Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 0,32 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 1,73 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC), chiều dày mặt đường ≤ 22cm | 2,7 | 100m | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 4,05 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 22,26 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 2,2212 | tấn | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 530 | 1cấu kiện | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp (luân chuyển 2 lần) | 0,6572 | 100m2 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công | 36,93 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 23,97 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 1,9609 | tấn | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 603 | 1cấu kiện | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp (luân chuyển 2 lần) | 0,7236 | 100m2 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 3,69 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,2802 | 100m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | 13,68 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB40 | 14,34 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,2802 | 100m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 17,49 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công | 31,35 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 10,46 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 74,83 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 3,7375 | tấn | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 8,1587 | tấn | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 1.210 | 1cấu kiện | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp (luân chuyển 2 lần) | 2,1297 | 100m2 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | 0,8763 | 100m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 12cm | 0,3656 | 100m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 50,07 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 0,6676 | 100m2 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,8763 | 100m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,2168 | 100m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 | 10,59 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB40 | 11,09 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,2168 | 100m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công | 14,21 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 4,22 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 29,24 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 1,462 | tấn | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 3,194 | tấn | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 482 | 1cấu kiện | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp (luân chuyển cốp pha 2 lần) | 0,8359 | 100m2 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | 0,265 | 100m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên, dày 12cm | 0,1136 | 100m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 15,14 | m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 0,2019 | 100m2 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,265 | 100m3 | Theo HSTK và theo yêu cầu tại Chương V_Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Uỷ ban nhân dân huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang as follows:
- Has relationships with 48 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.29 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 33.33%, Construction 47.92%, Consulting 8.33%, Non-consulting 10.42%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 67,133,197,600 VND, in which the total winning value is: 66,882,199,658 VND.
- The savings rate is: 0.37%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Uỷ ban nhân dân huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Uỷ ban nhân dân huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.