Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220404393-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220404393-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bậc cầu thang grating 800x240x35 | 20 | Tấm | Kích thước: 800x240x35; Theo bản vẽ đính kèm | ||
2 | Bậc cầu thang grating 800x240x35 | 24 | Tấm | Kích thước: 800x240x35; Theo bản vẽ đính kèm | ||
3 | Bạc thép phi 34x21x24,5mm | 16 | Cái | Ø34xØ21x24.5mm, Vật liệu: Thép C45 | ||
4 | Băng dính cách điện 0,4 kV | 43 | Cuộn | 0,4 kV | ||
5 | Bánh răng M8 Z25 | 1 | Chiếc | Theo bản vẽ đính kèm | ||
6 | Bánh răng M8 Z58 | 2 | Chiếc | Theo bản vẽ đính kèm | ||
7 | Ben thuỷ lực | 8 | Cái | USH 40x50x6 | ||
8 | Bìa paranhit (amiăng tẩm chì)1500x2000x3mm | 49,5 | Tấm | 1500x2000x3mm, | ||
9 | Bu lông + ecu + long đen đồng M12x55 | 7 | Bộ | M12X55; Cấp bền:4.8, Vật liệu long đen: CuZn38Pb1 | ||
10 | Bu lông 12.9 M48x310 | 40 | Bộ | M48x310; Cấp bền:12.9 (1 bộ: gồm 1 bu lông, 2 đai ốc, 2 bộ vòng đệm). | ||
11 | Bu lông 4.8 M12x70 | 160 | Bộ | M12x70; Cấp bền:4.8 | ||
12 | Bu lông 4.8 M12x40 | 720 | Bộ | M12x40; Cấp bền:4.8 | ||
13 | Bu lông 4.8 M24x120 | 16 | Bộ | M24x120 ; Cấp bền:4.8 | ||
14 | Bu lông 4.8 M8x50 | 200 | Bộ | M8x50 ; Cấp bền:4.8 | ||
15 | Bu lông 4.8( M12x45) | 800 | Bộ | M12x45; Cấp bền:4.8 | ||
16 | Bu lông 8.8 M16x50 | 480 | Bộ | M16x50; Cấp bền:8.8 | ||
17 | Bu lông 8.8 M16x60 | 992 | Bộ | M16x60; Cấp bền:8.8 | ||
18 | Bu lông 8.8 M16x70 | 3.968 | Bộ | M16x70; Cấp bền:8.8 | ||
19 | Bu lông 8.8 M16x90 phần ren 26mm, bạc lót phi 29x20mm | 24 | Bộ | M16x90 Cấp bền:8.8, bạc lót Ø29x20mm | ||
20 | Bu lông 8.8 M20x120 | 40 | Bộ | M20x120 ;Cấp bền:8.8 | ||
21 | Bu lông 8.8 M27x180 | 2.560 | Bộ | M27x180 ; Cấp bền:8.8 | ||
22 | Bu lông 8.8 YG M16x70 | 80 | Bộ | YG M16x70, Cấp bền 8.8 | ||
23 | Bu lông Inox 304 M12x40 | 72 | Bộ | M12x40; Vật liệu SUS304 | ||
24 | Bu lông inox M27x150 | 528 | Bộ | M27x150; Vật liệu SUS304 | ||
25 | Bu lông inox M8x25 (kèm đệm vênh và con sứ) | 8.820 | Bộ | M8x25( bao gồm đệm vênh, con sứ); Cấp bền:4.8 | ||
26 | Bu lông M36 L5 (L = 320) | 40 | Bộ | M36 L5 (L=320); Theo bản vẽ đính kèm | ||
27 | Bu lông M8x40 | 480 | Bộ | M8x40; Cấp bền:8.8 | ||
28 | Bulong ecu M10x40 | 320 | Bộ | M10x40; Cấp bền:4.8 | ||
29 | Bulong Inox M24x45 | 320 | Bộ | M24x45; Vật liệu SUS304 | ||
30 | Bulong Inox M12x60 | 126 | Bộ | M12x60; Cấp bền:4.8 | ||
31 | Bulong inox M22*180 | 50 | Bộ | M22x180; Vật liệu SUS304 | ||
32 | Cáp lụa phi 20 | 100 | Mét | Ø20 | ||
33 | Chèn cơ khí (vành chèn cơ khí) | 1 | Cái | HTM-40S220Z hoặc tương đương | ||
34 | Chèn cơ khí (vành chèn cơ khí) | 1 | Cái | SMH660R4067W21-H001-01 hoặc tương đương | ||
35 | Chổi đánh rỉ ( đánh bằng máy) | 64 | Cái | Ø16xØ90x40mm | ||
36 | Chổi quét sơn (loại to) | 84 | Cái | Bản rộng 102mm | ||
37 | Chổi sơn loại nhỏ | 24 | Cái | Bản rộng 38mm | ||
38 | Chốt nhựa phi 50x91 | 6 | Cái | Ø50x91mm; Vật liêu PTFE | ||
39 | Cồn 90 độ | 5 | Lít | Độ cồn 90o | ||
40 | Ống dẫn (Conduit) | 100 | Mét | Đường kính trong phi 48 x 2 mm; Vật liệu CT3, kèm vật tư phụ trợ gồm các giắc nối để nối các ống với nhau | ||
41 | Ống dẫn (Conduit) | 20 | Mét | Đường kính trong phi 100 x 2 mm; Vật liệu CT3, kèm vật tư phụ trợ gồm các giắc nối để nối các ống với nhau | ||
42 | Cùm nối ống phi 219 | 3 | Cái | Theo bản vẽ đính kèm | ||
43 | Cùm ống chữ U, | 10 | Bộ | DN 125; Vật liệu: Thép CT3, | ||
44 | Cút 120 độ | 2 | Cái | Ø380x15mm, Vật liệu: Thép 16Mn | ||
45 | Cút 120 độ | 3 | Cái | Ø133x8mm, Vật liệu: Thép CT3 | ||
46 | Cút 120 độ | 4 | Cái | ,Ø60x4mm, Vật liệu: Thép SUS304 | ||
47 | Cút 90 độ | 15 | Cái | Ø133x8mm, Vật liệu: Thép CT3 | ||
48 | Cút 90 độ | 4 | Cái | Ø60x4mm, Vật liệu: Thép SUS304 | ||
49 | Cút 90 độ | 6 | Cái | Ø20x1.5mm, Vật liệu: Thép mạ kẽm | ||
50 | Cút 90 độ | 12 | Cái | Ø34x2.1mm, Vật liệu: Thép mạ kẽm |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN QUẢNG NINH as follows:
- Has relationships with 853 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 63.82%, Construction 1.80%, Consulting 4.68%, Non-consulting 29.29%, Mixed 0.41%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,010,284,696,651 VND, in which the total winning value is: 3,414,807,092,789 VND.
- The savings rate is: 14.85%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding QUANG NINH THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.