Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220845361-02 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20220845361-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220845361-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 5m - Cấp đất I | 9,2 | 100m | Theo HSTK được duyệt | ||
2 | Phên nứa chắn đất | 228,8 | m2 | Như trên | ||
3 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤20m - Cấp đất I | 13,9636 | 100m3 | Như trên | ||
4 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng >3m, sâu >3m - Cấp đất I | 73,4927 | 1m3 | Như trên | ||
5 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 274,6875 | 100m | Như trên | ||
6 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 7,8067 | 100m2 | Như trên | ||
7 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 7,4931 | 100m3 | Như trên | ||
8 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,249 | 100m2 | Như trên | ||
9 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 21,4135 | m3 | Như trên | ||
10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1,6555 | tấn | Như trên | ||
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,6364 | tấn | Như trên | ||
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 3,2594 | tấn | Như trên | ||
13 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,7344 | 100m2 | Như trên | ||
14 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PC40 | 84,4981 | m3 | Như trên | ||
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1855 | tấn | Như trên | ||
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1,1841 | tấn | Như trên | ||
17 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,618 | 100m2 | Như trên | ||
18 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 6,7455 | m3 | Như trên | ||
19 | Xây móng bằng gạch XM cốt liệu đặc M100 KT6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | 42,3828 | m3 | Như trên | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,3343 | tấn | Như trên | ||
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,4424 | tấn | Như trên | ||
22 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,441 | 100m2 | Như trên | ||
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 6,7241 | m3 | Như trên | ||
24 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 5,9336 | 100m3 | Như trên | ||
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 8,7649 | 100m3 | Như trên | ||
26 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 4,2346 | 100m3 | Như trên | ||
27 | Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M200, đá 1x2, PC40 | 54,5473 | m3 | Như trên | ||
28 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | 6,1511 | m3 | Như trên | ||
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,5989 | tấn | Như trên | ||
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,8703 | tấn | Như trên | ||
31 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,4603 | 100m2 | Như trên | ||
32 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 10,8576 | m3 | Như trên | ||
33 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,4959 | 100m2 | Như trên | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,6289 | tấn | Như trên | ||
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,3554 | tấn | Như trên | ||
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,3532 | tấn | Như trên | ||
37 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 1,0285 | 100m2 | Như trên | ||
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,7702 | tấn | Như trên | ||
39 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 22,259 | m3 | Như trên | ||
40 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,6084 | tấn | Như trên | ||
41 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,8052 | tấn | Như trên | ||
42 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,5517 | 100m2 | Như trên | ||
43 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 11,8336 | m3 | Như trên | ||
44 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,4069 | 100m2 | Như trên | ||
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,7285 | tấn | Như trên | ||
46 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,4479 | tấn | Như trên | ||
47 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,9699 | tấn | Như trên | ||
48 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 1,5356 | 100m2 | Như trên | ||
49 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1,6646 | tấn | Như trên | ||
50 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 30,989 | m3 | Như trên |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors SONGHONG ENGINEERING COMPANY LIMITED as follows:
- Has relationships with 70 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.21 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 6.25%, Construction 88.89%, Consulting 0.69%, Non-consulting 4.17%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 618,479,353,307 VND, in which the total winning value is: 616,831,718,674 VND.
- The savings rate is: 0.27%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor SONGHONG ENGINEERING COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding SONGHONG ENGINEERING COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.