Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng tải C1: B1600xST800x(5+5)x13.5mm : Băng tải cao su cáp thép chống cháy, chịu mài mòn, bề rộng 1600±16mm, sức bền kéo ≥800KN/m, Cao su mặt trên 5±0.2mm / Cao su mặt dưới 5±0.2mm, sợi cáp ngoài cách mép băng 15-50mm, bề dày 13,5±1.0mm (quy cách đóng cuộn rulo bằng thép lỗ tròn: cuộn số 1: 250m/cuộn; cuộn số 2: 200m/cuộn); + Tính năng cáp thép: có cấu tạo 151 sợi cáp thép, đường kính lớn nhất sợi thép Ø3.5mm, bước cáp 10±0.1mm; cấu trúc sợi thép 6x7-WSC, lực kéo đứt sợi thép ≥8.8KN; +Thông số cáp ngang : Đường kính sợi thép 1.18 ± 5.0%mm, bước cáp ngang 7÷10mm, khổ rộng 1500±15mm, cấu trúc sợi thép 3x4 x0.22HE, lực kéo đứt sợi thép≥ 940N; + Giá trị bám dính: cao su-sợi thép ≥12N/mm; cao su mặt - cán tráng sợi ≥70N/mm + Tính năng cao su mặt :Lực kéo đứt ≥ 20N/mm2, Độ cứng: 65±1 Shore A , Độ giãn dài ≥400 %, Giá trị mài mòn ≤ 150 mm3; Phải có 03 chứng chỉ thử nghiệm đạt:-Thử nghiệm khả năng chống cháy theo tiêu chuẩn ISO 340;-Thử nghiệm lực kéo đứt băng tải đạt;- Thử nghiệm độ mài mòn lớp cao su đạt. | 450 | m | Xem chi tiết tại Mục 2, Chương V | ||
2 | Băng tải C4A/B: B1600xST2500×(8+6)x21mm: Băng tải cao su cáp thép chống cháy, chịu mài mòn, bề rộng 1600±16mm, sức bền kéo ≥2500KN/m, Cao su mặt trên 8+0.4mm / Cao su mặt dưới 6+0.3mm, chiều rộng cạnh 20-40mm, bề dày 21±1mm, (quy cách đóng cuộn rulo bằng thép lỗ tròn: 320m/cuộn) - Tính năng cáp thép: có cấu tạo 101 sợi cáp thép, đường kính sợi thép Ø7.2mm, bước cáp 15±0.1mm; cấu trúc sợi thép K6x19WxIWS, lực kéo đứt sợi thép ≥41.25KN; - Thông số cáp ngang : Đường kính sợi thép 1.18 ± 5.0%mm, bước cáp ngang 7÷10mm, khổ rộng 1500±15mm, cấu trúc sợi thép 3x4 x0.22HE, lực kéo đứt sợi thép≥ 940N; + Tính năng cao su mặt :Lực kéo đứt ≥ 20N/mm2, Độ cứng: 65±1 Shore A , Độ giãn dài ≥400 %, Giá trị mài mòn ≤ 150 mm3; Phải có 03 chứng chỉ thử nghiệm đạt:-Thử nghiệm khả năng chống cháy theo tiêu chuẩn ISO 340;-Thử nghiệm lực kéo đứt băng tải đạt;- Thử nghiệm độ mài mòn lớp cao su đạt. | 320 | m | Xem chi tiết tại Mục 2, Chương V | ||
3 | Băng tải cao su lõi vải (bố), chống cháy chịu mài mòn. ký hiệu: 5EP300xB1600x (6+3)x16 mm (quy cách đóng cuộn rulo bằng thép lỗ tròn: 200m/cuộn); -Thông số chi tiết: +Loại cao su mặt FR (Flame Retardant for plastics): Kháng cháy +Giá trị mài mòn: ≤ 150 mm3 +Kích thước : Rộng 1600 ± 15mm; Cao su mặt trên 6.0 ±3 mm / Cao su mặt dưới 3.0 ±0.1 mm; Chiều dày tổng: 16 mm (-0 ; + 1mm); Lõi vải ( bố) sợi tổng hợp EP - PolyEster-Nylon; Số lớp vải (bố) 5 lớp +Tính năng băng: Sức bền kéo (lực kéo đứt) ≥ 1500 N/mm; Độ giãn đứt≥10 %; +Giá trị bám dính: Cao su mặt trên và vải ≥4.5 N/mm; Cao su mặt dưới và vải≥4.5 N/mm; lớp/ lớp: ≥5 N/mm. +Tính năng cao su mặt: Lực kéo đứt≥ 15 Mpa; Độ cứng: 65±5 Shore A ; Độ giãn dài ≥400 % Thử nghiệm khả năng chống cháy theo tiêu chuẩn ISO 340; Phải có chứng chỉ thử nghiệm lực kéo đứt băng tải đạt; Thử nghiệm độ mài mòn lớp cao su đạt. | 200 | m | Xem chi tiết tại Mục 2, Chương V | ||
4 | Thanh vệ sinh băng tải cấp 1, đầy đủ phụ kiện, chiều rộng băng: 1600mm. Trellex ABC 70 HD ; Mã số: 43381600; HSX: Metso:Outotec Lưỡi: Trellex ABC 70-HD; mã số 43242425, nguyên vật liệu lưỡi thanh gạt: Nhựa tổng hợp (PUR) - Polyurethane. Màu sắc: Vàng/ xanh dương (Yellow/Blue).; Tỉ trọng: 1.19 Mg/m3. Độ cứng: 70 Shore A/65 Shore D . Nhiệt độ trong không khí khô: -30 °C to +70 °C, tốc độ băng tải 3.0 - 6.5m/s Thiết bị kéo căng/hộp băng từ: S235JRG2 and aluminium. Kích thước: Chiều rộng thanh gạt: 1520mm; Chiều dài thanh nhôm: 1600mm; Chiều dài trục: 2600mm | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Mục 2, Chương V | ||
5 | Con lăn cao su giảm chấn Ф159x600mm; Model PSV/5.30Y20.89/159NA; Yêu cầu kỹ thuật: 1. TIR ex side=70 microns HSX: RULMECA; Cung cấp bản vẽ, tài liệu kỹ thuật. | 150 | Cái | Xem chi tiết tại Mục 2, Chương V | ||
6 | Khớp nối thủy lực máy ĐPĐ: YOX NZ 500 D đường kính mặt bích bánh quạt nhớt=584mm, tổng chiều dài A 592mm; L1 chiều dài lổ trục Couling bánh phanh gắn cao su (phía HGT) =195mm, d1 đường kính lổ trục Couling bánh phanh gắn cao su (phía HGT) =55mm, L2 chiều dài lổ trục KNTL phía động cơ=170 (bậc dài 148)mm, d2 đường kính lổ trục KNTL động cơ=80mm, bánh phanh phi 400 dài 178mm. Bao gồm 1 bộ gồm có Coupling thép và cao su giảm chấn, chốt an toàn dạng chì (nhiệt độ nung chảy 140 độ C ) HSX: Xinxiang Jintian Hydraulic Transmission Co.,Ltd | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Mục 2, Chương V | ||
7 | Khớp nối thủy lực băng tải C8A/B: YOX NZ 500 D đường kính mặt bích bánh quạt nhớt=575mm, tổng chiều dài A 675mm; L1 chiều dài lổ trục Couling bánh phanh gắn cao su (phía HGT) =158mm, d1 đường kính lổ trục Couling bánh phanh gắn cao su (phía HGT) =50mm, L2 chiều dài lổ trục KNTL phía động cơ=170 (bậc dài 148)mm, d2 đường kính lổ trục KNTL động cơ=80mm, bánh phanh phi 400 dài 178mm. Bao gồm 1 bộ gồm có Coupling thép và cao su giảm chấn, chốt an toàn dạng chì (nhiệt độ nung chảy 140 độ C ) HSX: Xinxiang Jintian Hydraulic Transmission Co.,Ltd | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Mục 2, Chương V | ||
8 | Khớp nối thủy lực máy nghiền thô YOX1000 D đường kính mặt bích bánh quạt nhớt 1137mm, tổng chiều dài A 730mm; L1 chiều dài lổ trục Coupling thép (phía động cơ) 250mm, d1 đường kính lổ trục Coupling thép (phía động cơ) 130mm, L2 chiều dài lổ trục KNTL phía máy nghiền thô 210mm, d2 đường kính lổ trục KNTL phía máy nghiền thô 120mm. Bao gồm 1 bộ gồm có Coupling thép và cao su giảm chấn, chốt an toàn dạng chì (nhiệt độ nung chảy 140 độ C ) HSX: Xinxiang Jintian Hydraulic Transmission Co.,Ltd | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Mục 2, Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần as follows:
- Has relationships with 745 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.89 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 65.27%, Construction 10.50%, Consulting 2.68%, Non-consulting 21.55%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,647,767,102,704 VND, in which the total winning value is: 2,990,290,741,408 VND.
- The savings rate is: 18.02%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Nhiệt điện Vĩnh Tân - chi nhánh Tổng công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.