tạo hình gò má các cỡ
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Matrix Surgical USA, Mỹ OP9513; OP9514; OP9515; OP9516; OP9517; OP9518 39.900.000
7 Miếng vá tạo hình
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Matrix Surgical USA, Mỹ OP8312; OP9312; OP6338; OP6339; OP9530 52.200.000
8 Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip mở 7.9 - 8 mm
3.960 Cái Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Pháp - Ký mã hiệu: PL568T - Hãng sản xuất: Peters Surgical 194.040.000
9 Gạc phẫu thuật cản quang, ngang 5- 6 mm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Nhật Bản, Ký mã hiệu: G1201001, Nhãn hiệu: Gạc lau dụng cụ nội soi, Hãng sản xuất: Osaki Medical Corporation 21.600.000
10 Gạc phẫu thuật cản quang, ngang 11- 12 mm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Nhật Bản, Ký mã hiệu: G1201002, Nhãn hiệu: Gạc lau dụng cụ nội soi, Hãng sản xuất: Osaki Medical Corporation 14.000.000
11 Hệ thống nối đưa dây dẫn bào mảng xơ vữa và có đầu khoan, đường kính 1.25 - 2.0 mm
35 Bộ Theo quy định tại Chương V. "H749236310020; H749236310030; H749236310040; H749236310050; H749236310060; H749236310070; H749236310150; H749236310160; Boston Scientific Limited ; Ireland" 1.326.920.000
12 Bộ tim phổi nhân tạo trao đổi Oxy bên ngoài cơ thể kèm lọc động mạch cho người bệnh hạng cân ≥ 50 kg
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 050716 - Hãng sản xuất: Sorin Group Italia S.r.l - Nước sản xuất: Ý 131.810.000
13 Bộ tim phổi nhân tạo trao đổi Oxy bên ngoài cơ thể kèm lọc động mạch cho người bệnh hạng cân từ 20 - 50 kg
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 050715 - Hãng sản xuất: Sorin Group Italia S.r.l - Nước sản xuất: Ý 158.172.000
14 Bóng nong động mạch vành dùng trong vôi hóa nặng hoặc tái hẹp trong stent
110 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Goodman Co., Ltd / Nhật; Ký mã hiệu: NSAxxxxx 970.200.000
15 Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính bóng từ 2.0 đến 6.0 mm, dài 6 - 30 mm
270 Cái Theo quy định tại Chương V. "H74939276xxxxx; Boston Scientific Corporation; USA" 2.157.300.000
16 Cáp nối catheter thăm dò điện sinh lý tim loại cáp nối cho 20 điện cực
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Israel; EM5050060; Biosense Webster (Israel) Ltd.. 33.000.000
17 Đầu dò siêu âm mạch vành 5 Fr, 6 Fr có tần số 40 MHz, chiều dài ≥ 135 cm
135 Bộ Theo quy định tại Chương V. "H749518100; H749518120; Boston Scientific Corporation; Costa Rica" 3.118.500.000
18 Đầu mũi khoan kim cương bào mảng xơ vữa, đường kính 1.25 - 2.5 mm
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. "H802227680020; H802227680030; H802227680040; H802227680050; H802227680060; H802227680070; H802227680150; H802227680160; Boston Scientific Limited ; Ireland" 243.540.000
19 Dây dẫn cho đầu mũi khoan bào mảng xơ vữa
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. "H802228240022; H802232390012; Boston Scientific Corporation; Costa Rica" 121.600.000
20 Dụng cụ kết nối sử dụng trong bào mảng xơ vữa cho tổn thương tắc mãn tính vôi hóa
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. "H80222782001A0; Boston Scientific Limited ; Ireland" 142.065.000
21 Dây tạo nhịp tạm thời mang bóng lưỡng cực
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan; 5101506; Aesculap Chifa Sp.z o.o. 50.999.760
22 Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại tạm thời dùng lọc huyết khối tĩnh mạch chủ dưới
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp; 04435150; B.Braun Medical 62.885.000
23 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng nhịp theo vận động, trọng lượng 20 - 25 g
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/ Ireland L110 130.000.000
24 Máy tạo nhịp 3 buồng tái đồng bộ tim, thất trái 4 cực, trọng lượng 25 - 27 g
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ, Mã hàng: PM3542 270.000.000
25 Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và ngoại biên, đầu tip cong cổ thiên nga
36 Cái Theo quy định tại Chương V. 28MC21110ST; 28MC21130ST ;28MC21150ST ;28MC2111045; 28MC2113045; 28MC2115045; 28MC21110SN; 28MC21130SN; 28MC21150SN; 28MC24110 ST; 28MC24130ST; 28MC24150ST; 28MC2411045; 28MC2413045; 28MC2415045;28MC24110SN; 28MC24130SN; 28MC24150SN; 28MC28110ST; 28MC28130ST; 28MC28150ST; 28MC2811045; 28MC2813045; 28MC2815045; 28MC28110SN; 28MC28130SN; 28MC28150SN; 29MC29110ST; 29MC29130ST; 29MC29150ST; 29MC2911045; 29MC2913045; 29MC2915045; 29MC29110SN; 29MC29130SN; 29MC29150SN Merit Medical Systems, Inc./Mỹ 334.800.000
26 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não tiếp cận đầu xa, đường kính trong ≥ 0.071", dài 95 - 105 cm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ; RFX072-95-08; RFX072-105-08; Navien; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular 60.000.000
27 Vi ống thông can thiệp mạch máu não, đường kính trong ≥ 0.021", dài 150 - 170 cm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Cerenovus, Inc./ Mexico; 606-S252, 606-S252X, 606-S252FX, 606-S255FX, 606-S255JX, 606-S255MX, 606-S255X. 33.075.000
28 Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch máu não, sợi coils 0.012 - 0.014"
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico; QC-4-8-3D; QC-4-10-3D; QC-4-12-3D; QC-5-10-3D; QC-5-15-3D; QC-6-20-3D; QC-7-30-3D; QC-8-30-3D; QC-9-30-3D; QC-10-30-3D; QC-4-8-HELIX; QC-4-10-HELIX; QC-4-12-HELIX; QC-5-15-HELIX; QC-5-20-HELIX; QC-6-20-HELIX; QC-7-30-HELIX; QC-8-30-HELIX; QC-9-30-HELIX; QC-10-30-HELIX; Axium; Medtronic Mexico S.de R.L.de CV 355.500.000
29 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não, đường kính trong ≥ 0.070", dài 90 - 100 cm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Codman and Shurtleff, Inc./ Mexico; 67026090B, 67026000B, 67025690B, 67025600B, 67025890B, 67025800B, 67025090B, 67025000B, 67025490B, 67025400B, 67025290B, 67025200B. 13.230.000
30 Dụng cụ đóng tiểu nhĩ
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Abbott Medical/ St. Jude Medical Costa Rica Ltda/ Mỹ, Costa Rica; 9-ACP2-007-016, 9-ACP2-007-018, 9-ACP2-007-020, 9-ACP2-007-022, 9-ACP2-010-025, 9-ACP2-010-028, 9-ACP2-010-031, 9-ACP2-010-034. 528.000.000
31 Ống thông đường dẫn hỗ trợ xuyên vách liên nhĩ, dài ≥ 63 cm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Abbott Medical - Mỹ, Mã hàng: 407439; 407449; 407451; 40745 13.000.000
32 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành CTO, đường kính ≥ 0.014'', dài 180 - 330 cm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Abbott Vascular, Mỹ , 101183xH; 101183xHJ 244.900.000
33 Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm gelatin, đường kính từ 26 đến 36 mm, dài ≥ 30 cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan; 1102192, 1102206, 1102214, 1102222, 1102230, 1102249; Aesculap Chifa Sp.z o.o. 66.000.000
34 Van tim động mạch chủ cơ học, trục xoay gờ nổi, giảm tiếng ồn, các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. "505DAxx; Medtronic Inc- Mỹ" 350.000.000
35 Van tim hai lá nhân tạo sinh học, màng ngoài tim bò, các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Edwards Lifesciences/ Singapore 7300TFXxx 1.720.000.000
36 Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm gelatin, đường kính từ 6 đến 24 mm, chiều dài ≥ 30 cm
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Ba Lan; 1102060; 1102079; 1102807; 1102109; 1101137; 1104144; 1104160; 1104187; 1104209; 1104225; 1104241; Aesculap Chifa Sp.z o.o. 44.800.000
37 Mạch máu nhân tạo thẳng bằng polyester tẩm collagen, đường kính từ 16 đến 20 mm, dài ≥ 30 cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Intervascular SAS/Pháp 57.500.000
38 Miếng dán kiểm soát mức dịch dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể
100 miếng Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 23-27-41/ 23-41-51 - Hãng sản xuất: LivaNova Deutschland GmbH - Nước sản xuất: Đức 23.000.000
39 Bộ tim phổi nhân tạo dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể, diện tích màng trao đổi 0.6 - 0.67 m², lưu lượng máu trao đổi 0.1 - 2 lít/phút
20 Cái Theo quy định tại Chương V. "BBP241; Medtronic Perfusion Systems - Mỹ" 264.999.000
40 Cannula động mạch ECMO dùng trong oxy hóa máu qua màng ngoài cơ thể, cỡ 15 - 23 Fr
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Maquet Cadiopulmonary Medikal Teknik San. Tic. Ltd.Sti/Thổ Nhĩ Kỳ 287.500.000
41 Bộ dây dẫn dịch vào khớp, 2 kim đầu nhọn, dải áp lực 10 - 150 mmHg
297 Bộ Theo quy định tại Chương V. Richard Wolf/ Đức/ 4170223 400.950.000
42 Chỉ khâu đa sợi dùng trong nội soi khớp vai và gối, không kim
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, HS209 245.000.000
43 Bộ khớp quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 3300xxx/ 320010x/ 3100xxx; Hãng sản xuất: Adler Ortho-Ý; Hãng chủ sở hữu: Adler Ortho-Ý 59.500.000
44 Vít neo tái tạo dây chằng chéo trước tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm
145 Cái Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Mỹ, OBAL-80-Ti 1.087.500.000
45 Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, không chỉ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-2324BCCT; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. Hoặc Arthrex Manufacturing, Inc. 804.000.000
46 Dây dẫn dịch vào khớp, 2 đường ra vào riêng biệt
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, 140154 120.000.000
47 Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 3.5 - 4.5 mm
35 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-8xx0OBx; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. 157.500.000
48 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong khoảng 90°, đường kính 3 - 4 mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Costa Rica/Đài Loan; Ký mã hiệu: AR-9811; Hãng sản xuất: Viant Costa Rica, S.A. hoặc New Deantronics Taiwan Ltd.- Chiayi 385.000.000
49 Kim chọc dò cuống sống dùng trong phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston EndoSurgical Technologies LLC a division of Lacey Manufacturing LLC/ Hoa Kỳ/ PK1003 140.000.000
50 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực từ bên ngoài, có 6 mức áp lực
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Christoph Miethke GmbH & Co.kG / Đức 172.000.000
51 Đĩa đệm cột sống lưng thẳng, đầu hình viên đạn, cao 8 - 15 mm
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Spinecraft LLC/ Mỹ/ L7109-07-522; L7109-07-524; L7109-07-526; L7109-08-522; L7109-08-524; L7109-08-526; L7109-09-522; L7109-09-524; L7109-09-526; L7109-10-522; L7109-10-524; L7109-10-526; L7109-11-522; L7109-11-524; L7109-11-526; L7109-12-522; L7109-12-524; L7109-12-526; L7109-13-522; L7109-13-524; L7109-13-526; L7109-14-522; L7109-14-524; L7109-14-526; L7109-15-522; L7109-15-524; L7109-15-526; L7409-08-822; L7409-08-824; L7409-08-826; L7409-09-822; L7409-09-824; L7409-09-826; L7409-10-822; L7409-10-824; L7409-10-826; L7409-11-822; L7409-11-824; L7409-11-826; L7409-12-822; L7409-12-824; L7409-12-826; L7409-13-822; L7409-13-824; L7409-13-826; L7409-14-822; L7409-14-824; L7409-14-826; L7409-15-822; L7409-15-824; L7409-15-826. 62.960.000
52 Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/ 905-xxx 56.000.000
53 Bóng nong thân đốt sống, áp lực ≥ 400 psi, tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV/Mexico/KxxA 150.000.000
54 Điện cực cấy ghép kích thích tủy sống, loại không sạc
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos/ Medtronic Neuromodulation/ Medtronic Puerto Rico Operations Co., Villalba/ Plexus Manufacturing Sdn Bhd/ Hoa Kỳ, Malaysia/ 97702,97740,977A260/977A275/977A290/977A160/977A175/977A190,3550-38/3550-06,97725 , 977C165/977C190 650.000.000
55 Điện cực cấy ghép kích thích tủy sống, loại sạc
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos/ Medtronic Neuromodulation/ Medtronic Puerto Rico Operations Co., Villalba/ Plexus Manufacturing Sdn Bhd/ Hoa Kỳ, Malaysia/ 97715,97745,97755,977A260/977A275/977A290/977A160/977A175/977A190,3550-38/3550-06,97725, 977C165/977C190 800.000.000
56 Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 19 - 32.5 mm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) / Hoa Kỳ / 7200xxx 24.000.000
57 Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 27.5 - 55 mm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) / Hoa Kỳ / 7200xxx 36.000.000
58 Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 45 - 72.5 mm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) / Hoa Kỳ / 7200xxx 42.000.000
59 Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài ≥ 240 mm, đường kính 3.0 - 3.2 mm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) / Hoa Kỳ / 6900240 2.000.000
60 Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, dài 30 - 130 mm, đường kính tối thiểu 5.5 mm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) / Hoa Kỳ/ 867xxxx 75.000.000
61 Nẹp dọc thẳng cột sống thắt lưng
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ/1475000500 30.000.000
62 Vít cố định chẩm cổ, dài 6 - 14 mm, đường kính 4.0 hoặc 4.5 mm
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 6955xxx 24.000.000
63 Vít cột sống cổ lối sau đa trục, góc nghiêng tối đa khoảng 45°
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa kỳ/6958xxx 50.000.000
64 Vít cột sống cổ lối trước, đơn/đa hướng, đường kính 4.0 hoặc 4.5 mm, dài 11 - 17 mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/312xxxx 30.000.000
65 Vít cột sống đa trục hai bước ren, đường kính 4.0 - 8.5 mm
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/548400xxxxx 180.000.000
66 Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng, đường kính 5.5 - 7.5 mm, dài 30 - 50 mm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/ 757xxxx 280.000.000
67 Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng Titanium
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ / 6950315 15.000.000
68 Vít khoá trong cho vít đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co. / Hoa Kỳ/ 7570955 60.000.000
69 Vít khóa trong dùng cho vít cột sống lưng tự ngắt, tự đo lực, đường kính khoảng 7 - 8 mm
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Medical Costa Rica S.R.L./ Costa Rica/ 5440030 36.000.000
70 Bộ lập chương trình cho người bệnh đặt điện cực kích thích não sâu
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Medtronic Neuromodulation/ Hoa Kỳ/ TH90D02 122.500.000
71 Bộ sạc pin dùng cho bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Jabil Circuit (Shanghai) Ltd./ Trung Quốc/ RS6200 109.500.000
72 Vít cột sống đa trục rỗng nòng hai bước ren, đường kính 4.5 - 8.5 mm, dài 5 - 80 mm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ/548500xxxxx 432.000.000
73 Nẹp dọc qua da uốn sẵn, đường kính tối thiểu 4.75 mm, dài 30 - 90 mm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Manufacturing /Hoa Kỳ/ 64100xxxx 137.500.000
74 Vít khóa trong
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Manufacturing /Hoa Kỳ/ 6440530 60.000.000
75 Vít cột sống lưng đa trục, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: S-VPS-xxxx-S2; Hãng sản xuất: Silony Medical GmbH -Đức; Hãng chủ sở hữu: Silony Medical GmbH-Đức 108.800.000
76 Vít khóa trong cho vít cột sống đa trục, 2 bước ren
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: S-VMS-2025; Hãng sản xuất: Silony Medical GmbH -Đức; Hãng chủ sở hữu: Silony Medical GmbH-Đức 16.000.000
77 Nẹp dọc thẳng đường kính tối thiểu 5.5 mm dài ≥ 470 mm
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: S-VST-0470-T/ S-VST-4xxx-T; Hãng sản xuất: Silony Medical GmbH -Đức; Hãng chủ sở hữu: Silony Medical GmbH-Đức 22.400.000
78 Nẹp nối ngang tự điều chỉnh kích cỡ với 2 trục xoay
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: S-VQV-xxxx; Hãng sản xuất: Silony Medical GmbH -Đức; Hãng chủ sở hữu: Silony Medical GmbH-Đức 16.000.000
79 Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, ren đôi, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: S-VPS-xxxx-KF2; Hãng sản xuất: Silony Medical GmbH -Đức; Hãng chủ sở hữu: Silony Medical GmbH-Đức 128.000.000
80 Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao đóng kín hoàn toàn
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 13C2040; Hãng sản xuất: Tecres S.p.A- Ý; Hãng chủ sở hữu: Tecres S.p.A-Ý 45.000.000
81 Vít cột sống đa trục ren đôi, đuôi vít hình Tulip, đường kính 5.5 - 8.5 mm, dài 25 - 80 mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Spinecraft LLC/ Mỹ/ DP6-4725; DP6-4730; DP6-4735; DP6-4740; DP6-4745; DP6-4750; DP6-4755; DP6-4760; DP6-4765; DP6-4770; DP6-4775; DP6-4780; DP6-4785; DPF6-5525; DPF6-5530; DPF6-5535; DPF6-5540; DPF6-5545; DPF6-5550; DPF6-5555; DPF6-5560; DPF6-5565; DPF6-5570; DPF6-5575; DPF6-5580; DPF6-5585; DPF6-6225; DPF6-6230; DPF6-6235; DPF6-6240; DPF6-6245; DPF6-6250; DPF6-6255; DPF6-6260; DPF6-6265; DPF6-6270; DPF6-6275; DPF6-6280; DPF6-6285; DPF6-7025; DPF6-7030; DPF6-7035; DPF6-7040; DPF6-7045; DPF6-7050; DPF6-7055; DPF6-7060; DPF6-7070; DPF6-7080; DPF6-7090; DPF6-70100; DPF6-7725; DPF6-7730; DPF6-7735; DPF6-7740;DPF6-7745; DPF6-7750; DPF6-7755; DPF6-7760; DPF6-7770; DPF6-7780; DPF6-7790; DPF6-77100; DPF6-8525; DPF6-8530; DPF6-8535; DPF6-8540; DPF6-8545; DPF6-8550; DPF6-8555; DPF6-8560; DPF6-8570; DPF6-8580; DPF6-8590; DPF6-85100; DPF6-9225; DPF6-9230; DPF6-9235; DPF6-9240; DPF6-9245; DPF6-9250; DPF6-9255; DPF6-9260; DPF6-9270; DPF6-9280; DPF6-9290; DPF6-92100; DPF6-10025; DPF6-10030; DPF6-10035; DPF6-10040; DPF6-10045; DPF6-10050; DPF6-10055; DPF6-10060; DPF6-10070; DPF6-10080; DPF6-10090; DPF6-100100. 70.000.000
82 Vít cột sống đơn trục ren đôi, đuôi vít hình Tulip, đường kính 5.5 - 8.5 mm, dài 25 - 80 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Spinecraft LLC/ Mỹ/ DU6-4725; DU6-4730; DU6-4735; DU6-4740; DU6-4745; DU6-4750; DU6-4755; DU6-4760; DU6-4765; DU6-4770; DU6-4775; DU6-4780; DU6-4785; DUF6-5525; DUF6-5530; DUF6-5535; DUF6-5540; DUF6-5545; DUF6-5550; DUF6-5555; DUF6-5560; DUF6-5565; DUF6-5570; DUF6-5575; DUF6-5580; DUF6-5585; DUF6-6225; DUF6-6230; DUF6-6235; DUF6-6240; DUF6-6245; DUF6-6250; DUF6-6255; DUF6-6260; DUF6-6265; DUF6-6270; DUF6-6275; DUF6-6280; DUF6-6285; DUF6-7025; DUF6-7030; DUF6-7035; DUF6-7040; DUF6-7045; DUF6-7050; DUF6-7055; DUF6-7060; DUF6-7070; DUF6-7080; DUF6-7090; DUF6-70100; DUF6-7725; DUF6-7730; DUF6-7735; DUF6-7740; DUF6-7745; DUF6-7750; DUF6-7755; DUF6-7760; DUF6-7770; DUF6-7780; DUF6-7790; DUF6-77100; DUF6-8525; DUF6-8530; DUF6-8535; DUF6-8540; DUF6-8545; DUF6-8550; DUF6-8555; DUF6-8560; DUF6-8570; DUF6-8580; DUF6-8590; DUF6-85100. 38.000.000
83 Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.5 - 6.0 mm, dài ≥ 500 mm
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Spinecraft LLC/ Mỹ/ 5500-600; 6000-600 24.400.000
84 Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 275 ± 05 mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Joimax GmbH/ Đức/ JVP28024 113.000.000
85 Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 320 ± 05 mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Joimax GmbH/ Đức/ JVP32024 113.000.000
86 Kim chọc dò cản quang
16 Cái Theo quy định tại Chương V. "AVENT S. de R.L. de C.V./ PMF22-54-10CS PMF20-60-10CS PMF21-100-5 PMF22-100-10 PMF20-145-5 PMF18-200-10/ Avanos/Mexico" 24.000.000
87 Kim chọc dò cho kim đốt sóng cao tần làm mát
5 Cái Theo quy định tại Chương V. "AVENT S. de R.L. de C.V./ FDI-17-50-2 FDI-17-75-5.5 FDI-17-100-4 FDI-17-150-4/ Avanos/Mexico" 17.500.000
88 Kim đốt sóng cao tần điều trị đau mạn tính
5 Cái Theo quy định tại Chương V. "AVENT S. de R.L. de C.V./ PMP-21-50-SU PMP-22-54-SU PMP-20-60C-SU PMP-21-100-SU PMP-22-100-SU PMP-20-145-SU PMP-18-200-SU /Avanos/Mexico" 35.000.000
89 Kim đốt sóng cao tần làm mát đồng bộ với ống dẫn nước
5 Cái Theo quy định tại Chương V. "AVENT S. de R.L. de C.V./ CRP-17-50 CRP-17-75 CRP-17-100 CRP-17-150 /Avanos/Mexico" 70.000.000
90 Ống dẫn nước làm mát
5 Cái Theo quy định tại Chương V. "AVENT S. de R.L. de C.V./ TDA-TBK-1/ Avanos/Mexico" 30.000.000
91 Đĩa đệm cột sống thắt lưng lối sau, dạng thẳng, cao 8 - 16 mm
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Sofamor Danek Deggendorf GmbH; Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Đức; Hoa Kỳ/ 299xxxx 88.000.000
92 Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), pin sạc sử dụng nhiều lần
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations Co., Juncos/ Medtronic Puerto Rico Operations Co., Villalba/ Medtronic Neuromodulation/Medtronic Neuromodulation/FHC, Inc./ Jabil Circuit (Shanghai) Ltd./Hoa Kỳ/ Trung Quốc/ ACTIVA RC 37612, 3755-40, 3389S-40, TH90D02, 37086-60, RS6200, 34680, FC1036, FC1020, 3550-67. 3.845.000.000
93 Điện cực vỏ não và cột sống đa lớp, Tương thích với máy dò thần kinh Neuro-IOM 32B
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: IEP0008 Hãng/Nước sản xuất: Spes Medica S.r.l - Ý Hãng/Nước sở hữu: Spes Medica S.r.l - Ý 67.725.000
94 Keo sinh học dán màng não và cột sống chống rò dịch não tủy tối thiểu 5 ml
16 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Availmed S.A de C.V., Mexico (cho Integra LifeSciences Corporation, Mỹ) 202050; 206520 140.480.000
95 Sáp chỉnh nha
7 hộp Theo quy định tại Chương V. 3M Unitek Orthodontic Products/ Mỹ Mã hàng: 603-063 2.660.000
96 Vật liệu dùng để sát trùng ống tủy, dạng kem
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 9102/1.5x2, Shiva product 1.476.000
97 Thun tách kẽ
25 Gói Theo quy định tại Chương V. 3M Unitek Orthodontic Products/ Mỹ Mã hàng: 406-410 36.500.000
98 Tay khoan tốc độ nhanh 4 lỗ, có đèn
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Canada, M800-M/M4/ HP3008, Beyes Dental Canada, Inc 44.467.500
99 Thạch cao cứng
20 Gói Theo quy định tại Chương V. GC Corporation/ Nhật 4.133.320
100 Cao su lấy dấu loại nặng (sử dụng kính và dao trộn)
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý, 1S1300, Trayart S.R.L 248.750.000
101 Cao su lấy dấu loại nhẹ (sử dụng kính và dao trộn)
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý, 1S4000, Trayart S.R.L 105.300.000
102 Chất trám răng dạng lỏng ( trám xoang nhỏ, trám lót cho xoang lớn)
20 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ; 7032A1, 7032A2, 7032A3, 7032OA3, 7032A3.5; 3M ESPE Dental Products 9.340.000
103 Mũi khoan vùng hàm mặt, tương thích vít 2.4 mm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; MDB-05, MDB-09; Osteonic Co., Ltd. 820.000
104 Thân trụ răng cấy ghép implant, kết nối côn
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam 54.000.000
105 Bản sao chân răng cấy ghép kết nối lục giác, các cỡ
12 cái Theo quy định tại Chương V. NobelBiocare Mỹ/Thụy Điển '6791; 36697; 36698; 37879; 38918; 6.624.000
106 Vật liệu trám bít các lỗ hỏng trên răng, dạng đặc (tạo hình răng hàm, xoang trám lớn)
40 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Kerr Corporation/ Mỹ Mã hàng: 36411 31.860.000
107 Dụng cụ lấy dấu trụ chân răng nhân tạo các cỡ
12 cái Theo quy định tại Chương V. NobelBiocare Mỹ/ Thụy Điển 36258; 36259; 36260; 36261; 36262; 36263; 36264; 36265; 36266; 36267; 36538; 36539; 36540; 36541; 36542; 36543; 36544; 36545; 36800; 36801; 36802; 36803; 37850; 37851; 37852; 37853; 37854; 37855; 37856; 37857. 14.490.000
108 Hàm nhựa dẻo, loại 1/2 hàm
1 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam 400.000
109 Hàm nhựa dẻo, toàn hàm
2 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam 1.200.000
110 Mặt dán sứ
7 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam 9.800.000
111 Miếng trám sứ zirconia
1 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam 1.000.000
112 Răng sứ trên Implant
16 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam 22.400.000
113 Cây nạo nha chu viêm
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, SRPG5/675, Hu-Friedy Mfg. Co. LLC 7.500.000
114 Lưới hàm giả
1 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam 200.000
115 Răng nhựa Acrylic
68 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam 8.160.000
116 Răng nhựa Composite 2 lớp
4 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam 600.000
117 Răng nhựa Composite 3 lớp
220 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nguyễn Việt Tiên/Việt Nam 33.000.000
118 Catheter đo cung lượng tim liên tục, cỡ 7.5 Fr, dài ≥ 110 cm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Edwards Lifesciences Technology Sarl LLC/USA/774F75 253.575.000
119 Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho người lớn
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Celestica Electronics (S) Pte LTD/Singapore/186-0106 111.000.000
120 Điện cực dán, đo hoạt động não khi gây mê dùng cho trẻ em
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Celestica Electronics (S) Pte LTD/Singapore/186-0200 22.200.000
121 Lưỡi đèn soi đặt nội khí quản, có camera
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Vitaltec Corporation/Đài Loan/350-072-000; 350-017-000; 350-005-000; 350-013-000 67.620.000
122 Bình CO2 dùng cho băng đạn bắn liên tục
60 Cái Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Đức - Ký mã hiệu: PL575SU - Hãng sản xuất: Aesculap AG 13.920.000
123 Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở 3.4 - 3.6 mm
288 Cái Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Đức - Ký mã hiệu: PL572T - Hãng sản xuất: Aesculap AG 22.464.000
124 Clip mạch máu 2 thì, chiều cao clip khi mở 7.20 - 7.25 mm
672 Cái Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Đức - Ký mã hiệu: PL569T - Hãng sản xuất: Aesculap AG 65.856.000
125 Chỉ khâu tiêu, bằng polydioxanon, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 30 cm, 1 kim, dài 17 mm, 1/2 C
48 Tép Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: SXPP1B428 - Hãng sản xuất: Ethicon, LLC - Nước sản xuất: Mỹ 50.698.224
126 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglecaprone, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C
564 Tép Theo quy định tại Chương V. - Mã hàng: PCL403206 - Hãng/ nước sản xuất: Meril Endo Surgery Pvt. Ltd/ Ấn Độ 31.386.600
127 Bộ dây thở Mapleson người lớn
35 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh - 2108000 - Bộ dây thở Mapleson C người lớn - Intersurgical 13.965.000
128 Bộ dây thở Mapleson trẻ em
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh - 2122000 - Bộ dây thở Jackson Rees Trẻ em - Intersurgical 8.379.000
129 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, đa sợi, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 1 kim, dài 25 mm, 1/2 C
2.580 Tép Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: W327 - Hãng sản xuất: Johnson & Johnson Medical (China) Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc 85.109.040
130 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm
216 Tép Theo quy định tại Chương V. - Mã hàng: PGF409918 - Hãng/ nước sản xuất: Meril Endo Surgery Pvt. Ltd/ Ấn Độ 12.474.000
131 Chỉ khâu tiêu, bằng polyglactin, đa sợi, số 5-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 16 mm, 3/8 C
84 Tép Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: W9505T - Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. - Nước sản xuất: Mexico 8.073.996
132 Mặt nạ thanh quản bằng silicon, sử dụng ≥ 30 lần
45 Cái Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Mỹ/Seychelles - Ký mã hiệu: 150010; 150015; 150020; 150025; 150030; 150040; 150050; - Hãng sản xuất: Parker Hannifin CSS Merrillville/Chelle Medical Limited 266.355.000
133 Mặt nạ thanh quản nguyên khối
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Flexicare Medical Limited / Anh; Ký mã hiệu: 038-94-8xx 12.600.000
134 Ống dẫn lưu đường mật, thận qua da, dài 35 - 40 cm
42 Cái Theo quy định tại Chương V. Sungwon Medical Co.,Ltd./ Hàn Quốc/ PIxxxx-SLC(xx)F 70.560.000
135 Chất làm đầy mô vùng mặt
12 Ống Theo quy định tại Chương V. TSUL-A2/ TSUL-A3/ TSUL-B2/ TSUL-B3/ Teoxane Laboratories/ Thuỵ Sỹ 53.400.000
136 Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 300 mm, kim 21G, dài 100 mm
30 cây Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ PC3104056B/ DongBang Medical Co.,Ltd. Bundang. 60.000.000
137 Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 180 mm, kim 18G, dài 100 mm
140 Cây Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ 25065DB/ DongBang Medical Co.,Ltd. Bundang. 64.960.000
138 Chỉ khâu liền kim, dùng nâng cơ thẩm mỹ, số 3-0, dài ≥ 160 mm, kim 19G, dài 100 mm
100 Cây Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ 3PS19106503GA/ DongBang Medical Co.,Ltd. Bundang. 44.800.000
139 Kim dùng tiêm chất làm đầy, cỡ 23 - 25G, dài 50 mm
300 Cây Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ FTMN23-50 FTMN25-50-23/ Feel Tech Co.,Ltd 12.960.000
140 Chất làm đầy và làm ẩm dành cho lớp da sâu
250 Ống Theo quy định tại Chương V. TSMS+L-A1/ TSMS+L-B1/ TSMS+L-A3/ TSMS+L-B3/Teoxane Laboratories/ Thuỵ Sỹ 462.500.000
141 Chất làm đầy dùng xóa nếp nhăn vùng mắt
6 Ống Theo quy định tại Chương V. TSRL-A1/ TSRL-A3/ TSRL-B2/ TSRL-B3/ Teoxane Laboratories/ Thuỵ Sỹ 25.500.000
142 Chỉ khâu không tiêu, đa sợi, bằng Polyester, số 2-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C
270 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, M0027181 225.002.610
143 Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác một bên
5 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mã: 20132-224 Hãng/Nước sản xuất: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức Hãng/Nước chủ sở hữu: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức 26.565.000
144 Đầu đốt mềm dùng để cầm máu trong nội soi tiêu hóa, có đầu vác tròn
7 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mã: 20132-224 Hãng/Nước sản xuất: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức Hãng/Nước chủ sở hữu: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức 37.191.000
145 Điện cực đơn cực hình vòng, dài 140 ± 01 mm
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã: 20132-224 Hãng/Nước sản xuất: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức Hãng/Nước chủ sở hữu: Erbe Elektromedizin GmbH/Đức 35.910.000
146 Vỏ ngoài dùng cho ống soi mềm
7 cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu (REF): 9011xxxx - Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd 32.900.000
147 Kim tiêm bàng quang 4 - 5 Fr, dài khoảng 35 ± 02 cm
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Bioteque Corporation/ Taiwan 20.034.000
148 Chỉ khâu không tiêu, tự nhiên, bằng kén tằm, số 8-0, dài ≥ 45 cm, 2 kim hình thang, dài 6 mm, 3/8 C
72 tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, S04HH06L45 7.938.000
149 Vít khóa trong hình sao 6 cạnh, 3 đường ren
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Spinecraft LLC/ Mỹ/ SS6-T30 17.850.000
150 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch, dài 80 ± 01 mm
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ba Lan; 5206316, 5206324; Aesculap Chifa Sp.z o.o. 541.768.500
151 Chất làm đầy dùng cho lớp sâu của da
110 Ống Theo quy định tại Chương V. Restylane Lyft Lidocaine/ Q-Med AB/ Thuỵ Điển 561.330.000
152 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene, số 7-0, dài ≥ 60 cm, 2 kim, dài 9.3 mm, 3/8 C
216 Tép Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: W8702 - Hãng sản xuất: Ethicon, LLC - Nước sản xuất: Mỹ 48.421.800
153 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, số 6-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 12 mm, 3/8 C
108 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C0932060 4.365.900
154 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 2-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 26 mm, 1/2 C
330 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3090909 36.867.600
155 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 4-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 22 mm, 1/2 C
1.872 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3090976 228.717.216
156 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 1/2 C
432 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3090954 55.203.120
157 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 13 mm, 3/8 C
432 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3097907 56.881.440
158 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 5-0, dài ≥ 80 cm, 2 kim, dài 17 mm, 1/2 C
1.044 tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3090901 155.419.236
159 Chỉ khâu không tiêu, đơn sợi, bằng Polypropylene + Polyethylene, số 7-0, dài ≥ 75 cm, 2 kim, dài 10 mm, 3/8 C
72 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C3097914 10.473.624
160 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 3-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C
252 Tép Theo quy định tại Chương V. MONOSYN VIOLET 3/0 (2) 70CM HR22 (M) RCP 23.602.320
161 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, đơn sợi, số 4-0, dài ≥ 45 cm, 1 kim tam giác, dài 19 mm, 3/8 C
252 tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C0025804 25.560.360
162 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 2-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 26 mm, 1/2 C
864 tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022086 92.225.952
163 Chỉ khâu tiêu, bằng Glyconate, số 4-0, dài ≥ 70 cm, 1 kim, dài 22 mm, 1/2 C
72 Tép Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha, C2022014 6.625.584
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8509 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 478 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24895 Tender notices posted in the past month
  • 38685 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second